Ọ Ỳ Ể
ư
ườ
KI M TRA H C K I NĂM H C 20202021
Ọ – L p 10ớ
Ụ Ả ụ Môn: Giáo d c công dân ể ờ ờ ề
ng THPT H ng Nhân Tr Ạ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) Ứ Ề Đ CHÍNH TH C MÃ Đ 803Ề
ề ồ (Đ g m có 02 trang )
Ầ Ệ
ế ọ ọ Ắ ặ ố ậ ề t h c g i đó là gì? i cho nhau, Tri Ể I/ PH N TR C NGHI M( 5 ĐI M) ệ ắ Câu 1. Hai m t đ i l p liên h g n bó v i nhau, làm ti n đ t n t
ớ ặ ố ậ
ặ ố ậ ặ ố ậ ự ấ ự ố
ủ ứ ộ ữ A. S đ u tranh gi a các m t đ i l p. ặ ố ậ ữ C. S th ng nh t gi a các m t đ i l p. i đây ấ ướ Câu 2. N i dung nào d
không ph iả là vai trò c a th c ti n đ i v i nh n th c? ẩ ủ ự ễ ậ ộ ự ễ ề ồ ạ ự ữ B. S khác nhau gi a các m t đ i l p. ữ ệ ự t gi a các m t đ i l p. D. S phân bi ự ễ ậ ố ớ ế ị B. Th c ti n quy t đ nh toàn b nh n
ự ễ ự ủ ậ ộ ứ
ậ ổ ề ng bao gi
ớ ạ B. l ơ ở ủ ắ ầ ừ ự ế s bi n đ i v D. gi
A. Th c ti n là tiêu chu n c a chân lý th c.ứ C. Th c ti n là đ ng l c c a nh n th c. ổ ề ấ ủ ự ậ ượ ng. ậ ứ ệ ượ Câu 3. S bi n đ i v ch t c a s v t hi n t ộ ự ế A. đ .ộ ằ ậ ự ậ ộ ể ệ ặ ự ễ D. Th c ti n là c s c a nh n th c. ờ cũng b t đ u t ể C. đi m nút. ệ ượ ng đã th hi n đ c tính nào d i h n. ướ i
Câu 4. B ng v n đ ng và thông qua v n đ ng, s v t hi n t đây?
ổ ế ộ ậ ừ
ạ ơ ả ế ờ ph n ánh th gi i quan nào d Câu 5. Câu nói “S ng ch t có m nh, giàu sang do tr i”
A. Ph bi n và đa d ng. C. Khái quát và c b n. ố A. Khoa h c. ọ ướ i đây ? D. Duy v t.ậ
ệ B. Vô th n.ầ ẫ ặ ố ậ ủ ướ ể B. V n đ ng và phát tri n không ng ng. D. Phong phú và đa d ng.ạ ả ế ớ C. Duy tâm. ể ấ ng, tính ch t, đ c đi m mà trong quá trình
ể ủ ự ậ ữ ệ ượ ể ặ ữ ề ướ ng
ượ Câu 6. M t đ i l p c a mâu thu n là nh ng khuynh h ậ v n đ ng, phát tri n c a s v t và hi n t ề c chi u nhau.
ộ ộ A. ng C. xung đ t nhau.
ể ệ ộ ộ ng, chúng phát tri n theo nh ng chi u h B. khác nhau. ượ D. trái ng ọ ủ ế ớ ậ ấ i v t ch t?
c nhau. Câu 7. N i dung nào sau đây th hi n hình th c v n đ ng hóa h c c a th gi ả ứ ậ ấ i các ch t.
ữ ơ ể ố ng.
ổ ộ ợ ấ ủ ử ườ , các h t c b n.
ể
ộ ủ ử ị ườ ằ ả ự ự ậ ự ữ ụ i nh m c i
ộ ượ ọ Câu 8. Nh ng ho t đ ng v t ch t có m c đích, mang tính l ch s xã h i c a con ng ạ ự t o t ậ ấ c g i là
ứ C. lao đ ngộ . ả ạ D. c i t o.
ế ọ ề ơ ả ủ ố A. Quá trình hóa h p và phân gi ớ B. S trao đ i ch t gi a c th s ng v i môi tr ạ ơ ả C. S v n đ ng c a các phân t ậ ể D. S di chuy n các v t th trong không gian. ạ ộ nhiên và xã h i đ ự ễ A. th c ti n. Câu 9. V n đ c b n c a Tri
ng.
ướ ế ị ứ ậ B. nh n th c. ệ ữ ạ ệ t h c hi n đ i là m i quan h gi a ậ B. duy v t và duy tâm. ệ ượ ự ậ D. s v t và hi n t ồ ạ ớ ự i t nhiên t n t c, cái quy t đ nh ý th c. Gi i khách quan, không ai
ể ạ
ế ớ
ậ i quan duy v t. ậ i quan duy tâm. ả ấ ấ ậ ồ ạ i và v t ch t. A. t n t ứ ấ ậ C. v t ch t và ý th c. ấ ậ Câu 10. V t ch t là cái có tr ủ sángt o ra là quan đi m c a ế ớ A. th gi ị ế C. thuy t nh nguyên lu n. B. th gi ế ấ D. thuy t b t kh tri.
ừ ồ ứ ậ ế ạ ộ ộ ự ế ụ ộ đ đá đ n kim lo i thu c hình th c v n đ ng nào d ướ i
ổ ủ Câu 11. S bi n đ i c a công c lao đ ng t đây?
B. Hóa h cọ . D. Xã h i.ộ
ơ ọ A. C h c. ấ ệ ấ ộ ườ ứ ng s c ch a c a nh ng cái
C. V t lí.ậ th c ti n đo đ c di n tích ru ng đ t và đong l ể ệ ạ ứ ề ườ ừ ự ễ ữ ọ ứ ủ ủ ữ ự ễ ề ố ớ i có nh ng tri th c v toán h c. Đi u này th hi n vai trò nào c a th c ti n đ i v i
ậ
ủ ự ủ ụ ộ ứ ứ ậ ậ ẩ ủ ậ ự ễ ự ễ ơ ở ủ ứ Câu 12. Xu t phát t bình mà con ng ứ nh n th c? ự ễ là m c đích c a nh n th c. A. Th c ti n ự ễ C. Th c ti n là đ ng l c c a nh n th c. B. Th c ti n là tiêu chu n c a chân lý. D. Th c ti n là c s c a nh n th c.
ế ế ọ ữ t h c trong câu thành ng sau: “ Câu 13. Cho bi
t ý nghĩa tri ữ ớ
ượ ng đ i ch t đ i.
ớ ắ ế ấ ổ ườ ng giao thông. Theo ệ i, nhi u k x u đã th c hi n hành vi “r i đinh” trên đ
ẽ ả ạ i đây s gi t đ tình tr ng này?
ậ ắ Dao có mài m i s c ”? B. Cái m i thay th cái cũ. ổ D. L ả ế i quy t tri ọ ng.
ữ ặ
ẻ ả ấ
ặ ự ế ử ả ả ị ặ ả ễ làng Y b ô nhi m n ng, nh
ọ ứ ng nghiêm tr ng đ n ngu n n i dân, gây b c xúc cho dân làng.
ể ấ ặ ố ậ A. Đ u tranh gi a các m t đ i l p. ẫ ủ ự ậ ế ả i quy t mâu thu n c a s v t. C. Gi ự ề ẻ ấ ụ ợ ằ Câu 14. Nh m tr c l ệ ể ẫ ể ướ ế ọ quan đi m mâu thu n Tri t h c, cách nào d ườ ữ ệ ươ ể ề ng ti n tránh nh ng v t s c nh n trên đ A. Chú ý đi u khi n ph ặ ạ ạ ườ ạ ể ả i nh ng đo n đ B. Đ t bi n c nh báo t ng có tình tr ng “đinh t c”. ườ ọ ạ C. Tham gia d n s ch đinh trên đ ng. ữ D. Đ u tranh ngăn ch n, x lí nh ng k r i đinh. Câu 15. Công ty A đã tr c ti p x th i ra sông và làm con sông ỏ ế ứ ồ ướ ưở c sinh ho t và s c kh e ng h ế ẽ ả ướ ế ọ i quy t tri t h c, cách nào d Theo quan đi m Tri ạ i đây s gi ở ườ ệ ể mâu thu n này? t đ
ạ ủ
ấ ướ ạ ạ ể ẫ ờ ố c c a con sông đó vào đ i s ng sinh ho t c a mình. c sinh ho t t i con sông ô nhi m đó .
ấ ầ ơ ứ ễ x lí ử nghiêm công ty.
ặ ấ ụ ả ể ướ ủ A. Không dùng n ắ ấ B. Đ t bi n báo c m t m và c m l y n ặ yêu c u c quan ch c năng C. Đ u tranh ngăn ch n, D. Ch p nh con sông đó và đăng lên facebook đ câu like.
Ầ Ự Ậ
Ể ấ ủ ự ậ ệ ượ ụ ữ ề ậ ng là gì? Cho ví d ? Cho hình ch nh t có chi u dài 50cm,
ề ộ ư ế ể ổ
ữ ậ ố ể ơ ả ấ ữ ớ ậ ứ ế ậ
ứ ậ II. PH N T LU N ( 5,0 ĐI M) Câu 1: (2 đi m)ể Ch t c a s v t hi n t ủ ạ chi u r ng 20cm. Có th thay đ i các c nh c a hình ch nh t nh th nào đ có ch t m i? ứ ả Câu 2: (3 đi m)ể Th nào là nh n th c? So sánh đi m gi ng và khác nhau c b n gi a nh n th c c m ể tính và nh n th c lý tính?
ế
Ở
Ả
H t S GD & ĐT QU NG NAM
Ề
Ể
Ọ
Ọ
Ỳ
ĐÁP ÁN Đ KI M TRA H C K I NĂM H C 20192020 MÔN GDCD
Ầ Ắ Ệ Ể I. PH N TR C NGHI M (5,0 ĐI M)
ề Đ 803 1. C
8. A 9. C
2. B 3. B 4. B 5. C 6. D 7. A
10. A 11. D 12. D 13. D 14. D 15. C
Ấ Ẫ NG D N CH M
ấ
ệ
2 đi mể 0,5 đi mể
ệ
ể
ố ớ
ự ậ
ệ ượ
ơ ả ệ
ủ ự ậ ự ậ
ng đó, phân bi
t nó v i các s v t hi n
.
ố
ể ỉ ữ ng, tiêu bi u cho s v t hi n t ng khác ụ
0,5 đi mể
ử ượ l
Cu: ngt
ạ
ầ
ng = 63,54; 0C ; t0 sôi = 28800C ấ ụ
ề ộ
ừ
ổ
0 > 50cm ằ
ượ ấ
ớ
0,5 đi mể 0,5 đi mể
ộ ng thay đ i ph thu c vào chi u r ng t ề ộ ề ộ
ả
ạ
ẳ
ằ
ố
ệ ượ
ủ
ộ
3 đi mể 0,5 đi mể
ng c a TGKQ vào b óc con
i, đ t o nên nh ng hi u bi
0,5 đi mể
ứ ể ạ ả
ế ề ề
ả ể ề
ườ
ữ
ể
ạ
ạ
i nh ng hi u bi
i cho con ng
ế t
ệ ượ
ƯỚ Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N: H Ề Đ 801,803,805,807,809,811,813,815,817,819,821,823 Câu 1: ệ ộ Khái ni m ch t dùng đ ch nh ng thu c tính c b n, v n có c a s v t hi n ượ t ượ t Ví d : Nguyên t t0 nóng ch y = 1083 ả ụ (GV linh ho t khi ch m ph n ví d ) L ộ Ch t m i: Hình vuông (tăng đ dài chi u r ng lên b ng 50cm) ộ Đo n th ng (gi m đ dài chi u r ng xu ng b ng 0cm Câu 2: ậ ự ậ Nh n th c: là quá trình ph n ánh s v t, hi n t ữ ườ ng t v chúng Gi ngố : C hai giai đo n đ u ít nhi u đem l ề ự ậ ng. v s v t, hi n t Khác: