M u HTX BC ẫ
C QUAN ĐĂNG KÝ KINH DOANH:........................ Ơ
B Á O C Á O T Ì N H H Ì N H Đ Ă N G K Ý K I N H D O A N H
(Tháng....... năm.......)
Tháng....... năm...... ế
Liên hi pệ h p tác xã ợ 1 H p tác ợ xã 2 T ng s ố ổ 3 = 1+2 3 T đ u năm đ n h t ế ừ ầ tháng....... năm...... H p tác ợ xã 5 Liên hi pệ h p tác xã ợ 4 T ng s ố ổ 6 = 4+5 6 B ấ (tri u đ ng) ệ ố ổ
4 A S l 1 ố ượ 2 V n đi u l ồ ố 3 T ng s xã viên (đ i v i h p tác xã)/T ng s thành ố ớ ợ ổ ợ ệ ủ ng GCN ĐKKD đã c p còn hi u l c ệ ự ề ệ ố ố ớ ệ ng GCN ĐKHĐ c a chi nhánh đã c p còn hi u ố ượ ấ
5 ố ượ ấ ng GCN ĐKHĐ văn phòng đ i di n đã c p ệ ạ viên (đ i v i liên hi p h p tác xã) S l l cự S l còn hi u l c ệ ự t) ổ ấ ố ượ
ơ ị
ố ớ ệ ợ
ườ ạ ệ ị 6 C p đăng ký thay đ i (S l - Ngành, ngh kinh doanh ề - N i đăng ký kinh doanh - Đ a ch tr s chính ỉ ụ ở - Tên h p tác xã ợ ợ - Xã viên h p tác xã /thành viên đ i v i liên hi p h p tác xã - Ng i đ i di n - Thành viên Ban qu n trả - Thành viên Ban ki m soát ể
2
ạ ộ
ủ - Tăng v n đi u l ề ệ ố - Gi m v n đi u l ề ệ ố ả s a đ i - Đi u l ề ệ ử ổ - T m ng ng ho t đ ng ạ ạ ộ ừ - N i dung ho t đ ng c a CN, VPĐD ộ ủ - Đ a ch đ t CN, VPĐD ỉ ặ ị 7 Thu h i Gi y CNĐKKD ồ ấ 8 Thu h i Gi y CNĐKHĐ c a CN, VPĐD ấ ồ 9 Xóa tên
Kèm theo báo cáo:
s ....../2005/TT-BKH ngày....../12/2005 c a B K ư ố ụ ủ ệ ả ợ ộ ế i Ngh đ nh s 87/2005//NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2005 c a Chính ph v đăng ký kinh h ạ 1. Danh sách các h p tác xã liên hi p h p tác xã theo Kho n 1 m c III Thông t ợ ng d n m t s quy đ nh t ộ ố ầ ư ướ ủ ề ủ ẫ ạ ố ị ị ị ho ch và Đ u t doanh h p tác xã. ợ
2. S l ố ượ ng xã viên c a thành viên liên hi p h p tác xã theo m c 1 HTXDS ệ ủ ụ ợ
........, ngày....... tháng....... năm........
C QUAN ĐĂNG KÝ KINH DOANH Ơ
(Ng i ký, đóng d u và ghi rõ ch c v , h tên) ườ ứ ụ ọ ấ