PH L C 3
B NG KÊ HOÁ ĐN, CH NG T HÀNG HOÁ, D CH V MUA VÀO Ơ
(Kèm theo t khai thu GTGT theo m u 01/GTGT) ế
K tính thu : Tháng..... năm 200.... ế
Ng i n p thuườ ế:..........................................................................................
Mã s thu ế: .................................................................................................
Đn v ti n: đng Vi t Namơ
STT
Hoá đn, ch ngơ
t , biên lai n p
thuế
Tên
ngườ
i bán
Mã
s
thuế
ngườ
i bán
M t
hàng
Doanh
s
mua
ch aư
có
thuế
Thu
ế
su t
Thuế
GTGT
Ghi
chú
Ký
hi u
hoá
đnơ
S
hoá
đnơ
Ngày,
tháng,
năm
phát
hành
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1.Hàng hoá, d ch v dùng riêng cho SXKD ch u thu GTGT: ế
T ng
2. Hàng hoá, d ch v dùng riêng cho SXKD không ch u thu GTGT: ế
T ng
3. Hàng hoá, d ch v dùng chung cho SXKD ch u thu GTGT và không ch u thu ế ế
GTGT:
T ng
4. Hàng hoá, d ch v dùng cho d án đu t : ư
T ng
T ng giá tr hàng hoá, d ch v mua vào: .......................
T ng thu GTGT c a hàng hoá, d ch v mua vào: ........................ ế
..........................., ngày......... tháng........... năm..........
NG I N P THU ho cƯỜ
ĐI DI N H P PHÁP C A NG I N P THU ƯỜ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
M u s : 01 -2/GTGT
(Ban hành kèm theo Thông t sư
60 /2007/TT-BTC ngày 14/6/2007
c a B Tài chính và công văn
3267/TCT-CS ngày 14//8/20007
c a T ng c c thu ế)