Bài tập về bất phương trình lớp 12
lượt xem 16
download
Tham khảo tài liệu 'bài tập về bất phương trình lớp 12', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập về bất phương trình lớp 12
- TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 751 1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5] 2). Bất phương trình x + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 B). {3} C). ∅ D). {- 3} A). R 3). Bất phương trình x + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 2 2 1 −5 − 13 )∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) ]∪(1; + ∞) A). (- ∞; - C). (- ∞; D). (1; + ∞) 3 2 2 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 4). Bất phương trình x−7 1 A). [ ; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 4 5). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) ∪ (8; 12] B). [- 1; 3) D). (8; 12] C). (3; 8) 6). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 4 4 7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : B). {2} C). ∅ D). R\{2} A). R 8). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1] 9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] A). (- 2; 4) D). (- 4; 2) 10). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 11). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R D). m ≥ 2 C). m = 2 12). Bất phương trình x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 2 A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 13). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 7 7 7 7 ] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [ C). [- ; 1] D). [- 1; ] A). (- ∞; - ; + ∞) 2 2 2 2 14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 2; 3) D). (- 3; 2) 15). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). Bất phương trình x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] 17). Bất phương trình x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] 1
- Đeà soá : 751 x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. 18). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 0 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3 B). m = 3 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 19). Bất phương trình x −1 x −1 A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] x +1+ 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 20). Bất phương trình 3 3 A). [- 1;]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) 2 2 21). Bất phương trình ( x − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 2 A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) 22). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) D). (- ∞; - 9 2 x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 23). Bất phương trình x−2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) C). ( ; 1)∪(2; + ∞) A). ( B). ( ; 1) D). (1; 2) 24 5 5 24). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27] 1 25). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 1 A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) 2 2 2 26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A). [ B). ∅ C). { } D). R \ { } ; + ∞) 4 4 4 x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. 27). Tìm m để bất phương trình 2 A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96 28). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 2 15 A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 ≤ m≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6 C). 4 29). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞) 30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 B). R \ {- } C). {- } D). ∅ A). R 2 2 x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : 31). Bất phương trình A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 2
- Đeà soá : 751 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 32). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 33). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : 2 A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 34). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 2 1 1 A). ∅ B). { } D). R \ { } C). R 3 3 x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ 35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 2 x −1+ 3− x A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] 36). Tìm m để bất phương trình x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 37). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2 38). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥ D). 1 ≤ m ≤ 4 4 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 39). Bất phương trình 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; 2] C). ( 1; ) D). (1; + ∞) 3 x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : 40). Bất phương trình A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10] 41). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16 42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 3 5 53 5 C). (0; 1)∪ (- ; - ) D). (- ∞; - )∪(1; + ∞) A). (- B). (- ; 0) ; 1) 2 2 22 2 43). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4 44). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 x 2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 45). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). ( - 1; 3) B). ( - 1; 3) \ {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3) 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 46). Bất phương trình 23 2 3 A). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [ ; 2] D). [ ; 2] 34 3 4 3
- Đeà soá : 751 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 47). Bất phương trình A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2} 48). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 A). R \ { } B). { } D). ∅ C). R 3 3 x+4 2x + 1 − x − 3 ≤ 50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞) 4
- TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 592 1). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5] 2). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ 1 B). m ≥ C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤ 4 4 3). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; 0] 2 2 4). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 3 23 2 A). [ ; 2] B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] D). [1; 2] 4 34 3 5). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 x 2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 6). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 B). ( - 1; 3) D). ( - 1; 3) \ {0} A). (3; + ∞) C). (0; 3) 7). Bất phương trình ( x − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 2 A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 8). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 A). {2} B). R\{2} C). ∅ D). R 9). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : 2 A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 3; 2) D). (- 2; 3) 10). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 11). Bất phương trình 10 5 A). [2; 6] ]∪[2; + ∞) C). [- ; 2] D). [- 2; 2] B). (- ∞; - 9 2 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : 12). Bất phương trình A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8) x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 13). Bất phương trình x−2 3 3 5 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪(2; + ∞) B). (1; 2) C). ( ; 1) D). ( 5 5 24 14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). {3} D). {- 3} C). R 5
- Đeà soá : 592 x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. 15). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2 x + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 16). Bất phương trình 2 14 A). ( 1; B). ( 1; + ∞) C). [2; + ∞) D). ( 1; 2] ) 3 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 17). Bất phương trình A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : 18). Bất phương trình A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) 19). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. 2 A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96 20). Bất phương trình x − 4x − 12 + x − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 2 2 A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2} 21). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16 22). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 A). ∅ C). { } D). R \ { } B). R 3 3 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 7 7 7 7 A). [- ; 1] B). [- 1; ] ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞) C). (- ∞; - 2 2 2 2 24). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3D). m ≥ - 4 x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 25). Bất phương trình 2 2 2 A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞] x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 26). Bất phương trình 2 A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : 27). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 29). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 2 3 3 B). R \ {- } C). {- } D). ∅ A). R 2 2 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 30). Bất phương trình A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: 31). Bất phương trình A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 6
- Đeà soá : 592 32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). ∅ B). R \ { } D). { } C). R 3 3 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A). [ B). R \ { } C). ∅ D). { } ; + ∞) 4 4 4 34). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 2 15 ≤ m≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6 A). 4 35). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 1 36). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 1 A). [- 1; ] B). (- ∞; 0)∪ ( ; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) 2 2 2 37). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3 x+4 2x + 1 − x − 3 ≤ 38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ 39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 2 x −1+ 3− x A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : 40). Bất phương trình A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6] 41). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 B). [- 2; 4] D). [- 4; 2] A). (- 4; 2) C). (- 2; 4) 42). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 53 3 5 5 A). (0; 1)∪ (- )∪(1; + ∞) B). ( - C). (- ; 1) D). (- ∞; - ;- ) ;0) 22 2 2 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 43). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 44). Bất phương trình x−7 1 B). [- 2; 2] C). [ ; 2] D). [2; 7) A). (7; + ∞) 4 45). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤ C). m ≤ D). ∀m ∈R 4 4 7
- Đeà soá : 592 x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 46). Bất phương trình 1 )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; - B). (1; + ∞) 2 2 −5 − 13 C). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) ]∪(1; + ∞) D). (- ∞; 3 2 47). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [23; 27] B). [2; 23] C). [- 2; 2] D). [- 2; 2]∪[23; 27] 48). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 2 B). m ≥ 2 C). m ≤ 2 D). m ≥ 2 2 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 49). Bất phương trình x −1 x −1 A). (- ∞; - 2] B). [2; + ∞) C). (1; 2] D). [1; 2] 50). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) C). (- 4; 1) D). (- 1; 4) 8
- TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 873 1). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 1 )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; - B). (1; + ∞) 2 2 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) C). (- ∞; 3 2 2). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) 2 2 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). {- 3} C). {3} D). ∅ B). R 4). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 A). m ≥ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 ≤ m≤ 6 D). m ≤ 6 C). 4 5). Bất phương trình ( x − 2)2 ≥ ( x − 1 − 1)2 (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 5] 6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) 7). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; + ∞) B). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 8). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 9). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 5 3 5 53 )∪(1; + ∞) D). (0; 1)∪ (- ; - ) A). (- ∞; - B). (- C). (- ; 1) ; 0) 2 2 2 22 x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. 10). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 2 B). m ≥ 3 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 11). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. A). m ≥ 96 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≥ 16 D). m ≤ 16 12). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 2; + ∞) C). [- 1; +∞) D). [- 2; - 1] 13). Bất phương trình x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 2 A). [0; 3] B). [- 3; 0] C). [ - 1; 4] D). [0; 4] x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : 14). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}B). (- ∞; 2] C). [1; 2]∪{0} D). (- ∞; - 2]∪ {0} 9
- Đeà soá : 873 x+4 2x + 1 − x − 3 ≤ 15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; 4] B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [4; + ∞) D). [3; + ∞) 16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). { } B). R \ { } D). ∅ C). R 3 3 17). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 18). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) B). [- 1; 3) ∪(8; 12] C). (8; 12] D). (3; 8) 19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A). { } B). [ C). R \ { } D). ∅ ; + ∞) 4 4 4 20). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 2 B). m ≥ 2 C). m ≤ 2 2 D). m ≤ 2 21). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 7 7 7 7 A). [- 1; ] B). [-; 1] C). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞) ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 2 2 2 2 22). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ B). 1 ≤ m ≤ C). ∀ m ∈R D). m ≥ 1 4 4 23). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 24). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) C). [- 2; 2] D). [2; 6] B). (- ∞; - 9 2 x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. 25). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≥ 2 D). m = 2 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 26). Bất phương trình x−7 1 A). [- 2; 2] B). [ ; 2] D). [2; 7) C). (7; + ∞) 4 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 27). Bất phương trình A). [7; + ∞)∪{-2} B). [7; + ∞) C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). (- ∞; - 2] 28). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). - 17 ≤ m ≤ - 16 B). m ≥ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 17 10
- Đeà soá : 873 x2 − x + 4 − 2 x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 29). Bất phương trình x−2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪(2; + ∞) A). ( B). (1; 2) C). ( ; 1) D). ( 24 5 5 30). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). 2 ≤ m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). m ≤ 4 4 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ C). {2} D). R\{2} B). R 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 32). Bất phương trình x −1 x −1 A). (- ∞; - 2] B). (1; 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 B). ∅ C). R \ { } D). { } A). R 3 3 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : 34). Bất phương trình A). [1 ; + ∞) B). [1; 4] C). [4 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : 35). Bất phương trình A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]∪[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 36). Bất phương trình 23 3 2 A). [1; 2] B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] D). [ ; 2] 34 4 3 x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: 37). Bất phương trình A). [- 2; - 1] B). [- 1; + ∞) C). [- 2; + ∞) D). [ - 1; 6] 38). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2]∪[23; 27] B). [2; 23] C). [23; 27] D). [- 2; 2] x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ 39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 2 x −1+ 3− x A). [2; 5] B). [1; 5] C). [1; 2]∪[5; + ∞) D). [1; 2] 40). Tìm m để bất phương trình x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 2 B). m ≥ 3 C). m ≤ 3 D). m ≤ 3 2 1 41). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 A). (- ∞; - 1]∪[ B). [- 1; ] ; + ∞) 2 2 1 C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) 2 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). [- 2; 4] D). [- 4; 2] B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) 11
- Đeà soá : 873 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 43). Bất phương trình 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; 2] C). ( 1; + ∞) D). ( 1; ) 3 x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. 44). Tìm m để bất phương trình B). 0 ≤ m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 0 A). m = 3 x 2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 45). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). ( - 1; 3) D). ( - 1; 3) \ {0} B). (0; 3) C). (3; + ∞) 46). Bất phương trình 4x + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 2 3 3 A). ∅ B). R \ {- } C). {- } D). R 2 2 47). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≤ - 4 D). m ≥ - 4 x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 48). Bất phương trình 2 2 2 A). (- ∞; - 4] B). [1; + ∞] C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (-∞; - 4]∪[1; +∞) x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 49). Bất phương trình 2 A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 50). Tìm m để bất phương trình x + 4− x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). m ≤ 5 B). m ≥ 5 C). 4 ≤ m ≤ 5 D). m ≤ 4 12
- TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 964 1). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 2). Bất phương trình x( x − 1) + x( x + 2) ≤ x(4x + 1) có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; 2] D). (- ∞; - 2]∪ {0} 1 3). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 A). (- ∞; - 1]∪[ B). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) ; + ∞) 2 1 1 C). [- 1; ] D). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) 2 2 x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 4). Tìm m để bất phương trình 5 5 A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). 1 ≤ m ≤ D). m ≥ 4 4 x + 3 + 10 − x + 4 ( x + 3)(10 − x) ≤ 29 có tập nghiệm bằng : 5). Bất phương trình A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]∪[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 2x + 1 x+2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 6). Bất phương trình x −1 x −1 A). (1; 2] B). [1; 2] C). [2; + ∞) D). (- ∞; - 2] x − x + 4 − 2x − 3 2 > 3 có tập nghiệm bằng : 7). Bất phương trình x−2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪(2; + ∞) A). ( B). ( ; 1) C). (1; 2) D). ( 24 5 5 8). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 9). Bất phương trình 2 A). [ - 1; 4] B). [- 3; 0] C). [0; 4] D). [0; 3] 10). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. 2 A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≥ 96 D). m ≤ 16 x − 4x − 12 + x − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 11). Bất phương trình 2 2 A). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) B). [7; + ∞) C). [7; + ∞)∪{-2} D). (- ∞; - 2] 12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 1 A). { } B). ∅ C). R \ { } D). [ ; + ∞) 4 4 4 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : B). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) A). (- 2; 3) D). (- 3; 2) 13
- Đeà soá : 964 x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 14). Tìm m để bất phương trình 9 9 A). m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 4 4 15). Tìm m để bất phương trình 2 ( x + 2)(6 − x) − 6( x + 2 + 6 − x ) ≤ m có nghiệm. A). m ≥ - 12 2 B). m ≥ - 17 C). - 17 ≤ m ≤ - 16 D). m ≥ - 16 16). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 A). [- 4; 2] B). [- 2; 4] C). (- 4; 2) D). (- 2; 4) x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ 17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 2 x −1+ 3− x A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 2] 18). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 A). ∅ B). {2} D). R\{2} C). R 19). Bất phương trình (2x + 1)( x + 1) + 9 − 5 2 x + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 5 5 53 3 )∪(1; + ∞) C). (0; 1)∪ (- ; - ) A). (- ∞; - B). (- ; 1) D). (- ; 0) 2 2 22 2 20). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 B). R \ { } C). { } D). ∅ A). R 3 3 22). Bất phương trình ( x + 2)( x + 1) − x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : C). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) 23). Bất phương trình ( x2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 24). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 2 3 23 A). [ ; 2] B). [ ; 2] C). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) D). [1; 2] 3 4 34 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : 25). Bất phương trình A). [- 1; 3) ∪ (8; 12] B). [- 1; 3) C). (8; 12] D). (3; 8) x+4 2x + 1 − x − 3 ≤ 26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; 4] B). [3; + ∞) C). {- 4}∪[4;+ ∞) D). [4; + ∞) 27). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 28). Bất phương trình ( x − 2) ≥ ( x − 1 − 1) (2 x − 1) có tập nghiệm bằng : 2 2 A). [2; 5] B). [1; 2] C). [5; + ∞) D). [1; 5] 29). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). 0 ≤ m ≤ 3 C). m ≥ 0 D). m = 3 14
- Đeà soá : 964 x − 1 + 10 − x + 2 ( x − 1)(10 − x) ≥ m có nghiệm. 30). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 B). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 9 + 3 2 D). m ≥ 9 + 3 2 31). Bất phương trình x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : A). [1; + ∞] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (- ∞; - 4] 32). Tìm m để bất phương trình x + 1 + 3x + 4 + 2 ( x + 1)(3x + 4) ≤ m − 4x có nghiệm. A). m ≥ - 2 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 2 x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 33). Bất phương trình 1 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; B). (- ∞; - 2 2 2 D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) C). (1; + ∞) 3 34). Tìm m để bất phương trình x( x + 4) − 2 ( x + 1)( x + 3) ≤ m có nghiệm. A). m ≤ - 4 B). m ≥ - 3 C). m ≥ - 4 D). - 4 ≤ m ≤ - 3 35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). R \ { } B). { } D). ∅ C). R 3 3 x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. 36). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 2 D). m ≥ 2 37). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [2; 6] B). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) D). [- 2; 2] C). (- ∞; - 9 2 x2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 38). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). ( - 1; 3) \ {0} D). ( - 1; 3) B). (3; + ∞) C). (0; 3) x + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 39). Bất phương trình 2 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; C). ( 1; 2] D). ( 1; + ∞) ) 3 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 40). Bất phương trình A). [2; 142] B). [6; 142] C). [2; + ∞) D). [2; 6] x +1+ 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 41). Bất phương trình 3 3 A). [- 1; 0] B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) 2 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 42). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 43). Bất phương trình A). [- 1; 1] B). [- 1; +∞) C). [- 2; - 1] D). [- 2; + ∞) x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: 44). Bất phương trình A). [23; 27] B). [- 2; 2] C). [- 2; 2]∪[23; 27] D). [2; 23] 15
- Đeà soá : 964 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 A). R \ {- } C). {- } D). ∅ B). R 2 2 46). Tìm m để bất phương trình (3 − x)(1 + x) + 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 15 A). 4 ≤ m ≤ 6 B). m ≤ 6 C). m ≥ 6 ≤ m≤ 6 D). 4 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 7 7 A). (- ∞; - 1] ∪ [ B). [- 1; ] ; + ∞) 2 2 7 7 C). [- ; 1] ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 2 2 x + 2 −5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 48). Bất phương trình x−7 1 A). [ ; 2] B). [2; 7) D). [- 2; 2] C). (7; + ∞) 4 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : B). {- 3} C). {3} D). ∅ A). R 50). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; 1] C). [- 1; 11] D). [- 1; + ∞) 16
- ĐÁP ÁN TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Đề kiểm tra : Bất phương trình Khởi tạo đáp án đề số : 751 01. / 11. / 21. / 31. = 41. ; 02. ~ 12. ; 22. ; 32. ; 42. = 03. ~ 13. ~ 23. ~ 33. ~ 43. = 04. = 14. = 24. / 34. ; 44. ; 05. = 15. ~ 25. ; 35. / 45. / 06. ; 16. ; 26. = 36. ~ 46. = 07. ; 17. ; 27. = 37. ~ 47. / 08. = 18. = 28. / 38. / 48. ~ 09. / 19. ; 29. ; 39. ~ 49. ; 10. = 20. / 30. / 40. = 50. ~ Khởi tạo đáp án đề số : 592 01. ~ 11. ; 21. ; 31. ~ 41. ~ 02. = 12. ~ 22. ~ 32. ; 42. ; 03. ~ 13. / 23. / 33. ~ 43. = 04. = 14. ~ 24. ~ 34. ~ 44. ~ 05. / 15. / 25. / 35. ; 45. = 06. ~ 16. / 26. ; 36. ~ 46. / 07. / 17. ; 27. = 37. ; 47. ~ 08. ~ 18. ; 28. / 38. = 48. ; 09. ; 19. ; 29. / 39. ; 49. = 10. ~ 20. = 30. / 40. = 50. ; 17
- Khởi tạo đáp án đề số : 873 01. / 11. = 21. ; 31. / 41. ; 02. / 12. = 22. = 32. / 42. ~ 03. ; 13. ; 23. ~ 33. = 43. = 04. ~ 14. ; 24. ~ 34. = 44. = 05. ~ 15. = 25. / 35. / 45. ~ 06. ~ 16. ~ 26. ~ 36. ~ 46. / 07. ~ 17. ~ 27. = 37. / 47. ~ 08. ; 18. ~ 28. ~ 38. ; 48. ~ 09. ~ 19. ; 29. / 39. = 49. ; 10. ~ 20. = 30. ~ 40. / 50. ; Khởi tạo đáp án đề số : 964 01. ~ 11. ; 21. / 31. / 41. ; 02. ; 12. ; 22. ~ 32. / 42. ; 03. ; 13. / 23. ~ 33. = 43. / 04. / 14. ; 24. ; 34. = 44. = 05. / 15. / 25. ~ 35. ~ 45. ; 06. ; 16. ; 26. ~ 36. = 46. / 07. = 17. / 27. = 37. ; 47. / 08. / 18. = 28. ~ 38. ; 48. / 09. ~ 19. = 29. ; 39. ~ 49. / 10. ; 20. ; 30. = 40. = 50. / 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bất phương trình vô tỷ - Nguyễn Minh Tiến
18 p | 183 | 42
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P2 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
3 p | 145 | 33
-
Bài giảng Đại số 8 chương 4 bài 3: Bất phương trình một ẩn
27 p | 281 | 30
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 130 | 19
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Đáp án Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
2 p | 112 | 15
-
Một số bài tập về hệ phương trình và phương pháp thế
10 p | 112 | 12
-
Bài giảng Giải tích lớp 12: Luyện tập Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit - Trường THPT Bình Chánh
5 p | 34 | 9
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P2 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 69 | 7
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 86 | 7
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Tài liệu bài giảng) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 67 | 7
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm giúp học sinh phát hiện và tìm lời giải cho bài toán phương trình, bất phương trình vô tỉ trong đề thi THPTQG môn Toán với sự hỗ trợ của máy tính FX-570VN PLUS
22 p | 51 | 6
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P3 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 67 | 5
-
Toán 12: Hệ phương trình mũ và Logarit-P1 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 90 | 3
-
Bài giảng Giải tích lớp 12: Bất phương trình mũ và lôgarit (Tiết 2) - Trường THPT Bình Chánh
5 p | 7 | 3
-
Bài giảng Giải tích lớp 12: Bất phương trình mũ và lôgarit (Tiết 1) - Trường THPT Bình Chánh
5 p | 9 | 3
-
Toán 12: Bất phương trình mũ và Logarit-P1 (Bài tập tự luyện) - GV. Lê Bá Trần Phương
1 p | 74 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2024-2025 - Trường THCS Lương Thế Vinh, Bà Rịa - Vũng Tàu
13 p | 4 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn