
Tr ng Đ i h c KTQD GVHD:GS.TS. Đ ng Thườ ạ ọ ặ ị
Loan
TR NG Đ I H C KINH T QU C DÂNƯỜ Ạ Ọ Ế Ố
VI N K TOÁN – KI M TOÁNỆ Ế Ể
BÁO CÁO
TH C T P T NG H PỰ Ậ Ổ Ợ
Đ n v th c t pơ ị ự ậ : Công ty c ph n đ u t xây d ngổ ầ ầ ư ự
& th ng m i T ng Minhươ ạ ườ
SV: Doãn Ng c Anh TC420841ọ

L I M ĐÂUƠ Ơ
Xây d ng c b n là m t ngành s n xu t đ c l p có ch c năng tái s nự ơ ả ộ ả ấ ộ ậ ứ ả
xu t TSCĐ cho t t c các ngành trong n n kinh t qu c dân. Nó góp ph nấ ấ ả ề ế ố ầ
tăng s c m nh kinh t , đ y m nh ti m l c qu c phòng, là ti m l c v t ch tứ ạ ế ẩ ạ ề ự ố ề ự ậ ấ
k thu t cho s nghi p CNH – HĐH đ t n c. Trong s n xu t kinh doanh v iỹ ậ ự ệ ấ ướ ả ấ ớ
m c đích cu i cùng là tìm ki m l i nhu n mà con đ ng ch y u đ tăng l iụ ố ế ợ ậ ườ ủ ế ể ợ
nhu n c a các doanh nghi p xây d ng c b n là ph i tìm m i bi n pháp nângậ ủ ệ ự ơ ả ả ọ ệ
cao ch t l ng công trình, đ m b o ti n đ thi công, h th p chi phí s n xu tấ ượ ả ả ế ộ ạ ấ ả ấ
và giá thành s n ph m xây d ng.ả ẩ ự
Đ c s giúp đ t n tình c a cô giáo h ng d n GS.TS. Đ ng Thượ ự ỡ ậ ủ ướ ẫ ặ ị
Loan, cùng t p th cán b nhân viên phòng K toán Công ty c ph n đ u tậ ể ộ ế ổ ầ ầ ư
xây d ng & Th ng m i T ng Minh, em đã tìm hi u và thu th p đ c thôngự ươ ạ ườ ề ậ ượ
tin v Công ty và nh ng nghi p v k toán mà Công ty hi n đang áp d ng.ề ữ ệ ụ ế ệ ụ
Tuy nhiên, do đây là l n đ u tiên ti p xúc v i vi c tìm hi u công vi cầ ầ ế ớ ệ ể ệ
th c t và h n ch v nh n th c nên không th tránh kh i nh ng thi u sótự ế ạ ế ề ậ ứ ể ỏ ữ ế
trong quá trình tìm hi u, trình bày và đánh giá v Công ty c ph n đ u t xâyể ề ổ ầ ầ ư
d ng & Th ng m i T ng Minh nên r t mong đ c s đóng góp c a cácự ươ ạ ườ ấ ượ ự ủ
th y cô giáo!ầ
Báo cáo th c t p t ng h p g m 3 ph n chính.ự ậ ổ ợ ồ ầ
Ph n 1: T ng quan v Công ty c ph n đ u t xây d ng & Th ng m iầ ổ ề ổ ầ ầ ư ự ươ ạ
T ng Minh.ườ
Ph n 2: Th c t t ch c k toán t i Công ty c ph n đ u t xây d ng &ầ ự ế ổ ứ ế ạ ổ ầ ầ ư ự
Th ng m i T ng Minh.ươ ạ ườ
Ph n 3: Nh n xét v t ch c k toán t i Công ty c ph n đ u t xây d ng &ầ ậ ề ổ ứ ế ạ ổ ầ ầ ư ự
Th ng m i T ng Minh..ươ ạ ườ

Tr ng Đ i h c KTQD GVHD:GS.TS. Đ ng Thườ ạ ọ ặ ị
Loan
PH N 1: T NG QUAN V Đ C ĐI M KINH T - KĨ THU T VÀ T CH CẦ Ổ Ề Ặ Ể Ế Ậ Ổ Ứ
B MÁY QU N LÍ C A CÔNG TY C PH N Đ U T XÂY D NG &Ộ Ả Ủ Ổ Ầ Ầ Ư Ự
TH NG M I T NG MINHƯƠ Ạ ƯỜ
1.1. QÚA TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRI N C A CÔNG TY CỂ Ủ Ổ
PH N Đ U T XÂY D NG & TH NG M I T NG MINHẦ Ầ Ư Ự ƯƠ Ạ ƯỜ
1.1.1. Gi i thi u chung v công tyớ ệ ề
Tên công ty: Công ty c ph n đ u t xây d ng và th ng m i T ng Minh ổ ầ ầ ư ự ươ ạ ườ
Tên giao d ch: TUONG MINH CONSTRUCTION INVESTMENT ANDị
TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên vi t t t: CCIT.,JSCế ắ
Đ a ch tr s chính:ị ỉ ụ ở 54B ngõ Trúc L c, ph ng Trúc B ch, Qu n Ba Đình,ạ ườ ạ ậ
Thành ph . Hà N i.ố ộ
Đ a ch giao d ch:ị ỉ ị S B11 – Ngõ 217 Đê La Thành (Khu VP Qu c H i), Qu nố ố ộ ậ
Đ ng Đa, Thành ph Hà N i.ố ố ộ
Ng i đ i di n công ty là Bà : M u Vũ Thu Y n Ch c v : Giám Đ cườ ạ ệ ậ ế ứ ụ ố
Đi n tho i:ệ ạ 04. 335149599.
S telex (Fax) :ố 04. 335149588.
Mã s thu : 0102898872ố ế
1.1.2. Quá trình hình thành và phát tri n c a công ty T ng Minhể ủ ườ
Công ty đ c thành l p theo Gi y phép đăng ký kinh doanh s : 0102898872ượ ậ ấ ố
đăng ký l n đ u : ngày 05 tháng 09 năm 2008, đăng ký thay đ i l n th 3 :ầ ầ ổ ầ ứ
ngày 10 tháng 11 năm 2011 . “ C p l i mã s DN t ĐKKD s : 0103026638ấ ạ ố ừ ố
SV: Doãn Ng c Anh TC420841ọ

do phòng ĐKKD – S k ho ch và đ u t thành ph Hà N i c p ngàyở ế ạ ầ ư ố ộ ấ
05/09/2008”
Công ty đ c thành l p có v n pháp đ nh 6 t đ ng Vi t Nam cùng v iượ ậ ố ị ỷ ồ ệ ớ
ph ng trâm trong kinh doanh “Ch t l ng, An toàn, Hi u qu “, đ a m cươ ấ ượ ệ ả ư ụ
tiêu “ Ch t l ng” lên hàng đ u. V i ph ng trâm hành đ ng nh v y Côngấ ượ ầ ớ ươ ộ ư ậ
ty đã t p h p đ c đ i ngũ đông đ o các k s chuyên ngành có kinh nghi mậ ợ ượ ộ ả ỹ ư ệ
t các T ng công ty l n nh Sông Đà, Constrexim, Vinaconex. V n đ u t banừ ổ ớ ư ố ầ ư
đ u c a Công ty đ c t p trung trang b máy móc thi công c gi i nh máyầ ủ ượ ậ ị ơ ớ ư
xúc g u 0,4 -0,8 m3, máy lu, máy i, máy tr n bê tông, máy thu bình, kinh vĩ,ầ ủ ộ ỷ
máy c t thép… và các thi t b c m tay khác đ m b o năng l c thi công côngắ ế ị ầ ả ả ự
trình đ t ch t l ng theo yêu c u c a Ch đ u t .ạ ấ ượ ầ ủ ủ ầ ư
Các ngành kinh doanh chính:
a. Thi công xây l p công trình dân d ng, công nghi p, giao thông, thu l i ắ ụ ệ ỷ ợ
b. Thi công xây l p các công trình h t ng k thu t, c p thoát n c, môiắ ạ ầ ỹ ậ ấ ướ
tr ng đô th , x lý n c th i.ườ ị ử ướ ả
c. Thi công xây l p các công trình đi n, c đi n, đi n l nh ắ ệ ơ ệ ệ ạ
d. Gia công k t c u thép, thi công c gi i ế ấ ơ ớ
e. T v n, l p d án đ u t xây d ng, h s th u.ư ấ ậ ự ầ ư ự ồ ơ ầ
f. Thi t k ki n trúc, qui ho ch ki n trúc.ế ế ế ạ ế
g. Thi t k đ ng giao thông, thu l i, đi n các công trình dân d ng và côngế ế ườ ỷ ợ ệ ụ
nghi p.ệ
h. T v n giám sát các công trình dân d ng và công nghi p.ư ấ ụ ệ
i. Kinh doanh, buôn bán v t t , máy móc ngành công nghi p ….ậ ư ệ
1.1.3. Tóm t t tài s n có và tài s n n trong 3 năm 2010, 2011, 2012ắ ả ả ợ

Tr ng Đ i h c KTQD GVHD:GS.TS. Đ ng Thườ ạ ọ ặ ị
Loan
Đ n v tính : Đ ng Vi t Namơ ị ồ ệ
STT CH TIÊUỈ2010 2011 2012
1 T ng tài s n nổ ả ợ 6,607,587,700 7,621,870,408 11,354,424,333
2
T ng tài s n n l uổ ả ợ ư
đ ngộ5,932,636,830 6,273,349,097 10,242,838,160
3 T ng tài s n cóổ ả 6,607,587,700 7,621,870,408 11,354,424,333
4
T ng tài s n có l uổ ả ư
đ ngộ6,607,587,700 7,621,870,408 11,354,424,333
5 L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 279,562,860 202,606,237 786,629,536
6 L i nhu n sau thuợ ậ ế 209,672,145 151,954,678 589,972,152
7 T ng doanh thuổ5,789,425,388 9,714,245,748 13,581,749,701
1.2. Đ C ĐI M HO T Đ NG S N XU T - KINH DOANH C A CÔNGẶ Ể Ạ Ộ Ả Ấ Ủ
TY C PH N Đ U T XÂY D NG & TH NG M I T NG MINHỔ Ầ Ầ Ư Ự ƯƠ Ạ ƯỜ
1.2.1. Ch c năng, nhi m v c a công tyứ ệ ụ ủ
-Ch c năng c a Công tyứ ủ :
+ T ch c s n xu t và kinh doanh đúng ngành ngh đã đăng ký v i cácổ ứ ả ấ ề ớ
c quan ch c năng c a Nhà n c.ơ ứ ủ ướ
SV: Doãn Ng c Anh TC420841ọ