Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

B CÔNG TH

NG

ƯƠ

TR

ƯỜ

NG Đ I H C CÔNG NGHI P HÀ N I Ộ

Ạ Ọ

Khoa Công Ngh Thông Tin ệ

- - - - -o0o- - - - -

BÁO CÁO BÀI T P L N MÔN

Ậ Ớ

QU N LÝ D ÁN PH N M M

Đ TÀI

:D Án Ph n M m Qu n Lý Khách s n

Giáo viên h

ng d n

ướ

ẫ :

Sinh viên th c hi n

ệ : Nhóm 8

Nguy n Tân Thành

Nguy n Tr

ng Tam

ườ

Nguy n Th H

ị ạ

Đào Minh Th

ngưở

L pớ : Tin6_k11

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 1

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

GI

I THI U CHUNG

GI I THI U V D ÁN Ớ Ề Ự Ệ

ậ ể ề ỹ

ừ , công ngh thông tin cũng đ t đ ề ữ

ớ ự ệ ấ ớ

ệ ữ

ả ụ ờ ố ạ ẽ ứ

ả ể

ụ ả ệ ệ ử ở

ầ ệ ố ủ ọ

ở ệ ụ ớ ứ

ủ ệ ổ ế ả ụ

đây, th ấ ươ ệ ử

ị ẳ ế ả ạ ộ ượ

ố ớ ạ ư ả ả

ả ả ả ầ ạ

ế ệ ử

ả ệ ả ự ặ

ệ ố ươ ạ

ng tác, liên doanh v i các H th ng Khách s n khác trong ạ ộ ấ

ệ ố ẽ ả

c đi m y u ế ể ở ộ i, có kh năng nâng c p và m r ng c nh ng nh ượ ữ ấ ả

ự ả

ươ ụ ế ị

ầ ng d ch v ph c v , s c nh tranh th ụ ụ ự ạ ạ ộ ự ơ ọ

ố ượ ạ ộ ả ế ị ự

ủ ạ

ứ ế ọ

ữ ệ có hi u qu nh t. ớ ấ ng m i có ti m năng, n u phát tri n t ậ t s có nhi u thu n ể ố ẽ ề ế ề

ệ Cùng v i s phát tri n không ng ng v k thu t máy tính và m ng đi n ạ ớ c r t nhi u nh ng thành t u to l n, t ự ạ ượ ấ ử góp công r t l n trong công cu c xây d ng và phát tri n xã h i c a nhân ộ ủ ể ự ộ ạ c phát tri n m nh lo i. Ngày nay, Công Ngh Thông Tin có nh ng b ể ướ m , ng d ng trong nhi u lĩnh v c đ i s ng và hi u qu mang l i là ự ạ ệ ề i đa các khâu làm vi c th công không th ph nh n, giúp gi m thi u t ế ố ủ ậ tr nên i tr kém hi u qu chính xác c a con ng c kia. Máy tính đi n t ườ ướ i, vi c ti p c n v i H th ng Thông tin ph bi n và g n gũi v i m i ng ế ậ ệ ườ ớ qu n lý tr thành m c tiêu hàng đ u c a các t ch c, doanh nghi p cho ổ ủ ầ m c đích qu n lý thông tin c a mình. ng m i đi n t đã Trong ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, gi ạ ờ ả kh ng đ nh đ c vai trò xúc ti n và thúc đ y s phát tri n c a các doanh ể ủ ẩ ự nghi p trong các khâu s n xu t cũng nh qu n lý. Đ i v i m t khách s n ộ ệ ạ ấ ự c xây d ng h th ng thông tin Qu n lý trong qu n lý Khách s n đ ượ ệ ố i quy t nhu c u v qu n lý trong Khách s n. H th ng s giúp nh m gi ẽ ệ ố ề ằ t ki m chi các doanh nghi p x lý công vi c chính xác, nhanh chóng, ti ệ ế phí, nhân l c, m t khác còn qu ng bá hình nh c a Khách s n đ n v i ớ ả ế ạ ủ b n bè trong và ngoài T nh, trong N c và Qu c t !. ướ ố ế ạ Kh năng t ớ ả cùng lĩnh v c ho t đ ng là r t cao. ự H th ng Thông tin Qu n lý s kh c ph c đ ắ ụ ượ kém trong qu n lý Khách s n hi n t ạ ả ệ ạ ng lai. nhi u ch c năng trong t ề ươ t th c trong qu n lý c a các khách s n đang Đ tài là m t yêu c u thi ủ ạ ề ế ầ ộ ng khách du ho t đ ng hi n nay, do nhu c u ngày càng tăng v s l ề ố ượ ệ ạ ộ t ki m chi ng m i, ti l ch, s l ệ ạ ị ả phí ho t đ ng và quan tr ng h n là s ho t đ ng chính xác và hi u qu ệ trong qu n lý m i là cái quan tr ng quy t đ nh s thành công trong ho t ạ ọ ớ đ ng kinh doanh c a Khách s n. ộ Là m t cách ki m tra hi u qu nh t nh ng ki n th c đã h c và là m t ộ ộ ấ ả ể cách ti p c n v i th c t ả ế ậ Là d án th ự l ợ ự ế ạ i cho các D án ti p theo c a Nhóm. ế ươ ự ủ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 2

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

PH N 1 : T NG QUAN V D ÁN

Ề Ự

I. THÔNG TIN D ÁNỰ Tên d ánự : Xây d ng ph n m m qu n lý khách s n ạ ầ

ự ề ả

ợ: Nhóm sinh viên khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p Hà ế ệ ạ ọ

ườ

ễ ễ

Đ n v tài tr ị ơ N iộ ng Tam ự : Nguy n Tr Qu n lý d án ả Nguy n Tân Thành Đào Minh Th ng Nguy n Th H ưở ị ạ ễ

Th i gian th c hi n d án ự ệ ự : ờ

• Th i gian : 2 tháng ờ

• Ngày b t đ u : 21/11/2011 ắ ầ

• Ngày k t thúc : 21/01/2012 ế

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 3

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

II.XÁC Đ NH D ÁN Ị

1.T ng quan

Khách hàng ế ạ ọ

Nhóm sinh viên khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p Hà N i. ệ ộ

Xuân Ph ng, T Liêm, Hà N i ể ươ ừ ộ

Đ a đi m khách ị hàng

Đ n v th c hi n ơ ị ự ệ ườ ọ ng Đ i H c ạ

Sinh viên Nhóm 8_Tin6_k11 Tr Công Nghi p Hà N i ệ ộ

i qu n lý d ng Tam ả ự Nguy n Tr ễ ườ ườ

Ng án Tên d án ự Xây d ng ph n m m qu n lý d án ề ự ự ả ầ

Ngày b t đ u d án 21/11/2011 21/01/2012 ắ ầ ự

S ng i tham gia ự ế Ngày d ki n k t thúc ế ng Tam ố ườ ườ

ị ạ

M c đích d án ượ ự ụ ạ c ph n m m qu n lý khách s n ả ề

ng d ng công ngh thông tin vào qu n lý 1.Nguy n Tr ễ 2.Nguy n Tân Thành ễ 3.Đào Minh Th ngưở 4.Nguy n Th H ễ Xây d ng đ ự ụ ứ ầ ệ ả

M c tiêu d án ự ụ ả ạ ượ ẩ ầ c các yêu c u

S n ph m c n ph i đ t đ ầ ả sau:

ầ ề

ớ ẹ i s d ng: ợ

i dùng, ng ng ố ượ ườ

ị ễ ả t. ế ể

ạ ổ ệ

ẩ ờ ị

*Yêu c u v phía ng ườ ử ụ ầ +Giao di n đ p, thân thi n phù h p v i yêu c u ệ ệ khách hàng. + D s d ng v i các đ i t ễ ử ụ ớ thu n ti n trong qu n tr , d b o trì. ả ệ ậ + Thông tin hi n th chi ti ị + Ch y n đ nh trên các trình duy t ị + Hoàn thành s n ph m đúng th i gian quy đ nh. *Yêu c u v ch c năng: ả ề ứ ầ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 4

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

ễ ả

+ D dàng tùy ch nh, thay đ i các modul, có kh năng tích h p nhi u thành ph n ổ ầ ỉ ề ợ

+ Có tính hi u qu cao ệ + Có tính b o m t cao ả ậ

ầ ề

ầ c tr ng thái Phòng ạ ượ

ậ ử ứ

ạ ị

ạ ộ ấ ố

xa có th đ t Phòng thông ể ặ ở

*Yêu c u tính h u d ng c a ph n m m ữ ụ ủ - Giúp Khách s n qu n lý đ ả ạ thuê. - C p nh t, thêm, s a, xóa, tra c u các thông tin ậ v Khách hàng. ề - Qu n lý đ c các d ch v c a Khách s n và các ượ ả ụ ủ Khách hàng s d ng d ch v . ụ ị ử ụ - Th ng kê, báo cáo, in n các ho t đ ng theo tu n, tháng/năm. - Giúp Khách hàng qua email.

Ph m vi d án ự ạ

Ranh gi i c a d án : ớ ủ ự

ơ ẩ ả ự ượ

ặ ả ạ ề

ậ ễ ả ư

ư ế ả

ể ạ ề

ư ệ ế

+S n ph m đ c xây d ng theo đ n đ t hàng ẩ c a khách hàng, sau khi xây d ng xong s n ph m ủ s h tr b ph n l tân trong khách s n v các ẽ ỗ ợ ộ khâu đăng kí qu n lý khách hàng cũng nh nhân viên trong khách s nạ ữ ử +S n ph m ng d ng nh th nào. Ngôn ng s ụ ẩ ứ d ng là C#.Net trong b Visual Studio 2008 ch y ạ ộ ụ ự trên n n .Net Framework 3.5 và có th ch y tr c ti p trên các trình duy t nh Firefox, IE, Opera, Safari, Chrome

Th i gian d ki n 1 tháng 20 ngày ự ế ờ

S ng i tham gia 4 ố ườ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 5

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2.Gi thi ả ế ề t v các đi u ki n ràng bu c ộ ề ệ

STT Mô tả Lo iạ

1

ự ệ ự

ự ườ ườ ng i th c hi n d án: i qu n lý d án : Nguy n Tr ễ

ệ ễ ổ ự

ưở ị ạ ng, Nguy n Th H ễ

ả ự ẩ ệ ể ườ ạ ệ

2 ậ ệ

ữ ậ ng đ i t ướ ố ượ

ư

ể ử ệ ể

c ph n m m:

3 ề

15.000.000

ẽ ự ự

V nhân s : ề ự Nh ng ng ườ ữ + Ng ả Tam ườ + T th c hi n d án: Nguy n Tr ng ự Tam, Nguy n Tân Thành, Đào Minh Th Phía bên khách hàng: i đ i di n nghi m thu d án, ch u + Ng ị trách nhi m ki m tra s n ph m cu i ố cùng. V k thu t, công ngh : ề ỹ ử - S d ng ngôn ng l p trình PHP – s ử ụ ơ ở ng, c s d ng l p trình h ậ ụ ụ d li u MySQL …Ngoài ra các công c ữ ệ s d ng nh : Macromedia Dreamweaver ử ụ CS4, Photoshop CS3, PHP Designer… và nhi u k thu t, công ngh khác. ề ỹ i thi u đ có th s - C u hình máy t ể ố ấ d ng đ ề ượ ụ ầ ặ + Máy tính k t n i Internet có cài đ t ố ế trình duy t internet (IE, Firefox, Chorme...) + Cài đ t HĐH XP tr lên. ặ V tài chính: - S ti n ph i thanh toán: ả ố ề VNĐ - Khách hàng s thanh toán toàn b kinh phí xây d ng d án sau khi bàn giao s n ả ph m. ẩ ể - Thanh toán b ng ti n m t ho c chuy n ề ằ ặ ặ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 6

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

kho n tr c ti p qua tài kho n ngân hàng. ự ế ả ả

a.Ràng bu c v tài nguyên ộ ề

STT Mô tả Lo iạ

1 ề Nhân l cự

ộ ệ

2 C s v t ch t ấ ơ ở ậ

Các thành viên đ i d án đ u không b ị ộ ự ộ ự đi u đ ng sang th c hi n các đ i d án ự ề khác. Có đ trang thi ủ internet và các thi t b nh : laptop, m ng ạ ế ị ư t b khác đ làm vi c ệ ể ế ị

3 Kinh doanh ặ ớ

ự ể

Không g p khó khăn v i khách hàng trong quá trình tìm hi u và xây d ng s n ả ph m.ẩ

3. S n ph m bàn giao cho khách hàng ẩ ả

STT S n ph m Ngày bàn giao N i bàn giao ả ẩ ơ

1 21/01/2012 ệ

t k h Tài li u Phân tích thi ế ế ệ th ng qu n lý khách s n ạ ả ố Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ

2 21/01/2012 ề ứ ụ

Ph n m m ng d ng hoàn ầ thi nệ Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ

3 Tài li u H ng d n s d ng 21/01/2012 ẫ ử ụ ướ ệ

Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 7

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

4 22/01/2012 H ng d n đào t o ẫ ướ ạ

Minh Khai, Từ Liêm, Hà N i.ộ

KH I Đ NG D ÁN PH N M M Ự Ở Ộ Ầ Ề

I. Tên d án: Qu n lý d án qu n lý khách s n ự ự ả ả ạ

II. Mã s : ố NTT3690ND

III. Các thông tin chính:

: ệ ủ ầ ư Nhóm sinh viên Khoa Kinh T - Đ i H c Công Nghi p ạ ọ ế

 Ch đ u t Hà N i. ộ

 Th i gian: ờ 21/11/2011 đ n 21/01/2012 ế

 Giám đ c d án: ố ự

 Qu n tr viên: ả ị

IV. Qui mô d án: ự

i  Nhân l c : 4 ng ự ườ

 Th i gian : 2 Tháng. ờ

V. M c đích, m c tiêu, ph m vi và các yêu c u ụ ụ ạ ầ

 M c đích : Xây d ng hoàn thi n ph n m m theo yêu c u khách hàng. ụ ự ệ ề ầ ầ

c xây ủ ả ứ ẩ ượ

 M c tiêu : Các ch c năng chính c a s n ph m sau khi đã đ ụ d ng: ự

ả ả ả ả ả ả

 Qu n lý thuê phòng  Qu n lý phòng  Qu n lý khách hàng  Qu n lý nhân viên  Qu n lý tài kho n  L p hóa đ n ơ ậ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 8

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

 L p báo cáo  Qu n lý ti n nghi ệ ả  Qu n lý d ch v ả ị  Qu n lý thuê d ch v ả ụ ị ụ

 Yêu c u: ầ

ầ ẽ ự ệ ả ả

ề ệ ư

ẩ ế ớ ự ố ề ự

ả ả ự ợ

+ Bên xây d ng ph n m m s ph i bàn giao s n ph m hoàn thi n có đ y ầ đ ch c năng, các tài li u có liên quan nh đã cam k t v i khách hàng. ủ ứ + Khách hàng ph i đ m b o bàn giao đúng s ti n xây d ng d án cho ả ả bên xây d ng theo đúng b n h p đ ng. ồ VI. Ph m vi : ạ

i c a d án: S n ph m đ c th c hi n theo yêu c u c a khách ớ ủ ự ả ẩ ượ ầ ủ ự ệ

 Ranh gi hàng.

 S n ph m chính: Ph n m m và tài li u h ầ ệ ướ ề ẩ ả ng d n s d ng, qu n tr ị ẫ ử ụ ả

 Các y u t c đ a vào d án: Thông tin t phía khách hàng. đ ế ố ượ ư ự ừ

 Các y u t khách hàng.

c đ a ra ngoài d án: Lo i b các y u t nh h đ ế ố ượ ư ạ ỏ ế ố ả ự ưở ế ng đ n

i liên quan chính : VII. Nh ng ng ữ ườ

 Nhóm th c hi n d án : Nhóm 8 – Tin_6-k11 ệ ự ự

i s d ng s n ph m d án : Nhân viên l tân, ng ườ ử ụ ự ễ ả ả i qu n

 Nh ng ng ẩ ườ ữ tr h th ng và khách hàng có th truy c p đ đăng kí thuê phòng ể ị ệ ố ể ậ

VIII.Các đi m m c th i gian quan tr ng : ố ờ ọ ể

Th i gian ờ K t quế ả

T ngày Đ n ngày ừ ế

10/12/2011 15/12/2011 chi ti ả ả

i (n u có). ế ả Bàn giao b n mô t t s n ph m cho khách hàng và yêu c u ầ ẩ s a l ử ỗ ế

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 9

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

16/12/2011 26/12/2011 ỉ ứ

Hoàn ch nh các ch c năng, module c a s n ph m và ki m th . ủ ả ử ể ẩ

20/12/2011 27/12/2011 ẩ ả

ư Upload s n ph m lên host và đ a cho khách hàng ki m th . ử ể

27/12/2011 03/01/2012 ng d n s

ế ụ

i. ẫ ử Hoàn thi n tài li u h ệ ướ ệ d ng và ti p t c nh n các yêu c u ầ ậ ụ s a l ử ỗ

21/01/2012 21/01/2012 ả

Bàn giao s n ph m và thanh lý h p ợ ẩ đ ng. ồ

PH N 2 : L P K HO CH TH C HI N D ÁN

I. Nhân s . ự

S y u lý l ch t ng thành viên trong nhóm: ơ ế ừ ị

ễ ườ

ng Tam 1. Nguy n Tr  Ngày sinh: 03/06/1990

 Đ a ch : Nguyên Xá, T Liêm, Hà N i ừ ộ ị ỉ

 Email: nguyentruongtam0690@gmail.com

ố ệ ễ

 S đi n tho i: 01656027656 2. Nguy n Tân Thành  Ngày sinh:

 Đ a ch : Nguyên Xá, T liêm, Hà N i. ừ ộ ị ỉ

 Email:

 S đi n tho i: ố ệ ạ

ng ưở

3. Đào Minh Th  Ngày sinh: 22-11-1989

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 10

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

 Đ a ch : Tu Hoàng, T Liêm, Hà N i ừ ộ ị ỉ

 Email:

 S đi n tho i: ố ệ ạ

ị ạ

4. Nguy n Th H ễ  Ngày sinh:

 Đ a ch : C u Di n, T Liêm, Hà N i ỉ ầ ừ ễ ộ ị

 Email:

 S đi n tho i: ố ệ ạ

ễ ệ

ị ờ

ờ ổ ướ c th i h n bàn ờ ạ

c phân b nh sau: ả ẩ ổ ư

t k h th ng: 20 ngày. ượ ế ế ệ ố

ừ ệ

ậ ậ ệ i: 30 ngày. ử ỗ ế

c chia thành các giai đo n c ệ ụ ể ượ ạ ụ

ng Tam, Nguy n Tân ườ ễ ễ ả ạ ầ

II. L ch bi u di n công vi c ể 1. Th i gian t ng th . ể T ng th i gian d ki n là 1 tháng 20 ngày hoàn thành tr ự ế giao s n ph m là 10 ngày đ + Phân tích và thi + L p trình, ki m th các phân h , bàn giao t ng phân h cho khách hàng, ử ể i c a khách hàng và ti n hành s a l nh n yêu c u s a l ầ ử ỗ ủ + Thanh lý h p đ ng. ồ 2. Th i gian chi ti t. ờ ế K ho ch phân công công vi c c th đ ạ ế th nh sau: ể ư  Giai đo n 1 (Kh o sát yêu c u ): Nguy n Tr Thành

STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế

1 3 21/11/2011 23/11/2011 ể

Tìm hi u h th ng, xác ệ ố ự đ nh yêu c u c n th c ầ ầ ị hi n. ệ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 11

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2 4 24/11/2011 27/11/2011 ặ

ỡ ự

ệ ầ

G p g khách hàng và xây d ng tài li u đ c ặ t ủ theo yêu c u c a ả khách hàng.

t k ): Đào Minh Th ng, Nguy n Th ạ ế ế ưở ễ ị

 Giai đo n 2 ( Phân tích và Thi Hạ

STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế

1 7 28/11/2011 04/12/2011

ầ ứ

ế Phân tích yêu c u, thi t k v m t ch c năng ặ ế ề khung giao và mô t ả di n. ệ

2 3 05/12/2011 07/12/2011

t k h ế

Hoàn thành tài li uệ phân tích thi ế ệ th ng. ố

3 5 08/12/2011 12/12/2011 ủ t k giao di n c a ệ

Thi ế ế ph n m m ề ầ

4 4 13/12/2011 16/12/2011 ậ ế

ệ ể

ủ Nh n Ý ki n c a khách hàng và ch nhỉ s a đ hoàn thi n giao ử di n. ệ

t mã ): Nguy n Tr ng Tam, Nguy n Tân Thành, Đào ế ễ ườ ễ

ng.  Giai đo n 3 ( Vi ạ Minh Th ưở

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 12

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế

1 15 17/12/2011 01/01/2012

t code các L p trình vi ậ ế ẩ ch c năng s n ph m ả ứ d a trên b n phân tích ả ự đã có.

2 5 02/01/2012 06/01/2012 ể ế

ử ể ứ ỉ

ử Ti n hành ki m th ự t ng ch c năng và th c ừ hi n ch nh s a đ hoàn ệ thi n. ệ

ng Tam, ụ ỗ ể ạ ườ

 Giai đo n 4 ( Ki m th và kh c ph c l ử Nguy n Tân Thành, Nguy n Th H , Đào Minh Th i ): Nguy n Tr ng. ắ ị ạ ễ ưở ễ ễ

STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế

1 4 07/01/2012 10/01/2012 ệ

ể Th c hi n các ca ki m ự th đ test ch c năng ử ể c a s n ph m trong ả ủ ặ các tình hu ng đã đ t ố ra. Ch nh s a và kh c ắ ử ph c l i. ỉ ụ ỗ

2 2 11/01/2012 12/01/2012

ẩ ấ

ả Test giao di n s n ệ t c các ph m trên t ả trình duy t, đ m b o ả ả trang Web ho t đ ng ộ ạ ị ỡ n đ nh, không b v ổ trang ho c không đúng ặ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 13

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

nh b n thi ư ả t k . ế ế

3 5 13/01/2012 17/01/2012 ả

ẩ ư ể

Upload s n ph m lên host th t và đ a cho ử khách hàng ki m th , ti p nh n l i và hoàn ỗ ậ ch nh s n ph m. ẩ ả ế ỉ

4 4 18/01/2012 21/01/2012 ự

Xây d ng b n báo cáo ả hoàn thi n s n ph m ẩ ả ệ ng d n và tài li u h ẫ ệ ướ ử ụ d ng qu n tr và s ị s n ph m. ẩ ả

ng Tam, Nguy n Tân ả ườ ễ

 Giai đo n 5 ( Bàn giao s n ph m ): Nguy n Tr ạ Thành, Đào Minh Th ẩ ng, Nguy n Th H ễ ễ ị ạ ưở

STT S ngày Ngày b t đ u Nhi m vệ ụ ố ắ ầ Ngày k t thúc ế

1 1 21/01/2012 21/01/2012 ẩ

Bàn giao s n ph m cho ả khách hàng và thanh lý h p đ ng. ồ ợ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 14

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

III. Tài chính 1. Chi phí t ng quan : ổ

SL TT Chi ti tế

Đ n Giá ơ (VND) Thành ti nề (VND) Ghi chú

200.000 600,000 3 1. H ngạ m cụ Đào t oạ

5 200.000 1,000,000 2

Ti pế khách

i)ườ

5 150.000 750,000

2.000.000 1 2,000,000

- Chi phí đào ệ t o nghi p ạ ổ v (3 bu i / ụ 4 ng i)ườ - Chi phí đi i (5 ngày / l ạ 4 ng - Chi phí tài li u (phô tô ệ & in) giao cho khách hàng - Chi phí h iộ th o th ng ố ả ệ nh t tài li u ấ yêu c uầ iườ ng sd v i khách ớ hàng + ti pế khách

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 15

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2.000.000 8 16,000,000 3

400,000,000 4 4 ự

100.000.00 0 Máy móc, Văn phòng Đ i dộ án

150.000 750,000 5 5

Giai đo nạ tri nể khai thử nghi mệ 200.000 10 2,000,000

500.000 1,000,000 2

2.000.000 2,000,000 1

6 200,000 5 1,000,000

4.000.000 1 4,000,000

Giai đo nạ tri nể khai chính th cứ ả

ố ả

- Chi phí ti n thuê văn phòng làm vi c ệ - Các chi phí cho đ i dộ ự án - Chi phí tài li u (phô tô ệ & in) giao cho khách hàng - Chi phí đi i (4ạ l ng i /10 ườ ngày) - Chi phí đào t o h ạ ướ ng d n s d ng ẫ ử ụ - Chi phí h iộ th o đánh ả giá v h th ng ề ệ ố trong th iờ gian thử nghi m v i ớ ệ khách hàng - Chi phí đi l i (4ạ ng i/5ườ ngày) - Chi phí h iộ th o th ng ố nh t hấ ệ th ng và th o lu n ậ cùng h pợ đ ng c a gói ủ ồ th uầ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 16

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

5.000.000 1 5,000,000 7

Chi phí nghi mệ thu

Chi phí nghi m thu ệ & liên hoan sau khi nghi m thu ệ d án + ti p ế ự khách

8 50.000.000 1 50,000,000

Chi phí b o trì ả hệ th ngố

(th iờ 12

9 1 100,000,000

100.000.00 0

Chi phí dự phòng

- Chi phí cho quá trình b oả trì d án sau ự khi nghi mệ thu gian tháng) - D phòng ự ph c v cho ụ ụ d án trong ự ợ ng h p tr ườ t c n thi ế ầ

T ngổ chi phí

2. Chi phí đ i th c hi n d án. ộ ự ệ ự

STT Chi ti Đ n giá S l ng tế ơ ố ượ

Thành ti nề Ghi chú

1 Xác đ nh yêu c u 15.000đ 80h 1.200.000 ầ ị

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 17

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

200.000

Kh o sát yêu c u ả ầ

200.000

Phát hi n yêu c u ệ ầ

400.000 Ki m th ử ể

200.000

Đ c t yêu c u ặ ả ầ

2 15.000đ 120h 1.800.000 ế ế ầ t k ph n

Thi m m ề

Thi

ế ế ổ

t k t ng th ể

600.000 40h

Thi

t k chi ti

t

ế ế

ế

600.000 40h

Ki m th ử

600.000 40h

3

15.000đ 280h

4.200.000

Xây d ng ph n ầ m m ề

160h

2.400.000

L p trình, xây d ng ự các modul

40h

600.000

Tích h p các modul ợ

80h

1.200.000

ử ạ

Ki m th , t o tài ể li u ệ

4

15.000đ 60h

900.000

Ki m th toàn ể b ộ

5

900.000

Các chi phí gián ti p ế

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 18

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

250.000

Tài li u chu n b ẩ ị

Văn phòng

200.000

6

Khác

500.000

T ngổ

10.000.000

3. Đ n giá đ i th c hi n d án. ộ ự ệ ự ơ

STT H và tên ọ

ơ

ơ ệ

làm ng ườ

ng Tam

Đ n giá gi ờ vi c thông th 15.000đ/gi

Đ n giá gi làm thêm 25.000đ/gi

1

Nguy n Tr ễ

ườ

Hoàng Tân Thành

15.000đ/gi

25.000đ/gi

2

15.000đ/gi

25.000đ/gi

Đào Minh Th ng 3 ưở

15.000đ/gi

25.000đ/gi

4 Nguy n Th H ễ ị ạ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 19

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

4. C u trúc công vi c ệ ấ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 20

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Tri n ể khai 6.0

Thi t ế k 4.0ế

Kh o ả sát yêu c u 2.0 ầ

Phân tích yêu c u 3.0 ầ

B t ắ đ u d ầ ự án 1.0

Xây d ng ự ch ng ươ trình 5.0

t kê

L p ậ trình 5.1

Nh nậ d ánự 1.1

t ế Thi k t ng ế ổ th HT ể 4.1

ế

Test đ n ơ v 5.2ị

Bàn giao s n ả ph m ẩ cho khách hàng 6.1

L p kậ ho chạ d ánự 1.2

Thi t ế k chi ế t d ti ế ữ li u 4.2 ệ

Test tích h p ợ 5.3

Li ệ và nhóm các yêu c u 3.1 ầ Phân tích ch c ứ năng c a ủ website V ẽ 3.2 bi u đ ồ ể usercas e 3.3

Vi t ế biên b n ả bàn giao 6.2

Chu nẩ b tài ị nguyên và nhân l c 1.3 ự

Thu th p ậ yêu c u ầ phía khách T ng ổ hàng k t ế 2.1 các yêu c u ầ 2.2 Đ ề xu t ấ gi i ả pháp cho d án ự 2.3

Test h ệ th ng ố 5.4

t ế Thi k chi ế ti t ế ch c ứ năng c a ủ Đ c t ặ ả website t ế thi 4.3 k 4.4ế

Đ c t ặ ả yêu c u ầ h HT ệ 3.4

ế

t tài

T ng ổ h p ợ đ c t ặ ả yêu c u ầ HT3.4. 1

t tài

T ng ổ h p mô ợ t t thi ả k ế 4.4.1 Vi ế li u ệ đ c t ặ ả t ế thi k ế 4.4.2

D án ph n m m ề ầ qu n lý khách s n ạ ự ả

Nhóm 8:Tin6_K11

Vi ế li u ệ đ c t ặ ả yêu c u ầ 3.4.2

Trang 21

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

 B ng công vi c chi ti t ệ ả ế

Thi t k giao di n ế ế ệ

Thi

t k giao ế ế di nệ

t k giao ế ế ế ế ế ế

Thi di n các module ệ t k giao ả

t k giao Thi di n demo v i ớ ệ khách hàng Thi di n trang qu n ệ trị

t k chi

ế ế t thành

Thu th p yêu ậ khách c u t ầ ừ hàng Thi ti ế ph nầ

t k t ng ế ế ổ

Thi quan ệ

Demo giao di n cho khách hàng

L p trình module. ậ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 22

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

L p trình ậ module

t code ắ

K t n i ế ố CSDL Test ch c ứ năng

Vi ế ch c ứ năng L p ghép vào giao di nệ

Test (Ki m th ). ể ử

Test

Test ch c năng ứ Test giao di nệ

Vi ả ế k t qu test ế t biên b n ả

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 23

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

PH N 3 : PHÂN TÍCH R I RO

ủ ự

1.D đoán r i ro

R i ro v k ho ch: ề ế ạ ủ

ụ ệ

ệ ủ ợ

ệ c l Ướ ượ c l Ướ ượ ậ ị ế

nào đ m nhi m vi c đ c giao  Không nh n di n đ danh sách các nhi m v ậ  Phân vi c không h p lý    L p l ch bi u không h p lý  K ho ch và ti n đ b thay đ i ổ ế ạ  Không có nhân ệ ự ng th i gian không chính xác ng ngân sách không chính xác ợ ộ ị ả ệ ượ

R i ro v t ch c: ề ổ ứ ủ

ệ ợ

ự ổ ọ ụ ự

 Phân b nhi m v không h p lý  L a ch n nhân s không phù h p ợ t  Hu n luy n nhân s không đ t k t qu t ạ ế ả ố ự c k t qu nh mong mu n  Các bu i h p không đ t đ ố ả ư ạ ượ ế ệ ổ ọ

R i ro v ki m soát: ề ể ủ

ạ ế ự

ng

ấ ượ ộ

 K ho ch d phòng có nhi u sai sót ề  Theo dõi không chính xác v :ề + Chi phí + Ch t l + Ti n đế + Ki m oát thay đ i kém ể ổ

R i ro v k thu t : ề ỹ ủ ậ

t ệ ụ ố ứ

ệ ố ể

 Không phân tích nghi p v t  H th ng máy ch không đáp ng yêu c u ủ ầ c các l  Ki m th ch a h t các t nh năng và b t đ i ử ư ế ỗ ắ ượ  Công c phát tri n g p s c ph n c ng, ph m m m ề ầ ặ ự ố ể ầ ứ  K thu t phát tri n không phù h p ợ ể ụ ậ ỹ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 24

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

ạ ể c ph m vi d li u ữ ệ

ệ ố ượ ả ả

t k phòng máy ch ế ế

t k h th ng

t l p và cài đ t ặ

 Không ki m oát đ  H th ng không đ m b o tính an toàn và b o m t ậ ả  Các tài li u sau không chính xác: + Tài li u thi ệ ủ + Tài li u phân tích thi ệ ế ế ệ ố b + Tài li u thi ệ + K ho ch thi ạ + H ng d n s d ng t k ế ế ơ ộ ế ậ ẫ ử ụ ế ướ

2.B ng bi u phân tích qu n lý r i ro ủ ể ả ả

a.R i ro v k ho ch ề ế ủ ạ

Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ

Xác xu tấ

20% Không th hoàn

-Không đ ng b ộ ồ cượ đ

ể thành d ánự hoàn ch nhỉ cượ đ

ề ẵ i trên n n s n

Tìm hi u nguyên ể nhân, cố g ng kh c ph c ụ ắ ắ trong th i gian nhanh ờ nh t,ấ n u c n có th ế ầ phát tri nể l ạ có

10% cượ

L i tích ỗ h pợ

ng đ n ế

ấ Gi m ch t ả ầ ng c a ph n l ủ ượ m mề nh h Ả ti n đế ưở ộ T p trung nhân ậ ặ l c th t ch t ắ ự ki m th và thay ử ể đ i thi t k cho ế ế ổ phù h pợ

Các thành ph n riêng giao cho các thành viên th c hi n có ệ ự ệ s sai l ch ự ể ẫ đáng k d n đ n không ế th ghép ể chung l iạ thành s nả ph m hoàn ẩ ch nh đ ượ c ỉ ho c phát sinh ặ ề ỗ i nhi u l ph c t p ứ ạ Ghép đ các module nh ngư có quá nhi uề i ho c sai l ặ ỗ sót

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 25

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

5%

ề ợ

- Phân công công vi cệ trong d ánự không h p lýợ ề Liên t c đi u ụ ch nh k ho ch ạ ế ỉ đ phù h p v i ớ ể nh ng phát sinh ữ

ệ Khi th c hi n ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế

K t qu công ả ế vi c s không ệ ẽ đ t đ ứ c m c ạ ượ cao nh t, không ấ cượ phát huy đ các th m nh ế ạ c a các cá nhân ủ ự trong đ i th c ộ hi n d án d n ẫ ệ ự ể đ n có th ế không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế

c l 17%

Ướ ượ ng ờ

- th i gian không đúng Không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế ề ợ

ề Liên t c đi u ụ ạ ch nh k ho ch ế ỉ đ phù h p v i ớ ể nh ng phát sinh ữ

Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế

10% ủ cướ

Không đ kinh phí chi tr choả các ho t đ ng ạ ộ c a d án. ủ ự - Chi phí tính cho dự án không chu n ẩ

c nh ng nhu Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế ữ

Nâng kinh phí ợ d trù, nâng tr ự c p cho các ho t ạ ấ đ ng đáp ng ứ ộ đ ượ c u c n thi ế t ầ ầ nh t khi th c ự ấ hi n d án ệ ự

8% ế

- K ho ch ạ d án không ự h p lýợ ề Không hoàn c theo thành đ ượ đúng k ho ch. ạ ế

Khi th c hi n ệ ự k ho ch có ạ ế nhi u phát sinh so v i dớ ự ki n ế

ề Liên t c đi u ụ ch nh k ho ch ạ ế ỉ c v th i gian ả ề ờ th c hi n và ự ệ ti n trình các ế ệ ầ công vi c c n th c hi n (s p ắ ệ ự x p m t cách ộ ế khoa h c các ọ ệ ầ công vi c c n

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 26

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

làm) đ phù ể h p v i nh ng ữ ớ ợ phát sinh.

15% ng

nh h i ng t ớ ưở Ả k t qu c a d ả ủ ự ế án

ầ c yêu c u

-Ch t l ấ ượ s n ph m ẩ ả Không đ tạ đ ượ c a khách ủ hàng ả

ệ ấ

Tìm ph ngươ pháp có thể ng d n các h ẫ ướ thành viên làm vi c có hi u qu ệ ặ ư nh t ho c đ a thêm nhân viên có kinh nghi mệ và trình đ vàoộ d án.ự

2% ườ ả i qu n

c đi

ế

ủ ự

i qu n - Ng ả ườ lý d án ch a ư ự sát sao v iớ t ng b ướ ừ trong kế ho ch c a d ạ án. là và

Không hoàn c theo thành đ ượ ạ đúng k ho ch ế ệ ự th c hi n d án ự d n đ n k ế ẫ ho ch s không ẽ ạ c ki m soát đ ượ ể d n đ n r t d ế ấ ễ ẫ v d án. ỡ ự

i qu n lý Ng ả d án ph i luôn ả ự dành th i gian ờ quan tâm đ nế k t qu d án ả ự ế trong t ng gian ừ ạ ủ ể ủ đo n c th c a ể d án đ có ự nh ng s đi u ự ề ữ ch nh thích h p. ợ ỉ

Các thành viên trong đ iộ l p trình thi u ế ậ kinh nghi m,ệ ch a hi u ể ư bi ắ t sâu s c ế ề ệ ố v h th ng nên khi tri nể khai s t o ra ẽ ạ ẩ s n ph m ả ch t l ấ ượ ng th pấ Đ i ngũ nhân ộ viên làm vi cệ không hi uệ quả Ng ườ lý d ánự không t pậ trung th iờ gian nhi uề ẫ cho d án d n ự đ n l ế ơ không sát sao trong t ngừ ạ ủ giai đo n c a d án. ự

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 27

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

30%

nh h i ng t ớ ưở Ả k t qu c a d ả ủ ự ế án

-H th ng ệ ố không đáp c ng đ ượ ứ hi u su t ấ ệ cao

Khi test sử d ngụ L ng truy ượ ề c p quá nhi u ậ ẫ ớ ị ơ d n t i b đ h th ng…. ệ ố

ể ố

10%

ả -Chi phí tăng đ tộ bi nế

ỹ Tri n khai k ể thu t cân b ng ằ ậ ệ i m i cho h t ớ ả ủ th ng máy ch ố Áp d ng tri ệ ể t đ ụ các k thu t ậ ỹ nâng cao như Memcache Trong tr ngườ h p cu i cùng, ố ợ ph i thuê chuyên ả gia có kinh ừ nghi m đã t ng ệ tri n khai các h ệ th ng l n nh ư ớ me.zing.vn, Vietnamnet c l ng chi Ướ ượ phí và tính toán kho ng chi phí d trù h p lý ự h n. h i tính ả ơ toán đ n c t ế ả ỷ l m phát l ệ ạ

Giá USD tăng cao khi n giá ế c a h th ng ủ ệ ố máy ch tăng ủ Cao Chi phí đi l i tăng, và ạ các chi phí ph tr tăng ụ ợ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 28

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

b.R i ro v n i b . ề ộ ộ ủ

Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ

Xác xu tấ

ự ự

1% Không hoàn c các thành đ ượ ph n vi c theo ệ ầ đúng k ho ch ế ạ ỉ

- Nhân l cự ệ ự th c hi n d án b thi u so ế ớ ự ế v i d ki n ban đ u. ầ

i. B sung nhân ổ l c t ự nhóm d ự ừ phòng và đi uề ch nh h p lý ợ công vi c cho ệ t ng ng ườ ừ

Trong đ iộ th c hi n d ệ ự án có ng iườ b vi c ho c ặ ỏ ệ i bườ ị có ng m ho c vì ặ ố m t lý do nào ộ đó m t s các ộ ố thành viên không thể tham gia th cự hi n d án. ệ ự

4%

Không hoàn c theo thành đ ượ ạ đúng k ho ch ế d n đ n v d ỡ ự ế ẫ án ự ố - S ph i h p gi a các ữ ợ cá nhân trong nhóm không t. ố t

Công vi cệ c a d án là ủ ự ộ ậ do m t t p th làm, vì ể ề th v n đ ế ấ v s đoàn ề ự ế ự ố k t, s ph i h p gi a các ữ ợ thành viên trong nhóm ả c n ph i ầ đ c chú ượ tr ng ọ

5% ự ự

c các Th c hi n ệ công vi c ệ ầ ộ

Không hoàn thành đ ượ ph n vi c ệ ầ theo đúng kế ho ch ạ

- H p và trao ọ đ i đ nh kz gi a ữ ổ ị các thành viên trong nhóm. - Yêu c u báo ầ cáo k t qu đ nh ả ị ế kz đ n m b t ắ ể ắ tình hình. - Ng i qu n lý ả ườ ự d án ph i có s ự đi u ch nh nh t ấ ỉ ề đ nh đ i v i ố ớ ị ạ t ng giai đo n ừ phát tri n d án. ể ự C n ph i có m t ộ ả m t quy trình làm vi c th ng ố ệ nh t gi a các ữ ệ ự đ i th c hi n d ự ộ án. - S chuy n ể giao công vi c gi a các ữ nhóm không có s ănự kh p. ớ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 29

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

c.R i ro v th c hi n ệ ề ự ủ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 30

Gi thi nh h ng Mô tả ả t ế Ả ưở Ph n ng ả ứ

Xác xu tấ

0.5% ả

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD: - Xác đ nhị ề yêu c u vầ s n ph m ẩ ả ch a đúng

S n ph m ẩ ả không đ m b o ả đ ầ c yêu c u ượ c a khách hàng ủ ư

Liên t c trao đ i ổ ụ v i khách hàng ớ đ xác đ nh yêu ị ể c u c a khách ầ ủ hàng.

ề ầ ệ Th c hi n ự công vi c thu ệ th p và kh o ả sát các yêu phía c u t ầ ừ khách hàng cượ không đ ế t d n đ n t ố ẫ hi u sai v ề ể các ch c năng ứ và các yêu c u s n ph m ẩ ầ ả c n có. ầ

1% ự

ệ Th c hi n công vi c ệ

- Không g pặ g đ ỡ ượ c Khách hàng ề khi có v n đấ c n trao đ i. ổ ầ

Không hi uể c các yêu đ ượ ư c u cũng nh ầ ề nh ng v n đ ữ v s n ph m ẩ ề ả mà khách hàng yêu c u. ầ

Luôn bám sát đ c các yêu ượ c u c a khách ầ ủ ả hàng, c m ph i ầ có nh ng thông ữ tin c th c a ụ ể ủ khách hàng để khi mu n trao ố đ i ta có th liên ể ổ l c m t cách ộ ạ i nh t. thu n l ấ ậ ợ

1% ự ề

ệ Th c hi n công vi c ệ

H th ng không ệ ố th k t xu t ra ấ ể ế ữ đ c nh ng ượ ể ầ m u bi u c n ẫ thi t, ho c phân ặ ế tích CSDL không đúng.

- Không l yấ c các d đ ự ượ li u m u ẫ ệ cũng nh cácư ể m u bi u ẫ t liên c n thi ế ầ quan đ n các ế yêu c u c a ầ ủ h th ng. ệ ố Đ ngh khách ị hàng đ a raư nh ng m u bi u ể ẫ ữ ữ t, nh ng c n thi ế ầ yêu c u d li u ầ ự ệ ể m u đ có th ể ứ test th các ch c ử năng c a hủ ệ th ng. ố

1% ữ

ườ ự

ng khi

Trang 31

- Thi u các ế k thu t v ậ ề ỹ công ngh vàệ { t ưở ả tri n khai s n ể ph m ẩ Nhóm 8:Tin6_K11 đó đ

ả Ng i qu n ườ l{ d án ch a ư ự hình dung đ c các ượ công vi c c n ệ ầ làm c a dủ ự ể án, t ừ đ a ra đ ượ c ư các công nghệ cũng nh kư ỹ ầ thu t yêu c u ậ ườ i Nh ng ng ẽ làm d án s ự ờ ph i m t th i ấ gian đ tìm hi u ể ể công ngh sệ ử ể ự d ng đ th c ụ ề hi n d án, đi u ệ ự này có th làmể ị cho d án b ự ộ ch m ti n đ , ế gây ra s chán ự ả Ng i qu n l{ d án ph i ả ắ n m r t ch c ấ ắ các công ngh ,ệ k thu t s ậ ử ỹ ừ d ng ngay t ụ ự b c đ u th c ướ ầ hi n d án đ có ể ệ ự đ ự c nh ng s ữ ượ thành công nh tấ đ nh khi th c ị ự

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

PH N 4 : QU N LÝ KI M SOÁT VI C TH C HI N D ÁN

1. Quy trình qu n lý ả

ườ i qu n lý d án qu n lý ti n trình th c hi n d án t ế ệ ự ạ

ự ị ể

ố - Ng i các m c ả ả ng sách đ xác đ nh xem các công vi c (nói ki m soát, dùng m i ph ươ ể riêng) và toàn b d án (nói chung) hi n đang ti n tri n nh th nào. ế ự ọ ộ ự ệ ư ế ệ ể

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 32

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

ả ả ạ ủ ự ớ ừ

ng nhóm s ờ ủ ự ể ườ ạ i qu n lý d án ph i luôn luôn sát sao v i t ng giai đo n c a d ẽ ấ ị ưở

ặ ủ ừ ế ộ

ự ề

i qu n lý d án có m t s đi u ch nh i các th i đi m c a các giai đo n nh t đ nh, các tr ệ ủ i qu n lý d án, trong đó ph i nêu b t nh ng đi u đã làm đ ả c đ ng ượ ể ườ ượ ộ ự ề c và ỉ ữ ự ậ ả ả ề ư

- Ng án, t ạ ph i báo cáo ti n đ công vi c c a nhóm mình ho c c a t ng cá nhân v i ớ ả ng ườ nh ng đi u ch a làm đ ữ nh t đ nh sao cho h p lý. ấ ị ợ

i các m c là các báo cáo c a các nhóm tr ng và biên b n các ủ ố ưở ả ệ ạ

- Tài li u t cu c h p. ộ ọ

2. Các m c ki m soát ố ể

ườ

ộ ậ

ng

ộ ể

ng

ườ

Đ i kh o sát yêu ả ộ c u khách hàng ầ -Nguy n Tân Thành ễ -Nguy n Tr ễ Tam

Đ i phân tích & ộ thi t k ế ế - Đào Minh ngưở Th - Nguy n Th H ễ

ị ạ

Đ i tích h p và ki m th : ử -Nguy n Tân ễ Thành - Nguy n Th H ị ạ

Đ i l p trình: - Nguy n Tr ườ ễ Tam - Nguy n Tân ễ Thành - Đào Minh ngưở Th

Qu n tr d án: ị ự Nguy n Tr ng ễ Tam

Tài li u ệ

Ngày báo cáo Mã K t thúc giai ế đo n ạ Trách nhi m ệ

1 21/11/2011 ự ậ ự ả i qu n

Kh i đ ng d ở ộ án Ng ườ lý d án ự

Nh n d án và quy t ế đ nh kh i đ ng d án ự ở ộ ị (văn b n kèm theo) ả

2 22/11/2011 L p k ho ch ế ậ ạ ả i qu n

B n k ho ch th c ự ả ạ ế hi n d án ệ ự Ng ườ lý d án ự

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 33

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

29/11/2011 3 ả

Xác đ nh yêu ị c u h th ng. ệ ố ầ

- Báo cáo kh o sát yêu c u khách hàng. ầ - B n đ c t ầ yêu c u ặ ả khách hàng. - Báo cáo ti n đế ộ

Đ i tr ng. ế ộ ưở

4 12/12/2011 ộ

Phân tích và t k thi ế ế

Đ i phân tích và thi tế k . ế

ả ế t

- Báo cáo ti n trình d án ự ệ - B n phân tích h ả th ng d a trên yêu ự ố c u khách hàng. ầ thi - B n đ c t ặ ả k (giao diên, ế modul…) - Hoàn thành b nả t k h phân tích thi ế ế ệ ệ th ng và giao di n theo yêu c u khách ầ hàng. - Báo cáo ti n đ ộ ế

Đ i tr ng. ế ộ ưở

5 L p trình 12/01/2012 ậ

ộ ậ Đ i l p trình

ươ

Đ i tr ng. ế ộ ưở

6 20/01/2012 ể ạ

ả ị ử Ki m th và ụ ỗ i. kh c ph c l ể ắ

ể Đ i ki m ộ th và toàn ử nhóm.

ẫ ng d n

-Báo cáo ti n trình d án ự ộ ậ -Báo cáo ti n đ l p ế trình -Bàn giao module ng trình ch -Báo cáo ti n trình d ánự -K ho ch ki m th ử ế -Các k ch b n ki m ể th ử ể -Các biên b n ki m th ử - Tài li u h ệ ướ s d ng s n ph m ẩ ả ử ụ -Báo cáo ti n đ ộ ế

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 34

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Đ i tr ng. ế ộ ưở

7 21/01/2012 ế ự ả

T ng k t d ổ án i qu n ả -Báo cáo ti n trình d ánự Biên b n bàn giao và thanh lý h p đ ng ợ ồ

Ng ườ lý d án và ự toàn nhóm

3. Di n bi n quá trình th c hi n d án. ệ ự ự ễ ế

thông qua các m c d c mô t ễ ế ự ả

ệ ự ể ạ ố

- Di n bi n quá trình th c hi n d án đ án đã xác đ nh. T i các m c ki m soát s di n ra các cu c h p, nh m xem xét ti n đ th c hi n, các khó khăn c n kh c ph c và k ho ch ti p theo. ầ ố ự ằ ế ượ ẽ ễ ắ ộ ọ ạ ế ị ộ ự ụ ế ệ

ế ả ả

ng ng v i các m c ki m soát đã ch n: ọ - Đ theo dõi ti n trình qu n lý d án, chúng ta xem xét các biên b n h p ể d án t ự ươ ứ ự ể ớ ố ọ

3.1 Kh i đ ng d án. ở ộ ự

Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu n lý khách s n ạ ế ế

NTT3690ND Mã d án ự

L p k ho ch d án ạ ự ế ậ

N i dung công ộ vi c. ệ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 35

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ

Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ

i tham ng Tam ườ ườ

Nh ng ng ữ gia

ưở ị ạ

Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 22/11/2011 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

M c đích: t các công vi c c n làm trong t ng giai ụ ệ ầ ừ ế

D ki n chi ti ự ế đo n c a d án. ạ ủ ự

Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ

STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự

H ngướ gi i quy t ả ế

Lý do không hoàn thành

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 36

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

1 ế

ạ K ho ch th c hi n ệ ế ự

B n kả ho chạ th c hi n ệ ự d án ự

K ho ch ti p theo: ế ạ ế

STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ

Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ

1 ả

Đ i phân ộ tích. ệ

Kh o sát yêu c u khách ầ hàng

yêu

- Báo cáo kh o sát h ả th ng. ố - Đ c t ặ ả c u khách ầ hàng.

Các tài li u:ệ

STT Tài li u ệ Mã s ố

1 SP0003-CS3

2 QD0002-DP B n k ho ch th c ự ả ạ ế hi n d án ệ ự Biên b n cu c h p ả ộ ọ

3.2 Xác đ nh yêu c u h th ng. ệ ố ầ ị

Biên b n h p d án ả ọ ự

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 37

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

t k ph n m m qu n lý khách Tên D án ự ế ế ề ầ ả

Thi s nạ

NTT3690ND Mã d án ự

N i dung công vi c. Đ c t yêu c u c a khách hàng. ệ ộ ặ ả ầ ủ

Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ

Th ư ký Nguy n Th H ễ ị ạ

Nh ng ng i tham gia ữ ườ ng Tam ườ

- Nguy n Tr ễ - Nguy n Tân Thành ễ - Đào Minh Th ng - Nguy n Th H ễ ưở ị ạ

Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 27/11/2011 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

M c đích: ụ ả ự

ự ế

D a trên b n kh o sát các yêu c u ầ ả ả khách hàng ti n hành xây d ng b n đ c t các yêu c u c a khách hàng. ặ ả ầ ủ

Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 38

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự

H ngướ gi i quy t ả ế

Lý do không hoàn thành

1 ế

Đ i phân ộ tích

B n đ c ặ ả t các yêu ả c u khách ầ hàng. B n kả ho chạ ệ th c hi n ự d án ự

c yêu c u c a khách hàng là m t y u t ắ ọ r t quan tr ng

c chú tr ng. Ghi chú: N m đ ượ đ tri n khai d án, vì v y v n đ này c n ph i đ ậ ự ể ể ộ ế ố ấ ọ ầ ủ ấ ả ượ ề ầ

K ho ch ti p theo: ế ạ ế

STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ

Nhóm th cự hi n ệ K t qu c n ả ầ ế đ t ạ

1 ộ

Phân tích và t kế ế thi

Đ i phân tích và thi tế kế

- B n phân ả tích hệ th ng theo ố yêu c uầ khách hàng. ả - B n mô t ả giao di nệ s n ph m. ả ẩ

Các tài li u:ệ

STT Tài li u ệ Mã s ố

SP004-CS3 1

t ế yêu c u khách ầ khung giao ả

B n phân tích chi ti ả đ c t ặ ả hàng, mô t di n. ệ Biên b n cu c h p QD0002-DP 2 ộ ọ ả

3.3. Phân tích và thi t kế ế

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 39

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

ế ơ ộ ả ề ứ

ổ ớ ầ ể

ả ằ ể

Ghi chú: Sau khi hoàn thi n s b b n phân tích v ch c năng và mô t khung giao di n, t ả ặ ổ ự hoàn ch nh l ư ạ ữ ỉ yêu c u v s n ph m ph i đúng theo nh ng yêu c u khách hàng. ầ ả d án c n ph i g p g và trao đ i v i khách hàng đ ệ ỡ ữ i nh ng đi m ch a đ t (n u có) đ đ m b o r ng nh ng ế ữ ể ả ầ ạ ề ả ẩ ả

Biên b n h p d án ả ọ ự

t k ph n m m qu n lý khách Tên D án ự ề ầ ả ế ế

Thi s n. ạ NTT3690ND Mã d án ự

t k h th ng.

N i dung công vi c. ệ Ch trì cu c h p ế ế ệ ố ng Tam ộ ủ ộ ọ Phân tích và thi Nguy n Tr ườ ễ

Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ

Nh ng ng i tham gia ữ ườ ng Tam ườ

- Nguy n Tr ễ - Nguy n Tân Thành ễ ngưở - Đào Minh Th - Nguy n Th H ễ ị ạ

Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 02/012/2011 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

M c đích: ụ ặ ả ề ầ ả v yêu c u s n

ự ẩ ệ

ữ ầ

D a trên b n đ c t ả ph m đ ti n hành xây d ng hoàn ể ế ứ thi n b n phân tích cho các ch c ả năng và nh ng yêu c u khác c a h ủ ệ giao di n kèm theo. th ng, có mô t ệ ả ố

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 40

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ

STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự

H ngướ gi i quy t ả ế

Lý do không hoàn thành

1

Đ i phân ộ tích và t k thi ế ế

B n phân ả tích và thi t kế ế h th ng ệ ố

K ho ch ti p theo: ế ạ ế

STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ

Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ

1 L p trình Đ i l p trình ậ ộ ậ

- Hoàn thành module ch cứ năng s nả ph m theo ẩ yêu c uầ khách hàng

Các tài li u:ệ

STT Tài li u ệ Mã s ố

1 SP004-CS3

t ế ứ h th ng ch c

2 B n phân tích chi ti ả mô t ả ệ ố năng và giao di n. ệ Biên b n cu c h p QD0002-DP ả ộ ọ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 41

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

3.4. L p trình ậ

Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế

NTT3690ND Mã d án ự

L p trình ậ

N i dung công ộ vi c. ệ

Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ

Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ

i tham ng Tam ườ ườ

Nh ng ng ữ gia

ưở ị ạ

Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 03/12/2011 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

M c đích: Hoàn thành ch c năng s n ph m. ụ ứ ả ẩ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 42

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ

STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự

H ngướ gi i quy t ả ế

Lý do không hoàn thành

1

Đ i l p ộ ậ trình.

Module các ch cứ năng s nả ph m ẩ

K ho ch ti p theo: ế ạ ế

STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ

Nhóm th cự hi n ệ K t qu c n ả ầ ế đ t ạ

1

Đ i ki m ể ộ th ử

ử Ki m th và ể kh c ph c ụ ắ i ỗ l

- Hoàn thi nệ l ứ i các ch c ạ năng s nả ph m đ m ả ẩ b o ch y n ạ ổ ả đ nh theo yêu ị c u khách ầ hàng.

Các tài li u:ệ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 43

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

STT Tài li u ệ Mã s ố

1 SP005-CS3 ứ

Các ch c năng s n ả ph m ẩ

2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ả ộ ọ

3.5. Ki m th và kh c ph c l i. ụ ỗ ử ể ắ

ệ ể ẳ

ợ ố

ử ả ể ử ể ử ế ộ

ả ầ ộ

ẽ ượ ử ế

ế

c ch nh s a và hoàn thi n. Ghi chú: công vi c ki m th ph i di n ra có quy trình, ch ng h n ki m ể ễ ạ ử th t ng module con sau đó ki m th tích h p và cu i cùng là ki m th ử ể ử ừ i c n ph i thông h th ng. Sau khi đ i ki m th ki m th xong n u có l ể ệ ố ả ỗ ầ i qu n l{ d án và yêu c u các đ i khác ti p túc ch nh s a. báo v i ng ử ỉ ế ự ườ ớ c g i đ n khách hàng và cho ch y th đ khách Sau đó s n ph m s đ ạ ẩ ả ử ể i v h th ng n u phát sinh v n s ti p túc hàng ki m duy t. Nh ng l ẫ ẽ ế ỗ ề ệ ố ữ ệ ể đ ệ ử ỉ ượ

Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế

NTT3690ND Mã d án ự

Ki m th ử ể

N i dung công ộ vi c. ệ

Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ

Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ

i tham ng Tam ườ ườ

Nh ng ng ữ gia

-Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ -Đào Minh Th ng -Nguy n Th H ễ ưở ị ạ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 44

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Th i gian T 7h 30 – 10h30 ngày 20/01/2012 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

Ki m th và kh c ph c l i. M c đích: ụ ụ ỗ ử ể ắ

Ti n đ hi n t i: ế ộ ệ ạ

STT Th c hi n Công vi c ệ ệ K t qu ả ế ự

H ngướ gi i quy t ả ế

Lý do không hoàn thành

1

Đ i ki m ể ộ th . ử

Ki m th ử ể toàn b hộ ệ th ng ố

K ho ch ti p theo: ế ạ ế

STT Công vi c ệ Th i h n ờ ạ

Nhóm th cự hi n ệ ả ầ K t qu c n ế đ t ạ

1

ể Đ i ki m ộ th ử

ử Ki m th và ể kh c ph c ụ ắ i ỗ l

- Hoàn thi nệ l ứ i các ch c ạ năng s nả ả ph m đ m ẩ b o ch y n ạ ổ ả đ nh theo yêu ị c u khách ầ hàng.

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 45

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

Các tài li u:ệ

STT Tài li u ệ Mã s ố

1 SP005-CS3 ứ

Các ch c năng s n ả ph m ẩ

2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ộ ọ ả

3.6. T ng k t d án. ế ự ổ

Thi Tên D ánự Biên b n h p d án ả ọ ự ả ề ầ t k ph n m m qu m lý khách s n ạ ế ế

NTT3690ND Mã d án ự

T ng k t d án ế ự ổ

N i dung công ộ vi c. ệ

Ch trì cu c h p ng Tam ộ ọ ủ Nguy n Tr ễ ườ

Th kýư Nguy n Th H ễ ị ạ

i tham ng Tam ườ ườ

Nh ng ng ữ gia

ưở ị ạ

Th i gian -Nguy n Tr ễ -Nguy n Tân Thành ễ ng -Đào Minh Th -Nguy n Th H ễ T 7h 30 – 10h30 ngày 21/01/2012 ờ ừ

Đ a đi m Tr ng ĐH Công Nghi p Hà N i. ể ị ườ ệ ộ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 46

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

M c đích: Thông qua các báo cáo t ng k t d và k t thúc d án. ụ ế ự ự ế ổ

Các tài li u:ệ

STT Tài li u ệ Mã s ố

1 Báo cáo t ng k t d án. SP006-CS3 ế ự ổ

2 Biên b n cu c h p QD0002-DP ộ ọ ả

PH N 5 : XÂY D NG CÔNG C QU N LÝ D ÁN

1. ng th i gian s d ng bi u đ PERT c l Ướ ượ ể ồ ử ụ ờ

ẽ ế ỉ

ả ng th i gian cho công vi c. ự c l  Sau khi xây d ng hoàn ch nh b ng công vi c, chúng ta s ti n hành xây d ng b ng ự ả ướ ượ ệ ệ ờ

 B ng c l ng th i gian công vi c s d ng s đ PERT: ả ướ ượ ệ ử ụ ơ ồ ờ

- ng kh dĩ nh t (ML-Most Likely) c l Ướ ượ ấ ả

- ng l c quan nh t (MO-Most Optimistic) c l Ướ ượ ạ ấ

- ng bi quan nh t (MP-Most Perssimistic) c l Ướ ượ ấ

- ng cu i cùng tính theo công th c: (MO + 4(ML) + MP) c l Ướ ượ ứ ố

B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 1: ệ ướ ượ ả ệ ạ

ML MP EST MO

4 7 4.2 2

Tên công vi c ệ ệ Tìm hi u hể th ng, kh o ả sát yêu c uầ khách hàng.

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 47

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

5 6 4.8 3

Xây d ng tài ự li u đ c t ặ ả theo yêu c uầ c a khách ủ hàng.

9 13 9 5

ờ T ng th i ổ gian

B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 2: ệ ướ ượ ả ệ ạ

MO ML MP EST

3 5 7 5

khung giao

Tên công vi c ệ Phân tích yêu t k c u, thi ế ế ầ v m t ch c ứ ề ặ năng và mô t ả di n. ệ

4 6 4 2

Hoàn thi nệ tài li u phân ệ tích thi t kế ế h th ng. ệ ố

2 3 2 1

Thi t kế ế giao di nệ c a ph n ầ ủ m m. ề

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 48

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2 3 5 3.1 ậ

ế Nh n Ý ki n c a khách ủ hàng và ch nhỉ s a đ hoàn ử ể thi n giao ệ di n. ệ

14 21 14.1 8

T ng th i ờ ổ gian

B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 3: ệ ướ ượ ả ệ ạ

MO ML MP EST

Tên công vi c ệ

20 25 30 25

L p trình ậ t code các vi ế ch c năng ứ ẩ s n ph m ả d a trên b n ả ự phân tích đã có.

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 49

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2 5 7 4.8 ế

ứ ự ỉ

Ti n hành test t ngừ ch c năng và ệ th c hi n ch nh s a đ ử ể hoàn thi n. ệ

22 30 37 29.8

T ng th i ờ ổ gian

B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 4: ệ ướ ượ ả ệ ạ

MO ML MP EST

3 4 7 4.3 Tên công vi cệ ệ ự

i. Th c hi n các ca ki m th ử ể ủ ả đ test ch c năng c a s n ể ph m trong các tình hu ng đã ố ẩ đ t ra. Ch nh s a và kh c ắ ặ ử ph c l ụ ỗ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 50

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

1 3 5 3 ẩ

ệ ạ ộ

3 5 5 7

ậ ể

4 6 6 8

ự ệ ả

11 19 27 18.3 Test giao di n s n ph m trên ệ ả t ả t c các trình duy t, đ m ấ ả b o trang Web ho t đ ng n ổ ả ặ đ nh, không b v trang ho c ị ỡ ị t k . không đúng nh b n thi ế ế ư ả Upload s n ph m lên host ẩ ả th t và đ a cho khách hàng ư ki m th , ti p nh n l i và ậ ỗ ử ế hoàn ch nh s n ph m. ẩ ả ỉ Xây d ng b n báo cáo hoàn ả thi n s n ph m và tài li u ệ ẩ ng d n qu n tr và s h ử ướ ả ẫ d ng s n ph m. ẩ ả ụ T ng th i gian ờ ổ

B ng công vi c c l ng công vi c giai đo n 5: ệ ướ ượ ả ệ ạ

MO ML MP EST Tên công vi c ệ

5 10 20 25 ả ẩ

ồ ợ

Bàn giao s n ph m cho khách hàng và thanh lý h p đ ng.

5 10 20 10.8 T ng th i gian ờ ổ

2. Xây d ng bi u đ GANTT qu n lý công vi c ệ ể ồ ự ả

Xây d ng k ho ch làm vi c: ự ệ ế ạ

Ngày b t đ u Công vi c ệ ắ ầ Ngày k t thúc. ế

ự Th i gian th c ờ hi n ệ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 51

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

21/11/2011 6 26/11/2011 ả

22/11/2011 11 02/12/2011 tế

04/12/2011 24 23/12/2011 ầ Kh o sát yêu c u khách hàng Phân tích và thi k ế L p trình ậ

13/01/2012 8 20/01/2012 Ki m th ử ể

21/01/2012 1

21/01/2012 Bàn giao s nả ph m ẩ

TÀI LI U THAM KH O

1. Giáo trình “Qu n lý d án CNTT”– Tác gi : Th c Đình C ng. ự ả ả ườ ạ

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 52

Qu n Lý D Án Ph n M m GVHD:

2. Các Trang Website Tham Kh o: ả

- Bách khoa toàn th m : ư ở

- http://vi.wikipedia.org/wiki

ễ ọ

- Di n Đàn Tin H c: http://forum.hocit.com/

http://www.ddth.com/

Nhóm 8:Tin6_K11

Trang 53