intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biểu mẫu Quản lý kho

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:346

71
lượt xem
15
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Biểu mẫu Quản lý kho được chia sẻ dưới đây bao gồm các danh mục vật tư hàng hóa, nhật ký nhập xuất hàng hóa, phiếu xuất kho, sổ chi tiết vật tư hàng hóa, bảng tổng hợp nhập - xuất - tồn kho hàng hóa, thẻ kho,... dành cho kế toán viên trong việc theo dõi chu kỳ nhập xuất hàng hóa và tình trạng hàng hóa tồn kho. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biểu mẫu Quản lý kho

  1. Người lập chương trình: CÔNG TỬ BÁNH MẬT Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ C&T  Địa chỉ: CỬA HÀNG 92 CÁT DÀI MST Kỳ kế toán năm, bắt đầu từ ngày 1/1/2012 Chọn kỳ báo cáo Từ ngày 1/1/2012 đến ngày 12/31/2012 Nhập số đầu kỳ Vật tư, hàng hoá Nhật ký Nhập ­ Xuất Phiếu Nhập ­ Xuất In sổ Sổ chi tiết vật tư, HH In Phiếu Thẻ kho Nhập ­ Xuất Tồn Ngày lập báo cáo 12/31/2012
  2. Nhật ký Nhập ­ Xuất Sổ chi tiết vật tư, HH Nhập ­ Xuất Tồn
  3. DANH MỤC VẬT TƯ Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 1 hoa150 Hoa 150 hoa vải Cành  31   150,000  ### 2 hoa120 Hoa 120 hoa vải Cành  17   120,000  ### 3 giada Giá để ảnh 500 trang trí chiếc  6   500,000  ### 4 coixg Cối xay gió 1000 phụ kiện chụp ảnh chiếc  1   1,000,000  ### 5 botrong Bộ trống 4000 phụ kiện chụp ảnh bộ  1   4,000,000  ### 6 channen Chân nến 3000 phụ kiện chụp ảnh Cái  2   3,000,000  ### 7 ken400 Kèn 400 phụ kiện chụp ảnh Cái  1   400,000  ### 8 dviolon Đàn violon 600 phụ kiện chụp ảnh chiếc  11   600,000  ### 9 dangita Đàn ghi ta 600 phụ kiện chụp ảnh Cái  6   600,000  ### 10 vali800 Va li 800 phụ kiện chụp ảnh Cái  3   800,000  ### 11 vali600 Va li 600 phụ kiện chụp ảnh Cái  3   600,000  ### 12 vali400 Va lo 400 phụ kiện chụp ảnh Cái  2   400,000  ### 13 bklcd Bộ kèn loa cổ điển 2000 phụ kiện chụp ảnh Bộ  1   2,000,000  ### 14 xauqm Xâu quả mật 20 phụ kiện chụp ảnh xâu  79   20,000  ### 15 coptd2200 Cốp trang điểm 2200 trang điểm Chiếc  2   2,200,000  ### 16 aovec350 Áo véc 350 trang phục chú rể cái  3   350,000  ### 17 somi200 Áo sơ mi 200 trang phục chú rể cái  3   200,000  ### 18 aogile Áo gi lê 130 trang phục chú rể cái  2   130,000  ### 19 xedap2000 Xe đạp 2000 đạo cụ chụp ảnh Chiếc  3   2,000,000  ### 20 vec1200 Véc V3412 trang phục chú rể bộ  130   1,200,000  ### 21 vec600 Véc V3206 trang phục chú rể bộ  20   600,000  ### 22 hoalt Hoa lưới thép 120 trang trí bông  59   120,000  ### 23 goitim Gối tim 200 phụ kiện chụp ảnh chiếc  1   200,000  ### 24 goimoi Gối môi 150 phụ kiện chụp ảnh chiếc  11   150,000  ### 25 thatlung Thắt lưng50 phụ kiện Chiếc  61   50,000  ### 26 cavat Cà vạt 40 phụ kiện Chiếc  19   40,000  ### 27 quann300 Quần nam 300 trang phục chú rể Chiếc  149   300,000  ### 28 somi220 Áo sơ mi 220 trang phục chú rể Cái  5   220,000  ### 29 vongco80 Vòng cổ 80 trang sức Chiếc  53   80,000  ### 30 vongco60 Vòng cổ 60 trang sức Chiếc  79   60,000  ### 31 vongco120 Vòng cổ 120 trang sức Chiếc  52   120,000  ### 32 vongco200 Vòng cổ 200 trang sức Chiếc  17   200,000  ###
  4. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 33 vongco150 Vòng cổ 150 trang sức Chiếc  14   150,000  ### 34 vongco90 Vòng cổ 90 trang sức Chiếc  2   90,000  ### 35 vongco180 Vòng cổ 180 trang sức Chiếc  5   180,000  ### 36 vongco250 Vòng cổ 250 trang sức Chiếc  36   250,000  ### 37 vongco300 Vòng cổ 300 trang sức Chiếc  19   300,000  ### 38 vongco350 Vòng cổ 350 trang sức Chiếc  4   350,000  ### 39 miduoi80 Mi dưới 80 trang điểm hộp  69   80,000  ### 40 luocdroi Lược đánh rối 30 làm tóc Chiếc  123   30,000  ### 41 mongtay Móng tay giả 35 trang điểm hộp  290   35,000  ### 42 vongco500 Vòng cổ 500 trang sức Chiếc  4   500,000  ### 43 gangtay35 Găng tay 35 phụ kiện váy cưới Đôi  175   35,000  ### 44 gangtay60 Găng tay 60 phụ kiện váy cưới Đôi  23   60,000  ### 45 gangtay30 Găng tay 30 phụ kiện váy cưới Đôi  52   30,000  ### 46 gangluoi20 Găng tay lưới 20 phụ kiện váy cưới Đôi  2   20,000  ### 47 gangren20 Găng tay ren 20 phụ kiện váy cưới Đôi  116   20,000  ### 48 gangren16 Găng tay ren 16 phụ kiện váy cưới Đôi  6   16,000  ### 49 khan120 Khăn 120 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  11   120,000  ### 50 khan70 Khăn 70 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  45   70,000  ### 51 taiphone Tai phone 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  18   60,000  ### 52 gaubong Gấu bông 200 phụ kiện chụp ảnh Đôi  9   200,000  ### 53 vongco1300 Vòng cổ 1300 trang sức Bộ  6   130,000  ### 54 vongcolua Vòng cổ lụa 150 trang sức Chiếc  4   150,000  ### 55 gangtayda Găng tay đá 200 trang sức Chiếc  24   200,000  ### 56 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc  27   150,000  ### 57 docai200 Đồ cài 200 trang điểm Chiếc  73   200,000  ### 58 docai150 Đồ cài 150 trang điểm Chiếc  63   150,000  ### 59 docai120 Đồ cài 120 trang điểm Chiếc  92   120,000  ### 60 docai90 Đồ cài 90 trang điểm Chiếc  7   90,000  ### 61 docai100 Đồ cài 100 trang điểm Chiếc  1   100,000  ### 62 docai60 Đồ cài 60 trang điểm Chiếc  31   60,000  ### 63 vongtay150 Vòng tay 150 trang sức Chiếc  10   150,000  ### 64 nhan80 Nhẫn 80 trang sức Chiếc  32   80,000  ### 65 buomnho Bướm nhỏ 10 trang trí Con  54   10,000  ### 66 buomto Bướm to 15 trang trí Con  46   15,000  ###
  5. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 67 mdcd Mặt dây chuyền đôi 200 trang sức Đôi  55   200,000  ### 68 bodance Bộ dance 600 trang phục chụp ảnh Bộ  14   600,000  ### 69 tuixach Túi xách lưới 150 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  10   150,000  ### 70 vinu Ví nữ 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  43   250,000  ### 71 hoa60 Hoa 60 phụ kiện chụp ảnh Bông  77   60,000  ### 72 hoa30 Hoa 30 phụ kiện chụp ảnh Bông  8   30,000  ### 73 khuyentcd Khuyên tai cổ điển 50 phụ kiện cô dâu Đôi  9   50,000  ### 74 gangtcd Găng tay cổ điển 60 phụ kiện cô dâu Chiếc  2   60,000  ### 75 dccd300 Đồ cài cổ điển 300 phụ kiện cô dâu Chiếc  2   300,000  ### 76 dccd200 Đồ cài cổ điển 200 phụ kiện cô dâu Chiếc  6   200,000  ### 77 dccd100 Đồ cài cổ điển 100 phụ kiện cô dâu Chiếc  1   100,000  ### 78 hoasen Hoa sen 30 trang trí Bông  12   30,000  ### 79 mucoi Mũ cói 120 phụ kiện chụp ảnh Cái  9   120,000  ### 80 hoacai30 Hoa cài 30 trang trí Bông  28   30,000  ### 81 no20 Nơ 20 trang phục chú rể Cái  9   20,000  ### 82 bomxuock Bờm xước không 30 phụ kiện trang điểm Chiếc  16   30,000  ### 83 bomxuoc60 Bờm xước 60 phụ kiện trang điểm Chiếc  3   60,000  ### 84 bomxuoc100 Bờm xước 100 phụ kiện trang điểm Chiếc  6   100,000  ### 85 daitreoquan Đai treo quần 70 phụ kiện trang điểm Chiếc  23   70,000  ### 86 quatlong Quạt lông 35 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  15   35,000  ### 87 migia55 Mi giả 55 trang điểm cô dâu hộp  106   55,000  ### 88 hoacamtay Hoa cầm tay 150 hoa vải Bó  48   150,000  ### 89 daino Đai nơ 90 trang phục chú rể Cái  80   90,000  ### 90 vongcht Vòng cổ hạt trai 150 phụ kiện váy cưới Chiếc  3   150,000  ### 91 vchtdc Vòng cổ hạt trai dây cước 60 phụ kiện váy cưới Chiếc  57   60,000  ### 92 mu70 Mũ 70 mũ Chiếc  1   70,000  ### 93 aophong350 Áo phông 350 áo phông Cái  33   350,000  ### 94 quanvec Quần véc 250 quần véc Cái  15   250,000  ### 95 aodoi Bộ áo đôi 150 bộ đôi bộ  2   150,000  ### 96 quan350 Quân nam 350 ̀ quần chú rể Chiếc  4   350,000  ### 97 somi300 ́ ơ mi 300 Ao s áo sơ mi Caí  1   300,000  ### 98 balorach Ao ba lô rach 100 ́ ̃ ́ áo ba lỗ Caí  6   100,000  ### 99 kinh90 Kinh th ́ ơi trang 90 ̀ kính thời trang Chiếc  69   90,000  ### 100 chimduoidai Chim đuôi dai 90 ̀ trang trí Con  86   90,000  ###
  6. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 101 novai Nơ vai 150 ̉ phụ kiện áo cưới Caí  17   150,000  ### 102 canhtt Canh thiên thân 150 ́ ̀ trang trí Đôi  1   150,000  ### 103 lothomphong ̣ ơm phong 250 Lo th ̀ thơm phòng Lọ  88   250,000  ### 104 hoahop120 Hoa hôp 120 ̣ hoa hộp Hôp̣  53   120,000  ### 105 hoahop40 Hoa hôp 40 ̣ hoa hộp Hôp̣  47   40,000  ### 106 hoahop100 Hoa hôp 100 ̣ hoa hộp Hôp̣  356   100,000  ### 107 oren80 Ô ren 80 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  2   80,000  ### 108 otrong Ô trong 60 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  1   60,000  ### 109 aochlong120 Ao choang lông 120 ́ ̀ phụ kiện váy cưới Caí  21   120,000  ### 110 aochlong150 Ao choang lông 150 ́ ̀ phụ kiện váy cưới Caí  8   150,000  ### 111 giomayto ̉ Gio mây to 200 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  17   200,000  ### 112 giomayren ̉ Gio mây ren 250 phụ kiện chụp ảnh Chiếc  7   250,000  ### 113 giomaybe Gio mây be 150 ̉ ́ phụ kiện chụp ảnh Chiếc  13   150,000  ### 114 muthtrang Mu th ̃ ơi trang 250 ̀ mũ thời trang Chiếc  4   250,000  ### 115 no50 Nơ 50 phụ kiện áo cưới Caí  23   50,000  ### 116 vm80 Vương miên 80 ̣ vương miện Chiếc  5   80,000  ### 117 vm120 Vương miên 120 ̣ vương miện Chiếc  3   120,000  ### 118 vm150 Vương miên 150 ̣ vương miện Chiếc  34   150,000  ### 119 vm200 Vương miên 200 ̣ vương miện Chiếc  44   200,000  ### 120 vm250 Vương miên 250 ̣ vương miện Chiếc  65   250,000  ### 121 vm300 Vương miên 300 ̣ vương miện Chiếc  5   300,000  ### 122 xuocda Xươc đa 60 ́ ́ xước đá Chiếc  1   60,000  ### 123 boco900 ̣ ̣ Bô co 900 trang điểm Bộ  7   900,000  ### 124 boco650 ̣ ̣ Bô co 650 trang điểm Bộ  6   650,000  ### 125 boco450 ̣ ̣ Bô co 450 trang điểm Bộ  49   450,000  ### 126 cop250 Côp 250́ trang điểm Caí  5   250,000  ### 127 khay15o Khay 15 ô trang điểm Caí  8   120,000  ### 128 khay10o Khay 10 ô trang điểm Caí  10   100,000  ### 129 cocanh ̉ Cô canh 50 trang trí Caí  63   50,000  ### 130 kinhnhua Kinh gong nh ́ ̣ ựa 20 phụ kiện chụp ảnh cái  144   20,000  ### 131 hatvongpl ̣ Hat vong pha lê 20 ̀ trang trí Haṭ  334   20,000  ### 132 chimbocau Chim bô câu 40 ̀ trang trí Con  7   40,000  ### 133 thammau Tham mau 600 ̉ ̀ trang trí Tâḿ  6   600,000  ### 134 Thamtrang Tham trăng 450 ̉ ́ trang trí Tâḿ  4   450,000  ###
  7. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 135 daucanh Đâu canh 300 ̀ trang trí cái  11   300,000  ### 136 buomhop Bươm hôp 150 ́ ̣ trang trí Hôp̣  6   150,000  ### 137 tocthang ́ ̉ Toc thăng 100 tóc giả Bộ  3   100,000  ### 138 tocanh Toc canh 300 ́ tóc giả Bộ  6   300,000  ### 139 tocduong ́ ưỡng 70 Toc d tóc giả Caí  1   70,000  ### 140 tocxoanlon ́ ̣ Toc xoăn lon 60 tóc giả Bộ  5   60,000  ### 141 tocnuadau ́ ửa đâu 150 Toc n ̀ tóc giả Bộ  6   150,000  ### 142 toccanhnam Toc canh nam 150 ́ tóc giả Bộ  1   150,000  ### 143 toccanhnam300 Toc canh nam 300 ́ tóc giả Bộ  1   300,000  ### 144 capdungco ̣ ựng co 300 Căp đ ̣ trang điểm Cái  10   300,000  ### 145 tung60 Tung 60 ̀ tùng cái  153   60,000  ### 146 tung100 Tung 100 ̀ tùng cái  4   100,000  ### 147 tung120 Tung 120 ̀ tùng Caí  17   120,000  ### 148 tung180 Tung 180 ̀ tùng Caí  16   180,000  ### 149 tung250 Tung 250 ̀ tùng Caí  8   250,000  ### 150 tung300 Tung 300 ̀ tùng Caí  16   300,000  ### 151 von25 Von 25 von Caí  93   25,000  ### 152 von30 Von 30 von Caí  8   30,000  ### 153 von50 Von 50 von Caí  8   50,000  ### 154 von70 Von 70 von Caí  5   70,000  ### 155 von80 Von 80 von Caí  153   80,000  ### 156 von90 Von 90 von Caí  14   90,000  ### 157 von100 Von 100 von Caí  8   100,000  ### 158 von120 Von 120 von Caí  67   120,000  ### 159 von170 Von 170 von Caí  17   170,000  ### 160 von175 Von 175 von Caí  5   175,000  ### 161 von200 Von 200 von Caí  18   200,000  ### 162 von300 Von 300 von Caí  7   300,000  ### 163 von400 Von 400 von Caí  24   400,000  ### 164 giaynam400 Giây nam 400 ̀ giầy nam Đôi  10   400,000  ### 165 giaynam300 Giây nam 300 ̀ giầy nam Đôi  40   300,000  ### 166 giaynam250 Giây nam 250 ̀ giầy nam Đôi  31   250,000  ### 167 giaynu270 ̀ ữ 270 Giây n giầy nữ Đôi  38   270,000  ### 168 moc Moc treo 12 ́ moc treo Caí  155   12,000  ###
  8. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 169 vaytrem ́ ̉ Vay tre em 250 váy trẻ em Bộ  11   12,000  ### 170 bosuonxam ̣ ươn xam 600 Bô s ̀ ́ bộ sườn xám Bộ  16   600,000  ### 171 botrthong ̣ Bô truyên thông 700 ̀ ́ bộ truyền thống Bộ  28   700,000  ### 172 bothtrang Bô th ̣ ơi trang 500 ̀ bộ thời trang Bộ  1   500,000  ### 173 bongdo Bông đơ 20 ̃ dụng cụ trang điểm Caí  3   20,000  ### 174 docai130 Đô cai 130 ̀ ̀ đồ cài Caí  1   130,000  ### 175 nhip Nhip 5 ́ dụng cụ trang điểm Caí  8   5,000  ### 176 gimgut Gim gut 70 gim cài váy hôp̣  114   70,000  ### 177 keoganmi Keo găn mi 30́ dụng cụ trang điểm Lọ  85   30,000  ### 178 sondtclo Son dương thoi CELLIO 150 ̃ ̉ mĩ phẩm Thoỉ  17   150,000  ### 179 Sonbbl Son bong Bleunuit 100 ́ mĩ phẩm Lọ  86   100,000  ### 180 tuicomut ́ ̣ Tui co mut 60 ́ trang điểm Tuí  1   60,000  ### 181 phanmnbl Phân ma nen Bleunuit 280 ́ ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  21   280,000  ### 182 chikdg ̀ ̉ ̣ Chi ke dang geo CELLIO 280 mĩ phẩm Caí  7   280,000  ### 183 mahongmac Ma hông MAC 520 ́ ̀ mĩ phẩm Hôp̣  15   520,000  ### 184 nuochhq10 Nươc hoa hông Q10 419 ́ ̀ mĩ phẩm Lọ  1   419,000  ### 185 nuochhclg Nươc hoa hông Collagen 419 ́ ̀ mĩ phẩm Lọ  1   419,000  ### 186 sonmac Son Mac 400 mĩ phẩm Thoỉ  22   400,000  ### 187 maumatmac Mau măt MAC 500 ̀ ́ mĩ phẩm hôp̣  2   50,000  ### 188 sangtoibl Sang tôi Bleunuit 150 ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  13   150,000  ### 189 phanmhhc Phân ma hông hoa c ́ ́ ̀ ương 650 mĩ phẩm hôp̣  5   650,000  ### 190 phubotbl ̉ ̣ Phu bôt Bleunuit 250 mĩ phẩm hôp̣  96   250,000  ### 191 nendacbl ̀ ̣ Nên đăc Bleunuit 200 mĩ phẩm hôp̣  32   200,000  ### 192 mcrbl Marcara Bleunuit 180 mĩ phẩm Lọ  15   180,000  ### 193 phanmaianti Phân ma Ianti 170 ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  1   170,000  ### 194 khaymhbt Khay ma hông Batty 300 ́ ̀ mĩ phẩm Caí  30   300,000  ### 195 phanbsmcn ́ ̣ ̣ Phân bôt siêu min chông năng 369 ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  1   369,000  ### 196 kemntbl Kem nên tuyp Bleunuit 250 ̀ mĩ phẩm Tuyṕ  59   250,000  ### 197 kemntbl225 Kem nên tuyp Bleunuit 225 ̀ mĩ phẩm Tuyṕ  29   225,000  ### 198 kemtdcb ̉ Kem tây da chêt Bamboo 120 ́ mĩ phẩm hôp̣  29   120,000  ### 199 kemldclo Kem lot d ́ ương CELLIO 296 ̃ mĩ phẩm hôp̣  12   296,000  ### 200 kemndl ̀ ̣ Kem nên dang long 296 ̉ mĩ phẩm hôp̣  10   296,000  ### 201 phansmclo ̣ Phân siêu min 3 in 1 CELLIO 499 ́ mĩ phẩm hôp̣  6   499,000  ### 202 phanq10nnlh Phân Q10 ngăn ng ́ ưa lao hoa 390 ̀ ̃ ́ mĩ phẩm hôp̣  1   390,000  ###
  9. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 203 phanmnds Phân ma nhu đa săc CELLIO 319 ́ ́ ̃ ́ mĩ phẩm hôp̣  21   319,000  ### 204 phanpstclo ́ ̉ ́ Phân phu sang tôi CELLIO 319 ́ mĩ phẩm hôp̣  9   319,000  ### 205 pbsmcnclo ́ ̣ ̣ Phân bôt siêu min chông năng CELLIO 339 ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  10   339,000  ### 206 phanpdcn2i1 Phân phu d ́ ̉ ưỡng chông năng 2 in 1 399 ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  1   399,000  ### 207 maumatclo Mau măt CELLIO 350 ̀ ́ mĩ phẩm hôp̣  2   350,000  ### 208 phanclgctn Phân Collagen cai thiên nam 549 ́ ̉ ̣ ́ mĩ phẩm hôp̣  4   549,000  ### 209 kemndlclo ̀ ̣ Kem nên dang long CELLIO 339 ̉ mĩ phẩm hôp̣  10   339,000  ### 210 phanndnclo ́ ̀ ̣ Phân nên dang nen CELLIO 309 ́ mĩ phẩm hôp̣  7   309,000  ### 211 phanpdnclo ́ ̉ ̣ Phân phu dang nen CELLIO 246 ́ mĩ phẩm hôp̣  6   246,000  ### 212 kembbdcn Kem BB dương chông năng 339 ̃ ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  8   339,000  ### 213 kemihb ̉ ́ Ke mi HAOBE 180 mĩ phẩm Lọ  15   180,000  ### 214 chuotmihb Chuôt mi HAOBE 180 ́ mĩ phẩm Lọ  24   180,000  ### 215 sondbclo Son dương bong CELLIO 180 ̃ ́ mĩ phẩm hôp̣  8   180,000  ### 216 phanmnclo Phân ma nen CELLIO 172 ́ ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  10   172,000  ### 217 tanmaybl ̉ Tan may Bleunuit 200 ̀ mĩ phẩm hôp̣  25   200,000  ### 218 sontdbclo ̉ ̣ Son thoi đăc biêt CELLIO 258 ̣ mĩ phẩm Thoỉ  16   258,000  ### 219 sonttclo Son thoi th ̉ ương CELLIO 108 ̀ mĩ phẩm Thoỉ  66   108,000  ### 220 botmnbl ̣ Bôt măt n ́ ước Bleunuit 200 mĩ phẩm hôp̣  11   200,000  ### 221 phanclgttd Phân collagen tai tao da 369 ́ ́ ̣ mĩ phẩm hôp̣  3   369,000  ### 222 tuypnhubb Tuyp nhu BB 329 ́ ̃ mĩ phẩm Tuyṕ  1   329,000  ### 223 mahongianti Ma hông Ianti 170 ́ ̀ mĩ phẩm hôp̣  21   170,000  ### 224 maumcnbl Mau măt ca nhân Bleunuit 200 ̀ ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  21   200,000  ### 225 mcrbp Marcara Blue Phoenix 180 mĩ phẩm hôp̣  23   180,000  ### 226 mcrfp Marcara Fire Phoenix 180 mĩ phẩm hôp̣  20   180,000  ### 227 soncaybl Son cây Bleunuit 160 mĩ phẩm Thoỉ  89   160,000  ### 228 chivienbl Chi viên Bleunuit 80 ̀ ̀ dụng cụ trang điểm Caí  51   80,000  ### 229 chivienhb Chi viên Hyatty Beauty 80 ̀ ̀ dụng cụ trang điểm Caí  10   80,000  ### 230 mahongbbl Ma hông bôt Bleunuit 200 ́ ̀ ̣ mĩ phẩm hôp̣  44   200,000  ### 231 matndkbl Măt n ́ ước dang keo 180̣ mĩ phẩm hôp̣  2   180,000  ### 232 chickd Chi che khuyêt điêm 150 ̀ ́ ̉ dụng cụ trang điểm cây  47   150,000  ### 233 nenbb2i1 Nên BB 2 in 1 220 ̀ mĩ phẩm hôp̣  9   220,000  ### 234 kemlcl Kem lot Callas 220 ́ mĩ phẩm hôp̣  1   220,000  ### 235 phubotmac ̉ ̣ Phu bôt MAC 750 mĩ phẩm hôp̣  1   750,000  ### 236 chimayml Chi may Mona Liza 10 ̀ ̀ dụng cụ trang điểm Caí  8   10,000  ###
  10. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 237 chiboc Chi boc 80 ̀ ́ dụng cụ trang điểm cây  129   80,000  ### 238 comutcml ̣ Co mut Camelo 10 ́ dụng cụ trang điểm cây  6   10,000  ### 239 chivt Chi viên trăng 30 ̀ ̀ ́ dụng cụ trang điểm cây  1   30,000  ### 240 tuibongdn Tui bông đanh nên 30 ́ ́ ̀ dụng cụ trang điểm tuí  1   30,000  ### 241 cole150 ̣ ̉ Co le 150 dụng cụ trang điểm cây  9   150,000  ### 242 cole120 ̣ ̉ Co le 120 dụng cụ trang điểm cây  81   120,000  ### 243 cole100 ̣ ̉ Co le 100 dụng cụ trang điểm cây  22   100,000  ### 244 khay2o Khay 2 ô dụng cụ trang điểm khay  72   40,000  ### 245 khay3o Khay 3 ô dụng cụ trang điểm khay  3   60,000  ### 246 khay1o Khay 1 ô dụng cụ trang điểm khay  94   20,000  ### 247 sonobl Son ô Bleunuit 60 mĩ phẩm Ô  46   60,000  ### 248 maumobl Mau măt ô Bleunuit 90 ̀ ́ mĩ phẩm Ô  480   90,000  ### 249 migia Mi gia 30 ̉ dụng cụ trang điểm hôp̣  10   30,000  ### 250 mittat Mi thơi trang ân t̀ ́ ượng 60 dụng cụ trang điểm hôp̣  18   60,000  ### 251 noimi Nôi mi 60 ́ dụng cụ trang điểm hôp̣  5   60,000  ### 252 matnaclo ̣ Măt na CELLIO 45 dưỡng da goí  30   45,000  ### 253 butmoi But môi 60 ́ dụng cụ trang điểm Caí  36   60,000  ### 254 chimatclo Chi măt CELLIO  ̀ ́ dụng cụ trang điểm Caí  23   45,000  ### 255 chivmt Chi viên măt trăng 30 ̀ ̀ ́ ́ dụng cụ trang điểm Cây  10   30,000  ### 256 chint Chi nhu trăng 60 ̀ ̃ ́ dụng cụ trang điểm Cây  18   60,000  ### 257 chickdclo Chi che khuyêt điêm CELLIO 45 ̀ ́ ̉ dụng cụ trang điểm Caí  6   45,000  ### 258 sapmat Sap măt 50 ́ ́ dụng cụ trang điểm hôp̣  25   50,000  ### 259 chihd Chi hai đâu 60 ̀ ̀ dụng cụ trang điểm Cây  25   60,000  ### 260 mcrmbl Marcara Maybeline 120 dụng cụ trang điểm Lọ  3   120,000  ### 261 mcrmau Marcara mau 200 ̀ dụng cụ trang điểm Tuyṕ  3   200,000  ### 262 sonbtp Son bong tuyp 200 ́ ́ mĩ phẩm Tuyṕ  2   200,000  ### 263 cole60 Co le 60̣ ̉ dụng cụ trang điểm Cây  67   60,000  ### 264 cole50 Co le 50 ̣ ̉ dụng cụ trang điểm Cây  6   50,000  ### 265 mahongm120 Ma hông MAC 120 ́ ̀ mĩ phẩm hôp̣  6   120,000  ### 266 mahongbl Ma hông Bleunuit 150 ́ ̀ mĩ phẩm hôp̣  7   150,000  ### 267 kemckd Kem che khuyêt điêm 150 ́ ̉ mĩ phẩm Lọ  4   150,000  ### 268 keotm Keo toc mau 50 ́ ̀ mĩ phẩm hôp̣  6   50,000  ### 269 nuochhm Nươc hoa hông Mook 150 ́ ̀ mĩ phẩm Lọ  2   150,000  ### 270 nhumatlc Nhu măt Loceam 53 ̃ ́ mĩ phẩm Lọ  4   53,000  ###
  11. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 271 matnhubl Măt nhu Bleunuit 158 ́ ̃ mĩ phẩm Lọ  61   158,000  ### 272 gelmd ̣ Gel min da 300 mĩ phẩm Lọ  36   300,000  ### 273 nenpha Nên pha 200 ̀ mĩ phẩm hôp̣  1   200,000  ### 274 nendars Nên Dars 320 ̀ mĩ phẩm hôp̣  4   320,000  ### 275 kemddq10 Kem dương da Q10 350 ̃ mĩ phẩm hôp̣  1   350,000  ### 276 tinhchatclg Tinh chât Collagen 320 ́ mĩ phẩm Lọ  1   320,000  ### 277 mahongtron Ma hông tron 50 ́ ̀ ̀ mĩ phẩm hôp̣  13   50,000  ### 278 srmcn Sưa r ̃ ửa măt chông năng CELLIO 240 ̣ ́ ́ mĩ phẩm Lọ  1   240,000  ### 279 nenmac Nên MAC 750 ̀ mĩ phẩm Lọ  1   750,000  ### 280 nencnbl Nên ca nhân Bleunuit 218 ̀ ́ mĩ phẩm hôp̣  4   218,000  ### 281 sapmatbl Sap măt Bleunuit  ́ ́ mĩ phẩm hôp̣  1  ### 282 srmq10 Sưa r ̃ ửa măt Q10 180 ̣ mĩ phẩm Lọ  1   180,000  ### 283 hoacanh20 Hoa canh 20 ̀ hoa cành canh ̀  672   20,000  ### 284 hoacanh25 Hoa canh 25 ̀ hoa cành canh ̀  497   25,000  ### 285 bodenchup ̣ ̀ Bô đen chup ̣ chiếu sáng Bộ  3   27,500,000  ### 286 ghego Ghê gô 1200 ́ ̃ trang trí chiêć  6   1,200,000  ### 287 mayxd may xoăn đen 450 ́ dụng cụ làm tóc chiêć  1   450,000  ### 288 mayxc May xoăn cam 300 ́ dụng cụ làm tóc chiêć  29   300,000  ### 289 mayxg May xoăn ghi 250 ́ dụng cụ làm tóc chiêć  12   250,000  ### 290 truccp ̣ ̣ Bô truc cuôn phông 2700 ́ đạo cụ chụp ảnh Bộ  3   2,700,000  ### 291 bokeg ̣ ̣ ương 8500 Bô kê g trang trí Bộ  1   8,500,000  ### 292 donroi Đôn rơi 1800 ̀ trang trí caí  2   1,800,000  ### 293 phong Phông 250 đạo cụ chụp ảnh tâm ́  22   250,000  ### 294 losuoi Lo s̀ ưởi 8500 trang trí Bộ  1   8,500,000  ### 295 danpiani Đan piano 5700 ̀ trang trí caí  1   5,700,000  ### 296 hoacanh50 Hoa canh 50 ̀ hoa cành canh ̀  4   50,000  ### 297 bodoi1800 ̣ bô đôi 1800 trang phục Bộ  17   1,800,000  ### 298 khungap ̉ Khung anh Phap 2000 ́ trang trí caí  2   2,000,000  ### 299 luoccl Lược cuộn lô 40 dụng cụ làm tóc caí  47   40,000  ### 300 luoccm Lược chải mượt 40 dụng cụ làm tóc caí  17   40,000  ### 301 von150 Von 150 trang điểm cô dâu cái  57   150,000  ### 302 bongdn Bông đánh nền 60 dụng cụ trang điểm cái  120   60,000  ### 303 phubcd320 Phủ bột chống dầu 320 mĩ phẩm hôp̣  1   320,000  ### 304 matnuocbl Mắt nước Bleunuit 200 mĩ phẩm Lọ  11   200,000  ###
  12. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 305 aophong100 Áo phông 100 áo phông Cái  1   100,000  ### 306 somi180 Áo sơ mi 180 áo sơ mi Cái  ­   180,000  ### 307 xosat Xô sắt 100 xô sắt Cái  ­   100,000  ### 308 ken300 Kèn 300 kèn cái  ­   300,000  ### 309 giohoato Giỏ hoa to 200 giỏ hoa cái  ­   200,000  ### 310 giohoanho Giỏ hoa nhỏ 150 giỏ hoa cái  ­   150,000  ### 311 doluuniem Đồ lưu niệm 120 đồ lưu niệm cái  ­   120,000  ### 312 ghedehoa Ghế để hoa 1500 ghế để hoa cái  ­   1,500,000  ### 313 dienthoaico Điện thoại cổ 1100 điện thoại cổ cái  ­   1,100,000  ### 314 tao50 Táo 50 táo túi  ­   50,000  ### 315 quatgiay Quạt giấy 70 quạt giấy cái  ­   70,000  ### 316 phaotam Phao tắm 180 phao tắm cái  ­   180,000  ### 317 loa250 Loa 250 loa cái  ­   250,000  ### 318 banggo Bảng gỗ 300 bảng gỗ cái  ­   300,000  ### 319 raotc Rào trồng cây 200 rào gỗ cái  ­   200,000  ### 320 mayquay Máy quay 850 máy quay cái  ­   850,000  ### 321 dankt Đàn kéo to 800 đàn kéo cái  ­   800,000  ### 322 dankb Đàn kéo bé 250 đàn kéo cái  ­   250,000  ### 323 thanggo Thang gỗ 300 thang gỗ cái  ­   300,000  ### 324 thiennga Thiên nga 900 thiên nga con  ­   900,000  ### 325 basbl200 Bas Bleunuit 200 mĩ phẩm Tuyṕ  5   200,000  ### 326 hoanhi10 Hoa nhí 10 hoa nhí bông  156   10,000  ### 327 vm180 Vương miện 180 vương miện cái  1   180,000  ### 328 hatvongtt Hạt vòng trang trí trang trí kg  3   300,000  ### 329 quacautron Quả cầu tròn 150 trang trí quả  ­   150,000  ### 330 bongphubot Bông phủ bột 10 dụng cụ trang điểm cái  ­   10,000  ### 331 bongden Bóng đèn 15 bóng đèn Cái  100   15,000  ### 332 khunganhnho Khung ảnh nhỏ 160 khung ảnh cái  100   160,000  ### 333 vm100 Vương miện 100 vương miện cái  3   100,000  ### 334 matnclo Mắt nước CELLIO 180 mĩ phẩm Lọ  2   180,000  ### 335 nml ### 336 nml ### 337 nml ### 338 nml ###
  13. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 339 nml ### 340 nml ### 341 nml ### 342 nml ### 343 nml ### 344 nml ### 345 nml ### 346 nml ### 347 nml ### 348 nml ### 349 nml ### 350 nml ### 351 nml ### 352 nml ### 353 nml ### 354 nml ### 355 nml ### 356 nml ### 357 nml ### 358 nml ### 359 nml ### 360 nml ### 361 nml ### 362 nml ### 363 nml ### 364 nml ### 365 nml ### 366 nml ### 367 nml ### 368 nml ### 369 nml ### 370 nml ### 371 nml ### 372 nml ###
  14. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 373 nml ### 374 nml ### 375 nml ### 376 nml ### 377 nml ### 378 nml ### 379 nml ### 380 nml ### 381 nml ### 382 nml ### 383 nml ### 384 nml ### 385 nml ### 386 nml ### 387 nml ### 388 nml ### 389 nml ### 390 nml ### 391 nml ### 392 nml ### 393 nml ### 394 nml ### 395 nml ### 396 nml ### 397 nml ### 398 nml ### 399 nml ### 400 nml ### 401 nml ### 402 nml ### 403 nml ### 404 nml ### 405 nml ### 406 nml ###
  15. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 407 nml ### 408 nml ### 409 nml ### 410 nml ### 411 nml ### 412 nml ### 413 nml ### 414 nml ### 415 nml ### 416 nml ### 417 nml ### 418 nml ### 419 nml ### 420 nml ### 421 nml ### 422 nml ### 423 nml ### 424 nml ### 425 nml ### 426 nml ### 427 nml ### 428 nml ### 429 nml ### 430 nml ### 431 nml ### 432 nml ### 433 nml ### 434 nml ### 435 nml ### 436 nml ### 437 nml ### 438 nml ### 439 nml ### 440 nml ###
  16. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 441 nml ### 442 nml ### 443 nml ### 444 nml ### 445 nml ### 446 nml ### 447 nml ### 448 nml ### 449 nml ### 450 nml ### 451 nml ### 452 nml ### 453 nml ### 454 nml ### 455 nml ### 456 nml ### 457 nml ### 458 nml ### 459 nml ### 460 nml ### 461 nml ### 462 nml ### 463 nml ### 464 nml ### 465 nml ### 466 nml ### 467 nml ### 468 nml ### 469 nml ### 470 nml ### 471 nml ### 472 nml ### 473 nml ### 474 nml ###
  17. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 475 nml ### 476 nml ### 477 nml ### 478 nml ### 479 nml ### 480 nml ### 481 nml ### 482 nml ### 483 nml ### 484 nml ### 485 nml ### 486 nml ### 487 nml ### 488 nml ### 489 nml ### 490 nml ### 491 nml ### 492 nml ### 493 nml ### 494 nml ### 495 nml ### 496 nml ### 497 nml ### 498 nml ### 499 nml ### 500 nml ### 501 nml ### 502 nml ### 503 nml ### 504 nml ### 505 nml ### 506 nml ### 507 nml ### 508 nml ###
  18. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 509 nml ### 510 nml ### 511 nml ### 512 nml ### 513 nml ### 514 nml ### 515 nml ### 516 nml ### 517 nml ### 518 nml ### 519 nml ### 520 nml ### 521 nml ### 522 nml ### 523 nml ### 524 nml ### 525 nml ### 526 nml ### 527 nml ### 528 nml ### 529 nml ### 530 nml ### 531 nml ### 532 nml ### 533 nml ### 534 nml ### 535 nml ### 536 nml ### 537 nml ### 538 nml ### 539 nml ### 540 nml ### 541 nml ### 542 nml ###
  19. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 543 nml ### 544 nml ### 545 nml ### 546 nml ### 547 nml ### 548 nml ### 549 nml ### 550 nml ### 551 nml ### 552 nml ### 553 nml ### 554 nml ### 555 nml ### 556 nml ### 557 nml ### 558 nml ### 559 nml ### 560 nml ### 561 nml ### 562 nml ### 563 nml ### 564 nml ### 565 nml ### 566 nml ### 567 nml ### 568 nml ### 569 nml ### 570 nml ### 571 nml ### 572 nml ### 573 nml ### 574 nml ### 575 nml ### 576 nml ###
  20. Số đầu kỳ Stt Mã HH Tên hàng hoá Quy cách Đvt SL Đơn giá B.Quân 577 nml ### 578 nml ### 579 nml ### 580 nml ### 581 nml ### 582 nml ### 583 nml ### 584 nml ### 585 nml ### 586 nml ### 587 nml ### 588 nml ### 589 nml ### 590 nml ### 591 nml ### 592 nml ### 593 nml ### 594 nml ### 595 nml ### 596 nml ### 597 nml ### 598 nml ### 599 nml ### 600 nml ### 601 nml ### 602 nml ### 603 nml ### 604 nml ### 605 nml ### 606 nml ### 607 nml ### 608 nml ### 609 nml ### 610 nml ###
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2