
Page 2
I. Tổng quan nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu
1.1 Tổng quan nghiên cứu
Trong 30 năm qua, tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dòng vốn xuyên quốc gia đã trở
thành một đặc điểm nổi bật trong nền kinh tế ngày càng toàn cầu hóa. Tuy nhiên, dòng
vốn này cũng chứa đựng những biến động chưa từng có, giảm mạnh vào đầu năm 2008
do khủng hoảng tài chính, nhưng hồi phục nhanh chóng trong vòng chưa đầy một năm.
Trong đó sự thay đổi xảy ra chủ yếu diễn ra ở nền kinh tế thị trường mới nổi hơn các
nước phát triển.
Là một trong những nền kinh tế thị trường mới nổi lớn nhất, dòng vốn Trung Quốc tiếp
nhận ngày càng tăng, buộc chính phủ phải lựa chọn giữa sự độc lập tiền tệ và ổn định tỷ
giá hối đoái. Một mặt, chính quyền Trung Quốc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái bằng cách
tích lũy dự trữ ngoại hối. Trong thời gian 2002-2010 dự trữ ngoại hối của Trung Quốc
lên tới $ 2,840,000,000,000 từ $ 280.000.000.000, và đồng Nhân dân tệ tăng
2.300.000.000.000-22.580.000.000.000, mà chủ yếu xuất phát từ dòng vốn ròng (Prasad,
Eswar và Wei, 2007). Mặt khác, để giữ độc lập tiền tệ và tránh những tác động tiêu cực
của dòng vốn quốc tế lên thanh khoản trong nước, chính phủ phải can thiệp bằng cách
tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc và sử dụng nghiệp vụ thị trường mở. Hu (2011) trong nghiên
cứu của ông cho thấy rằng Trung Quốc vẫn có quyền tự chủ nhất định trong cung tiền,
nhưng làm thế nào để duy trì nguồn cung một cách bền vững là chuyện không hề đơn
giản. Kể từ tháng chín năm 2003, ngân hàng trung ương yêu cầu tăng tỷ lệ dự trữ bắt
buộc từ 6% lên 21,5% trong năm 2011, và lượng tiền ngân hàng trung ương nắm giữ đạt
4,2 nghìn tỷ nhân dân tệ trong năm 2010. Theo China Business News, chi phí cho việc
can thiệp này là hơn 1 nghìn tỷ nhân dân tệ, và là một gánh nặng cho Ngân hàng Nhân
dân Trung Quốc. Phải đối mặt với dòng chảy liên tục của dòng vốn quốc tế, việc duy trì
giá trị của đồng Nhân dân tệ đồng thời duy trì độc lập tiền tệ ngày càng trở nên khó khăn
Những tác động của dòng vốn đầu tư quốc tế lên nền kinh tế và chính sách kinh tế vĩ mô
đang được mổ xẻ tích cực. Một số nhà nghiên cứu nghi ngờ về lợi ích lâu dài của dòng
vốn đầu tư, vì dòng vốn này làm tăng thêm tính rủi ro cho cả nền kinh tế trong nước và
toàn cầu. Những tác động tiêu cực khác bao hiệu ứng “crowding out” (lĩnh vực kinh tế
tư nhân khó tiếp cận nguồn vốn vay), rủi ro trong lĩnh vực tài chính và quyền tự chủ
trong việc hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô (Ghose, 2004; Buigut và Rao, 2011). Khi
phải đối mặt với dòng vốn lớn, ngân hàng trung ương của một quốc gia sẽ lâm vào tình