LOGO

Code Version Dated Page

: : 1.0 : 10/01/2008 : Page 1 of 4

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Document name:

MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN NHÂN S

I/ Thông tin chung:

Th i gian làm vi c ệ ờ V trí ị

B ph n ậ ộ

Qu n lý tr c ti p ự ế ả

II/ M c đích công vi c ệ ụ

Th c hi n ho t đ ng nhân s c a công ty. ạ ộ ự ủ ự ệ

III/ Nhi m v c th : ụ ụ ể ệ

ể ụ ủ ụ

1. Qu n lý công tác tuy n d ng công ty theo Th t c tuy n d ng: - Nh n b n đăng ký nh n s , trình ký ể ụ ậ ự ả ậ ả

- ụ ụ ể ể ệ ệ ể

J p thông báo tuy n d ng, liên h các trung tâm vi c làm đ thông báo tuy n d ng, ậ chuy n thông báo tuy n d ng cho th ký HC đăng báo ể ụ ể

ậ ể ồ ơ ạ ư ồ ơ ả ồ ơ

test, chu n b ậ - Nh n h s , ki m tra h s , tr h s không đ t, lên danh sách trình TP - L p – g i th m i test theo yêu c u TP, đi n tho i báo ng viên ngày gi ầ ư ờ ứ ẩ ạ ở ờ

ứ ể ế ả

ị ệ bài test – phòng test, chuy n bài test cho TP, lên danh sách k t qu test, thông báo ng viên không đ t b ng th ạ ằ

ấ - Lên danh sách ph ng v n, thông báo ng viên phòng v n b ng đi n tho i và th , t ứ ệ ấ ằ ạ ư ỏ

ỏ ế ấ

ắ ạ ị ứ ỏ ậ ấ ệ ọ ầ ấ ạ ạ ầ ậ

ư ổ ứ ch c ứ i l ch), lên danh sách k t qu ph ng v n, thông báo ng ph ng v n (phòng h p, nh c l ả viên không đ t yêu c u, thông báo ng viên đ t yêu c u và l ch nh n vi c, l p gi y nh n ậ ị vi c.ệ

2. Chuy n b ng đánh giá ng viên cho phòng k toán tính l ng, l p b ng đánh giá ng viên ứ ế ươ ứ ậ ả

ể ả khi th vi c. ử ệ

ậ 3. Qu n lý h s , lý l ch c a CNV toàn Công ty: l u h s CNV trong file theo b ph n. L p ồ ơ ủ ậ ả ộ ị

danh sách CNV Công ty theo bi u m u, c p nh t đ nh kỳ hàng tháng. ể ẫ ậ ư ồ ơ ậ ị

ả ồ ơ ủ ứ ứ ậ ị

ể ụ ỏ

ồ ơ ủ ừ trong danh sách. c l u gi 4. Qu n lý h s lý l ch c a ng viên không đ t yêu c u: l p danh sách ng viên không đ t ạ ạ ợ yêu c u theo bi u m u danh sách ph ng v n c a Th t c tuy n d ng, h s c a t ng đ t ấ ủ ẫ tuy n d ng đ i v i m i lo i ch c danh đ ượ ư ầ ủ ụ riêng theo th t ữ ầ ể ụ ể ố ớ ứ ự ứ ạ ỗ

LOGO

Code Version Dated Page

: : 1.0 : 10/01/2008 : Page 2 of 4

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Document name:

5. Qu n lý h s CNV ngh vi c: t t c CNV ngh vi c đ c l u theo th t ỉ ệ ỉ ệ ượ ư ấ ả

ạ ồ ơ th i gian, CNV ờ i h s thì ph i photo l u h s , l p danh sách CNV ngh vi c theo th i ứ ự ờ ỉ ệ ồ ơ ậ

ng t ồ ơ ả ngh vi c rút l ả ỉ ệ gian, danh sách CNV ngh vi c t ỉ ệ ươ ư nh danh sách CNV hi n th i. ự ư ệ ờ

6. Qu n lý vi c đào t o c a công ty: l p k ho ch, ch ả ệ ơ ở ạ ủ ươ ạ

ạ ủ ế ư ứ ấ ỉ

ng trình đào t o, liên h c s đào ạ t o, làm th t c cho CNV đi đào t o, l u b ng c p – ch ng ch đào t o c a CNV, đánh ằ ạ giá k t qu đào t o, l u h s đào t o. ệ ủ ụ ả ậ ạ ạ ư ồ ơ ế ạ

ả ề ề ầ ẩ ậ ấ

7. Qu n lý văn phòng ph m c a công ty: nh n các đ xu t VPP, l p đ xu t mua VPP 2 l n/ ng VVP t n, l p th kho ậ i s l ạ ố ượ ẻ ấ ầ ậ ồ

ấ ủ tháng, c p phát VPP theo yêu c u, hàng tháng rà soát l đ theo dõi vi c nh p, c p phát VPP, t n VPP. ể ệ ậ ấ ồ

ả ể ế ể

ự ư ộ ẫ ư ể ể ẫ ậ

ẫ ể ậ ẫ ầ

8. Qu n lý và phân phát các bi u m u liên quan đ n hành chánh nhân s : l u các bi u m u ẫ ầ trong máy, in các bi u m u và l u trong bìa còng các bi u m u theo b ph n, hàng tu n ch đ ng thông tin cho các b ph n v tình hình s d ng bi u m u, hàng tu n đi photo ử ụ ộ làm th t c thanh toán. các bi u m u theo yêu c u và t ủ ộ ể ề ủ ụ ự ẫ ầ

ng án th ng l t, tr c p..cho ng 9. Đ xu t các ph ấ ề ươ ưở , t ễ ế ợ ấ ườ i lao đ ng và t ộ ổ ứ ch c th c hi n. ự ệ

10. L p các quy t đ nh đi u đ ng, b nhi m, mi n nhi m….theo yêu c u c a Tr ng phòng ầ ủ ệ ễ ệ ộ ưở ậ ế ị

ổ và th c hi n các th t c liên quan. ề ủ ụ ự ệ

văn phòng l p b ng t ng k t công, công tăng ca, ự ệ ế ậ ả ổ

11. Th c hi n ch m công cho nhân viên ấ ệ ể ể ể ế ể

ươ ỉ ệ ề ng cho nhân viên. ưở ng ệ ấ ớ

chuy n cho CNV ký tên, chuy n TP duy t, chuy n P.K toán đ tính l Trong quá trình ch m công, phát hi n nhân viên m i, nhân viên ngh vi c đ xu t Tr phòng h ấ ng x lý. ử ướ

12. Qu n lý ngh phép c a CNV, c th là: nh n đ n xin ngh phép, l u đ n xin ngh phép, ư ơ ơ ỉ ả ủ

ỉ ng h p CNV ngh vô k lu t (không phép) cho TP HCNS. ỉ hàng tháng báo cáo các tr ụ ể ợ ỷ ậ ậ ỉ ườ

13. Qu n lý ngh vi c c a CNV, c th là: ỉ ệ ủ - Nh n đ n xin ngh vi c, chuy n TP ký, l u đ n xin ngh vi c ỉ ệ ụ ể ể ư ơ ỉ ệ ả ậ ơ

Sau khi nh n biên b n bàn giao công vi c, trình TP xem biên b n bàn giao, đ n xin ngh - ệ ậ ả ả ơ

vi c (c a t t c CNV trong tháng) t 01 – 05 tháng sau, sau khi TP xác đ nh ph ng án tr ủ ấ ả ệ ừ ị ươ ỉ ả

LOGO

Code Version Dated Page

: : 1.0 : 10/01/2008 : Page 3 of 4

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Document name:

ấ ng ngh vi c cho CNV, chuy n gi y ngh vi c có xác nh n (b n photo có đóng d u ỉ ệ ỉ ệ ậ ả

ấ ng. l ể ươ HCNS) cho Phòng k toán đ tr l ể ả ươ ế

ậ ế ế ể ạ ạ ổ

ế ể ậ ộ

cho nhân viên giao nh n (ho c t ậ , ph i yêu c u ng t ờ công văn, gi y t 14. Ti p nh n các lo i công văn vào s công văn đ n. Phân lo i và chuy n công văn, gi y ấ ể đ n các b ph n liên quan. Khi chuy n giao ậ chuy n) i nh n ký vào s giao công văn. ổ ặ ự ườ ấ ờ ả ầ

15. Qu n lý báo chí, phân ph i báo chí theo quy đ nh công ty. Nh n báo t ng ả ậ ố ị ừ ườ

ệ ừ ể ạ ố ổ i giao ườ i

báo/b o v , ghi mã s báo, ghi vào s theo dõi t ng lo i báo, sau đó chuy n báo cho ng ả nh n.ậ

16. Đánh máy, photocopy, b o qu n các văn b n, công văn gi y t ả ấ ờ ả ả thu c ph n vi c đ ầ ệ ộ ượ c

giao.

ả ậ ổ ổ ọ ộ ị

17. Qu n lý t ng đài theo qui đ nh c a Công ty, c th là l p s theo dõi g i di đ ng – liên i có liên quan, g i đi n tho i cho CNV ụ ể ườ ủ ộ ể ệ ạ ọ ậ ọ ế ộ ọ

t nh, nh n cu c g i, chuy n cu c g i đ n ng ỉ Công ty theo yêu c u.ầ

ậ ể ầ ậ ổ

18. Ghi nh n thông tin c a khách, CNV và chuy n thông tin theo yêu c u. L p s thông tin i nh n, k t qu . ả g m các c t: ngày, n i dung, ng ồ ủ ộ ườ ế ậ ộ

19. Nh n fax và chuy n cho các b ph n liên quan. Khi chuy n ph i ghi vào s giao công văn. ể ể ậ ậ ả ộ ổ

20. L p l ch h p, theo dõi, nh c nh th ký HC t ch c chu n b cho cu c h p c a công ty. ở ư ậ ị ắ ọ ổ ứ ộ ọ ủ ẩ ị

21. L p l ch làm vi c c a Manager hàng tu n, theo dõi và thông tin l ch làm vi c cho các cá ệ ủ ậ ị ệ ầ ị

nhân có nhu c u. Ghi l ch làm vi c Manager lên b ng. ệ ầ ả ị

22. L p l ch ti p khách hàng tu n, theo dõi và t ch c ti p khách. ậ ị ế ầ ổ ứ ế

23. Th c hi n các công vi c khác do Tr ng phòng phân công. ự ệ ệ ưở

IV/ Tiêu chu nẩ :

ố ệ ả ả ả ị ị

1. Trình đ h c v n/chuyên môn: ộ ọ ấ - T t nghi p Cao đ ng tr ệ nhân s , lao đ ng ti n l lên ngành qu n tr kinh doanh, qu n lý công nghi p, qu n tr ng, hành chánh văn phòng. ở ẳ ề ươ ự ộ

LOGO

Code Version Dated Page

: : 1.0 : 10/01/2008 : Page 4 of 4

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Document name:

- Vi tính văn phòng t ng đ ng lo i B tr lên. ươ ươ ạ ở

t. ế ố

2. K năng: ỹ - K năng giao ti p t ỹ - Tin h c văn phòng thành th o. ọ ạ

Ít nh t 1 năm kinh nghi m v trí qu n lý nhân s , hành chánh. 3. Kinh nghi m: ệ - ấ ệ ở ị ự ả

4. Ph m ch t cá nhân: - Trung th c, nhi t tình công tác. ấ ự ệ