ỗ Đ Đăng Khoa
Ớ Ậ Ắ Ệ BÀI T P TR C NGHI M GDCD L P 10 BÀI 16:
Ự
ỗ ệ Ả ả i c n ph i
ề ự Câu 1: Đ t ể ặ
ả hoàn thi n b n thân, m i ng ệ ệ ẽ ườ ậ
ự ế
Ệ T HOÀN THI N B N THÂN ườ ầ A. đ m c cho công vi c s hoàn thi n mình. ỡ ủ ự i khác. B. trông c y vào s giúp đ c a ng ệ ạ ế ệ C. quy t tâm th c hi n k ho ch rèn luy n mình. ầ ả D. không c n làm gì c . ể ự ầ ả ị hoàn thi n b n thân, chúng ta c n xác đ nh rõ
Câu 2: Đ t
ệ ự
ệ ự ự ự
ệ ả hoàn thi n b n thân s d n d n
Câu 3: Ng
ắ ườ ệ ệ B. Quy trình th c hi n. ệ ứ D. Cách th c th c hi n. ầ ạ ậ ẽ ầ ở
ệ
B. tr nên l c h u. ụ D. không hoàn thành nhi m v .
ế ự t t ả A. làm vi c kém hi u qu . ườ ị ọ C. b m i ng ự ậ ộ
ệ ệ A. Bi n pháp th c hi n. C. Quy t c th c hi n. i không bi ệ i xa lánh. ứ ề ả ườ
ủ ườ i. ườ i. i.
ệ ườ ầ ỗ ả i c n ph i
ệ
ạ ỡ ủ ự ậ
ườ ệ ể ặ
ể ệ ệ ự ậ ứ ả nh n th c b n thân?
ố ấ Câu 4: T nh n th c v b n thân là m t kĩ năng s ng r t ơ ả ủ ầ ủ i. B. c b n c a con ng A. hàng đ u c a con ng ọ ủ ố ườ C. quan tr ng c a con ng D. c t lõi c a con ng ả ể ự hoàn thi n b n thân, m i ng Câu 5: Đ t ệ ế ế ự A. Quy t tâm th c hi n k ho ch rèn luy n mình. B. Trông c y vào s giúp đ c a ng i khác. ệ ẽ C. Đ m c cho công vi c s hoàn thi n mình. ả ầ D. Không c n làm gì c . ướ i thành công.
ả
ủ ự B. T tin h n. ế D. Bi ệ ự ậ ữ i đây giúp cho vi c t nh n th c, t ệ ủ ả hoàn thi n c a b n thân? ộ Câu 6: N i dung nào d ế ớ A. Ti n t ể C. Hi u rõ b n thân. ụ Câu 7: Câu t c ng nào d
ứ ướ ỡ ờ ụ i đây th hi n m c đích c a vi c t ơ ề ọ t m i đi u.? ứ ự c v b
ướ A. Ăn cây táo, rào cây sung ặ ắ C. Nhìn m t b t hình dong ậ
B. T c n ả D. Ch th y sóng c mà ngã tay chèo. ế ả
ớ ấ ế ể ể ủ ứ ố ớ
ộ ầ ữ ệ
ề
ự ố ự ự ạ ứ ệ ạ ứ ự ậ ố
ệ ự ướ ả
ộ n n xã h i.
ộ ể i đây là bi u hi n t ứ ườ i bi ng, thi u ý th c trong h c t p. ắ ệ ạ ạ ế ụ ữ ế ế ệ
ạ Câu 8: T nh n th c đúng nh ng đi m m nh, đi m y u c a b n thân đ i chi u v i các ế ể ẩ t đ chu n m c đ o đ c xã h i là vi c làm c n thi ứ ả B. T nh n th c đúng v mình. A. T hoàn thi n b n thân. ậ D. S ng hòa nh p. C. S ng có đ o đ c. ệ hoàn thi n b n thân Câu 9: N i dung nào d ọ ậ ự ế A. L ể C. Kh c ph c, s a ch a khuy t đi m. ọ ậ ử ừ ệ ưỡ
B. Tích c c tham gia t ẫ D. Thi u kiên trì, nh n n i trong rèn luy n. ể ả ng, rèn luy n đ b n thân ngày m t t
ộ ố ơ t h n,
ể ế
ề ả ả ệ nh n xét v b n thân, hoàn thi n b n thân.
A. t C. t
ườ ệ ả ự ậ ự ẽ ộ Câu 10: Không ng ng lao đ ng, h c t p, tu d ệ ủ ti n b h n là bi u hi n c a ề ả phê bình v b n thân. ứ ề ả nh n th c v b n thân. i không bi
B. t D. t hoàn thi n b n thân s
ế ự t t ộ ơ ự ự ậ Câu 11: Ng
ườ ở
i xa lánh. ệ ệ ị ọ A. B m i ng ụ C. Không hoàn thành nhi m v .
ự ủ ệ ẩ ấ ả ọ ườ i thanh niên trong
ệ ỗ ộ ạ ậ B. Tr nên l c h u. ả ệ D. Làm vi c kém hi u qu . ộ Câu 12: T hoàn thi n b n thân là m t ph m ch t quan tr ng c a con ng xã h i hi n đ i, giúp cho m i cá nhân
ạ ộ ố ộ
A. Có cu c s ng t C. ngày m t khôn l n h n.
ệ ồ ổ ớ ề ủ ề ự ộ ộ ế B. ngày m t văn minh ti n b . ể ố ơ ộ t h n D. ngày m t phát tri n t ớ ả hoàn thi n b n thân. Em đ ng ý v i ý
ủ ướ ố ẹ t đ p. ơ ớ Câu 13: Hoàng và Thanh trao đ i v i nhau v ch đ t i đây c a Hoàng và Thanh ? ki n nào d
ả ế
ệ ớ ầ ả ự ả
ế ố ớ ườ ỗ ầ t. ệ hoàn thi n b n thân. i. t đ i v i m i ng
ầ ầ ệ ả ự
hoàn thi n b n thân. ắ ả ầ ỏ ạ ậ ệ ậ ị t nói l p. Nh ng hàng ngày B ch u khó t p luy n đ tr ề ở
ự
ổ
ự ệ ả hoàn thi n b n thân. ế ệ ự A. T hoàn thi n b n thân là vi c làm không c n thi ế ườ ỉ i nào y u kém m i c n ph i t B. Ch có ng ự ệ C. T hoàn thi n b n thân là yêu c u c n thi ẻ ả D. Tr em không c n ph i t ừ nh b n B có t Câu 14: Ngay t ễ ế ổ ế ộ thành m t nhà di n thuy t n i ti ng. S rèn luy n c a B là ả ặ ả A. quá trình m c c m b n thân. ự phê bình và phê bình. C. quá trình t ư ệ ủ B. quá trình thay đ i tính cách. D. quá trình t
ữ ệ ọ
ề ấ Câu 15: Câu thành ng “Ng c càng mài càng sáng/ Vàng càng luy n càng trong” nói v v n ề đ nào d i đây?
ướ ự ậ
ự ự ề ả ả
ề ệ ự ậ
B. T đánh giá v b n thân. ệ D. T hoàn thi n b n thân. ứ
ướ i đây không nói v vi c t
nh n th c? ầ ả ự ề ả ườ đánh giá v b n thân.
ấ ọ ấ i em yêu quý nh t. ọ ậ
B. Không c n ph i t D. Em thích h c môn Văn nh t.
ứ ề ả A. T nh n th c v b n thân. ọ ỏ ầ C. Không c n h c h i ộ Câu 16: N i dung nào d ố ẹ A. B m là ng ế C. Em còn thi u kiên trì trong h c t p.
ệ ự ậ ủ ụ ứ ả nh n th c b n thân?
Câu 17: M c đích c a vi c t ơ
ề t m i đi u.
ự ự ủ ệ ả ự ệ ẩ ế ọ B. Bi ế ớ i thành công. D. Ti n t ườ ượ ỗ i đ hoàn thi n b n thân c a m i ng c th c hi n theo chu n m c nào
ự A. T tin h n. ể ả C. Hi u rõ b n thân. Câu 18: Quá trình t ướ d
ủ ng c a gia đình
ị ạ ứ ủ ể
ố ớ ữ ể ầ ớ ơ
ỗ
ộ B. Các giá tr đ o đ c xã h i D. Quan đi m c a cá nhân ỗ ề Câu 19: Xã h i không ng ng phát tri n, luôn đ ra nh ng yêu c u m i, cao h n đ i v i m i thành viên, nên m i ng ự ọ ậ ệ ầ ủ ộ
i đây? ướ ị A. Đ nh h ệ ầ ủ C. Yêu c u c a công vi c ừ ộ ả ườ ầ i c n ph i ộ ạ ứ ả ệ ự
ệ ộ
A. T h c t p, lao đ ng. B. Rèn luy n đ o d c theo yêu c u c a xã h i. C. T hoàn thi n b n thân. ể ấ ể ọ ậ D. Rèn luy n th ch t đ h c t p và lao đ ng. ướ
ệ ự ậ ệ c hoàn thi n?
Câu 20: Câu nào d
ớ ấ
i đây giúp cho vi c t ả A. Ch th y song c mà ngã tay chèo. C. Ăn cây táo, rào cây sung.
ứ ả ượ nh n th c b n thân đ ứ ướ ỡ ờ c v b . B. T c n ặ ắ D. Nhìn m t b t hình dong. ế ệ
ả ọ ậ ở ệ ọ ậ ế ạ ượ ẫ ầ ề ấ ẵ ủ ạ
Câu 21: Do b n bè lôi kéo nên C đã sao nh ng vi c h c t p d n đ n k t qu h c t p ngày càng sa sút. Đ c gia đình b n bè khuyên nh , C đã quy t tâm ph n đ u rèn luy n và tr thành
ệ ể ệ ủ ướ
i. Vi c làm c a C là bi u hi n nào d ự ự ự ệ ủ ọ i đây c a h c sinh? ả ệ B. T hoàn thi n b n thân. giác. D. T nguy n, t
ệ ấ ể ự ả hoàn thi n b n thân là: ộ ọ ỏ m t h c sinh gi ự ổ A. T thay đ i tính cách ự C. T phê bình và phê bình. Câu 22: Đi u quan tr ng nh t đ t
ậ ợ ự ọ ủ ả A. S tr ng c a b n thân ứ ả C. T nh n th c b n thân
ướ ị B. Xác đ nh thu n l ế D. Tìm ki m s giúp đ ề ự i đã có ỡ ả ệ i đây không đúng khi nói v t hoàn thi n b n thân:
ủ ệ
ườ ậ
ế ế ề ở ườ ự ậ ộ Câu 23: N i dung nào d ỗ t tìm ki m s giúp đ c a ng ấ t l p k ho ch ph n đ u, rèn luy n.
i tin c y. ệ ự ạ ứ ệ ế ế ậ ệ ỡ ủ ấ ẩ ự ạ ợ
A. Vi c riêng c a m i cá nhân nên không can thi p. B. Bi C. Bi ớ D. Vi c làm phù h p v i chu n m c đ o đ c. ể
ư ể ả ụ ế ể ắ
ế ệ ể
Câu 24: Không ng ng rèn luy n, phát huy u đi m, kh c ph c khuy t đi m đ b n thân ngày m t t
ệ ủ t h n, ti n b h n, là bi u hi n c a ứ ệ ừ ộ ơ ố
ự ự ứ ộ ố ơ A. Đ c tính khiêm t n. C. Phê bình và t ả B. T hoàn thi n b n thân. D. Đ c tính kiên trì.
Câu 25: Đ t
ể ự ế phê bình. ả ệ hoàn thi n b n thân, m i ng ạ ỗ ấ ấ
ộ ố ế ằ ể
ộ ế ớ ệ t huy t v i công vi c.
ệ ả ườ ầ i c n ph i ả ệ A. Có k ho ch và quy t tâm ph n đ u, rèn luy n b n thân. ự ố ơ B. Tích c c lao đ ng h ng ngày đ có cu c s ng t t h n. ệ C. Có nhi ầ D. Có tinh th n trách nhi m.
ướ ả i đây không ph i là t
ườ i khác
ế ứ ề ả t nh n th c v b n thân t h c h i ng ả ệ ự hoàn thi n b n thân? l pự ậ B. Luôn t ậ D. Bi ộ Câu 26: N i dung nào d A. Luôn làm theo ng ế ọ ỏ C. Bi
ướ
Câu 27: Em tán thành v i ý ki n nào d
ệ ả ườ i khác ớ ế ế ả ự hoàn thi n b n thân.
ớ ầ ệ
ỗ ườ ế t. ế ố ớ t đ i v i m i ng i.
ả ự ầ ầ ệ hoàn thi n b n thân i đây? ườ ỉ i nào y u kém m i c n ph i t A. Ch có ng ệ ự B. T hoàn thi n b n thân là vi c làm không cân thi ự ệ C. T hoàn thi n b n thân là yêu c u c n thi ả ẻ D. Tr em không c n ph i t
ề ự ệ ả i đây không đúng khi nói v t hoàn thi n b n thân?
ế ự ườ i thân.
ả ả ầ ướ Câu 28: Ý ki n nào d ỡ ủ ỗ
ủ ứ ậ
ầ ệ ệ ệ
A. C n có s giúp đ c a ng ệ B. Vi c riêng c a m i cá nhân nên không can thi p. ả C. Vi c nh n th c đúng b n thân không d dàng. ớ D. Vi c làm phù h p v i chu n m c đ o đ c.
ợ ệ ệ ả hoàn thi n b n thân?
ế ắ ễ ự ạ ứ ệ ự ể i đây là bi u hi n t ự ế ị
ề ẩ ướ Câu 29: Hành vi, vi c làm nào d ể ụ A. Kh c ph c khuy t đi m. C. Luôn đ cao b n thân.
ả ừ
ấ ả ọ t c m i ng ườ i ẻ A. tr em.
B. ng
D. t
ề ự ệ ọ B. T quy t đ nh m i vi c làm. ườ D. Luôn làm theo ý ng i khác. ệ ố ớ ả Câu 30: Không ng ng hoàn thi n b n thân có ý nghĩa đ i v i ọ ườ ớ C. h c sinh. i l n. ệ hoàn thi n b n thân? i đây không nói v t
ụ ả ộ ộ
Câu 31: Câu nào d ệ ọ
ồ ọ ạ ầ ọ ớ ướ A. Mi ng nam mô, b ng b dao găm. C. H c th y không tày h c b n. ọ B. Đi m t ngày đàng, h c m t sàng khôn. D. H c đi đôi v i hành.
ề ự ậ ướ ứ ả nh n th c b n thân?
Câu 32: Quan đi m nào d
ế
ự ố hào gi ng nhau.
ườ ườ ề ườ ườ ạ ể i đây không đúng khi nói v t ể ạ ể ữ i có nh ng đi m m nh, đi m y u riêng ặ ố t và t i đ u có m t t ố i không ai gi ng nhau hoàn toàn ủ ế ế i có h n ch , y u kém riêng c a mình.
ệ ả ả i đây không ph i là bi u hi n t hoàn thi n b n thân?
ỗ A. M i ng ỗ B. M i ng ỗ C. M i ng ỗ D. M i ng ộ Câu 33: N i dung nào d ế ử ể ọ ỏ t s a ch a khuy t đi m.
ỏ ướ ế A. Bi C. Rèn luy n s c kh e.
ướ ệ ệ ự ể B. Ham h c h i. ự ạ ự D. T cao, t ệ ự đ i. ệ ả ể i đây là bi u hi n t hoàn thi n b n thân?
ộ ế ể
ộ ng đ ngày m t ti n b . ẩ t c m i ng ọ ậ ả ộ ề ả ự
ọ ể ế ả ữ ệ ứ Câu 34: Hành vi, vi c làm nào d ọ ỏ ấ ả ọ ườ i. A. H c h i t ưỡ ừ B. Không ng ng h c t p, tu d ấ ể ạ C. Tích c c lao đ ng, s n xu t đ t o ra nhi u s n ph m. D. Chăm h c đ có k t qu cao.
ớ ế
ự ạ ứ ả ợ
i đây? ẩ ả ắ ệ ệ ủ
ớ ầ ự ữ ấ ả
ấ ề ề ạ ứ i có v n đ v đ o đ c m i c n t ệ ầ ự ự ỉ ự ệ ế ư ướ Câu 35: Em không tán thành v i ý ki n nào d ả ớ A. T hoàn thi n b n thân ph i phù h p v i chu n m c đ o đ c. ả B. T hoàn thi n b n thân không làm m t đi b n s c riêng c a mình. ệ ườ C. Ch có nh ng ng ả D. T hoàn thi n b n thân là vi c c n thi
ề ả t nh ng không d dàng. ề hoàn thi n b n thân. ễ ễ ả ầ ả ứ
Câu 36: T nh n th c đúng v b n thân không ph i là đi u d dàng mà c n ph i:
ắ
ắ
B. qua rèn luy n.ệ ọ ự ự D. có s l a ch n đúng đ n. ỏ
ể ọ ự ậ ế ị A. có quy t đ nh đúng đ n. ế ố ề C. qua nhi u bi n c ụ ắ ể ố ủ t c a ng ườ i
ệ ử ộ ố ơ ữ ữ ể ộ ơ t h n, tiên b h n là bi u hi n ế Câu 37: T kh c ph c, s a ch a khuy t đi m, h c h i nh ng đi m hay, đi m t khác đ b n thân ngày m t t
ể phê bình v b n thân. nh n xét v b n thân.
A. t C. t
ự ự ậ ổ ề ả ề ả ế ị ạ ẫ
ệ ọ ở ườ ủ ấ
B. t D. t ơ ế ẩ
ủ ệ ỏ ệ ủ ọ i đây c a h c sinh?
ệ
giác. ả ự ự ự ự ự ể ả ứ ề ả ự ậ nh n th c v b n thân. ả ệ ự hoàn thi n b n thân. ủ ng hay ăn ch i lêu l ng, d n đ n sao nhãng vi c h c hành. Câu 38: B b n bè r rê, Minh th ấ ạ ộ ượ Đ c gia đình b n bè khuyên nh , minh đã quy t tâm ph n đ u rèn luy n và tr thành m t ướ ệ ọ h c sinh gi ự A. T phê bình và phê bình. ổ C. T thay đ i tính cách.
ấ ể i. Vi c làm c a Minh là bi u hi n ph m ch t nào d B. T nguy n, t ệ D. T hoàn thi n b n thân. ệ ể ự ườ ướ ề ả ọ i đây quan tr ng mà m i ng hoàn thi n b n thân?
ế ỗ ạ i cân có đ t ị t làm vi c và ngh ng i đúng k ho ch đã đ nh.
ơ gia đình.
ự ệ ấ ấ ề ế ậ ệ ng, rèn luy n và ph n đ u th c hi n.
Câu 39: Đi u gì d ỉ ệ ế A. Bi ệ B. Có đi u ki n v kinh t ế t l p k ho ch tu d C. Bi ỡ ườ D. Có ng ướ
ề ự ệ ả ế ưỡ ng xuyên. i đây là đúng v t ề ạ ườ i giúp đ th ẳ Câu 40: Kh ng đ nh nào d
hoàn thi n b n thân? ủ ủ ậ ị ả
ự ự ự ự ệ ệ ề ự ả ả ả ả ỡ ủ ị ệ ệ ệ ệ ộ ng và xã h i
ẽ ệ ề ấ ườ ườ ở i tr nên
A. T hoàn thi n b n thân là công vi c riêng c a các nhân. ể B. T hoàn thi n b n thân là công vi c riêng c a t p th . C. T hoàn thi n b n thân là luôn đ cao giá tr b n thân. ầ D. T hoàn thi n b n thân c n có s giúp đ c a gia đình, nhà tr ả Câu 41: Vi c đánh giá th p b n thân mình s làm cho nhi u ng
ị ự ự ự ạ cao, t ti và m c c m.
ự ệ ng nh n. ừ i không ng ng t
Câu 42: M i ng ở
ượ
ườ ọ i tôn tr ng. ỏ ủ ộ i.
ấ ả ọ t c m i ng ướ ả i đây không ph i là t
ự
ẹ A. e th n, nhút nhát. ườ ố C. khiêm t n, nh ườ ỗ A. tr nên giàu có. C. làm hài lòng t ệ ể Câu 43: Bi u hi n nào d ự ạ ự A. T cao, t đ i. C. Ham h i h i.
ả ướ i đây không ph i là t
ệ ọ t nói ng ng. đ i. B. t ặ ả D. t ằ ả hoàn thi n b n thân là nh m ọ ườ c m i ng B. đ ữ ứ D. đáp ng nh ng đòi h i c a xã h i, ả ệ ự hoàn thi n b n thân? ả B. T tin vào b n thân. ệ ứ ỏ D. Rèn luy n s c kh e. ả ệ ự hoàn thi n b n thân? ỉ ọ B. Chăm ch h c ti ng Anh. ế D. Luy n vi
ệ ể ượ ả c
ạ ỏ ỏ ệ Câu 44: Vi c làm nào d ở ộ ấ ả A. M r ng s n xu t, kinh doanh. ụ ậ ắ C. Kh c ph c t ấ ể ự Câu 45: Đi m quan tr ng nh t đ t ế ủ ả ạ
ể ả ể ủ ả ứ ẻ ẹ ọ A. Đi m m nh, đi m y u c a b n thân. C. Kh năng c a b n thân.
ả ả ộ Câu 46: N i dung nào d
ừ i đây không ph i là t ng. ứ i bi ng, thi u ý th c trong h c t p.
ườ ắ ử ữ ệ ế ạ ở ọ ậ ể ướ ọ ậ ưỡ t lên khó khăn, tr ng i.
A. Không ng ng h c t p tu d C. Rèn luy n, v ể
ượ ệ ả
ụ
ả
ố ệ ụ ể ế ướ ế ữ ẹ t ch đ p. ầ ị hoàn thi n b n thân là c n xác đ nh đ ủ ả B. S c m nh c a b n thân. ồ ủ ả D. V đ p tâm h n c a b n thân. ệ ự hoàn thi n b n thân? ế ế B. L ụ D. Kh c ph c, s a ch a khuy t đi m ộ ầ ị Câu 47: Đ hoàn thi n b n thân, m t chúng ta c n xác đ nh cho mình ỗ ự ầ ế B. Ch d a c n thi t ệ ệ ươ ng ti n hi u qu D. Ph ứ ả ề ệ ự ậ nh n th c b n thân? i đây không nói v vi c t
A. M c đích s ng rõ ràng C. Công vi c c th Câu 48: Ý ki n nào d
ả ự
ầ
ứ ả
ể ự ự ậ ả ề đánh giá.
ướ i đây?
ớ ọ A. Hi u đúng b n thân m i có l a ch n chính xác. ẽ ắ B. T đánh giá quá cao s m c sai l m. ễ C. T nh n th c b n thân là đi u không d . ầ ả ự D. B n thân không c n ph i t ế ớ ầ ệ ả
hoàn thi n b n thân. ế ậ ế c th a nh n.
ấ ẽ ị ụ ậ
ớ ầ ự ữ ả ả ự ừ ố ắ ượ i đã y u kém thì dù c g ng đ n m y cũng không đ ộ ớ ả ệ t h u so v i xã h i. i không ch u hoàn thi n b n thân s b t ệ ấ hoàn thi n b n thân
ề ự ả ề ề ạ ứ i có v n đ v đ o đ c m i c n t ệ hoàn thi n b n thân?
Câu 49: Em tán thành v i ý ki n nào d A. Đã là danh nhân không c n ph i t ườ B. Ng ị ườ C. Ng ỉ ườ D. Ch có nh ng ng ướ Câu 50: Câu nào d ể
i đây nói v t ườ ộ ọ
ế ầ ổ . ặ ị ặ B. Năng nh t ch t b . D. Ki n tha lâu cũng đ y t
ể ể ượ c
A. H c m t hi u m i. C. Có chí thì nên. Câu 51: Ai cũng c n t
ữ ề ộ ộ ố
ụ ự ế ả
ủ ậ ể ạ ệ ướ ỗ ệ ầ ự ố ủ ả A. Nh ng mong mu n c a b n thân. ọ ườ i. C. Ni m tin c a m i ng ề ể ứ ể ể Câu 52: T nh n th c v đi m m nh, đi m y u c a b n thân, quy t tâm kh c ph c đi m ể ạ ế y u, phát huy đi m m nh là bi u hi n nào d
ố ự
A. S ng có ý chí. ệ C. T hoàn thi n b n thân.
ứ hoàn thi n mình đ phát tri n và đáp ng đ ỏ ủ ữ B. Nh ng đòi h i c a xã h i. ầ ủ ữ D. Nh ng nhu c u c a cu c s ng. ế ắ ủ ườ ủ i i đây c a m i ng ự ậ ứ ả B. T nh n th c b n thân. ụ ố D. S ng có m c đích. ệ ả ậ ế ề ể ả ạ ộ ể t nhìn nh n đánh giá v kh năng, thái đ , hành vi, vi c làm đi m m nh, đi m
Câu 53: Bi
ế y u... c a b n thân g i là:
ệ
ự ậ ự ậ ự ự ủ ả hoàn thi n b n thân. phê bình v b n thân.
ẩ ộ
B. t D. t ấ
ề ả nh n xét v b n thân. ứ ề ả nh n th c v b n thân. ủ ườ ọ ọ ả ề ả ệ i thanh niên trong xã
ự hoàn thi n b n thân là m t ph m ch t quan tr ng c a ng ạ ệ
ớ
A. t C. t Câu 54: t ộ h i hi n đ i, giúp cho m i cá nhân t h n.
ơ ế
B. Ngay m t khôn l n h n. ộ D. Ngày m t văn minh ti n b . ễ
ộ ộ ề ả ầ ả ỗ ể ố ơ ộ A. Ngày m t phát tri n t ộ ố ố ẹ C. Có cu c s ng t t đ p. ứ ự ậ ả
Câu 55: T nh n th c đúng v b n thân không ph i là đi u d dàng, mà c n ph i qua
C. Rèn luy n.ệ
D. Lao đ ng.ộ
A. H c t p.
ự ệ ả ề ả ự B. Th c hành. ướ i đây là t hoàn thi n b n thân?
ọ
ề
ọ ậ ệ ể Câu 56: Bi u hi n nào d ố A. H c hút thu c lá. ậ C. Không làm bài t p v nhà. ố ạ
B. Tham gia đua xe. ọ ấ D. H c n u ăn. ạ i giang, thông th o ngo i ng l ị
ờ ỏ ồ ữ ạ ữ
ừ ạ ọ ệ t nghi p đ i h c, nh gi ề ượ c nhi u h p đ ng bán hàng có giá tr . Ngoài nh ng kho n ti n th ữ c nh ng l ợ ộ i khen và đ ng viên t
lãnh đ o công ty. Tr ệ ờ ệ ủ ủ ỏ
ể ệ ự ồ ộ i năng đ ng nên K Câu 57: Sau khi t ưở ề ả ng đã giúp công ty B kí đ ữ ướ ậ ạ ượ c nh ng thành K còn luôn nh n đ ả ộ ố ồ ọ ớ ra không thi n c m v i cô. H công c a K, m t s đ ng nghi p cùng phòng c a công ty t ệ ủ ấ luôn tìm cách nói x u cô, b o cô là ng a non háu đá. Hành vi c a các đ ng nghi p K th hi n:
ắ
ế ắ ườ ớ ự ậ l p và t ự ủ ch
B. Lòng ganh ghét và đ kố ị D. Luôn t
ả ế ế A. Hi u th ng, hi u chi n i khác C. Kh t khe v i ng