TOÁN 9
TU N 33: ÔN T P CH NG 4 (Đi + Hình) ƯƠ
Bài 1: V đ th hai hàm s và y = 2 trên cùng h tr c to đ
a) G i A, B là giao đi m c a chúng. Xác đnh to đ A, B
b) Tìm di n tích và chu vi
Bài 2: Gi i các ph ng trình sau: ươ
a) c)
b) d)
Bài 3: Gi i các ph ng trình sau: ươ
a) c)
b) d)
Bài 4: Gi s là hai nghi m cùng d u c a ph ng trình: và là hai nghi m cùng d u ươ
c a ph ng trình: v i a, c cùng d u. ươ
V i đi u ki n nào c a a, c thì bi u th c đt giá tr nh nh t?
Bài 5: G i là các nghi m c a ph ng trình: . L p ph ng trình b c hai có hai ươ ươ
nghi m là:
Bài 6: Chi u cao c a hình tr b ng 7cm, bán kính đáy b ng 5cm.
a) Tính di n tích c a thi t di n song song v i tr c và cách tr c 4cm ế
b) Tính di n tích xung quanh và th tích hình tr
Bài 7: Cho đng tròn (O; R), hai đng AB và CD vuông góc nhau. Dây cung AE c tườ ườ
đo n th ng CD t i F.
a) CM: t giác OBEF n i ti p và xác đnh tâm I c a đng tròn đó. ế ườ
b) CM:
TOÁN 9
c) Tính di n tích ph n hình tròn (O; R) n m ngoài t giác ACBD.
Bài 8: Cho đng tròn (O), đng kính AB c đnh, đi m I n m gi a A và O sao cho .ườ ườ
K dây MN vuông góc v i AB t i I. G i K là đi m tu ý thu c cung l n MN sao cho K
không trùng v i M, N và B. N i AK c t MN t i E
a) Ch ng minh t giác IEKB n i ti p đc m t đng tròn. ế ượ ườ
b) Ch ng minh và
c) Ch ng minh:
Bài 9: Cho đng tròn (O), dây AB không đi qau tâm. K dây CD vuông góc v i AB t iườ
H (C thu c cung nh , C không trùng v i A, B). K CK vuông góc v i AD
a) Ch ng minh t giác AHCK n i ti p ế
b) Ch ng minh CD là tia phân giác
c) G i E là giao c a HK và BD. Khi C di chuy n trên cung nh AB, xác đnh v trí c a
đi m C đ CK.AD + CE. BD có giá tr l n nh t.
Bài 10: M t cái c c hình tr có đng kính đáy b ng 6cm, đng m t l ng n c cao ườ ượ ướ
8cm. Th vào c c n c m t viên bi hình c u có đng kính b ng 5cm. H i đ cao c a ướ ườ
n c trong c c sau khi th viên bi là bao nhiêu (làm tròn đn hàng ph n trăm)ướ ế