
TOÁN 9
TU N 35:Ầ ÔN T P CH NG 4 (Đi) – ÔN T P HKII (Hình)Ậ ƯƠ ạ Ậ
Bài 1: Cho ph ng trình ươ
a) CMR: V i a = 1; b = 2 thì ph ng trình luôn có nghi m v i m i m. Tìm m đ t ngớ ươ ệ ớ ọ ể ổ
bình ph ng hai nghi m đt giá tr nh nh t và tìm nghi m trong tr ng h p này.ươ ệ ạ ị ỏ ấ ệ ườ ợ
b) CMR: N u thì ph ng trình (1) có hai nghi m trái d u.ế ươ ệ ấ
Bài 2: Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a) c)
b) d)
Bài 3: Cho ph ng trình ươ
a) Xác đnh m đ ph ng trình có nghi mị ể ươ ệ
b) Xác đnh m đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t tho mãn: ị ể ươ ệ ệ ả
Bài 4: M t máy b m dùng đ b m đy m t b có th tích là v i th i gian đnhộ ơ ể ơ ầ ộ ể ể ớ ờ ị
tr c. Khi đã b m đc b thì m t đi n 48 phút. Đn lúc có đi n ng i ta s d ngướ ơ ượ ể ấ ệ ế ệ ườ ử ụ
thêm m t máy b m th hai có công su t thì b m đy b đúng d ki n. Tính côngộ ơ ứ ấ ơ ầ ể ự ế
su t máy b m th nh t và th i gian máy b m đó ho t đng.ấ ơ ứ ấ ờ ơ ạ ộ
Bài 5: Lúc 7h30 m t ô tô kh i hành t A đn B. Đn B ô tô ngh 30 phút r i đi ti pộ ở ừ ế ế ỉ ồ ế
đn C lúc 10h15. Bi t AB dài 30km quãng đng BC dài 50km, v n t c c a ô tô trênế ế ườ ậ ố ủ
quãng đng BC là 10km/h. Tính v n t c c a ô tô trên quãng đng AB, BC.ườ ậ ố ủ ườ
Bài 6: Cho đi m C thu c n a đng tròn (O), đng kính AB = 2R. K ti p tuy n v iể ộ ử ườ ườ ẻ ế ế ớ
đng tròn t i A và B l n l t c t ti p tuy n t i C E và F. Ti p tuy n t i C c t AB t iườ ạ ầ ượ ắ ế ế ạ ở ế ế ạ ắ ạ
M.
a) Ch ng minh t giác OBFC n i ti p.ứ ứ ộ ế
b) Ch ng minh ME . CF = MF . CEứ