
GVHD:
Ngô An
KHOA MÔI TR NG VÀ TÀI NGUYÊNƯỜ
TR NG ĐI H C NÔNG LÂMƯỜ Ạ Ọ
QU N LÝ TÀI NGUYÊN R NGẢ Ừ
GEF QU N LÝ R NG B N V NGẢ Ừ Ề Ữ
CH NG TRÌNH ĐU T C A REDD+ƯƠ Ầ Ư Ủ
1

DANH SÁCH NHÓM
2
STT H và TÊNỌMSSV SĐT
1 Lê Vũ Qu c B oố ả 13149016 0983358489
2 Lê Ph c Anướ 13149001 0968817895
3 Phan Th Hàị13149102 0969669479
4 Nguy n Th H ngễ ị ằ 13149114 01696847934
5 Hu nh N Lê Thiỳ ữ 13149373 01668080753
6 Nguy n Th Thanh Xuânễ ị 13149508 0969413432
7Đ Nh t Qu nhỗ ậ ỳ 13149322 01667666069
8 Nguy n Th Thu H ngễ ị ươ 13149173 01684064036
9 Bùi Th Thúy Ki uị ề 14163118 01677080027

TÓM T TẮ
Gi i thi u v GEF, SFM và REDD+ớ ệ ề
1
HO T ĐNG C A GEFẠ Ộ Ủ
2
S PHÁT TRI N C A Ự Ể Ủ
GEF
3

Gi i thi u v GEFớ ệ ề
1991 300 d án và ch ng trìnhự ươ
4
Global Environment Facility
183 qu c gia thành viênố
Đc thành l p vào năm đã tài tr h n ượ ậ ợ ơ
t p trung vào vi c b o t n và qu n lý r ng các n c đang phát tri n. ậ ệ ả ồ ả ừ ở ướ ể
T ng phân b GEF cho các sáng ki n v r ng trong th i gian này h n ổ ổ ế ề ừ ờ ơ 1.6 t USDỷ,
t n d ng ậ ụ 500 tri u USD ệt các ngu n khác.ừ ồ
Qu môi tr ng toàn c u ỹ ườ ầ

5Lĩnh v c c a GEFự ủ
GEF hi n đang tài tr cho các d án thu c:ệ ợ ự ộ

