ĐƠN VỊ ………….
Mu biu s 53
ƯỚC THC HIN THU NSNN THÁNG ….. NĂM ……
(Dùng cho cơ quan thuế, hi quan báo cáo cơ quan tài chính cùng cấp và các cơ quan có liên quan)
Đơn vị: Triệu đồng
STT
NI DUNG
D TOÁN
ƯỚC THC HIN
ƯỚC... THÁNG SO (%)
THÁNG...
D TOÁN
CÙNG K
NĂM....
A
B
1
2
4
5
TNG THU NSNN
I
Thu ni đa
1
Thu t khu vc doanh nghiệp Nhà nưc
2
Thu t khu vc doanh nghip có vốn đầu
tư nước ngoài
3
Thu t khu vc kinh tế ngoài quc doanh
4
Thuế thu nhp cá nhân
5
Thuế bo v môi trường
6
Các loi phí, l phí
Trong đó lệ phí trưc b
7
Các khon thu v nhà, đất
- Thuế s dụng đất nông nghip
- Thuế s dụng đất phi nông nghip
- Thu tiền cho thuê đt, thuê mặt nưc
- Thu tin s dụng đất
- Thu tin cho thuê và tin bán nhà
thuc s hữu nhà nước
8
Thu t hoạt động x s kiến thiết
9
Thu tin cp quyn khai thác khoáng sn
10
Thu khác ngân sách
11
Thu t qu đất công ích và thu hoa li
công sn khác
12
Thu hi vn, thu c tc, li nhun, li
nhun sau thuế, chênh lch thu, chi ca
Ngân hàng Nhà nưc
II
Thu t du thô
III
Thu cân đối t hoạt động xut nhp
khu
1
Tng s thu t hot đng xut nhp khu
- Thuế GTGT thu t hàng hóa nhp khu
- Thuế xut khu
- Thuế nhp khu
- Thuế TTĐB thu từ hàng hóa nhp khu
- Thuế BVMT thu t hàng hóa nhp khu
- Thuế khác
2
Hoàn thuế giá tr gia tăng
- --
Ghi chú:
- Mu này áp dng cho c báo cáo 15 ngày và báo cáo Quý
- Tng cc thuế báo cáo các ch tiêu I, II và III.2
- Tng cc Hi quan báo cáo các ch tiêu III.1