Ng i l p ch ng trình: CÔNG T BÁNH M Tườ ươ
Đn v :ơ CÔNG TY C PH N TH NG M I QU C T C&T ƯƠ
Đa ch : C A HÀNG 92 CÁT DÀI
MST
K k toán năm, b t đu t ngày ế 1/1/2012
Ch n k báo cáo T ngày1/1/2012 đn ngàyế12/31/2012
Nh p s đu k
In s
In Phi uế
Ngày l p báo cáo12/31/2012
V t t , hàng hoá ư
Nh t ký Nh
Phi u Nh p - Xu tế
S chi ti t v ế
Th kho
Nh p - Xu
h p - Xu t
t v t t , HH ư
Xu t T n
DANH M C V T T Ư
Stt Tên hàng hoáQuy cách Đvt
S đu k
SL Đn giáơ
1hoa150 Hoa 150 hoa v iCành 31 150,000
2hoa120 Hoa 120 hoa v iCành 17 120,000
3giada Giá đ nh 500 trang tríchi cế 6 500,000
4coixg C i xay gió 1000ph ki n ch p nh chi cế 1 1,000,000
5botrong B tr ng 4000 ph ki n ch p nh b 1 4,000,000
6channen Chân n n 3000ếph ki n ch p nh Cái 2 3,000,000
7ken400 Kèn 400 ph ki n ch p nh Cái 1 400,000
8dviolon Đàn violon 600 ph ki n ch p nh chi cế 11 600,000
9dangita Đàn ghi ta 600 ph ki n ch p nh Cái 6 600,000
10 vali800 Va li 800 ph ki n ch p nh Cái 3 800,000
11 vali600 Va li 600 ph ki n ch p nh Cái 3 600,000
12 vali400 Va lo 400 ph ki n ch p nh Cái 2 400,000
13 bklcd B kèn loa c đi n 2000 ph ki n ch p nh B 1 2,000,000
14 xauqm Xâu qu m t 20 ph ki n ch p nh xâu 79 20,000
15 coptd2200 C p trang đi m 2200 trang đi mChi cế 2 2,200,000
16 aovec350 Áo véc 350 trang ph c chú r cái 3 350,000
17 somi200 Áo s mi 200ơtrang ph c chú r cái 3 200,000
18 aogile Áo gi lê 130 trang ph c chú r cái 2 130,000
19 xedap2000 Xe đp 2000đo c ch p nh Chi cế 3 2,000,000
20 vec1200 Véc V3412 trang ph c chú r b 130 1,200,000
21 vec600 Véc V3206 trang ph c chú r b 20 600,000
22 hoalt Hoa l i thép 120ướ trang tríbông 59 120,000
23 goitim G i tim 200ph ki n ch p nh chi cế 1 200,000
24 goimoi G i môi 150ph ki n ch p nh chi cế 11 150,000
25 thatlung Th t l ng50 ư ph ki n Chi cế 61 50,000
26 cavat Cà v t 40ph ki n Chi cế 19 40,000
27 quann300 Qu n nam 300trang ph c chú r Chi cế 149 300,000
28 somi220 Áo s mi 220ơtrang ph c chú r Cái 5 220,000
29 vongco80 Vòng c 80trang s cChi cế 53 80,000
30 vongco60 Vòng c 60trang s cChi cế 79 60,000
31 vongco120 Vòng c 120trang s cChi cế 52 120,000
32 vongco200 Vòng c 200trang s cChi cế 17 200,000
Mã HH
Stt Tên hàng hoáQuy cách Đvt
S đu k
SL Đn giáơ
Mã HH
33 vongco150 Vòng c 150trang s cChi cế 14 150,000
34 vongco90 Vòng c 90trang s cChi cế 2 90,000
35 vongco180 Vòng c 180trang s cChi cế 5 180,000
36 vongco250 Vòng c 250trang s cChi cế 36 250,000
37 vongco300 Vòng c 300trang s cChi cế 19 300,000
38 vongco350 Vòng c 350trang s cChi cế 4 350,000
39 miduoi80 Mi d i 80ướ trang đi mh p 69 80,000
40 luocdroi L c đánh r i 30ượ làm tóc Chi cế 123 30,000
41 mongtay Móng tay gi 35trang đi mh p 290 35,000
42 vongco500 Vòng c 500trang s cChi cế 4 500,000
43 gangtay35 Găng tay 35 ph ki n váy c i ướ Đôi 175 35,000
44 gangtay60 Găng tay 60 ph ki n váy c i ướ Đôi 23 60,000
45 gangtay30 Găng tay 30 ph ki n váy c i ướ Đôi 52 30,000
46 gangluoi20 Găng tay l i 20ướ ph ki n váy c i ướ Đôi 2 20,000
47 gangren20 Găng tay ren 20 ph ki n váy c i ướ Đôi 116 20,000
48 gangren16 Găng tay ren 16 ph ki n váy c i ướ Đôi 6 16,000
49 khan120 Khăn 120 ph ki n ch p nh Chi cế 11 120,000
50 khan70 Khăn 70 ph ki n ch p nh Chi cế 45 70,000
51 taiphone Tai phone 60 ph ki n ch p nh Chi cế 18 60,000
52 gaubong G u bông 200ph ki n ch p nh Đôi 9 200,000
53 vongco1300 Vòng c 1300trang s cB 6 130,000
54 vongcolua Vòng c l a 150 trang s cChi cế 4 150,000
55 gangtayda Găng tay đá 200 trang s cChi cế 24 200,000
56 docai150 Đ cài 150trang đi mChi cế 27 150,000
57 docai200 Đ cài 200trang đi mChi cế 73 200,000
58 docai150 Đ cài 150trang đi mChi cế 63 150,000
59 docai120 Đ cài 120trang đi mChi cế 92 120,000
60 docai90 Đ cài 90trang đi mChi cế 7 90,000
61 docai100 Đ cài 100trang đi mChi cế 1 100,000
62 docai60 Đ cài 60trang đi mChi cế 31 60,000
63 vongtay150 Vòng tay 150 trang s cChi cế 10 150,000
64 nhan80 Nh n 80trang s cChi cế 32 80,000
65 buomnho B m nh 10ướ trang tríCon 54 10,000
66 buomto B m to 15ướ trang tríCon 46 15,000
Stt Tên hàng hoáQuy cách Đvt
S đu k
SL Đn giáơ
Mã HH
67 mdcd M t dây chuy n đôi 200 trang s cĐôi 55 200,000
68 bodance B dance 600trang ph c ch p nh B 14 600,000
69 tuixach Túi xách l i 150ướ ph ki n ch p nh Chi cế 10 150,000
70 vinu Ví n 250ph ki n ch p nh Chi cế 43 250,000
71 hoa60 Hoa 60 ph ki n ch p nh Bông 77 60,000
72 hoa30 Hoa 30 ph ki n ch p nh Bông 8 30,000
73 khuyentcd Khuyên tai c đi n 50 ph ki n cô dâu Đôi 9 50,000
74 gangtcd Găng tay c đi n 60 ph ki n cô dâu Chi cế 2 60,000
75 dccd300 Đ cài c đi n 300 ph ki n cô dâu Chi cế 2 300,000
76 dccd200 Đ cài c đi n 200 ph ki n cô dâu Chi cế 6 200,000
77 dccd100 Đ cài c đi n 100 ph ki n cô dâu Chi cế 1 100,000
78 hoasen Hoa sen 30 trang tríBông 12 30,000
79 mucoi Mũ cói 120 ph ki n ch p nh Cái 9 120,000
80 hoacai30 Hoa cài 30 trang tríBông 28 30,000
81 no20 N 20ơtrang ph c chú r Cái 9 20,000
82 bomxuock B m x c không 30 ướ ph ki n trang đi m Chi cế 16 30,000
83 bomxuoc60 B m x c 60 ướ ph ki n trang đi m Chi cế 3 60,000
84 bomxuoc100 B m x c 100 ướ ph ki n trang đi m Chi cế 6 100,000
85 daitreoquan Đai treo qu n 70ph ki n trang đi m Chi cế 23 70,000
86 quatlong Qu t lông 35ph ki n ch p nh Chi cế 15 35,000
87 migia55 Mi gi 55trang đi m cô dâuh p 106 55,000
88 hoacamtay Hoa c m tay 150hoa v iBó 48 150,000
89 daino Đai n 90ơtrang ph c chú r Cái 80 90,000
90 vongcht Vòng c h t trai 150 ph ki n váy c i ướ Chi cế 3 150,000
91 vchtdc Vòng c h t trai dây c c 60 ướ ph ki n váy c i ướ Chi cế 57 60,000
92 mu70 Mũ 70 mũChi cế 1 70,000
93 aophong350 Áo phông 350 áo phông Cái 33 350,000
94 quanvec Qu n véc 250qu n vécCái 15 250,000
95 aodoi B áo đôi 150b đôib 2 150,000
96 quan350 Quân nam 350qu n chú r Chi cế 4 350,000
97 somi300 Ao s mi 300ơáo s miơCai 1 300,000
98 balorach Ao ba lô rach 100 áo ba lCai 6 100,000
99 kinh90 Kinh th i trang 90 ơkính th i trangChi cế 69 90,000
100 chimduoidai Chim đuôi dai 90trang tríCon 86 90,000