Ụ
Ạ
NG TRUNG C P Y VĨNH PHÚC TR
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ ƯỜ
Ấ
------------------------
BÁO CÁO
HOÁ D
C LÝ
Ự Ậ MÔN TH C T P C - D ƯỢ ƯỢ
H tên sinh viên: Chu Th Thu Thu ọ ị ỷ
L p ớ DSTH :K2A2
p : Bênh vi n đa khoa t nh H i D ng N i th c t ơ ự ậ ả ươ ệ ỉ
ng B ng - Ph ng Thanh Bình – Đ aị ch : S 225 Nguy n L ỉ ố ễ ươ ằ ườ
Thành ph H i D ng - H i D ng ố ả ươ ả ươ
Khoá h c : 2007 - 2009 ọ
HÀ N I - NĂM 2009 Ộ
M C L C Ụ Ụ
ƯỢ
PH N I: CN CÔNG TY C PH N D Ầ GI
I THI U CHUNG V CÔNG TY C PH N NAM HÀ
Ổ Ầ Ề
C PH M NAM HÀ Ẩ Ổ Ầ
Ớ
Ệ
I. T ng quan v công ty.
7
ề
ổ
1. L ch s hình thành và phát tri n c a công ty.
7
ể ủ
ử
ị
1.1. Gi
i thi u chung.
7
ớ
ệ
t quá trình hình thành, phát tri n và ch c năng c a công ty ể
ứ
ủ
7
1.2. Tóm t ắ trong t ng giai đo n.
ừ
ạ
2. B máy qu n lý c a CN Công ty c ph n Duoc pham NAM HA.
8
ủ
ả
ầ
ộ
ổ
8
3. C s v t ch t. ơ ở ậ
ấ
i phân ph i.
9
4. M ng l ạ
ướ
ố
4.1. M ng l
i đ i lý trong n
c.
9
ạ
ướ ạ
ướ
4.2. M ng l
9
ạ
ướ
i phân ph i qu c t ố
. ố ế
5. Thành tích đã đ t đ
9
ạ ượ ủ
c c a Công ty c ph n NAM HÀ. ổ
ầ
ả
ả c ph m NAM HÀ s n
ượ
ầ
ẩ
ổ
10
ấ
ị ườ
ố
ng. ề ạ ủ
ứ
ụ
ệ
ố
10
6. Các s n ph m do CN Công ty c ph n d ẩ xu t và phân ph i trên th tr II. Ch c năng, nhi m v và quy n h n c a Nhà máy: 96-ph Thái Hà- qu n Đ ng Đa - TP Hà N i ộ
ậ
ố
10
1. Ch c năng ứ
10
2. Nhi m vệ
ụ
11
3. Quy n h n ề ạ
ổ ứ ả
ể
ấ
ẩ
11
i Nhà máy
96- Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i.
III. Đ c đi m t ặ d ng t ạ ụ
ch c s n xu t và các quy trình đóng gói, tiêu chu n áp ố
ậ
ố
ộ
t s n xu t thu c ( GMP ).
11
1. Nh ng tiêu chu n trong th c hành t ẩ
ữ
ự
ố ả
ấ
ố
11
1.1.Khái ni m:ệ
1.2. M c tiêu c a GMP.
11
ụ
ủ
11
1.3. Nguyên t c c b n trong GMP ắ ơ ả
1.4. N i dung GMP – WHO
12
ộ
1.5. GMP – H th ng QLCL liên quan.
12
ệ ố
2
ch c s n xu t.
12
2. Đăc đi m v t ể
ề ổ ứ ả
ấ
2.1.Đ c đi m t
ch c s n xu t.
12
ể
ặ
ổ ứ ả
ấ
ặ
ấ ả
ệ ả
ủ
ể
ề
ẩ
13
2.2. Đ c đi m v quy trình công ngh s n xu t s n ph m c a nhà máy.
3. Quy trình đóng gói s n ph m.
14
ả
ẩ
ố ạ
ổ
ầ IV. H th ng nhà thu c đ t tiêu chu n GPP c a CN Công ty c ph n ẩ c ph m NAM HÀ tai: 96-Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i d ộ
ệ ố ẩ
ủ ậ
ượ
ố
ố
1. Mô hình.
16
16
2. Nhân sự
16
2.1. T i: 96-Ph Thái Hà-qu n Đ ng Đa - TP Hà N i ộ
ậ
ạ
ố
ố
.
16
3. Trang thi
16
t bế ị
4. Ch c năng h th ng
17
ệ ố
ứ
17
5. Nhi m v c a nhân viên. ụ ủ
ệ
6. S sách, gi y t
mua bán, giao nh n hàng hóa.
18
ấ ờ
ổ
ậ
18
7. S p x p s n ph m ế ả
ắ
ẩ
19
8. B o qu n thu c ố ả
ả
19
9. Bán thu c theo đ n và không theo đ n. ơ
ố
ơ
19
9.1. Bán thu c theo đ n. ố
ơ
9.2. Bán thu c không theo đ n.
19
ố
ơ
Ơ Ồ Ổ Ứ Ộ
Ổ Ầ
20
Ổ Ầ
Ẩ
21
S Đ T CH C B MÁY CN CÔNG TY C PH N DUOC PHAM NAM HA. M T S S N PH M DO CÔNG TY C PH N NAM HA XUAT VA Ộ Ố Ả NHAP KHAU
S Đ H TH NG QU N LÍ CH T L
NG LIÊN QUAN
23
Ơ Ồ Ệ Ố
Ấ ƯỢ
Ả
M T S NHÓM THU C CÓ T I QUAY THUOC NAM HA.
24
Ộ Ố
Ố
Ạ
NH N XÉT C A C S TH C T P
36
Ủ Ơ Ở Ự Ậ
Ậ
3
Ầ
Trang
THÔNG NG
ổ
ệ
ượ
ề ệ
37
i Trung
i trung
37
ụ ủ
ng. ươ ượ ệ ch c, v trí, ch c năng, nhi m v c a khoa D c b nh ệ
37
ng.
ệ
ươ
ị ậ ả
ổ ứ
i b nh vi n.
ả
ệ
ố ạ ệ
ố
ậ
ự
ậ ể
i các khoa.
ấ ạ
i khoa ngo i.
ủ
ạ
ấ ứ ạ ượ
ố ộ
ố
c trong khoa.
ề ượ
37 37 37 37 37 37 38 38 39 39 39 39 40 40 40 40 40 40 41 42
C TRONG NGHÀNH
Ơ Ồ Ổ Ứ Ệ Ố
ƯỢ
52
C B NH VI N GIAO PH N II: KHOA D Ệ ƯỢ Ệ V N T I TRUNG ƯƠ Ả Ậ I. T ng quan v B nh vi n – Khoa D c B nh vi n giao thông v n ậ ệ ệ t ng. ả ươ 1. B nh vi n giao thông v n t ậ ả ệ ệ 2. Mô hình t ứ ổ ứ vi n giao thông v n t i trung ch c. 2.1. Mô hình t 2.2. V trí. ị .3 Ch c năng. ứ 2.4. Nhi m v . ụ ệ II. Công tác cung ng và qu n lí thu c t ứ 1. D trù mua và ki m nh p thu c. ể 2. Mua thu c.ố 3. V n chuy n ể : ậ : 4. Ki m nh p III. Qu n lí thu c, hóa ch t t ố ả 1. Quy đ nh chung : ị 2. T thu c tr c – c p c u t ự ố c. IV. Công tác c a khoa d ủ 1. Th ng kê, báo cáo. 2. B ph n pha ch . ế ậ 3. Kho – C p phát thu c. ấ 3.1. Kho thu cố 3.2. C p phát thu c. ố ấ V. T ch c qu n lí chuyên môn v d ả ổ ứ VI. M t s m u ộ ố ẫ S Đ T CH C H TH NG D Y T VI T NAM Ệ
Ế
S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T VI T NAM
53
Ơ Ồ Ệ Ố
Ổ Ứ
Ế
Ệ
Ơ Ồ Ệ Ố
54
Ậ
NG
56
S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T Ế Ổ Ứ GIAO THÔNG V N T I Ả S Đ T CH C B NH GIAO THÔNG V N T I TRUNG Ơ Ồ Ổ Ứ Ệ
Ậ
Ả
ƯƠ
MÔ HÌNH QU N LÝ VÀ T CH C C A B NH VI N
Ổ Ứ Ủ
Ả
Ệ
Ệ
57
NG
GIAO THÔNG V N T I TRUNG Ậ
Ả
ƯƠ
C B NH VI N GIAO THÔNG
MÔ HÌNH T CH C KHOA D Ổ Ứ
ƯỢ Ệ
Ệ
58
V N T I TRUNG
NG
Ả
Ậ
ƯƠ
C NĂM 2009
59
DANH M C THU C CH Y U TÂN D Ố
Ủ Ế
Ụ
ƯỢ
NH N XÉT C A C S TH C T P
76
Ủ Ơ Ở Ự Ậ
Ậ
4
L I C M N Ờ Ả Ơ
Đ b xung ki n th c th c t ế ể ổ ự ế ứ ọ ậ cho sinh viên trong quá trình h c t p
t ng, đ ng và toàn th i tr ạ ườ ượ ự c s quan tâm ch đ o c a lãnh đ o nhà tr ỉ ạ ủ ạ ườ ể
các th y cô giáo, chúng em đã đ c nhà tr ầ ượ ườ ơ ở ề ượ ạ ng và các c s v D c t o
đi u ki n cho đi th c t p t ự ậ ạ ơ ở ủ ự ậ i c s c a mình. Trong quá trình đi th c t p ề ệ
em đã tìm hi u, nh n th c rõ đ ứ ể ậ ượ ầ c t m quang tr ng c a thu c nói riêng và ủ ố ọ
nghành D c Vi t Nam nói chung trong vi c b o v s c kh e c a con ượ ệ ệ ứ ủ ệ ả ỏ
ng i.ườ
i các c Em xin c m n s giúp đ ch b o t n tình c a các th y cô t ỡ ỉ ả ậ ả ơ ự ủ ầ ạ ơ
s th c t p, đã giúp em có thêm nhi u kinh nghi m, trao r i ki n th c đã ề ở ự ậ ứ ế ệ ồ
đ c h c t i tr cũng nh công tác sau này. ượ ọ ạ ườ ng đ áp d ng vào th c t ụ ự ế ể ư
Trong quá trình đi th c t p, ự ậ tìm hi u h c t p và vi ể ọ ậ ế ắ t báo cáo ch c
ch n còn có nhi u đi m còn h n ch , em r t mong nh n đ c s góp ý ể ế ề ắ ậ ạ ấ ượ ự
c a th y cô và các b n đ b n báo cáo c a em đ ủ ể ả ủ ầ ạ ượ ơ ữ c hoàn thi n h n n a ệ
Em xin trân thành c m n! ả ơ
Sinh viên th c t p ự ậ
5
NGUYEN THANH NGOC
M Đ U Ở Ầ
Ngày nay, cùng v i s phát tri n c a các nghành kinh t , khoa khoa ớ ự ủ ể ế
h c k thu t khác, nghành D c cũng đang t ng b ọ ượ ừ ậ ỹ ướ c phát tri n nghiên ể
c u s n xu t ra các lo i thu c m i có nhi u công d ng, hi u qu , an toàn ứ ả ụ ệ ề ấ ạ ả ớ ố
cho ng i s d ng. Chính vì v y c n đòi h i đ i ngũ cán b chuyên trách ườ ử ụ ỏ ộ ậ ầ ộ
ấ v D c c n có nh ng ki n th c, năng l c, đ có th nghiên c u s n xu t ề ượ ầ ứ ả ứ ự ữ ể ể ế
ra các s n ph m thu c có hi u qu cao và giá thành phù h p đ ph c v ụ ệ ể ả ẩ ả ố ợ ụ
cho t t c các đ i t ấ ả ố ượ ng, t ng l p trong xã h i có nhu c u s d ng. ộ ầ ử ụ ầ ớ
Ngoài vi c s n xu t thu c ra thì vi c bán thu c, t ố ệ ệ ấ ả ố ư ấ ử ụ v n s d ng
thu c đi u tr cho ng i b nh cũng là m t khâu r t quan tr ng. Ng i bán ề ố ị ườ ệ ấ ộ ọ ườ
thu c ph i có nh ng ki n th c, am hi u sâu v thu c đ có th giúp ng ố ể ứ ữ ề ể ể ế ả ố ườ i
mua thu c s d ng thu c h p lí, đúng cách, đ có th đ t đ ố ử ụ ể ạ ượ ể ố ợ c hi u qu ệ ả
đi u tr cao trong khi dùng thu c. ề ố ị
Chính vì v y, vi c cho sinh viên đi th c t p t i các c s v D c s ự ậ ạ ệ ậ ơ ở ề ượ ẽ
giúp cho sinh viên n m đ ắ ượ c nh ng k năng, ki n th c mà mình đã đ ế ứ ữ ỹ ượ c
ồ h c trên l p, giúp sinh viên trao r i kinh nghi m th c ti n c a mình, đ ng ọ ễ ủ ự ệ ớ ồ
th i cũng giúp cho sinh viên nh n th c đ c công viêc hi n t i cũng nh ứ ậ ờ ượ ệ ạ ư
sau này c a mình khi t t nghi p. ủ ố ệ
ự Có th nói không có thành công nào mà không có s tr i nghi m th c ự ả ệ ể
t , s tìm tòi sáng t o c a m i ng i s góp ph n mang l i s thành công ế ự ạ ủ ỗ ườ ẽ ầ ạ ự
t c m i ng chung cho c t p th . Mong t ả ậ ể ấ ả ọ ườ ẽ ủ i s có nh ng thành công c a ữ
6
riêng mình trong h c t p cũng nh cu c s ng c a mình. ư ộ ố ọ ậ ủ
ƯỢ Ầ
I THI U CHUNG V CÔNG TY CÔ PH N D C PH M NAM PH N I: Ầ GI Ớ CN CÔNG TY CÔ PH N D Ề C PH M NAM HÀ Ầ Ẩ ƯỢ Ẩ Ệ
HÀ
I. T ng quan v công ty. ổ ề
1. L ch s hình thành và phát tri n c a công ty. ể ủ ử ị
1.1. Gi i thi u chung. ớ ệ
Tên doanh ngh p:Công ty c ph n ầ NAM HÀ ệ ổ
Đ a ch tr s tai HA NOI: 96- ỉ ụ ở ị Ph Thái Hà - Qu n Đ ng Đa - Hà N i ộ ậ ố ố
Phone/Fax04 88562901: (Email : info@namhapharma.vn Ch c v : Ch t ch h i đ ng qu n tr - T ng giám đ c. ứ ụ ộ ồ ủ ị ả ổ ố ị
1.2. Tóm t t quá trình hình thành, phát tri n và ch c năng c a công ty ắ ứ ủ ể
trong t ng giai đo n. ừ ạ
-công ty c ph n c thành l p vào năm 1960 t ầ NAM HÀ (naphaco) đ ổ ượ ậ ừ ề ti n
ấ thân là công ty nh h p danh ích Hoa sinh,v i ch c năng chính là s n xu t, ỏ ợ ứ ả ớ
kinh doanh xu t nh p kh u tr c ti p t ậ ế ừ ự ấ ẩ ự các lo i thu c,m ph m, th c ạ ẩ ố ỹ
ph m ch c năng, d t b y t …. ứ ẩ ượ c li u, tinh d u, d ng c , trang thi ụ ụ ệ ầ ế ị ế
G n 50 năm xây d ng và tr ng thành công ty c ph n d c ph m NAM ự ầ ưở ầ ổ ựơ ẩ
HÀ đã tr thành m t trong nh ng công ty d c ph m hàng đ u c a vi ở ữ ộ ượ ủ ẩ ầ ệ t
Nam v i đ i ngũ cán b nhân viên lên t i h n 700 ng ớ ộ ộ ơ ơ ườ ộ i, trong đó là đ i
ậ ngũ lãnh đ o có t m nhìn xa trông r ng, đ i ngũ cán b khoa h c k thu t ộ ạ ầ ộ ộ ọ ỹ
có trình đ trên đ i hoc và đ i h c, đ i ngũ công nhân tay ngh cao và ề ạ ạ ộ ọ ộ
lành ngh trong công vi c .M ng l ể ệ ạ ướ ủ i phân ph i c a ố
công ty tr i r ng trên kh p đ t n c Vi ả ộ ấ ướ ắ ệ ố t Nam v i 3 trung tâm phân ph i ớ
3 mi n. l n ớ ở ề
-Mi n b c: Hà N i ộ ề ắ
n ngẵ
HO CHI MINH
- Mi n trung: Đà ề
- Mi n nam: TP ề
Các s n ph m c a NAphaco đang t ng b c chi m lĩnh th tr ừ ủ ả ẩ ướ ị ườ ng ế
trong và ngoài n c, nhi u s n ph m công ty đã xu t kh u sang m t s ướ ộ ố ề ả ẩ ấ ẩ
7
n c nh pháp, papa Newghine, Mianma, nga ướ ư
V i Ph ớ ươ ạ ng châm k t h p y h c c truy n và công ngh hi n đ i ệ ệ ế ợ ề ổ ọ
cho đ n nay công ty đã s n xu t đ c trên 200 s n ph m thu c tân d c. ấ ượ ế ả ả ẩ ố ượ
Nhi m v ch y u: ụ ủ ế ệ Pha ch thu c n ế ố ướ c, thu c m , thu c viên nén, viên ố ố ỡ
bao, viên nén s i, cao đ n hoàn tán… ủ ơ
S n xu t và mua bán d c ph m, v t t , thi t b y t . ứ Ch c năng: ấ ả ượ ậ ư ẩ ế ị ế
ứ Ch c năng:
ệ + S n xu t kinh doanh nh p kh u: D c ph m; M ph m; Nguyên li u ượ ấ ả ẩ ậ ẩ ẩ ỹ
hóa d c; V t t và thi t b y t ; Th c ph m ch c năng; Bia, r u, n ượ ậ ư ế ị ế ự ứ ẩ ượ ướ c
gi i khát. ả
+ Thu mua, nuôi tr ng, ch bi n d ế ế ượ ồ c li u. ệ
+ T v n s n xu t, d ch v khoa h c k thu t, chuy n giao công ngh ọ ư ấ ụ ể ả ấ ậ ỹ ị ệ
trong lĩnh v c y, d c. ự ượ
c ph m NAM HÀ . B máy qu n lý c a Công ty c ph n ủ ổ ầ d ộ ả ượ ẩ
Sau khi chuy n thành Công ty c ph n theo quy t đ nh s 25566/1999/QĐ-BGTVT ế ị ể ầ ổ ố
ng B giao thông v n t i kí ngày 27/09/1999. B máy t ch c c a công c a B tr ủ ộ ưở ậ ả ộ ộ ổ ứ ủ
ty đ ch c nh sau: c t ượ ổ ứ ư
- Ban lãnh đ o: H i đ ng qu n tr ( HĐQT). ộ ồ ả ạ ị
Ban giám đ c.ố
- Ban ki m soát. ể
- Các phòng ban.
- B ph n s n xu t tr c ti p. ấ ự ế ậ ả ộ
3. C s v t ch t. ơ ở ậ ấ
Tr s ụ ở tai:96- Ph Thái Hà - qu n Đ ng Đa - Hà N i ậ ố ố ộ
Nhà máy s n xu t thu c GMP – WHO t i Hoàng Li ả ấ ố ạ ệ ộ t – Hoàng Mai – Hà N i
2, đ
trên di n tích 10.000m ệ ượ c đ u t ầ ư ấ xây d ng trên 60 t đ ng, v i công su t ỉ ồ ự ớ
1.000.000 đ n v s n ph m m i ngày. ị ả ẩ ơ ỗ
Chi nhánh t i TP H Chí Minh: Khu văn phòng và kho – GSP. ạ ồ
8
Chi nhành mi n trung: T i Đà N ng v i khu văn phòng và kho GSP. ẵ ề ạ ớ
Công ty c ph n c theo tiêu ầ NAM HA– Nhà máy s n xu t thu c đông d ả ấ ổ ố ượ
chu n GMP - WHO t ẩ ạ i 96 – Ph Thái Hà - qu n Đ ng Đa - Hà N i ậ ố ố ộ
2 v i t ng v n đ u t
trên t ng di n tích g n 40.000m ệ ầ ổ ớ ổ ầ ư ố ấ 70 t đ ng, v i công su t ỉ ồ ớ
2.000.000 đ n v s n ph m m i ngày. ị ả ẩ ơ ỗ
2 cung c pấ
CN Công ty C ph n NAM H ổ ầ À trên t ng di n tích 10.000m ệ ổ
ngu n nguyên li u s ch, ch t l ng t vùng núi cao ệ ạ ấ ượ ồ ừ
Sapa ph c v cho vi c t o ra các s n ph m ph c v chăm sóc s c kh e con ng ụ ụ ụ ụ ệ ạ ứ ả ẩ ỏ ườ i,
v i công su t 1000 t n d ấ ớ ấ ượ c li u m i năm. ỗ ệ
Ngoài ra, Công ty c ph n NAM HA con h c đ t tiêu chu n GPP t ầ ạ ẩ ổ ố ạ ị ỉ i đ a ch :
Hà N i.ộ
4. M ng l ạ ướ ố . i phân ph i
4.1. M ng l i đ i lý trong n c. ạ ướ ạ ướ
Công ty xác đ nh thi tr ị ườ ng c a mình theo tiêu th c đ i lí. Ngoài m c đích phân ứ ạ ụ ủ
ng r ng l n kh p toàn qu c, th tr ph i thu c cho thi tr ố ố ườ ị ườ ắ ộ ớ ố ủ ế ủ ng t p trung ch y u c a ậ
công ty là khu v c đô th . Trong thi tr ng này công ty l i phân đo n th tr ng theo ự ị ườ ạ ị ườ ạ
nhóm s n ph m và t ng l p nhu c u, t ẩ ầ ả ầ ớ ừ đó xây d ng chi n l ự ế ượ ủ c kinh doanh c a
mình đ t ng b c chi m lĩnh th tr ng. ể ừ ướ ị ườ ế
T đó m ng l i phân ph i c a công ty ngày càng phát tri n và m r ng đáp ừ ạ ướ ố ủ ở ộ ể
ứ ề ng k p th i nhu c u thu c phòng và ch a b nh. Công tu đã ký h p đ ng v i nhi u ữ ệ ầ ờ ố ợ ồ ớ ị
công ty D c và đ i lí ượ ạ ở các tình thành ph trên toàn qu c. ố ố
5. Thành tích đã đ t đ c c a Công ty c ph n ạ ượ ủ ổ ầ NAM HÀ.
Năm 2000 đã đ t tiêu chu n GMP-GLP-GSP WHO qu n lý ch t l ấ ựơ ạ ẩ ả ng đ t tiêu ạ
chu n ISO-9001 ẩ
Nhi u năm qua công ty đã đ t đ ạ ượ ề ẩ c nhi u thành tích đáng k , nhi u s n ph m ề ả ề ể
ng vàng, b c t c a Naphaco đã đ t huy ch ủ ạ ươ ạ ạ i các kỳ h i cho tri n lãm TTKTKT toàn ể ộ
qu c, 8 năm liên t c đ c ng i tiêu dùng bình ch n hàng Vi tt Nam ch t l ng cao ụ ượ ố ườ ọ ệ ấ ựơ
“ Gi i th ng đ t cúp vàng th ng hi u m nh" ả ưở ạ ươ ệ ạ
t ng b ng khen đ n v thi đua xu t s c - Đ c b y t ượ ộ ế ặ ấ ắ ằ ơ ị
-Naphaco đang đ tin t ượ c b y t ộ ế ưở ng giao nhi m v s n xu t thu c cho ụ ả ệ ấ ố
9
ch nh : thu c tránh thai, thu c ch ng lao, thu c s t rét…. ươ ng trình qu c gia v y t ố ề ế ư ố ố ố ố ố
6. Các s n ph m do Công ty c ph n c ph m NAM HÀ s n xu t và phân ầ d ổ ẩ ả ượ ấ ả ẩ
ph i trên th tr ng. ị ườ ố
- D c ph m ượ ẩ
- Th c ph m ch c năng. ự ứ ẩ
- S n ph m nh p kh u và phân ph i t i Vi t Nam. ố ạ ậ ẩ ả ẩ ệ
II. Ch c năng, nhi m v và quy n h n c a Nhà máy Hoàng Li ạ ủ ụ ứ ệ ề ệ ạ t – Hoàng M i –
Hà N iộ
1. Ch c năng. ứ
- Ch bi n d ế ế ượ c li u. ệ
- S n xu t d ấ ượ ả . c ph m, m ph m ….. ỹ ẩ ẩ
2. Nhi m v . ụ ệ
ị T ch c s n xu t theo l nh c a Ban T ng giám đ c, theo đúng quy trình, k p ổ ứ ả ủ ệ ấ ổ ố
ng đ t tiêu chu n. ti n đ , đ m b o s n ph m xu t x ả ả ộ ả ấ ưở ế ẩ ạ ẩ
Th c hành ti t ki m và t ự ế ệ ổ ẩ ch c s n xu t h p lí đ s n ph m đ t tiêu chu n ể ả ứ ả ấ ợ ạ ẩ
v i chi phí th p nh t. ớ ấ ấ
Phát huy sáng ki n c i ti n k thu t, đ tài nghiên c u, đ i m i công ậ ế ả ế ứ ề ớ ổ ỹ
ngh , không ng ng nâng cao năng su t, ch t l ấ ượ ừ ệ ấ ng hi u qu . ả ệ
ng, làm t t ngay t đ u. Luôn luôn Cam k t th c hi n chính sách ch t l ệ ấ ượ ự ế ố ừ ầ
phòng ng a, phát hi n s lí k p th i các s c trong quá trình s n xu t nh m h n ệ ử ự ố ừ ả ấ ằ ạ ờ ị
ch các sai h ng và kém ch t l ng. ấ ượ ế ỏ
Qu n lí và b o qu n t t tài s n đ c giao. ả ố ả ả ả ượ
ệ Tích c c h c t p, không ng ng nâng cao trình đ chính tr , chuyên môn nghi p ự ọ ậ ừ ộ ị
v .ụ
Th c hi n các nhi m v khác do Ban T ng giám đ c giao. ự ụ ệ ệ ổ ố
3. Quy n h n. ề ạ
Đ c ch đ ng t ch c s n xu t theo k ho ch. ủ ộ ượ ổ ứ ả ế ạ ấ
Có quy n t ch i không nh n các nguyên li u, ph li u, bán thành ph m, thành ề ừ ố ụ ệ ệ ậ ẩ
ph m không đ t tiêu chu n. ạ ẩ ẩ
ng ti n và đi u ki n làm vi c đ th c hi n nhi m v Đ c h tr các ph ỗ ợ ượ ươ ể ự ề ệ ệ ệ ệ ệ ụ
10
đ c giao. ượ
III. Đ c đi m t ể ặ ổ ứ ả ụ ch c s n xu t và các quy trình đóng gói, tiêu chu n áp d ng ấ ẩ
t i Nhà máy NAM HÀ. ạ
1. Nh ng tiêu chu n trong t h c hành t t s n xu t thu c ( GMP ). ữ ẩ ự ố ả ố ấ
1.1.Khái ni m:ệ
Th c hành t ự ố ả t s n xu t thu c( GMP) là h th ng nh ng nguyên t c hay h ệ ố ữ ấ ắ ố ướ ng
ấ d n nh m đ m b o nhà s n xu t luôn s n xu t thu c sao cho đ t tiêu chu n ch t ả ẫ ả ấ ả ả ằ ấ ẩ ạ ố
ng cao và an toàn cho ng i s d ng. l ượ ườ ử ụ
1.2. M c tiêu c a GMP. ủ ụ
Nh m gi m sai sót do l i c a con ng ằ ả ỗ ủ ườ ạ i, ngăn ch n nhi m khu n, nhi m chéo, đ t ễ ễ ặ ẩ
đ c yêu c u c a h ng. ượ ầ ủ ệ th ng quan lý ch t l ấ ượ ố
1.3. Nguyên t c c b n trong GMP ắ ơ ả
Vi t ra nh ng gì c n làm. ế ữ ầ
t. Làm theo nh ng gì đã bi ữ ế
Ghi k t qu vào h s . ồ ơ ả ế
Th m đ nh các quy trình. ẩ ị
S d ng h p lý thi ử ụ ợ t b . ế ị
B o trì thi ả ế ị t b theo k ho ch. ế ạ
Đ c đào t o c p nh p ạ ậ ượ ậ
Gi gìn v sinh s ch s , ngăn n p. ữ ẽ ệ ạ ắ
C nh giác cao v ch t l ng. ề ấ ượ ả
Ki m tra nghiêm ng t s th c thi. ặ ự ự ể
1.4. N i dung GMP - WHO ộ
Đ c p đ n khái ni m. ề ậ ệ ế
Nhân s .ự
Đào t o.ạ
Thi t b . ế ị
Nhà x ng. ưở
Nguyên v t li u. ậ ệ
S n xu t. ấ ả
11
ng. Đ m b o ch t l ả ấ ượ ả
Thanh tra.
V sinh và đi u ki n v sinh. ề ệ ệ ệ
V sinh cá nhân. ệ
Khi u n i. ế ạ
Thu h i s n ph m. ồ ả ẩ
S n xu t và ki m nghi m theo h p đ ng. ệ ể ấ ả ợ ồ
Đánh giá và th m đ nh. ẩ ị
H s tài li u. ồ ơ ệ
1.5. GMP – H th ng QLCL liên quan. ệ ố
ơ ồ ệ ố . Xem s đ h th ng
ch c s n xu t. 2. Đăc đi m v t ể ề ổ ứ ả ấ
2.1.Đ c đi m t ch c s n xu t. ể ặ ổ ứ ả ấ
cách pháp nhân,CN Công ty c ph n DP Là m t Công ty c ph n có đ y đ t ổ ủ ư ầ ầ ộ ầ ổ
NAM HÀ th c hi n ch c năng và nhi m v c a mình theo quy đ nh c a pháp lu t và ụ ủ ủ ứ ự ệ ệ ậ ị
các c quan qu n lí h u quan. ả ư ơ
C c u t ch c s n xu t: ơ ấ ổ ứ ả ấ
- T ng s lo i s n ph m doanh nghi p s n xu t kinh doanh trên 230 s n ph m ệ ả ố ạ ả ẩ ẩ ấ ả ổ
các lo i.ạ
- Công ty có các phân x ưở ng s n xu t chính v i ch c năng và nhi m v riêng ứ ụ ệ ả ấ ớ
bi t:ệ
+ Phân x ng s ch : Có nhi m v chuy n hóa nguyên li u đ u vào, toàn b ưở ụ ệ ệ ể ế ầ ơ ộ
nguyên v t li u đ u vào s n xu t, làm nhi m v s ch chuy n nguyên li u t ụ ơ ế ậ ệ ệ ừ ượ c d ể ệ ấ ả ầ
li u s ng chuy n sang d c li u chín. ệ ố ể ượ ệ
+ Phân x ưở ổ ng th c nghi m: Nghiên c u s n xu t các lo i s n ph m m i sau khi n ấ ứ ả ạ ả ự ệ ẩ ớ
đ nh và hoàn thành đúng quy trình công ngh s chuy n sang s n xu t chính th c. ị ệ ẽ ứ ể ả ấ
+ Phân x ng viên nén: S n xu t các lo i s n ph m nh : Vitamin B1, Vitamin B2, ưở ạ ả ư ả ấ ẩ
Vitamin PP,…v.v.
+ Phân x ng viên hoàn: S n xu t các lo i s n ph m nh viên hoàn c ng, viên hoàn ưở ạ ả ứ ư ấ ả ẩ
12
m m, viên sáng m t,…v.v. ề ắ
+ Phân x ưở ng thu c m : S n xu t các lo i thu c bôi d ng m và crem nh :Skinbibi, ố ỡ ả ư ấ ạ ạ ố ỡ
Demarcon,Nacaren ,…v.v.
+ Phân x ng thu c ng: Ch y u là thu c u ng, b i d ng tăng c ưở ủ ế ố ố ồ ưỡ ố ố ườ ỏ ng s c kh e ứ
nh : thu c tiêu đ c, thu c u ng canxi B,..v.v. ố ố ư ố ộ
+ Phân x ng tây y: S n xu t các s n ph m tây y n ưở ả ấ ả ẩ h thu c nh m t,…v.v. ư ỏ ắ ố
+ Phân x ưở ệ ng đóng gói th c p: T i đây công nhân s dán nhãn, đóng h p, đóng ki n ứ ấ ẽ ạ ộ
s n ph m, ghi s lô, m , ngày tháng năm s n xu t lên bao bì và chuy n s n ph m đó ả ả ể ả ẻ ẩ ấ ẩ ố
vào kho.
2.2. Đ c đi m v quy trình công ngh s n xu t s n ph m c a nhà máy. ấ ả ệ ả ủ ể ề ặ ẩ
ể ế Quy trình công ngh là m t trong nh ng căn c c b n, quan tr ng đ ti n ữ ứ ơ ả ệ ộ ọ
hành t ch c s n xu t. Quy trình s n xu t c a nhà máy là quy trình s n xu t khép ổ ứ ả ấ ủ ấ ả ả ấ
kín. M i x ng s n xu t s n ph m theo m t dây truy n công ỗ ưở ấ ả ề ả ẩ ộ
ngh khép kín. Quy t đ nh s n xu t đ c phòng k ho ch kinh doanh nghiên c u và ế ị ấ ượ ệ ả ứ ế ạ
l p k ho ch đ a xu ng các phân x ậ ư ế ạ ố ưở ng đ ti n hành s n xu t theo đúng k ho ch. ấ ể ế ế ả ạ
c l p trên c s nhu c u th tr ng K ho ch này đ ạ ế ượ ậ ơ ở ị ườ ầ ở ừ t ng th i đi m. Vì v y bên ể ậ ờ
c nh nh ng m t hàng truy n th n ạ ố g nh : Viên sáng m t, thuoc khang sinh ư ữ ề ặ ắ
thì ph n nhi u là nh ng s n ph m mang tính th i c và đáp ng nhu c u ng i tiêu ờ ơ ứ ữ ề ả ẩ ầ ầ ườ
dùng m t cách nhanh chóng. M i lo i s n ph m đ u có m t quy trình công ngh và ạ ả ề ệ ẩ ộ ỗ ộ
tiêu chu n k thu t đ ki m tra ch t l c li u, tá d c đ a vào ậ ể ể ấ ượ ẩ ỹ ng. T t c các d ấ ả ượ ệ ượ ư
c ki m nghi m ch t ch theo tiêu chu n c a qu c gia và qu c t . s n xu t đ u đ ả ấ ề ượ ẩ ủ ố ế ệ ẽ ể ặ ố
Quy trình công ngh đ c chia làm 3 giai đo n: ệ ượ ạ
Giai đo n 1: Giai đo n chu n b s n xu t là giai đo n phân lo i, x lí d ạ ị ả ử ạ ẩ ấ ạ ạ ượ c li u, tá ệ
d c đ m b o các tiêu chu n tr c khi đ a vào s n xu t. ượ ả ẩ ả ướ ư ả ấ
Giai đo n 2: Giai đo n s n xu t chia theo t ng lô, m đ s n xu t, đ c theo dõi ạ ẻ ể ả ừ ạ ả ấ ấ ượ
trên h s lô và đ a vào s n xu t thông qua các công đo n s n xu t. ạ ả ồ ơ ư ả ấ ấ
Giai đo n 3: ạ ố ả Giai đo n ki m nghi m và nh p kho thành ph m. Sau khi thu c s n ệ ể ạ ậ ẩ
xu t qua ki m nghi m, đ t tiêu chu n m i đ ớ ượ ệ ể ạ ấ ẩ c nh p kho. ậ
ẩ . 3. Quy trình đóng gói s n ph m ả
N i dung quy trình ộ
13
Tr c khi đóng gói ướ
Ng i đóng gói ph i đ t các yêu c u v sinh cá nhân. ườ ả ạ ệ ầ
Ki m tra phòng: s ch, có nhãn s ch. ạ ể ạ
Ki m tra d ng c , đ đ ng đ đóng gói: đúng, đ , khô, s ch. ể ụ ồ ự ủ ụ ể ạ
Ki m tra s n ph m ch đóng gói: đúng tên s n ph m, s lô SX-HD, đ t. ể ẩ ả ả ẩ ạ ờ ố
Ki m tra bao bì đóng gói: đúng tên, s lô SX-HD, đ s l ng, đ t yêu c u. ủ ố ượ ể ố ạ ầ
Ki m tra b ng ghi t ể ả ạ i m i dây chuy n đóng gói th c p: tên s n ph m, s lô SX-HD, ứ ấ ề ả ẩ ỗ ố
quy cách đóng gói, ngày có phù h p không. ợ
Trong su t quá trình đóng gói ố
c c a h s lô đóng Th c hi n đóng gói s n ph m theo đúng các b ả ự ệ ẩ ướ ủ ồ ơ
gói t ng s n ph m. ả ừ ẩ
Trong quá trình đóng gói, nhân viên đóng gói luôn t ki m tra s phù h p, chính ự ể ự ợ
xác c a nguyên li u bao gói, quy cách và ch t l ấ ượ ủ ệ ng s n ph m ch đóng gói, m i sai ờ ả ẩ ọ
c báo cáo l i v i Qu n đ c phân x ng ho c t ng đóng l ch phát hi n đ u đ ệ ề ệ ượ ạ ớ ả ố ưở tr ặ ổ ưở
gói.
Trong quá trình đóng gói, s n ph m đóng gói d ph i đ trong thùng có ả ể ả ẩ ở
nhãn ghi rõ tên s n ph m, s l ố ượ ả ẩ ẩ . ng, s lô và tình tr ng c a s n ph m ạ ủ ả ố
Nh ng s n ph m ch đóng gói không đ t đ ng trong thùng riêng, có nhãn đ . ỏ ạ ự ữ ả ẩ ờ
Nhân viên đóng gói phát hi n th y các bao bì thành ph m hay bán thành ph m ẩ ở ệ ấ ẩ
ngoài dây truy n ph i giao l ề ả ạ i cho qu n đ c và không đ ố ả ượ ề c tr th ng v dây truy n. ề ả ẳ
N u bao bì đó đ t là bao bì c a cùng lô đang đóng gói ho c bao ế ượ c qu n đ c nh n bi ố ả ậ ế ủ ặ
bì còn trong tr ng thái t t thì đ c tr v dây truy n. N u không, bao bì ph i xé đi và ạ ố ượ ả ề ề ế ả
ghi l ng. i s l ạ ố ượ
Các BTP đã đóng gói vào chai, lọ đang ch dãn nhãn ph i b o qu n trong phòng ả ả ả ờ
bi t tr và có nhãn ngoài thùng ch a BTP. ệ ữ ứ
S n ph m đóng gói xong, chuy n vào kho bi t tr , đ trên cùng m t pallet, t ể ả ẩ ệ ữ ể ộ ổ
tr ng đóng gói treo bi n vàng bi cho t ng lô s n ph m ghi rõ tên, s lô SX- ưở ể t tr ệ ữ ừ ả ẩ ố
HD, s l ng, ngày nh p kho bi t tr thành ph m. ố ượ ậ ệ ữ ẩ
Quá trình đóng gói ph i đ c vào s và h s k p th i. ả ượ ồ ơ ị ổ ờ
14
Sau quá trình đóng gói:
- Qu n đ c ph i cân đ i l ng nguyên li u bao gói th c p, s l i s l ố ạ ố ượ ả ả ố ứ ấ ố ượ ng ệ
BTP đ a vào đóng gói v i s l ng thành ph m thu đ c và c p nh p vào s , h s ớ ố ượ ư ẩ ượ ổ ồ ơ ậ ậ
lô.
- Nguyên li u bao gói th c p b lo i b trong quá trình đóng gói ị ạ ỏ ứ ấ ệ
ph i đ c bao gói l i có nhãn đ ghi rõ tên, tình tr ng, s l ả ượ ạ ố ượ ạ ỏ ng, đ riêng ể
trong khu bi t l p ch th y. ệ ậ ờ ủ
- Nguyên li u bao gói th c p đã in phun s l ứ ấ ố ố ệ SX-HD còn th a, tình tr ng t ừ ạ ố t,
o xóa hoàn toàn tr
dùng c n ethylic 90 c khi tr l i kho. ồ ướ ả ạ
- S n ph m ch đóng gói không đ t ch t l so v i ấ ượ ẩ ả ạ ờ ng ho c BTP l ặ ẻ ớ
c bao gói l i, b o qu n trong khu bi t l p ch h y. đ n v đóng gói đ ơ ị ượ ạ ả ả ệ ậ ờ ủ
- N u hi u su t quá trình đóng gói th c p v t quá gi ứ ấ ệ ế ấ ượ ớ ạ ả i h n cho phép ph i
gi i trình trong h s lô. ả ồ ơ
Căn c vào k t qu ki m nghi m thành ph m đ t ch t l ng và xem xét quá ả ể ấ ượ ứ ệ ế ạ ẩ
trình s n xu t và đóng gói thành ph m đ t tiêu chu n. Tr ẩ ả ấ ẩ ạ ưở ế ng phòng ĐBCL ra quy t
ng thành ph m đ tr ng đ nh xu t x ị ấ ưở ẩ ượ c Phó giám đ c phê duy t, t ố ệ ổ ưở
đóng gói th c p treo bi n xanh cho lô thành ph m đ t ch t l ng – Qu n đ c phân ứ ấ ấ ượ ể ạ ẩ ả ố
x ưở ng ki m tra. ể
Sau khi đóng gói
Làm s ch phòng, d ng c theo SOP s 4.156SOP/VS-02 và 4.161SOP/VS-02. ố ụ ụ ạ
D n quang dây chuy n theo 5.106SOP/SX-02. ề ọ
T ki m tra và báo cáo ĐBCL ki m tra, n u đ t cho dán nhãn”s ch”. ự ể ể ế ạ ạ
ượ IV. H th ng nhà thu c đ t tiêu chu n GPP c a CN Công ty c ph n D c ẩ ệ ố ủ ổ ố ạ ầ
ph m NAM HÀ tai Q51-C9-168 Ng c Khánh ọ ẩ
1. Mô hình.
H th ng bán buôn tr c thu c công ty: ệ ố ự ộ
- Thu c.ố
- V t t y t do công ty s n xu t. ậ ư ế ấ ả
2. Nhân sự
2.1. T i: Q51- C9- 168 ngoc khanh ạ
15
G m 4 ng i: D c sĩ ph trách ( DSĐH): Lê th xuân H o ồ ườ ượ ụ ả ị
D c sĩ trung h c: Bùi tu Khanh ượ ệ ọ
D c sĩ trung h c: ngu n th h ng nh n ị ồ ựơ ễ ạ ọ
Th kho: nguy n th Hà ủ ễ ị
3. Trang thi t bế ị
Đi u hòa. ề
T l nh. ủ ạ
qu y. H th ng t ệ ố ủ ầ
Nhi ệ ế ẩ t k , m k . ế
Qu t thông gió. ạ
Bình ch a cháy. ữ
H th ng đèn chi u sáng. ệ ố ế
H th ng b t che. ệ ố ạ
4. Ch c năng h th ng ệ ố ứ
Qu ng bá th ng hi u c a công ty. ả ươ ệ ủ
T v n s d ng thu c an toàn, hi u qu . ả ố ư ấ ử ụ ệ
Kinh doanh có lãi.
5. Nhi m v c a nhân viên. ụ ủ ệ
*D c sĩ ph trách: ượ ụ
Ch u trách nhi m v chuyên môn và qu n lý. ề ệ ả ị
Qu n lí v tài chính, tài s n và hàng hóa t i nhà thu c. ề ả ả ạ ố
H ng d n nhân viên th c hi n đúng quy ch . ế ướ ự ệ ẫ
T v n cho khách hàng s d ng thu c an toàn h p lí và hi u qu ( tr c ti p ho c qua ả ự ử ụ ư ấ ế ệ ặ ợ ố
đi n tho i). ệ ạ
Gi i quy t các v n đ đ t xu t x y ra t i hi u thu c. ả ấ ả ề ộ ế ấ ạ ệ ố
khách hàng. Thu th p thông tin ph n h i v s n ph m t ả ồ ề ả ậ ẩ ừ
Thu th p thông tin v s n ph m, chính sách phân ph i c a các hãng c nh tranh trên ố ủ ề ả ẩ ậ ạ
th tr ng. ị ườ
Lên k ho ch ki m kê ti n hàng hàng quý. ề ể ế ạ
Tham gia t ư ấ v n bán hàng theo đ n và không theo đ n. ơ ơ
16
C p nh p s li u ti n bán hàng cho k toán hàng ngày, hàng tháng. ậ ố ệ ế ề ậ
Báo cáo v i ph trách khu v c v doanh s bán hàng, chi phí t i c a hàng và tình ự ụ ề ớ ố ạ ử
hình th tr ng trong tháng. ị ườ
*D c sĩ trung h c: ượ ọ
i thi u t v n thu c do công ty s n xu t và phân Tham gia tr c ti p bán hàng, gi ế ự ớ ệ ư ấ ấ ả ố
ph i theo đúng quy đ nh c a cô ng ty. ủ ố ị
ấ Tham gia nh p hàng và s p x p hàng hóa, ph i h p v i ph trách qu y ki m tra ch t ố ợ ụ ể ế ắ ậ ầ ớ
ng h n dùng khi nh p hàng, trong quá trình b o qu n t i qu y thu c. l ượ ả ạ ậ ạ ả ầ ố
Theo dõi và ghi chép nhi t đ , đ m hàng ngày. ệ ộ ộ ẩ
T ng h p s ti n hàng, hàng hóa sau ca bán hàng c a mình. ợ ố ề ủ ổ
ả Thu th p ý ki n đóng góp, ph n h i c a khách hàng v các s n ph m do công ty s n ồ ủ ề ế ả ậ ẩ ả
ng, hình th c, chính sách h u bán xu t và phân ph i( v hàng nhái, giá, ch t l ề ấ ượ ấ ố ứ ậ
hàng ).
6. S sách, gi y t mua bán, giao nh n hàng hóa. ấ ờ ổ ậ
Biên b n giao hàng trên kho giao, xu t. ấ ả
ng quy cách, nhà s n xu t, s Khi giao hàng ph i kí nh n và ghi tên thu c hàm l ậ ả ố ượ ấ ả ố
ng, s lô, h n s d ng. l ượ ạ ử ụ ố
S ki m soát theo dõi t t c các m t hàng ghi s lô, nhà s n xu t, s ch ng t ổ ế ấ ả ứ ặ ả ấ ố ố ừ ố s
ng. l ượ
S mua bán thu c theo đ n, thu c h ng tâm th n và ti n ch t dùng làm thu c. ố ướ ơ ố ổ ề ầ ấ ố
Hàng ngày s p x p các hóa đ n bán hàng, hàng tu n d trù thu c vào sáng ầ ự ế ắ ơ ố
th 2 và chi u th 4. ứ ứ ề
Cu i tháng đ i chi u công n , s sách, gi y t có liên quan. ợ ổ ấ ờ ế ố ố
7. S p x p s n ph m. ắ ế ả ẩ
Đ c s p x p theo tác d ng d c lí g m có các nhó m nhóm lí sau: ượ ắ ụ ế ượ ồ
- Nhóm thu c tim m ch – l i ti u. ạ ố ợ ể
- Nhóm thu c kháng sinh. ố
- Nhóm thu c ph khoa. ố ụ
- Nhóm thu c tiêu hóa – tán s i. ỏ ố
- Nhóm thu c gi m đau ch ng viêm. ả ố ố
17
- Nhóm thu c hô h p – d ng. ị ứ ấ ố
- Nhóm thu c ngoài da. ố
- Nhóm thu c b máu, gan. ố ổ
- Nhóm th c ph m ch c năng. ẩ ự ứ
- Nhóm đông d c.ượ
8. B o qu n thu c. ả ố ả
o – 30o
Nhi t đ luôn 20 ệ ộ ở
Có đi u hòa, qu t thông gió. ề ạ
H th ng t ệ ố ủ ộ ặ qu y ch c ch n, có tính th m m , không đ m i m t, gián, chu t g m ể ố ắ ầ ắ ẩ ọ ỹ
nh m.ấ
Thu c đ trong h p, có nhãn m c rõ ràng, có toa bên trong. ố ể ắ ộ
9. Bán thu c theo đ n và không theo đ n. ơ ố ơ
9.1. Bán thu c theo đ n. ố ơ
Ki m tra đ n, phân tích xem thu c đã đúng b nh ch a, thông tin cho b nh nhân đ ư ệ ệ ể ơ ố ể
ng i b nh l a ch n thu c phù h p v i giá thành và an toàn – h p lí hi u qu trong ườ ệ ự ệ ả ố ọ ợ ớ ợ
đi u tr . ị ề
9.2. Bán thu c không theo đ n. ơ ố
i mua trong t m hi u bi Ph i h i tình tr ng b nh c a ng ạ ả ỏ ủ ệ ườ ể ầ ế ủ t c a mình, n u không có ế
th t v n cho b nh nhân đi khám và mang đ n thu c đ c kê ể ư ấ ệ ố ơ ượ ố đ n đ mua thu c, ể ế
i ích riêng không c tình l m d ng bán thu c đ đ t l ụ ố ể ạ ợ ạ ố
18
cho mình.
S Đ T CH C B MÁY CÔNG TY C PH N Ơ Ồ Ổ Ổ Ầ NAM HA Ứ Ộ
Đ i h i c ạ ộ ổ đông `
Ban ki m soát ể
ộ ồ
H i đ ng qu n ả trị
T ng giám đ c ố
ổ
PTGĐ LABO
PTGĐGPS
Ban PTSF
PTGĐ SX
l
PTGĐ ch tấ ngượ
PTGĐ Kinh doanh
PX 1
PĐB ch t l
ng
Chi nhánh HN
ấ ượ
PKH cung ngứ
PX 2
PKT ch t l
ng
PKH tài chính
ấ ượ
Chi nhánh NĐ
PX 3
PTCHC
PNC Phát tri nể
Chi nhánh TPHCM
P th tr
ng
ị ườ
PX 4
P.MARKING
PX 5
P bán hàng mi nề trung
P X 6
P bán hàng mi nề nam
PX đi n h i ơ ệ
T ng kho
ổ
M T S S N PH M DO
CN CÔNG TY C PH N D
Ộ Ố Ả
Ẩ
Ổ Ầ
ƯỢ
Ả C PH M NAM HÀ S N
Ẩ
XU T VÀ NH P KH U
Ấ
Ậ
Ẩ
ẩ 1. D c ph m. ượ
ạ Thu c bôi ố ngoài da Thu c tiêu ố ch yả Thu c đông ố cượ d Thu c timố m ch tu n ầ hoàn
Nifedipin
Loberin Attapulgite Stanmece
Skinbibi Dermodnol Nascaren Dermacol Erythromycin va ngh Namệ hà
Acid amin - vitamin và khoáng ch tấ Ferrinapha Ar-Vitan Phartamin Naferrous Thuoc uong calci-B VitaminA vaD Naphar with amino acid Napha c Napha- multi ổ
Hoàn b thổ ận âm B trung ích ổ khí Hoàn th p toàn ấ đ i bạ ổ Hoàn phong thấp 50g ố ố Thu c u ng tiêu độc Viên sáng m tắ Actiso uống B ph Nam ế Hà ch khái l ộ ỉ ổ Thu c ho b ố phế Nam Hà viên ng mậ
ố
Thu c ố ch ngố lao Thu c ố giun san Thu c dùng cho m tắ Thu c gi m ả ố đau ch ng viêm ố
Menbendazol
Napharoton Naphacollyre Turbe Turbezid
Diclofenac Prednisolon Piroxicam
Thu cố dùng cho mũi, mi ng,ệ h ngọ Coldi Baby Coldi Neomycin Coldi Coldi- B
Thu c kháng ố sinh Thu c kháng ố khu nẩ Thu c ố Hạ s tố Thu c tăng ố ấ ng tu n c ườ hoàn não
Metronidazol Trimexazol vincaton cinarizin
Thu cố gi m đau ả an th nầ Th n kinh ầ số II Senapart
Napharangan codein Napharangan Coldko
ụ
Thu cố kháng Thu c phố khoa Thu c kháng ố n mấ Naphacogyl Lincomycin Doxycyclin Azithromycin Thu c tăng ố ườ tu nầ ng c
hoàn não
virus Avircrem Avirtab Vincaton Cinarizin
Ích m uẫ Hoàn huy tế Solutab
Thu c hố ạ
Thu c sát ố trùng nhi tệ
Griseofulvin Leivis Leivis -200 ố Thu c ch ng ố viêm D ng men ạ Serrata Antisot
Hexatra Hexatra- plus
S Đ NG LIÊN QUAN Ơ Ồ H TH NG QU N LÍ CH T L Ệ Ố Ấ ƯỢ Ả
H th ng ệ ố qu n lí ch t ả ấ ngượ l
Đ m b o ả ả ng ch t l ấ ượ
H th ng ệ ố ph n m m ề ầ
GMP
H th ng ệ ố ph n c ng ầ ứ
Ki m tra ể ng ch t l ấ ượ
M T SỘ Ố NHÓM THU C CÓ T I QUAY THUOC NAM HA Ố Ạ
Ch đ nh ỉ ị ỉ
Cách dùng - li uề dùng Hàm ngượ l Ch ng ch ố đ nhị
Tên thu cố Tên bi tệ cượ d
I. Nhóm thu c tim m ch, l ố ạ ế ợ ể
ế
Concor 5mg
i ti u, huy t áp. ả M n c m ẫ thành v i ớ ủ ph n c a ầ suy thu c, ố ẻ tim, s c, tr ố em không dùng. Tăng huy tế áp, đau th tắ ng c, suy ự tim.
- Tăng huy t áp 1viên/l n/ ngày ầ - Đau th t ng c 1 ự ắ viên/ngày. Suy tim kh iở - đ u li u th p ấ ề ầ 1,25mg x 1 l n/ngày, sau tăng ầ d n.ầ
5mg x 1 l n/ ngày ầ
Amlocard 5mg ể ứ
Ki m soát ch ng tăng huy t ápế ữ
ề
Imdur ự ị ắ ề M n c m ả ẫ thành v i ớ ph n c a ủ ầ thu c. ố Ph n có ụ thai. Quá m nẫ ớ c m v i ả thành ph nầ c a thu c ố ủ 30-60mg/ l n/ngày. ầ Dùng vào bu iổ sáng lúc d y.ậ 30mg
Đi u tr d ị ự phòng đau th t ng c. Đi u tr suy tim n ng,ặ tăng HA đ ng m ch ạ ộ ph iổ
Zestril 5mg Đi u tr tăng ề ị huy t áp. ế ề
ề ị ứ ườ
Tăng HA kh iở đ u 10mg/ngày, ầ sau đó ch nh li u. ỉ Ng i l n dùng ớ 1-2 gói, dùng 2-3 l n/ngày ầ Aspegic 100mg ị
Đi u tr s t, ị ố đau đ u,ầ cúm, đau răng, đi u trề kh p.ớ
Betaloc 25mg
ầ
ố ạ
Đi u tr tăng ị ề huy t ápế ị ơ Đi u tr c n ề đau th tắ ng cự
Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố D ng v i ớ Aspirin, loét dày tá d ạ phụ trang, n có thai 3 ữ tháng cu i.ố Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ S c tim, ố ộ b nh đ ng ệ Tăng HÁ 50mg x 1-2 l n/ ngày. ự Đau th t ng c, ắ lo n nh p tim: ị 100-200mg/ ngày/ 2 l n.ầ
m ch ngo i ạ ạ biên.
tr
H tâm đan ộ
ở
ế
Li u kh i đ u ầ ề ngườ th thông 100mg/ngày/ 2 l n.ầ em Tr ẻ 3,0mg/kgTT/ngày, chia 2 l n.ầ Verospiron 25mg
Đi u ị ề thoáng huy tế ộ qu n đ ng ả m ch, gi m ả ạ thi uể chlosteros ch ng tích t ụ ố ch t th i ả ấ lo nạ trong máu nh p tim. ị B nh c ườ ng ệ huy tế chlosterone ti n phát. Phù do các nguyên nhân khác nhau Gi m kali ả hy tế Cao huy t ápế vô căn
ầ
R i lo n ạ ố ch c năng ứ gan. Vô ni u, suy ệ th n c p. ậ ấ Nhi m acid, ễ tăng K+ máu. ọ Th n tr ng ậ ph n có ụ ữ thai và cho con bú. Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố Quá m nẫ ớ c m v i ả suy thu c, ố tr yụ tim, m ch.ạ Vasranta 20mg
U ng vào đ u các ố b a ăn. ữ Suy m ch vành, ạ ự đau th t ng c: ắ ngày 20mg x 3 l n, sau có th ể ầ ế gi m li u đ n ề ả 20mg x 2 l n/ngày. ầ
đ u 4- ữ ầ
trì: 1- Cordarone 200mg Kh i ở 6v/ngày. Duy 2v/ngày. Ph n có ụ thai. ả M n c m ẫ v i thu c ố ớ
tr ị Đi u ề tim trong m ch, đi u ề ạ các tr h tr ị ỗ ợ tri u ch ng, ứ ệ đi u tr h ỗ ề ị trong tr ợ ng h p tr ợ ườ r i lo n th ị ạ ố giác. Phòng ng aừ và đi u tr ị ề ố ố r i m t s ộ lo n nh p ị ạ tim.
ố
Lomac 20mg tá tràng II. Nhóm thu c tiêu hóa – tán s i ỏ ị Đi u trề Quá m nẫ Loét
c m v i ớ ả thu cố
20mg/ngày x 4-8 tu n.ầ D phòng tái loét ự d dày tá tràng: ạ 20-40mg/ngày.
Motiluim 1mg
Lactylase 40mg
Spasmaverine 40mg ề ị
ơ
Li u trung bình ề i l n: 1- cho ng ườ ớ 2v/l n x 3-4 l n/ ầ ầ ngày.
trong tr ngườ ạ h p loét d ợ dày tá tràng. Viêm th cự qu n trào ả ng c.ượ H i ch ng ứ ộ Zollinger E.llison Ph c h p các ứ ợ ứ tri u ch ng ệ ăn không tiêu mau no, căng ụ t c b ng, ứ đau b ngụ trên. ợ Đ y b ng, ụ ầ h i, chua, ơ ợ bu n nôn, ồ nôn. i ạ Giúp l p l ặ cân b ng h ệ ằ vi sinh v tậ ng ru t đ ộ ườ các trong ợ ng h p tr ườ tiêu ch y, táo ả ngướ bón, ch phân b ng, ụ khó s ng, ố tiêu, ch ngứ bi ng ăn. ế Ngăn ng aừ bi uể các hi n r i lo n ạ ệ ố tiêu hóa do kháng sinh Đi u tr đau do co th t cắ ơ tr n, đ ườ ng tiêu hóa, ni uệ sinh d c.ụ
i HÁ
Đau không rõ nguyên nhân. Ph n cho ụ ữ con bú. Ng ườ th p.ấ C m dùng ấ
cho ctr em. ẻ
tr
100g M t ong ậ nghệ
Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ ố
ỗ
Đi u tr h ỗ ề ị tr ng ườ ợ h p đau d ạ ợ h iộ dày, ch ng vàng ứ ữ da, ph nụ dinh n xong ở đau d ngụ kinh. ệ Cân b ng h ằ vi sinh v tậ ng ru t, đ ộ ườ b phá v do ỡ ị dùng kháng sinh ho cặ hóa tr li u ị ệ
Antibio 75mg
ừ
ị
i l n: 1 gói, Ng ườ ớ u ng 3 l n/ngày, ố ầ Tr em: 1 gói, ẻ u ng 2 l n/ngày. ầ ố - Tiêu ch y 4 - 8 ả g m i ngày. - Táo bón 6 g m iỗ ngày. ạ ườ - R i lo n đ ng ố ử ụ ru t do s d ng ộ kháng sinh Phòng ỗ ng a: 2 g m i ề ngày, li u đi u ề tr : 4 - 8 g m i ỗ ngày, cho đ n khi ế h t tri u ch ng. ứ ế ệ
III. Nhóm kháng sinh
Klion 250mg Đi u trề
Ph n có ụ ữ thai 3 tháng đ u & khi ầ cho con bú.
ầ
U ng vào trong ố ho c sau b a ăn ữ ặ c: v i m t ít n ướ ộ ớ - Nhi m khu n ẩ ễ k khí đ t dùng 7 ợ ỵ ườ ớ i l n: ngày: Ng 30 - 40 mg/kg/ngày, chia 4 l n; Tr em: 20 ẻ - 30 mg/kg/ngày, chia 4 l n. ầ - Nhi m Giardia ễ ngày u ng 2 g, ố chia 4 l n, đ t ợ ầ dùng 3 ngày. ị trong bộ ế t ph n ti ậ ni u sinh ệ d c nam và ụ ở n .ữ D phòng ự nhi m khu n ẩ ễ ậ k khí h u ỵ ph u thu t ậ ẫ ch n l c ọ ọ ộ ế ru t k t ậ ng m t, đ ườ ru t th a và ừ ộ sau ph uẫ
ụ
ẻ
ế Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố
ể
Cefixime 100mg ầ
thu t phậ khoa. Ch a nghi n ệ ữ r u.ượ Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng ti t ni u. ệ Viêm tai gi a.ữ Viêm ni uệ đ o do l u ậ ạ S t th ươ ng ố hàn.
i l n & tr Ng ườ ớ > 12 tu i: 50 - ổ 100 mg x 2 l n/ngày, có th ầ tăng lên 200 mg x 2 l n/ngày. ẩ - Nhi m khu n ễ ng ti u do đ ể ườ l u li u duy nh t ấ ề ậ 400 mg. Suy th n:ậ gi m li u. ề ả
ẩ ườ ng
Azithromycin 250mg
ẩ ườ ng
Dùng 5-10 ngày, u ng sau khi ăn. ố
Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố
Zinnat 250mg ế
ẩ ườ ng
Nhi mễ khu n đ hô h pấ Nhi mễ khu n da, ẩ m m m, ỡ ề viêm tai gi a.ữ Nhi mễ khu n đ sinh d cụ ế ch a bi n ư ch ng.ứ Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng hô h p trên. ấ Nhi mễ khu n đ ng ẩ ườ i. hô h p d ấ ướ Nhi n khu n ẩ ễ ti t ni u. ệ Nhi mễ khu n da và ẩ mô m m.ề Nhi mễ khu n đ sinh d c.ụ
Ciprobay
i l n: ườ ớ ễ
ế ẹ
Quá m nẫ v iớ ciprofloxacin hay nhóm Ng - Nhi m khu n ẩ nh - trung bình: 250 - 500 mg, 500mg Nhi mễ khu n đ ẩ ườ ng ti t ni u. ệ Nhi mễ
ẩ ườ ng
khu n đ sinh d c.ụ
ngày 2 l n. ầ ẩ - Nhi m khu n ễ n ng - có bi n ế ặ ch ng: 750 mg, ứ ngày 2 l n. Dùng ầ 5 - 10 ngày. ỏ
quinolone. ụ ữ Ph n có thai & cho con bú. Trẻ em & trẻ nh . Ð ng ộ kinh. Ti nề s đ t gân & ử ứ viêm gân.
Tiêm IM ho c IV. ặ
ế
Gentamicin 80mg/2ml
Quá m nẫ v i kháng ớ sinh nhóm aminosides. Ph n có ụ ữ thai & tr sẻ ơ sinh.
ầ
- Ng i l n: 2 - 5 ườ ớ mg/kg/ngày, chia 2 l n. ầ - Tr em: 1,2 - 2,4 ẻ mg/kg/ngày, chia 2-3 l n. Không dùng quá 14 ngày.
ẩ ườ ng Quá m nẫ ớ c m v i ả thu cố
Noroxin 400mg Nhi mễ khu n huy t. ẩ Nhi mễ ệ khu n hẩ th n kinh ầ ng, trung ươ ni u sinh ệ d c, hô h p, ấ ụ tiêu hóa, ng da, x ươ ph n m m. ề ầ Nhi mễ khu n đ ti u trên và ể d i.ướ Viêm d dàyạ ru tộ Viêm ni uệ đ o, l u c u, ậ ầ ạ viêm h u.ầ
n , ch ỉ
Nhi m trùng ễ ng ti u: 400 đ ể ườ mg x 2 l n/ngày x ầ 7 - 10 ngày. - Viêm c tổ ử cung, viêm ni uệ đ o li u duy nh t ấ ề ạ 400 mg x 2 l n/ngày. ầ - Viêm bàng quang không bi nế ch ng ứ ở ữ dùng trong 3 ngày. ả - Suy th n: gi m ậ li u.ề
Angmentin
Nhi mễ ẩ ườ khu n đ ng hô h p trê, ấ d i.ướ Nhi mễ khu n ni u ệ ẩ sinh d c, da, ụ mô m m,ề
ớ ng, kh p,
U ng: 400 mg x 2 ố l n/ngày. Nên ầ ữ u ng trong b a ố ăn.
Quá m nẫ v iớ quinolone. Tr em, ẻ thi u niên. ế ụ ữ Ph n có thai & cho con bú
Peflacine 400mg
ng kh p x ươ răng. Đi u tr viêm ị ề bàng quang c p không ấ bi n ch ng ứ ế viêm ni uệ ậ đ o do l u ạ c u nam ầ ở gi i.ớ Nhi mễ khu n huy t, ế ẩ nhi m trùng ễ màng não, hô h p, tai, mũi, ấ h ng, th n ậ ọ ả và ni u, s n ệ ph khoa ụ x ớ ươ
IV. Nhóm thu c ngoài da ố
i đa 1
Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c ố ầ
Trangala 8g Li u t ề ố tu n. Thoa thu c ố ầ 2 đ n 3 t ế ừ l n/ngày ầ
Quá m nẫ ớ c m v i ả thu cố ệ ạ Sachol-gel 10g
Remos IB 10g
ố
Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố
ế
Đi u tr m n ị ụ ề ẻ ở nh t, gh l , ọ c ăn chân n ướ tay n t da, ứ viêm da, ng a da, làm ứ m n da. ị Viêm m cạ mi ng, tình tr ng loét khoang mi ng, viêm ệ i.ợ l Kháng viêm ch ng ng a, ứ kháng khu n,ẩ ph c h i da. ụ ồ Đi u tr ng a ị ứ ề v t côn trùng ế c n, chàm, ắ viêm da do ti p xúc, viêm da dị ứ ng, m đay, ề
ề
Dùng 2-4 l nầ ngày
Benzosali 10g Qúa m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c ố ủ
Lamisil 5g Dùng 1-2 l n/ầ ngày
Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố M n c m ẫ ả v i thành ớ ầ ủ ph n c a thu cố
Skinbibi 10g
ứ
m vùng ưỡ ữ ẩ
n i ban, s ng ư ổ t y, m n đ . ỏ ẩ ấ Đi u tr b t ị ạ s ng, bong ừ ị ấ v y, tr n m ẩ da, lang ben, sát khu n,ẩ gi m ng a. ứ ả ị Đi u trề b nh n m, ấ ệ lang ben. Phòng ch ngố hăm da, ban tr em đ ỏ ở ẻ nhanh chóng làm d u da ị ngườ trong tr h p m n ẩ ợ ng a do côn trùng đ t.ố D ng da, gi da khô rát, n t n . ứ ẻ Tr m n ị ụ ch ng cá ứ
Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c. ố ầ
Isotrex 10g
ỏ Thoa l p m ng ớ ị lên toàn b da b ộ m n: 1 - 2 ụ ng l n/ngày. Th ườ ầ ớ sau 6 - 8 tu n m i ầ th y rõ hi u qu . ả ệ ấ
Nizola 5g Dùng 1-2 l n/ầ ngày
1 l n/ ngày ầ
Dezor 5g
Quá m nẫ v i thành ớ ph n thu c ố ầ Quá m nẫ v i thành ớ ph n c a ầ ủ thu c, và ố không dùng m t ở ắ
Tr n m thân, ị ấ n m b n, ẹ ấ chân. ạ Tr n m t i ị ấ ch , toàn ỗ thân, n mấ chân, b nẹ v y cám và ẩ nhi m n m ấ ễ Candida
V. Nhóm thu c ph khoa ố
ụ 150mg Stazol Tr n m âm ị ấ
1 viên/ngày x 14 ngày/ đ t.ợ
Itamelagin 650mg M n c m ẫ ả v iớ Metronidazol và Miconazale
1 viên/ngày x 7 ngày
M n c m ẫ ả v i thành ớ ầ ủ ph n c a thu cố
Sabetabs
Polygynax 1 viên vào bu iổ t i ố x 12 ngày
1-2 viên/ngày x 10-15 ngày.
Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c ố ủ Quá m nẫ ớ c m v i ả thành ph nầ c a thu c ố ủ
Megafask
Ngày 2 viên.
Neopenotran ặ
Đ ng kinh, ộ r i lo n ạ ố ch c năng ứ gan, th n.ậ Ph n có ụ ữ thai 3 tháng đ u.ầ
Neo- 1 viên/ l n x 2 đ o, vi ạ khu nẩ gram(+) Tr n mị ấ Cadida âm đ o và b i ộ ạ nhi m âmễ đ o do vi ạ khu nẩ gram(-) và gram(+). Tr viêm âm ị ổ đ o, viêm c ạ cung do vi t ử khu nẩ Trichomonas, candidas và các nhi mễ khu n k t ế ẩ h p.ợ Tr huy t ế ị tr ng do b t ấ ắ kỳ nguyên nhân nào ị Đi u trề ấ nhi m n m, ễ ẩ nhi m khu n ễ âm đ o do ạ các vi khu nẩ sinh m ,ủ thông th ngườ viêm âm đ oạ do n m.ấ Tr n mị ấ Cadidas viêm âm đ o do vi ạ khu n và ẩ Trichomonas ho c viêm âm đ o do ạ các nhi mễ trùng ph iố h p.ợ ễ Tr nhi m ị ụ ữ Ph n có ầ
l n/ ngày ầ
thai và cho con bú.
Tergynan ẩ ạ i ố ợ ng h p
ỵ
Ph n có ụ ữ thai và cho con bú.
khu n t ch 1 sỗ tr ườ nhi m khu n ẩ ễ âm đ oạ Phòng ng aừ nhi m khu n ẩ ễ ẫ h u ph u ậ thu t gây ra ậ b i các vi ở ỵ khu n kẩ khí.
Fasigyne 500mg
Nhi m trùng k ễ khí ng ườ ớ i l n: u ng 5 - 6 ngày, 2 ố g/l n/ngày đ u, ầ ầ sau đó 1 g/l n/ngày. ầ - Nhi mễ Trichomonas ề i l n: li u ng ườ ớ ẻ duy nh t 2 g; tr ấ em: li u duy nh t ấ ề 50 - 70 mg/kg. - Nhi m Giardia ễ i l n: li u ng ề ườ ớ ẻ duy nh t 2 g; tr ấ em: li u duy nh t ấ ề 50 -75 mg/kg.
VI. Nhóm thu c đông y ố
1-2 gói/l n x 3 ầ l n/ngày ầ ầ
ầ
Didicera 5g
ng,
Đan sâm tam th tấ Dùng 2-3 viên/ l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
Ph n có ụ ữ thai ho cặ hành kinh. Ng ườ ố i s t cao, ch yả máu.
ộ
Viêm đau dây th n kinh ngo i biên, ạ th n kinh t a, đau vai, ọ gáy. Viêm kh pớ đau nh cứ kh p x ớ ươ đau m iỏ l ng.ư Phòng và trị đau th tắ ng c, đau ự nhói vùng tim do huy tế thi u năng ứ ể m ch vành ạ c m giác ả ng t ng t ạ trong ng c.ự Đau đ u do ầ
Solvella
ầ
1-2 viên/ l n x 3 l n/ ngày. ầ ẻ ổ ầ
ả
Tr < 12 tu i Có thai & cho con bú. D ng ị ứ ạ v i cao b ch ớ qu .ả
ầ
Cebral 40mg
ươ ng
ợ ng h p
Sitar 5g ầ
U ng 1-2g/l n x 3 l n/ngày. ố ầ
huy t ,ế ứ thi u năng ể tu n hoàn ầ não, sa sút trí nh .ớ B nh s i ỏ ệ m t, nhi m ễ ậ ẩ ườ ng khu n đ m t, viêm túi ậ m t. Dậ ự phòng s iỏ m t.ậ Thi u năng ể tu n hoàn não, suy gi m trí nh , kémớ minh m n,ẫ tr m c m, ả kém t pậ trung. Đi u tr di ề ị ch ng sau tai ứ bi n m ch ạ ế máu não, ch n th ấ s não. ọ Tr ườ đau đ u,ầ chóng m t, ùặ tai, gi mả thính l c, suy ự võng m c doạ thi u máu ế c c bụ ộ Trĩ n i, trĩ ộ ngo i, dạ ạ dày, xa tử cung. Chán ăn, ăn ít b ngụ ng, a ch ỉ ướ ch y lâu ả ngày, chân tay m i m t ệ ỏ ạ ng i ho t ạ
ớ
Quá m nẫ v i thành ớ ph n c a ầ ủ thu c.ố ẻ
ứ
i l n: 2-3 Ng ườ ớ viên/l n x 2-3 ầ l n/ngày. ầ Tr em: 1 viên/l n x 2-3 ầ l n/ngày. ầ
Ho t huy t ế ng não d ạ ưỡ
ế 1 gói x 3 l n/ngày. ầ
B nh nhân ệ b huy t áp ị th pấ
Casoran 3g ế
i da nguy
Ích m uẫ
Ph n có ụ ữ thai 1 viên/ l n x 3 ầ l n/ngày ầ
đ ng.ộ Suy gi m trí ả nh , thi u ể năng tu nầ hoàn não, h iộ ch ng ti n ề đình, suy tu n hoàn ầ não. Gi m ch c ứ ả năng não b .ộ i làm Ng ườ vi c trí óc ệ căng th ng,ẳ ch ng run ứ gi ề ử t, ti n s ậ b nhệ Parkinson. Tăng huy tế áp th v a và ể ừ nh . Đau ẹ đ u hoa m t ắ ầ chóng m t,ặ m t ng , tê ủ ấ m i đ u chi, ỏ ầ phòng ng aừ và đi u tr tai ị ề bi n m ch ạ máu não, ế xu t huy t ấ d ướ ơ ỡ ứ c v đ t m ch máu ạ tăng chlesterol xơ ữ ộ v a đ ng m ch.ạ Đi u tr kinh ị ề nguy tệ không đ u,ề đau b ngụ kinh làm gi m s khó ả ự ụ ch u –ph c ị cung h i t ồ ử
ờ
ờ
sau đ .ẻ ữ ố Ch a r i lo n kinh ạ nguy t ệ ở ớ th i kỳ m i có kinh và th i kỳ ti n ề mãn kinh.
VII. Nhóm thu c b . ố ổ
i l n: 1-2
Ng ườ ớ viên/ngày. ố
Vitamin A-D
B i d ng, ồ ưỡ giúp c thơ ể phát tri n.ể Tăng h p thu ấ Calci ứ
M n c m ẫ ả v i thu c. ớ Tăng Calci máu suy ch c năng gan th nậ
ổ
ẻ
i l n: 1 Ng ườ ớ viên/l n x 2 ầ l n/ngày ầ Tr em: 1 viên/ngày. Vodocom
ườ i ổ i 2 tu i:
ổ
Tr d ẻ ướ 5ml/ngày. Tr trên 2 tu i và ẻ ườ ớ i l n: ng 10ml/ngày.
Trajordan
i l n: 1
Ng ườ ớ viên/ngày.
Ferotab-Bp ị ự ề
B m t, b ổ ắ xung dung d ch cho ị ng h p tr ợ ườ gi m th l c. ị ự ả Viêm loét giác m c,ạ ậ ph u thu t ẫ m t quáng ắ gà. Tr em l ẻ ăn, ch mậ l n, suy dinh ớ ng trong d ưỡ th i gian ờ ph c h i s c ụ ồ ứ kh e sau m , ổ ỏ ờ tr trong th i ẻ kỳ tăng ng. tr ưở ợ ng h p Tr ườ thi uế vitamin. Thi u máu ế do s t vàắ acid folic. Đi u tr d phòng c thơ ể kém h p thu ấ s t.ắ
1-2 viên/ ngày
500mg Moriamin
-Tuy t đ i: ệ ố tình tr ngạ tim m chạ không nổ đ nh v i các ớ ị nguy hi mể đe d a sọ ự ố s ng (s c), ố thi u oxy ế bào. mô t ế ố ng đ i: - T ươ ạ r i lo n ố chuy n hóa ể aminoacid
ự ẩ
Aspartam 35mg ngươ Dùng 1 gói t đ ng 2 thìa café. ươ Không quá 40mg/ kg/ngày ố
Duy trì s cứ ụ kh e và ph c ỏ h i khi m t. ệ ồ duy trì s cứ l c trong các ự ng h p tr ợ ườ nh nhi ệ t, ư ồ ưỡ ng b i d cho tr em, ẻ ph n có ụ ữ thai, m choẹ con bú, b nhệ beri beri, scortbut, quáng gà, còi x ng, viêm ươ dây th nầ kinh. VIII. Nhóm th c ph m ch c năng. ứ ấ ạ Ch t t o ng t ít năng ọ ng dành l ượ i ăn cho ng ườ kiêng ch tấ ng. b t, đ ộ ườ
Quá m nẫ c m v i ớ ả thành ph nầ c a thu c. ủ Ch ngứ phenyl cetol ni uệ
ố
Alask kiddy Omega 3.6.9
U ng 1-2 viên/ngày trong b a ăn ho c sau ặ ữ 30’ sau ăn. ệ
ị ơ
Cung c pấ acid béo không no, giúp b o vả th n kinh ầ não. Giúp tăng kh năng ả mi n d ch c ễ th c a tr , ẻ ể ủ ch ng béo ố phì. H tr gi m ỗ ợ ả thi u ch ng ứ ể viêm kh p,ớ ngườ tăng c ch c năng ứ gan, phòng
i l n: 4
Ng ườ ớ viên/ngày
Dorocta Quá m nẫ c m v i ớ ả thu cố R i lo n ạ ố ch c năng ứ ầ th n tr m ậ tr ng.ọ
ch ng viêm ố ru t.ộ S m da, tàng ạ nhan, chàm, n i m đay, ề ổ viêm nhi mễ m n ch ng ứ ụ cá. Ng a các ứ b nh lí da, ệ tóc, móng. Ph c h i các ụ ồ t n th ươ ng ổ giác m cạ
ẩ
Nhóm M ph m: ỹ Asnec Avene Sunplay Galenic Clean &Clean Vichy Gohnsons baby Kem hoa h ng.ồ Elancyl Oxy
K TẾ LU NẬ ệ
ề Nhu c u s d ng thu c hi n nay là r t l n, đã có r t nhi u
ầ ử ụ
ấ ớ
ấ
ố
các công ty s n xu t thu c và các s n ph m thu c nh :CN Công
ư
ấ
ả
ả
ẩ
ố
ố
ty c ph n Duoc pham Nam Ha da tao d
ầ
ổ
ượ
ệ c uy tín và tính hi u
qu r t l n đ i v i ng
i s d ng thu c. Day không ch là thành
ả ấ ớ
ố ớ
ườ ử ụ
ố
ỉ
công c a m t các nhân, m t công ty đó mà là s thành công, s
ự
ủ
ộ
ộ
ự
tr
ng thành l n m nh c a nghành D c n
c nhà.
ưở
ượ ướ
ủ
ạ
ớ
Bên c nh vi c s n xu t thu c thì vi c s d ng thu c trong
ệ ử ụ
ệ ả
ạ
ấ
ố
ố
khám ch a b nh cho b nh nhân t
ữ ệ
ệ
ạ
ệ i các b nh vi n nh : B nh vi n
ư ệ
ệ
ệ
giao thông v n t
i Trung
ng,…. đã đ
ậ ả
Ươ
ượ
ề c nâng cao, t o ni m
ạ
tin cho m i ng
i đ n khám và đi u tr , thu c đ
c dùng đúng
ọ
ườ ế
ề
ố
ị
ượ
ng b nh. Công tác
b nh, c p phát thu c đi u tr đ n t n gi ệ
ị ế ậ
ề
ấ
ố
ườ
ệ
i B nh vi n đ
c th c hi n theo đúng quy đ nh c a lãnh
d c t ượ ạ
ệ
ệ
ượ
ủ
ự
ệ
ị
đ o b nh vi n cũng nh các quy đ nh c a nghành D c Vi ạ
ượ
ư
ủ
ệ
ệ
ị
ệ t
Nam.
ứ Sau m t th i gian đi th c t p và tìm hi u nhi m v , ch c
ự ậ
ụ
ệ
ể
ờ
ộ
c sĩ trung c p t
trách c a ng ủ
i d ườ ượ
ấ ạ
i các c s th c t p. Em ơ ở ự ậ
ả nh n th y ki n th c c a mình còn r t nhi u h n ch , c n ph i
ứ ủ
ế ầ
ế
ề
ấ
ậ
ấ
ạ
c g ng h n n a trong vi c h c t p trao r i ki n th c. C n trang ố ắ
ệ ọ ậ
ữ
ứ
ế
ầ
ồ
ơ
b cho mình nh ng k năng c b n c a m t d ị
ơ ả
ộ ượ
ữ
ủ
ỹ
ấ c sĩ trung c p
c cách
trong công tác b o qu n, s d ng thu c và nh n th c đ ử ụ
ứ
ả
ả
ậ
ố
ượ
s d ng thu c an toàn, h p lí trong công tác b o v s c kh e cho ử ụ
ệ ứ
ả
ố
ợ
ỏ
i, cho toàn xã h i.
m i ng ọ
ườ
ộ
BÁO CÁO TH C T P T I B NH VIÊN ĐA KHOA
Ự Ậ Ạ Ệ T NH H I D NG Ả ƯƠ Ỉ
I. T ng quan v c - B nh vi n đa khoa t nh H i D ng. ề khoa d ổ ượ ả ươ ệ ệ ỉ
1. B nh vi n đa khoa t nh H i D ng. ả ươ ệ ệ ỉ
Đ a ch ị ỉ: Ph Nguy n L ễ ố ươ ả ng B ng - Thành ph H i D ng - t nh H i ố ả ươ ằ ỉ
D ng. ươ
H ng: H ng 1. ạ ạ
Quy mô: 250 gi ườ ng b nh. ệ
2. Mô hình t ch c, v trí, ch c năng, nhi m v ổ ứ ệ ụ c a khoa D c - B nh ượ ứ ủ ệ ị
vi n đa khoa t nh H i D ng. ỉ ả ươ ệ
2.1. Mô hình t ch c. ổ ứ
i. Nhân s g m: 11 ng ự ồ ườ
DSĐH: 3 ng i.ườ
DSTC: 3 ng i.ườ
D c tá: 4 ng i. ượ ườ
t b y t : 1 ng i. Kĩ s thi ư ế ị ế ườ
í. 2.2. V trị
Khu nhà A.
T ng 4: Hàng chính Khoa. ầ
T ng 2: Kho pha ch . ế ầ
T ng 1: C p phát l c. ấ ầ , tr c d ẻ ự ượ
2.3 Ch c năng. ứ
Th c hi n công tác chuyên môn v d ề ượ ự ệ c, nghiên c u hu n luy n nhân s . ự ấ ứ ệ
Qu n lý d ng c ụ ả ụ
Nghiên c u đào t o nhân s ứ ạ ự
ệ C p nh t thông tin v các s n ph m thu c m i và m t s lo i thu c hi n ộ ố ạ ề ậ ậ ẩ ả ố ớ ố
ệ dùng trong b nh vi n. ệ
2.4. Nhi m v . ụ ệ
Có 6 nhi m v : ụ ệ
ng, ch t l L p k ho c cung ng và đ m b o s l ứ ả ố ượ ế ậ ạ ả ấ ượ ng thu c thông ố
th ườ ạ ng và thu c chuyên khoa, hóa ch t, v t d ng tiêu hao( bông, băng, g c, ậ ụ ấ ố
c n,…) cho đi u tr n i trú và ngo i trú, đáp ng đ ồ ị ộ ứ ề ạ ượ ị ợ c yêu c u đi u tr h p ề ầ
lí.
Pha ch 1 s thu c dùng cho b nh vi n. ệ ệ ế ố ố
Ki m tra, theo dõi, vi c s d ng thu c an toàn, h p lí trong toàn ệ ử ụ ể ợ ố
ng kho d c và d c sĩ đ c y nhi m có quy n thay th b nh vi n. Tr ệ ệ ưở ượ ượ ượ ủ ề ệ ế
thu c cùng ch ng lo i. ủ ạ ố
Tham gia qu n lí kinh phí thu c, th c hi n ti t ki m, có hi u qu ự ệ ả ố ế ệ ệ ả
cao trong ph c v ng i b nh. ụ ụ ườ ệ
Là c s th c hành c a các tr ng Đ i h c, trung h c y, d c. ơ ở ự ủ ườ ạ ọ ọ ượ
Tham gia công tác nghiên c u khoa h c, thông tin v thu c. ứ ề ọ ố
II. Công tác cung ng và qu n lí thu c t i b nh vi n. ố ạ ệ ứ ệ ả
1. D trù mua và ki m nh p thu c. ự ố ể ậ
Khoa d c l p k ho c d trù ph i đúng theo m u, đúng th i gian ượ ậ ự ế ả ạ ẫ ờ
quy đ nh phù h p v i nhu c u và đ nh m c c a b nh vi n. ứ ủ ệ ệ ầ ớ ợ ị ị
Tr ng khoa D c t ng h p, Giám đ c b nh vi n kí duy t sau khi ưở ượ ổ ệ ệ ệ ợ ố
có ý ki n c a h i đ ng thu c và đi u tr c a b nh vi n. ố ế ủ ộ ồ ị ủ ệ ề ệ
Khi nhu c u tăng đ t xu t có d trù b xung. Tên thu c trong d trù ự ự ầ ấ ộ ổ ố
đ ượ c ghi theo tên g c( có c tên bi ố ả t d ệ ượ ị ồ c), rõ ràng, đ y đ đ n v , n ng ủ ơ ầ
ng, s l ng, n c s n xu t. đ hàm l ộ ượ ố ượ ướ ả ấ
2. Mua thu c.ố
Th c hi n đ u th u trong khung cung ng thu c, thu c đ c mua ứ ự ệ ấ ầ ố ố ượ
theo h p đ ng đã trúng th u ầ cung ng thu c cho b nh vi n. ố ứ ệ ệ ồ ợ
Ng ườ i mua thu c là DSĐH. ố
Thu c ch y u đ c mua c a doanh nghi p nhà n c. ủ ế ượ ố ủ ệ ướ
Thu c đ c mua đúng theo d trù. ố ượ ự
Th c hi n đ y đ v mua s m hàng hóa c a nhà n c. ầ ủ ề ủ ự ệ ắ ướ
Thu c ph i nguyên v n bao bì đóng gói c a nhà s n xu t. ủ ẹ ả ả ấ ố
Thu c đ c v n chuy n và b o qu n ố ượ ả ở ề ầ đi u ki n theo đúng yêu c u ệ ể ậ ả
ghi trên nhãn thu c k c trong lúc v n chuy n. ố ể ả ể ậ
3. V n chuy n ể : ậ
i khoa d c. Hình th cứ : G i hàng qua đi n tho i và giao thu c t ố ạ ệ ạ ọ ượ
4. Ki m nh p ậ : ể
M i ngu n thu c trong b nh vi n ph i đ c ki m nh p. ả ượ ệ ệ ọ ồ ố ể ậ
Thu c mua v đ c t ch c ki m nh p trong ngày, lâu nh t là 7 ề ượ ổ ố ứ ể ậ ấ
ngày ph i ki m nh p xong toàn b . ộ ể ả ậ
Thành l p h i đ ng ki m nh p (Giám đ c b nh vi n làm ch t ch, ộ ồ ủ ị ể ệ ệ ậ ậ ố
các y viên g m tr ng khoa d c, tr ng phòng tài chính k toán, ng ủ ồ ưở ượ ưở ế ườ i
mua, th kho). ủ
Ki m nh p thu c đ ậ ố ượ ố c đ i chi u hóa đ n v i th c nh n. ơ ự ế ể ậ ớ
Biên b n ki m nh p có ch kí c a h i đ ng ki m nh p. ữ ủ ộ ồ ể ể ả ậ ậ
V i các thu c gây nghi n, thu c h ng tâm th n, thu c đ c có biên ố ướ ệ ớ ố ầ ố ộ
b n ki m nh p theo đúng v i quy ch hi n hành. ả ế ệ ể ậ ớ
III. Qu n lí thu c, hóa ch t t i các khoa. ấ ạ ố ả
: 1. Quy đ nh chung ị
Thu c lĩnh t i các khoa theo y l nh ph i đ c dùng trong ngày. Ngày ố ạ ả ượ ệ
l ễ , ch nh t ph i lĩnh thu c tr ả ủ ậ ố ướ c ngày ngh . ỉ
ố Phi u lĩnh thu c ph i đúng theo m u quy đ nh( phi u lĩnh thu c ế ế ả ẫ ố ị
h ng th n, thu c gây nghi n, thu c th ng, đ n thu c). ướ ệ ầ ố ố ườ ơ ố
V t d ng tiêu hao lĩnh theo tu n. ậ ụ ầ
Hóa ch t chuyên khoa lĩnh theo tháng. ấ
Thu c c p phát t ấ ố ạ ớ i các khoa khám b nh thanh toán t ng tháng v i ừ ệ
phòng tài v .ụ
i khoa ngo i. 2. T thu c tr c – c p c u t ự ấ ứ ạ ủ ố ạ
: Đ c đ t t i V trí ị ượ ặ ạ t ng 1- Phòng 1 ầ : H i s c c p c u. ồ ứ ấ ứ
T thu c đ c thi t k ch c ch n, s ch s , có ph m m , đ c chia ố ượ ủ ế ế ỹ ượ ẽ ắ ắ ạ ẩ
làm 3 t ng, đ ầ c đ ượ ể ở ị ố v trí thu n ti n, d quan sát, d l y. Các lo i thu c ễ ấ ệ ễ ậ ạ
đ c đ các ô riêng bi ượ ể ở ệ t có dán danh m c thu c cho t ng ô, trên danh ố ụ ừ
m c có ghi tên thu c, s l ng, hàm l ng, đ tránh nh m l n. ố ượ ụ ố ượ ể ầ ẫ
Đ i v i nh ng thu c gây nghi n, thu c h ng tâm th n đ c đ ố ớ ố ướ ữ ệ ố ầ ượ ể ở
c đ t ng trên cùng, chia làm 2 ngăn, thu c đ ầ ố ượ ể riêng r trong các ngăn riêng ẽ
bi t có khóa an toàn. Nh ng thu c dung d ch truy n đ c đ t ng d ệ ề ượ ể ầ ữ ố ị ướ i
cùng, x p g n gàng, d nhìn, d l y. ễ ấ ế ễ ọ
IV. Công tác c a khoa d c. ủ ượ
1. Th ng kê, báo cáo. ố
- Khoa d c làm báo cáo đ nh kì ho c đ t xu t theo yêu c u đúng theo quy ượ ấ ầ ặ ộ ị
đ nh. ị
- Báo cáo đ ượ ố c ghi đúng, đ các c t, m c, theo m u quy đ nh và giám đ c ủ ụ ẫ ộ ị
b nh vi n thông qua kí duy t. ệ ệ ệ
- Th ng kê báo cáo nh m l n và tai bi n s d ng thu c đ ế ử ụ ầ ẫ ố ố ượ ệ c th c hi n ự
hàng tháng.
2. B ph n pha ch . ế ộ ậ
- Pha ch các thu c: ế ố
0.
C n 70 ồ
C n Iod 1-5%. ồ
C n Acid Boric 3%. ồ
Thu c đ . ố ỏ
Thu c tím 0,025% - 1%. ố
Đóng gói thu c b t. ố ộ
N c mu i. ướ ố
3. Kho – C p phát thu c. ố ấ
3.1. Kho thu c.ố
V trí: T ng 2, khu nhà A. ầ ị
Kho thu c, hóa ch t, v t t y t ch c thành kho chính và kho đ ậ ư ấ ố c t ế ượ ổ ứ
. c p phát l ấ ẻ
Tr ng kho là d c sĩ đ i h c, giúp tr ng khoa d c làm s trù ưở ượ ạ ọ ưở ượ ự
mua thu c, hóa ch t, v t d ng y t ậ ụ ấ ố ế ấ tiêu hao, n m tình hình t n kho, c p ắ ồ
phát thu c cho các kho phát l . 3.2. C p phát thu c. ố ẻ ố ấ
V trí: T i khoa h i s c c p c u t ng 1- Phòng 6. ồ ứ ấ ứ ầ ạ ị
Qu y thu c g m 2 c a: M t c a c p phát thu c b o hi m y t ộ ử ấ ố ả ố ồ ử ể ầ ế ộ , m t
ng. c a c p phát thu c th ử ấ ố ườ N i c p phát thu c: C p phát thu c cho các ấ ơ ấ ố ố
khoa, thu c đ c chia làm 2 ph n: Thu c viên và thu c ng, có ng ố ượ ố ố ầ ố ườ ấ i c p
phát riêng.
Thu c h ng tâm th n và thu c gây nghi n do DSĐH qu n lí và có ố ướ ệ ầ ả ố
khóa. Có danh m c thu c gây nghi n riêng và thu c h t ủ ụ ệ ố ố ướ ầ ng tâm th n
riêng.
ng khoa, giám Phi u lĩnh thu c gây nghi n ph i có ch kí c a tr ệ ữ ủ ế ả ố ưở
đ c b nh vi n. ố ệ ệ
Có báo cáo các quý v s l ng s d ng thu c, thu c h ng h ề ố ượ ử ụ ố ướ ố ướ ng
tâm th n và thu c gây nghi n. Đ i v i thu c gây nghi n ng ố ớ ệ ệ ầ ố ố ườ ố i lĩnh thu c
ph i tr v thu c v n i c p thu c đ đ i chi u. ố ề ơ ấ ố ể ố ả ả ỏ ế
M i năm làm d trù 1 l n do công ty d c ph m trung ng 1 cung ự ầ ỗ ượ ẩ ươ
c p, có báo cáo các quý v s d ng thu c. ấ ề ử ụ ố
Phi u lĩnh thu c có 3 liên: 1 liên l u t i khoa d c, 2 liên l u t ư ạ ế ố ượ ư ạ i
khoa đi u trề ị
Tr c khi giao thu c, d c s ph i th c hi n 3 ki m tra 3 đ i chi u. ướ ố ượ ỹ ự ể ế ệ ả ố
Khoa d c ch u trách nhi m toàn b v ch t l ng thu c do khoa ượ ộ ề ấ ượ ệ ị ố
c p phát ra. ấ
V. T ch c qu n lí chuyên môn v d c trong khoa. ổ ứ ề ượ ả
- Ki m tra giám sát quy ch d c t i ế ượ ạ khoa phòng chuyên môn. ể
- Ki m tra theo dõi vi c s d ng thu c h p lí an toàn và thông tin t v n. ệ ử ụ ố ợ ể ư ấ
ử ụ - Tham gia h p đ ng thu c và đi u tr đ giám sát th c hi n s d ng ị ể ự ề ệ ồ ợ ố
thu c, s d ng thu c an toàn h p lí. ử ụ ố ố ợ
- Giám sát th c hi n pháp đ đi u tr , danh m c thu c. ồ ề ụ ự ệ ố ị
- Theo dõi ph n ng có h i rút kinh nghi m ADR, thông tin v thu c, theo ả ứ ề ệ ạ ố
dõi ng d ng thu c m i trong đi u tr ,…v.v. ớ ứ ụ ề ố ị
VI. M t s m u ộ ố ẫ
M u s 1 ẫ ố
Ỉ
Ế T NH H I D
Ả ƯƠ
Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
Ộ
Ộ
Ủ
S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ
Ệ
Ỉ
Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ
ự
ạ
Ủ
Ự Ấ Ứ NG CH NH HÌNH
Ụ KHOA CHÂN TH
DANH M C T THU C TR C C P C U Ố ƯƠ
Ỉ
I. Thu c gây nghi n ố ệ
STT ng S l ng Tên thu c, hàm l ố ượ ố ượ Đ n vơ ị tính c t d Bi ệ ượ ho c tên ặ khác
1 Năm ngỐ Morphin hydroclorid 10mg/1ml
Năm
2 ngỐ Pethidin hydroclorid 100mg/2ml Dolcontral Dolargan
II. Thu c h ng tâm th n ố ướ ầ
Diazepam 10mg/2ml Seduxen 3 05 ngỐ
Diazepam 5mg Mekoluxen Viên 4 10
T ng s : Tám kho n ố ổ ả
TR NG KHOA GIÁM Đ C B NH VI N ƯỞ Ố Ệ Ệ
M u s 2 ẫ ố
Ỉ
Ế T NH H I D
Ả ƯƠ
Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
Ộ
Ộ
Ủ
S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ
Ệ
Ỉ
Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ
ự
ạ
Ấ Ứ Ụ
KHOA CH N TH
DANH M C T THU C TR C C P C U Ố ƯƠ Ự NG CH NH HÌNH Ỉ Ủ Ấ
STT
ng
Tên thu c, hàm l ố
ượ
Bi ặ
c t d ệ ượ ho c tên khác Epinephrin Depersolon Buscopan Transamin
Hyoscin N – Butylbromid 20mg/1ml Tranexamic acid 250mg/5ml Atropin sulfat 0,25mg/1ml Diphenhydramin 10mg/1ml Glucose 20% 500ml Glucose 5% 500ml
Dimedrol Dextrose Dextrose Osmofundin
Adalat Efferalgan
Thiamin
ị
1 Adrenalin 1mg/1ml 2 Mazipredon 30mg/1ml 3 4 5 6 7 8 9 Mannitol 20% 250ml 10 Natri clorid 0,9% 500ml 11 Ringer lactat 500ml 12 Nifedipin 10mg Paracetamol + Codein phosphat 13 Paracetamol 500mg 14 Perfalgan 1g/100ml 15 16 Vitamin B1 100mg/1ml 17 Dây truy n d ch ề 18 Dây truy n máu ề 19 B m tiêm nh a 10 ml 20 B m tiêm nh a 20ml 21 B m tiêm nh a 5ml
Đ n vơ ị tính ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ ngỐ Chai Chai Chai Chai Chai Viên Viên Viên Lọ ngỐ Bộ Bộ Cái Cái Cái
Số ngượ l 05 05 10 10 10 10 05 05 05 05 05 10 10 10 10 10 05 05 10 10 10
ự ự ự
ơ ơ ơ
T ng s : M i b y kho n
ườ ả
ố
ổ
ả
TR
NG KHOA D
C GIÁM Đ C B NH VI N
ƯỞ
ƯỢ
Ố Ệ
Ệ
M u s 3 ẫ ố
PHI U LĨNH THU C
Ố
Ế
MS 01/BV
ệ
ỉ
S :ố
B n vi n đa khoa t nh ệ Khoa: Ngày …tháng…năm…
STT Mã
S l
ng
Ghi chú
ố ượ
Tên thu c, ố ngượ hàm l
Đ nơ vị
Phát
Yêu c uầ
C ng kho n:
ả
ộ
Ngày … tháng… năm…
Tr
ng khoa d
Ng
i phát
Ng
i lĩnh
Tr
ng khoa
ưở
c ượ
ườ
ườ
ưở
H và tên
H và tên
H và tên
H và tên
ọ
ọ
ọ
ọ
H ng d n
ướ
ẫ :………………………………………………………………………
M u sẫ ố 4
Ỉ
Ế T NH H I D
Ả ƯƠ
Ệ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
Ộ
Ộ
Ủ
S Y T Ở NAM B NH VI N ĐA KHOA T NH Ệ
Ệ
Ỉ
Đ c l p – T do – H n phúc ộ ậ
ự
ạ
DANH M C THU C GÂY NGHI N VÀ H
NG TH N
Ố
Ệ
ƯỚ
Ầ
C C P PHÁT L - NĂM
2009
Ụ KHO D
ƯỢ Ấ
Ẻ
Ố
Bi
Ghi chú
ượ
ồ ng, n ng
c t d ệ ượ
Đ n ơ vị tính
I. THU C GÂY NGHI N Ệ Tên thu c, hàm l STT ố độ Pethidin hydroclorid 100mg/2ml
Dolcontral
Dolargan
ngỐ
ngỐ
1 2 Morphin hydroclorid 10mg/1ml
Fentanyl 0,1mg/2ml
ngỐ
3
Fentanyl 0,5mg/10ml
ngỐ
4
II. THU C H
Ố
ƯỚ
NG TH N VÀ TI N CH T DÙNG LÀM THU C Ấ
Ố
Ầ
Ề
ượ
ồ ng, n ng
STT
Bi
Ghi chú
t d c ệ ượ
Đ n vơ ị tính
Tên thu c, hàm l ố độ
5
Ketamin 500mg/ 10ml
HTT
Lọ
Mekoluxen
6
Diazepam 5mg
Viên
HTT
Seduxen
7
Diazepam 5mg( Hung)
Viên
HTT
Seduxen
8
Diazepam 10mg/2ml
HTT
ngỐ
Gardenal
9
Phenobarbital 100mg
Viên
HTT
10
Phenobarbital 100mg/1ml
HTT
Lọ
Luminal, Danotan
11
Midazolam 5mg/1ml
HTT
Lọ
12
Ephedrin 10mg/1ml
HTT
ngỐ
T ng s : M i hai kho n ườ
ố
ổ
ả
NG KHOA D C GIÁM Đ C B NH ƯỢ Ố Ệ
TR ƯỞ VI N Ệ
D
C TRONG NGHÀNH Y T VI T NAM
H TH NG Ệ Ố
ƯỢ
Ệ
Ế
TRUNG NGƯƠ
B Y TỘ Ế Các đ n vơ ị
kinh doanh
C c qu n lí ụ ả Các đ n vơ ị Các đ n vơ ị
T NH – THÀNH PH
Ỉ
Ố
D cượ Nghiên c uứ Đào t oạ
S Y TỞ
Ế
Trung tâm ki mể
Phòng qu n líả Công ty D c,ượ c Nghi m d ệ ượ
d cượ y t v t t ậ ư ế ph m, hóa m ỹ ẩ
QU N - HUY N
Ậ
Ệ
ph mẩ
Hi u thu c Trung tâm y tế ệ ố
XÃ – PH
NGƯỜ
qu n (huy n) qu n huy n ệ ậ ệ ậ
ố
Qu y thu c xã - ph ầ ngườ
S Đ H TH NG T CH C NGHÀNH Y T VI T NAM Ứ
Ơ Ồ Ệ Ố
Ế Ệ
Ổ
B Y TỘ
Ế
Văn phòng, V , ụ C cụ
7
8
9
1
2
3
10
11
12
4
5
6
S Y T T NH - THÀNH
Ế Ỉ
Ở
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
TRUNG TÂM Y T QU N-HUY N Ế
Ậ
Ệ
26
27
28
29
30
31
NG
TR M Y T XÃ – PH Ế
Ạ
ƯỜ
32
33
. ế
ọ
ng. c trung ọ ượ ươ
ế
ề ả ự
ọ ệ
ỏ ả
ạ ệ ứ ữ ệ
ỏ ạ ế ệ ứ ẹ ẻ
d phòng. ế ự
ỉ
ạ ệ ệ ệ
c – m ph m. ỹ ẩ
ng y t ế ỉ ườ
ụ ứ ỏ ọ
ị
ệ ậ
ộ
ọ ị
ộ
Chú thích: 1. Tr ng công ty trang thi t b và công trình y t ổ ế ị c Vi 2. T ng công ty d t Nam. ệ ượ ổ 3. Nhà xu t b n y h c. ọ ấ ả 4. Các b nh vi n đa khoa. ệ ệ 5. Các b nh vi n chuyên khoa. ệ ệ ng. 6. Các vi n đi u d ề ưỡ ệ 7. Các vi n nghiên c u y h c. ệ ứ ng đ i h c, trung h c y, d 8. Các tr ạ ọ ườ ng qu n lí cán b y t 9. Tr ộ ườ 10. Các khu v c đi u tr d phòng. ị ự 11. Vi n thông tin th vi n y h c. ư ệ 12. Trung tâm tuyên truy n b o v s c kh e. ề 13. Tr m chuyên khoa phòng ch a b nh. 14. Trung tâm b o v s c kh e Bà m tr em và k ho ch hóa gia đình. ả 15. Trung tâm y t 16. Tr m s t rét. ố 17. B nh vi n đa khoa t nh. ệ 18. B nh vi n chuyên khoa. ệ 19. B nh vi n y h c dân t c. ọ ộ ệ ng. 20. Các khu v c đi u d ề ưỡ ự y t 21. Công tu d c v t t . ế ượ ậ ư 22. Trung tâm nghiên c u d ứ ượ t nh thành. 23. Các tr 24. Trung tâm tuyên truy n giáo d c s c kh e thông tin y h c. ề 25. Phòng giám đ nh y khoa. 26. Hi u thu c. ố ệ 27. B nh vi n đa khoa qu n – huy n. ệ ệ 28. Phòng chu n tr y h c dân t c. ị ẩ 29. Đ i v sinh phòng d ch. ộ ệ 30. L p đào t o cán b chuyên môn. ớ ạ 31. T k ho ch hóa gia đình. ổ ế ạ 32. Y t thôn b n. ế ả 33. Qu y thu c. ố ầ ------: Ch đ o chuyên môn. : Ch đ o tr c ti p( toàn b ). ỉ ạ ỉ ạ ự ế ộ
S Đ T CH C
NG
Ơ Ồ Ổ
Ứ B NH VI N ĐA KHOA T NH H I D
Ả ƯƠ
Ệ
Ệ
Ỉ
GIÁM Đ CỐ
H i đ ng t ộ ồ ư ấ v n thu c và đi u ố ề
tr -Khen th ị ưở ng, k lu t ỷ ậ Các Phó Giám đ cố
Các phòng ch c năng ứ Khoa lâm sàn Khoa c n lâm sàn ậ
Phòng k ho ch ế ạ Khoa xét nghi mệ Phòng t Khoa D cượ ch c ổ ứ
Phòng hành chính
t ậ ế Kho
Phòng chu n đoán hình nh. ẩ ả
ề Phòng ch a nhi m khu n ứ ễ ẩ
Phòng đi u d ng ươ ề ưỡ
Khám b nhệ H i s c c p c u ồ ứ ấ ứ Khoa n i A1, A2 ộ Khoa n i th n, ti ộ ni uệ Khoa ngo i, s n. ạ ả Khoa y h c c truy n. ọ ổ Khoa tai mũi h ng.ọ Khoa ch n th ng ấ ch nh hình. ỉ
NG
MÔ HÌNH QU N LÝ VÀ T CH C C A B NH VI N Ổ
Ệ ĐA KHOA T NH H I D
Ả ƯƠ
Ứ
Ủ
Ả
Ệ
Ỉ
Đ NG Y Ủ Ả
CÁC ĐOÀN THỂ
Giám Đ cố
- Công đoàn.
- Thanh niên
- Ph nụ ữ
Các phòng lãnh đ o, hành chính ạ
Tr ng các khoa lâm ưở Tr ng các khoa c n lâm sàn Tr ng các phòng ban ưở ậ ưở sàn
MÔ HÌNH T CH C KHOA D
C
NG
Ổ
Ứ
ƯỢ B NH VI N ĐA KHOA T NH H I D
Ả ƯƠ
Ệ
Ệ
Ỉ
BAN GIÁM Đ CỐ
Tr ng khoa ưở
D cượ
Kho Phòng pha chế Phòng c p phát ấ Phòng th ng kê, ố báo cáo Phòng cung ng thu c ố ứ c ượ Phòng d lâm sàn và TT thu cố
, hóa ch t, ấ P. C p phát l ấ ẻ ậ ư y c cho các khoa Phòng v t t ụ P. Khám 107 Tr n H ng Đ o ạ ư ầ
Phòng đi u tr n i trú Phòng đi u tr ngo i trú ị ộ ề ề ạ ị
ố ướ
ộ ố ạ
ụ
ẫ
C NĂM 2009 DANH M C THU C CH Y U TÂN D Ố ƯỢ P. Thu c gây nghi n ệ ng tâm th n và h ầ Ủ Ế Ụ ( Trích d n m t s lo i thu c có trong danh m c) ố
Ghi
t d
S l
STT
Tên ho t ch t chính
N c SX
ấ
ạ
ướ
Giá đã có VAT
ệ ượ c Tên bi ho c tên khác ặ
ố ượ ng d trùự
Đ ng dùng, ườ d ng dùng, ạ ngượ hàm l ho c n ng ặ ồ độ
Ố
I.THU C GÂY TÊ, MÊ 1
Ketamin hydroclorid
50
Đ cứ
Ketamin hydroclorid
2
Diazepam
Diazepam
300
Đ cứ
3
Midazolam
Midazolam
Hungari
200
4
Morphin hydroclorid
VN
1.800
5
Pethidin hudroclorid
Morphin hydroclorid Dolcontral
Ba lan
1.300
Tiêm: 50mg/1ml ngố 10m Tiêm: ngố 10mg/2ml Tiêm: 5mg/ml: ng1ml ố Tiêm: ngố 10mg/1ml Tiêm: ngố 100mg/2ml
2.1 Thu c gi m đau; thu c h s t; ch ng viêm không steroid
ố ạ ố
ố
ố
ả
7
Aspirin
Aspirin PH8
VN
9.000
8
Diclofenac
Diclofenac
VN
100
9
Meloxicam
Cõixcam
7.000
Hàn qu cố
10
Paracetamol
Para 500
VN
700
U ng: viên ố 100mg Tiêm: ngố 75mg/3ml U ng: viên ố 7,5mg U ng:ố viên500mg
2.2 Thu c đi u tr b nh gút ề
ị ệ
ố
11
Allopurinol
milurit
Hungari
12.000
12
Colchicin
septidase
SPM
1.000
U ng: viên ố 300mg U ng: viên ố 10mg
2.3 thu c ch ng thoái hóa kh p
ớ
ố
ố
13
Italia
Glucosamin sulfat
Viartrl-S
10.000
U ng: viên ố 250mg
2.4 Thu c khác ố
13
Alphachymotrypsin
VN
12.000
TQ
2.000
14
Serratiopeptidase
VN
Alphachymotrypsin choay Alphachymotrypsin - ngố Amitase
180.000
III. THU C CH NG D NG VÀ DÙNG TRONG CÁC TR
U ng: viên ố 5mg Tiêm: ngố 5mg U ng: viên ố 10mg NG H P QUÁ M N
Ị Ứ
Ố
Ố
ƯỜ
Ợ
Ẫ
15
Cinnarizin
SPM
Demovir
23.000
16
Loratadin
2.000
17
Prednisolon
VN
Prednisolon
500
ố
U ng: viên ố 25mg U ng:ố viên10mg U ng : viên 10mg; 50mg
IV . THU C GI I Đ C VÀ DÙNG TRONG TR
NG H P NG Đ C
Ả Ộ
Ố
ƯỜ
Ộ Ộ
Ợ
18
Atropin sulfat
VN
Atropin sulfat
200
19
Cerebrolysin
Áo
Cerebrolysin
2.000
ng10ml
20
Glutathion
Tiêm: ngố 0.25mg/ml Tiêm: 215,2 mg/ml: ố Tiêm:
100
21
Protamin sulfat
Pháp
Protamin sulfat
50
22
Sorbitol
10
Tiêm: dd 1%, ng 5ml ố Dung d ch r a ử ị d dày(lít) ạ U ng:ố
23 V. THU C CH NG CO GI T, CH NG Đ NG KINH Ậ
Than ho tạ Ố
Ố
Ố
Ộ
24
Carbamazepin
2.000
25
Phenobarbital
Gardenal
VN
1.000
U ng:ố viên200mg U ng:ố viên100mg
Valproat magnesi
1.000
U ng: ố
26 VI. THU C TR KÍ SINH TRÙNG, CH NG NHI M KHU N
Ố
Ố
Ẩ
Ễ
Ị
6.1 Thu cố tr giun, ị sán 27
Albendazol
Zentel
Pháp
2.000
Mebendazol
Fugaca
Thái Lan
28
28.000
Pyrantel
29
2.000
U ng: viên ố 200mg U ng: viên ố 500mg U ng: viên ố 250mg
ố
ố
ễ
ố
6.2 Thu c ch ng nhi m khu n ẩ 6.2.1 Thu c nhóm Beta- lactam 30
Amoxicilin
Amoxicilin
VN
20.000
31.
Amoxicilin + Acid clavulanic
Amoksilaw
10.000
Hàn Qu cố
U ng: viên ố 500mg U ng: viên ố 500mg + 125mg
Ampicilin natri
Ampicilin 1g
VN
32
8.000
Oxacilin
Briofalexin 500
Italia
33
400
Cèfalexin
Cefalexin500
XN2
34
14.000
Ceftazidim
Biocetum
Ba Lan
35
1.000
Tiêm, b t pha ộ tiêm, lọ 1000mg U ng , viên ố 500mg U ng: viên ố 500 Tiêm, b t pha ộ tiêm, l 1gọ
ố
6.2.2 Thu c nhóm Aminoglycosid Amikacin 36
Dakacin
200
Hàn Qu cố
Tiêm: b t pha ộ tiêm ho c dd, ặ
37
Gentamicin
Gentamicin 80mg
Canada
20.000
38
Tobramphenicol
DD Tobrex
Alcon
500
ỏ
ắ 5ml
l 500mg ọ Tiêm: ngố 80mg/2ml Thu c nhố m t: dd 0,3%, l ọ
ố
Cloramphenicol 1g Tiêm, b t pha
VN
6.2.3 Thu c nhóm Cloramphenicol 39
Cloramphenicol
100
Clorocid 250mg
VN
1.500
ộ 1gọ tiêm, l U ng: viên ố 250mg
ố
6.2.4 Thu c nhóm Nitroimidazol Tinidazol 40
300
Tiêm truy n:ề u ngố
ố
1.000
Tiêm; u ngố
ố
VN
Becovacin
6.2.5 Thu c Lincosamid Clindamycin 41 6.2.6 Thu c nhóm Macrolid 42
Spiramycin
2.000
ố
U ng, viên 1,5 MUI
ố
Òus 200mg
6.2.7 Thu c nhóm Quinolon 43
PeFloxacin
25.000
Hàn Qu cố
U ng, viên ố 200mg
ố
VN
Trimazon
6.2.8 Thu c nhóm Sulfamid Co- Trimoxacin 44
13.000
ố
U ng, viên 400mg+ 80mg
ố
VN
Dxycilin100mg
6.2.9 Thu c Tetracyclin Dõxycyclin 45
3.000
U ng viên ố 100mg
ố
VN
Argyrol 5ml
6.2.10 Thu c khác 46
Argyrol
50
ỏ
ắ 5ml
Thu c nhố m t, dd 1-2%, l ọ
6.3 Thu c ch ng Virus
ố
ố
Aciclovir
47
Aciclovir
VN
9.000
Lamivudin
48
Zeffx tab
Anh
200
500
U ngố viên200mg U ng viên ố 150mg U ng, viên ố
ố
49 6.4 thu c ch ng n m 50
Oseltamivri ấ ố Ketoconazol
Ketoconazole
Anh
500
Itraconazol
51
Indonesia
Sporacid
200
Nyststin
52
VN
3.000
ạ Nystatin 100.000UI Đ t âm đ o:
U ng, viên ố 200mg Uông: viên 100mg ặ viên 100.000UI
ố
VN
500
U ngố
ố
6.5 Thu c đi u tr b nh do Amip ị ệ ề Diloxamid 53 6.6 Thu c đi u tr b nh Lao ị ệ ề Isoniazid 53
Isoniazid
VN
8.000
54
Streptomycin
Streptomycin
VN
5.000
55
Pyazinamid
P.Z.A
Úc
2.000
U ng viên ố 50mg Tiêm, b t pha ộ 1gọ tiêm, l U ng: viên ố 500mg
ố
6.7 Thu c đi u tr s t rét ị ố ề Cloroquin 56
Cloroquin
VN
500
U ng: viên ố 250mg
Ố
Ử
Ầ
Ề
VII. THU C ĐI U TR ĐAU N A Đ U 57
Ị Dihydrorgotamine méylat
VN
200
Sibelium 5mg
58
Flunarizin
Thái Lan
12.000
Sobelin
Úc
30.000
U ng, viên ố 250mg U ng viên ố 5mg U ng, viên ố 5mg
Ố
Ề
Ễ
Ị
VIII THU C CH NG UNG TH VÀ ĐI U HÒA MI N D CH 8.1.
Ư Thu c đi u tr ung th ề
Ố ố
ư
ị
Tiêm,u ngố Tiêm
300 200
ố
ễ
ị
300
Tiêm, u ngố
Ị Ệ
Ố
ƯỜ
NG TI T NI U Ế
Ệ
Pháp
Calci folinat 59 Carboplatin 60 8.2 Thu c đi u hòa mi n d ch ề Cyclofen 61 IX. THU C ĐI U TR B NH Đ Ề Alfuzosin 62
Xaltral
1.000
U ng, viên ố 5mg
Ố
Ố
VN
X. THU C TR NG PARKINSON 63
Trihexyphenidyl hydrorid
Danapha- trihex
1.000
Canada
Apo- Trihex 2mg
1.000
64
Levodopa + carbidopa
1.000
U ng, viên ố 2mg U ng, viên ố 2mg U ng, viên ố
Ố Ớ
Ố ố
XI. THU C TÁC D NG Đ I V I MÁU Ụ 11.1 Thu c ch ng thi u máu ế ố 65
Vitamin B12
300
Folic acid (Vitamin B9) S t sulfat+ acid folic
Ferovit
66 67
10.000
ố ố
ắ
n ĐẤ
ộ
Tiêm, ngố 1000mcg: 500mcg U ng, viên U ng, viên 60mg + 0.25mg
ụ
ố
ố
11.2. Thu c tác d ng lên quá trình ch ng đông máu 68
Acid trnexamic
Transamin
3.000
Nh tậ
69
Carbazochrom
Adona
Indonesia
300
70
Heparin natri
Ãnone
1.200
H. Qu cố
Tiêm: dd 10%, ng 5ml ố Tiêm , ngố 25mg Tiêm, ngố 25.000UI
11.3 Máu và ch ph m máu 71
ẩ ế Albumin
Albutein 20%
50
Tiêm tr n: dd ề
Mỹ
50 20
20%, chai 50ml Tiêm truy n:ề Tiêm truy n:ề
ng Huy t t 72 ế ươ Kh i h ng c u 73 ầ ố ồ 11.4 Dung d ch cao phân t ị ử Tinh b t este hóa( hydroxyetyl starch) 74
Stabisol
200
ộ
Đ cứ
50 50
75 76
Dextran 40 Gelatin
Tiêm truy n:ề dd 6%, chai 500ml Tiêm truy nề Tiêm truy nề
ố
Epokin
4.000
11.5 Thu c khác 77
Erythropoietin
H. Qu cố
ng2.000UI
Epocim
Cuba
2.000
2.200
Đ cứ
Tiêm, ố Tiêm, ng2.000UI ố Tiêm, ngố 2.000UI
Neorecormin 2000UI
Ạ
Ố ố
ố
Nitromint
Hungari
5.000 2.000
XII. THU C TIM M CH 12.1 Thu c ch ng đau th t ng c ự ắ Atenolol 78 Glyceryltrinitrat 79
U ng: viên ố U ng, viên ố 2,6mg
ố
ạ
ị
Sedacorone
Áo
100
12.2 Thu c ch ng lo n nh p ố 80
Amiodaron hydroclorid
6.000
81
Propranolol
Tiêm, ngố 150mg/3ml U ng,ố viên40mg U ng, viên
500
ố
ố
ế
Hasanlor
Hasan
80.000
Sotalol 82 12.3 thu c đi u tr tăng huy t áp ị ề Amlodipin 83
U ng,ố
Enalapril
Cerepril
84
SPM
20.000
Metoprolol
Zanedip
85
Italia
600
viên5mg U ng, viên ố 5mg U ng, viên ố 10mg
ề
ố
ị ạ
ế
Heptaminol(hydroclorid)
U ng, tiêm
500
ố
ố
12.4 Thu c đi u tr h huy t áp 86 12.5 Thu c đi u tr suy tim ề 87
ị Digoxin
Digoxin
Hungari
2.000
U ng, viên ố 0.25mg
88
Dobutamin
Dobutamin
200
Đ cứ
89
Dopamin hydroclorid
Dopamin
200
Đ cứ
90
Epinephrin( Adrenalin)
Adrenalin
VN
2.000
ố
Tiêm: b tộ đông khô, ngố 250mg Tiêm, 40mg/ml, ngố 5ml Tiê: ng 1mg/ ml
ố
ố
ế
12.6 Thu c ch ng huy t kh i máu 91
ố Acid Acetylsaliclic
Ápirin100
VN
9.000
U ng,ố viên100mg U ng, viên ố Tiêm
300 50
Clopidogrelbisufat 92 93 Streptokinase 12.7 Thu c h Lipid máu ố ạ 94
Atorvastatin
Aztor
45.000
ố
n ĐẤ
ộ
95
Fenofibrat
Hapenthyl
Hasan
70.000
96
Gemfibrozil
Lopid
Thái Lan
30.000
U ng, viên 10mg, 20mg U ng, viên ố 300mg Uông, viên 300mg
ố
12.8 Thu c khác 97
Bùlomedil
Flomed
Tiêm, ng50mg/5ml
2.000
ố
H.Qu cố
98
Gingko biloba
ố ố
Cebral Giloba Tânakan Tab
U ng, viên 40mg U ng, viên40mg Uông, viên 40mg
VN Thái Lan Pháp
70.000 20.000 30.000
ỉ
P racetam ỉ Duxil
U ng, viên 400mg U ng, viên10mg+ 30mg
99 100 101
25.000 25.000
ố ố
VN T.Qu cố
Cavinton
Tiêm, ng 10mg/2ml
102
Nimodipin P racetam Raubasine + Almitrin Vinpocetin
Hungari
16.000
ố
XIII. THU C ĐI U TR B NH DA LI U
Ị Ệ
Ố
Ễ
Ề
C n A.S.A
Dùng ngoài: l
20ml
C n A.S.A
VN
60
ồ
ọ
ồ
C n B.S.I
Dùng ngoài: l
20ml
C n B.S.I
VN
200
ồ
ọ
ồ
Calcrem
Dung ngoài 1%, tub 10g
Clotrimazol
50
n ĐẤ
ộ
PVP – iodin
Dùng ngoài 10%, l
100ml
Povidon Iod
VN
100
ọ
XIV. THU C DÙNG CHU N ĐOÁN
Ố
Ẩ
Chuyên khoa m tắ
Pilocarpin
Isocarpin 1%
Thu c nh m t: dd 1mg/ml: l
5ml
Alcon
50
ỏ ắ
ố
ọ
Homatropin
60
Thu c nh m t ỏ ắ
ố
30
Thu c nh m t ỏ ắ
ố
Cyclopentolat hydroclorid
Fluorescein
20
Tiêm: Thu c nh m t ỏ ắ ố
Thu c c n quang
ố ả
Ioxitalamic acid
Telebrix
Tiêm: chai 350mg/50ml
Pháp
900
Ipromide acid
Ultravit 300
Tiêm: chai 50mg/100ml
20
Đ cứ
Barisulfat
Chai 550mg
60
XV. THU C T Y TRÙNG VÀ SÁT KHU N
Ố Ẩ
Ẩ
o
o C n 96
C n 96
Lít
VN
200
ồ
ồ
đ : 70ộ
Povidone iodine
Dùng ngoài: đ t âm đ o
100
ạ
ặ
XVI. THU C L I TI U
Ố Ợ Ể
Furosemid
Tiêm: ng 20mg/2ml
2.000
ố
Đ cứ
Furosemid
Furosemid
U ng: viên 40mg
VN
3.000
ố
Hydroclorothiazid
U ng: viên
1.000
ố
Mannitol
Manitol
Tiêm: dd 20%, chai 250 ml
Braw
50
Spironolacton
Verospiron
U ng: viên 25mg
Hungari
2.000
ố
XVII. THU C Đ
NG TIÊU HÓA
Ố
ƯỜ
Thu c kháng acid và các thu c ch ng loét khác tác d ng trên đ
ng tiêu hóa.
ụ
ố
ố
ố
ườ
Cimetidin
Cimetidin 200
U ng: viên 200mg
VN
21.000
ố
VN
9.000
Tiêm: ng 200mg/2ml
ố
Cimetidin 200mg/ml
Dudin
Ranitidin
U ng: viên
ố
Trymo
Bismuth
U ng: viên 120mg
9.000
ố
n ĐẤ
ộ
Lanzoprazol
Bivilans
U ng: viên 30mg
VN
200
ố
Thu c ch ng nôn
ố
ố
Domperidon
Motilium-M
U ng: viên 10mg
Thái Lan
16.000
ố
Primperan
Tiêm: ng 10mg/2ml
Pháp
2.500
ố
Metoclopramid
Primeran
U ng: viên 40mg
Pháp
2.000
ố
Thu c ch ng co th t ắ ố
ố
Atropinsulfat
Atropine sulfat
Tiêm: ng 0,25mg
VN
8.000
ố
Alverin citrat
U ng: viên 40mg
10.000
ố
Drotaverin
Nospa 40mg
U ng: viên 40mg
Pháp
35.000
ố
No-spa
Tiêm: ng 40mg/2ml
Hung
3.000
ố
Thu c t y- nhu n tràng
ố ẩ
ậ
Sorbitol
Sorbitol
U ng: gói b t 5g
VN
5.000
ộ
ố
Lactulose
U ng; viên
VN
1.000
ố
Foxlan
Pháp
2.500
U ng: gói b t ộ
ố
Macrogol polyetylen glycol
Thu c đi u tr tiêu ch y.
ố
ề
ả
ị
Oresol(O.R.S)
Oresol
U ng: gói b t 27,9g
VN
5.500
ộ
ố
Berberin
U ng: viên
ố
Diosmectite
Smecta
U ng: gói 3g
Pháp
17.000
ố
Nifuroxazid
Ercefuryl
U ng: viên 200mg
Pháp
7.000
ố
Thu c đi u tr b nh trĩ
ị ệ
ố
ề
Dosmin
Daflon
U ng: viên 500mg
Pháp
18.000
ố
Protolog
Đ t h u môn: viên 120mg + 10mg
Pháp
3.500
ặ ậ
Trimebutin + Ruscogennines
Thu c khác ố
Sylimarin
Liseva
U ng: viên 70mg
15.000
ố
H.Qu cố
Pemecar
U ng: viên 70mg
LD
8.000
ố
Arginin
Eganin
U ng: viên 200mg
150.000
ố
H.Qu cố
Fosel
U ng: viên 200mg
VN
75.000
ố
U ng viên 100mg
Trimebutine maleat Debridat
Pháp
7.000
ố
Detriat
U ng: viên 100mg
SPM
8.000
ố
XVIII. HORMON VÀ CÁC THU C TÁC Đ NG VÀO H TH NG N I TI T
Ộ Ế
Ố
Ộ
Ố
Ẹ
Hormon th
ng th n và nh ng ch t t ng h p thay th
ượ
ấ ổ
ữ
ợ
ậ
ế
Hydrocortison
Hydrocortison
125mg/5ml
Hungari
1.300
Tiêm: h n d ch, l ỗ
ị
ọ
Prednisolon
Prednisolon
U n: viên 5mg
15.000
ố
Đ cứ
Betamethason
Dispropan
200
Tiêm: ng 1ml ố
Các ch ph m Androgen, Estrogen và progesteron
ế
ẩ
Lynestrenol
50
U ngố
Progesteron
U ng: viên
Progesteron
700
ố
Đ cứ
Insullin và nhóm h đ
ạ ườ
ng huy t ế
Acarbose
U ng: viên
1.000
ố
Mediator
U ng: viên 150mg
Benfluorex
Pháp
38.000
ố
Glibenclamid
U ng viên
ố
Hormon tuy n giáp, c n giáp và thu c kháng giáp tr ng t ng h p
ố
ổ
ợ
ế
ạ
ậ
Carbimazole
U ng viên
1000
ố
Thiamazole
Thyrozol
U ng: viên 5mg
16.000
ố
Đ cứ
Calcitolin
Miacalcic
Pháp
100
Tiêm ng 50UI ố
XIX. HUY T THANH VÀ GLOBULIN MI N D CH
Ễ
Ế
Ị
Tiêm: ng 1.500UI
SAT
VN
2.000
ố
Huy t thanh kháng ế u n ván ố
XX. THU C DÃN C VÀ TĂNG TR
Ơ
Ố
ƯƠ
NG L C C , GI M ĐAU Ự Ơ Ả
Eperison
Ericxon
U ng: viên 50mg
32.000
ố
H.Qu cố
Neostigmin bromid Neostigmin
Tiêm: ng 0,5mg/ml
2.000
ố
Đ cứ
bromid
Mephenesin
Decontratyl
U ng: viên 250mg
LD
2.000
ố
XXI. THU C DÙNG CHO M T, TAI, MŨI, H NG
Ố
Ọ
Ắ
Thu c dùng đi u tr b nh m t ắ ề
ị ệ
ố
Cloramphenicol
Thu c nh m t: dd 0,4%: l
10ml
VN
3.000
ỏ ắ
ố
ọ
Cloramphenicol 0,4%
Gentamicin
5ml
VN
1.000
Gentamicin 0,3% Thu c nh m t: dd 0,3%: l ố
ỏ ắ
ọ
Tetracycline
Tetracycline
Thu c m tra m t 1%: tub 5g
VN
400
ắ
ố
ỡ
Thu c Tai – Mũi – H ng
ố
ọ
Bentahistin
Serc; Beta serc
U ng: viên 8g
Hà Lan
2.000
ố
Naphazolin
Naphazolin
Thu c nh mũi: dd 0,05%: l
10ml
VN
3.200
ố
ỏ
ọ
XXII. THU C CÓ TÁC D NG C M MÁU SAU Đ
Ố
Ụ
Ầ
Ẻ
Thu c thúc đ , c m máu sau đ ẻ ầ
ố
ẻ
Oxytocin
Oxytocin
Tiêm: ng 5IU/1ml
Hungari
4.200
ố
Methylergometrin Tiêm: ng 0,2mg/1ml
100
ố
Đ cứ
Ergomentrin hydrogen maleat
Thu c ch ng đ non ố
ố
ẻ
XXIII. DUNG D CH TH M PHÂN PHÚC M C Ẩ
Ạ
Ị
Dung d ch th m ẩ ị phân màng b ngụ
XXIV. THU C CH NG R I LO N TÂM TH N
Ố
Ố
Ố
Ạ
Ầ
Thu c an th n
ố
ầ
Bromazepam
U ng: viên
500
ố
Clorazepam
U ng: viên
500
ố
Rotudin
U ng: tiêm
100
ố
Thu c gây ng
ố
ủ
Zolpidem
U ng: tiêm
500
ố
Thu c ch ng r i lo n tâm th n
ố ạ
ố
ố
ầ
Levomepromazin
Tirescin
U ng: viên 25mg
Hungari
2.000
ố
Sulpirid
Dogmatil
U ng: 50mg
Pháp
6.000
ố
Thu c ch ng tr m c m
ố
ố
ả
ầ
Amitriptylin
Amitriptylin
U ng: viên 25mg
Canada
1.000
ố
Tianeptin
Stablon tab
U ng: viên 12,5mg
Pháp
200
ố
XXV. THU C TÁC D NG TRÊN Đ
NG HÔ H P
Ố
Ụ
ƯỜ
Ấ
Thu c ch a hen và b nh ph i t c ngh n mãn tính
ổ ắ
ữ
ố
ẽ
ệ
Aminophylin
Diaphyin
Tiêm: ng 240mg/5ml
176
Hungari
400
ố
Aminophylin
Diaphyin
Tiêm: ng 240mg/5ml
Hungari
400
ố
Terbutalin
Bricanyl
Tiêm: ng 0.5mg/1ml
177
30
ố
Th y Sụ
ỹ
Thu c ch a hen và b nh ph i tăc ngh n m n tính
ữ
ố
ổ
ẽ
ệ
ạ
Aminophylin
Diaphyline
Tiêm, ng 240mg/5ml
178
Hungari
400
ố
Salbutamol( sulfat)
Hasalbu
U ng, viên 2mg
179
VN
18.000
ố
Theophylin
Theophylin
U ng, viên 100mg
180
VN
3.000
ố
Terbutalin
Bricanyl
Tiêm: ng 0.5mg/ml
181
30
ố
Th y sụ ỹ
Thu c ch a ho
ữ
ố
Ambroxol
Mubroxol
U ng, viên 30mg
182
Đ. Loan
17.000
ố
Acetylcystein
Muxystin
U ng, gói 200mg
183
VN
60.000
ố
Alimemazin
Theralen
Uông, viên 5mg
184
Vi
t- Pháp
1000
ệ
Bísolvon
U ng viên 8ng
185
3.000
ố
Đ cứ
Bromhexin hydroclorid
Terpin codein
186
VN
110.000
ố
Codein+ terpin hydrat
U ng, viên 100mg terpin hydrat+ 15mg codein phóphat
XXVI. DUNG D CH ĐI U TR NH N
C ĐI N GI I VÀ CÂN B NG ACID – BÁSE; DUNG D CH TIÊM TRUY N KHÁC
Ề
Ỉ
Ị
ƯỚ
Ả
Ẳ
Ệ
Ề
Ị
Thu c u ng ố ố
187
Oresol
Oresol
U ng, gói b t 27.9g
VN
6.000
ố
ộ
188
Kali clorid
Kaleorid Tab
U ng, viên 600mg
Ireland
100
ố
Thu c tiêm truy n
ố
ề
189
Tiêm truy n, dd 10% chai 500ml
ề
Đ cứ
Acid Amin 4- 6- 10%
Aminoplasma 10%
190
D.d Glucose
Dextrose 30%
Tiêm truy n, dd 30%, chai 500ml
Philipin
1.500
ề
191
Mannitol
Omofuldin
Tiêm truy n, dd 20%, chai 500ml
B. BraunVN
50
ề
192
Nhũ t
ng Lipid
Intralipos 10%
Tiên truy n, dd 10%, chái 250ml
50
ươ
ề
Nh tậ
193
Natriclorid
Natriclorid 0.9% Tiêm truy n, dd 0.9 %, chai 500ml
Philipin
60.000
ề
XXVII. KHOÁNG CH T VÀ VITAMIN
Ấ
194
D u gan cá
U ng: viên 5.000IU A và 500IU D
VitaminA& D
VN
190.000
ầ
ố
195
Vitamin B1
U ng, viên 10mg
VN
720.000
ố
Vitamin B1 (Thiamin)
196
Vitamin B12
Tiêm, ng 500mcg/ml
VN
5.000
ố
Vitamin B12( Cyanocobalam in)
197
a. Mecobalamin
Methyucobal
Tiêm, ng500mcg
50
ố
Nh tậ
198
Vitamin B2
U ng , viên 2mg
VN
140.000
ố
Vitamin B2(Riboflavin)
199
Vitamin B6
Tiêm, ng 25mg/ml
VN
5.000
ố
Vitamin B6(Pyridoxin)
200
Cevit
Tiêm, ng 0.5g/5ml
VN
100
ố
Vitamin C(Acid Ascorbic)
201
Calcitriol
Đông Calio
U ng, viên 0.25mcg
VN
11.000
ố
202
Vitamin E
Vitamin E100
U ng, viên 100mg
VN
18.000
ố
203
Vitamin K
Vitamin K
Tiêm, ng5mg/ml
VN
1.000
ố
XXIX. THU C KHÁC
Ố
204
N c c t nhân t o
Cualon
L 15ml
1000
ướ ấ
ạ
ọ
H.Qu cố
205
N c c t pha tiêm
ng 5ml
VN
40.000
ướ ấ
ướ ấ
ố
N c c t pha tiêm
206
Citicolin
Braiup
Tiêm, ng 500mg/2ml
500
ố
H.Qu cố
207
Pânngin
U ng, viên
Hungari
22.000
ố
Mg Asprtate Khan+ K Aspartate
208
H n
H n
Dùng ngoài, l
20ml
VN
600
c ồ ướ
c ồ ướ
ọ
209
Ranitidin
Zantac
U ng, viên 150mg
Anh
50
ố
210
H n h p th n kinh
U ng:Viên
VN
58.000
ầ
ợ
ỗ
ố
211
Norepinephirin
Levenor
Tiêm, l
1mg/ml
Ba Lan
200
ọ
TR
NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC
ƯỜ
Ế
Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ
B NG THEO DÕI GI
GI NG LÂM SÀNG
Ả
Ờ Ả
c lý III ự ậ ượ
ượ : D c K2A2 c - d ượ
: …… L pớ : Khoa Nhi tế : 20 ti ờ
Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian T ngày 23 tháng 11 đ n 27 tháng 11 năm 2009 ế ừ
N i dung ộ Ghi chú Ngày tháng Số tế ti
23/11 ố
Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04
24/11 ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ
25/11 Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ
26/11
S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ
27/11 Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ
T ngổ 20
Tr ng khoa Nhi Ng i l p bi u ưở ườ ậ ể
TR
NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC
ƯỜ
Ế
Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ
B NG THEO DÕI GI
GI NG LÂM SÀNG
Ả
Ờ Ả
c lý III ự ậ ượ
ượ : D c K2A2 c - d ượ
Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa N iộ : 20 ti tế ờ
N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti
ố
Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04
ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ
Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ
S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ
Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ
20 T ngổ
Tr Ng i l p bi u ưở ng khoa N i ộ ườ ậ ể
TR
NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC
ƯỜ
Ế
Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ
B NG THEO DÕI GI
GI NG LÂM SÀNG
Ả
Ờ Ả
c lý III ự ậ ượ
ượ : D c K2A2 c - d ượ
Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa Ngo iạ tế : 20 ti ờ
N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti
ố
ố Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04
ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ
Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ
Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa ệ ạ S 04 ố ủ ệ nhi
ạ ệ ạ i S 04 Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ố b nh vi n ệ ử ụ ệ
20 T ngổ
Tr ng khoa Ng i l p bi u ưở Ngo iạ ườ ậ ể
TR
NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC
ƯỜ
Ế
Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ
B NG THEO DÕI GI
GI NG LÂM SÀNG
Ả
Ờ Ả
c lý III ự ậ ượ
ượ : D c K2A2 c - d ượ
Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian : …… L pớ : Khoa S nả tế : 20 ti ờ
N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti
ố
Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ố ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04
ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ
Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ
S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ
Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ
20 T ngổ
Tr ng khoa Ng i l p bi u ưở S nả ườ ậ ể
TR
NG TRUNG C P Y T VĨNH PHÚC
ƯỜ
Ế
Ấ PHÒNG ĐÀO T OẠ
B NG THEO DÕI GI
GI NG LÂM SÀNG
Ả
Ờ Ả
c lý III ự ậ ượ
ượ : D c K2A2
ề
Môn h cọ : Th c t p hoá d Tổ Đ aị đi mể Th i gian c - d : …… L pớ ượ : Khoa Truy n nhi m ễ : 20 ti tế ờ
N i dung ộ Ngày tháng Ghi chú Số tế ti
ố
ố Công d ng, li u dùng s d ng thu c ch ng ử ụ ề ụ i b nh vi n viêm corticoid t ệ ạ ệ S 04
ỉ ố S 04 ệ i khoa S d ng ch s xét nghi m trong công tác kê đ n và s d ng th c t ố ạ ử ụ ử ụ ơ
Các thu c trong danh m c thu c đ c s ố ượ ử ố S 04 d ng t ụ i khoa nhi ụ ạ
S Các thông tin thu c c a b nh vi n t i khoa nhi 04 ố ủ ệ ệ ạ
Hi n tr ng s d ng thu c kháng sinh t ử ụ ệ ạ ạ ệ i b nh S 04 ố vi nệ
20 T ngổ
Tr ng khoa Khoa Truy n nhi m Ng i l p bi u ưở ễ ề ườ ậ ể
NH N XÉT C A Ủ C S TH C T P Ơ Ở Ự Ậ Ậ
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………
NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………
………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................
NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ..................................
.NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................
NH N XÉT C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ
……………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………. ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ............................................................................................................................. ...................................