
BÀI T P NHÓMẬ
MÔN XU T X HÀNG HÓAẤ Ứ
BÀI S 5Ố

H IỎ
•Công ty Hoa Hu nh p kh u thép t ệ ậ ẩ ừ
Indonexia đ s n xu t m t hàng máy nén ể ả ấ ặ
khí và xu t kh u sang Campuchia. Công ấ ẩ
ty có đ đi u ki n đ xin C/O form D ủ ề ệ ể
không ? T i sao ? N u đ đi u ki n c p ạ ế ủ ề ệ ấ
C/O, Công ty xin đ c các b n sinh viên ượ ạ
h ng d n nh ng th t c c n thi t đ xin ướ ẫ ữ ủ ụ ầ ế ể
C/O form D? C m n các b n! ả ơ ạ

TR L IẢ Ờ
•Đ bi t m t hàng Máy nén khí c a Công ể ế ặ ủ
ty có đ đi u ki n c p C/O form D hay ủ ề ệ ấ
không, c n tìm hi u quy t c xu t x ầ ể ắ ấ ứ
ATIGA (12/2009/TT-BCT)
•Đi u 4. Hàng hóa có xu t x không ề ấ ứ
thu n túyầ
–“Hàm l ng giá tr ASEAN” RVC >= 40% ho cượ ị ặ
–Chuy n đ i mã s hàng hóa c p 4 s (CTC)ể ổ ố ở ấ ố
–N u hàng hóa n m trong danh m c thu c ph ế ằ ụ ộ ụ
l c 2 thì ph i tuân th quy t c c th quy đ nh ụ ả ủ ắ ụ ể ị
cho hàng đó.

•S t và thép không h p kim d ng th i đúc ắ ợ ạ ỏ
có mã HS: 2061000
•Máy nén khí l p trên khung có bánh xe đ ắ ể
di chuy n có mã HS: 84144000 ể
•Hàng máy nén khí l p trên khung có bánh ắ
xe đ di chuy n n m trong ph l c 2 – ể ể ằ ụ ụ
Quy t c xu t x ATIGA: “RVC(40) ho c ắ ấ ứ ặ
CTSH”
TR L IẢ Ờ

•Công ty có th l a ch n quy t c chuy n ể ự ọ ắ ể
đ i mã HS c p 6 s (chuy n đ i phân ổ ở ấ ố ể ổ
nhóm) ho c công th c tính RVC (40%). ặ ứ
•Theo Quy t c CTSH, m t hàng máy nén ắ ặ
khí c a Công ty đ tiêu chu n xu t x đ ủ ủ ẩ ấ ứ ể
xin c p C/O form D. ấ
•Th t c, h s đ ngh c p C/O form D, ủ ụ ồ ơ ề ị ấ
Công ty tìm hi u Ch ng II - Thông t ể ươ ư
12/2009/TT-BCT ngày 22/05/2009
TR L IẢ Ờ

