
BÀI T P TH C HÀNH (1) - KTTNTSẬ Ự
Th i gian (t)ờ1, …., 10 Năm
Chi phí b.quân/t n c a năm 1 (c) ấ ủ 3.55 tr. đ/t nấ
Hàm chi phí khai thác (TC), áp d ng t năm 2ụ ừ TC = Q * c* (1+t/50)
Giá bán b.quân năm 1, P(1) 6.1 tr. đ/t nấ
Hàm giá P(t), áp d ng t năm 2ụ ừ P(t) = P(t-1) + 0.145*[Q(t-1)/Q(t)]*(1-t/100)
Hàm s n l ng (Q), áp d ng t năm 1ả ượ ụ ừ Q = 1512 + 20*t*(1 +1/t)
H s chi t kh u (r)ệ ố ế ấ 0.12 L n/năm (hay 12%/năm)ầ
Di n gi iễ ả 1234
CH A CHI T KH UƯ Ế Ấ
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ 1552.0 1572.0 1592.0 1612.0
+ Giá (tr. đ/t n)ấ6.2 6.4 6.5
+ Chi phí ch a chi t kh u (tr . đ/năm)ư ế ấ 6696.7 6781.9 6867.1
+ Thu nh p ch a chi t kh u (tr . đ/năm)ậ ư ế ấ 9791.7 10121.5 10456.4
+ L i nhu n ch a chi t kh u (tr . đ/năm)ợ ậ ư ế ấ 3095.0 3339.5 3589.2
CHI T KH U (s d ng r), PV(t) = 1/(1+r)^tẾ Ấ ử ụ
+ Giá tr 1 đ cu i năm t so v i đ u năm 1ị ố ớ ầ
+ Chi phí đã chi t kh u (tr. đ/năm)ế ấ 2254.8 2283.5 2312.2
+ Thu nh p đã chi t kh u (tr. đ/năm)ậ ế ấ 3296.9 3408.0 3520.7
+ L i nhu n đã chi t kh u (tr. đ/năm)ợ ậ ế ấ 1042.1 1124.4 1208.5

5 6 7 8 9 10 T ng c ngổ ộ
1632.0 1652.0 1672.0 1692.0 1712.0 1732.0
6.6 6.7 6.9 7.0 7.1 7.3
6952.3 7037.5 7122.7 7207.9 7293.1 7378.3
10796.5 11141.8 11492.2 11847.9 12210.0 12576.0
3844.1 4104.2 4369.5 4640.0 4916.8 5197.7
2340.9 2369.6 2398.3 2427.0 2455.6 2484.3
1294.3 3751.5 3869.5 3989.3 4111.2 4234.4
1294.3 1381.9 1471.2 1562.3 1655.5 1750.1

BÀI T P TH C HÀNH (2) - KTTNTSẬ Ự
Th i gian (t)ờ1, …., 10 Năm
Chi phí b.quân/t n c a năm 1 (c) ấ ủ 4 tr. đ/t nấ
Hàm chi phí khai thác (TC), áp d ng t năm 2ụ ừ
TC = Q * c* (1+t/10)
Giá bán b.quân Loài 1 năm 1, Pa(1) 7.5 tr. đ/t nấ = Pa(1)
Giá bán b.quân Loài 2 năm 1, Pb(1) 6.5 tr. đ/t nấ = Pb(1)
Hàm giá đ i v i loài 1 (Pa), áp d ng t năm 2ố ớ ụ ừ
Pa(t) = Pa(t-1) * [Qa(t-1)/Qa(t)]*(1-t/100)
Hàm giá đ i v i loài 2 (Pb), áp d ng t năm 2ố ớ ụ ừ
Pb(t) = Pb(t-1) + 0.6*[Qa(t)/Qb(t)]
H s chi t kh u (r)ệ ố ế ấ 0.09 L n/năm (hay 9%/năm)ầ
Di n gi iễ ả 1 2 3 4
Loài 1 Qa = 650 + 45*t*(1 +1/t)
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Giá (tr. đ/t n)ấ
+ Thu nh p (tr . đ/năm)ậ
Loài 2 Qb = 350 + Qa/t
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Giá (tr. đ/t n)ấ
+ Thu nh p (tr. đ/năm)ậ
T NG C NGỔ Ộ
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Chi phí ch a chi t kh u (tr. đ/năm)ư ế ấ
+ Thu nh p ch a chi t kh u (tr. đ/năm)ậ ư ế ấ
+ L i nhu n ch a chi t kh u (tr.d/năm)ợ ậ ư ế ấ
CHI T KH U (s d ng r), PV(t) = 1/(1+r)^tẾ Ấ ử ụ
+ Giá tr 1 đ cu i năm t so v i đ u năm 1ị ố ớ ầ
+ Chi phí đã chi t kh u (tr. đ/năm)ế ấ
+ Thu nh p đã chi t kh u (tr. đ/năm)ậ ế ấ
+ L i nhu n đã chi t kh u (tr. đ/năm)ợ ậ ế ấ

Pa(t) = Pa(t-1) * [Qa(t-1)/Qa(t)]*(1-t/100)
5 6 7 8 9 10
T ng c ngổ ộ

BÀI T P TH C HÀNH (3) - KTTNTSẬ Ự
Th i gian (t)ờ
1, …., 10
Năm
Chi phí b.quân năm 1 (c) 5 tr. đ/t nấ
Giá bán b.quân Loài 1 năm 1, Pa(1)
6.5 tr. đ/t nấ = Pa(1)
Giá bán b.quân Loài 2 năm 1, Pb(1)
8 tr. đ/t nấ = Pb(1)
Giá bán b.quân Loài 3 năm 1, Pc(1)
11tr. đ/t nấ = Pc(1)
Hàm giá đ i v i loài 1 (Pa)ố ớ Pa(t) = Pa(t-1) * 0.98* [Qa(t-1)/Qa(t)]
Hàm giá đ i v i loài 2 (Pb)ố ớ Pb(t) = Pb(t-1) * 0.99*[Qb(t-1)/Qb(t)]
Hàm giá đ i v i loài 3 (Pc)ố ớ Pc(t) = Pc(t-1) *{1+ 0.01*[Pa(t-1)+Pb(t-1)]}
H s chi t kh u (r)ệ ố ế ấ 0.14L n/năm (hay 14%/năm)ầ
Hàm chi phí (TC) TC = Q * (c + t/10)
Di n gi iễ ả 1 2 3 4 5
Loài 1 Qa = 1000 + 5*t*(1 + t)
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Giá (tr. đ/t n)ấ
+ Thu nh p (tr . đ/năm)ậ
Loài 2 Qb = 3000 + Qa(1+0.05*t)
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Giá (tr. đ/t n)ấ
+ Thu nh p (tr. đ/năm)ậ
Loài 3 Qc = 1000 + (0.2*Qa(t)+0.1*Qb(t))*Pc(t)/t
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Giá (tr. đ/t n)ấ
+ Thu nh p ('tr. đ/năm)ậ
T NG C NGỔ Ộ
+ S n l ng (t n/năm)ả ượ ấ
+ Chi phí ch a chi t kh u (tr. đ/năm)ư ế ấ
+ Thu nh p ch a chi t kh u (tr. đ/năm)ậ ư ế ấ
+ L i nhu n ch a chi t kh u (tr.d/năm)ợ ậ ư ế ấ
CHI T KH U (s d ng r), PV(t) = 1/(1+r)^tẾ Ấ ử ụ
+ Giá tr 1 đ cu i năm t so v i đ u năm 1ị ố ớ ầ
+ Chi phí đã chi t kh u (tr. đ/năm)ế ấ
+ Thu nh p đã chi t kh u (tr. đ/năm)ậ ế ấ
+ L i nhu n đã chi t kh u (tr. đ/năm)ợ ậ ế ấ

