
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 18
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 1 oph 5
Document name: Quy trình ho ch đ nh nhân sạ ị ự
QUY TRÌNH HO CH Đ NH NHÂN SẠ Ị Ự
So n th o b iạ ả ở Soát xét b iởPhê duy tệ
H tên:ọH tên:ọH tên:ọ
Ngày ký: Ngày ký: Ngày ký:

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 18
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 2 oph 5
Document name: Quy trình ho ch đ nh nhân sạ ị ự
Theo dõi s a đ iử ổ
Stt L n s aầ ử
đ iổNgày s aử
đ iổN i dung cũộN i dung m iộ ớ Trang

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 18
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 3 oph 5
Document name: Quy trình ho ch đ nh nhân sạ ị ự
QUY TRÌNH HO CH Đ NH NHÂN SẠ Ị Ự
I/ M C ĐÍCHỤ:
- Ho ch đ nh nhu c u nhân s hàng nămạ ị ầ ự
- Xác đ nh nh ng tri th c, k năng tr ng y u cho chi n l c c a công tyị ữ ứ ỹ ọ ế ế ượ ủ
- Xây d ng k ho ch đào t o hàng năm.ự ế ạ ạ
II/ PH M VI:Ạ
- Áp d ng cho toàn b công ty.ụ ộ
III/ Đ NH NGHĨA:Ị
- Không có.
IV/ N I DUNG:Ộ
1. Ho ch đ nh nhu c u nhân s b ph n hàng năm:ạ ị ầ ự ộ ậ
-Nhu c u nhân s hàng năm c a công ty xu t phát t các y u t sau:ầ ự ủ ấ ừ ế ố
+ S l ng nhân s ngh vi c d ki n do v y c n có ngu n nhân l c b sung.ố ượ ự ỉ ệ ự ế ậ ầ ồ ự ổ
+ Phát sinh các d án m i ho c m r ng ho t đ ng kinh doanh do v y c n thêm nhân s ho c đ iự ớ ặ ở ộ ạ ộ ậ ầ ự ặ ộ
ngũ cán b đ i ngũ k c n do các qu n lý đ c đi u chuy n đi b ph n khác ho c ch c danh caoộ ộ ế ậ ả ượ ề ể ộ ậ ặ ứ
h n.ơ
-Vào ngày 15 tháng 12 hàng năm, Giám đ c các b ph n ph i l p k ho ch nhân s năm c a bố ộ ậ ả ậ ế ạ ự ủ ộ
ph n đó theo m u: NS- 18 – BM01.ậ ẫ
-K ho ch nhân s năm ph i đ c chuy n cho phòng nhân s xem xét và cho ý ki n. N u Giámế ạ ự ả ượ ể ự ế ế
đ c nhân s ch a đ ng ý thì th o lu n l i v i giám đ c b ph n, n u đ ng ý thì ký nh n vàố ự ư ồ ả ậ ạ ớ ố ộ ậ ế ồ ậ
chuy n cho giám đ c đi u hành xem xét.ể ố ề
-Sau khi giám đ c đi u hành có ý ki n, giám đ c nhân s t ng h p toàn b các k ho ch l p thànhố ề ế ố ự ổ ợ ộ ế ạ ậ
k ho ch nhân s năm chung c a toàn công ty theo m u: NS – 18 – BM02.ế ạ ự ủ ẫ
2. Xây d ng k năng nhân s c t lõi:ự ỹ ự ố
- M c đích c a vi c xác đ nh tri th c, k năng c t lõi là xem xét v trí vai trò c a nó đ i v i chi nụ ủ ệ ị ứ ỹ ố ị ủ ố ớ ế
l c c a công ty và t o thành năng l c c nh tranh c t lõi c a công ty v i các đ i th t ng y uượ ủ ạ ự ạ ố ủ ớ ố ủ ở ừ ế
t tri th c, k năng hay không?ố ứ ỹ

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 18
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 4 oph 5
Document name: Quy trình ho ch đ nh nhân sạ ị ự
- Các lo i tri th c, k năng c n ph i có đ c phân thành:ạ ứ ỹ ầ ả ượ
+ Lo i thi t y u đ có th v n hành ho t đ ng c a công ty.ạ ế ế ể ể ậ ạ ộ ủ
+ M t trong các lo i trên l i tr thành năng l c c nh tranh mà các đ i th không có ho c khó khănộ ạ ở ạ ở ự ạ ố ủ ặ
trong vi c thi t l p.ệ ế ậ
-Vào 20-25 tháng 12 hàng năm, phòng nhân s l p l i b ng đánh giá các k năng, tri th c c t lõiự ậ ạ ả ỹ ứ ố
c a công ty trình giám đ c xem xét theo m u: NS – 18 – BM03.ủ ố ẫ
-Sau khi giám đ c phê duy t, b ng đánh giá k năng s đ c áp d ng cho: xác đ nh l i ngu nố ệ ả ỹ ẽ ượ ụ ị ạ ồ
tuy n d ng hay đào t o, k ho ch đào t o…ể ụ ạ ế ạ ạ
3. Đánh giá năng l c t ng h p c a nhân viên:ự ổ ợ ủ
Đ nh kỳ vào tháng 12, d a trên b ng đánh giá công vi c hàng tháng, phòng nhân s t ng h p cácị ự ả ệ ự ổ ợ
thông tin v vi ph m quy trình/nghi p v nh sau:ề ạ ệ ụ ư
-Ch s đi m vi ph m trên m i k năng hay quy trình dành cho t ng ch c danh: ch s này đ cỉ ố ể ạ ỗ ỹ ừ ứ ỉ ố ượ
tính b ng t ng s đi m tr trong t ng tháng c a t ng quy trình hay k năng c a t t c các nhânằ ổ ố ể ừ ừ ủ ừ ỹ ủ ấ ả
viên trong cùng ch c danh/s nhân viên c a ch c danh đó.ứ ố ủ ứ
- Tr ng h p ch s đó là -3 đi m tr lên và không có xu h ng gi m trong năm thì c n xây d ngườ ợ ỉ ố ể ở ướ ả ầ ự
k ho ch đào t o cho các ch s có đi m âm cao.ế ạ ạ ỉ ố ể
-Ngoài ra, c n phân tích xem vi c s p x p công vi c c a nhân viên đ i v i t ng ch c danh có phùầ ệ ắ ế ệ ủ ố ớ ừ ứ
h p v i t ch t, s c kho , tính cách c a nhân viên đó hay không. N u nh không phù h p thìợ ớ ố ấ ứ ẻ ủ ế ư ợ
ph i làm vi c v i Qu n lý b ph n đó đ s p x p l i cho phù h p.ả ệ ớ ả ộ ậ ể ắ ế ạ ợ
- B ng đánh giá năng l c t ng h p đ c th c hi n theo bi u m u: NS - 18 – BM04.ả ự ổ ợ ượ ự ệ ể ẫ
4. Xây d ng k ho ch đào t o hàng năm:ự ế ạ ạ
Vi c xây d ng k ho ch đào t o hàng năm đ c th c hi n theo bi u m u: NS - 18 – BM05,doệ ự ế ạ ạ ượ ự ệ ể ẫ
phòng nhân s l p. ự ậ
Ngu n đ u vào c a k ho ch đào t o bao g m:ồ ầ ủ ế ạ ạ ồ
- Phát sinh nhu c u đào t o do m r ng s n xu t kinh doanh ho c đào t o cán b ngu n.ầ ạ ở ộ ả ấ ặ ạ ộ ồ
- Các ch s ch t l ng s n ph m/d ch v th p.ỉ ố ấ ượ ả ẩ ị ụ ấ
- Ch s đánh giá hi u qu công vi c th p.ỉ ố ệ ả ệ ấ
5. Xác đ nh ngu n nhân s tuy n m i:ị ồ ự ể ớ

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code : NS – 18
Version : 1.0
Dated : 10/10/200
Page : Page 5 oph 5
Document name: Quy trình ho ch đ nh nhân sạ ị ự
- Xác đ nh ngu n nhân s ngh vi c do v y đ chu n b s n các ngu n phòng ng a.ị ồ ự ỉ ệ ậ ể ẩ ị ẵ ồ ừ
- Xác đ nh ngu n nhân s tuy n m i do m r ng ho t đ ng kinh doanh ho c do có d án m iị ồ ự ể ớ ở ộ ạ ộ ặ ự ớ
6. K ho ch nhân s hàng năm.ế ạ ự
7. dsf
Stt
Lý do c n lo i tri th c, k năngầ ạ ứ ỹ
Tr ng sọ ố
Lo i tri th c, kạ ứ ỹ
năng
M c đ chu nứ ộ ẩ M c c a công tyứ ủ M c c a các đ iứ ủ ố
th c nh tranhủ ạ Ý ki n đ xu t,ếềấ
gi i phápả
V/ BI U M U KÈM THEOỂ Ẫ
1. K ho ch nhân s hàng nămế ạ ự mã s : NS – 18 – BM01ố
2. B ng năng l c k năng c t lõi ả ự ỹ ố mã s : NS – 18 – BM02ố
3. K ho ch đào t o hàng năm. ế ạ ạ mã s : NS – 18 – BM03ố
4. B ng đánh giá năng l c nhân viên hàng nămả ự mã s : NS – 18 – BM04ố
5. B ng ngân sách đào t oả ạ mã s : NS – 18 – BM05ố