NG TRUNG C P Y VĨNH PHÚC TR

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ ƯỜ

------------------------

BÁO CÁO

HOÁ D

C LÝ

Ự Ậ MÔN TH C T P C - D ƯỢ ƯỢ

H tên sinh viên: Chu Th Thu Thu ọ ị ỷ

L p ớ DSTH :K2A2

p : Bênh vi n đa khoa t nh H i D ng N i th c t ơ ự ậ ả ươ ệ ỉ

ng B ng - Ph ng Thanh Bình – Đ aị ch : S 225 Nguy n L ỉ ố ễ ươ ằ ườ

Thành ph H i D ng - H i D ng ố ả ươ ả ươ

Khoá h c : 2007 - 2009 ọ

HÀ N I - NĂM 2009 Ộ

M C L C Ụ Ụ

ƯỢ

PH N I: CN CÔNG TY C PH N D Ầ GI

I THI U CHUNG V CÔNG TY C PH N NAM HÀ

Ổ Ầ Ề

C PH M NAM HÀ Ẩ Ổ Ầ

I. T ng quan v công ty.

7

1. L ch s hình thành và phát tri n c a công ty.

7

ể ủ

1.1. Gi

i thi u chung.

7

t quá trình hình thành, phát tri n và ch c năng c a công ty ể

7

1.2. Tóm t ắ trong t ng giai đo n.

2. B máy qu n lý c a CN Công ty c ph n Duoc pham NAM HA.

8

8

3. C s v t ch t. ơ ở ậ

i phân ph i.

9

4. M ng l ạ

ướ

4.1. M ng l

i đ i lý trong n

c.

9

ướ ạ

ướ

4.2. M ng l

9

ướ

i phân ph i qu c t ố

. ố ế

5. Thành tích đã đ t đ

9

ạ ượ ủ

c c a Công ty c ph n NAM HÀ. ổ

ả c ph m NAM HÀ s n

ượ

10

ị ườ

ng. ề ạ ủ

10

6. Các s n ph m do CN Công ty c ph n d ẩ xu t và phân ph i trên th tr II. Ch c năng, nhi m v và quy n h n c a Nhà máy: 96-ph Thái Hà- qu n Đ ng Đa - TP Hà N i ộ

10

1. Ch c năng ứ

10

2. Nhi m vệ

11

3. Quy n h n ề ạ

ổ ứ ả

11

i Nhà máy

96- Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i.

III. Đ c đi m t ặ d ng t ạ ụ

ch c s n xu t và các quy trình đóng gói, tiêu chu n áp ố

t s n xu t thu c ( GMP ).

11

1. Nh ng tiêu chu n trong th c hành t ẩ

ố ả

11

1.1.Khái ni m:ệ

1.2. M c tiêu c a GMP.

11

11

1.3. Nguyên t c c b n trong GMP ắ ơ ả

1.4. N i dung GMP – WHO

12

1.5. GMP – H th ng QLCL liên quan.

12

ệ ố

2

ch c s n xu t.

12

2. Đăc đi m v t ể

ề ổ ứ ả

2.1.Đ c đi m t

ch c s n xu t.

12

ổ ứ ả

ấ ả

ệ ả

13

2.2. Đ c đi m v quy trình công ngh s n xu t s n ph m c a nhà máy.

3. Quy trình đóng gói s n ph m.

14

ố ạ

ầ IV. H th ng nhà thu c đ t tiêu chu n GPP c a CN Công ty c ph n ẩ c ph m NAM HÀ tai: 96-Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i d ộ

ệ ố ẩ

ủ ậ

ượ

1. Mô hình.

16

16

2. Nhân sự

16

2.1. T i: 96-Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i ộ

.

16

3. Trang thi

16

t bế ị

4. Ch c năng h th ng

17

ệ ố

17

5. Nhi m v c a nhân viên. ụ ủ

6. S sách, gi y t

mua bán, giao nh n hàng hóa.

18

ấ ờ

18

7. S p x p s n ph m ế ả

19

8. B o qu n thu c ố ả

19

9. Bán thu c theo đ n và không theo đ n. ơ

ơ

19

9.1. Bán thu c theo đ n. ố

ơ

9.2. Bán thu c không theo đ n.

19

ơ

Ơ Ồ Ổ Ứ Ộ

Ổ Ầ

20

Ổ Ầ

21

S Đ T CH C B MÁY CN CÔNG TY C PH N DUOC PHAM NAM HA. M T S S N PH M DO CÔNG TY C PH N NAM HA XUAT VA Ộ Ố Ả NHAP KHAU

S Đ H TH NG QU N LÍ CH T L

NG LIÊN QUAN

23

Ơ Ồ Ệ Ố

Ấ ƯỢ

M T S NHÓM THU C CÓ T I QUAY THUOC NAM HA.

24

Ộ Ố

NH N XÉT C A C S TH C T P

36

Ủ Ơ Ở Ự Ậ

3

Trang

THÔNG NG

ượ

ề ệ

37

i Trung

i trung

37

ụ ủ

ng. ươ ượ ệ ch c, v trí, ch c năng, nhi m v c a khoa D c b nh ệ

37

ng.

ươ

ị ậ ả

ổ ứ

i b nh vi n.

ố ạ ệ

ậ ể

i các khoa.

ấ ạ

i khoa ngo i.

ấ ứ ạ ượ

ố ộ

c trong khoa.

ề ượ

37 37 37 37 37 37 38 38 39 39 39 39 40 40 40 40 40 40 41 42

C TRONG NGHÀNH

Ơ Ồ Ổ Ứ Ệ Ố

ƯỢ

52

C B NH VI N GIAO PH N II: KHOA D Ệ ƯỢ Ệ V N T I TRUNG ƯƠ Ả Ậ I. T ng quan v B nh vi n – Khoa D c B nh vi n giao thông v n ậ ệ ệ t ng. ả ươ 1. B nh vi n giao thông v n t ậ ả ệ ệ 2. Mô hình t ứ ổ ứ vi n giao thông v n t i trung ch c. 2.1. Mô hình t 2.2. V trí. ị .3 Ch c năng. ứ 2.4. Nhi m v . ụ ệ II. Công tác cung ng và qu n lí thu c t ứ 1. D trù mua và ki m nh p thu c. ể 2. Mua thu c.ố 3. V n chuy n ể : ậ : 4. Ki m nh p III. Qu n lí thu c, hóa ch t t ố ả 1. Quy đ nh chung : ị 2. T thu c tr c – c p c u t ự ố c. IV. Công tác c a khoa d ủ 1. Th ng kê, báo cáo. 2. B ph n pha ch . ế ậ 3. Kho – C p phát thu c. ấ 3.1. Kho thu cố 3.2. C p phát thu c. ố ấ V. T ch c qu n lí chuyên môn v d ả ổ ứ VI. M t s m u ộ ố ẫ S Đ T CH C H TH NG D Y T VI T NAM Ệ

S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T VI T NAM

53

Ơ Ồ Ệ Ố

Ổ Ứ

Ơ Ồ Ệ Ố

54

NG

56

S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T Ế Ổ Ứ GIAO THÔNG V N T I Ả S Đ T CH C B NH GIAO THÔNG V N T I TRUNG Ơ Ồ Ổ Ứ Ệ

ƯƠ

MÔ HÌNH QU N LÝ VÀ T CH C C A B NH VI N

Ổ Ứ Ủ

57

NG

GIAO THÔNG V N T I TRUNG Ậ

ƯƠ

C B NH VI N GIAO THÔNG

MÔ HÌNH T CH C KHOA D Ổ Ứ

ƯỢ Ệ

58

V N T I TRUNG

NG

ƯƠ

C NĂM 2009

59

DANH M C THU C CH Y U TÂN D Ố

Ủ Ế

ƯỢ

NH N XÉT C A C S TH C T P

76

Ủ Ơ Ở Ự Ậ

4

L I C M N Ờ Ả Ơ

Đ b xung ki n th c th c t ế ể ổ ự ế ứ ọ ậ cho sinh viên trong quá trình h c t p

t ng, đ ng và toàn th i tr ạ ườ ượ ự c s quan tâm ch đ o c a lãnh đ o nhà tr ỉ ạ ủ ạ ườ ể

các th y cô giáo, chúng em đã đ c nhà tr ầ ượ ườ ơ ở ề ượ ạ ng và các c s v D c t o

đi u ki n cho đi th c t p t ự ậ ạ ơ ở ủ ự ậ i c s c a mình. Trong quá trình đi th c t p ề ệ

em đã tìm hi u, nh n th c rõ đ ứ ể ậ ượ ầ c t m quang tr ng c a thu c nói riêng và ủ ố ọ

nghành D c Vi t Nam nói chung trong vi c b o v s c kh e c a con ượ ệ ệ ứ ủ ệ ả ỏ

ng i.ườ

i các c Em xin c m n s giúp đ ch b o t n tình c a các th y cô t ỡ ỉ ả ậ ả ơ ự ủ ầ ạ ơ

s th c t p, đã giúp em có thêm nhi u kinh nghi m, trao r i ki n th c đã ề ở ự ậ ứ ế ệ ồ

đ c h c t i tr cũng nh công tác sau này. ượ ọ ạ ườ ng đ áp d ng vào th c t ụ ự ế ể ư

Trong quá trình đi th c t p, ự ậ tìm hi u h c t p và vi ể ọ ậ ế ắ t báo cáo ch c

ch n còn có nhi u đi m còn h n ch , em r t mong nh n đ c s góp ý ể ế ề ắ ậ ạ ấ ượ ự

c a th y cô và các b n đ b n báo cáo c a em đ ủ ể ả ủ ầ ạ ượ ơ ữ c hoàn thi n h n n a ệ

Em xin trân thành c m n! ả ơ

Sinh viên th c t p ự ậ

5

NGUYEN THANH NGOC

M Đ U Ở Ầ

Ngày nay, cùng v i s phát tri n c a các nghành kinh t , khoa khoa ớ ự ủ ể ế

h c k thu t khác, nghành D c cũng đang t ng b ọ ượ ừ ậ ỹ ướ c phát tri n nghiên ể

c u s n xu t ra các lo i thu c m i có nhi u công d ng, hi u qu , an toàn ứ ả ụ ệ ề ấ ạ ả ớ ố

cho ng i s d ng. Chính vì v y c n đòi h i đ i ngũ cán b chuyên trách ườ ử ụ ỏ ộ ậ ầ ộ

ấ v D c c n có nh ng ki n th c, năng l c, đ có th nghiên c u s n xu t ề ượ ầ ứ ả ứ ự ữ ể ể ế

ra các s n ph m thu c có hi u qu cao và giá thành phù h p đ ph c v ụ ệ ể ả ẩ ả ố ợ ụ

cho t t c các đ i t ấ ả ố ượ ng, t ng l p trong xã h i có nhu c u s d ng. ộ ầ ử ụ ầ ớ

Ngoài vi c s n xu t thu c ra thì vi c bán thu c, t ố ệ ệ ấ ả ố ư ấ ử ụ v n s d ng

thu c đi u tr cho ng i b nh cũng là m t khâu r t quan tr ng. Ng i bán ề ố ị ườ ệ ấ ộ ọ ườ

thu c ph i có nh ng ki n th c, am hi u sâu v thu c đ có th giúp ng ố ể ứ ữ ề ể ể ế ả ố ườ i

mua thu c s d ng thu c h p lí, đúng cách, đ có th đ t đ ố ử ụ ể ạ ượ ể ố ợ c hi u qu ệ ả

đi u tr cao trong khi dùng thu c. ề ố ị

Chính vì v y, vi c cho sinh viên đi th c t p t i các c s v D c s ự ậ ạ ệ ậ ơ ở ề ượ ẽ

giúp cho sinh viên n m đ ắ ượ c nh ng k năng, ki n th c mà mình đã đ ế ứ ữ ỹ ượ c

ồ h c trên l p, giúp sinh viên trao r i kinh nghi m th c ti n c a mình, đ ng ọ ễ ủ ự ệ ớ ồ

th i cũng giúp cho sinh viên nh n th c đ c công viêc hi n t i cũng nh ứ ậ ờ ượ ệ ạ ư

sau này c a mình khi t t nghi p. ủ ố ệ

ự Có th nói không có thành công nào mà không có s tr i nghi m th c ự ả ệ ể

t , s tìm tòi sáng t o c a m i ng i s góp ph n mang l i s thành công ế ự ạ ủ ỗ ườ ẽ ầ ạ ự

t c m i ng chung cho c t p th . Mong t ả ậ ể ấ ả ọ ườ ẽ ủ i s có nh ng thành công c a ữ

6

riêng mình trong h c t p cũng nh cu c s ng c a mình. ư ộ ố ọ ậ ủ

ƯỢ Ầ

I THI U CHUNG V CÔNG TY CÔ PH N D C PH M NAM PH N I: Ầ GI Ớ CN CÔNG TY CÔ PH N D Ề C PH M NAM HÀ Ầ Ẩ ƯỢ Ẩ Ệ

I. T ng quan v công ty. ổ ề

1. L ch s hình thành và phát tri n c a công ty. ể ủ ử ị

1.1. Gi i thi u chung. ớ ệ

Tên doanh ngh p:Công ty c ph n ầ NAM HÀ ệ ổ

Đ a ch tr s tai HA NOI: 96- ỉ ụ ở ị Ph Thái Hà - Qu n Đ ng Đa - Hà N i ộ ậ ố ố

Phone/Fax04 88562901: (Email : info@namhapharma.vn Ch c v : Ch t ch h i đ ng qu n tr - T ng giám đ c. ứ ụ ộ ồ ủ ị ả ổ ố ị

1.2. Tóm t t quá trình hình thành, phát tri n và ch c năng c a công ty ắ ứ ủ ể

trong t ng giai đo n. ừ ạ

-công ty c ph n c thành l p vào năm 1960 t ầ NAM HÀ (naphaco) đ ổ ượ ậ ừ ề ti n

ấ thân là công ty nh h p danh ích Hoa sinh,v i ch c năng chính là s n xu t, ỏ ợ ứ ả ớ

kinh doanh xu t nh p kh u tr c ti p t ậ ế ừ ự ấ ẩ ự các lo i thu c,m ph m, th c ạ ẩ ố ỹ

ph m ch c năng, d t b y t …. ứ ẩ ượ c li u, tinh d u, d ng c , trang thi ụ ụ ệ ầ ế ị ế

G n 50 năm xây d ng và tr ng thành công ty c ph n d c ph m NAM ự ầ ưở ầ ổ ựơ ẩ

HÀ đã tr thành m t trong nh ng công ty d c ph m hàng đ u c a vi ở ữ ộ ượ ủ ẩ ầ ệ t

Nam v i đ i ngũ cán b nhân viên lên t i h n 700 ng ớ ộ ộ ơ ơ ườ ộ i, trong đó là đ i

ậ ngũ lãnh đ o có t m nhìn xa trông r ng, đ i ngũ cán b khoa h c k thu t ộ ạ ầ ộ ộ ọ ỹ

có trình đ trên đ i hoc và đ i h c, đ i ngũ công nhân tay ngh cao và ề ạ ạ ộ ọ ộ

lành ngh trong công vi c .M ng l ể ệ ạ ướ ủ i phân ph i c a ố

công ty tr i r ng trên kh p đ t n c Vi ả ộ ấ ướ ắ ệ ố t Nam v i 3 trung tâm phân ph i ớ

3 mi n. l n ớ ở ề

-Mi n b c: Hà N i ộ ề ắ

n ngẵ

HO CHI MINH

- Mi n trung: Đà ề

- Mi n nam: TP ề

Các s n ph m c a NAphaco đang t ng b c chi m lĩnh th tr ừ ủ ả ẩ ướ ị ườ ng ế

trong và ngoài n c, nhi u s n ph m công ty đã xu t kh u sang m t s ướ ộ ố ề ả ẩ ấ ẩ

7

n c nh pháp, papa Newghine, Mianma, nga ướ ư

V i Ph ớ ươ ạ ng châm k t h p y h c c truy n và công ngh hi n đ i ệ ệ ế ợ ề ổ ọ

cho đ n nay công ty đã s n xu t đ c trên 200 s n ph m thu c tân d c. ấ ượ ế ả ả ẩ ố ượ

Nhi m v ch y u: ụ ủ ế ệ Pha ch thu c n ế ố ướ c, thu c m , thu c viên nén, viên ố ố ỡ

bao, viên nén s i, cao đ n hoàn tán… ủ ơ

S n xu t và mua bán d c ph m, v t t , thi t b y t . ứ Ch c năng: ấ ả ượ ậ ư ẩ ế ị ế

ứ Ch c năng:

ệ + S n xu t kinh doanh nh p kh u: D c ph m; M ph m; Nguyên li u ượ ấ ả ẩ ậ ẩ ẩ ỹ

hóa d c; V t t và thi t b y t ; Th c ph m ch c năng; Bia, r u, n ượ ậ ư ế ị ế ự ứ ẩ ượ ướ c

gi i khát. ả

+ Thu mua, nuôi tr ng, ch bi n d ế ế ượ ồ c li u. ệ

+ T v n s n xu t, d ch v khoa h c k thu t, chuy n giao công ngh ọ ư ấ ụ ể ả ấ ậ ỹ ị ệ

trong lĩnh v c y, d c. ự ượ

c ph m NAM HÀ . B máy qu n lý c a Công ty c ph n ủ ổ ầ d ộ ả ượ ẩ

Sau khi chuy n thành Công ty c ph n theo quy t đ nh s 25566/1999/QĐ-BGTVT ế ị ể ầ ổ ố

ng B giao thông v n t i kí ngày 27/09/1999. B máy t ch c c a công c a B tr ủ ộ ưở ậ ả ộ ộ ổ ứ ủ

ty đ ch c nh sau: c t ượ ổ ứ ư

- Ban lãnh đ o: H i đ ng qu n tr ( HĐQT). ộ ồ ả ạ ị

Ban giám đ c.ố

- Ban ki m soát. ể

- Các phòng ban.

- B ph n s n xu t tr c ti p. ấ ự ế ậ ả ộ

3. C s v t ch t. ơ ở ậ ấ

Tr s ụ ở tai:96- Ph Thái Hà - qu n Đ ng Đa - Hà N i ậ ố ố ộ

Nhà máy s n xu t thu c GMP – WHO t i Hoàng Li ả ấ ố ạ ệ ộ t – Hoàng Mai – Hà N i

2, đ

trên di n tích 10.000m ệ ượ c đ u t ầ ư ấ xây d ng trên 60 t đ ng, v i công su t ỉ ồ ự ớ

1.000.000 đ n v s n ph m m i ngày. ị ả ẩ ơ ỗ

Chi nhánh t i TP H Chí Minh: Khu văn phòng và kho – GSP. ạ ồ

8

Chi nhành mi n trung: T i Đà N ng v i khu văn phòng và kho GSP. ẵ ề ạ ớ

Công ty c ph n c theo tiêu ầ NAM HA– Nhà máy s n xu t thu c đông d ả ấ ổ ố ượ

chu n GMP - WHO t ẩ ạ i 96 – Ph Thái Hà - qu n Đ ng Đa - Hà N i ậ ố ố ộ

2 v i t ng v n đ u t

trên t ng di n tích g n 40.000m ệ ầ ổ ớ ổ ầ ư ố ấ 70 t đ ng, v i công su t ỉ ồ ớ

2.000.000 đ n v s n ph m m i ngày. ị ả ẩ ơ ỗ

2 cung c pấ

CN Công ty C ph n NAM H ổ ầ À trên t ng di n tích 10.000m ệ ổ

ngu n nguyên li u s ch, ch t l ng t vùng núi cao ệ ạ ấ ượ ồ ừ

Sapa ph c v cho vi c t o ra các s n ph m ph c v chăm sóc s c kh e con ng ụ ụ ụ ụ ệ ạ ứ ả ẩ ỏ ườ i,

v i công su t 1000 t n d ấ ớ ấ ượ c li u m i năm. ỗ ệ

Ngoài ra, Công ty c ph n NAM HA con h c đ t tiêu chu n GPP t ầ ạ ẩ ổ ố ạ ị ỉ i đ a ch :

Hà N i.ộ

4. M ng l ạ ướ ố . i phân ph i

4.1. M ng l i đ i lý trong n c. ạ ướ ạ ướ

Công ty xác đ nh thi tr ị ườ ng c a mình theo tiêu th c đ i lí. Ngoài m c đích phân ứ ạ ụ ủ

ng r ng l n kh p toàn qu c, th tr ph i thu c cho thi tr ố ố ườ ị ườ ắ ộ ớ ố ủ ế ủ ng t p trung ch y u c a ậ

công ty là khu v c đô th . Trong thi tr ng này công ty l i phân đo n th tr ng theo ự ị ườ ạ ị ườ ạ

nhóm s n ph m và t ng l p nhu c u, t ẩ ầ ả ầ ớ ừ đó xây d ng chi n l ự ế ượ ủ c kinh doanh c a

mình đ t ng b c chi m lĩnh th tr ng. ể ừ ướ ị ườ ế

T đó m ng l i phân ph i c a công ty ngày càng phát tri n và m r ng đáp ừ ạ ướ ố ủ ở ộ ể

ứ ề ng k p th i nhu c u thu c phòng và ch a b nh. Công tu đã ký h p đ ng v i nhi u ữ ệ ầ ờ ố ợ ồ ớ ị

công ty D c và đ i lí ượ ạ ở các tình thành ph trên toàn qu c. ố ố

5. Thành tích đã đ t đ c c a Công ty c ph n ạ ượ ủ ổ ầ NAM HÀ.

Năm 2000 đã đ t tiêu chu n GMP-GLP-GSP WHO qu n lý ch t l ấ ựơ ạ ẩ ả ng đ t tiêu ạ

chu n ISO-9001 ẩ

Nhi u năm qua công ty đã đ t đ ạ ượ ề ẩ c nhi u thành tích đáng k , nhi u s n ph m ề ả ề ể

ng vàng, b c t c a Naphaco đã đ t huy ch ủ ạ ươ ạ ạ i các kỳ h i cho tri n lãm TTKTKT toàn ể ộ

qu c, 8 năm liên t c đ c ng i tiêu dùng bình ch n hàng Vi tt Nam ch t l ng cao ụ ượ ố ườ ọ ệ ấ ựơ

“ Gi i th ng đ t cúp vàng th ng hi u m nh" ả ưở ạ ươ ệ ạ

t ng b ng khen đ n v thi đua xu t s c - Đ c b y t ượ ộ ế ặ ấ ắ ằ ơ ị

-Naphaco đang đ tin t ượ c b y t ộ ế ưở ng giao nhi m v s n xu t thu c cho ụ ả ệ ấ ố

9

ch nh : thu c tránh thai, thu c ch ng lao, thu c s t rét…. ươ ng trình qu c gia v y t ố ề ế ư ố ố ố ố ố

6. Các s n ph m do Công ty c ph n c ph m NAM HÀ s n xu t và phân ầ d ổ ẩ ả ượ ấ ả ẩ

ph i trên th tr ng. ị ườ ố

- D c ph m ượ ẩ

- Th c ph m ch c năng. ự ứ ẩ

- S n ph m nh p kh u và phân ph i t i Vi t Nam. ố ạ ậ ẩ ả ẩ ệ

II. Ch c năng, nhi m v và quy n h n c a Nhà máy Hoàng Li ạ ủ ụ ứ ệ ề ệ ạ t – Hoàng M i –

Hà N iộ

1. Ch c năng. ứ

- Ch bi n d ế ế ượ c li u. ệ

- S n xu t d ấ ượ ả . c ph m, m ph m ….. ỹ ẩ ẩ

2. Nhi m v . ụ ệ

ị T ch c s n xu t theo l nh c a Ban T ng giám đ c, theo đúng quy trình, k p ổ ứ ả ủ ệ ấ ổ ố

ng đ t tiêu chu n. ti n đ , đ m b o s n ph m xu t x ả ả ộ ả ấ ưở ế ẩ ạ ẩ

Th c hành ti t ki m và t ự ế ệ ổ ẩ ch c s n xu t h p lí đ s n ph m đ t tiêu chu n ể ả ứ ả ấ ợ ạ ẩ

v i chi phí th p nh t. ớ ấ ấ

Phát huy sáng ki n c i ti n k thu t, đ tài nghiên c u, đ i m i công ậ ế ả ế ứ ề ớ ổ ỹ

ngh , không ng ng nâng cao năng su t, ch t l ấ ượ ừ ệ ấ ng hi u qu . ả ệ

ng, làm t t ngay t đ u. Luôn luôn Cam k t th c hi n chính sách ch t l ệ ấ ượ ự ế ố ừ ầ

phòng ng a, phát hi n s lí k p th i các s c trong quá trình s n xu t nh m h n ệ ử ự ố ừ ả ấ ằ ạ ờ ị

ch các sai h ng và kém ch t l ng. ấ ượ ế ỏ

Qu n lí và b o qu n t t tài s n đ c giao. ả ố ả ả ả ượ

ệ Tích c c h c t p, không ng ng nâng cao trình đ chính tr , chuyên môn nghi p ự ọ ậ ừ ộ ị

v .ụ

Th c hi n các nhi m v khác do Ban T ng giám đ c giao. ự ụ ệ ệ ổ ố

3. Quy n h n. ề ạ

Đ c ch đ ng t ch c s n xu t theo k ho ch. ủ ộ ượ ổ ứ ả ế ạ ấ

Có quy n t ch i không nh n các nguyên li u, ph li u, bán thành ph m, thành ề ừ ố ụ ệ ệ ậ ẩ

ph m không đ t tiêu chu n. ạ ẩ ẩ

ng ti n và đi u ki n làm vi c đ th c hi n nhi m v Đ c h tr các ph ỗ ợ ượ ươ ể ự ề ệ ệ ệ ệ ệ ụ

10

đ c giao. ượ

III. Đ c đi m t ể ặ ổ ứ ả ụ ch c s n xu t và các quy trình đóng gói, tiêu chu n áp d ng ấ ẩ

t i Nhà máy NAM HÀ. ạ

1. Nh ng tiêu chu n trong t h c hành t t s n xu t thu c ( GMP ). ữ ẩ ự ố ả ố ấ

1.1.Khái ni m:ệ

Th c hành t ự ố ả t s n xu t thu c( GMP) là h th ng nh ng nguyên t c hay h ệ ố ữ ấ ắ ố ướ ng

ấ d n nh m đ m b o nhà s n xu t luôn s n xu t thu c sao cho đ t tiêu chu n ch t ả ẫ ả ấ ả ả ằ ấ ẩ ạ ố

ng cao và an toàn cho ng i s d ng. l ượ ườ ử ụ

1.2. M c tiêu c a GMP. ủ ụ

Nh m gi m sai sót do l i c a con ng ằ ả ỗ ủ ườ ạ i, ngăn ch n nhi m khu n, nhi m chéo, đ t ễ ễ ặ ẩ

đ c yêu c u c a h ng. ượ ầ ủ ệ th ng quan lý ch t l ấ ượ ố

1.3. Nguyên t c c b n trong GMP ắ ơ ả

Vi t ra nh ng gì c n làm. ế ữ ầ

t. Làm theo nh ng gì đã bi ữ ế

Ghi k t qu vào h s . ồ ơ ả ế

Th m đ nh các quy trình. ẩ ị

S d ng h p lý thi ử ụ ợ t b . ế ị

B o trì thi ả ế ị t b theo k ho ch. ế ạ

Đ c đào t o c p nh p ạ ậ ượ ậ

Gi gìn v sinh s ch s , ngăn n p. ữ ẽ ệ ạ ắ

C nh giác cao v ch t l ng. ề ấ ượ ả

Ki m tra nghiêm ng t s th c thi. ặ ự ự ể

1.4. N i dung GMP - WHO ộ

Đ c p đ n khái ni m. ề ậ ệ ế

Nhân s .ự

Đào t o.ạ

Thi t b . ế ị

Nhà x ng. ưở

Nguyên v t li u. ậ ệ

S n xu t. ấ ả

11

ng. Đ m b o ch t l ả ấ ượ ả

Thanh tra.

V sinh và đi u ki n v sinh. ề ệ ệ ệ

V sinh cá nhân. ệ

Khi u n i. ế ạ

Thu h i s n ph m. ồ ả ẩ

S n xu t và ki m nghi m theo h p đ ng. ệ ể ấ ả ợ ồ

Đánh giá và th m đ nh. ẩ ị

H s tài li u. ồ ơ ệ

1.5. GMP – H th ng QLCL liên quan. ệ ố

ơ ồ ệ ố . Xem s đ h th ng

ch c s n xu t. 2. Đăc đi m v t ể ề ổ ứ ả ấ

2.1.Đ c đi m t ch c s n xu t. ể ặ ổ ứ ả ấ

cách pháp nhân,CN Công ty c ph n DP Là m t Công ty c ph n có đ y đ t ổ ủ ư ầ ầ ộ ầ ổ

NAM HÀ th c hi n ch c năng và nhi m v c a mình theo quy đ nh c a pháp lu t và ụ ủ ủ ứ ự ệ ệ ậ ị

các c quan qu n lí h u quan. ả ư ơ

C c u t ch c s n xu t: ơ ấ ổ ứ ả ấ

- T ng s lo i s n ph m doanh nghi p s n xu t kinh doanh trên 230 s n ph m ệ ả ố ạ ả ẩ ẩ ấ ả ổ

các lo i.ạ

- Công ty có các phân x ưở ng s n xu t chính v i ch c năng và nhi m v riêng ứ ụ ệ ả ấ ớ

bi t:ệ

+ Phân x ng s ch : Có nhi m v chuy n hóa nguyên li u đ u vào, toàn b ưở ụ ệ ệ ể ế ầ ơ ộ

nguyên v t li u đ u vào s n xu t, làm nhi m v s ch chuy n nguyên li u t ụ ơ ế ậ ệ ệ ừ ượ c d ể ệ ấ ả ầ

li u s ng chuy n sang d c li u chín. ệ ố ể ượ ệ

+ Phân x ưở ổ ng th c nghi m: Nghiên c u s n xu t các lo i s n ph m m i sau khi n ấ ứ ả ạ ả ự ệ ẩ ớ

đ nh và hoàn thành đúng quy trình công ngh s chuy n sang s n xu t chính th c. ị ệ ẽ ứ ể ả ấ

+ Phân x ng viên nén: S n xu t các lo i s n ph m nh : Vitamin B1, Vitamin B2, ưở ạ ả ư ả ấ ẩ

Vitamin PP,…v.v.

+ Phân x ng viên hoàn: S n xu t các lo i s n ph m nh viên hoàn c ng, viên hoàn ưở ạ ả ứ ư ấ ả ẩ

12

m m, viên sáng m t,…v.v. ề ắ

+ Phân x ưở ng thu c m : S n xu t các lo i thu c bôi d ng m và crem nh :Skinbibi, ố ỡ ả ư ấ ạ ạ ố ỡ

Demarcon,Nacaren ,…v.v.

+ Phân x ng thu c ng: Ch y u là thu c u ng, b i d ng tăng c ưở ủ ế ố ố ồ ưỡ ố ố ườ ỏ ng s c kh e ứ

nh : thu c tiêu đ c, thu c u ng canxi B,..v.v. ố ố ư ố ộ

+ Phân x ng tây y: S n xu t các s n ph m tây y n ưở ả ấ ả ẩ h thu c nh m t,…v.v. ư ỏ ắ ố

+ Phân x ưở ệ ng đóng gói th c p: T i đây công nhân s dán nhãn, đóng h p, đóng ki n ứ ấ ẽ ạ ộ

s n ph m, ghi s lô, m , ngày tháng năm s n xu t lên bao bì và chuy n s n ph m đó ả ả ể ả ẻ ẩ ấ ẩ ố

vào kho.

2.2. Đ c đi m v quy trình công ngh s n xu t s n ph m c a nhà máy. ấ ả ệ ả ủ ể ề ặ ẩ

ể ế Quy trình công ngh là m t trong nh ng căn c c b n, quan tr ng đ ti n ữ ứ ơ ả ệ ộ ọ

hành t ch c s n xu t. Quy trình s n xu t c a nhà máy là quy trình s n xu t khép ổ ứ ả ấ ủ ấ ả ả ấ

kín. M i x ng s n xu t s n ph m theo m t dây truy n công ỗ ưở ấ ả ề ả ẩ ộ

ngh khép kín. Quy t đ nh s n xu t đ c phòng k ho ch kinh doanh nghiên c u và ế ị ấ ượ ệ ả ứ ế ạ

l p k ho ch đ a xu ng các phân x ậ ư ế ạ ố ưở ng đ ti n hành s n xu t theo đúng k ho ch. ấ ể ế ế ả ạ

c l p trên c s nhu c u th tr ng K ho ch này đ ạ ế ượ ậ ơ ở ị ườ ầ ở ừ t ng th i đi m. Vì v y bên ể ậ ờ

c nh nh ng m t hàng truy n th n ạ ố g nh : Viên sáng m t, thuoc khang sinh ư ữ ề ặ ắ

thì ph n nhi u là nh ng s n ph m mang tính th i c và đáp ng nhu c u ng i tiêu ờ ơ ứ ữ ề ả ẩ ầ ầ ườ

dùng m t cách nhanh chóng. M i lo i s n ph m đ u có m t quy trình công ngh và ạ ả ề ệ ẩ ộ ỗ ộ

tiêu chu n k thu t đ ki m tra ch t l c li u, tá d c đ a vào ậ ể ể ấ ượ ẩ ỹ ng. T t c các d ấ ả ượ ệ ượ ư

c ki m nghi m ch t ch theo tiêu chu n c a qu c gia và qu c t . s n xu t đ u đ ả ấ ề ượ ẩ ủ ố ế ệ ẽ ể ặ ố

Quy trình công ngh đ c chia làm 3 giai đo n: ệ ượ ạ

Giai đo n 1: Giai đo n chu n b s n xu t là giai đo n phân lo i, x lí d ạ ị ả ử ạ ẩ ấ ạ ạ ượ c li u, tá ệ

d c đ m b o các tiêu chu n tr c khi đ a vào s n xu t. ượ ả ẩ ả ướ ư ả ấ

Giai đo n 2: Giai đo n s n xu t chia theo t ng lô, m đ s n xu t, đ c theo dõi ạ ẻ ể ả ừ ạ ả ấ ấ ượ

trên h s lô và đ a vào s n xu t thông qua các công đo n s n xu t. ạ ả ồ ơ ư ả ấ ấ

Giai đo n 3: ạ ố ả Giai đo n ki m nghi m và nh p kho thành ph m. Sau khi thu c s n ệ ể ạ ậ ẩ

xu t qua ki m nghi m, đ t tiêu chu n m i đ ớ ượ ệ ể ạ ấ ẩ c nh p kho. ậ

ẩ . 3. Quy trình đóng gói s n ph m ả

N i dung quy trình ộ

13

Tr c khi đóng gói ướ

Ng i đóng gói ph i đ t các yêu c u v sinh cá nhân. ườ ả ạ ệ ầ

Ki m tra phòng: s ch, có nhãn s ch. ạ ể ạ

Ki m tra d ng c , đ đ ng đ đóng gói: đúng, đ , khô, s ch. ể ụ ồ ự ủ ụ ể ạ

Ki m tra s n ph m ch đóng gói: đúng tên s n ph m, s lô SX-HD, đ t. ể ẩ ả ả ẩ ạ ờ ố

Ki m tra bao bì đóng gói: đúng tên, s lô SX-HD, đ s l ng, đ t yêu c u. ủ ố ượ ể ố ạ ầ

Ki m tra b ng ghi t ể ả ạ i m i dây chuy n đóng gói th c p: tên s n ph m, s lô SX-HD, ứ ấ ề ả ẩ ỗ ố

quy cách đóng gói, ngày có phù h p không. ợ

Trong su t quá trình đóng gói ố

c c a h s lô đóng Th c hi n đóng gói s n ph m theo đúng các b ả ự ệ ẩ ướ ủ ồ ơ

gói t ng s n ph m. ả ừ ẩ

Trong quá trình đóng gói, nhân viên đóng gói luôn t ki m tra s phù h p, chính ự ể ự ợ

xác c a nguyên li u bao gói, quy cách và ch t l ấ ượ ủ ệ ng s n ph m ch đóng gói, m i sai ờ ả ẩ ọ

c báo cáo l i v i Qu n đ c phân x ng ho c t ng đóng l ch phát hi n đ u đ ệ ề ệ ượ ạ ớ ả ố ưở tr ặ ổ ưở

gói.

Trong quá trình đóng gói, s n ph m đóng gói d ph i đ trong thùng có ả ể ả ẩ ở

nhãn ghi rõ tên s n ph m, s l ố ượ ả ẩ ẩ . ng, s lô và tình tr ng c a s n ph m ạ ủ ả ố

Nh ng s n ph m ch đóng gói không đ t đ ng trong thùng riêng, có nhãn đ . ỏ ạ ự ữ ả ẩ ờ

Nhân viên đóng gói phát hi n th y các bao bì thành ph m hay bán thành ph m ẩ ở ệ ấ ẩ

ngoài dây truy n ph i giao l ề ả ạ i cho qu n đ c và không đ ố ả ượ ề c tr th ng v dây truy n. ề ả ẳ

N u bao bì đó đ t là bao bì c a cùng lô đang đóng gói ho c bao ế ượ c qu n đ c nh n bi ố ả ậ ế ủ ặ

bì còn trong tr ng thái t t thì đ c tr v dây truy n. N u không, bao bì ph i xé đi và ạ ố ượ ả ề ề ế ả

ghi l ng. i s l ạ ố ượ

Các BTP đã đóng gói vào chai, lọ đang ch dãn nhãn ph i b o qu n trong phòng ả ả ả ờ

bi t tr và có nhãn ngoài thùng ch a BTP. ệ ữ ứ

S n ph m đóng gói xong, chuy n vào kho bi t tr , đ trên cùng m t pallet, t ể ả ẩ ệ ữ ể ộ ổ

tr ng đóng gói treo bi n vàng bi cho t ng lô s n ph m ghi rõ tên, s lô SX- ưở ể t tr ệ ữ ừ ả ẩ ố

HD, s l ng, ngày nh p kho bi t tr thành ph m. ố ượ ậ ệ ữ ẩ

Quá trình đóng gói ph i đ c vào s và h s k p th i. ả ượ ồ ơ ị ổ ờ

14

Sau quá trình đóng gói:

- Qu n đ c ph i cân đ i l ng nguyên li u bao gói th c p, s l i s l ố ạ ố ượ ả ả ố ứ ấ ố ượ ng ệ

BTP đ a vào đóng gói v i s l ng thành ph m thu đ c và c p nh p vào s , h s ớ ố ượ ư ẩ ượ ổ ồ ơ ậ ậ

lô.

- Nguyên li u bao gói th c p b lo i b trong quá trình đóng gói ị ạ ỏ ứ ấ ệ

ph i đ c bao gói l i có nhãn đ ghi rõ tên, tình tr ng, s l ả ượ ạ ố ượ ạ ỏ ng, đ riêng ể

trong khu bi t l p ch th y. ệ ậ ờ ủ

- Nguyên li u bao gói th c p đã in phun s l ứ ấ ố ố ệ SX-HD còn th a, tình tr ng t ừ ạ ố t,

o xóa hoàn toàn tr

dùng c n ethylic 90 c khi tr l i kho. ồ ướ ả ạ

- S n ph m ch đóng gói không đ t ch t l so v i ấ ượ ẩ ả ạ ờ ng ho c BTP l ặ ẻ ớ

c bao gói l i, b o qu n trong khu bi t l p ch h y. đ n v đóng gói đ ơ ị ượ ạ ả ả ệ ậ ờ ủ

- N u hi u su t quá trình đóng gói th c p v t quá gi ứ ấ ệ ế ấ ượ ớ ạ ả i h n cho phép ph i

gi i trình trong h s lô. ả ồ ơ

Căn c vào k t qu ki m nghi m thành ph m đ t ch t l ng và xem xét quá ả ể ấ ượ ứ ệ ế ạ ẩ

trình s n xu t và đóng gói thành ph m đ t tiêu chu n. Tr ẩ ả ấ ẩ ạ ưở ế ng phòng ĐBCL ra quy t

ng thành ph m đ tr ng đ nh xu t x ị ấ ưở ẩ ượ c Phó giám đ c phê duy t, t ố ệ ổ ưở

đóng gói th c p treo bi n xanh cho lô thành ph m đ t ch t l ng – Qu n đ c phân ứ ấ ấ ượ ể ạ ẩ ả ố

x ưở ng ki m tra. ể

Sau khi đóng gói

Làm s ch phòng, d ng c theo SOP s 4.156SOP/VS-02 và 4.161SOP/VS-02. ố ụ ụ ạ

D n quang dây chuy n theo 5.106SOP/SX-02. ề ọ

T ki m tra và báo cáo ĐBCL ki m tra, n u đ t cho dán nhãn”s ch”. ự ể ể ế ạ ạ

ượ IV. H th ng nhà thu c đ t tiêu chu n GPP c a CN Công ty c ph n D c ẩ ệ ố ủ ổ ố ạ ầ

ph m NAM HÀ tai Q51-C9-168 Ng c Khánh ọ ẩ

1. Mô hình.

H th ng bán buôn tr c thu c công ty: ệ ố ự ộ

- Thu c.ố

- V t t y t do công ty s n xu t. ậ ư ế ấ ả

2. Nhân sự

2.1. T i: Q51- C9- 168 ngoc khanh ạ

15

G m 4 ng i: D c sĩ ph trách ( DSĐH): Lê th xuân H o ồ ườ ượ ụ ả ị

D c sĩ trung h c: Bùi tu Khanh ượ ệ ọ

D c sĩ trung h c: ngu n th h ng nh n ị ồ ựơ ễ ạ ọ

Th kho: nguy n th Hà ủ ễ ị

3. Trang thi t bế ị

Đi u hòa. ề

T l nh. ủ ạ

qu y. H th ng t ệ ố ủ ầ

Nhi ệ ế ẩ t k , m k . ế

Qu t thông gió. ạ

Bình ch a cháy. ữ

H th ng đèn chi u sáng. ệ ố ế

H th ng b t che. ệ ố ạ

4. Ch c năng h th ng ệ ố ứ

Qu ng bá th ng hi u c a công ty. ả ươ ệ ủ

T v n s d ng thu c an toàn, hi u qu . ả ố ư ấ ử ụ ệ

Kinh doanh có lãi.

5. Nhi m v c a nhân viên. ụ ủ ệ

*D c sĩ ph trách: ượ ụ

Ch u trách nhi m v chuyên môn và qu n lý. ề ệ ả ị

Qu n lí v tài chính, tài s n và hàng hóa t i nhà thu c. ề ả ả ạ ố

H ng d n nhân viên th c hi n đúng quy ch . ế ướ ự ệ ẫ

T v n cho khách hàng s d ng thu c an toàn h p lí và hi u qu ( tr c ti p ho c qua ả ự ử ụ ư ấ ế ệ ặ ợ ố

đi n tho i). ệ ạ

Gi i quy t các v n đ đ t xu t x y ra t i hi u thu c. ả ấ ả ề ộ ế ấ ạ ệ ố

khách hàng. Thu th p thông tin ph n h i v s n ph m t ả ồ ề ả ậ ẩ ừ

Thu th p thông tin v s n ph m, chính sách phân ph i c a các hãng c nh tranh trên ố ủ ề ả ẩ ậ ạ

th tr ng. ị ườ

Lên k ho ch ki m kê ti n hàng hàng quý. ề ể ế ạ

Tham gia t ư ấ v n bán hàng theo đ n và không theo đ n. ơ ơ

16

C p nh p s li u ti n bán hàng cho k toán hàng ngày, hàng tháng. ậ ố ệ ế ề ậ

Báo cáo v i ph trách khu v c v doanh s bán hàng, chi phí t i c a hàng và tình ự ụ ề ớ ố ạ ử

hình th tr ng trong tháng. ị ườ

*D c sĩ trung h c: ượ ọ

i thi u t v n thu c do công ty s n xu t và phân Tham gia tr c ti p bán hàng, gi ế ự ớ ệ ư ấ ấ ả ố

ph i theo đúng quy đ nh c a cô ng ty. ủ ố ị

ấ Tham gia nh p hàng và s p x p hàng hóa, ph i h p v i ph trách qu y ki m tra ch t ố ợ ụ ể ế ắ ậ ầ ớ

ng h n dùng khi nh p hàng, trong quá trình b o qu n t i qu y thu c. l ượ ả ạ ậ ạ ả ầ ố

Theo dõi và ghi chép nhi t đ , đ m hàng ngày. ệ ộ ộ ẩ

T ng h p s ti n hàng, hàng hóa sau ca bán hàng c a mình. ợ ố ề ủ ổ

ả Thu th p ý ki n đóng góp, ph n h i c a khách hàng v các s n ph m do công ty s n ồ ủ ề ế ả ậ ẩ ả

ng, hình th c, chính sách h u bán xu t và phân ph i( v hàng nhái, giá, ch t l ề ấ ượ ấ ố ứ ậ

hàng ).

6. S sách, gi y t mua bán, giao nh n hàng hóa. ấ ờ ổ ậ

Biên b n giao hàng trên kho giao, xu t. ấ ả

ng quy cách, nhà s n xu t, s Khi giao hàng ph i kí nh n và ghi tên thu c hàm l ậ ả ố ượ ấ ả ố

ng, s lô, h n s d ng. l ượ ạ ử ụ ố

S ki m soát theo dõi t t c các m t hàng ghi s lô, nhà s n xu t, s ch ng t ổ ế ấ ả ứ ặ ả ấ ố ố ừ ố s

ng. l ượ

S mua bán thu c theo đ n, thu c h ng tâm th n và ti n ch t dùng làm thu c. ố ướ ơ ố ổ ề ầ ấ ố

Hàng ngày s p x p các hóa đ n bán hàng, hàng tu n d trù thu c vào sáng ầ ự ế ắ ơ ố

th 2 và chi u th 4. ứ ứ ề

Cu i tháng đ i chi u công n , s sách, gi y t có liên quan. ợ ổ ấ ờ ế ố ố

7. S p x p s n ph m. ắ ế ả ẩ

Đ c s p x p theo tác d ng d c lí g m có các nhó m nhóm lí sau: ượ ắ ụ ế ượ ồ

- Nhóm thu c tim m ch – l i ti u. ạ ố ợ ể

- Nhóm thu c kháng sinh. ố

- Nhóm thu c ph khoa. ố ụ

- Nhóm thu c tiêu hóa – tán s i. ỏ ố

- Nhóm thu c gi m đau ch ng viêm. ả ố ố

17

- Nhóm thu c hô h p – d ng. ị ứ ấ ố

- Nhóm thu c ngoài da. ố

- Nhóm thu c b máu, gan. ố ổ

- Nhóm th c ph m ch c năng. ẩ ự ứ

- Nhóm đông d c.ượ

8. B o qu n thu c. ả ố ả

o – 30o

Nhi t đ luôn 20 ệ ộ ở

Có đi u hòa, qu t thông gió. ề ạ

H th ng t ệ ố ủ ộ ặ qu y ch c ch n, có tính th m m , không đ m i m t, gián, chu t g m ể ố ắ ầ ắ ẩ ọ ỹ

nh m.ấ

Thu c đ trong h p, có nhãn m c rõ ràng, có toa bên trong. ố ể ắ ộ

9. Bán thu c theo đ n và không theo đ n. ơ ố ơ

9.1. Bán thu c theo đ n. ố ơ

Ki m tra đ n, phân tích xem thu c đã đúng b nh ch a, thông tin cho b nh nhân đ ư ệ ệ ể ơ ố ể

ng i b nh l a ch n thu c phù h p v i giá thành và an toàn – h p lí hi u qu trong ườ ệ ự ệ ả ố ọ ợ ớ ợ

đi u tr . ị ề

9.2. Bán thu c không theo đ n. ơ ố

i mua trong t m hi u bi Ph i h i tình tr ng b nh c a ng ạ ả ỏ ủ ệ ườ ể ầ ế ủ t c a mình, n u không có ế

th t v n cho b nh nhân đi khám và mang đ n thu c đ c kê ể ư ấ ệ ố ơ ượ ố đ n đ mua thu c, ể ế

i ích riêng không c tình l m d ng bán thu c đ đ t l ụ ố ể ạ ợ ạ ố

18

cho mình.

S Đ T CH C B MÁY CÔNG TY C PH N Ơ Ồ Ổ Ổ Ầ NAM HA Ứ Ộ

Đ i h i c ạ ộ ổ đông `

Ban ki m soát ể

ộ ồ

H i đ ng qu n ả trị

T ng giám đ c ố

PTGĐ LABO

PTGĐGPS

Ban PTSF

PTGĐ SX

l

PTGĐ ch tấ ngượ

PTGĐ Kinh doanh

PX 1

PĐB ch t l

ng

Chi nhánh HN

ấ ượ

PKH cung ngứ

PX 2

PKT ch t l

ng

PKH tài chính

ấ ượ

Chi nhánh NĐ

PX 3

PTCHC

PNC Phát tri nể

Chi nhánh TPHCM

P th tr

ng

ị ườ

PX 4

P.MARKING

PX 5

P bán hàng mi nề trung

P X 6

P bán hàng mi nề nam

PX đi n h i ơ ệ

T ng kho

M T S S N PH M DO

CN CÔNG TY C PH N D

Ộ Ố Ả

Ổ Ầ

ƯỢ

Ả C PH M NAM HÀ S N

XU T VÀ NH P KH U

ẩ 1. D c ph m. ượ

ạ Thu c bôi ố ngoài da Thu c tiêu ố ch yả Thu c đông ố cượ d Thu c timố m ch tu n ầ hoàn

Nifedipin

Loberin Attapulgite Stanmece

Skinbibi Dermodnol Nascaren Dermacol Erythromycin va ngh Namệ hà

Acid amin - vitamin và khoáng ch tấ Ferrinapha Ar-Vitan Phartamin Naferrous Thuoc uong calci-B VitaminA vaD Naphar with amino acid Napha c Napha- multi ổ

Hoàn b thổ ận âm B trung ích ổ khí Hoàn th p toàn ấ đ i bạ ổ Hoàn phong thấp 50g ố ố Thu c u ng tiêu độc Viên sáng m tắ Actiso uống B ph Nam ế Hà ch khái l ộ ỉ ổ Thu c ho b ố phế Nam Hà viên ng mậ

Thu c ố ch ngố lao Thu c ố giun san Thu c dùng cho m tắ Thu c gi m ả ố đau ch ng viêm ố

Menbendazol

Napharoton Naphacollyre Turbe Turbezid

Diclofenac Prednisolon Piroxicam

Thu cố dùng cho mũi, mi ng,ệ h ngọ Coldi Baby Coldi Neomycin Coldi Coldi- B

Thu c kháng ố sinh Thu c kháng ố khu nẩ Thu c ố Hạ s tố Thu c tăng ố ấ ng tu n c ườ hoàn não

Metronidazol Trimexazol vincaton cinarizin

Thu cố gi m đau ả an th nầ Th n kinh ầ số II Senapart

Napharangan codein Napharangan Coldko

Thu cố kháng Thu c phố khoa Thu c kháng ố n mấ Naphacogyl Lincomycin Doxycyclin Azithromycin Thu c tăng ố ườ tu nầ ng c

hoàn não

virus Avircrem Avirtab Vincaton Cinarizin

Ích m uẫ Hoàn huy tế Solutab

Thu c hố ạ

Thu c sát ố trùng nhi tệ

Griseofulvin Leivis Leivis -200 ố Thu c ch ng ố viêm D ng men ạ Serrata Antisot

Hexatra Hexatra- plus

S Đ NG LIÊN QUAN Ơ Ồ H TH NG QU N LÍ CH T L Ệ Ố Ấ ƯỢ Ả

H th ng ệ ố qu n lí ch t ả ấ ngượ l

Đ m b o ả ả ng ch t l ấ ượ

H th ng ệ ố ph n m m ề ầ

GMP

H th ng ệ ố ph n c ng ầ ứ

Ki m tra ể ng ch t l ấ ượ

M T SỘ Ố NHÓM THU C CÓ T I QUAY THUOC NAM HA Ố Ạ

Ch đ nh ỉ ị ỉ

Cách dùng - li uề dùng Hàm ngượ l Ch ng ch ố đ nhị

Tên thu cố Tên bi tệ cượ d

I. Nhóm thu c tim m ch, l ố ạ ế ợ ể

ế

Concor 5mg

i ti u, huy t áp. ả M n c m ẫ thành v i ớ ủ ph n c a ầ suy thu c, ố ẻ tim, s c, tr ố em không dùng. Tăng huy tế áp, đau th tắ ng c, suy ự tim.

- Tăng huy t áp 1viên/l n/ ngày ầ - Đau th t ng c 1 ự ắ viên/ngày. Suy tim kh iở - đ u li u th p ấ ề ầ 1,25mg x 1 l n/ngày, sau tăng ầ d n.ầ

5mg x 1 l n/ ngày ầ

Amlocard 5mg ể ứ

Ki m soát ch ng tăng huy t ápế ữ

Imdur ự ị ắ ề M n c m ả ẫ thành v i ớ ph n c a ủ ầ thu c. ố Ph n có ụ thai. Quá m nẫ ớ c m v i ả thành ph nầ c a thu c ố ủ 30-60mg/ l n/ngày. ầ Dùng vào bu iổ sáng lúc d y.ậ 30mg

Đi u tr d ị ự phòng đau th t ng c. Đi u tr suy tim n ng,ặ tăng HA đ ng m ch ạ ộ ph iổ

Zestril 5mg Đi u tr tăng ề ị huy t áp. ế ề

ề ị ứ ườ

Tăng HA kh iở đ u 10mg/ngày, ầ sau đó ch nh li u. ỉ Ng i l n dùng ớ 1-2 gói, dùng 2-3 l n/ngày ầ Aspegic 100mg ị

Đi u tr s t, ị ố đau đ u,ầ cúm, đau răng, đi u trề kh p.ớ

Betaloc 25mg

ố ạ

Đi u tr tăng ị ề huy t ápế ị ơ Đi u tr c n ề đau th tắ ng cự

Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố D ng v i ớ Aspirin, loét dày tá d ạ phụ trang, n có thai 3 ữ tháng cu i.ố Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ S c tim, ố ộ b nh đ ng ệ Tăng HÁ 50mg x 1-2 l n/ ngày. ự Đau th t ng c, ắ lo n nh p tim: ị 100-200mg/ ngày/ 2 l n.ầ

m ch ngo i ạ ạ biên.

tr

H tâm đan ộ

ế

Li u kh i đ u ầ ề ngườ th thông 100mg/ngày/ 2 l n.ầ em Tr ẻ 3,0mg/kgTT/ngày, chia 2 l n.ầ Verospiron 25mg

Đi u ị ề thoáng huy tế ộ qu n đ ng ả m ch, gi m ả ạ thi uể chlosteros ch ng tích t ụ ố ch t th i ả ấ lo nạ trong máu nh p tim. ị B nh c ườ ng ệ huy tế chlosterone ti n phát. Phù do các nguyên nhân khác nhau Gi m kali ả hy tế Cao huy t ápế vô căn

R i lo n ạ ố ch c năng ứ gan. Vô ni u, suy ệ th n c p. ậ ấ Nhi m acid, ễ tăng K+ máu. ọ Th n tr ng ậ ph n có ụ ữ thai và cho con bú. Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố Quá m nẫ ớ c m v i ả suy thu c, ố tr yụ tim, m ch.ạ Vasranta 20mg

U ng vào đ u các ố b a ăn. ữ Suy m ch vành, ạ ự đau th t ng c: ắ ngày 20mg x 3 l n, sau có th ể ầ ế gi m li u đ n ề ả 20mg x 2 l n/ngày. ầ

đ u 4- ữ ầ

trì: 1- Cordarone 200mg Kh i ở 6v/ngày. Duy 2v/ngày. Ph n có ụ thai. ả M n c m ẫ v i thu c ố ớ

tr ị Đi u ề tim trong m ch, đi u ề ạ các tr h tr ị ỗ ợ tri u ch ng, ứ ệ đi u tr h ỗ ề ị trong tr ợ ng h p tr ợ ườ r i lo n th ị ạ ố giác. Phòng ng aừ và đi u tr ị ề ố ố r i m t s ộ lo n nh p ị ạ tim.

Lomac 20mg tá tràng II. Nhóm thu c tiêu hóa – tán s i ỏ ị Đi u trề Quá m nẫ Loét

c m v i ớ ả thu cố

20mg/ngày x 4-8 tu n.ầ D phòng tái loét ự d dày tá tràng: ạ 20-40mg/ngày.

Motiluim 1mg

Lactylase 40mg

Spasmaverine 40mg ề ị

ơ

Li u trung bình ề i l n: 1- cho ng ườ ớ 2v/l n x 3-4 l n/ ầ ầ ngày.

trong tr ngườ ạ h p loét d ợ dày tá tràng. Viêm th cự qu n trào ả ng c.ượ H i ch ng ứ ộ Zollinger E.llison Ph c h p các ứ ợ ứ tri u ch ng ệ ăn không tiêu mau no, căng ụ t c b ng, ứ đau b ngụ trên. ợ Đ y b ng, ụ ầ h i, chua, ơ ợ bu n nôn, ồ nôn. i ạ Giúp l p l ặ cân b ng h ệ ằ vi sinh v tậ ng ru t đ ộ ườ các trong ợ ng h p tr ườ tiêu ch y, táo ả ngướ bón, ch phân b ng, ụ khó s ng, ố tiêu, ch ngứ bi ng ăn. ế Ngăn ng aừ bi uể các hi n r i lo n ạ ệ ố tiêu hóa do kháng sinh Đi u tr đau do co th t cắ ơ tr n, đ ườ ng tiêu hóa, ni uệ sinh d c.ụ

i HÁ

Đau không rõ nguyên nhân. Ph n cho ụ ữ con bú. Ng ườ th p.ấ C m dùng ấ

cho ctr em. ẻ

tr

100g M t ong ậ nghệ

Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ ố

Đi u tr h ỗ ề ị tr ng ườ ợ h p đau d ạ ợ h iộ dày, ch ng vàng ứ ữ da, ph nụ dinh n xong ở đau d ngụ kinh. ệ Cân b ng h ằ vi sinh v tậ ng ru t, đ ộ ườ b phá v do ỡ ị dùng kháng sinh ho cặ hóa tr li u ị ệ

Antibio 75mg

i l n: 1 gói, Ng ườ ớ u ng 3 l n/ngày, ố ầ Tr em: 1 gói, ẻ u ng 2 l n/ngày. ầ ố - Tiêu ch y 4 - 8 ả g m i ngày. - Táo bón 6 g m iỗ ngày. ạ ườ - R i lo n đ ng ố ử ụ ru t do s d ng ộ kháng sinh Phòng ỗ ng a: 2 g m i ề ngày, li u đi u ề tr : 4 - 8 g m i ỗ ngày, cho đ n khi ế h t tri u ch ng. ứ ế ệ

III. Nhóm kháng sinh

Klion 250mg Đi u trề

Ph n có ụ ữ thai 3 tháng đ u & khi ầ cho con bú.

U ng vào trong ố ho c sau b a ăn ữ ặ c: v i m t ít n ướ ộ ớ - Nhi m khu n ẩ ễ k khí đ t dùng 7 ợ ỵ ườ ớ i l n: ngày: Ng 30 - 40 mg/kg/ngày, chia 4 l n; Tr em: 20 ẻ - 30 mg/kg/ngày, chia 4 l n. ầ - Nhi m Giardia ễ ngày u ng 2 g, ố chia 4 l n, đ t ợ ầ dùng 3 ngày. ị trong bộ ế t ph n ti ậ ni u sinh ệ d c nam và ụ ở n .ữ D phòng ự nhi m khu n ẩ ễ ậ k khí h u ỵ ph u thu t ậ ẫ ch n l c ọ ọ ộ ế ru t k t ậ ng m t, đ ườ ru t th a và ừ ộ sau ph uẫ

ế Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố

Cefixime 100mg ầ

thu t phậ khoa. Ch a nghi n ệ ữ r u.ượ Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng ti t ni u. ệ Viêm tai gi a.ữ Viêm ni uệ đ o do l u ậ ạ S t th ươ ng ố hàn.

i l n & tr Ng ườ ớ > 12 tu i: 50 - ổ 100 mg x 2 l n/ngày, có th ầ tăng lên 200 mg x 2 l n/ngày. ẩ - Nhi m khu n ễ ng ti u do đ ể ườ l u li u duy nh t ấ ề ậ 400 mg. Suy th n:ậ gi m li u. ề ả

ẩ ườ ng

Azithromycin 250mg

ẩ ườ ng

Dùng 5-10 ngày, u ng sau khi ăn. ố

Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố

Zinnat 250mg ế

ẩ ườ ng

Nhi mễ khu n đ hô h pấ Nhi mễ khu n da, ẩ m m m, ỡ ề viêm tai gi a.ữ Nhi mễ khu n đ sinh d cụ ế ch a bi n ư ch ng.ứ Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng hô h p trên. ấ Nhi mễ khu n đ ng ẩ ườ i. hô h p d ấ ướ Nhi n khu n ẩ ễ ti t ni u. ệ Nhi mễ khu n da và ẩ mô m m.ề Nhi mễ khu n đ sinh d c.ụ

Ciprobay

i l n: ườ ớ ễ

ế ẹ

Quá m nẫ v iớ ciprofloxacin hay nhóm Ng - Nhi m khu n ẩ nh - trung bình: 250 - 500 mg, 500mg Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng ti t ni u. ệ Nhi mễ

ẩ ườ ng

khu n đ sinh d c.ụ

ngày 2 l n. ầ ẩ - Nhi m khu n ễ n ng - có bi n ế ặ ch ng: 750 mg, ứ ngày 2 l n. Dùng ầ 5 - 10 ngày. ỏ

quinolone. ụ ữ Ph n có thai & cho con bú. Trẻ em & trẻ nh . Ð ng ộ kinh. Ti nề s đ t gân & ử ứ viêm gân.

Tiêm IM ho c IV. ặ

ế

Gentamicin 80mg/2ml

Quá m nẫ v i kháng ớ sinh nhóm aminosides. Ph n có ụ ữ thai & tr sẻ ơ sinh.

- Ng i l n: 2 - 5 ườ ớ mg/kg/ngày, chia 2 l n. ầ - Tr em: 1,2 - 2,4 ẻ mg/kg/ngày, chia 2-3 l n. Không dùng quá 14 ngày.

ẩ ườ ng Quá m nẫ ớ c m v i ả thu cố

Noroxin 400mg Nhi mễ khu n huy t. ẩ Nhi mễ ệ khu n hẩ th n kinh ầ ng, trung ươ ni u sinh ệ d c, hô h p, ấ ụ tiêu hóa, ng da, x ươ ph n m m. ề ầ Nhi mễ khu n đ ti u trên và ể d i.ướ Viêm d dàyạ ru tộ Viêm ni uệ đ o, l u c u, ậ ầ ạ viêm h u.ầ

n , ch ỉ

Nhi m trùng ễ ng ti u: 400 đ ể ườ mg x 2 l n/ngày x ầ 7 - 10 ngày. - Viêm c tổ ử cung, viêm ni uệ đ o li u duy nh t ấ ề ạ 400 mg x 2 l n/ngày. ầ - Viêm bàng quang không bi nế ch ng ứ ở ữ dùng trong 3 ngày. ả - Suy th n: gi m ậ li u.ề

Angmentin

Nhi mễ ẩ ườ khu n đ ng hô h p trê, ấ d i.ướ Nhi mễ khu n ni u ệ ẩ sinh d c, da, ụ mô m m,ề

ớ ng, kh p,

U ng: 400 mg x 2 ố l n/ngày. Nên ầ ữ u ng trong b a ố ăn.

Quá m nẫ v iớ quinolone. Tr em, ẻ thi u niên. ế ụ ữ Ph n có thai & cho con bú

Peflacine 400mg

ng kh p x ươ răng. Đi u tr viêm ị ề bàng quang c p không ấ bi n ch ng ứ ế viêm ni uệ ậ đ o do l u ạ c u nam ầ ở gi i.ớ Nhi mễ khu n huy t, ế ẩ nhi m trùng ễ màng não, hô h p, tai, mũi, ấ h ng, th n ậ ọ ả và ni u, s n ệ ph khoa ụ x ớ ươ

IV. Nhóm thu c ngoài da ố

i đa 1

Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c ố ầ

Trangala 8g Li u t ề ố tu n. Thoa thu c ố ầ 2 đ n 3 t ế ừ l n/ngày ầ

Quá m nẫ ớ c m v i ả thu cố ệ ạ Sachol-gel 10g

Remos IB 10g

Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố

ế

Đi u tr m n ị ụ ề ẻ ở nh t, gh l , ọ c ăn chân n ướ tay n t da, ứ viêm da, ng a da, làm ứ m n da. ị Viêm m cạ mi ng, tình tr ng loét khoang mi ng, viêm ệ i.ợ l Kháng viêm ch ng ng a, ứ kháng khu n,ẩ ph c h i da. ụ ồ Đi u tr ng a ị ứ ề v t côn trùng ế c n, chàm, ắ viêm da do ti p xúc, viêm da dị ứ ng, m đay, ề

Dùng 2-4 l nầ ngày

Benzosali 10g Qúa m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c ố ủ

Lamisil 5g Dùng 1-2 l n/ầ ngày

Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố M n c m ẫ ả v i thành ớ ầ ủ ph n c a thu cố

Skinbibi 10g

m vùng ưỡ ữ ẩ

n i ban, s ng ư ổ t y, m n đ . ỏ ẩ ấ Đi u tr b t ị ạ s ng, bong ừ ị ấ v y, tr n m ẩ da, lang ben, sát khu n,ẩ gi m ng a. ứ ả ị Đi u trề b nh n m, ấ ệ lang ben. Phòng ch ngố hăm da, ban tr em đ ỏ ở ẻ nhanh chóng làm d u da ị ngườ trong tr h p m n ẩ ợ ng a do côn trùng đ t.ố D ng da, gi da khô rát, n t n . ứ ẻ Tr m n ị ụ ch ng cá ứ

Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c. ố ầ

Isotrex 10g

ỏ Thoa l p m ng ớ ị lên toàn b da b ộ m n: 1 - 2 ụ ng l n/ngày. Th ườ ầ ớ sau 6 - 8 tu n m i ầ th y rõ hi u qu . ả ệ ấ

Nizola 5g Dùng 1-2 l n/ầ ngày

1 l n/ ngày ầ

Dezor 5g

Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c ố ầ Quá m nẫ v i thành ớ ph n c a ầ ủ thu c, và ố không dùng m t ở ắ

Tr n m thân, ị ấ n m b n, ẹ ấ chân. ạ Tr n m t i ị ấ ch , toàn ỗ thân, n mấ chân, b nẹ v y cám và ẩ nhi m n m ấ ễ Candida

V. Nhóm thu c ph khoa ố

ụ 150mg Stazol Tr n m âm ị ấ

1 viên/ngày x 14 ngày/ đ t.ợ

Itamelagin 650mg M n c m ẫ ả v iớ Metronidazol và Miconazale

1 viên/ngày x 7 ngày

M n c m ẫ ả v i thành ớ ầ ủ ph n c a thu cố

Sabetabs

Polygynax 1 viên vào bu iổ t i ố x 12 ngày

1-2 viên/ngày x 10-15 ngày.

Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c ố ủ Quá m nẫ ớ c m v i ả thành ph nầ c a thu c ố ủ

Megafask

Ngày 2 viên.

Neopenotran ặ

Đ ng kinh, ộ r i lo n ạ ố ch c năng ứ gan, th n.ậ Ph n có ụ ữ thai 3 tháng đ u.ầ

Neo- 1 viên/ l n x 2 đ o, vi ạ khu nẩ gram(+) Tr n mị ấ Cadida âm đ o và b i ộ ạ nhi m âmễ đ o do vi ạ khu nẩ gram(-) và gram(+). Tr viêm âm ị ổ đ o, viêm c ạ cung do vi t ử khu nẩ Trichomonas, candidas và các nhi mễ khu n k t ế ẩ h p.ợ Tr huy t ế ị tr ng do b t ấ ắ kỳ nguyên nhân nào ị Đi u trề ấ nhi m n m, ễ ẩ nhi m khu n ễ âm đ o do ạ các vi khu nẩ sinh m ,ủ thông th ngườ viêm âm đ oạ do n m.ấ Tr n mị ấ Cadidas viêm âm đ o do vi ạ khu n và ẩ Trichomonas ho c viêm âm đ o do ạ các nhi mễ trùng ph iố h p.ợ ễ Tr nhi m ị ụ ữ Ph n có ầ

l n/ ngày ầ

thai và cho con bú.

Tergynan ẩ ạ i ố ợ ng h p

Ph n có ụ ữ thai và cho con bú.

khu n t ch 1 sỗ tr ườ nhi m khu n ẩ ễ âm đ oạ Phòng ng aừ nhi m khu n ẩ ễ ẫ h u ph u ậ thu t gây ra ậ b i các vi ở ỵ khu n kẩ khí.

Fasigyne 500mg

Nhi m trùng k ễ khí ng ườ ớ i l n: u ng 5 - 6 ngày, 2 ố g/l n/ngày đ u, ầ ầ sau đó 1 g/l n/ngày. ầ - Nhi mễ Trichomonas ề i l n: li u ng ườ ớ ẻ duy nh t 2 g; tr ấ em: li u duy nh t ấ ề 50 - 70 mg/kg. - Nhi m Giardia ễ i l n: li u ng ề ườ ớ ẻ duy nh t 2 g; tr ấ em: li u duy nh t ấ ề 50 -75 mg/kg.

VI. Nhóm thu c đông y ố

1-2 gói/l n x 3 ầ l n/ngày ầ ầ

Didicera 5g

ng,

Đan sâm tam th tấ Dùng 2-3 viên/ l n x 3 l n/ngày. ầ ầ

Ph n có ụ ữ thai ho cặ hành kinh. Ng ườ ố i s t cao, ch yả máu.

Viêm đau dây th n kinh ngo i biên, ạ th n kinh t a, đau vai, ọ gáy. Viêm kh pớ đau nh cứ kh p x ớ ươ đau m iỏ l ng.ư Phòng và trị đau th tắ ng c, đau ự nhói vùng tim do huy tế thi u năng ứ ể m ch vành ạ c m giác ả ng t ng t ạ trong ng c.ự Đau đ u do ầ

Solvella

1-2 viên/ l n x 3 l n/ ngày. ầ ẻ ổ ầ

Tr < 12 tu i Có thai & cho con bú. D ng ị ứ ạ v i cao b ch ớ qu .ả

Cebral 40mg

ươ ng

ợ ng h p

Sitar 5g ầ

U ng 1-2g/l n x 3 l n/ngày. ố ầ

huy t ,ế ứ thi u năng ể tu n hoàn ầ não, sa sút trí nh .ớ B nh s i ỏ ệ m t, nhi m ễ ậ ẩ ườ ng khu n đ m t, viêm túi ậ m t. Dậ ự phòng s iỏ m t.ậ Thi u năng ể tu n hoàn não, suy gi m trí nh , kémớ minh m n,ẫ tr m c m, ả kém t pậ trung. Đi u tr di ề ị ch ng sau tai ứ bi n m ch ạ ế máu não, ch n th ấ s não. ọ Tr ườ đau đ u,ầ chóng m t, ùặ tai, gi mả thính l c, suy ự võng m c doạ thi u máu ế c c bụ ộ Trĩ n i, trĩ ộ ngo i, dạ ạ dày, xa tử cung. Chán ăn, ăn ít b ngụ ng, a ch ỉ ướ ch y lâu ả ngày, chân tay m i m t ệ ỏ ạ ng i ho t ạ

Quá m nẫ v i thành ớ ph n c a ầ ủ thu c.ố ẻ

i l n: 2-3 Ng ườ ớ viên/l n x 2-3 ầ l n/ngày. ầ Tr em: 1 viên/l n x 2-3 ầ l n/ngày. ầ

Ho t huy t ế ng não d ạ ưỡ

ế 1 gói x 3 l n/ngày. ầ

B nh nhân ệ b huy t áp ị th pấ

Casoran 3g ế

i da nguy

Ích m uẫ

Ph n có ụ ữ thai 1 viên/ l n x 3 ầ l n/ngày ầ

đ ng.ộ Suy gi m trí ả nh , thi u ể năng tu nầ hoàn não, h iộ ch ng ti n ề đình, suy tu n hoàn ầ não. Gi m ch c ứ ả năng não b .ộ i làm Ng ườ vi c trí óc ệ căng th ng,ẳ ch ng run ứ gi ề ử t, ti n s ậ b nhệ Parkinson. Tăng huy tế áp th v a và ể ừ nh . Đau ẹ đ u hoa m t ắ ầ chóng m t,ặ m t ng , tê ủ ấ m i đ u chi, ỏ ầ phòng ng aừ và đi u tr tai ị ề bi n m ch ạ máu não, ế xu t huy t ấ d ướ ơ ỡ ứ c v đ t m ch máu ạ tăng chlesterol xơ ữ ộ v a đ ng m ch.ạ Đi u tr kinh ị ề nguy tệ không đ u,ề đau b ngụ kinh làm gi m s khó ả ự ụ ch u –ph c ị cung h i t ồ ử

sau đ .ẻ ữ ố Ch a r i lo n kinh ạ nguy t ệ ở ớ th i kỳ m i có kinh và th i kỳ ti n ề mãn kinh.

VII. Nhóm thu c b . ố ổ

i l n: 1-2

Ng ườ ớ viên/ngày. ố

Vitamin A-D

B i d ng, ồ ưỡ giúp c thơ ể phát tri n.ể Tăng h p thu ấ Calci ứ

M n c m ẫ ả v i thu c. ớ Tăng Calci máu suy ch c năng gan th nậ

i l n: 1 Ng ườ ớ viên/l n x 2 ầ l n/ngày ầ Tr em: 1 viên/ngày. Vodocom

ườ i ổ i 2 tu i:

Tr d ẻ ướ 5ml/ngày. Tr trên 2 tu i và ẻ ườ ớ i l n: ng 10ml/ngày.

Trajordan

i l n: 1

Ng ườ ớ viên/ngày.

Ferotab-Bp ị ự ề

B m t, b ổ ắ xung dung d ch cho ị ng h p tr ợ ườ gi m th l c. ị ự ả Viêm loét giác m c,ạ ậ ph u thu t ẫ m t quáng ắ gà. Tr em l ẻ ăn, ch mậ l n, suy dinh ớ ng trong d ưỡ th i gian ờ ph c h i s c ụ ồ ứ kh e sau m , ổ ỏ ờ tr trong th i ẻ kỳ tăng ng. tr ưở ợ ng h p Tr ườ thi uế vitamin. Thi u máu ế do s t vàắ acid folic. Đi u tr d phòng c thơ ể kém h p thu ấ s t.ắ

1-2 viên/ ngày

500mg Moriamin

-Tuy t đ i: ệ ố tình tr ngạ tim m chạ không nổ đ nh v i các ớ ị nguy hi mể đe d a sọ ự ố s ng (s c), ố thi u oxy ế bào. mô t ế ố ng đ i: - T ươ ạ r i lo n ố chuy n hóa ể aminoacid

ự ẩ

Aspartam 35mg ngươ Dùng 1 gói t đ ng 2 thìa café. ươ Không quá 40mg/ kg/ngày ố

Duy trì s cứ ụ kh e và ph c ỏ h i khi m t. ệ ồ duy trì s cứ l c trong các ự ng h p tr ợ ườ nh nhi ệ t, ư ồ ưỡ ng b i d cho tr em, ẻ ph n có ụ ữ thai, m choẹ con bú, b nhệ beri beri, scortbut, quáng gà, còi x ng, viêm ươ dây th nầ kinh. VIII. Nhóm th c ph m ch c năng. ứ ấ ạ Ch t t o ng t ít năng ọ ng dành l ượ i ăn cho ng ườ kiêng ch tấ ng. b t, đ ộ ườ

Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ Ch ngứ phenyl cetol ni uệ

Alask kiddy Omega 3.6.9

U ng 1-2 viên/ngày trong b a ăn ho c sau ặ ữ 30’ sau ăn. ệ

ị ơ

Cung c pấ acid béo không no, giúp b o vả th n kinh ầ não. Giúp tăng kh năng ả mi n d ch c ễ th c a tr , ẻ ể ủ ch ng béo ố phì. H tr gi m ỗ ợ ả thi u ch ng ứ ể viêm kh p,ớ ngườ tăng c ch c năng ứ gan, phòng

i l n: 4

Ng ườ ớ viên/ngày

Dorocta Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố R i lo n ạ ố ch c năng ứ ầ th n tr m ậ tr ng.ọ

ch ng viêm ố ru t.ộ S m da, tàng ạ nhan, chàm, n i m đay, ề ổ viêm nhi mễ m n ch ng ứ ụ cá. Ng a các ứ b nh lí da, ệ tóc, móng. Ph c h i các ụ ồ t n th ươ ng ổ giác m cạ

Nhóm M ph m: ỹ Asnec Avene Sunplay Galenic Clean &Clean Vichy Gohnsons baby Kem hoa h ng.ồ Elancyl Oxy

K TẾ LU NẬ ệ

ề Nhu c u s d ng thu c hi n nay là r t l n, đã có r t nhi u

ầ ử ụ

ấ ớ

các công ty s n xu t thu c và các s n ph m thu c nh :CN Công

ư

ty c ph n Duoc pham Nam Ha da tao d

ượ

ệ c uy tín và tính hi u

qu r t l n đ i v i ng

i s d ng thu c. Day không ch là thành

ả ấ ớ

ố ớ

ườ ử ụ

công c a m t các nhân, m t công ty đó mà là s thành công, s

tr

ng thành l n m nh c a nghành D c n

c nhà.

ưở

ượ ướ

Bên c nh vi c s n xu t thu c thì vi c s d ng thu c trong

ệ ử ụ

ệ ả

khám ch a b nh cho b nh nhân t

ữ ệ

ệ i các b nh vi n nh : B nh vi n

ư ệ

giao thông v n t

i Trung

ng,…. đã đ

ậ ả

Ươ

ượ

ề c nâng cao, t o ni m

tin cho m i ng

i đ n khám và đi u tr , thu c đ

c dùng đúng

ườ ế

ượ

ng b nh. Công tác

b nh, c p phát thu c đi u tr đ n t n gi ệ

ị ế ậ

ườ

i B nh vi n đ

c th c hi n theo đúng quy đ nh c a lãnh

d c t ượ ạ

ượ

đ o b nh vi n cũng nh các quy đ nh c a nghành D c Vi ạ

ượ

ư

ệ t

Nam.

ứ Sau m t th i gian đi th c t p và tìm hi u nhi m v , ch c

ự ậ

c sĩ trung c p t

trách c a ng ủ

i d ườ ượ

ấ ạ

i các c s th c t p. Em ơ ở ự ậ

ả nh n th y ki n th c c a mình còn r t nhi u h n ch , c n ph i

ứ ủ

ế ầ

ế

c g ng h n n a trong vi c h c t p trao r i ki n th c. C n trang ố ắ

ệ ọ ậ

ế

ơ

b cho mình nh ng k năng c b n c a m t d ị

ơ ả

ộ ượ

ấ c sĩ trung c p

c cách

trong công tác b o qu n, s d ng thu c và nh n th c đ ử ụ

ượ

s d ng thu c an toàn, h p lí trong công tác b o v s c kh e cho ử ụ

ệ ứ

i, cho toàn xã h i.

m i ng ọ

ườ

BÁO CÁO TH C T P T I B NH VIÊN ĐA KHOA

Ự Ậ Ạ Ệ T NH H I D NG Ả ƯƠ Ỉ

I. T ng quan v c - B nh vi n đa khoa t nh H i D ng. ề khoa d ổ ượ ả ươ ệ ệ ỉ

1. B nh vi n đa khoa t nh H i D ng. ả ươ ệ ệ ỉ

Đ a ch ị ỉ: Ph Nguy n L ễ ố ươ ả ng B ng - Thành ph H i D ng - t nh H i ố ả ươ ằ ỉ

D ng. ươ

H ng: H ng 1. ạ ạ

Quy mô: 250 gi ườ ng b nh. ệ

2. Mô hình t ch c, v trí, ch c năng, nhi m v ổ ứ ệ ụ c a khoa D c - B nh ượ ứ ủ ệ ị

vi n đa khoa t nh H i D ng. ỉ ả ươ ệ

2.1. Mô hình t ch c. ổ ứ

i. Nhân s g m: 11 ng ự ồ ườ

DSĐH: 3 ng i.ườ

DSTC: 3 ng i.ườ

D c tá: 4 ng i. ượ ườ

t b y t : 1 ng i. Kĩ s thi ư ế ị ế ườ

í. 2.2. V trị

Khu nhà A.

T ng 4: Hàng chính Khoa. ầ

T ng 2: Kho pha ch . ế ầ

T ng 1: C p phát l c. ấ ầ , tr c d ẻ ự ượ

2.3 Ch c năng. ứ

Th c hi n công tác chuyên môn v d ề ượ ự ệ c, nghiên c u hu n luy n nhân s . ự ấ ứ ệ

Qu n lý d ng c ụ ả ụ

Nghiên c u đào t o nhân s ứ ạ ự

ệ C p nh t thông tin v các s n ph m thu c m i và m t s lo i thu c hi n ộ ố ạ ề ậ ậ ẩ ả ố ớ ố

ệ dùng trong b nh vi n. ệ

2.4. Nhi m v . ụ ệ

Có 6 nhi m v : ụ ệ

ng, ch t l L p k ho c cung ng và đ m b o s l ứ ả ố ượ ế ậ ạ ả ấ ượ ng thu c thông ố

th ườ ạ ng và thu c chuyên khoa, hóa ch t, v t d ng tiêu hao( bông, băng, g c, ậ ụ ấ ố

c n,…) cho đi u tr n i trú và ngo i trú, đáp ng đ ồ ị ộ ứ ề ạ ượ ị ợ c yêu c u đi u tr h p ề ầ

lí.

Pha ch 1 s thu c dùng cho b nh vi n. ệ ệ ế ố ố

Ki m tra, theo dõi, vi c s d ng thu c an toàn, h p lí trong toàn ệ ử ụ ể ợ ố

ng kho d c và d c sĩ đ c y nhi m có quy n thay th b nh vi n. Tr ệ ệ ưở ượ ượ ượ ủ ề ệ ế

thu c cùng ch ng lo i. ủ ạ ố

Tham gia qu n lí kinh phí thu c, th c hi n ti t ki m, có hi u qu ự ệ ả ố ế ệ ệ ả

cao trong ph c v ng i b nh. ụ ụ ườ ệ

Là c s th c hành c a các tr ng Đ i h c, trung h c y, d c. ơ ở ự ủ ườ ạ ọ ọ ượ

Tham gia công tác nghiên c u khoa h c, thông tin v thu c. ứ ề ọ ố

II. Công tác cung ng và qu n lí thu c t i b nh vi n. ố ạ ệ ứ ệ ả

1. D trù mua và ki m nh p thu c. ự ố ể ậ

Khoa d c l p k ho c d trù ph i đúng theo m u, đúng th i gian ượ ậ ự ế ả ạ ẫ ờ

quy đ nh phù h p v i nhu c u và đ nh m c c a b nh vi n. ứ ủ ệ ệ ầ ớ ợ ị ị

Tr ng khoa D c t ng h p, Giám đ c b nh vi n kí duy t sau khi ưở ượ ổ ệ ệ ệ ợ ố

có ý ki n c a h i đ ng thu c và đi u tr c a b nh vi n. ố ế ủ ộ ồ ị ủ ệ ề ệ

Khi nhu c u tăng đ t xu t có d trù b xung. Tên thu c trong d trù ự ự ầ ấ ộ ổ ố

đ ượ c ghi theo tên g c( có c tên bi ố ả t d ệ ượ ị ồ c), rõ ràng, đ y đ đ n v , n ng ủ ơ ầ

ng, s l ng, n c s n xu t. đ hàm l ộ ượ ố ượ ướ ả ấ

2. Mua thu c.ố

Th c hi n đ u th u trong khung cung ng thu c, thu c đ c mua ứ ự ệ ấ ầ ố ố ượ

theo h p đ ng đã trúng th u ầ cung ng thu c cho b nh vi n. ố ứ ệ ệ ồ ợ

Ng ườ i mua thu c là DSĐH. ố

Thu c ch y u đ c mua c a doanh nghi p nhà n c. ủ ế ượ ố ủ ệ ướ

Thu c đ c mua đúng theo d trù. ố ượ ự

Th c hi n đ y đ v mua s m hàng hóa c a nhà n c. ầ ủ ề ủ ự ệ ắ ướ

Thu c ph i nguyên v n bao bì đóng gói c a nhà s n xu t. ủ ẹ ả ả ấ ố

Thu c đ c v n chuy n và b o qu n ố ượ ả ở ề ầ đi u ki n theo đúng yêu c u ệ ể ậ ả

ghi trên nhãn thu c k c trong lúc v n chuy n. ố ể ả ể ậ

3. V n chuy n ể : ậ

i khoa d c. Hình th cứ : G i hàng qua đi n tho i và giao thu c t ố ạ ệ ạ ọ ượ

4. Ki m nh p ậ : ể

M i ngu n thu c trong b nh vi n ph i đ c ki m nh p. ả ượ ệ ệ ọ ồ ố ể ậ

Thu c mua v đ c t ch c ki m nh p trong ngày, lâu nh t là 7 ề ượ ổ ố ứ ể ậ ấ

ngày ph i ki m nh p xong toàn b . ộ ể ả ậ

Thành l p h i đ ng ki m nh p (Giám đ c b nh vi n làm ch t ch, ộ ồ ủ ị ể ệ ệ ậ ậ ố

các y viên g m tr ng khoa d c, tr ng phòng tài chính k toán, ng ủ ồ ưở ượ ưở ế ườ i

mua, th kho). ủ

Ki m nh p thu c đ ậ ố ượ ố c đ i chi u hóa đ n v i th c nh n. ơ ự ế ể ậ ớ

Biên b n ki m nh p có ch kí c a h i đ ng ki m nh p. ữ ủ ộ ồ ể ể ả ậ ậ

V i các thu c gây nghi n, thu c h ng tâm th n, thu c đ c có biên ố ướ ệ ớ ố ầ ố ộ

b n ki m nh p theo đúng v i quy ch hi n hành. ả ế ệ ể ậ ớ

III. Qu n lí thu c, hóa ch t t i các khoa. ấ ạ ố ả

: 1. Quy đ nh chung ị

Thu c lĩnh t i các khoa theo y l nh ph i đ c dùng trong ngày. Ngày ố ạ ả ượ ệ

l ễ , ch nh t ph i lĩnh thu c tr ả ủ ậ ố ướ c ngày ngh . ỉ

ố Phi u lĩnh thu c ph i đúng theo m u quy đ nh( phi u lĩnh thu c ế ế ả ẫ ố ị

h ng th n, thu c gây nghi n, thu c th ng, đ n thu c). ướ ệ ầ ố ố ườ ơ ố

V t d ng tiêu hao lĩnh theo tu n. ậ ụ ầ

Hóa ch t chuyên khoa lĩnh theo tháng. ấ

Thu c c p phát t ấ ố ạ ớ i các khoa khám b nh thanh toán t ng tháng v i ừ ệ

phòng tài v .ụ

i khoa ngo i. 2. T thu c tr c – c p c u t ự ấ ứ ạ ủ ố ạ

: Đ c đ t t i V trí ị ượ ặ ạ t ng 1- Phòng 1 ầ : H i s c c p c u. ồ ứ ấ ứ

T thu c đ c thi t k ch c ch n, s ch s , có ph m m , đ c chia ố ượ ủ ế ế ỹ ượ ẽ ắ ắ ạ ẩ

làm 3 t ng, đ ầ c đ ượ ể ở ị ố v trí thu n ti n, d quan sát, d l y. Các lo i thu c ễ ấ ệ ễ ậ ạ

đ c đ các ô riêng bi ượ ể ở ệ t có dán danh m c thu c cho t ng ô, trên danh ố ụ ừ

m c có ghi tên thu c, s l ng, hàm l ng, đ tránh nh m l n. ố ượ ụ ố ượ ể ầ ẫ

Đ i v i nh ng thu c gây nghi n, thu c h ng tâm th n đ c đ ố ớ ố ướ ữ ệ ố ầ ượ ể ở

c đ t ng trên cùng, chia làm 2 ngăn, thu c đ ầ ố ượ ể riêng r trong các ngăn riêng ẽ

bi t có khóa an toàn. Nh ng thu c dung d ch truy n đ c đ t ng d ệ ề ượ ể ầ ữ ố ị ướ i

cùng, x p g n gàng, d nhìn, d l y. ễ ấ ế ễ ọ

IV. Công tác c a khoa d c. ủ ượ

1. Th ng kê, báo cáo. ố

- Khoa d c làm báo cáo đ nh kì ho c đ t xu t theo yêu c u đúng theo quy ượ ấ ầ ặ ộ ị

đ nh. ị

- Báo cáo đ ượ ố c ghi đúng, đ các c t, m c, theo m u quy đ nh và giám đ c ủ ụ ẫ ộ ị

b nh vi n thông qua kí duy t. ệ ệ ệ

- Th ng kê báo cáo nh m l n và tai bi n s d ng thu c đ ế ử ụ ầ ẫ ố ố ượ ệ c th c hi n ự

hàng tháng.

2. B ph n pha ch . ế ộ ậ

- Pha ch các thu c: ế ố

0.

C n 70 ồ

C n Iod 1-5%. ồ

C n Acid Boric 3%. ồ

Thu c đ . ố ỏ

Thu c tím 0,025% - 1%. ố

Đóng gói thu c b t. ố ộ

N c mu i. ướ ố

3. Kho – C p phát thu c. ố ấ

3.1. Kho thu c.ố

V trí: T ng 2, khu nhà A. ầ ị

Kho thu c, hóa ch t, v t t y t ch c thành kho chính và kho đ ậ ư ấ ố c t ế ượ ổ ứ

. c p phát l ấ ẻ

Tr ng kho là d c sĩ đ i h c, giúp tr ng khoa d c làm s trù ưở ượ ạ ọ ưở ượ ự

mua thu c, hóa ch t, v t d ng y t ậ ụ ấ ố ế ấ tiêu hao, n m tình hình t n kho, c p ắ ồ

phát thu c cho các kho phát l . 3.2. C p phát thu c. ố ẻ ố ấ

V trí: T i khoa h i s c c p c u t ng 1- Phòng 6. ồ ứ ấ ứ ầ ạ ị

Qu y thu c g m 2 c a: M t c a c p phát thu c b o hi m y t ộ ử ấ ố ả ố ồ ử ể ầ ế ộ , m t

ng. c a c p phát thu c th ử ấ ố ườ N i c p phát thu c: C p phát thu c cho các ấ ơ ấ ố ố

khoa, thu c đ c chia làm 2 ph n: Thu c viên và thu c ng, có ng ố ượ ố ố ầ ố ườ ấ i c p

phát riêng.

Thu c h ng tâm th n và thu c gây nghi n do DSĐH qu n lí và có ố ướ ệ ầ ả ố

khóa. Có danh m c thu c gây nghi n riêng và thu c h t ủ ụ ệ ố ố ướ ầ ng tâm th n

riêng.

ng khoa, giám Phi u lĩnh thu c gây nghi n ph i có ch kí c a tr ệ ữ ủ ế ả ố ưở

đ c b nh vi n. ố ệ ệ

Có báo cáo các quý v s l ng s d ng thu c, thu c h ng h ề ố ượ ử ụ ố ướ ố ướ ng

tâm th n và thu c gây nghi n. Đ i v i thu c gây nghi n ng ố ớ ệ ệ ầ ố ố ườ ố i lĩnh thu c

ph i tr v thu c v n i c p thu c đ đ i chi u. ố ề ơ ấ ố ể ố ả ả ỏ ế

M i năm làm d trù 1 l n do công ty d c ph m trung ng 1 cung ự ầ ỗ ượ ẩ ươ

c p, có báo cáo các quý v s d ng thu c. ấ ề ử ụ ố

Phi u lĩnh thu c có 3 liên: 1 liên l u t i khoa d c, 2 liên l u t ư ạ ế ố ượ ư ạ i

khoa đi u trề ị

Tr c khi giao thu c, d c s ph i th c hi n 3 ki m tra 3 đ i chi u. ướ ố ượ ỹ ự ể ế ệ ả ố

Khoa d c ch u trách nhi m toàn b v ch t l ng thu c do khoa ượ ộ ề ấ ượ ệ ị ố

c p phát ra. ấ

V. T ch c qu n lí chuyên môn v d c trong khoa. ổ ứ ề ượ ả

- Ki m tra giám sát quy ch d c t i ế ượ ạ khoa phòng chuyên môn. ể

- Ki m tra theo dõi vi c s d ng thu c h p lí an toàn và thông tin t v n. ệ ử ụ ố ợ ể ư ấ

ử ụ - Tham gia h p đ ng thu c và đi u tr đ giám sát th c hi n s d ng ị ể ự ề ệ ồ ợ ố

thu c, s d ng thu c an toàn h p lí. ử ụ ố ố ợ

- Giám sát th c hi n pháp đ đi u tr , danh m c thu c. ồ ề ụ ự ệ ố ị

- Theo dõi ph n ng có h i rút kinh nghi m ADR, thông tin v thu c, theo ả ứ ề ệ ạ ố

dõi ng d ng thu c m i trong đi u tr ,…v.v. ớ ứ ụ ề ố ị

VI. M t s m u ộ ố ẫ

M u s 1 ẫ ố

Ế T NH H I D

Ả ƯƠ

Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T

S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ

Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ

Ự Ấ Ứ NG CH NH HÌNH

Ụ KHOA CHÂN TH

DANH M C T THU C TR C C P C U Ố ƯƠ

I. Thu c gây nghi n ố ệ

STT ng S l ng Tên thu c, hàm l ố ượ ố ượ Đ n vơ ị tính c t d Bi ệ ượ ho c tên ặ khác

1 Năm ngỐ Morphin hydroclorid 10mg/1ml

Năm

2 ngỐ Pethidin hydroclorid 100mg/2ml Dolcontral Dolargan

II. Thu c h ng tâm th n ố ướ ầ

Diazepam 10mg/2ml Seduxen 3 05 ngỐ

Diazepam 5mg Mekoluxen Viên 4 10

T ng s : Tám kho n ố ổ ả

TR NG KHOA GIÁM Đ C B NH VI N ƯỞ Ố Ệ Ệ

M u s 2 ẫ ố

Ế T NH H I D

Ả ƯƠ

Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T

S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ

Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ

Ấ Ứ Ụ

KHOA CH N TH

DANH M C T THU C TR C C P C U Ố ƯƠ Ự NG CH NH HÌNH Ỉ Ủ Ấ

STT

ng

Tên thu c, hàm l ố

ượ

Bi ặ

c t d ệ ượ ho c tên khác Epinephrin Depersolon Buscopan Transamin

Hyoscin N – Butylbromid 20mg/1ml Tranexamic acid 250mg/5ml Atropin sulfat 0,25mg/1ml Diphenhydramin 10mg/1ml Glucose 20% 500ml Glucose 5% 500ml

Dimedrol Dextrose Dextrose Osmofundin

Adalat Efferalgan

Thiamin

1 Adrenalin 1mg/1ml 2 Mazipredon 30mg/1ml 3 4 5 6 7 8 9 Mannitol 20% 250ml 10 Natri clorid 0,9% 500ml 11 Ringer lactat 500ml 12 Nifedipin 10mg Paracetamol + Codein phosphat 13 Paracetamol 500mg 14 Perfalgan 1g/100ml 15 16 Vitamin B1 100mg/1ml 17 Dây truy n d ch ề 18 Dây truy n máu ề 19 B m tiêm nh a 10 ml 20 B m tiêm nh a 20ml 21 B m tiêm nh a 5ml

Đ n vơ ị tính ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ Chai Chai Chai Chai Chai Viên Viên Viên Lọ ngỐ Bộ Bộ Cái Cái Cái

Số ngượ l 05 05 10 10 10 10 05 05 05 05 05 10 10 10 10 10 05 05 10 10 10

ự ự ự

ơ ơ ơ

T ng s : M i b y kho n

ườ ả

TR

NG KHOA D

C GIÁM Đ C B NH VI N

ƯỞ

ƯỢ

Ố Ệ

M u s 3 ẫ ố

PHI U LĨNH THU C

MS 01/BV

S :ố

B n vi n đa khoa t nh ệ Khoa: Ngày …tháng…năm…

STT Mã

S l

ng

Ghi chú

ố ượ

Tên thu c, ố ngượ hàm l

Đ nơ vị

Phát

Yêu c uầ

C ng kho n:

Ngày … tháng… năm…

Tr

ng khoa d

Ng

i phát

Ng

i lĩnh

Tr

ng khoa

ưở

c ượ

ườ

ườ

ưở

H và tên

H và tên

H và tên

H và tên

H ng d n

ướ

ẫ :………………………………………………………………………

M u sẫ ố 4

Ế T NH H I D

Ả ƯƠ

Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T

S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ

Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ

DANH M C THU C GÂY NGHI N VÀ H

NG TH N

ƯỚ

C C P PHÁT L - NĂM

2009

Ụ KHO D

ƯỢ Ấ

Bi

Ghi chú

ượ

ồ ng, n ng

c t d ệ ượ

Đ n ơ vị tính

I. THU C GÂY NGHI N Ệ Tên thu c, hàm l STT ố độ Pethidin hydroclorid 100mg/2ml

Dolcontral

Dolargan

ngỐ

ngỐ

1 2 Morphin hydroclorid 10mg/1ml

Fentanyl 0,1mg/2ml

ngỐ

3

Fentanyl 0,5mg/10ml

ngỐ

4

II. THU C H

ƯỚ

NG TH N VÀ TI N CH T DÙNG LÀM THU C Ấ

ượ

ồ ng, n ng

STT

Bi

Ghi chú

t d c ệ ượ

Đ n vơ ị tính

Tên thu c, hàm l ố độ

5

Ketamin 500mg/ 10ml

HTT

Lọ

Mekoluxen

6

Diazepam 5mg

Viên

HTT

Seduxen

7

Diazepam 5mg( Hung)

Viên

HTT

Seduxen

8

Diazepam 10mg/2ml

HTT

ngỐ

Gardenal

9

Phenobarbital 100mg

Viên

HTT

10

Phenobarbital 100mg/1ml

HTT

Lọ

Luminal, Danotan

11

Midazolam 5mg/1ml

HTT

Lọ

12

Ephedrin 10mg/1ml

HTT

ngỐ

T ng s : M i hai kho n ườ

NG KHOA D C GIÁM Đ C B NH ƯỢ Ố Ệ

TR ƯỞ VI N Ệ

D

C TRONG NGHÀNH Y T VI T NAM

H TH NG Ệ Ố

ƯỢ

TRUNG NGƯƠ

B Y TỘ Ế Các đ n vơ ị

kinh doanh

C c qu n lí ụ ả Các đ n vơ ị Các đ n vơ ị

T NH – THÀNH PH

D cượ Nghiên c uứ Đào t oạ

S Y TỞ

Trung tâm ki mể

Phòng qu n líả Công ty D c,ượ c Nghi m d ệ ượ

d cượ y t v t t ậ ư ế ph m, hóa m ỹ ẩ

QU N - HUY N

ph mẩ

Hi u thu c Trung tâm y tế ệ ố

XÃ – PH

NGƯỜ

qu n (huy n) qu n huy n ệ ậ ệ ậ

Qu y thu c xã - ph ầ ngườ

S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T VI T NAM Ứ

Ơ Ồ Ệ Ố

Ế Ệ

B Y TỘ

Văn phòng, V , ụ C cụ

7

8

9

1

2

3

10

11

12

4

5

6

S Y T T NH - THÀNH

Ế Ỉ

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

TRUNG TÂM Y T QU N-HUY N Ế

26

27

28

29

30

31

NG

TR M Y T XÃ – PH Ế

ƯỜ

32

33

. ế

ng. c trung ọ ượ ươ

ế

ề ả ự

ọ ệ

ỏ ả

ạ ệ ứ ữ ệ

ỏ ạ ế ệ ứ ẹ ẻ

d phòng. ế ự

ạ ệ ệ ệ

c – m ph m. ỹ ẩ

ng y t ế ỉ ườ

ụ ứ ỏ ọ

ệ ậ

ọ ị

Chú thích: 1. Tr ng công ty trang thi t b và công trình y t ổ ế ị c Vi 2. T ng công ty d t Nam. ệ ượ ổ 3. Nhà xu t b n y h c. ọ ấ ả 4. Các b nh vi n đa khoa. ệ ệ 5. Các b nh vi n chuyên khoa. ệ ệ ng. 6. Các vi n đi u d ề ưỡ ệ 7. Các vi n nghiên c u y h c. ệ ứ ng đ i h c, trung h c y, d 8. Các tr ạ ọ ườ ng qu n lí cán b y t 9. Tr ộ ườ 10. Các khu v c đi u tr d phòng. ị ự 11. Vi n thông tin th vi n y h c. ư ệ 12. Trung tâm tuyên truy n b o v s c kh e. ề 13. Tr m chuyên khoa phòng ch a b nh. 14. Trung tâm b o v s c kh e Bà m tr em và k ho ch hóa gia đình. ả 15. Trung tâm y t 16. Tr m s t rét. ố 17. B nh vi n đa khoa t nh. ệ 18. B nh vi n chuyên khoa. ệ 19. B nh vi n y h c dân t c. ọ ộ ệ ng. 20. Các khu v c đi u d ề ưỡ ự y t 21. Công tu d c v t t . ế ượ ậ ư 22. Trung tâm nghiên c u d ứ ượ t nh thành. 23. Các tr 24. Trung tâm tuyên truy n giáo d c s c kh e thông tin y h c. ề 25. Phòng giám đ nh y khoa. 26. Hi u thu c. ố ệ 27. B nh vi n đa khoa qu n – huy n. ệ ệ 28. Phòng chu n tr y h c dân t c. ị ẩ 29. Đ i v sinh phòng d ch. ộ ệ 30. L p đào t o cán b chuyên môn. ớ ạ 31. T k ho ch hóa gia đình. ổ ế ạ 32. Y t thôn b n. ế ả 33. Qu y thu c. ố ầ ------: Ch đ o chuyên môn. : Ch đ o tr c ti p( toàn b ). ỉ ạ ỉ ạ ự ế ộ

S Đ T CH C

NG

Ơ Ồ Ổ

Ứ B NH VI N ĐA KHOA T NH H I D

Ả ƯƠ

GIÁM Đ CỐ

H i đ ng t ộ ồ ư ấ v n thu c và đi u ố ề

tr -Khen th ị ưở ng, k lu t ỷ ậ Các Phó Giám đ cố

Các phòng ch c năng ứ Khoa lâm sàn Khoa c n lâm sàn ậ

Phòng k ho ch ế ạ Khoa xét nghi mệ Phòng t Khoa D cượ ch c ổ ứ

Phòng hành chính

t ậ ế Kho

Phòng chu n đoán hình nh. ẩ ả

ề Phòng ch a nhi m khu n ứ ễ ẩ

Phòng đi u d ng ươ ề ưỡ

Khám b nhệ H i s c c p c u ồ ứ ấ ứ Khoa n i A1, A2 ộ Khoa n i th n, ti ộ ni uệ Khoa ngo i, s n. ạ ả Khoa y h c c truy n. ọ ổ Khoa tai mũi h ng.ọ Khoa ch n th ng ấ ch nh hình. ỉ

NG

MÔ HÌNH QU N LÝ VÀ T CH C C A B NH VI N Ổ

Ệ ĐA KHOA T NH H I D

Ả ƯƠ

Đ NG Y Ủ Ả

CÁC ĐOÀN THỂ

Giám Đ cố

- Công đoàn.

- Thanh niên

- Ph nụ ữ

Các phòng lãnh đ o, hành chính ạ

Tr ng các khoa lâm ưở Tr ng các khoa c n lâm sàn Tr ng các phòng ban ưở ậ ưở sàn

MÔ HÌNH T CH C KHOA D

C

NG

ƯỢ B NH VI N ĐA KHOA T NH H I D

Ả ƯƠ

BAN GIÁM Đ CỐ

Tr ng khoa ưở

D cượ

Kho Phòng pha chế Phòng c p phát ấ Phòng th ng kê, ố báo cáo Phòng cung ng thu c ố ứ c ượ Phòng d lâm sàn và TT thu cố

, hóa ch t, ấ P. C p phát l ấ ẻ ậ ư y c cho các khoa Phòng v t t ụ P. Khám 107 Tr n H ng Đ o ạ ư ầ

Phòng đi u tr n i trú Phòng đi u tr ngo i trú ị ộ ề ề ạ ị

ố ướ

ộ ố ạ

C NĂM 2009 DANH M C THU C CH Y U TÂN D Ố ƯỢ P. Thu c gây nghi n ệ ng tâm th n và h ầ Ủ Ế Ụ ( Trích d n m t s lo i thu c có trong danh m c) ố

Ghi

t d

S l

STT

Tên ho t ch t chính

N c SX

ướ

Giá đã có VAT

ệ ượ c Tên bi ho c tên khác ặ

ố ượ ng d trùự

Đ ng dùng, ườ d ng dùng, ạ ngượ hàm l ho c n ng ặ ồ độ

I.THU C GÂY TÊ, MÊ 1

Ketamin hydroclorid

50

Đ cứ

Ketamin hydroclorid

2

Diazepam

Diazepam

300

Đ cứ

3

Midazolam

Midazolam

Hungari

200

4

Morphin hydroclorid

VN

1.800

5

Pethidin hudroclorid

Morphin hydroclorid Dolcontral

Ba lan

1.300

Tiêm: 50mg/1ml ngố 10m Tiêm: ngố 10mg/2ml Tiêm: 5mg/ml: ng1ml ố Tiêm: ngố 10mg/1ml Tiêm: ngố 100mg/2ml

2.1 Thu c gi m đau; thu c h s t; ch ng viêm không steroid

ố ạ ố

7

Aspirin

Aspirin PH8

VN

9.000

8

Diclofenac

Diclofenac

VN

100

9

Meloxicam

Cõixcam

7.000

Hàn qu cố

10

Paracetamol

Para 500

VN

700

U ng: viên ố 100mg Tiêm: ngố 75mg/3ml U ng: viên ố 7,5mg U ng:ố viên500mg

2.2 Thu c đi u tr b nh gút ề

ị ệ

11

Allopurinol

milurit

Hungari

12.000

12

Colchicin

septidase

SPM

1.000

U ng: viên ố 300mg U ng: viên ố 10mg

2.3 thu c ch ng thoái hóa kh p

13

Italia

Glucosamin sulfat

Viartrl-S

10.000

U ng: viên ố 250mg

2.4 Thu c khác ố

13

Alphachymotrypsin

VN

12.000

TQ

2.000

14

Serratiopeptidase

VN

Alphachymotrypsin choay Alphachymotrypsin - ngố Amitase

180.000

III. THU C CH NG D NG VÀ DÙNG TRONG CÁC TR

U ng: viên ố 5mg Tiêm: ngố 5mg U ng: viên ố 10mg NG H P QUÁ M N

Ị Ứ

ƯỜ

15

Cinnarizin

SPM

Demovir

23.000

16

Loratadin

2.000

17

Prednisolon

VN

Prednisolon

500

U ng: viên ố 25mg U ng:ố viên10mg U ng : viên 10mg; 50mg

IV . THU C GI I Đ C VÀ DÙNG TRONG TR

NG H P NG Đ C

Ả Ộ

ƯỜ

Ộ Ộ

18

Atropin sulfat

VN

Atropin sulfat

200

19

Cerebrolysin

Áo

Cerebrolysin

2.000

ng10ml

20

Glutathion

Tiêm: ngố 0.25mg/ml Tiêm: 215,2 mg/ml: ố Tiêm:

100

21

Protamin sulfat

Pháp

Protamin sulfat

50

22

Sorbitol

10

Tiêm: dd 1%, ng 5ml ố Dung d ch r a ử ị d dày(lít) ạ U ng:ố

23 V. THU C CH NG CO GI T, CH NG Đ NG KINH Ậ

Than ho tạ Ố

24

Carbamazepin

2.000

25

Phenobarbital

Gardenal

VN

1.000

U ng:ố viên200mg U ng:ố viên100mg

Valproat magnesi

1.000

U ng: ố

26 VI. THU C TR KÍ SINH TRÙNG, CH NG NHI M KHU N

6.1 Thu cố tr giun, ị sán 27

Albendazol

Zentel

Pháp

2.000

Mebendazol

Fugaca

Thái Lan

28

28.000

Pyrantel

29

2.000

U ng: viên ố 200mg U ng: viên ố 500mg U ng: viên ố 250mg

6.2 Thu c ch ng nhi m khu n ẩ 6.2.1 Thu c nhóm Beta- lactam 30

Amoxicilin

Amoxicilin

VN

20.000

31.

Amoxicilin + Acid clavulanic

Amoksilaw

10.000

Hàn Qu cố

U ng: viên ố 500mg U ng: viên ố 500mg + 125mg

Ampicilin natri

Ampicilin 1g

VN

32

8.000

Oxacilin

Briofalexin 500

Italia

33

400

Cèfalexin

Cefalexin500

XN2

34

14.000

Ceftazidim

Biocetum

Ba Lan

35

1.000

Tiêm, b t pha ộ tiêm, lọ 1000mg U ng , viên ố 500mg U ng: viên ố 500 Tiêm, b t pha ộ tiêm, l 1gọ

6.2.2 Thu c nhóm Aminoglycosid Amikacin 36

Dakacin

200

Hàn Qu cố

Tiêm: b t pha ộ tiêm ho c dd, ặ

37

Gentamicin

Gentamicin 80mg

Canada

20.000

38

Tobramphenicol

DD Tobrex

Alcon

500

ắ 5ml

l 500mg ọ Tiêm: ngố 80mg/2ml Thu c nhố m t: dd 0,3%, l ọ

Cloramphenicol 1g Tiêm, b t pha

VN

6.2.3 Thu c nhóm Cloramphenicol 39

Cloramphenicol

100

Clorocid 250mg

VN

1.500

ộ 1gọ tiêm, l U ng: viên ố 250mg

6.2.4 Thu c nhóm Nitroimidazol Tinidazol 40

300

Tiêm truy n:ề u ngố

1.000

Tiêm; u ngố

VN

Becovacin

6.2.5 Thu c Lincosamid Clindamycin 41 6.2.6 Thu c nhóm Macrolid 42

Spiramycin

2.000

U ng, viên 1,5 MUI

Òus 200mg

6.2.7 Thu c nhóm Quinolon 43

PeFloxacin

25.000

Hàn Qu cố

U ng, viên ố 200mg

VN

Trimazon

6.2.8 Thu c nhóm Sulfamid Co- Trimoxacin 44

13.000

U ng, viên 400mg+ 80mg

VN

Dxycilin100mg

6.2.9 Thu c Tetracyclin Dõxycyclin 45

3.000

U ng viên ố 100mg

VN

Argyrol 5ml

6.2.10 Thu c khác 46

Argyrol

50

ắ 5ml

Thu c nhố m t, dd 1-2%, l ọ

6.3 Thu c ch ng Virus

Aciclovir

47

Aciclovir

VN

9.000

Lamivudin

48

Zeffx tab

Anh

200

500

U ngố viên200mg U ng viên ố 150mg U ng, viên ố

49 6.4 thu c ch ng n m 50

Oseltamivri ấ ố Ketoconazol

Ketoconazole

Anh

500

Itraconazol

51

Indonesia

Sporacid

200

Nyststin

52

VN

3.000

ạ Nystatin 100.000UI Đ t âm đ o:

U ng, viên ố 200mg Uông: viên 100mg ặ viên 100.000UI

VN

500

U ngố

6.5 Thu c đi u tr b nh do Amip ị ệ ề Diloxamid 53 6.6 Thu c đi u tr b nh Lao ị ệ ề Isoniazid 53

Isoniazid

VN

8.000

54

Streptomycin

Streptomycin

VN

5.000

55

Pyazinamid

P.Z.A

Úc

2.000

U ng viên ố 50mg Tiêm, b t pha ộ 1gọ tiêm, l U ng: viên ố 500mg

6.7 Thu c đi u tr s t rét ị ố ề Cloroquin 56

Cloroquin

VN

500

U ng: viên ố 250mg

VII. THU C ĐI U TR ĐAU N A Đ U 57

Ị Dihydrorgotamine méylat

VN

200

Sibelium 5mg

58

Flunarizin

Thái Lan

12.000

Sobelin

Úc

30.000

U ng, viên ố 250mg U ng viên ố 5mg U ng, viên ố 5mg

VIII THU C CH NG UNG TH VÀ ĐI U HÒA MI N D CH 8.1.

Ư Thu c đi u tr ung th ề

Ố ố

ư

Tiêm,u ngố Tiêm

300 200

300

Tiêm, u ngố

Ị Ệ

ƯỜ

NG TI T NI U Ế

Pháp

Calci folinat 59 Carboplatin 60 8.2 Thu c đi u hòa mi n d ch ề Cyclofen 61 IX. THU C ĐI U TR B NH Đ Ề Alfuzosin 62

Xaltral

1.000

U ng, viên ố 5mg

VN

X. THU C TR NG PARKINSON 63

Trihexyphenidyl hydrorid

Danapha- trihex

1.000

Canada

Apo- Trihex 2mg

1.000

64

Levodopa + carbidopa

1.000

U ng, viên ố 2mg U ng, viên ố 2mg U ng, viên ố

Ố Ớ

Ố ố

XI. THU C TÁC D NG Đ I V I MÁU Ụ 11.1 Thu c ch ng thi u máu ế ố 65

Vitamin B12

300

Folic acid (Vitamin B9) S t sulfat+ acid folic

Ferovit

66 67

10.000

ố ố

n ĐẤ

Tiêm, ngố 1000mcg: 500mcg U ng, viên U ng, viên 60mg + 0.25mg

11.2. Thu c tác d ng lên quá trình ch ng đông máu 68

Acid trnexamic

Transamin

3.000

Nh tậ

69

Carbazochrom

Adona

Indonesia

300

70

Heparin natri

Ãnone

1.200

H. Qu cố

Tiêm: dd 10%, ng 5ml ố Tiêm , ngố 25mg Tiêm, ngố 25.000UI

11.3 Máu và ch ph m máu 71

ẩ ế Albumin

Albutein 20%

50

Tiêm tr n: dd ề

Mỹ

50 20

20%, chai 50ml Tiêm truy n:ề Tiêm truy n:ề

ng Huy t t 72 ế ươ Kh i h ng c u 73 ầ ố ồ 11.4 Dung d ch cao phân t ị ử Tinh b t este hóa( hydroxyetyl starch) 74

Stabisol

200

Đ cứ

50 50

75 76

Dextran 40 Gelatin

Tiêm truy n:ề dd 6%, chai 500ml Tiêm truy nề Tiêm truy nề

Epokin

4.000

11.5 Thu c khác 77

Erythropoietin

H. Qu cố

ng2.000UI

Epocim

Cuba

2.000

2.200

Đ cứ

Tiêm, ố Tiêm, ng2.000UI ố Tiêm, ngố 2.000UI

Neorecormin 2000UI

Ố ố

Nitromint

Hungari

5.000 2.000

XII. THU C TIM M CH 12.1 Thu c ch ng đau th t ng c ự ắ Atenolol 78 Glyceryltrinitrat 79

U ng: viên ố U ng, viên ố 2,6mg

Sedacorone

Áo

100

12.2 Thu c ch ng lo n nh p ố 80

Amiodaron hydroclorid

6.000

81

Propranolol

Tiêm, ngố 150mg/3ml U ng,ố viên40mg U ng, viên

500

ế

Hasanlor

Hasan

80.000

Sotalol 82 12.3 thu c đi u tr tăng huy t áp ị ề Amlodipin 83

U ng,ố

Enalapril

Cerepril

84

SPM

20.000

Metoprolol

Zanedip

85

Italia

600

viên5mg U ng, viên ố 5mg U ng, viên ố 10mg

ị ạ

ế

Heptaminol(hydroclorid)

U ng, tiêm

500

12.4 Thu c đi u tr h huy t áp 86 12.5 Thu c đi u tr suy tim ề 87

ị Digoxin

Digoxin

Hungari

2.000

U ng, viên ố 0.25mg

88

Dobutamin

Dobutamin

200

Đ cứ

89

Dopamin hydroclorid

Dopamin

200

Đ cứ

90

Epinephrin( Adrenalin)

Adrenalin

VN

2.000

Tiêm: b tộ đông khô, ngố 250mg Tiêm, 40mg/ml, ngố 5ml Tiê: ng 1mg/ ml

ế

12.6 Thu c ch ng huy t kh i máu 91

ố Acid Acetylsaliclic

Ápirin100

VN

9.000

U ng,ố viên100mg U ng, viên ố Tiêm

300 50

Clopidogrelbisufat 92 93 Streptokinase 12.7 Thu c h Lipid máu ố ạ 94

Atorvastatin

Aztor

45.000

n ĐẤ

95

Fenofibrat

Hapenthyl

Hasan

70.000

96

Gemfibrozil

Lopid

Thái Lan

30.000

U ng, viên 10mg, 20mg U ng, viên ố 300mg Uông, viên 300mg

12.8 Thu c khác 97

Bùlomedil

Flomed

Tiêm, ng50mg/5ml

2.000

H.Qu cố

98

Gingko biloba

ố ố

Cebral Giloba Tânakan Tab

U ng, viên 40mg U ng, viên40mg Uông, viên 40mg

VN Thái Lan Pháp

70.000 20.000 30.000

P racetam ỉ Duxil

U ng, viên 400mg U ng, viên10mg+ 30mg

99 100 101

25.000 25.000

ố ố

VN T.Qu cố

Cavinton

Tiêm, ng 10mg/2ml

102

Nimodipin P racetam Raubasine + Almitrin Vinpocetin

Hungari

16.000

XIII. THU C ĐI U TR B NH DA LI U

Ị Ệ

C n A.S.A

Dùng ngoài: l

20ml

C n A.S.A

VN

60

C n B.S.I

Dùng ngoài: l

20ml

C n B.S.I

VN

200

Calcrem

Dung ngoài 1%, tub 10g

Clotrimazol

50

n ĐẤ

PVP – iodin

Dùng ngoài 10%, l

100ml

Povidon Iod

VN

100

XIV. THU C DÙNG CHU N ĐOÁN

Chuyên khoa m tắ

Pilocarpin

Isocarpin 1%

Thu c nh m t: dd 1mg/ml: l

5ml

Alcon

50

ỏ ắ

Homatropin

60

Thu c nh m t ỏ ắ

30

Thu c nh m t ỏ ắ

Cyclopentolat hydroclorid

Fluorescein

20

Tiêm: Thu c nh m t ỏ ắ ố

Thu c c n quang

ố ả

Ioxitalamic acid

Telebrix

Tiêm: chai 350mg/50ml

Pháp

900

Ipromide acid

Ultravit 300

Tiêm: chai 50mg/100ml

20

Đ cứ

Barisulfat

Chai 550mg

60

XV. THU C T Y TRÙNG VÀ SÁT KHU N

Ố Ẩ

o

o C n 96

C n 96

Lít

VN

200

đ : 70ộ

Povidone iodine

Dùng ngoài: đ t âm đ o

100

XVI. THU C L I TI U

Ố Ợ Ể

Furosemid

Tiêm: ng 20mg/2ml

2.000

Đ cứ

Furosemid

Furosemid

U ng: viên 40mg

VN

3.000

Hydroclorothiazid

U ng: viên

1.000

Mannitol

Manitol

Tiêm: dd 20%, chai 250 ml

Braw

50

Spironolacton

Verospiron

U ng: viên 25mg

Hungari

2.000

XVII. THU C Đ

NG TIÊU HÓA

ƯỜ

Thu c kháng acid và các thu c ch ng loét khác tác d ng trên đ

ng tiêu hóa.

ườ

Cimetidin

Cimetidin 200

U ng: viên 200mg

VN

21.000

VN

9.000

Tiêm: ng 200mg/2ml

Cimetidin 200mg/ml

Dudin

Ranitidin

U ng: viên

Trymo

Bismuth

U ng: viên 120mg

9.000

n ĐẤ

Lanzoprazol

Bivilans

U ng: viên 30mg

VN

200

Thu c ch ng nôn

Domperidon

Motilium-M

U ng: viên 10mg

Thái Lan

16.000

Primperan

Tiêm: ng 10mg/2ml

Pháp

2.500

Metoclopramid

Primeran

U ng: viên 40mg

Pháp

2.000

Thu c ch ng co th t ắ ố

Atropinsulfat

Atropine sulfat

Tiêm: ng 0,25mg

VN

8.000

Alverin citrat

U ng: viên 40mg

10.000

Drotaverin

Nospa 40mg

U ng: viên 40mg

Pháp

35.000

No-spa

Tiêm: ng 40mg/2ml

Hung

3.000

Thu c t y- nhu n tràng

ố ẩ

Sorbitol

Sorbitol

U ng: gói b t 5g

VN

5.000

Lactulose

U ng; viên

VN

1.000

Foxlan

Pháp

2.500

U ng: gói b t ộ

Macrogol polyetylen glycol

Thu c đi u tr tiêu ch y.

Oresol(O.R.S)

Oresol

U ng: gói b t 27,9g

VN

5.500

Berberin

U ng: viên

Diosmectite

Smecta

U ng: gói 3g

Pháp

17.000

Nifuroxazid

Ercefuryl

U ng: viên 200mg

Pháp

7.000

Thu c đi u tr b nh trĩ

ị ệ

Dosmin

Daflon

U ng: viên 500mg

Pháp

18.000

Protolog

Đ t h u môn: viên 120mg + 10mg

Pháp

3.500

ặ ậ

Trimebutin + Ruscogennines

Thu c khác ố

Sylimarin

Liseva

U ng: viên 70mg

15.000

H.Qu cố

Pemecar

U ng: viên 70mg

LD

8.000

Arginin

Eganin

U ng: viên 200mg

150.000

H.Qu cố

Fosel

U ng: viên 200mg

VN

75.000

U ng viên 100mg

Trimebutine maleat Debridat

Pháp

7.000

Detriat

U ng: viên 100mg

SPM

8.000

XVIII. HORMON VÀ CÁC THU C TÁC Đ NG VÀO H TH NG N I TI T

Ộ Ế

Hormon th

ng th n và nh ng ch t t ng h p thay th

ượ

ấ ổ

ế

Hydrocortison

Hydrocortison

125mg/5ml

Hungari

1.300

Tiêm: h n d ch, l ỗ

Prednisolon

Prednisolon

U n: viên 5mg

15.000

Đ cứ

Betamethason

Dispropan

200

Tiêm: ng 1ml ố

Các ch ph m Androgen, Estrogen và progesteron

ế

Lynestrenol

50

U ngố

Progesteron

U ng: viên

Progesteron

700

Đ cứ

Insullin và nhóm h đ

ạ ườ

ng huy t ế

Acarbose

U ng: viên

1.000

Mediator

U ng: viên 150mg

Benfluorex

Pháp

38.000

Glibenclamid

U ng viên

Hormon tuy n giáp, c n giáp và thu c kháng giáp tr ng t ng h p

ế

Carbimazole

U ng viên

1000

Thiamazole

Thyrozol

U ng: viên 5mg

16.000

Đ cứ

Calcitolin

Miacalcic

Pháp

100

Tiêm ng 50UI ố

XIX. HUY T THANH VÀ GLOBULIN MI N D CH

Tiêm: ng 1.500UI

SAT

VN

2.000

Huy t thanh kháng ế u n ván ố

XX. THU C DÃN C VÀ TĂNG TR

Ơ

ƯƠ

NG L C C , GI M ĐAU Ự Ơ Ả

Eperison

Ericxon

U ng: viên 50mg

32.000

H.Qu cố

Neostigmin bromid Neostigmin

Tiêm: ng 0,5mg/ml

2.000

Đ cứ

bromid

Mephenesin

Decontratyl

U ng: viên 250mg

LD

2.000

XXI. THU C DÙNG CHO M T, TAI, MŨI, H NG

Thu c dùng đi u tr b nh m t ắ ề

ị ệ

Cloramphenicol

Thu c nh m t: dd 0,4%: l

10ml

VN

3.000

ỏ ắ

Cloramphenicol 0,4%

Gentamicin

5ml

VN

1.000

Gentamicin 0,3% Thu c nh m t: dd 0,3%: l ố

ỏ ắ

Tetracycline

Tetracycline

Thu c m tra m t 1%: tub 5g

VN

400

Thu c Tai – Mũi – H ng

Bentahistin

Serc; Beta serc

U ng: viên 8g

Hà Lan

2.000

Naphazolin

Naphazolin

Thu c nh mũi: dd 0,05%: l

10ml

VN

3.200

XXII. THU C CÓ TÁC D NG C M MÁU SAU Đ

Thu c thúc đ , c m máu sau đ ẻ ầ

Oxytocin

Oxytocin

Tiêm: ng 5IU/1ml

Hungari

4.200

Methylergometrin Tiêm: ng 0,2mg/1ml

100

Đ cứ

Ergomentrin hydrogen maleat

Thu c ch ng đ non ố

XXIII. DUNG D CH TH M PHÂN PHÚC M C Ẩ

Dung d ch th m ẩ ị phân màng b ngụ

XXIV. THU C CH NG R I LO N TÂM TH N

Thu c an th n

Bromazepam

U ng: viên

500

Clorazepam

U ng: viên

500

Rotudin

U ng: tiêm

100

Thu c gây ng

Zolpidem

U ng: tiêm

500

Thu c ch ng r i lo n tâm th n

ố ạ

Levomepromazin

Tirescin

U ng: viên 25mg

Hungari

2.000

Sulpirid

Dogmatil

U ng: 50mg

Pháp

6.000

Thu c ch ng tr m c m

Amitriptylin

Amitriptylin

U ng: viên 25mg

Canada

1.000

Tianeptin

Stablon tab

U ng: viên 12,5mg

Pháp

200

XXV. THU C TÁC D NG TRÊN Đ

NG HÔ H P

ƯỜ

Thu c ch a hen và b nh ph i t c ngh n mãn tính

ổ ắ

Aminophylin

Diaphyin

Tiêm: ng 240mg/5ml

176

Hungari

400

Aminophylin

Diaphyin

Tiêm: ng 240mg/5ml

Hungari

400

Terbutalin

Bricanyl

Tiêm: ng 0.5mg/1ml

177

30

Th y Sụ

Thu c ch a hen và b nh ph i tăc ngh n m n tính

Aminophylin

Diaphyline

Tiêm, ng 240mg/5ml

178

Hungari

400

Salbutamol( sulfat)

Hasalbu

U ng, viên 2mg

179

VN

18.000

Theophylin

Theophylin

U ng, viên 100mg

180

VN

3.000

Terbutalin

Bricanyl

Tiêm: ng 0.5mg/ml

181

30

Th y sụ ỹ

Thu c ch a ho

Ambroxol

Mubroxol

U ng, viên 30mg

182

Đ. Loan

17.000

Acetylcystein

Muxystin

U ng, gói 200mg

183

VN

60.000

Alimemazin

Theralen

Uông, viên 5mg

184

Vi

t- Pháp

1000

Bísolvon

U ng viên 8ng

185

3.000

Đ cứ

Bromhexin hydroclorid

Terpin codein

186

VN

110.000

Codein+ terpin hydrat

U ng, viên 100mg terpin hydrat+ 15mg codein phóphat

XXVI. DUNG D CH ĐI U TR NH N

C ĐI N GI I VÀ CÂN B NG ACID – BÁSE; DUNG D CH TIÊM TRUY N KHÁC

ƯỚ

Thu c u ng ố ố

187

Oresol

Oresol

U ng, gói b t 27.9g

VN

6.000

188

Kali clorid

Kaleorid Tab

U ng, viên 600mg

Ireland

100

Thu c tiêm truy n

189

Tiêm truy n, dd 10% chai 500ml

Đ cứ

Acid Amin 4- 6- 10%

Aminoplasma 10%

190

D.d Glucose

Dextrose 30%

Tiêm truy n, dd 30%, chai 500ml

Philipin

1.500

191

Mannitol

Omofuldin

Tiêm truy n, dd 20%, chai 500ml

B. BraunVN

50

192

Nhũ t

ng Lipid

Intralipos 10%

Tiên truy n, dd 10%, chái 250ml

50

ươ

Nh tậ

193

Natriclorid

Natriclorid 0.9% Tiêm truy n, dd 0.9 %, chai 500ml

Philipin

60.000

XXVII. KHOÁNG CH T VÀ VITAMIN

194

D u gan cá

U ng: viên 5.000IU A và 500IU D

VitaminA& D

VN

190.000

195

Vitamin B1

U ng, viên 10mg

VN

720.000

Vitamin B1 (Thiamin)

196

Vitamin B12

Tiêm, ng 500mcg/ml

VN

5.000

Vitamin B12( Cyanocobalam in)

197

a. Mecobalamin

Methyucobal

Tiêm, ng500mcg

50

Nh tậ

198

Vitamin B2

U ng , viên 2mg

VN

140.000

Vitamin B2(Riboflavin)

199

Vitamin B6

Tiêm, ng 25mg/ml

VN

5.000

Vitamin B6(Pyridoxin)

200

Cevit

Tiêm, ng 0.5g/5ml

VN

100

Vitamin C(Acid Ascorbic)

201

Calcitriol

Đông Calio

U ng, viên 0.25mcg

VN

11.000

202

Vitamin E

Vitamin E100

U ng, viên 100mg

VN

18.000

203

Vitamin K

Vitamin K

Tiêm, ng5mg/ml

VN

1.000

XXIX. THU C KHÁC

204

N c c t nhân t o

Cualon

L 15ml

1000

ướ ấ

H.Qu cố

205

N c c t pha tiêm

ng 5ml

VN

40.000

ướ ấ

ướ ấ

N c c t pha tiêm

206

Citicolin

Braiup

Tiêm, ng 500mg/2ml

500

H.Qu cố

207

Pânngin

U ng, viên

Hungari

22.000

Mg Asprtate Khan+ K Aspartate

208

H n

H n

Dùng ngoài, l

20ml

VN

600

c ồ ướ

c ồ ướ

209

Ranitidin

Zantac

U ng, viên 150mg

Anh

50

210

H n h p th n kinh

U ng:Viên

VN

58.000

211

Norepinephirin

Levenor

Tiêm, l

1mg/ml

Ba Lan

200

TR

NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ

B NG THEO DÕI GI

GI NG LÂM SÀNG

Ờ Ả

c lý III ự ậ ượ

ượ : D c K2A2 c - d ượ

: …… L pớ : Khoa Nhi tế : 20 ti ờ

Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian T ngày 23 tháng 11 đ n 27 tháng 11 năm 2009 ế ừ

N i dung ộ Ghi chú Ngày tháng Số tế ti

23/11 ố

Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04

24/11 ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ

25/11 Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ

26/11

S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ

27/11 Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ

T ngổ 20

Tr ng khoa Nhi Ng i l p bi u ưở ườ ậ ể

TR

NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ

B NG THEO DÕI GI

GI NG LÂM SÀNG

Ờ Ả

c lý III ự ậ ượ

ượ : D c K2A2 c - d ượ

Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa N iộ : 20 ti tế ờ

N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti

Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04

ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ

Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ

S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ

Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ

20 T ngổ

Tr Ng i l p bi u ưở ng khoa N i ộ ườ ậ ể

TR

NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ

B NG THEO DÕI GI

GI NG LÂM SÀNG

Ờ Ả

c lý III ự ậ ượ

ượ : D c K2A2 c - d ượ

Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa Ngo iạ tế : 20 ti ờ

N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti

ố Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04

ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ

Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ

Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa ệ ạ S 04 ố ủ ệ nhi

ạ ệ ạ i S 04 Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ố b nh vi n ệ ử ụ ệ

20 T ngổ

Tr ng khoa Ng i l p bi u ưở Ngo iạ ườ ậ ể

TR

NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ

B NG THEO DÕI GI

GI NG LÂM SÀNG

Ờ Ả

c lý III ự ậ ượ

ượ : D c K2A2 c - d ượ

Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa S nả tế : 20 ti ờ

N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti

Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04

ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ

Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ

S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ

Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ

20 T ngổ

Tr ng khoa Ng i l p bi u ưở S nả ườ ậ ể

TR

NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ

B NG THEO DÕI GI

GI NG LÂM SÀNG

Ờ Ả

c lý III ự ậ ượ

ượ : D c K2A2

Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian c - d : …… L pớ ượ : Khoa Truy n nhi m ễ : 20 ti tế ờ

N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti

ố Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04

ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ

Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ

S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ

Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ

20 T ngổ

Tr ng khoa Khoa Truy n nhi m Ng i l p bi u ưở ễ ề ườ ậ ể

NH N XÉT C A Ủ C S TH C T P Ơ Ở Ự Ậ Ậ

……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………

NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ

……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………

………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................

NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ

……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ..................................

.NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ

……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................

NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ

……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................

K TẾ LU NẬ ệ

ề Nhu c u s d ng thu c hi n nay là r t l n, đã có r t nhi u

ầ ử ụ

ấ ớ

các công ty s n xu t thu c và các s n ph m thu c nh : CN Công

ư

ty c ph n Duoc pham Nam Ha da tao d

ượ

ệ c uy tín và tính hi u

qu r t l n đ i v i ng

i s d ng thu c. Day không ch là thành

ả ấ ớ

ố ớ

ườ ử ụ

công c a m t các nhân, m t công ty đó mà là s thành công, s

tr

ng thành l n m nh c a nghành D c n

c nhà.

ưở

ượ ướ

Bên c nh vi c s n xu t thu c thì vi c s d ng thu c

ệ ử ụ

ệ ả

ố trong

khám ch a b nh cho b nh nhân t

ữ ệ

ệ i các b nh vi n nh : B nh vi n

ư ệ

giao thông v n t

i Trung

ng,…. đã đ

ậ ả

Ươ

ượ

ề c nâng cao, t o ni m

tin cho m i ng

i đ n khám và đi u tr , thu c đ

c dùng đúng

ườ ế

ượ

ng b nh. Công tác

b nh, c p phát thu c đi u tr đ n t n gi ệ

ị ế ậ

ườ

i B nh vi n đ

c th c hi n theo đúng quy đ nh c a lãnh

d c t ượ ạ

ượ

đ o b nh vi n cũng nh các quy đ nh c a nghành D c Vi ạ

ượ

ư

ệ t

Nam.

ứ Sau m t th i gian đi th c t p và tìm hi u nhi m v , ch c

ự ậ

c sĩ trung c p t

trách c a ng ủ

i d ườ ượ

ấ ạ

i các c s th c t p. Em ơ ở ự ậ

ả nh n th y ki n th c c a mình còn r t nhi u h n ch , c n ph i

ứ ủ

ế ầ

ế

c g ng h n n a trong vi c h c t p trao r i ki n th c. C n trang ố ắ

ệ ọ ậ

ế

ơ

b cho mình nh ng k năng c b n c a m t d ị

ơ ả

ộ ượ

ấ c sĩ trung c p

c cách

trong công tác b o qu n, s d ng thu c và nh n th c đ ử ụ

ượ

s d ng thu c an toàn, h p lí trong công tác b o v s c kh e cho ử ụ

ệ ứ

i, cho toàn xã h i.

m i ng ọ

ườ