TOÁN 9
TU N 31: PH NG TRÌNH QUY V PH NG TRÌNH B C HAI- HÌNH ƯƠ ƯƠ
NÓN, HÌNH NÓN C T
Bài 1: Gi i ph ng trình ươ
a)
b)
c)
d)
Bài 2: Gi i các ph ng trình trùng ph ng: ươ ươ
a)
b)
c)
d)
Bài 3: Gi i các ph ng trình sau b ng cách đa v d ng tích: ươ ư
a)
b)
c)
d)
Bài 4: Gi i ph ng trình: ươ
Bài 5: Cho ph ng trình ươ
a) Tìm đi u ki n c a m đ ph ng trình có 4 nghi m phân bi t ươ
b) Xác đnh m sao cho tích c a 4 nghi m đó l n nh t.
Bài 6: M t mi ng bìa có d ng n a hình tròn tâm O bán kính đc cu n l i thành ế ượ
hình nón đnh O v i đng sinh b ng R. Tính di n tích toàn ph n và th tích c a hình ườ
nón.
Bài 7: Cho tam giác ABC vuông t i A, AB =4cm, AC =3cm. Quay tam giác vuông
ABC m t vòng quanh c nh AB, ta đc m t hình nón có di n tích xung quanh S ượ 1, th
tích V1. Quay tam giác vuông đó m t vòng quanh c nh AC, ta đc m t hình nón có ượ
di n tích xung quanh S2, th tích V2.
a) Tính t s S 1: S2
b) Tính t s V 1 :V2
Bài 8: M t hình nón c t có chi u cao b ng 12cm, các bán kính đáy b ng 15cm và
20cm.
a) Tính di n tích xung quanh c a hình nón c t.
b) Tính th tích c a hình nón c t.
Bài 9: M t chi ti t máy có d ng và kích th c nh hình. Tính (làm tròn k t qu đn ế ướ ư ế ế
ch s th p phân th ba)
a) Di n tích b m t c a chi ti t máy ế
b) Th tích c a chi ti t máy đó. ế
Bài 10: Tính th tích c a m t cái thùng có hình d ng và kích th c đc bi u di n ướ ượ
trong hình sau (làm tròn k t qu đn ch s th p phân th ba)ế ế