Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
B CÔNG TH
NG
Ộ
ƯƠ
TR
ƯỜ
NG Đ I H C CÔNG NGHI P HÀ N I Ộ
Ạ Ọ
Ệ
Khoa Công Ngh Thông Tin ệ
- - - - -o0o- - - - -
BÁO CÁO BÀI T P L N MÔN
Ậ Ớ
QU N LÝ D ÁN PH N M M
Ự
Ả
Ầ
Ề
Đ TÀI
Ề
:D Án Ph n M m Qu n Lý Khách s n
ự
ề
ầ
ả
ạ
Giáo viên h
ng d n
ướ
ẫ :
Sinh viên th c hi n
ệ : Nhóm 8
ự
Nguy n Tân Thành
ễ
Nguy n Tr
ng Tam
ễ
ườ
Nguy n Th H
ị ạ
ễ
Đào Minh Th
ngưở
L pớ : Tin6_k11
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 1
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
GI
I THI U CHUNG
Ớ
Ệ
GI I THI U V D ÁN Ớ Ề Ự Ệ
ậ ể ề ỹ
ừ , công ngh thông tin cũng đ t đ ề ữ
ớ ự ệ ấ ớ
ệ ữ
ả ụ ờ ố ạ ẽ ứ
ả ể
ụ ả ệ ệ ử ở
ầ ệ ố ủ ọ
ở ệ ụ ớ ứ
ủ ệ ổ ế ả ụ
đây, th ấ ươ ệ ử
ị ẳ ế ả ạ ộ ượ
ố ớ ạ ư ả ả
ả ả ả ầ ạ
ế ệ ử
ả ệ ả ự ặ
ỉ
ệ ố ươ ạ
ng tác, liên doanh v i các H th ng Khách s n khác trong ạ ộ ấ
ệ ố ẽ ả
c đi m y u ế ể ở ộ i, có kh năng nâng c p và m r ng c nh ng nh ượ ữ ấ ả
ứ
ự ả
ươ ụ ế ị
ầ ng d ch v ph c v , s c nh tranh th ụ ụ ự ạ ạ ộ ự ơ ọ
ố ượ ạ ộ ả ế ị ự
ủ ạ
ứ ế ọ
ệ
ữ ệ có hi u qu nh t. ớ ấ ng m i có ti m năng, n u phát tri n t ậ t s có nhi u thu n ể ố ẽ ề ế ề
ệ Cùng v i s phát tri n không ng ng v k thu t máy tính và m ng đi n ạ ớ c r t nhi u nh ng thành t u to l n, t ự ạ ượ ấ ử góp công r t l n trong công cu c xây d ng và phát tri n xã h i c a nhân ộ ủ ể ự ộ ạ c phát tri n m nh lo i. Ngày nay, Công Ngh Thông Tin có nh ng b ể ướ m , ng d ng trong nhi u lĩnh v c đ i s ng và hi u qu mang l i là ự ạ ệ ề i đa các khâu làm vi c th công không th ph nh n, giúp gi m thi u t ế ố ủ ậ tr nên i tr kém hi u qu chính xác c a con ng c kia. Máy tính đi n t ườ ướ i, vi c ti p c n v i H th ng Thông tin ph bi n và g n gũi v i m i ng ế ậ ệ ườ ớ qu n lý tr thành m c tiêu hàng đ u c a các t ch c, doanh nghi p cho ổ ủ ầ m c đích qu n lý thông tin c a mình. ng m i đi n t đã Trong ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, gi ạ ờ ả kh ng đ nh đ c vai trò xúc ti n và thúc đ y s phát tri n c a các doanh ể ủ ẩ ự nghi p trong các khâu s n xu t cũng nh qu n lý. Đ i v i m t khách s n ộ ệ ạ ấ ự c xây d ng h th ng thông tin Qu n lý trong qu n lý Khách s n đ ượ ệ ố i quy t nhu c u v qu n lý trong Khách s n. H th ng s giúp nh m gi ẽ ệ ố ề ằ t ki m chi các doanh nghi p x lý công vi c chính xác, nhanh chóng, ti ệ ế phí, nhân l c, m t khác còn qu ng bá hình nh c a Khách s n đ n v i ớ ả ế ạ ủ b n bè trong và ngoài T nh, trong N c và Qu c t !. ướ ố ế ạ Kh năng t ớ ả cùng lĩnh v c ho t đ ng là r t cao. ự H th ng Thông tin Qu n lý s kh c ph c đ ắ ụ ượ kém trong qu n lý Khách s n hi n t ạ ả ệ ạ ng lai. nhi u ch c năng trong t ề ươ t th c trong qu n lý c a các khách s n đang Đ tài là m t yêu c u thi ủ ạ ề ế ầ ộ ng khách du ho t đ ng hi n nay, do nhu c u ngày càng tăng v s l ề ố ượ ệ ạ ộ t ki m chi ng m i, ti l ch, s l ệ ạ ị ả phí ho t đ ng và quan tr ng h n là s ho t đ ng chính xác và hi u qu ệ trong qu n lý m i là cái quan tr ng quy t đ nh s thành công trong ho t ạ ọ ớ đ ng kinh doanh c a Khách s n. ộ Là m t cách ki m tra hi u qu nh t nh ng ki n th c đã h c và là m t ộ ộ ấ ả ể cách ti p c n v i th c t ả ế ậ Là d án th ự l ợ ự ế ạ i cho các D án ti p theo c a Nhóm. ế ươ ự ủ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 2
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
PH N 1 : T NG QUAN V D ÁN
Ề Ự
Ổ
Ầ
I. THÔNG TIN D ÁNỰ Tên d ánự : Xây d ng ph n m m qu n lý khách s n ạ ầ
ự ề ả
ợ: Nhóm sinh viên khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p Hà ế ệ ạ ọ
ườ
ễ ễ
Đ n v tài tr ị ơ N iộ ng Tam ự : Nguy n Tr Qu n lý d án ả Nguy n Tân Thành Đào Minh Th ng Nguy n Th H ưở ị ạ ễ
Th i gian th c hi n d án ự ệ ự : ờ
• Th i gian : 2 tháng ờ
• Ngày b t đ u : 21/11/2011 ắ ầ
• Ngày k t thúc : 21/01/2012 ế
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 3
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
II.XÁC Đ NH D ÁN Ị
Ự
1.T ng quan
ổ
Khách hàng ế ạ ọ
Nhóm sinh viên khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p Hà N i. ệ ộ
Xuân Ph ng, T Liêm, Hà N i ể ươ ừ ộ
Đ a đi m khách ị hàng
Đ n v th c hi n ơ ị ự ệ ườ ọ ng Đ i H c ạ
Sinh viên Nhóm 8_Tin6_k11 Tr Công Nghi p Hà N i ệ ộ
i qu n lý d ng Tam ả ự Nguy n Tr ễ ườ ườ
Ng án Tên d án ự Xây d ng ph n m m qu n lý d án ề ự ự ả ầ
Ngày b t đ u d án 21/11/2011 21/01/2012 ắ ầ ự
S ng i tham gia ự ế Ngày d ki n k t thúc ế ng Tam ố ườ ườ
ị ạ
M c đích d án ượ ự ụ ạ c ph n m m qu n lý khách s n ả ề
ng d ng công ngh thông tin vào qu n lý 1.Nguy n Tr ễ 2.Nguy n Tân Thành ễ 3.Đào Minh Th ngưở 4.Nguy n Th H ễ Xây d ng đ ự ụ ứ ầ ệ ả
M c tiêu d án ự ụ ả ạ ượ ẩ ầ c các yêu c u
S n ph m c n ph i đ t đ ầ ả sau:
ầ ề
ớ ẹ i s d ng: ợ
i dùng, ng ng ố ượ ườ
ị ễ ả t. ế ể
ạ ổ ệ
ẩ ờ ị
*Yêu c u v phía ng ườ ử ụ ầ +Giao di n đ p, thân thi n phù h p v i yêu c u ệ ệ khách hàng. + D s d ng v i các đ i t ễ ử ụ ớ thu n ti n trong qu n tr , d b o trì. ả ệ ậ + Thông tin hi n th chi ti ị + Ch y n đ nh trên các trình duy t ị + Hoàn thành s n ph m đúng th i gian quy đ nh. *Yêu c u v ch c năng: ả ề ứ ầ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 4
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
ễ ả
+ D dàng tùy ch nh, thay đ i các modul, có kh năng tích h p nhi u thành ph n ổ ầ ỉ ề ợ
ả
+ Có tính hi u qu cao ệ + Có tính b o m t cao ả ậ
ầ ề
ầ c tr ng thái Phòng ạ ượ
ậ ử ứ
ạ ị
ạ ộ ấ ố
ầ
xa có th đ t Phòng thông ể ặ ở
*Yêu c u tính h u d ng c a ph n m m ữ ụ ủ - Giúp Khách s n qu n lý đ ả ạ thuê. - C p nh t, thêm, s a, xóa, tra c u các thông tin ậ v Khách hàng. ề - Qu n lý đ c các d ch v c a Khách s n và các ượ ả ụ ủ Khách hàng s d ng d ch v . ụ ị ử ụ - Th ng kê, báo cáo, in n các ho t đ ng theo tu n, tháng/năm. - Giúp Khách hàng qua email.
Ph m vi d án ự ạ
Ranh gi i c a d án : ớ ủ ự
ơ ẩ ả ự ượ
ự
ặ ả ạ ề
ậ ễ ả ư
ư ế ả
ể ạ ề
ư ệ ế
+S n ph m đ c xây d ng theo đ n đ t hàng ẩ c a khách hàng, sau khi xây d ng xong s n ph m ủ s h tr b ph n l tân trong khách s n v các ẽ ỗ ợ ộ khâu đăng kí qu n lý khách hàng cũng nh nhân viên trong khách s nạ ữ ử +S n ph m ng d ng nh th nào. Ngôn ng s ụ ẩ ứ d ng là C#.Net trong b Visual Studio 2008 ch y ạ ộ ụ ự trên n n .Net Framework 3.5 và có th ch y tr c ti p trên các trình duy t nh Firefox, IE, Opera, Safari, Chrome
Th i gian d ki n 1 tháng 20 ngày ự ế ờ
S ng i tham gia 4 ố ườ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 5
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
2.Gi thi ả ế ề t v các đi u ki n ràng bu c ộ ề ệ
STT Mô tả Lo iạ
1
ự ệ ự
ự ườ ườ ng i th c hi n d án: i qu n lý d án : Nguy n Tr ễ
ệ ễ ổ ự
ễ
ưở ị ạ ng, Nguy n Th H ễ
ệ
ả ự ẩ ệ ể ườ ạ ệ
2 ậ ệ
ữ ậ ng đ i t ướ ố ượ
ư
ậ
ể ử ệ ể
c ph n m m:
ệ
ở
3 ề
15.000.000
ộ
ẽ ự ự
V nhân s : ề ự Nh ng ng ườ ữ + Ng ả Tam ườ + T th c hi n d án: Nguy n Tr ng ự Tam, Nguy n Tân Thành, Đào Minh Th Phía bên khách hàng: i đ i di n nghi m thu d án, ch u + Ng ị trách nhi m ki m tra s n ph m cu i ố cùng. V k thu t, công ngh : ề ỹ ử - S d ng ngôn ng l p trình PHP – s ử ụ ơ ở ng, c s d ng l p trình h ậ ụ ụ d li u MySQL …Ngoài ra các công c ữ ệ s d ng nh : Macromedia Dreamweaver ử ụ CS4, Photoshop CS3, PHP Designer… và nhi u k thu t, công ngh khác. ề ỹ i thi u đ có th s - C u hình máy t ể ố ấ d ng đ ề ượ ụ ầ ặ + Máy tính k t n i Internet có cài đ t ố ế trình duy t internet (IE, Firefox, Chorme...) + Cài đ t HĐH XP tr lên. ặ V tài chính: - S ti n ph i thanh toán: ả ố ề VNĐ - Khách hàng s thanh toán toàn b kinh phí xây d ng d án sau khi bàn giao s n ả ph m. ẩ ể - Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy n ề ằ ặ ặ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 6
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
kho n tr c ti p qua tài kho n ngân hàng. ự ế ả ả
a.Ràng bu c v tài nguyên ộ ề
STT Mô tả Lo iạ
1 ề Nhân l cự
ộ ệ
2 C s v t ch t ấ ơ ở ậ
Các thành viên đ i d án đ u không b ị ộ ự ộ ự đi u đ ng sang th c hi n các đ i d án ự ề khác. Có đ trang thi ủ internet và các thi t b nh : laptop, m ng ạ ế ị ư t b khác đ làm vi c ệ ể ế ị
3 Kinh doanh ặ ớ
ự ể
Không g p khó khăn v i khách hàng trong quá trình tìm hi u và xây d ng s n ả ph m.ẩ
3. S n ph m bàn giao cho khách hàng ẩ ả
STT S n ph m Ngày bàn giao N i bàn giao ả ẩ ơ
1 21/01/2012 ệ
t k h Tài li u Phân tích thi ế ế ệ th ng qu n lý khách s n ạ ả ố Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ
2 21/01/2012 ề ứ ụ
Ph n m m ng d ng hoàn ầ thi nệ Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ
3 Tài li u H ng d n s d ng 21/01/2012 ẫ ử ụ ướ ệ
Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 7
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
4 22/01/2012 H ng d n đào t o ẫ ướ ạ
Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ
KH I Đ NG D ÁN PH N M M Ự Ở Ộ Ầ Ề
I. Tên d án: Qu n lý d án qu n lý khách s n ự ự ả ả ạ
II. Mã s : ố NTT3690ND
III. Các thông tin chính:
: ệ ủ ầ ư Nhóm sinh viên Khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p ạ ọ ế
Ch đ u t Hà N i. ộ
Th i gian: ờ 21/11/2011 đ n 21/01/2012 ế
Giám đ c d án: ố ự
Qu n tr viên: ả ị
IV. Qui mô d án: ự
i Nhân l c : 4 ng ự ườ
Th i gian : 2 Tháng. ờ
V. M c đích, m c tiêu, ph m vi và các yêu c u ụ ụ ạ ầ
M c đích : Xây d ng hoàn thi n ph n m m theo yêu c u khách hàng. ụ ự ệ ề ầ ầ
c xây ủ ả ứ ẩ ượ
M c tiêu : Các ch c năng chính c a s n ph m sau khi đã đ ụ d ng: ự
ả ả ả ả ả ả
Qu n lý thuê phòng Qu n lý phòng Qu n lý khách hàng Qu n lý nhân viên Qu n lý tài kho n L p hóa đ n ơ ậ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 8
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
ậ
L p báo cáo Qu n lý ti n nghi ệ ả Qu n lý d ch v ả ị Qu n lý thuê d ch v ả ụ ị ụ
Yêu c u: ầ
ầ ẽ ự ệ ả ả
ề ệ ư
ẩ ế ớ ự ố ề ự
ả ả ự ợ
+ Bên xây d ng ph n m m s ph i bàn giao s n ph m hoàn thi n có đ y ầ đ ch c năng, các tài li u có liên quan nh đã cam k t v i khách hàng. ủ ứ + Khách hàng ph i đ m b o bàn giao đúng s ti n xây d ng d án cho ả ả bên xây d ng theo đúng b n h p đ ng. ồ VI. Ph m vi : ạ
i c a d án: S n ph m đ c th c hi n theo yêu c u c a khách ớ ủ ự ả ẩ ượ ầ ủ ự ệ
Ranh gi hàng.
S n ph m chính: Ph n m m và tài li u h ầ ệ ướ ề ẩ ả ng d n s d ng, qu n tr ị ẫ ử ụ ả
Các y u t c đ a vào d án: Thông tin t phía khách hàng. đ ế ố ượ ư ự ừ
Các y u t khách hàng.
c đ a ra ngoài d án: Lo i b các y u t nh h đ ế ố ượ ư ạ ỏ ế ố ả ự ưở ế ng đ n
i liên quan chính : VII. Nh ng ng ữ ườ
Nhóm th c hi n d án : Nhóm 8 – Tin_6-k11 ệ ự ự
i s d ng s n ph m d án : Nhân viên l tân, ng ườ ử ụ ự ễ ả ả i qu n
Nh ng ng ẩ ườ ữ tr h th ng và khách hàng có th truy c p đ đăng kí thuê phòng ể ị ệ ố ể ậ
VIII.Các đi m m c th i gian quan tr ng : ố ờ ọ ể
Th i gian ờ K t quế ả
T ngày Đ n ngày ừ ế
10/12/2011 15/12/2011 chi ti ả ả
i (n u có). ế ả Bàn giao b n mô t t s n ph m cho khách hàng và yêu c u ầ ẩ s a l ử ỗ ế
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 9
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
16/12/2011 26/12/2011 ỉ ứ
Hoàn ch nh các ch c năng, module c a s n ph m và ki m th . ủ ả ử ể ẩ
20/12/2011 27/12/2011 ẩ ả
ư Upload s n ph m lên host và đ a cho khách hàng ki m th . ử ể
27/12/2011 03/01/2012 ng d n s
ế ụ
i. ẫ ử Hoàn thi n tài li u h ệ ướ ệ d ng và ti p t c nh n các yêu c u ầ ậ ụ s a l ử ỗ
21/01/2012 21/01/2012 ả
Bàn giao s n ph m và thanh lý h p ợ ẩ đ ng. ồ
PH N 2 : L P K HO CH TH C HI N D ÁN
Ự
Ự
Ậ
Ầ
Ạ
Ế
Ệ
I. Nhân s . ự
S y u lý l ch t ng thành viên trong nhóm: ơ ế ừ ị
ễ ườ
ng Tam 1. Nguy n Tr Ngày sinh: 03/06/1990
Đ a ch : Nguyên Xá, T Liêm, Hà N i ừ ộ ị ỉ
Email: nguyentruongtam0690@gmail.com
ạ
ố ệ ễ
S đi n tho i: 01656027656 2. Nguy n Tân Thành Ngày sinh:
Đ a ch : Nguyên Xá, T liêm, Hà N i. ừ ộ ị ỉ
Email:
S đi n tho i: ố ệ ạ
ng ưở
3. Đào Minh Th Ngày sinh: 22-11-1989
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 10
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
Đ a ch : Tu Hoàng, T Liêm, Hà N i ừ ộ ị ỉ
Email:
S đi n tho i: ố ệ ạ
ị ạ
4. Nguy n Th H ễ Ngày sinh:
Đ a ch : C u Di n, T Liêm, Hà N i ỉ ầ ừ ễ ộ ị
Email:
S đi n tho i: ố ệ ạ
ễ ệ
ổ
ị ờ
ờ ổ ướ c th i h n bàn ờ ạ
c phân b nh sau: ả ẩ ổ ư
t k h th ng: 20 ngày. ượ ế ế ệ ố
ừ ệ
ậ ậ ệ i: 30 ngày. ử ỗ ế
ợ
c chia thành các giai đo n c ệ ụ ể ượ ạ ụ
ng Tam, Nguy n Tân ườ ễ ễ ả ạ ầ
II. L ch bi u di n công vi c ể 1. Th i gian t ng th . ể T ng th i gian d ki n là 1 tháng 20 ngày hoàn thành tr ự ế giao s n ph m là 10 ngày đ + Phân tích và thi + L p trình, ki m th các phân h , bàn giao t ng phân h cho khách hàng, ử ể i c a khách hàng và ti n hành s a l nh n yêu c u s a l ầ ử ỗ ủ + Thanh lý h p đ ng. ồ 2. Th i gian chi ti t. ờ ế K ho ch phân công công vi c c th đ ạ ế th nh sau: ể ư Giai đo n 1 (Kh o sát yêu c u ): Nguy n Tr Thành
STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế
1 3 21/11/2011 23/11/2011 ể
Tìm hi u h th ng, xác ệ ố ự đ nh yêu c u c n th c ầ ầ ị hi n. ệ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 11
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
2 4 24/11/2011 27/11/2011 ặ
ỡ ự
ệ ầ
G p g khách hàng và xây d ng tài li u đ c ặ t ủ theo yêu c u c a ả khách hàng.
t k ): Đào Minh Th ng, Nguy n Th ạ ế ế ưở ễ ị
Giai đo n 2 ( Phân tích và Thi Hạ
STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế
1 7 28/11/2011 04/12/2011
ầ ứ
ế Phân tích yêu c u, thi t k v m t ch c năng ặ ế ề khung giao và mô t ả di n. ệ
2 3 05/12/2011 07/12/2011
t k h ế
Hoàn thành tài li uệ phân tích thi ế ệ th ng. ố
3 5 08/12/2011 12/12/2011 ủ t k giao di n c a ệ
Thi ế ế ph n m m ề ầ
4 4 13/12/2011 16/12/2011 ậ ế
ệ ể
ủ Nh n Ý ki n c a khách hàng và ch nhỉ s a đ hoàn thi n giao ử di n. ệ
t mã ): Nguy n Tr ng Tam, Nguy n Tân Thành, Đào ế ễ ườ ễ
ng. Giai đo n 3 ( Vi ạ Minh Th ưở
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 12
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế
1 15 17/12/2011 01/01/2012
t code các L p trình vi ậ ế ẩ ch c năng s n ph m ả ứ d a trên b n phân tích ả ự đã có.
2 5 02/01/2012 06/01/2012 ể ế
ử ể ứ ỉ
ử Ti n hành ki m th ự t ng ch c năng và th c ừ hi n ch nh s a đ hoàn ệ thi n. ệ
ng Tam, ụ ỗ ể ạ ườ
Giai đo n 4 ( Ki m th và kh c ph c l ử Nguy n Tân Thành, Nguy n Th H , Đào Minh Th i ): Nguy n Tr ng. ắ ị ạ ễ ưở ễ ễ
STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế
1 4 07/01/2012 10/01/2012 ệ
ứ
ẩ
ể Th c hi n các ca ki m ự th đ test ch c năng ử ể c a s n ph m trong ả ủ ặ các tình hu ng đã đ t ố ra. Ch nh s a và kh c ắ ử ph c l i. ỉ ụ ỗ
2 2 11/01/2012 12/01/2012
ẩ ấ
ệ
ị
ả Test giao di n s n ệ t c các ph m trên t ả trình duy t, đ m b o ả ả trang Web ho t đ ng ộ ạ ị ỡ n đ nh, không b v ổ trang ho c không đúng ặ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 13
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
nh b n thi ư ả t k . ế ế
3 5 13/01/2012 17/01/2012 ả
ậ
ẩ ư ể
Upload s n ph m lên host th t và đ a cho ử khách hàng ki m th , ti p nh n l i và hoàn ỗ ậ ch nh s n ph m. ẩ ả ế ỉ
4 4 18/01/2012 21/01/2012 ự
ả
Xây d ng b n báo cáo ả hoàn thi n s n ph m ẩ ả ệ ng d n và tài li u h ẫ ệ ướ ử ụ d ng qu n tr và s ị s n ph m. ẩ ả
ng Tam, Nguy n Tân ả ườ ễ
Giai đo n 5 ( Bàn giao s n ph m ): Nguy n Tr ạ Thành, Đào Minh Th ẩ ng, Nguy n Th H ễ ễ ị ạ ưở
STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế
1 1 21/01/2012 21/01/2012 ẩ
Bàn giao s n ph m cho ả khách hàng và thanh lý h p đ ng. ồ ợ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 14
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
III. Tài chính 1. Chi phí t ng quan : ổ
SL TT Chi ti tế
Đ n Giá ơ (VND) Thành ti nề (VND) Ghi chú
200.000 600,000 3 1. H ngạ m cụ Đào t oạ
5 200.000 1,000,000 2
Ti pế khách
i)ườ
5 150.000 750,000
2.000.000 1 2,000,000
- Chi phí đào ệ t o nghi p ạ ổ v (3 bu i / ụ 4 ng i)ườ - Chi phí đi i (5 ngày / l ạ 4 ng - Chi phí tài li u (phô tô ệ & in) giao cho khách hàng - Chi phí h iộ th o th ng ố ả ệ nh t tài li u ấ yêu c uầ iườ ng sd v i khách ớ hàng + ti pế khách
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 15
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
2.000.000 8 16,000,000 3
ề
400,000,000 4 4 ự
100.000.00 0 Máy móc, Văn phòng Đ i dộ án
150.000 750,000 5 5
Giai đo nạ tri nể khai thử nghi mệ 200.000 10 2,000,000
500.000 1,000,000 2
2.000.000 2,000,000 1
6 200,000 5 1,000,000
4.000.000 1 4,000,000
Giai đo nạ tri nể khai chính th cứ ả
ố ả
- Chi phí ti n thuê văn phòng làm vi c ệ - Các chi phí cho đ i dộ ự án - Chi phí tài li u (phô tô ệ & in) giao cho khách hàng - Chi phí đi i (4ạ l ng i /10 ườ ngày) - Chi phí đào t o h ạ ướ ng d n s d ng ẫ ử ụ - Chi phí h iộ th o đánh ả giá v h th ng ề ệ ố trong th iờ gian thử nghi m v i ớ ệ khách hàng - Chi phí đi l i (4ạ ng i/5ườ ngày) - Chi phí h iộ th o th ng ố nh t hấ ệ th ng và th o lu n ậ cùng h pợ đ ng c a gói ủ ồ th uầ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 16
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
5.000.000 1 5,000,000 7
Chi phí nghi mệ thu
Chi phí nghi m thu ệ & liên hoan sau khi nghi m thu ệ d án + ti p ế ự khách
8 50.000.000 1 50,000,000
Chi phí b o trì ả hệ th ngố
(th iờ 12
9 1 100,000,000
100.000.00 0
Chi phí dự phòng
- Chi phí cho quá trình b oả trì d án sau ự khi nghi mệ thu gian tháng) - D phòng ự ph c v cho ụ ụ d án trong ự ợ ng h p tr ườ t c n thi ế ầ
T ngổ chi phí
2. Chi phí đ i th c hi n d án. ộ ự ệ ự
STT Chi ti Đ n giá S l ng tế ơ ố ượ
Thành ti nề Ghi chú
1 Xác đ nh yêu c u 15.000đ 80h 1.200.000 ầ ị
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 17
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
200.000
Kh o sát yêu c u ả ầ
200.000
Phát hi n yêu c u ệ ầ
400.000 Ki m th ử ể
200.000
Đ c t yêu c u ặ ả ầ
2 15.000đ 120h 1.800.000 ế ế ầ t k ph n
Thi m m ề
Thi
ế ế ổ
t k t ng th ể
600.000 40h
Thi
t k chi ti
t
ế ế
ế
600.000 40h
Ki m th ử
ể
600.000 40h
3
15.000đ 280h
4.200.000
ự
Xây d ng ph n ầ m m ề
160h
2.400.000
ậ
L p trình, xây d ng ự các modul
40h
600.000
Tích h p các modul ợ
80h
1.200.000
ử ạ
Ki m th , t o tài ể li u ệ
4
15.000đ 60h
900.000
ử
Ki m th toàn ể b ộ
5
900.000
Các chi phí gián ti p ế
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 18
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
250.000
Tài li u chu n b ẩ ị
ệ
Văn phòng
200.000
6
Khác
500.000
T ngổ
10.000.000
3. Đ n giá đ i th c hi n d án. ộ ự ệ ự ơ
STT H và tên ọ
ờ
ơ
ơ ệ
làm ng ườ
ng Tam
Đ n giá gi ờ vi c thông th 15.000đ/gi
Đ n giá gi làm thêm 25.000đ/gi
1
Nguy n Tr ễ
ườ
ờ
ờ
Hoàng Tân Thành
15.000đ/gi
25.000đ/gi
2
ờ
ờ
15.000đ/gi
25.000đ/gi
ờ
ờ
Đào Minh Th ng 3 ưở
15.000đ/gi
25.000đ/gi
ờ
ờ
4 Nguy n Th H ễ ị ạ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 19
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
4. C u trúc công vi c ệ ấ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 20
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
Tri n ể khai 6.0
Thi t ế k 4.0ế
Kh o ả sát yêu c u 2.0 ầ
Phân tích yêu c u 3.0 ầ
B t ắ đ u d ầ ự án 1.0
Xây d ng ự ch ng ươ trình 5.0
t kê
L p ậ trình 5.1
Nh nậ d ánự 1.1
t ế Thi k t ng ế ổ th HT ể 4.1
ế
Test đ n ơ v 5.2ị
Bàn giao s n ả ph m ẩ cho khách hàng 6.1
L p kậ ho chạ d ánự 1.2
Thi t ế k chi ế t d ti ế ữ li u 4.2 ệ
Test tích h p ợ 5.3
Li ệ và nhóm các yêu c u 3.1 ầ Phân tích ch c ứ năng c a ủ website V ẽ 3.2 bi u đ ồ ể usercas e 3.3
Vi t ế biên b n ả bàn giao 6.2
Chu nẩ b tài ị nguyên và nhân l c 1.3 ự
Thu th p ậ yêu c u ầ phía khách T ng ổ hàng k t ế 2.1 các yêu c u ầ 2.2 Đ ề xu t ấ gi i ả pháp cho d án ự 2.3
Test h ệ th ng ố 5.4
t ế Thi k chi ế ti t ế ch c ứ năng c a ủ Đ c t ặ ả website t ế thi 4.3 k 4.4ế
Đ c t ặ ả yêu c u ầ h HT ệ 3.4
ế
t tài
T ng ổ h p ợ đ c t ặ ả yêu c u ầ HT3.4. 1
t tài
T ng ổ h p mô ợ t t thi ả k ế 4.4.1 Vi ế li u ệ đ c t ặ ả t ế thi k ế 4.4.2
D án ph n m m ề ầ qu n lý khách s n ạ ự ả
Nhóm 8:Tin6_K11
Vi ế li u ệ đ c t ặ ả yêu c u ầ 3.4.2
Trang 21
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
B ng công vi c chi ti t ệ ả ế
Thi t k giao di n ế ế ệ
Thi
t k giao ế ế di nệ
t k giao ế ế ế ế ế ế
Thi di n các module ệ t k giao ả
t k giao Thi di n demo v i ớ ệ khách hàng Thi di n trang qu n ệ trị
t k chi
ế ế t thành
Thu th p yêu ậ khách c u t ầ ừ hàng Thi ti ế ph nầ
t k t ng ế ế ổ
Thi quan ệ
Demo giao di n cho khách hàng
L p trình module. ậ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 22
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
L p trình ậ module
t code ắ
K t n i ế ố CSDL Test ch c ứ năng
Vi ế ch c ứ năng L p ghép vào giao di nệ
Test (Ki m th ). ể ử
Test
Test ch c năng ứ Test giao di nệ
Vi ả ế k t qu test ế t biên b n ả
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 23
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
PH N 3 : PHÂN TÍCH R I RO
Ủ
Ầ
ủ ự
1.D đoán r i ro
R i ro v k ho ch: ề ế ạ ủ
ụ ệ
ệ ủ ợ
ờ
ề
ệ c l Ướ ượ c l Ướ ượ ậ ị ế
nào đ m nhi m vi c đ c giao Không nh n di n đ danh sách các nhi m v ậ Phân vi c không h p lý L p l ch bi u không h p lý K ho ch và ti n đ b thay đ i ổ ế ạ Không có nhân ệ ự ng th i gian không chính xác ng ngân sách không chính xác ợ ộ ị ả ệ ượ
R i ro v t ch c: ề ổ ứ ủ
ệ ợ
ự ổ ọ ụ ự
ấ
Phân b nhi m v không h p lý L a ch n nhân s không phù h p ợ t Hu n luy n nhân s không đ t k t qu t ạ ế ả ố ự c k t qu nh mong mu n Các bu i h p không đ t đ ố ả ư ạ ượ ế ệ ổ ọ
R i ro v ki m soát: ề ể ủ
ạ ế ự
ng
ấ ượ ộ
K ho ch d phòng có nhi u sai sót ề Theo dõi không chính xác v :ề + Chi phí + Ch t l + Ti n đế + Ki m oát thay đ i kém ể ổ
R i ro v k thu t : ề ỹ ủ ậ
t ệ ụ ố ứ
ệ ố ể
Không phân tích nghi p v t H th ng máy ch không đáp ng yêu c u ủ ầ c các l Ki m th ch a h t các t nh năng và b t đ i ử ư ế ỗ ắ ượ Công c phát tri n g p s c ph n c ng, ph m m m ề ầ ặ ự ố ể ầ ứ K thu t phát tri n không phù h p ợ ể ụ ậ ỹ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 24
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
ạ ể c ph m vi d li u ữ ệ
ệ ố ượ ả ả
ệ
t k phòng máy ch ế ế
t k h th ng
t l p và cài đ t ặ
Không ki m oát đ H th ng không đ m b o tính an toàn và b o m t ậ ả Các tài li u sau không chính xác: + Tài li u thi ệ ủ + Tài li u phân tích thi ệ ế ế ệ ố b + Tài li u thi ệ + K ho ch thi ạ + H ng d n s d ng t k ế ế ơ ộ ế ậ ẫ ử ụ ế ướ
2.B ng bi u phân tích qu n lý r i ro ủ ể ả ả
a.R i ro v k ho ch ề ế ủ ạ
Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ
Xác xu tấ
20% Không th hoàn
ầ
-Không đ ng b ộ ồ cượ đ
ể thành d ánự hoàn ch nhỉ cượ đ
ể
ề ẵ i trên n n s n
Tìm hi u nguyên ể nhân, cố g ng kh c ph c ụ ắ ắ trong th i gian nhanh ờ nh t,ấ n u c n có th ế ầ phát tri nể l ạ có
10% cượ
L i tích ỗ h pợ
ng đ n ế
ấ Gi m ch t ả ầ ng c a ph n l ủ ượ m mề nh h Ả ti n đế ưở ộ T p trung nhân ậ ặ l c th t ch t ắ ự ki m th và thay ử ể đ i thi t k cho ế ế ổ phù h pợ
Các thành ph n riêng giao cho các thành viên th c hi n có ệ ự ệ s sai l ch ự ể ẫ đáng k d n đ n không ế th ghép ể chung l iạ thành s nả ph m hoàn ẩ ch nh đ ượ c ỉ ho c phát sinh ặ ề ỗ i nhi u l ph c t p ứ ạ Ghép đ các module nh ngư có quá nhi uề i ho c sai l ặ ỗ sót
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 25
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
5%
ề ợ
- Phân công công vi cệ trong d ánự không h p lýợ ề Liên t c đi u ụ ch nh k ho ch ạ ế ỉ đ phù h p v i ớ ể nh ng phát sinh ữ
ệ Khi th c hi n ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế
K t qu công ả ế vi c s không ệ ẽ đ t đ ứ c m c ạ ượ cao nh t, không ấ cượ phát huy đ các th m nh ế ạ c a các cá nhân ủ ự trong đ i th c ộ hi n d án d n ẫ ệ ự ể đ n có th ế không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế
c l 17%
Ướ ượ ng ờ
- th i gian không đúng Không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế ề ợ
ề Liên t c đi u ụ ạ ch nh k ho ch ế ỉ đ phù h p v i ớ ể nh ng phát sinh ữ
Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế
10% ủ cướ
ề
Không đ kinh phí chi tr choả các ho t đ ng ạ ộ c a d án. ủ ự - Chi phí tính cho dự án không chu n ẩ
c nh ng nhu Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế ữ
Nâng kinh phí ợ d trù, nâng tr ự c p cho các ho t ạ ấ đ ng đáp ng ứ ộ đ ượ c u c n thi ế t ầ ầ nh t khi th c ự ấ hi n d án ệ ự
8% ế
- K ho ch ạ d án không ự h p lýợ ề Không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế
Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế
ề Liên t c đi u ụ ch nh k ho ch ạ ế ỉ c v th i gian ả ề ờ th c hi n và ự ệ ti n trình các ế ệ ầ công vi c c n th c hi n (s p ắ ệ ự x p m t cách ộ ế khoa h c các ọ ệ ầ công vi c c n
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 26
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
làm) đ phù ể h p v i nh ng ữ ớ ợ phát sinh.
15% ng
nh h i ng t ớ ưở Ả k t qu c a d ả ủ ự ế án
ầ c yêu c u
-Ch t l ấ ượ s n ph m ẩ ả Không đ tạ đ ượ c a khách ủ hàng ả
ệ ấ
Tìm ph ngươ pháp có thể ng d n các h ẫ ướ thành viên làm vi c có hi u qu ệ ặ ư nh t ho c đ a thêm nhân viên có kinh nghi mệ và trình đ vàoộ d án.ự
2% ườ ả i qu n
c đi
ế
ủ ự
i qu n - Ng ả ườ lý d án ch a ư ự sát sao v iớ t ng b ướ ừ trong kế ho ch c a d ạ án. là và
Không hoàn c theo thành đ ượ ạ đúng k ho ch ế ệ ự th c hi n d án ự d n đ n k ế ẫ ho ch s không ẽ ạ c ki m soát đ ượ ể d n đ n r t d ế ấ ễ ẫ v d án. ỡ ự
i qu n lý Ng ả d án ph i luôn ả ự dành th i gian ờ quan tâm đ nế k t qu d án ả ự ế trong t ng gian ừ ạ ủ ể ủ đo n c th c a ể d án đ có ự nh ng s đi u ự ề ữ ch nh thích h p. ợ ỉ
Các thành viên trong đ iộ l p trình thi u ế ậ kinh nghi m,ệ ch a hi u ể ư bi ắ t sâu s c ế ề ệ ố v h th ng nên khi tri nể khai s t o ra ẽ ạ ẩ s n ph m ả ch t l ấ ượ ng th pấ Đ i ngũ nhân ộ viên làm vi cệ không hi uệ quả Ng ườ lý d ánự không t pậ trung th iờ gian nhi uề ẫ cho d án d n ự đ n l ế ơ không sát sao trong t ngừ ạ ủ giai đo n c a d án. ự
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 27
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
30%
nh h i ng t ớ ưở Ả k t qu c a d ả ủ ự ế án
-H th ng ệ ố không đáp c ng đ ượ ứ hi u su t ấ ệ cao
Khi test sử d ngụ L ng truy ượ ề c p quá nhi u ậ ẫ ớ ị ơ d n t i b đ h th ng…. ệ ố
ể ố
10%
ả -Chi phí tăng đ tộ bi nế
ợ
ỹ Tri n khai k ể thu t cân b ng ằ ậ ệ i m i cho h t ớ ả ủ th ng máy ch ố Áp d ng tri ệ ể t đ ụ các k thu t ậ ỹ nâng cao như Memcache Trong tr ngườ h p cu i cùng, ố ợ ph i thuê chuyên ả gia có kinh ừ nghi m đã t ng ệ tri n khai các h ệ th ng l n nh ư ớ me.zing.vn, Vietnamnet c l ng chi Ướ ượ phí và tính toán kho ng chi phí d trù h p lý ự h n. h i tính ả ơ toán đ n c t ế ả ỷ l m phát l ệ ạ
Giá USD tăng cao khi n giá ế c a h th ng ủ ệ ố máy ch tăng ủ Cao Chi phí đi l i tăng, và ạ các chi phí ph tr tăng ụ ợ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 28
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
b.R i ro v n i b . ề ộ ộ ủ
Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ
Xác xu tấ
ự ự
ị
1% Không hoàn c các thành đ ượ ph n vi c theo ệ ầ đúng k ho ch ế ạ ỉ
- Nhân l cự ệ ự th c hi n d án b thi u so ế ớ ự ế v i d ki n ban đ u. ầ
i. B sung nhân ổ l c t ự nhóm d ự ừ phòng và đi uề ch nh h p lý ợ công vi c cho ệ t ng ng ườ ừ
Trong đ iộ th c hi n d ệ ự án có ng iườ b vi c ho c ặ ỏ ệ i bườ ị có ng m ho c vì ặ ố m t lý do nào ộ đó m t s các ộ ố thành viên không thể tham gia th cự hi n d án. ệ ự
4%
Không hoàn c theo thành đ ượ ạ đúng k ho ch ế d n đ n v d ỡ ự ế ẫ án ự ố - S ph i h p gi a các ữ ợ cá nhân trong nhóm không t. ố t
ả
Công vi cệ c a d án là ủ ự ộ ậ do m t t p th làm, vì ể ề th v n đ ế ấ v s đoàn ề ự ế ự ố k t, s ph i h p gi a các ữ ợ thành viên trong nhóm ả c n ph i ầ đ c chú ượ tr ng ọ
5% ự ự
c các Th c hi n ệ công vi c ệ ầ ộ
ệ
ấ
Không hoàn thành đ ượ ph n vi c ệ ầ theo đúng kế ho ch ạ
- H p và trao ọ đ i đ nh kz gi a ữ ổ ị các thành viên trong nhóm. - Yêu c u báo ầ cáo k t qu đ nh ả ị ế kz đ n m b t ắ ể ắ tình hình. - Ng i qu n lý ả ườ ự d án ph i có s ự đi u ch nh nh t ấ ỉ ề đ nh đ i v i ố ớ ị ạ t ng giai đo n ừ phát tri n d án. ể ự C n ph i có m t ộ ả m t quy trình làm vi c th ng ố ệ nh t gi a các ữ ệ ự đ i th c hi n d ự ộ án. - S chuy n ể giao công vi c gi a các ữ nhóm không có s ănự kh p. ớ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 29
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
c.R i ro v th c hi n ệ ề ự ủ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 30
Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ
Xác xu tấ
ả
ự
0.5% ả
ậ
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD: - Xác đ nhị ề yêu c u vầ s n ph m ẩ ả ch a đúng
S n ph m ẩ ả không đ m b o ả đ ầ c yêu c u ượ c a khách hàng ủ ư
Liên t c trao đ i ổ ụ v i khách hàng ớ đ xác đ nh yêu ị ể c u c a khách ầ ủ hàng.
ề ầ ệ Th c hi n ự công vi c thu ệ th p và kh o ả sát các yêu phía c u t ầ ừ khách hàng cượ không đ ế t d n đ n t ố ẫ hi u sai v ề ể các ch c năng ứ và các yêu c u s n ph m ẩ ầ ả c n có. ầ
1% ự
ệ Th c hi n công vi c ệ
ấ
- Không g pặ g đ ỡ ượ c Khách hàng ề khi có v n đấ c n trao đ i. ổ ầ
Không hi uể c các yêu đ ượ ư c u cũng nh ầ ề nh ng v n đ ữ v s n ph m ẩ ề ả mà khách hàng yêu c u. ầ
Luôn bám sát đ c các yêu ượ c u c a khách ầ ủ ả hàng, c m ph i ầ có nh ng thông ữ tin c th c a ụ ể ủ khách hàng để khi mu n trao ố đ i ta có th liên ể ổ l c m t cách ộ ạ i nh t. thu n l ấ ậ ợ
1% ự ề
ệ Th c hi n công vi c ệ
ẫ
H th ng không ệ ố th k t xu t ra ấ ể ế ữ đ c nh ng ượ ể ầ m u bi u c n ẫ thi t, ho c phân ặ ế tích CSDL không đúng.
- Không l yấ c các d đ ự ượ li u m u ẫ ệ cũng nh cácư ể m u bi u ẫ t liên c n thi ế ầ quan đ n các ế yêu c u c a ầ ủ h th ng. ệ ố Đ ngh khách ị hàng đ a raư nh ng m u bi u ể ẫ ữ ữ t, nh ng c n thi ế ầ yêu c u d li u ầ ự ệ ể m u đ có th ể ứ test th các ch c ử năng c a hủ ệ th ng. ố
1% ữ
ườ ự
ả
ng khi
Trang 31
- Thi u các ế k thu t v ậ ề ỹ công ngh vàệ { t ưở ả tri n khai s n ể ph m ẩ Nhóm 8:Tin6_K11 đó đ
ậ
ả Ng i qu n ườ l{ d án ch a ư ự hình dung đ c các ượ công vi c c n ệ ầ làm c a dủ ự ể án, t ừ đ a ra đ ượ c ư các công nghệ cũng nh kư ỹ ầ thu t yêu c u ậ ườ i Nh ng ng ẽ làm d án s ự ờ ph i m t th i ấ gian đ tìm hi u ể ể công ngh sệ ử ể ự d ng đ th c ụ ề hi n d án, đi u ệ ự này có th làmể ị cho d án b ự ộ ch m ti n đ , ế gây ra s chán ự ả Ng i qu n l{ d án ph i ả ắ n m r t ch c ấ ắ các công ngh ,ệ k thu t s ậ ử ỹ ừ d ng ngay t ụ ự b c đ u th c ướ ầ hi n d án đ có ể ệ ự đ ự c nh ng s ữ ượ thành công nh tấ đ nh khi th c ị ự
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
Ầ
Ự
Ả
Ể
Ệ
Ệ
Ự
PH N 4 : QU N LÝ KI M SOÁT VI C TH C HI N D ÁN
1. Quy trình qu n lý ả
ườ i qu n lý d án qu n lý ti n trình th c hi n d án t ế ệ ự ạ
ự ị ể
ố - Ng i các m c ả ả ng sách đ xác đ nh xem các công vi c (nói ki m soát, dùng m i ph ươ ể riêng) và toàn b d án (nói chung) hi n đang ti n tri n nh th nào. ế ự ọ ộ ự ệ ư ế ệ ể
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 32
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
ả ả ạ ủ ự ớ ừ
ng nhóm s ờ ủ ự ể ườ ạ i qu n lý d án ph i luôn luôn sát sao v i t ng giai đo n c a d ẽ ấ ị ưở
ặ ủ ừ ế ộ
ự ề
i qu n lý d án có m t s đi u ch nh i các th i đi m c a các giai đo n nh t đ nh, các tr ệ ủ i qu n lý d án, trong đó ph i nêu b t nh ng đi u đã làm đ ả c đ ng ượ ể ườ ượ ộ ự ề c và ỉ ữ ự ậ ả ả ề ư
- Ng án, t ạ ph i báo cáo ti n đ công vi c c a nhóm mình ho c c a t ng cá nhân v i ớ ả ng ườ nh ng đi u ch a làm đ ữ nh t đ nh sao cho h p lý. ấ ị ợ
i các m c là các báo cáo c a các nhóm tr ng và biên b n các ủ ố ưở ả ệ ạ
- Tài li u t cu c h p. ộ ọ
2. Các m c ki m soát ố ể
ả
ườ
ộ ậ
ợ
ng
ộ ể
ng
ườ
Đ i kh o sát yêu ả ộ c u khách hàng ầ -Nguy n Tân Thành ễ -Nguy n Tr ễ Tam
Đ i phân tích & ộ thi t k ế ế - Đào Minh ngưở Th - Nguy n Th H ễ
ị ạ
Đ i tích h p và ki m th : ử -Nguy n Tân ễ Thành - Nguy n Th H ị ạ
ễ
Đ i l p trình: - Nguy n Tr ườ ễ Tam - Nguy n Tân ễ Thành - Đào Minh ngưở Th
Qu n tr d án: ị ự Nguy n Tr ng ễ Tam
Tài li u ệ
Ngày báo cáo Mã K t thúc giai ế đo n ạ Trách nhi m ệ
1 21/11/2011 ự ậ ự ả i qu n
Kh i đ ng d ở ộ án Ng ườ lý d án ự
Nh n d án và quy t ế đ nh kh i đ ng d án ự ở ộ ị (văn b n kèm theo) ả
2 22/11/2011 L p k ho ch ế ậ ạ ả i qu n
B n k ho ch th c ự ả ạ ế hi n d án ệ ự Ng ườ lý d án ự
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 33
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
29/11/2011 3 ả
Xác đ nh yêu ị c u h th ng. ệ ố ầ
ả
- Báo cáo kh o sát yêu c u khách hàng. ầ - B n đ c t ầ yêu c u ặ ả khách hàng. - Báo cáo ti n đế ộ
Đ i tr ng. ế ộ ưở
4 12/12/2011 ộ
Phân tích và t k thi ế ế
Đ i phân tích và thi tế k . ế
ả ế t
ố
- Báo cáo ti n trình d án ự ệ - B n phân tích h ả th ng d a trên yêu ự ố c u khách hàng. ầ thi - B n đ c t ặ ả k (giao diên, ế modul…) - Hoàn thành b nả t k h phân tích thi ế ế ệ ệ th ng và giao di n theo yêu c u khách ầ hàng. - Báo cáo ti n đ ộ ế
Đ i tr ng. ế ộ ưở
5 L p trình 12/01/2012 ậ
ộ ậ Đ i l p trình
ươ
Đ i tr ng. ế ộ ưở
6 20/01/2012 ể ạ
ả ị ử Ki m th và ụ ỗ i. kh c ph c l ể ắ
ể Đ i ki m ộ th và toàn ử nhóm.
ả
ẫ ng d n
-Báo cáo ti n trình d án ự ộ ậ -Báo cáo ti n đ l p ế trình -Bàn giao module ng trình ch -Báo cáo ti n trình d ánự -K ho ch ki m th ử ế -Các k ch b n ki m ể th ử ể -Các biên b n ki m th ử - Tài li u h ệ ướ s d ng s n ph m ẩ ả ử ụ -Báo cáo ti n đ ộ ế
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 34
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
Đ i tr ng. ế ộ ưở
7 21/01/2012 ế ự ả
T ng k t d ổ án i qu n ả -Báo cáo ti n trình d ánự Biên b n bàn giao và thanh lý h p đ ng ợ ồ
Ng ườ lý d án và ự toàn nhóm
3. Di n bi n quá trình th c hi n d án. ệ ự ự ễ ế
thông qua các m c d c mô t ễ ế ự ả
ệ ự ể ạ ố
- Di n bi n quá trình th c hi n d án đ án đã xác đ nh. T i các m c ki m soát s di n ra các cu c h p, nh m xem xét ti n đ th c hi n, các khó khăn c n kh c ph c và k ho ch ti p theo. ầ ố ự ằ ế ượ ẽ ễ ắ ộ ọ ạ ế ị ộ ự ụ ế ệ
ế ả ả
ng ng v i các m c ki m soát đã ch n: ọ - Đ theo dõi ti n trình qu n lý d án, chúng ta xem xét các biên b n h p ể d án t ự ươ ứ ự ể ớ ố ọ
3.1 Kh i đ ng d án. ở ộ ự
Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu n lý khách s n ạ ế ế
NTT3690ND Mã d án ự
L p k ho ch d án ạ ự ế ậ
N i dung công ộ vi c. ệ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 35
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ
Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ
i tham ng Tam ườ ườ
Nh ng ng ữ gia
ưở ị ạ
Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 22/11/2011 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
M c đích: t các công vi c c n làm trong t ng giai ụ ệ ầ ừ ế
D ki n chi ti ự ế đo n c a d án. ạ ủ ự
Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ
STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự
H ngướ gi i quy t ả ế
Lý do không hoàn thành
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 36
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
1 ế
ạ K ho ch th c hi n ệ ế ự
B n kả ho chạ th c hi n ệ ự d án ự
K ho ch ti p theo: ế ạ ế
STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ
Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ
1 ả
Đ i phân ộ tích. ệ
Kh o sát yêu c u khách ầ hàng
yêu
- Báo cáo kh o sát h ả th ng. ố - Đ c t ặ ả c u khách ầ hàng.
Các tài li u:ệ
STT Tài li u ệ Mã s ố
1 SP0003-CS3
2 QD0002-DP B n k ho ch th c ự ả ạ ế hi n d án ệ ự Biên b n cu c h p ả ộ ọ
3.2 Xác đ nh yêu c u h th ng. ệ ố ầ ị
Biên b n h p d án ả ọ ự
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 37
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
t k ph n m m qu n lý khách Tên D án ự ế ế ề ầ ả
Thi s nạ
NTT3690ND Mã d án ự
N i dung công vi c. Đ c t yêu c u c a khách hàng. ệ ộ ặ ả ầ ủ
Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ
Th ư ký Nguy n Th H ễ ị ạ
Nh ng ng i tham gia ữ ườ ng Tam ườ
- Nguy n Tr ễ - Nguy n Tân Thành ễ - Đào Minh Th ng - Nguy n Th H ễ ưở ị ạ
Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 27/11/2011 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
M c đích: ụ ả ự
ự ế
D a trên b n kh o sát các yêu c u ầ ả ả khách hàng ti n hành xây d ng b n đ c t các yêu c u c a khách hàng. ặ ả ầ ủ
Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 38
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự
H ngướ gi i quy t ả ế
Lý do không hoàn thành
1 ế
Đ i phân ộ tích
B n đ c ặ ả t các yêu ả c u khách ầ hàng. B n kả ho chạ ệ th c hi n ự d án ự
c yêu c u c a khách hàng là m t y u t ắ ọ r t quan tr ng
c chú tr ng. Ghi chú: N m đ ượ đ tri n khai d án, vì v y v n đ này c n ph i đ ậ ự ể ể ộ ế ố ấ ọ ầ ủ ấ ả ượ ề ầ
K ho ch ti p theo: ế ạ ế
STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ
Nhóm th cự hi n ệ K t qu c n ả ầ ế đ t ạ
1 ộ
Phân tích và t kế ế thi
Đ i phân tích và thi tế kế
- B n phân ả tích hệ th ng theo ố yêu c uầ khách hàng. ả - B n mô t ả giao di nệ s n ph m. ả ẩ
Các tài li u:ệ
STT Tài li u ệ Mã s ố
SP004-CS3 1
t ế yêu c u khách ầ khung giao ả
B n phân tích chi ti ả đ c t ặ ả hàng, mô t di n. ệ Biên b n cu c h p QD0002-DP 2 ộ ọ ả
3.3. Phân tích và thi t kế ế
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 39
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
ế ơ ộ ả ề ứ
ổ ớ ầ ể
ả ằ ể
Ghi chú: Sau khi hoàn thi n s b b n phân tích v ch c năng và mô t khung giao di n, t ả ặ ổ ự hoàn ch nh l ư ạ ữ ỉ yêu c u v s n ph m ph i đúng theo nh ng yêu c u khách hàng. ầ ả d án c n ph i g p g và trao đ i v i khách hàng đ ệ ỡ ữ i nh ng đi m ch a đ t (n u có) đ đ m b o r ng nh ng ế ữ ể ả ầ ạ ề ả ẩ ả
Biên b n h p d án ả ọ ự
t k ph n m m qu n lý khách Tên D án ự ề ầ ả ế ế
Thi s n. ạ NTT3690ND Mã d án ự
t k h th ng.
N i dung công vi c. ệ Ch trì cu c h p ế ế ệ ố ng Tam ộ ủ ộ ọ Phân tích và thi Nguy n Tr ườ ễ
Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ
Nh ng ng i tham gia ữ ườ ng Tam ườ
- Nguy n Tr ễ - Nguy n Tân Thành ễ ngưở - Đào Minh Th - Nguy n Th H ễ ị ạ
Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 02/012/2011 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
M c đích: ụ ặ ả ề ầ ả v yêu c u s n
ự
ự ẩ ệ
ữ ầ
D a trên b n đ c t ả ph m đ ti n hành xây d ng hoàn ể ế ứ thi n b n phân tích cho các ch c ả năng và nh ng yêu c u khác c a h ủ ệ giao di n kèm theo. th ng, có mô t ệ ả ố
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 40
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ
STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự
H ngướ gi i quy t ả ế
Lý do không hoàn thành
1
Đ i phân ộ tích và t k thi ế ế
B n phân ả tích và thi t kế ế h th ng ệ ố
K ho ch ti p theo: ế ạ ế
STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ
Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ
1 L p trình Đ i l p trình ậ ộ ậ
- Hoàn thành module ch cứ năng s nả ph m theo ẩ yêu c uầ khách hàng
Các tài li u:ệ
STT Tài li u ệ Mã s ố
1 SP004-CS3
t ế ứ h th ng ch c
2 B n phân tích chi ti ả mô t ả ệ ố năng và giao di n. ệ Biên b n cu c h p QD0002-DP ả ộ ọ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 41
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
3.4. L p trình ậ
Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế
NTT3690ND Mã d án ự
L p trình ậ
N i dung công ộ vi c. ệ
Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ
Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ
i tham ng Tam ườ ườ
Nh ng ng ữ gia
ưở ị ạ
Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 03/12/2011 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
M c đích: Hoàn thành ch c năng s n ph m. ụ ứ ả ẩ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 42
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ
STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự
H ngướ gi i quy t ả ế
Lý do không hoàn thành
1
Đ i l p ộ ậ trình.
Module các ch cứ năng s nả ph m ẩ
K ho ch ti p theo: ế ạ ế
STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ
Nhóm th cự hi n ệ K t qu c n ả ầ ế đ t ạ
1
Đ i ki m ể ộ th ử
ử Ki m th và ể kh c ph c ụ ắ i ỗ l
- Hoàn thi nệ l ứ i các ch c ạ năng s nả ph m đ m ả ẩ b o ch y n ạ ổ ả đ nh theo yêu ị c u khách ầ hàng.
Các tài li u:ệ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 43
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
STT Tài li u ệ Mã s ố
1 SP005-CS3 ứ
Các ch c năng s n ả ph m ẩ
2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ả ộ ọ
3.5. Ki m th và kh c ph c l i. ụ ỗ ử ể ắ
ệ ể ẳ
ợ ố
ử ả ể ử ể ử ế ộ
ả ầ ộ
ẽ ượ ử ế
ế
c ch nh s a và hoàn thi n. Ghi chú: công vi c ki m th ph i di n ra có quy trình, ch ng h n ki m ể ễ ạ ử th t ng module con sau đó ki m th tích h p và cu i cùng là ki m th ử ể ử ừ i c n ph i thông h th ng. Sau khi đ i ki m th ki m th xong n u có l ể ệ ố ả ỗ ầ i qu n l{ d án và yêu c u các đ i khác ti p túc ch nh s a. báo v i ng ử ỉ ế ự ườ ớ c g i đ n khách hàng và cho ch y th đ khách Sau đó s n ph m s đ ạ ẩ ả ử ể i v h th ng n u phát sinh v n s ti p túc hàng ki m duy t. Nh ng l ẫ ẽ ế ỗ ề ệ ố ữ ệ ể đ ệ ử ỉ ượ
Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế
NTT3690ND Mã d án ự
Ki m th ử ể
N i dung công ộ vi c. ệ
Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ
Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ
i tham ng Tam ườ ườ
Nh ng ng ữ gia
-Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ ưở ị ạ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 44
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 20/01/2012 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
Ki m th và kh c ph c l i. M c đích: ụ ụ ỗ ử ể ắ
Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ
STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự
H ngướ gi i quy t ả ế
Lý do không hoàn thành
1
Đ i ki m ể ộ th . ử
Ki m th ử ể toàn b hộ ệ th ng ố
K ho ch ti p theo: ế ạ ế
STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ
Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ
1
ể Đ i ki m ộ th ử
ử Ki m th và ể kh c ph c ụ ắ i ỗ l
- Hoàn thi nệ l ứ i các ch c ạ năng s nả ả ph m đ m ẩ b o ch y n ạ ổ ả đ nh theo yêu ị c u khách ầ hàng.
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 45
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
Các tài li u:ệ
STT Tài li u ệ Mã s ố
1 SP005-CS3 ứ
Các ch c năng s n ả ph m ẩ
2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ộ ọ ả
3.6. T ng k t d án. ế ự ổ
Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế
NTT3690ND Mã d án ự
T ng k t d án ế ự ổ
N i dung công ộ vi c. ệ
Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ
Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ
i tham ng Tam ườ ườ
Nh ng ng ữ gia
ưở ị ạ
Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ ng -Đào Minh Th -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 21/01/2012 ờ ừ
Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 46
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
M c đích: Thông qua các báo cáo t ng k t d và k t thúc d án. ụ ế ự ự ế ổ
Các tài li u:ệ
STT Tài li u ệ Mã s ố
1 Báo cáo t ng k t d án. SP006-CS3 ế ự ổ
2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ộ ọ ả
PH N 5 : XÂY D NG CÔNG C QU N LÝ D ÁN
Ự
Ự
Ụ
Ả
Ầ
1. ng th i gian s d ng bi u đ PERT c l Ướ ượ ể ồ ử ụ ờ
ẽ ế ỉ
ả ng th i gian cho công vi c. ự c l Sau khi xây d ng hoàn ch nh b ng công vi c, chúng ta s ti n hành xây d ng b ng ự ả ướ ượ ệ ệ ờ
B ng c l ng th i gian công vi c s d ng s đ PERT: ả ướ ượ ệ ử ụ ơ ồ ờ
- ng kh dĩ nh t (ML-Most Likely) c l Ướ ượ ấ ả
- ng l c quan nh t (MO-Most Optimistic) c l Ướ ượ ạ ấ
- ng bi quan nh t (MP-Most Perssimistic) c l Ướ ượ ấ
- ng cu i cùng tính theo công th c: (MO + 4(ML) + MP) c l Ướ ượ ứ ố
B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 1: ệ ướ ượ ả ệ ạ
ML MP EST MO
4 7 4.2 2
ố
Tên công vi c ệ ệ Tìm hi u hể th ng, kh o ả sát yêu c uầ khách hàng.
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 47
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
5 6 4.8 3
ệ
Xây d ng tài ự li u đ c t ặ ả theo yêu c uầ c a khách ủ hàng.
9 13 9 5
ờ T ng th i ổ gian
B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 2: ệ ướ ượ ả ệ ạ
MO ML MP EST
3 5 7 5
khung giao
Tên công vi c ệ Phân tích yêu t k c u, thi ế ế ầ v m t ch c ứ ề ặ năng và mô t ả di n. ệ
4 6 4 2
Hoàn thi nệ tài li u phân ệ tích thi t kế ế h th ng. ệ ố
2 3 2 1
Thi t kế ế giao di nệ c a ph n ầ ủ m m. ề
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 48
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
2 3 5 3.1 ậ
ế Nh n Ý ki n c a khách ủ hàng và ch nhỉ s a đ hoàn ử ể thi n giao ệ di n. ệ
14 21 14.1 8
T ng th i ờ ổ gian
B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 3: ệ ướ ượ ả ệ ạ
MO ML MP EST
Tên công vi c ệ
20 25 30 25
L p trình ậ t code các vi ế ch c năng ứ ẩ s n ph m ả d a trên b n ả ự phân tích đã có.
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 49
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
2 5 7 4.8 ế
ứ ự ỉ
Ti n hành test t ngừ ch c năng và ệ th c hi n ch nh s a đ ử ể hoàn thi n. ệ
22 30 37 29.8
T ng th i ờ ổ gian
B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 4: ệ ướ ượ ả ệ ạ
MO ML MP EST
3 4 7 4.3 Tên công vi cệ ệ ự
ứ
ỉ
i. Th c hi n các ca ki m th ử ể ủ ả đ test ch c năng c a s n ể ph m trong các tình hu ng đã ố ẩ đ t ra. Ch nh s a và kh c ắ ặ ử ph c l ụ ỗ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 50
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
1 3 5 3 ẩ
ệ ạ ộ
3 5 5 7
ậ ể
4 6 6 8
ự ệ ả
ị
11 19 27 18.3 Test giao di n s n ph m trên ệ ả t ả t c các trình duy t, đ m ấ ả b o trang Web ho t đ ng n ổ ả ặ đ nh, không b v trang ho c ị ỡ ị t k . không đúng nh b n thi ế ế ư ả Upload s n ph m lên host ẩ ả th t và đ a cho khách hàng ư ki m th , ti p nh n l i và ậ ỗ ử ế hoàn ch nh s n ph m. ẩ ả ỉ Xây d ng b n báo cáo hoàn ả thi n s n ph m và tài li u ệ ẩ ng d n qu n tr và s h ử ướ ả ẫ d ng s n ph m. ẩ ả ụ T ng th i gian ờ ổ
B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 5: ệ ướ ượ ả ệ ạ
MO ML MP EST Tên công vi c ệ
5 10 20 25 ả ẩ
ồ ợ
Bàn giao s n ph m cho khách hàng và thanh lý h p đ ng.
5 10 20 10.8 T ng th i gian ờ ổ
2. Xây d ng bi u đ GANTT qu n lý công vi c ệ ể ồ ự ả
Xây d ng k ho ch làm vi c: ự ệ ế ạ
Ngày b t đ u Công vi c ệ ắ ầ Ngày k t thúc. ế
ự Th i gian th c ờ hi n ệ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 51
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ầ
ả
21/11/2011 6 26/11/2011 ả
22/11/2011 11 02/12/2011 tế
04/12/2011 24 23/12/2011 ầ Kh o sát yêu c u khách hàng Phân tích và thi k ế L p trình ậ
13/01/2012 8 20/01/2012 Ki m th ử ể
21/01/2012 1
21/01/2012 Bàn giao s nả ph m ẩ
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
1. Giáo trình “Qu n lý d án CNTT”– Tác gi : Th c Đình C ng. ự ả ả ườ ạ
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 52
Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:
ự
ề
ả
ầ
2. Các Trang Website Tham Kh o: ả
- Bách khoa toàn th m : ư ở
- http://vi.wikipedia.org/wiki
ễ ọ
- Di n Đàn Tin H c: http://forum.hocit.com/
http://www.ddth.com/
Nhóm 8:Tin6_K11
Trang 53