d. Do c s kinh doanh bi u, t ng (-) s ơ ở ế ặ ầ ị ừ ố Ộ Ề TR CẮ Đáp án: c) ế giá tr gia tăng đ u ra tr d. S thu ố thu giá tr gia tăng đ u vào. ị ế ầ Ự Ệ Đáp án: a) Ứ CH B Đ THI VÀ ĐÁP ÁN THI NGHI M TR C TUY N Ế CHO CÔNG CH C ĐÃ HOÀN THÀNH Ứ NG TRÌNH ĐÀO T O CÔNG CH C ƯƠ Ạ ố ớ ế M I NGÀNH THU Câu 8. Giá tính Thu giá tr gia tăng đ i v i hàng hoá ị nh p kh u là: Ớ Ế ậ ẩ ụ ố khấu trừ thu áp d ng đ i ế Câu 15. Ph v i đ i t ớ ố ượ 1. Thu Giá tr gia tăng hu giá tr gia tăng ị hu giá tr gia tăng, đã có ế ị ế ế ị ộ ự ế i đây không ph i c a Thu ướ ả ủ ế ặ a. Giá ch a có T ư b. Giá ch a có T ư Thu tiêu th đ c bi t ệ ụ ặ c. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng, đã có ư ế ị ậ ự ứ ng pháp ươ ng nào sau đây? ệ a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k toán, hoá ầ ặ đ n, ch ng t ị ơ Câu 1. Đ c đi m nào d ể giá tr gia tăng: ị Thu nh p kh u ẩ ế ậ và các t d. Giá nh p kh u t ậ ộ ướ ổ ệ ế ộ ế theo quy đ nh c a pháp lu t. ừ ổ ứ ậ ứ ạ ế ế ẩ ệ ự ủ ặ ậ t (n u có). ế c ngoài kinh doanh ch c khác không ế ộ ế ầ ậ ủ ị a. Gián thu b. Đánh nhi u giai đo n ề c. Trùng l pắ d. Có tính trung l p cao i c a kh u c ng (+) ẩ ẩ ạ ử v i Thu nh p kh u (n u có), c ng (+) v i Thu tiêu ớ ộ ế ớ th đ c bi ệ ụ ặ Đáp án: d) ậ Đáp án : c) d. C s kinh doanh th c hi n đ y đ ch ầ ng h p xây d ng, l p đ t có bao th u ắ ự ặ ợ ự ệ Câu 2. Đ i t ng ch u Thu giá tr gia tăng là: Câu 9. Tr nguyên v t li u, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ế ườ ậ ệ ế ự ế ị ứ ơ ụ s n xu t, kinh ả ấ a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t ắ ự ồ b. Giá xây d ng, l p đ t không bao g m ắ ầ ủ ế theo quy đ nh c a pháp ủ ị ừ và đăng ký n p ộ ứ ừ ng pháp kh u tr thu . ế ừ ấ ươ doanh Vi ệ ủ ủ b. T ch c, cá nhân n không theo Lu t Đ u t ầ ư th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k ệ ự toán, hoá đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t. ơ ừ ứ c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, ạ ộ b c, đá quý, ngo i t . ạ ệ ạ ơ ở đ k toán, hoá đ n, ch ng t ơ ộ ế lu t v k toán, hoá đ n, ch ng t ậ ề ế thu theo ph ế Đáp án: d) ự giá tr nguyên v t li u, ch a có Thu giá tr gia tăng ư ậ ệ ị ị ụ mua c a t ủ ổ ứ ch c, ả ắ ị ồ ị ặ ặ ế ặ ị ố ượ ị a. Hàng hoá d ch v ị t Nam ở b. Hàng hoá, d ch v cá nhân c ngoài. ự tr nguyên v t li u ch a có Thu giá tr gia tăng n ở ướ ị ư ị ừ ơ ị ị

c. Hàng hoá, d ch v

c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá ế ậ ệ ặ d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c ụ ư ng công vi c hoàn thành bàn giao ch a ế ạ ệ ệ ơ ấ ế Câu 16. T ngày 01/01/2009 , khi bán hàng ghi thuế ư ự su t cao h n quy đ nh mà c s kinh doanh ch a t ơ ở ấ đi u ch nh, c quan thu ki m tra , phát hi n thì x lý ử ề ế ể ỉ nh sau: ư giá tr kh i l ố ượ ị có Thu giá tr gia tăng. ị Đáp án: c) i hoá đ n m i theo đúng thu ơ ớ ế ở ị n ấ ụ dùng cho s nả t ệ ụ c ở ướ ị ng không ch u ườ ự ắ ứ ế ế ầ ấ xu t, kinh doanh và tiêu dùng Vi Nam (bao g m c hàng hoá, d ch v ả ồ ch c, cá nhân mua c a t ứ ủ ổ ngoài), tr các đ i t ố ượ ừ Thu giá tr gia tăng. ị T t c các đáp án trên. d. ế ấ ả ặ ị ự ế ứ ế ế Đáp án: c) ng h p xây d ng, l p đ t không bao Câu 10. Tr ợ th u nguyên v t li u, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ậ ệ ế a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t ắ ự ị ồ b. Giá xây d ng l p đ t không bao g m ắ ự ấ ị giá tr nguyên v t li u, ch a có Thu giá tr gia tăng. ư ậ ệ ị ộ ộ ố ụ nào sau đây thu c đ i ắ ả ặ ặ ế ặ ị ồ a. Đ c l p l ượ ậ ạ su t quy đ nh. ị b. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu ộ ả su t ghi trên hoá đ n. ơ c. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu ộ ả su t quy đ nh. d. Không ph i kê khai, n p thu . ế ả Đáp án: b) ị ị Câu 3. Hàng hoá, d ch v t ượ ự tr nguyên v t li u ch a có Thu giá tr gia tăng. ị ư ị c ngoài ấ ướ , kể ụ ừ ơ ẩ ng công vi c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá ế ậ ệ d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c ặ ư c hoàn thành bàn giao ch a ế ạ ệ ể ế ơ ườ ế ế ế ấ ợ ấ ứ ị ỗ giá tr kh i l ố ượ ị có Thu giá tr gia tăng. ị Đáp án: b) , khi c quan thu thanh Câu 17. T ngày 01/01/2009 ng h p hoá đ n ghi tra, ki m tra thu phát hi n tr ệ m c thu su t thu giá tr gia tăng th p h n quy đ nh ơ ị thì x lý bên bán nh th nào?. ử ả i hoá đ n m i theo đúng ớ ơ ư ị ợ ắ ự ườ ự thu su t quy đ nh. ế ư ế a. Đ c l p l ượ ậ ạ ị ế ấ ặ ặ ị b. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu ứ ế ả ộ ế ị ng không ch u Thu gia tr gia tăng: ế a. Hàng hóa xu t kh u ra n ẩ c u thác xu t kh u. ấ ả ỷ b. Hàng hoá gia công chuy n ti p ế ể i ch c. Hàng hoá xu t kh u t ẩ ạ ấ d. S n ph m xu t kh u là tài nguyên, ẩ ấ ẩ ủ khoáng s n khai thác ch a ch bi n theo quy đ nh c a ế ế ả chính ph .ủ Đáp án: d) ạ ắ ự su t ghi trên hoá đ n. ấ ơ ả ứ ế ộ ế ố ụ nào sau đây thu c đ i ộ . ự ế ị su t quy đ nh. ấ Câu 4. Hàng hoá, d ch v t ượ ị ng không ch u Thu giá tr gia tăng: ế ng h p xây d ng, l p đ t th c hi n Câu 11. Tr ệ ố thanh toán theo h ng m c công trình ho c giá tr kh i ụ ng xây d ng, l p đ t hoàn thành bàn giao, giá tính l ặ ượ Thu giá tr gia tăng là: ị ế a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t ắ ự ồ b. Giá xây d ng l p đ t không bao g m ắ ự c. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu ị d. Không ph i kê khai, n p thu . ế ả ộ ị a. N o vét kênh m ng n i đ ng ph c v ươ ộ ồ ị ạ ụ ụ giá tr nguyên v t li u, ch a có Thu giá tr gia tăng. ư ậ ệ ị Đáp án: c) ấ ắ ả ặ ặ ế ặ ị ồ b. N c s ch ph c v s n xu t và sinh s n xu t nông nghi p. ệ ả ướ ạ ụ ả ụ ấ ự tr nguyên v t li u ch a có Thu giá tr gia tăng. ị ư ị ơ ừ ho t.ạ ế ể ườ ợ c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá ế ậ ệ d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c ặ ụ ư ng công vi c hoàn thành bàn giao ch a ế ạ ệ ế ơ ơ ế ấ c. Phân bón d. Th c ăn gia súc, gia c m và th c ăn cho ứ ứ ầ ế ế ử giá tr kh i l ố ượ ị có Thu giá tr gia tăng. ị Đáp án: d) ậ ạ v t nuôi khác. ậ Đáp án: a) i hoá đ n m i ớ ơ ổ c kê khai b ầ ấ ượ ế ị ấ ộ ả , khi c quan thu thanh Câu 18. T ngày 01/01/2009 tra, ki m tra thu phát hi n tr ng h p hoá đ n ghi ệ m c thu su t Thu giá tr gia tăng th p h n quy ị ấ ứ đ nh thì x lý bên mua nh th nào?. ư ế ị a. Yêu c u bên bán l p l theo đúng thu su t quy đ nh và đ sung. ụ ể ế b. Kh u tr ấ ừ ấ thu đ u vào theo thu su t ế ầ ế ị ấ ộ ượ ả ghi trên hoá đ n.ơ Câu 5. Đ i v i hàng hoá, d ch v dùng đ trao đ i, ổ tiêu dùng n i b , giá tính Thu giá tr gia tăng là: ư ế ị Câu 12. Đ i v i kinh doanh b t đ ng s n, giá tính ố ớ Thu giá tr gia tăng là: ị a. Giá chuy n nh ể b. Giá chuy n nh ể ng b t đ ng s n. ng b t đ ng s n ấ ộ ả trừ ượ thu đ u vào theo thu ấ ượ ừ ế ầ ế ị giá đ t.ấ su t quy đ nh. ấ ị ố ớ ế ộ ộ a. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăng b. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăng ế c. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v ị ế ủ ụ ể ượ c. Đ c kh u tr ị d. Không đ c kh u tr đ u vào. ượ ừ ầ ấ cùng lo iạ ng b t đ ng s n ấ ộ t ự ế ạ ả trừ ể i th i đi m ấ ờ Đáp án: b) ị ng. giá đ t (ho c giá thuê đ t) th c t ấ chuy n nh ể ụ i th i đi m phát sinh ng đ ươ ể c. Giá chuy n nh ặ ượ ề ử ụ d. Giá bán nhà và chuy n quy n s d ng ể ệ ơ ị ậ d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v ế ủ cùng lo i ho c t ng t ạ ặ ươ ạ ờ ho t đ ng trao đ i, tiêu dùng n i b . ộ ộ ổ ạ ộ Đáp án: d) đ t.ấ Đáp án: c) ỏ ừ ổ ấ ơ ể ố ớ Câu 19. Doanh nghi p A có hoá đ n giá tr gia tăng ế mua vào l p ngày 12/05/2009. Trong kỳ kê khai thu tháng 5/2009, doanh nghi p A b sót không kê khai ệ hoá đ n này. Th i h n kê khai, kh u tr b sung t ố i đa là vào kỳ khai thu tháng m y? ờ ạ ế ấ ố ớ ả ế ấ ộ ộ ể ế Câu 6. Đ i v i hàng hoá luân chuy n n i b đ ti p t c quá trình s n xu t kinh doanh, giá tính Thu giá ụ tr gia tăng là: ị ấ a. Không ph i tính và n p T hu giá tr gia ả ộ ế ị tăng ố ế ế ư ch c, cá nhân ứ ổ a. Tháng 8/2009. b. Tháng 9/2009. c. Tháng 10/2009. d. Tháng 11/2009. Đáp án: c) ị Câu 13. Thu su t 0% không áp d ng đ i v i: ế ấ ụ a. Hàng hoá xu t kh u ẩ D ch v xu t kh u b. ị ụ ấ ẩ V n t c. i qu c t ậ ả Xe ô tô bán cho t d. trong khu phi thu quan ế Đáp án: d) ừ ừ ệ ấ ụ i th i đi m phát sinh ng đ b. Giá bán ch a có T hu giá tr gia tăng ị c. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăng ế d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v ế ủ ị ng t ạ ươ ể ờ ị ố ế ộ lên đ cùng lo i ho c t ặ ươ ạ các ho t đ ng này. ạ ộ Đáp án: a) ng pháp kh u tr thu đ ấ ươ ừ Thu giá Câu 20. T 01/01/2009 đi u ki n kh u tr ề ế tr gia tăng đ u vào đ i v i hàng hoá, d ch v t 20 ụ ừ ố ớ ầ ị tri u đ ng tr c b sung thêm quy đ nh nào ị ổ ượ ở ồ ệ sau đây: Câu 14. S Thu giá tr gia tăng ph i n p theo ị ả c xác đ nh b ng (=)? ph ế ượ ằ (-) s a. S Thu giá tr gia tăng đ u ra tr ị ừ ế ố ố ị Câu 7. Hàng hoá luân chuy n n i b là hàng hoá: ộ ộ ị ế thanh toán qua ngân hàng. ứ ấ ổ ượ ố hu giá tr gia tăng đ u ra ị a. Có hoá đ n giá tr gia tăng. ơ b. Có ch ng t ừ c. C hai đáp án trên. ả ể a. Do c s kinh doanh xu t bán ử ụ b. Do c s kinh doanh cung ng s d ng ứ Thu giá tr gia tăng đ u vào đ ầ b. T ng s T ế c. Giá tr gia tăng ị ủ Đáp án: b) cho tiêu dùng c a c s kinh doanh ế ị ị ầ c kh u tr . ừ ấ ầ ị ế c. Đ ti p t c quá trình s n xu t trong ơ ở ơ ở ủ ơ ở ể ế ụ ả ấ ụ ị c a hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t Thu giá tr gia ấ tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó. ớ ị ế ụ ủ ạ m t c s s n xu t, kinh doanh ộ ơ ở ả ấ

1

ừ ườ ợ ị i đây trong c xét hoàn ấ ẩ ướ ượ ế ườ ộ i n p thu theo ph ế ươ ng ố ớ c s kinh doanh nào d Câu 26. Đ i v i ơ ở tháng có hàng hoá, d ch v xu t kh u đ ụ ị thu theo tháng: ng h p nào không đ c kh u tr ấ ể ượ ị ố ớ ế ượ c Câu 21. T 01/01/2009 tr ừ coi là thanh toán qua ngân hàng đ đ Thu giá tr gia tăng đ u vào đ i v i hàng hoá, d ch ế v t ụ ừ ầ ở ớ ợ ng h p nh p kh u hàng ậ ẩ ơ ở ấ ẩ ị Câu 31. Th i h n n p thu giá tr gia tăng: ờ ạ ộ a. Đ i v i ng ố ớ pháp kh u tr là ngày 20. ừ ấ b. Đ i v i tr ố hoá là th i h n n p Thu nh p kh u. ộ ườ ế ậ ờ ạ ẩ c. Đ i v i h kinh doanh n p thu khoán, ừ ữ ị ụ ị ẩ ế ộ mua vào v i giá tr hàng hoá, d ch v bán ra. ị 20 tri u đ ng tr lên: ồ ệ a. Bù tr công n . ợ ừ b. Bù tr ớ ụ ị 100 tri u đ ng tr ệ ấ t ừ ừ ồ ở ượ theo thông báo n p thu khoán c a c quan thu . ế d. T t c các ph ủ ơ ng án trên. ỷ a. C s kinh doanh trong tháng có hàng ầ hoá, d ch v xu t kh u n u Thu giá tr gia tăng đ u ị ế ế ụ vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ủ lên thì ch a đ ư đ ượ ố ớ ộ ế ộ ấ ả ươ Đáp án: d) gi a giá tr hàng hoá, d ch v ị c. Thanh toán u quy n qua bên th 3 ứ ề thanh toán qua ngân hàng. d. Ch ng t ừ ộ ứ ả n p ti n m t vào tài kho n ề ặ ẩ ị c kh u tr ấ c xét hoàn thu theo tháng. ế ơ ở ấ bên bán. ẩ ủ ế ị Đáp án: d) ượ 150 tri u đ ng tr ệ ấ t ừ ừ ồ ở Câu 32. Giá tính Thu giá tr gia tăng c a hàng hóa do c s s n xu t, kinh doanh bán ra là: ơ ở ả ấ ng b. C s kinh doanh trong tháng có hàng ầ hoá, d ch v xu t kh u n u Thu giá tr gia tăng đ u ị ế ế ụ vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ủ ch a đ lên thì ư đ ượ ẻ ộ ố ả ế hàng hóa trên th tr ị ườ ị ư ế ị ự c kh u tr ấ c xét hoàn thu theo tháng. ế ơ ở ấ ẩ ị a. Giá bán l b. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăng c. T ng s thu GTGT ghi trên hóa đ n ơ ế ổ ố Đáp án: b) Câu 22. S thu giá tr gia tăng ph i n p theo ị ng pháp tính tr c ti p trên giá tr gia tăng đ Ph ượ c ế ươ xác đ nh b ng (=)? ị ẩ ị ừ ố ượ 200 tri u đ ng tr ệ ấ t ừ ừ ồ ở ị ế c. C s kinh doanh trong tháng có hàng ầ hoá, d ch v xu t kh u n u Thu giá tr gia tăng đ u ị ế ế ụ vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ủ ch a đ lên thì ư đ ượ ố ớ ế ố thu giá tr gia tăng đ u vào đ ổ ế ầ Câu 33. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá nh p ậ kh u là: ẩ ế ầ ố ị c kh u tr ấ c xét hoàn thu theo tháng. ế ơ ở ấ ẩ ị a. Giá nh p kh u t ậ ẩ ạ ử i c a kh u + Thu ẩ ế TTĐB (n u có) ằ a. S thu giá tr gia tăng đ u ra tr (-) s ầ c kh u tr . ừ ấ ượ b. T ng s thu giá tr gia tăng đ u ra ị c. Giá tr gia tăng c a hàng hoá, d ch v ủ ị ế ấ ế ế ị ị ẩ ế ụ ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t thu giá tr gia ớ tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó. ủ ụ 300 tri u đ ng tr ệ ấ t ừ ừ ượ ồ ở ạ d. T ng giá tr hàng hoá, d ch v ch u thu ụ ị ổ ị c kh u tr ấ c xét hoàn thu theo tháng. ế ế d. C s kinh doanh trong tháng có hàng ầ hoá, d ch v xu t kh u n u Thu giá tr gia tăng đ u ị ế ế ụ vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ủ ch a đ lên thì ư đ ượ Đáp án: c) ị ị ế ấ ế ớ ị ẩ ẩ ạ ử ế ế ế ậ b. Giá hàng hoá nh p kh u. ậ c. Giá nh p kh u t i c a kh u + Thu ẩ ậ nh p kh u (n u có) + Thu TTĐB (n u có) ẩ Đáp án: c) ụ ạ ị ế bán ra nhân (x) v i thu su t thu giá tr gia tăng c a ủ lo i hàng hoá, d ch v đó. Đáp án: c) ng h p nào sau đây đ ườ ợ ượ c ế ể ự ệ ế Câu 34. Vi c tính thu GTGT có th th c hi n b ng ằ ph tính tr c ti p trên giá tr gia ự ị Câu 27. Đ i t ng và tr ố ượ hoàn Thu giá tr gia tăng: ị ơ ở ế ị ươ ế ng nào sau đây? ề ẩ ế ng pháp ố ớ ố ượ ụ ử a. C s kinh doanh có quy t đ nh x lý hoàn thu c a c quan có th m quy n theo quy đ nh ị c a pháp lu t. ủ ng pháp kh u tr thu ừ ấ ng pháp tính tr c ti p trên GTGT ự ế Câu 23. Ph ươ tăng áp d ng đ i v i đ i t ộ ự ng u đãi mi n tr ế ủ ơ ậ b. Đ i t ố ượ ệ ng pháp nào? a. Ph ươ b. Ph ươ c. C 2 cách trên ả Đáp án: c) ượ ưở ư ệ ễ ề ư ng đ ị c h ủ ậ ự ứ ệ a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k toán, hoá ầ ặ đ n, ch ng t ị ơ ừ ngo i giao theo quy đ nh c a Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao. ạ ễ ừ ạ và các t ướ ẩ ố c ngoài là đ i ệ ế ộ ế theo quy đ nh c a pháp lu t. ừ ổ ứ ậ ướ ổ ứ ế ử ụ ự ố Câu 35. Hàng hóa xu t kh u ra n t ượ ấ ng ch u m c thu su t thu GTGT nào? ế ấ ị ế ự ủ ệ ặ c. Hoàn thu giá tr gia tăng đ i v i các ị ng trình, d án s d ng ngu n v n h tr phát i ho c vi n tr không ạ ố ớ ỗ ợ ợ ồ ặ ệ c ngoài kinh doanh ch c khác không ế ộ ế ầ ậ ủ ị ch ươ tri n chính th c không hoàn l ứ ể hoàn l ạ i, vi n tr nhân đ o. ợ ệ d. C 3 tr ả ạ ng h p trên ợ ườ ứ a. 0% b. 5% c. Không thu c di n ch u thu GTGT ệ ế ộ ị b c, đá quý, ngo i t ạ Đáp án: d) Đáp án: a) d. C ba đáp án trên đ u đúng. ủ ủ b. T ch c, cá nhân n không theo Lu t Đ u t ầ ư th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k ệ ự toán, hoá đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t. ơ ừ ứ c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, ạ ộ . ạ ệ ả ề Đáp án: d) ng h p nào sau đây đ ườ ợ ượ c ừ thu , s thu ế ố ế ế ươ ả ộ ượ ấ ằ ơ ử ụ ứ ừ a. Thu GTGT đ u ra x Thu su t thu i đây đ Câu 28. Đ i t ng và tr ố ượ hoàn Thu giá tr gia tăng: ị ơ ở ế ng pháp kh u tr c xác đ nh b ng: ị ầ ế ấ ế Câu 24. Hoá đ n, ch ng t d ướ mua, bán, s d ng nào ợ ượ a. Mua, bán, s d ng hoá đ n đã h t giá tr a. C s kinh doanh n p thu theo ph ố ng ươ ế ừ ở c coi là không h p pháp: ử ụ ế ơ ị ộ pháp kh u tr trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu ụ ấ c kh u tr h t. đ u vào ch a đ ầ ầ b. Thu GTGT đ u ra - Thu GTGT đ u ế ầ s d ng. ử ụ ư ượ b. Đ i t ng u đãi mi n tr vào đ ố ượ Câu 36. Theo ph GTGT ph i n p đ ế GTGT c a HHDV ủ ế ừ c kh u tr ấ ượ ộ ổ ấ ng đ ị ừ ế c h ủ ễ ề ư ượ ưở ư ệ ấ c. Giá tính thu c a HHDV x Thu su t ế ủ ế b. Hoá đ n do B Tài chính (T ng c c ụ ơ ế ơ ơ ế ấ ạ ừ ạ ễ ế ủ Thu ) phát hành do c quan thu cung c p cho các c s kinh doanh. ở thu GTGT c a HHDV Đáp án: b) ế ơ ở ự in c c quan ả ả ượ ơ ấ ự đ c thù khác ế ặ ị ố ượ ố c. Hoá đ n do các c s kinh doanh t ơ đ s d ng theo m u quy đ nh và đã đ ị ẫ ể ử ụ Thu ch p nh n cho s d ng. ậ ế ấ ơ ừ ặ ứ ạ c phép s d ng. ừ ngo i giao theo quy đ nh c a Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao. c. C s kinh doanh quy t toán thu khi ơ ở ế ố i th , phá s n, chuy n đ i s h u có s chia, tách, gi ể ể ổ ở ữ thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ ừ ế c kh u tr h t ư ượ ho c có s thu giá tr gia tăng n p th a. ừ ộ ng h p trên ợ ế d. C 3 tr ả ầ ị ườ ế ng pháp tính thu GTGT tr c ti p Câu 37. Theo ph ế ươ trên GTGT, s thu GTGT ph i n p đ c xác đ nh ị ả ộ ế b ng:ằ ử ụ d. Các lo i hoá đ n, ch ng t ử ụ Đáp án: d) a. GTGT c a HHDV ch u thu x thu đ ượ Đáp án: a) ế ủ ế ế ấ c hoàn thu trong ờ ạ ế ộ su t thu GTGT c a HHDV t ầ ị ng ng ươ ứ ầ b. Thu GTGT đ u ra – Thu GTGT đ u ế ượ ế vào đ Câu 25. C s kinh doanh nào đ các tr ồ ơ ị ượ c kh u tr ấ ủ ế ừ ườ a. C s kinh doanh n p thu theo ph Câu 29. Th i h n n p h s khai Thu giá tr gia ị tăng đ i v i khai Thu giá tr gia tăng theo ph ươ ng ố ớ ế pháp kh u tr : ừ ấ ộ ơ ở ng h p sau: ợ ơ ở thu đ ấ ậ ủ c. Giá thanh toán c a HHDV bán ra – Giá ủ ị ấ ừ ủ thanh toán c a HHDV mua vào. Đáp án: a) ế ế ị ế ế ượ ụ ố c kh u tr h t. ấ ậ ủ ầ b. C s kinh doanh n p thu theo ph ế ầ ế ủ ừ ế ộ ươ ng ế pháp kh u tr c hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 1 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr gia ở ế tăng đ u vào ch a đ ấ ư ượ ơ ở thu đ ủ ậ ấ ả ị ị ụ ụ ừ ấ ị ế ế ủ ậ ấ ừ ư ế ộ ế ố ừ ế ầ ố a. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ụ b. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ụ c. Ch m nh t là ngày th 25 c a tháng ụ d. Ch m nh t là ngày th 30 c a tháng ụ ế ở ấ ư ượ ấ ứ ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ứ ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ứ ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ứ ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế Đáp án: b) Câu 38. Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v ử ụ ấ ch u thu GTGT đ c kh u tr nh th nào? ấ ế ị ượ a. Kh u tr toàn b ừ ấ b. Kh u tr 50% ừ ấ c. Không đ ượ c kh u tr ấ ừ ươ ng ế pháp kh u tr c hoàn Thu giá tr gia tăng ế ượ n u trong 2 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr gia ụ ị ế c tăng đ u vào ch a đ ế ượ c kh u tr h t. S thu đ ư ượ ừ ế ủ hoàn là s thu đ u vào ch a đ c kh u tr h t c a ế ầ ố th i gian xin hoàn thu . ế ờ Đáp án: a) c. C s kinh doanh n p thu theo ph ộ ơ ở thu đ ạ ế ấ ừ ị Câu 39. Căn c tính thu GTGT là gì? ứ ế ế a. Giá bán hàng hóa t i c s s n xu t và ừ ạ ơ ở ả ấ ế ố ừ ế ầ ố thu su t ế ấ ở ấ ư ượ ấ b. Giá bán hàng hóa trên th tr ng và thu ị ố ủ ườ ị ườ ế ươ ng ế pháp kh u tr c hoàn Thu giá tr gia tăng ế ượ n u trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr gia ụ ị ế c tăng đ u vào ch a đ ế ượ c kh u tr h t. S thu đ ư ượ ừ ế ủ hoàn là s thu đ u vào ch a đ c kh u tr h t c a ế ầ ố th i gian xin hoàn thu . ế ờ Câu 30. Khai Thu giá tr gia tăng là lo i thu khai ế ị ng h p: theo tháng và các tr ợ ườ ế ị phát sinh đ i v i Thu giá tr gia tăng theo ph ế pháp tr c ti p trên doanh s c a ng ự không th d. C s kinh doanh n p thu theo ph ườ su tấ ộ ơ ở thu đ ạ c. Giá tính thu và thu su t ế ấ ế ấ ừ ị Đáp án: c) ế ố ớ ế ầ ắ ế ố ừ ế ầ ố ế ế ở ấ ư ượ ấ ơ ở ng pháp kh u tr a. Khai thu gí tr gia tăng theo t ng l n ầ ươ ng ố ớ i kinh doanh ế ng xuyên. b. Khai Thu giá tr gia tăng t m tính theo ị t ng l n phát sinh đ i v i ho t đ ng kinh doanh xây ạ ộ ừ d ng, l p đ t, bán hàng vãng lai ngo i t nh. ạ ỉ ự ặ c. Khai quy t toán năm đ i v i Thu giá ố ớ ng pháp tính tr c ti p trên ự ế ị ộ ế ượ ừ ế ấ ờ ế tr gia tăng tính theo ph ươ giá tr gia tăng. ươ ng ế pháp kh u tr c hoàn Thu giá tr gia tăng ế ượ n u trong 4 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr gia ụ ị ế ế ượ c c kh u tr h t. S thu đ tăng đ u vào ch a đ ư ượ hoàn là s thu đ u vào ch a đ ừ ế ủ c kh u tr h t c a ế ầ ố th i gian xin hoàn thu . ế Đáp án: c) ị Câu 40. C s kinh doanh n p thu GTGT theo ph c hoàn thu GTGT thu đ ươ n u:ế d. T t c các ph ng án trên. ấ ả ươ ố ế Đáp án: d) GTGT đ u vào ch a đ ầ a. Trong 2 tháng liên t c tr lên có s thu ở ụ c kh u tr h t ừ ế ư ượ ấ

2

c áp ố ế ấ ế ế ượ ộ ạ ừ GTGT đ u vào ch a đ ng m i: 2.000.000.000 đ ng. ầ ư ượ ấ ạ ươ ố ế ừ ự ệ ồ b. Trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu ở ụ c kh u tr h t ừ ế c. Trong 4 tháng liên t c tr lên có s thu ở ụ c kh u tr h t ừ ế ư ượ ấ ầ ề GTGT đ u vào ch a đ Đáp án: b) + Doanh thu t th + Doanh thu t d ng khác : 3.000.000.000 đ ng. ự ậ ho t đ ng kinh doanh ồ th c hi n h p đ ng xây ợ ồ ệ c đ đi u ki n ợ ế ủ ề Câu 48. M c thu su t thu GTGT 0% đ ứ ng h p nào sau đây: d ng trong tr ợ ườ ụ a. D y h c ọ ạ b. D y ngh ạ c. V n t ậ ả d. S n ph m tr ng tr t ọ ả i qu c t ố ế ồ ẩ ấ Đáp án: c) ệ t thu su t thu GTGT c a ho t đ ng kinh ị ầ ế ạ ế ộ ờ ế ng m i và xây d ng là 10%) ươ ng h p nào sau đây không ch u thu giá ế ủ ấ ị ườ ế ợ ị ấ ạ ả ộ ế ế ồ ụ ị a. Đ c kh u tr Câu 49. Tr tr gia tăng; ấ ừ ố ế ầ ị ụ ấ ứ ứ ừ ố ế ấ ầ ạ - Thu GTGT đ u vào t p h p đ ượ ầ th c hi n kh u tr : 75.000.000 đ ng ồ ừ ự - Bi ủ ế doanh th ự Thu GTGT ph i n p đ n h t kỳ tính thu tháng ế ế c a công ty M là bao nhiêu? ủ a. 425.000.000 đ ngồ b. 450.000.000 đ ngồ c. 475.000.000 đ ngồ Đáp án: a) ụ ả a.Th c ăn gia súc b.Th c ăn cho v t nuôi ậ c. Máy bay (lo i trong n ể ạ ẩ ấ c ch a s n xu t ư ả c) nh p kh u đ t o Tài s n c đ nh c a doanh ủ ướ ố ị ả ậ ị b. Đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh ủ hàng hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT ế ấ ị ế đ ượ nghi p.ệ ng án trên đ u sai ươ ề ụ ụ ạ ươ ng ế ụ Câu 41. Thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng ử ụ ả hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT thì: ế ị s thu GTGT đ u vào ượ c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh ị ả ủ hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT ế ụ ị ượ ị ụ ị ị c. C 2 ph ả Đáp án: a) d. N c s ch ph c v sinh ho t. ướ ạ Đáp án: c) ố ệ ầ ế ạ ố ng h p nào sau đây không ch u thu giá ế ố ị ủ ả ườ ế ợ ị ế ồ ầ Câu 50. Tr tr gia tăng; ầ ả ấ ờ ị ồ ặ c thanh toán b ng ti n m t). ằ i qu c t ồ ụ ế ế ị ị ượ ầ ử Câu 42.Thu GTGT đ u vào c a tài s n c đ nh s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, ụ d ch v ch u thu GTGT và không ch u thu GTGT ị thì : ề ử ụ ố ố ồ ố ộ ế ừ ố ầ a.V n t ố ế ậ ả b.Chuy n quy n s d ng đ t ấ ể c.Th c ăn gia súc d.N c s ch ph c v s n xu t. ứ ướ ạ ụ ụ ả ấ ế ế s thu GTGT đ u vào ế ấ kh u hao trích cho ho t đ ng ạ ộ ế ị ụ ị a. Đ c kh u tr ượ c a TSCĐ theo t l ấ ỷ ệ ủ s n, xu t kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu ấ ả GTGT Đáp án: b) ừ ng án trên đ u sai 2. Thu Giá tr gia tăng b. Đ c kh u tr toàn b . ấ ượ ộ c. C 2 ph ề ươ ả ế ị Đáp án: b) ng án trên đ u sai ươ ề Câu 6. Kỳ tính thu tháng 7/2009, Công ty Th m i AMB có s li u sau: - S thu GTGT đ u vào: 400.000.000 đ ng ( trong đó có 01 hoá đ n có s thu GTGT đ u vào là ố ơ 30.000.000 đ ng đ ề - S thu GTGT đ u ra: 800.000.000 đ ng. ế - S thu GTGT còn ph i n p cu i kỳ tính thu ả ế tháng 06/2006 là: 0 đ ng.ồ S thu GTGT ph i n p kỳ tính thu tháng 7/2009 ả ộ ố c a công ty AMB là: ủ a.400.000.000 đ ngồ b.370.000.000 đ ngồ c. 430.000.000 đ ngồ d. C 3 ph ả Đáp án: c) ạ ệ ệ ố ớ ồ ế ế ấ Câu 43.Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá ch u ị ế thu TTĐB là giá bán: ế ủ ố ạ ươ ng ụ ặ t ệ a. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi ế b. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi ụ ặ ế ệ t ợ ươ ế ố ệ ậ ế ng Đông có s li u: ầ nh ng ch a có thu GTGT. trong đó mua 01 tài s n c đ nh có s thu ư ư ế ả ượ ố ị c. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi t và Câu 1. Doanh nghi p A bán 5 qu t đi n, giá bán ch a ư có thu là 500.000 đ ng/cái. Thu su t 10%. Thu ế GTGT đ u ra c a s qu t đó là bao nhiêu? ầ a. 200.000 đ ngồ b. 250.000 đ ngồ c. 300.000 đ ngồ Đáp án: b) ụ ặ ế ệ ồ ầ ế ị ờ ế thu GTGT Đáp án: b) ẩ ậ ượ ồ ệ ế ố ớ ế ủ ế ố ế ạ ủ ề ầ ậ ợ Câu 44. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá bán theo ph ươ ứ kỳ tính thu c kh u tr ấ ượ ế ừ ầ ng th c tr góp là: ả a. Giá bán tr m t l n b. Giá bán tr ả ộ ầ ả ộ ầ ư ế GTGT, không bao g m lãi tr góp ồ u 39 Câu 2. Doanh nghi p B nh p kh u 1000 chai r ế đ giá ch a có thu TTĐB là 300.000 đ ng/chai, thu ư ộ su t thu TTĐB là 30%. Giá tính thu GTGT c a 01 ế ấ chai r u đó là bao nhiêu? ượ a. 390.000 đ ngồ b. 400.000 đ ngồ c. 410.000 đ ngồ Đáp án: a) m t l n ch a có thu ả c. Giá bán tr m t l n c ng lãi tr góp ả ộ ầ ộ ả Đáp án: b) ng án trên đ u sai ả ệ ươ ề Câu 45. Thu GTGT đ u vào ch đ Câu 7. Kỳ tính thu tháng 8/2009, Công ty Th m i Ph ạ c: 600.000.000 - S thu GTGT đ u vào t p h p đ ố ế đ ng ( ố ồ GTGT đ u vào là 500.000.000 đ ng dùng đ s n xu t ấ ể ả ể hàng hoá ch u thu GTGT là 50% th i gian; dùng đ s n xu t hàng hoá không ch u thu GTGT là 50% th i ờ ế ị ấ ả i đ đi u ki n kh u tr . gian.). S còn l ừ ấ ệ - S thu GTGT đ u ra t p h p đ c: 700.000.000 ượ ố đ ngồ S thu GTGT đ u vào đ ế ố tháng 8/2009 là: a. 600.000.000 đ ngồ b. 110.000.000 đ ngồ c. 350.000.000 đ ng ồ d. C 3 ph ả Đáp án: a) ế ừ ấ ế ư

n p thu giá tr gia tăng ừ ộ ứ ế ị ị ợ ế ượ ủ ề ệ c đ đi u ki n c kh u tr khi: ầ ỉ ượ a. Có hoá đ n giá tr gia tăng mua hàng ơ ị ở hoá, d ch v ho c ch ng t ụ ặ khâu nh p kh u ẩ ậ ệ ơ ố ệ ế ấ ế ấ ơ t thu su t thu GTGT c a s n ph m đ ch i ồ ủ ả ế ẩ ồ ị ị ứ ị ế ư : 500.000.000 ừ ồ ả ộ ế ế ầ ế ượ ồ c kh u tr ấ ệ ấ ị ủ ố ớ ệ ề ầ ả ộ ế ể ế ớ ả ợ

ẩ Câu 3. Doanh nghi p X có doanh thu bán s n ph m đ ch i tr em ch a bao g m thu GTGT trong tháng ồ ồ ơ ẻ 7/2009 là 100.000.000 đ ng ồ - Thu GTGT đ u vào t p h p đ ậ ầ th c hi n kh u tr : 2.000.000 đ ng ừ ự - Bi tr em là 5% ẻ Thu GTGT ph i n p đ n h t kỳ tính thu tháng ế ế 07/2009 c a công ty là bao nhiêu? a. 2.000.000 đ ngồ b. 3.000.000 đ ngồ c. 4.000.000 đ ngồ Đáp án: b) ụ ạ ộ ờ ế ệ ứ ố ớ ị ả ờ ế ấ ế b. Có ch ng t thanh toán qua ngân hàng ừ đ i v i hàng hóa, d ch v mua vào, tr hàng hoá, d ch ừ ụ ố ớ i hai m i tri u đ ng; v mua t ng l n có giá tr d ươ ị ướ ầ ụ ẩ c. Đ i v i hàng hoá, d ch v xu t kh u, ụ i đi m a và đi m b ngoài các đi u ki n quy đ nh t ị ạ ể ướ kho n này ph i có h p đ ng ký k t v i bên n c ồ ả ngoài v vi c bán, gia công hàng hoá, cung ng d ch ứ ề ệ ị v , hoá đ n bán hàng hoá, d ch v , ch ng t thanh ừ ơ ụ toán qua ngân hàng, t khai h i quan đ i v i hàng hoá xu t kh u. ấ ẩ ự ả ộ ế ế d. C a, b, c. ả ế ồ Đáp án: d) Câu 4. Công ty xây d ng Y có doanh thu trong kỳ tính thu là 2.000.000.000 đ ng. Trong đó: ồ ệ ừ ự ng án trên đ u sai ộ ệ ươ ề thu đ ự Câu 8. Kỳ tính thu tháng 6/2009. Công ty Xây d ng ế – C Khí Thăng Ti n có s li u sau: ế - Hoàn thành bàn giao các công trình, giá tr xây l p ắ ch a thu GTGT : 12.000.000.000 đ ng - Thu GTGT đ u vào đ ừ đ ng.ồ - Thu GTGT còn ph i n p đ u kỳ tính thu tháng ế 6/2009: 0 đ ngồ - Thu su t thu GTGT c a ho t đ ng xây d ng, l p ắ ự ủ ế ấ đ t: 10% ( Hi n đang trong th i gian đ ả c gi m ượ ặ 50% thu su t thu GTGT). S thu GTGT ph i n p kỳ tính thu tháng 6/2009 ố là: a. 100.000.000 đ ngồ b. 700.000.000 đ ngồ c. C 2 ph ả Đáp án: a) ươ ng ế c hoàn Thu GTGT trong ế ơ ở ừ ế ượ Câu 46. C s kinh doanh n p thu theo ph pháp kh u tr tr ấ ng h p sau: ợ ườ ồ ệ ừ ự ế ố ươ đ u vào ch a đ ầ ở ừ ế ấ ợ ế ủ ề + Doanh thu t th c hi n h p đ ng xây ợ d ng v i doanh nghi p Z: 1.500.000.000 ớ ự đ ng.ồ + Doanh thu t th c hi n h p đ ng xây ợ d ng khác : 500.000.000 đ ng. ự ậ ừ a. Trong 3 tháng tr lên có s thu GTGT ư ượ b. Trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu ố ế ấ ệ ự c kh u tr h t. ụ c kh u tr h t. ở ừ ế ư ượ ấ ầ ệ ả ế ế t thu su t thu GTGT c a ho t đ ng xây GTGT đ u vào ch a đ c. C a và b ả c gi m 50% thu su t thu ủ ượ ế ấ ế ấ ạ ộ ả ế Đáp án: b) t r ng m t hàng này có thu su t thu ổ ặ ế ấ ả ộ ế ế ế ơ ố ụ ượ ẩ ế ế Câu 47. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá, ơ ở c xét hoàn thu GTGT theo d ch v xu t kh u đ ế ấ ị ấ tháng n u thu GTGT đ u vào c a hàng hóa xu t ầ kh u phát sinh trong tháng ch a đ : ừ ừ ẩ ồ - Thu GTGT đ u vào t p h p đ ệ c đ đi u ki n ượ ầ th c hi n kh u tr : 20.000.000 đ ng ồ ừ - Doanh nghi p đ GTGT (bi ế d ng là 10%) ự Thu GTGT ph i n p đ n h t kỳ tính thu tháng ế c a công ty Y là bao nhiêu? ủ a. 60.000.000 đ ngồ b. 70.000.000 đ ngồ c. 80.000.000 đ ngồ Đáp án: c) ng h p trên đ u sai. ề Câu 9. Công ty th ng m i VINCOMAIE đăng ký ạ n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . Trong ươ ấ ế ộ tháng 8/2009, theo yêu c u c a khách hàng công ty đã ầ ủ xu t 01 hoá đ n GTGT không ghi kho n thu GTGT ơ ấ đ u ra mà ch ghi t ng giá thanh toán là 660.000.000 ỉ ầ đ ng. Bi ế ế ằ ồ GTGT là 10%. S thu GTGT đ u ra tính trên hoá đ n này là: ầ ế a. 60.000.000 đ ngồ b. 66.000.000 đ ngồ c. 0 đ ng.ồ d.C 3 tr ợ ườ ả Đáp án: b) a. 300.000.000 đ ng tr lên b. 200.000.000 đ ng tr lên c. 250.000.000 đ ng tr lên ồ ồ ồ ủ c kh u tr t ư ượ ấ ở ở ở ự ầ ạ ổ Đáp án: b) ươ ế ồ ế ổ ng m i và xây d ng M Câu 5. Công ty c ph n th có doanh thu trong kỳ tính thu là 5.000.000.000 đ ng. Trong đó: Câu 10. Kỳ tính thu tháng 7/2009, Công ty c ph n ầ ô tô AMP có s li u sau: ố ệ

3

ồ ỗ ươ ng th c tr ứ ế ờ ị c tính kh u tr ỗ ồ ừ ạ ơ ủ ế ế ế ấ ế ư ổ Câu 7. Căn c tính thu TTĐB là gì? ứ ụ ị a. Giá tính thu c a hàng hóa, d ch v ch u ế ủ thu TTĐB và thu su t thu TTĐB c a hàng hóa, d ch v đó. ụ ị ả ồ ượ ạ ồ ế ụ ị b. Giá tính thu c a hàng hóa, d ch v ch u ế ủ ị thu TTĐB ấ ơ ượ ế ầ ố ế c. Thu su t thu TTĐB Câu 16. Trong kỳ tính thuế, Công ty A thanh toán d chị là lo i hoá đ n đ c v đ u vào đ ặ ấ ụ ầ ơ thù nh các lo i vé . T ng giá thanh toán theo hoá đ n ư là 110 tri u đ ng (giá có thu GTGT), d ch v này ụ ị ệ ch u thu là 10%, s thu GTGT đ u vào đ ấ c kh u ị ế tr s là: ừ ẽ ế ấ ế Đáp án: a) ế ế ầ ượ c kh u tr ) ừ ấ ồ Ối vỚi hàng nh p kh u thu c di n ch u thu TTĐB là? ệ ẩ ậ ộ ế ế ng án trên đ u sai. ề a. 0 đ ng (không đ b. 10 tri u đ ng ệ ồ c. 11 tri u đ ng ồ ệ d. 1 tri u đ ng. ồ ệ ả - Bán 10 xe ô tô 9 ch ng i theo ph góp, th i gian thanh toán trong vòng 2 năm (chia thành ớ 10 kỳ, m i kỳ thanh toán 220.000.000 đ ng/xe) v i giá bán ch a có Thu GTGT là 2.000.000.000 ế ấ đ ng/xe, lãi tr góp 200.000.000 đ ng/xe; Thu su t ồ thu GTGT 10%. Công ty đã xu t hoá đ n cho khách ế hàng. - S thu GTGT đ u ra kỳ tính thu tháng 7/2009 là: ố a. 2.000.000.000 đ ngồ b. 2.200.000.000 đ ngồ c. 220.000.000 đ ngồ d. C 3 ph ươ ả Đáp án: a) Đáp án: b) Câu 8. Giá tính thu TTĐB đ ị a. Giá tính thu nh p kh u ẩ ế ậ ậ b. Giá tính thu nh p kh u + Thu nh p ẩ ậ ế ế kh uẩ ệ ấ c. Giá tính thu nh p kh u + Thu su t ậ ế ế ẩ Câu 11. Doanh nghi p A nh n gia công hàng hoá cho ậ doanh nghi p B, có các s li u sau: ố ệ 3. Thu tiêu th đ c bi t ệ ụ ặ ế ẩ ậ ế nh p kh u + Thu GTGT Đáp án: b) ệ ệ - Ti n công DN B tr cho DN A là 40 tri u ả ề t đ i v i hàng đ ngồ ệ ố ớ ậ ệ ụ ệ Câu 1. Giá tính thu tiêu th đ c bi ụ ặ hoá gia công ch u thu TTĐB là: ị ế ế a.Giá tính thu c a hàng hoá bán ra c a c xu t trong n ụ ư ế ủ ủ ơ ấ ị - Nhiên li u, v t li u ph và chi phí khác ph c v gia công hàng hoá do DN A mua (ch a có thu GTGT): 15 tri u đ ng ụ ế ệ s giao gia công ở ị ồ ệ ế ủ ả ẩ Câu 9. Giá tính thu c a hàng hóa s n ả ế ủ c ch u thu TTĐB là? ế ướ a. Giá do c quan thu n đ nh ế ấ ơ b. Giá do c s s n xu t bán ra ấ ơ ở ả (ch a có thu GTGT) 135 tri u đ ng Đáp án: b) ư ồ ệ t ạ i cùng th i đi m bán hàng ể b.Giá tính thu c a s n ph m cùng lo i ạ ờ c.Giá tính thu c a s n ph m t ế ủ ươ ng ả ẩ ng t Câu 10. Ph ng pháp tính thu TTĐB nh đ ươ ạ i cùng th i đi m bán hàng ể ươ ế ư ng án trên th nào? ờ d. T t c các ph ấ ả ươ ế Đáp án: d) a. Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu ả ộ ế - Nguyên li u chính do DN B cung c p ấ ế Giá tính thu GTGT? a. b. c. d. ế 40 tri u đ ng ệ ồ 150 tri u đ ng ệ ồ 55 tri u đ ng ệ ồ 190 tri u đ ng ệ ồ ế Đáp án: c) ả ế TTĐB x Thu su t thu TTĐB. ế ấ ế ả ộ ế Câu 2. Giá tính thu TTĐB c a hàng hoá s n xu t ấ trong n TTĐB+ Thu GTGT ị ướ ệ ậ ỷ b. Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu ế c Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu ả ộ ế ấ ệ ự ủ ơ ở ả ủ ơ ở ả ư ế ế ậ TTĐB + Thu nh p kh u ẩ Đáp án: a) Câu 12. Doanh nghi p A nh n u thác xu t kh u ẩ hàng hoá cho doanh nghi p B và đã th c hi n xu t ấ ệ kh u.ẩ ế Giá tr lô hàng xu t kh u (ch a có thu ấ ư ẩ ị ế ủ ơ ở ả ư ấ GTGT): 820 tri u đ ng ệ ồ ế ủ Hoa h ng u thác (ch a có thu GTGT): gia công ch u thu TTĐB là? ư ế ồ ỷ ế ủ c ch u thu TTĐB là: ế a. Giá bán c a c s s n xu t. ấ b. Giá bán c a c s s n xu t ch a có ấ thu GTGT; c. Giá bán c a c s s n xu t ch a có thu GTGT và thu TTĐB; ế i nào trên là đúng. d. Không câu tr l ả ờ ế 5% Đáp án: c) ủ ơ ở ng đ ườ ấ Câu 11. Giá tính thu TTĐB c a hàng hoá ế ị a. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c ặ ng ươ ạ ư i th i đi m bán hàng ch a có thu GTGT và ch a ư ặ ươ ế ủ ả ể ị ng h p c s s n xu t hàng hoá ch u ằ ợ ơ ở ả ệ ế giá bán c a s n ph m cùng lo i ho c t ẩ t ờ ạ có thu TTĐB. ế ế ủ ơ ở a. Thu TTĐB c a hàng hoá tiêu th trong ng đ Giá tính thu GTGT? ế 820 tri u đ ng a. ệ ồ 410 tri u đ ng b. ệ ồ 41 tri u đ ng c. ệ ồ 421 tri u đ ng d. ệ ồ Câu 3. Tr thu TTĐB b ng nguyên li u đã ch u thu TTĐB thì ị ế s thu TTĐB ph i n p trong kỳ là: ả ộ ố ế ủ ụ b. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c ặ ươ ng ạ Đáp án: c) kỳ. ặ ươ i th i đi m bán hàng ch a có thu TTĐB. ờ giá bán c a s n ph m cùng lo i ho c t ẩ t ạ ế ư ủ ơ ở ng đ ắ ơ ở ụ ừ ấ ộ ở ủ ả ể c. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c ặ ươ ng ạ Câu 13. C s kinh doanh A kinh doanh xe g n máy, trong tháng 4/2009 có s li u sau: ặ ươ i th i đi m bán hàng ch a có thu GTGT ớ ố ư ế giá bán c a s n ph m cùng lo i ho c t ủ ả ẩ t ể ờ ạ Đáp án: a) ươ ứ ả ủ ế ố ươ ứ ế b. Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu ế khâu (-) S thu TTĐB đã n p ng ng v i s hàng hoá xu t ấ ừ ợ ư ố ệ ồ ủ ế ừ ụ th trong kỳ tr nguyên li u mua vào (n u có ch ng t h p pháp) ấ ộ ở h p pháp) ng h p này chi c du thuy n đó có th trong kỳ tr nguyên li u mua vào t ệ kho tiêu th trong kỳ (n u có ch ng t ụ ứ c. Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu ế (-) S thu TTĐB đã n p khâu ứ ừ ợ ố ế ệ ị ườ ụ ụ ề ế c 10,1 tri u đ ng. d. Không có câu nào trên là đúng. ố ệ ng th c tr góp 3 tháng, - Bán xe theo ph ệ giá bán tr góp ch a có thu GTGT là 30,3 tri u ế ả đ ng/xe (trong đó giá bán xe là 30 tri u đ ng/xe, lãi ồ tr góp 3 tháng là 0,3 tri u). Trong tháng 4/2009, thu ệ ả đ ượ ệ ồ ả Đáp án: b)

Câu 12. Giám đ c công ty B mua 1 chi c ế du thuy n đ v n chuy n hành khách và ph c v ể ể ậ ề khách du l ch, tr ợ ph i ch u thu TTĐB không? ế ị a. Có b. Không Đáp án: b) ướ ộ i đây, hàng hoá nào thu c Câu 4. Nh ng hàng hoá d ữ di n ch u thu TTĐB: ế ệ ị ế 30 tri u đ ng ệ ồ 30,3 tri u đ ng ệ ồ 10,1 tri u đ ng ệ ồ 30,6 tri u đ ng ệ ồ ụ a. Tàu bay du thuy n s d ng cho m c ề ử ụ Giá tính thu GTGT? a. b. c. d. Đáp án: a) đích kinh doanh; thu tiêu th đ c bi ế cây thu c lá dùng đ nhai ừ ể ố b. Xe ô tô ch ng c. Đi u hoà nhi i t ở ườ ừ ệ ộ 24 ch tr lên; ỗ ở t đ có công su t trên ấ ề ộ ợ ị i Thái Lan theo hình th c l 90.000 BTU; ồ ứ ữ ạ d. Xe mô tô hai bánh có dung tích trên Câu 13. Hàng hoá nào sau đây không ch uị t: ụ ặ ệ a.Ch ph m t ế ẩ b.Bài lá c.R uượ d. Tàu bay dùng cho m c đích kinh doanh Câu 14. Công ty du l ch Hà N i ký h p đ ng du l ch ị v i Công ty B t hành ớ tr n gói cho 20 khách du l ch là 32.000 USD. ọ ị ụ Trong đó: Ti n vé máy bay đi v : 9.000 ề ề v n chuy n hành khách. ậ ể USD 125cm3. Đáp án: d) Đáp án: d) Chi phí tr cho phía n c ngoài: 1.000 ả ướ USD ng h p nào d Câu 14. Hàng hoá nào sau đây ch u thu ườ ườ ộ ợ ị ế tiêu th đ c bi ỷ i đây mà ng ế ướ ệ ế i n p thu ượ c ộ ị ệ ụ ặ Câu 5. Tr s n xu t hàng hoá thu c di n ch u thu TTĐB đ ả xét gi m thu TTĐB: ấ ả ế d ng cho m c đích kinh ụ ậ ặ ặ ấ d ng cho m c đích kinh ụ ạ ; ỗ ị ậ T giá 1 USD = 18.000 VNĐ Giá tính thu GTGT? ế 32.000 x 18.000 a. 23.000 x 18.000 b. 22.000 x 18.000 c. 20.000 x 18.000 d. d ng cho m c đích kinh ụ Đáp án: d) a. G p khó khăn do thiên tai; b. G p khó khăn do tai n n b t ng ; ờ c. Kinh doanh b thua l d. a và b đ u đúng. ề Đáp án: d) doanh v n chuy n hành khách du l ch. t: a.Tàu bay s ử ụ doanh v n chuy n hàng hoá. ể b.Tàu bay s ử ụ doanh v n chuy n hành khách. ể c.Tàu bay s ử ụ ể ậ ị ụ d.Tàu bay dùng cho m c đích cá nhân. Đáp án: d) ế ư ị đ ng. CSKD đ c kh u tr ấ ỗ ượ ỷ ồ ừ ế Câu 15. Ngày 09/01/2009, CSKD A chuyên kinh ế doanh du l ch mua xe ô tô 7 ch , giá ch a có thu GTGT là 2 t ế thu GTGT đ u vào là bao nhiêu. ầ ế ị t ấ ả ế ặ ệ ẩ ể ấ ộ ấ i thì tiêu th h t ừ 80 tri u.ệ 100 tri u.ệ 160 tri u.ệ Câu 6: Lu t thu TTĐB s 27/2008/QH12 ậ a. Có hi u l c thi hành t ệ ự b. Có hi u l c thi hành t ệ ự c. Có hi u l c thi hành t ệ ự ị ệ ự ặ 1/4/2009; các u và bia có hi u l c thi ệ ự ượ ầ ả Câu 15. Trong kỳ tính thu tháng 7/2009, Công ty A mua hàng hoá thu c di n ch u thu TTĐB ấ c a c s s n xu t D đ xu t kh u nh ng ch xu t ư ủ ơ ở ả ỉ trong kh u m t ph n, ph n còn l ụ ế ở ạ ầ ộ ẩ c. Công ty A ph i khai và n p thu tiêu th đ c n ụ ặ ướ ế ộ t kỳ tính thu tháng 7/2009 cho: bi ệ ế 200 tri uệ . a) b) c) d) ố 1/1/2009; ừ ừ /1/2010; 1 ố ớ 1/4/2009 đ i v i ừ t c các m t hàng ch u thu TTĐB; d. Có hi u l c thi hành t quy đ nh đ i v i m t hàng r ị ố ớ hành t ngày 1/1/2010. ừ Đáp án: d) a.Toàn b s hàng hoá đã mua c a c s ủ ơ ở Đáp án: d) ộ ố s n xu t D trong kỳ tính thu tháng 7/2009. ả ế ấ

4

t Nam thì khi tính thu TNDN ph i n p t ấ ệ ả ộ ạ i ế 25% c. Đáp án: a) ộ ố ấ ơ ở ả ẩ ế ngoài Vi Vi ệ ệ ượ b.Toàn b s hàng hoá đã xu t kh u mua c a c s s n xu t D trong kỳ tính thu tháng ủ 7/2009 . c ngoài. Câu 9. Kho n chi nào sau đây không đ ụ ế ế t Nam, doanh nghi p đ ố ố c mua c a c s s n xu t D trong kỳ tính thu ả c tr c.Toàn b s hàng hoá đã tiêu th trong ế ộ ố ủ ơ ở ả ấ c tính tr : ừ i n a. S thu TNDN đã n p t ộ ạ ướ b. S thu TNDN đã n p t i n ộ ạ ướ ố ả ộ ố c ượ ị khi xác đ nh thu nh p ch u ượ ừ ậ ị n ướ tháng 7/2009. t Nam. i Vi ế ị tính vào chi phí đ thu :ế d. c a, b, c đ u sai. ệ ng h p nào nêu trên. ề ả ườ ề Đáp án : c) c ngoài i đa không quá s thu TNDN ph i n p theo nh ng t ế ư quy đ nh c a Lu t thu TNDN t ạ ủ ậ c. Không có tr ợ Đáp án: b) a. Ti n l nhân ệ ư ng, ti n công ề ề ươ ̉ ề ươ ; Ti n l ữ ộ ́ ̣ ̣ ̀ ủ ng, ti n công c a ch doanh ủ ủ nghi p t c a ủ chu công ty trach nhiêm h u han 1 thanh viên (do m t cá nhân làm ch )ủ . thu tiêu th đ c bi t: ả c tính vào chi phí đ ứ c tr b. Ti n l ế ệ ệ ề Câu 3. Kho n chi nào đáp ng đ các đi u khi xác đ nh ị ượ ừ ả ế ề ươ ị ự ả Câu 16. Hàng hoá nào sau đây không ch uị ụ ặ a. Hàng hoá ch u thu tiêu th đ c bi ấ ủ ơ ở ả ụ ặ ư ẩ ự ế cho các thành viên c a ng ủ tr ả h i đ ng qu n tr tr c ti p tham gia đi u hành s n ề ế ộ ồ xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v . ụ ấ ị ệ t ị mua c a c s s n xu t đ xu t kh u nh ng không ấ ể xu t kh u. ấ ẩ ki n đ đ ể ượ thu nh p ch u thu ? ế ị ậ a. Kho n chi th c t ả ả ạ ộ ả c. C hai kho n chi (a) và (b) nêu trên. ả Đáp án : a) ấ ỷ phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh c a doanh ủ ấ ế nghi p;ệ ả ơ Câu 10. Doanh nghi p đ ậ i 24 ch nh p ỗ ể ở b. Kho n chi có đ hoá đ n, ch ng t ủ ượ ậ ị h p ừ ợ ứ t m c ệ c ngoài vào khu phi thu quan kh u t b. Hàng hoá do c s s n xu t u thác cho ơ ở ả c s kinh doanh khác đ xu t kh u. ẩ ấ ơ ở i d c. Xe ô tô ch ng ườ ướ ế n ẩ ừ ướ ứ pháp theo quy đ nh c a pháp lu t và không v ủ kh ng ch theo quy đ nh. ị ế ố c tính vào chi ượ ơ i đây khi có đ y đ hoá đ n ầ ủ ướ d. Xe môtô 2 bánh có dung tích xi lanh trên c. Kho n chi đáp ng c 2 đi u ki n nêu ứ ề ệ ả ả phí kho n chi nào d ả ch ng t . ừ ứ 125 cm3. trên. ả ầ Đáp án : b) Đáp án: c)

c Vi ế a. Ph n tr lãi ti n vay v n s n xu t kinh ố ả ấ ch c tín d ng ụ ổ ứ ả ấ ơ t quá 150% m c lãi su t c ứ ố ạ i t Nam công b t ướ ệ c tính vào chi phí đ Câu 17.Giá tính thu Tiêu th đ c bi ụ ặ c ch u thu ị ướ ấ ệ t ế ớ ả Câu 4. Kho n chi nào d ả ượ i đây không ướ ậ c tr khi xác đ nh thu nh p ị ừ ề ng không ph i là t doanh c a đ i t ủ ố ượ ho c t v ch c kinh t ế ượ ặ ổ ứ b n do Ngân hàng Nhà n ả th i đi m vay. ể ờ đ i v i hàng hoá s n xu t trong n ố TTĐB là: đ ượ ch u thu ? ế ị ố ứ a. Kho n chi không có đ hoá đ n, ch ng ủ ả ơ b. Chi tr lãi ti n vay đ góp v n đi u l ả ề ệ ố ng ng v i ph n v n ớ ể ứ ươ ầ h p pháp theo quy đ nh c a pháp lu t. ư ấ t ừ ợ ủ ậ ị ho c chi tr ặ đi u l ề ệ thu tiêu th đ c bi c. Chi tr ệ ế ư ả ơ ả ề lãi ti n vay t ề đã đăng ký còn thi u. ế ề ả ả ấ ị lãi ti n vay v n s n xu t kinh ố ề ch c tín d ng khi đã góp đ v n đi u ấ ủ ố ụ ủ ổ ứ a.Giá do c s s n xu t bán ra. ấ ơ ở ả b.Giá do c s s n xu t bán ra ch a có ơ ở ả t. ụ ặ c. Giá do c s s n xu t bán ra ch a có ơ ở ả t và ch a có thu Giá tr gia ư ệ ụ ặ ư ị ế b. Kho n chi không có hoá đ n nh ng có b ng kê và b ng kê này th c hi n theo đúng quy đ nh ệ ự ả ả c a pháp lu t. ủ doanh c a t .ệ l thu tiêu th đ c bi ế tăng. th ả ế ế ậ c. Kho n chi ả ả d. Không có kho n chi nào c . ả Đáp án: c) ơ ở ả ư ấ ưở ị ế ế ả ế ệ d. Giá do c s s n xu t bán ra ch a có thu Giá tr gia tăng ị Đáp án : c) ng sáng ki n, c i ti n có ưở ng sáng quy ch quy đ nh c th v vi c chi th ụ ể ề ệ ki n, c i ti n, có h i đ ng nghi m thu sáng ki n, c i ả ế ộ ồ ế ti n.ế Đáp án: a) c tính vào chi ế ố ớ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i v i ượ ị ệ ậ ượ Câu 18. Giá tính thu tiêu th đ c bi Câu 11. Doanh nghi p đ ị ừ i đây: ế ệ ố t đ i phí đ kho n chi nào d ả a. Thu GTGT đ u vào đã đ ậ ị ấ ầ ượ c kh u tr ấ ừ ướ ế a.Giá đã bao g m thu Nh p kh u và thu Câu 5. Ph n trích kh u hao TSCĐ nào ầ khi c tính vào chi phí đ c tr ho c hoàn. ụ ặ v i hàng hoá nh p kh u ch u thu TTĐB là: ẩ ớ ẩ ế ế ậ ồ ế ượ ừ ặ Tiêu th đ c bi ụ ặ t ệ i đây không đ ị ượ ị ậ ế ệ ồ ậ ế ẩ d ướ xác đ nh thu nh p ch u thu : ế ố ớ ấ ấ ư thu Tiêu th đ c bi b. Thu thu nh p doanh nghi p. ậ c. Không có kho n chi nào nêu trên. ả Đáp án: c) ế t ệ ẫ ị ư a. Kh u hao đ i v i TSCĐ đã kh u hao ượ ử ụ ế ậ ẩ h t giá tr nh ng v n đang đ ế ố ấ Câu 12. Doanh nghi p không đ ồ ụ ặ ồ ế ứ c s d ng. b. Kh u hao đ i v i TSCĐ có gi y t ớ ề ờ ấ c thu c quy n s h u c a doanh ượ ở ữ ủ ộ b.Giá ch a bao g m thu Nh p kh u và ụ ặ c.Giá đã bao g m thu Nh p kh u ch a ư t ệ ng h p trên đ u sai: ch ng minh đ nghi p (tr TSCĐ thuê mua tài chính). ệ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu ề ệ c tính ế ượ ị ượ ậ ừ bao g m thu Tiêu th đ c bi d.C 3 tr ợ ườ ả Đáp án : c) ượ ấ ế Câu 19. Giá tính thu tiêu th đ c bi ụ ặ ế ế ộ ệ ả ạ ng th c tr góp ch u thu ươ ứ ả ị t đ i ệ ố ế ừ c qu n lý, c. Kh u hao đ i v i TSCĐ đ ả ố ớ theo dõi, h ch toán trong s sách k toán c a doanh ủ ổ ạ nghi p theo ch đ qu n lý TSCĐ và h ch toán k ế toán hi n hành. ệ ế ế ế ệ v i hàng hoá bán theo ph ớ TTĐB là: Đáp án: a) vào chi phí đ ị i đây: đ i v i kho n chi nào d ướ ả ố ớ a. Thu tiêu th đ c bi t. ụ ặ ệ b. Thu xu t nh p kh u. ẩ ậ ấ c. Thu thu nh p doanh nghi p. ậ Đáp án: c) ứ l n c a hàng hoá đó c ng v i kho n lãi tr góp. ầ ủ ả ộ ệ a.Giá bán theo ph ươ ớ b.Giá bán theo ph ươ ứ ậ ượ ệ ậ c tính vào chi ế ố ớ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i v i ượ ị ộ ng th c tr ti n m t ả ề ả ng th c tr ti n m t ộ ả ề ả ả ồ chi phí đ ượ v i kho n chi tr ả ớ c tính vào Câu 6. Doanh nghi p không đ ế ố c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i ị ườ phí đ kho n chi nào d ả ướ l n c a hàng hoá đó không bao g m kho n lãi tr ầ ủ góp. ả Câu 13. Doanh nghi p đ ị ừ i đây: ợ ụ ế ắ vi c bán hàng c t c.T ng s ti n thu đ ố ề ổ ượ ừ ệ ượ ừ ị i đây: i lao đ ng nào d ả cho ng ướ ộ ng, ti n công tr cho ng a. Ti n l ề ề ươ ườ đ n, ch ng t ủ ừ ứ ơ i lao theo quy đ nh c a pháp ị , kh c ph c ụ ườ i ả hoá đó. a. Chi tài tr cho giáo d c, y t h u qu thiên tai và làm nhà tình nghĩa cho ng ậ nghèo theo đúng quy đ nh. đ ng có hóa ộ lu t.ậ c t vi c bán hàng ng cho ng ổ b. Ti n th ề ườ ưở ủ ộ ị ươ ộ đoàn th , t d.T ng s ti n thu đ ượ ừ ệ ố ề hoá đó ch a bao g m thu giá tr gia tăng. ị ư ế ồ ồ ộ ể ổ ứ i lao đ ng không ộ ng trong h p đ ng lao ợ ệ ượ ưở ậ c h ộ ị b. Chi ng h đ a ph ng; chi ng h các ủ ch c xã h i ngoài doanh nghi p. ệ c. Chi phí mua th h i viên sân golf, chi ẻ ộ ườ ộ ụ ặ ệ t phí ch i golf. ơ đ ghi c th đi u ki n đ ụ ể ề đ ng ho c tho c lao đ ng t p th . ả ướ ặ ộ ể c. C 2 kho n chi nêu trên. ả ả Đáp án: b) trên. ượ Đáp án : b) Câu 20. Ng c hoàn thu đã n p trong tr ộ ế ả d. Không có kho n chi nào nêu Đáp án: a) ườ ẩ ạ ậ a.Hàng t m nh p kh u, tái xu t kh u. b.Hàng hoá là nguyên li u nh p kh u đ i n p thu tiêu th đ c bi ế ng h p nào? ợ ẩ ẩ ể ấ ậ ệ ệ s n xu t hàng xu t kh u ẩ ả ấ ấ ượ ị ừ ậ ệ c.Hàng hoá là nguyên li u nh p kh u đ ẩ ể ệ ậ ướ ủ ấ chi phí đ ượ v i kho n chi nào d ả ớ ả c tính vào Câu 7. Doanh nghi p không đ ế ố c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i ị i đây: ộ ộ a. Kho n trích n p qu b o hi m xã h i, ỹ ả ể ầ theo m c quy đ nh. ng h p trên. ợ b o hi m y t ể ả ế ứ ộ c trích t ế ế gia công hàng xu t kh u ẩ d. C 3 tr ườ ả Đáp án : d) b. Kho n chi tài tr cho giáo d c theo đúng ụ ả ị ợ ướ ỹ ể ậ ể ọ c thành l p, ậ Câu 14. Doanh nghi p đ ượ t Nam ho t đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t Vi ệ ậ ị ạ ậ i đa bao nhiêu ph n trăm (%) thu nh p đ ố ượ ậ tính thu hàng năm tr c khi tính thu thu nh p doanh nghi p đ l p Qu phát tri n khoa h c và công ệ ngh c a doanh nghi p? quy đ nh. ị ệ ủ ệ xây d ng c ả ề ầ ư ự 4. Thu Thu nh p doanh nghi p ậ ệ ế c. Các kho n chi ̀ ư ơ v đ u t ́ đê hinh thanh tai san cô ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ̉ b n trong giai đoan đâu t ả đinh; ̣ i n p thu TNDN bao g m: a. 10% b. 15%. c. 20%. Đáp án: a) ồ d. Không có kho n chi nào nêu trên. ả Đáp án: c) Câu 1. Ng ế ườ ộ a. T ch c ho t đ ng s n xu t, kinh ộ ạ ứ ổ ậ ả ị ị ể ừ ờ ạ ạ ộ ệ ọ ậ c tr ấ doanh hàng hoá, d ch v có thu nh p ch u thu . ế ụ ộ ậ ụ ị ầ ượ ượ ừ b. H gia đình, cá nhân ho t đ ng s n ả ị xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v có thu nh p ch u ấ thu .ế Câu 15. Trong th i h n 5 năm, k t ế c s ượ ả c ph n thu ầ ướ ng nêu trên. i ố ượ ế ậ c. C 2 đ i t ả Đáp án : a) ỹ s thu ử ụ ế khi ệ trích l p, n u Qu phát tri n khoa h c và công ngh ỹ ể ậ d ng h t bao nhiêu % thì doanh không đ ế ử ụ ế nghi p ph i n p ngân sách nhà n ộ ệ TNDN tính trên kho n thu nh p đã trích l p qu mà ậ ả không s d ng h t và ph n lãi phát sinh t ế ừ ố ầ TNDN đó? Câu 8. Doanh nghi p thành l p m i trong ớ khi xác c tính vào chi phí đ 3 năm đ u đ đ nh thu nh p ch u thu đ i v i ph n chi qu ng cáo, ế ố ớ ị ả ầ ị ậ ớ ; chi ti p tân, ạ hoa h ng môi gi ti p th , khuy n m i, ồ ị ế khánh ti ổ t quá bao nhiêu % t ng v t, h i ngh không ượ ị s chi đ ố ế ượ

thu TNDN ng t ế ộ c tr : ừ a. b. 15% 20% a. b. 50%. 60% Câu 2. Tr ợ ườ thu TNDN ho c lo i thu t ế ươ ạ ặ ng h p doanh nghi p đã n p ộ ở ệ ế ự ế

5

a. L i nhu n tr Câu 25. Thu nh p tậ ừ chuy n nh ể ượ ấ ng b t ậ ợ ướ ệ c thu c a doanh nghi p ế ủ 70% c. Đáp án: c) đ ng s n bao g m: ộ ả ồ và thu su t ế ấ ậ ế ậ ề ử ụ chuy n nh ể ề ỉ ấ ể b. Thu nh p tính thu và thu su t ế ấ ế c. Doanh thu trong kỳ tính thu c a doanh ế ủ ệ ấ ế ể ng a. Ch có thu nh p t ượ ừ ng quy n thuê đ t; ấ ượ ấ i đ t c a doanh nghi p kinh doanh b t ệ nghi p và thu su t ế ấ ệ ể ậ quy n s d ng đ t; chuy n nh cho thuê l ạ ấ ủ đ ng s n. ộ ả d. Thu nh p ròng c a doanh nghi p và ủ ệ ậ Câu 16. Thu su t thu thu nh p doanh ế nghi p dùng đ tính s thu thu h i đ i v i ph n ầ ồ ố ớ ố Qu phát tri n khoa h c công ngh không đ ượ ử c s ệ ọ ỹ d ng.ụ thu su t ế ấ Đáp án: b) ể ỉ ấ ề ử ụ chuy n nh ể ề

Câu 33. Doanh nghi p có l a. Thu su t 20% ế ấ b. Thu su t 25%. ế ấ ệ c. Thu su t áp d ng cho doanh nghi p ấ ế ụ ả ệ sang các năm sau và tr trong th i gian trích l p qu . ỹ ờ ượ ng ừ ậ đ ỗ ượ vào thu nh p tính thu ậ ừ ậ Đáp án: c) c chuy n ể ế năm đó không quá bao nhiêu năm k t chuy n nh ể . ở ề ở ữ ể ừ ố ỗ ng h p nêu trên t c các tr quy n s h u ho c quy n s d ng nhà ồ ề ử ụ ấ ả ườ ợ . ỗ ế Câu 17. Lãi su t tính lãi đ i v i s thu ượ ng b. Ch có thu nh p t ậ ừ ng quy n thuê đ t; quy n s d ng đ t; chuy n nh ấ ượ i đ t c a doanh nghi p kinh doanh b t cho thuê l ấ ạ ấ ủ ệ đ ng s n g n v i tài s n trên đ t. ấ ả ớ ắ ộ c. Ch có thu nh p t ỉ ặ d. Bao g m t Đáp án: d) ố ớ ố ọ ể ầ ồ ế ấ thu h i tính trên ph n Qu phát tri n khoa h c công ỹ ngh không s d ng h t là: 3 năm 4 năm 5 năm ử ụ ệ ế ể chuy n nh ng b t đ ng s n thì doanh nghi p ph i làm gì? ạ a. Lãi su t trái phi u kho b c lo i kỳ h n ạ ượ ệ ả m t năm áp d ng t Câu 26. Khi phát sinh thu nh p t ậ ừ ả ấ ộ a. Tách riêng đ kê khai n p thu TNDN ộ ụ ể ồ ế ộ l ỗ TNDN s l ti p theo năm phát sinh l a) b) c) d) 6 năm Đáp án: c) ng b t đ ng s n. ộ b. Lãi su t tinh theo ty lê ph t ch m n p ạ ậ ể ượ ả ể ấ ộ t ừ ạ ộ ̉ ̣ ả theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu . ế ị ổ ễ c mi n ượ ậ ạ ế ấ i th i đi m thu h i. ờ ạ ấ ́ ủ ậ Đáp án: a) ậ b. Đ c c ng chung vào t ng thu nh p ho t đ ng s n xu t kinh doanh chính ấ ế ừ ả ả thu thu nh p doanh nghi p: ế ế Câu 34. Các kho n Thu nh p đ ậ a. Thu nh p t ọ Câu 18. Lãi su t tính lãi đ i v i s thu ệ tr ng tr t, chăn nuôi, nuôi ậ ừ ồ ậ c thành l p theo Lu t ch c đ ủ ả ủ ổ ứ ượ ậ ho t đ ng chuy n nh ượ ộ ch u thu t ạ ộ ị c a doanh nghi p đ tính thu TNDN. ể ủ ệ Đáp án: a) Câu 27. Tr ồ ể ố ớ ố ọ tr ng th y s n c a t ồ h p tác xã. ợ ệ ử ụ ị ụ ỹ ậ ừ ệ vi c th c hi n d ch v k ệ ạ a. Lãi su t trái phi u kho b c lo i kỳ h n ạ ng h p DN đang trong th i ờ ợ ng u đãi thu TNDN có phát sinh thu nh p ậ ự ng b t đ ng s n thì doanh nghi p th c ườ ế ấ ộ ệ ả ậ ự ế m t năm áp d ng t gian h ưở ư chuy n nh ượ ể hi n kê khai nh th nào? ụ ể ồ ộ ệ ộ b. Lãi su t tinh theo ty lê ph t ch m n p ạ ậ ư ế ộ ị ậ ̉ ̣ i dân t c thi u s , ng ể theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu . ế ả ị ườ ả ệ ặ ế ấ thu h i tính trên ph n Qu phát tri n khoa h c công ỹ ầ ngh s d ng sai m c đích là: ụ ấ ạ ế i th i đi m thu h i. ờ ạ ấ ́ ủ ậ Đáp án: b) ế ả ấ ưở ư ủ ố ớ ộ ườ ế ế b. Thu nh p t ự thu t tr c ti p ph c v nông nghi p. ệ ụ ụ ho t đ ng d y ngh dành c. Thu nh p t ề ạ ộ ạ ậ ừ ẻ i tàn t t, tr riêng cho ng ậ ườ ố ộ t khó khăn, đ i t ệ ạ n n ng t em có hoàn c nh đ c bi ố ượ xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ị d. T t c các tr ng h p trên ợ ấ ả Đáp án: d) thu mà b l thì đ ế ượ ộ ấ ộ ả Câu 19. Doanh nghi p ệ sau khi quy t toán c chuy n l : ể ỗ ị ỗ a. Trong th i h n 5 năm, k t ờ ạ ế năm ti p ể ừ ể chuy n nh ể ế ậ ừ ư ậ ượ ễ c mi n theo năm phát sinh l ng b t đ ng s n. .ỗ đ i v i thu nh p t ố ớ không h ưở thu nh p t ậ ừ ề ượ ả thu thu nh p doanh nghi p: ế b. Trong th i h n 6 năm, k t năm phát ế ủ a. C ng chung vào thu nh p ch u thu c a ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hoá c a doanh ạ ộ nghi p và h ng u đãi v thu TNDN đ i v i toàn ề ệ b thu nh p. ậ ộ b. Tách riêng đ kê khai n p thu TNDN ng b t đ ng s n và ượ ả ng u đãi v thu TNDN đ i v i kho n ố ớ chuy n nh ả ấ ộ ể Đáp án: b) ờ ạ ể ừ Câu 35. Các kho n Thu nh p đ ậ a. Thu nh p t ợ sinh l .ỗ ứ i h n th i gian chuy n l Câu 28. Doanh nghi p đ ớ ạ . ể ỗ ờ ệ ượ ư c áp d ng u ụ ả ọ ờ c. Không gi Đáp án: a) đãi thu TNDN khi: ế ừ ử ầ ệ ụ a. Không th c hi n ch đ k toán, hoá ế ộ ế ự ệ vi c th c hi n h p đ ng ồ ệ ậ ừ ệ nghiên c u khoa h c và phát tri n công ngh , s n ệ ả ph m đang trong th i kỳ s n xu t th nghi m, s n ả ạ i ph m làm ra t Vi ẩ ẩ ệ ậ ệ theo quy đ nh. đ n, ch ng t ơ ứ ừ b. Th c hi n n p thu TNDN theo Câu 20. Quá th i h n 5 năm k t ờ ạ n u s l ỗ ế ố ỗ năm ể ừ phát sinh ch a bù ư ế ộ ị ệ i dân t c thi u s , ng ể : ph ti p sau năm phát sinh l ế tr h t thì ừ ế ự ị ươ ng pháp n đ nh. ấ ườ ả ệ ặ ự ệ ệ ừ ế ti p ượ ộ ừ ị c. Th c hi n ch đ k toán, hoá đ n, ơ ế ộ ế ậ theo quy đ nh và đăng ký n p thu thu nh p ộ ế ế ch ng t ứ doanh nghi p theo kê khai. c gi m tr ẽ đ ả c a các năm ti p sau. ế ủ c gi m tr ả ượ ệ Đáp án: c) b. Doanh nghi p s không đ ủ ậ ị ụ ệ a. Doanh nghi p s vào thu nh p ậ ch u thu TNDN ị ừ ệ ẽ ti p vào thu nh p ch u thu TNDN c a các năm ti p ế ế ế sau. ự ể ấ công ngh m i l n đ u áp d ng t ệ ớ ầ t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ ho t đ ng d y ngh dành b. Thu nh p t ạ ậ ừ ạ ộ ề t, tr i tàn t riêng cho ng ẻ ườ ộ ố ậ t khó khăn, đ i t em có hoàn c nh đ c bi ệ ạ n n ng t ố ượ xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ị ể ử ụ c đ s d ng nh n đ c. Kho n tài tr ượ ậ ả ợ cho ho t đ ng giáo d c, nghiên c u khoa h c, văn ạ ộ ọ ứ hoá, ngh thu t, t thi n, nhân đ o và ho t đ ng xã ạ ộ ệ h i khác t ộ ạ ậ ng h p nào nêu trên. ợ ườ ộ ạ t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ị ng h p trên ợ ườ ả ề ậ ậ ừ i Vi ệ d. T t c các tr ấ ả Đáp án: d) ộ c h ưở ư c. Không có tr Đáp án: b) ố Câu 21. Doanh thu tính thu TNDN đ i ng pháp ộ ươ ế ị Câu 29. Trong cùng m t kỳ tính thu n u ế ế ể ệ ứ ng ườ ng u đãi thu TNDN theo nhi u tr ề ụ c áp d ng ượ ả ậ ế ế có m t kho n thu nh p đáp ng các đi u ki n đ đ ế ượ h p khác nhau thì kho n thu nh p đó đ ợ u đãi nh th nào? ư ư ế kỳ tính thu đ ậ ằ c xác đ nh b ng: ị a. Đ c t ng h p t t c các tr ế v i DN n p thu giá tr gia tăng theo ph ớ kh u tr thu là: ừ ấ ư ị ế ượ ổ ợ ấ ả ườ ợ ng h p ả ỗ u đãi. ồ ả ồ ị ư đ c k t chuy n t ể ừ ượ ế a. Ch a bao g m thu giá tr gia tăng. b. Bao g m c thu giá tr gia tăng. ế Đáp án: a) ọ ữ ườ ợ ng h p ị u đãi có l ư Câu 36. Thu nh p tính thu TNDN trong ế ượ a. Thu nh p ch u thu tr (-) các kho n l ế ừ ậ ị c. các năm tr ướ b. Thu nh p ch u thu tr ế ừ (-) các kho n l ả (-) thu nh p ậ ế c k t đ ỗ ượ b. L a ch n m t trong nh ng tr ự ộ i nh t. ợ ấ Đáp án: b) ậ c mi n thu tr đ ế ừ ễ ượ chuy n theo quy đ nh. ị ể ố Câu 22. Doanh thu tính thu TNDN đ i ng pháp ộ ươ ế ị c tr ượ ừ ộ c ng Câu 30. Th t c đ c h ế v i DN n p thu giá tr gia tăng theo ph ớ tr c ti p trên giá tr gia tăng là: ự ế ị ủ ụ ể đ ượ ưở ng u đãi ư (+) các kho n thu nh p khác. ậ ư ế ị ế ư ế ừ ượ c tr . ừ ồ ả ị thu TNDN nh th nào? ệ ớ ơ c. Doanh thu tr (-) chi phí đ ừ ả d. Doanh thu tr (-) chi phí đ Đáp án: b) a. Ch a bao g m thu giá tr gia tăng. b. Bao g m c thu giá tr gia tăng. ế ồ Đáp án b) thu đ đ ng u đãi thu TNDN. c h ế ể ượ ưở ư a. Doanh nghi p ph i đăng ký v i c quan ả ế b. Doanh nghi p t ệ xác đ nh các đi u ki n ề ồ ế ấ ế ế ệ ự ị kê khai, quy t toán thu . ế ế u đãi, m c u đãi và t ứ ư ự ấ ư Đáp án: b) ế ạ ộ ầ doanh hàng hoá, d ch v c a doanh nghi p. ậ ừ ụ ủ i VN là: ế ạ ị Câu 31. Doanh thu đ tính thu nh p ch u ể ậ ệ thu TNDN là? ế ấ a. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công mà 32% đ n 50%. ế ộ ề ề ạ ộ ậ ủ ố ớ Câu 23. Thu su t thu TNDN đ i v i ho t đ ng tìm ki m, thăm dò, khai thác d u khí và tài nguyên quý hi m khác t a. Thu su t 20% ế ấ b. Thu su t 25%. ế ấ c. Thu su t t ế ấ ừ Đáp án: c) DN đ ng. c h ượ ưở Câu 37. Thu nh p ch u thu TNDN g m : ị ậ ho t đ ng s n xu t, kinh a. Thu nh p t ả ạ ộ ệ ị ho t đ ng chính c a doanh b. Thu nh p t ậ ừ ạ ộ ủ t Nam nghi p và các kho n thu nh p ngoài Vi ậ ệ ả c. Thu nh p t ho t đ ng s n su t kinh ả ậ ừ doanh hàng hoá, d ch v và thu nh p khác c a doanh ụ ị nghi p.ệ ng án trên. ả ươ Câu 24. Thu nh p t ậ ừ chuy n nh ể ượ ng ề c h ượ ưở ti n cung ng d ch v mà DN đ ị d. Không ph i các ph Đáp án: c) ch ng khoán bao g m: ứ ồ ề ng. ề a. Ch có thu nh p t ng c ti n cung ng d ch v , tr giá mà DN đ ng. ậ ừ ỉ chuy n nh ể ượ ổ ề c h ượ ưở ị Câu 38. Thu nh p đ ậ ượ c mi n thu ễ ế phi u.ế ề TNDN: ng trái chuy n nh ể ượ ỉ ậ ừ ụ ộ ụ ề ho t đ ng chuy n nh ng, ậ ừ ạ ộ ể ượ ế ỉ b. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ộ ề ụ ứ c. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ộ ề ụ ợ ứ d. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ộ ề ti n cung c p d ch v , tr giá, ph thu, ph tr i mà ụ ợ ị ấ ng. doanh nghi p đ c h ệ ượ ưở Đáp án: d) b. Ch có thu nh p t phi u, ch ng ch qu . ỹ ứ ồ chuy n nh ể a. Thu nh p t cho thuê, thanh lý tài s n.ả b. Thu nh p t ọ ế ế ạ ỉ ậ ừ ồ ch c đ ỷ ả ủ ổ ứ ượ tr ng tr t, chăn nuôi, nuôi ậ c thành l p theo Lu t ậ ng c. Bao g m thu nh p t ượ ậ ừ c phi u, trái phi u, ch ng ch qu và các lo i ch ng ứ ỹ ứ ổ khoán khác theo quy đ nh. ứ ế ậ ế tr ng thu s n c a t H p tác xã. ồ ợ ị Đáp án: c) Câu 32. Theo lu t thu TNDN thì căn c tính thu Thu nh p doanh nghi p là: ệ ậ c. Thu nh p t lãi ti n g i. ậ ừ ề ử

6

Đáp án: b) ng công nhân viên có ch ng t + Ti n l ứ ừ ề ươ ệ ồ i đây không c vào chi phí không đúng c. 500 tri u đ ng ệ ồ d. 520 tri u đ ng ồ ệ Đáp án: c) Câu 39. Kho n chi nào d ả ướ ề đ ừ ượ ậ ị ị ị c coi là chi phí h p pháp: 500 tri u đ ng ợ + Ti n trích tr quy đ nh c a pháp lu t: 200 tri u đ ng ệ ồ ủ ậ i đ + Các chi phí còn l ạ ượ ế ệ ướ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu TNDN : ế , b o hi m xã ể ế ả i lao đ ng. ộ ườ a. Chi mua b o hi m y t ả h i theo quy đ nh c a pháp lu t cho ng ủ ộ ể ậ ị ồ ệ ự ậ ừ ệ ồ ệ ầ ướ ờ ồ b. Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do ả ng c ngoài phân b cho c s th ơ ở ườ ệ ổ ệ t t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t Vi ậ ệ ủ ị ậ ứ ử ể ệ doanh nghi p n trú t i Vi ạ Nam. ả ề ậ ạ ạ ề c. Chi lãi ti n vay v n t ề ố ươ ớ ố ng ng v i v n ứ đi u l còn thi u. ề ệ ế ủ ệ ị ủ theo đúng quy đ nh c a ợ ị ợ ụ ế ắ ơ ở ệ ồ ả , kh c ph c ụ ườ i ậ ậ ủ ậ d. Chi tài tr cho giáo d c, y t h u qu thiên tai và làm nhà tình nghĩa cho ng ậ nghèo theo quy đ nh c a pháp lu t. ị Đáp án: c) ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ h p lýợ ứ vi c th c hi n h p đ ng nghiên c u - Thu nh p t ợ khoa h c và phát tri n công ngh đang trong th i kỳ ọ ệ s n xu t th nghi m (có ch ng nh n đăng ký và ấ ả đ c c quan qu n lý có th m quy n xác nh n): 200 ượ ơ ẩ tri u đ ng ồ ệ Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh nghi p là: ế ậ a. 2.000 tri u đ ng b. 2.200 tri u đ ng c. 2.700 tri u đ ng d. 2.900 tri u đ ng Đáp án: b) ố ớ ị ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ ng trú t Câu 9. Doanh nghi p A trong kỳ tính thu có s li u ố ệ sau : Doanh thu trong kỳ là : 10.000 tri u đ ng Chi phí doanh nghi p kê khai : 8.100 tri u đ ng, trong ệ ệ đó : - Chi n p ti n ph t do vi ph m hành chính là 100 ộ tri u đ ng ệ ồ cho c s y t - Chi tài tr ế pháp lu t là : 100 tri u đ ng Thu nh p ch u thu : ế a. 1.900 tri u đ ng b. 2.000 tri u đ ng c. 2.100 tri u đ ng d. 2.200 tri u đ ng Đáp án : b) Câu 40. Kỳ tính thu TNDN đ i v i doanh ế ạ i ơ ở ườ ệ ế ộ ố ệ Câu 5. M t doanh nghi p trong năm tính thu có s li u :ệ Câu 10. Doanh nghi p Y thành l p t năm ậ ừ ệ 2000. ệ ồ ả ượ c tr vào chi phí là 4.000 tri u đ ng. ậ ừ - Doanh thu bán hàng : 5.000 tri u đ ng - DN kê khai : T ng các kho n chi đ ổ ệ ồ ạ ợ ồ ừ ề ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh ạ ế ả ồ ị c ngoài không có c s th nghi p n ệ ướ c xác đ nh theo : t Nam đ Vi ị ượ Năm d ng l ch a. ị ươ Năm tài chính b. T ng l n phát sinh thu nh p c. ầ ừ d. a và c Đáp án: c) - Trong năm 2009, DN kê khai chi phí là (ch a bao g m chi phí qu ng cáo, ti p th ) : 25.000 tri u đ ng, trong đó : t ế ư ệ ồ + Chi mua b o hi m nhân th - Thu t : 200 tri u đ ng ệ ồ Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh ế ủ ậ ể ọ 5. Thu Thu nh p doanh nghi p – Bài t p cho ng ả i lao đ ng : 500 tri u đ ng ệ ế ậ ậ ệ ườ ộ + Chi tr ệ ồ ả lãi vay v n đi u l ố ề ệ còn thi u : 200 tri u đ ng ộ ậ ệ ồ ế + Chi tr lãi vay v n Ngân hàng ả ấ c tr ị nghi p trong kỳ tính thu : ế a. 600 tri u đ ng ệ ồ b. 800 tri u đ ng ệ ồ c. 1.000 tri u đ ng ệ ồ d. 1.200 tri u đ ng ệ ồ Đáp án: d) ổ ả ế ệ ồ ừ dùng cho s n xu t, kinh doanh : 300 tri u đ ng ả ả ơ - Chi phí qu ng cáo, ti p th có đ hoá đ n ế ố ệ ồ ủ ị ị ồ ế ch ng tứ ừ : 2.500 tri uệ Xác đ nh chi phí qu ng cáo, ti p th đ ệ ế ộ ố ị ượ c ế ả Câu 6. M t doanh nghi p trong năm tính thu có s li u nh sau: ự ư ệ ị ợ a. 2.400 tri u đ ng ủ ả ầ ệ - Doanh thu tiêu th s n ph m: 3.500 tri u ụ ả ẩ tính vào chi phí h p lý c a DN trong năm 2009: ủ ệ ồ ấ h p pháp : 430 tri u đ ng ệ ồ đ ngồ - Chi phí phân b cho s s n ph m tiêu ủ ế ệ ố ả ẩ ổ b. 2.430 tri u đ ng c. 2.450 tri u đ ng ệ ụ ệ ồ ệ ồ ồ + Chi ti n l cho ng ề ươ ộ i lao đ ng ả nh ng th c t d. 2.480 tri u đ ng ườ ệ ồ ự ế ư ệ ồ - Thu su t thu TNDN là 25%.Các chi Đáp án: b) ệ ồ ệ ồ ệ ồ th : 2.500 tri u đ ng, trong đó: ng tr không chi tr : 100 tri u đ ng ả ế phí đ ế ợ ượ Câu 1. M t doanh nghi p A thành l p năm 2001. ệ Trong năm 2009 DN có kê khai: - Doanh thu bán hàng: 6.000 tri u đ ng - T ng các kho n chi đ khi tính thu TNDN ượ (không bao g m chi qu ng cáo, ti p th ...) là 3.500 ả tri u đ ng. ệ ồ ế - Ph n chi qu ng cáo, ti p th ị ... liên quan tr c ti p ế ả ầ đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh có đ y đ hóa ạ ộ ế đ n, ch ng t ứ ừ ợ ơ Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh nghi p trong kỳ ị ậ tính thu là: ế a. 2.070 tri u đ ng b. 2.150 tri u đ ng c. 2.500 tri u đ ng d. S khác ố Đáp án: b) Thu TNDN doanh nghi p ph i n p trong ả ộ ệ ấ c coi là h p lý. ế ả năm: ấ A thành l p năm có số ộ ệ ế ệ ề ệ ư ậ ả ế c ghi nh n nh sau : ế Câu 11. Doanh nghi pệ s n xu t ậ 2002, báo cáo quy t toán thu TNDN năm 2009 ế li u v chi phí đ ượ ầ ị t ụ ả ệ ồ ổ ợ ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ i ớ ; chi ti p tân, khánh ti ạ ộ ế ấ a. 250 tri u đ ng b. 275 tri u đ ng c. 300 tri u đ ng d. 325 tri u đ ng Đáp án: b) Câu 2. M t doanh nghi p trong năm tính thu có tài li u nh sau: - Doanh thu tiêu th s n ph m: 4.000 tri u đ ng ẩ - T ng h p chi phí phát sinh trong kỳ: 3.000 tri u ệ đ ng, trong đó: ồ ứ - T ng các kho n chi phí đ ả ơ ổ cho ng + Chi phí x lý n ử + Chi ti n l ề ươ c th i: 300 tri u đ ng ệ ồ ộ i lao đ ng ườ ả ệ ế ố ế ầ ả nh ng th c t Câu 7. Doanh nghi p X trong năm tính thu có s li u sau : t i ự ế ư ệ + Các chi phí còn l ướ ng tr không chi tr : 200 tri u đ ng. ả ạ ệ ồ i là h p lý. ợ ệ - Doanh thu tiêu th s n ph m: 6.000 tri u ụ ả ẩ ớ ; chi ti p tân, khánh ti ạ ộ ồ ồ ế ế ả ấ ế ấ đ ngồ ư - Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n ế ế liên m i, ạ hoa h ng môi gi ế ồ quan tr c ti p đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh có ả ự ế đ y đ hóa đ n, ch ng t h p pháp: 600 tri u đ ng ừ ợ ầ ủ ệ ồ c tr (không ừ ượ ả bao g m: ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, ạ ế ị ế liên quan hoa h ng môi gi ế tr c ti p đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh): 5 t ỷ ự đ ng.ồ - Chi phí phân b cho s s n ph m tiêu ệ ế ả ộ ố ả ẩ ổ ả ồ ệ ị ả ượ ế c t d án đ u t t t c tr bao g m c chi ồ ừ ạ hoa h ng môi ồ ậ ế khi xác đ nh thu nh p ị ế ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ế iớ ; chi ti p tân, khánh ti ị

- Thu su t thu TNDN là 25%, ế Thu TNDN mà doanh nghi p ph i n p trong năm: a. 250 tri u đ ng b. 300 tri u đ ng c. 375 tri u đ ng d. S khác ố Đáp án: b) ế ầ ư - Thu su t thu TNDN là 25%.Các chi đ ng. đ ng. đ ng. ế ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ ệ ồ ấ c coi là h p lý. phí đ V y t ng chi phí đ ậ ổ phí qu ng cáo, ti p th , khuy n m i ế gi ch u thu trong năm 2009 là bao nhiêu? 5,4 t a. 5,5 t b. c. 5,6 t Đáp án: b) ệ ế ượ ệ th : 5.000 tri u đ ng. ụ ầ ư ạ - Thu nh p nh n đ i ậ ượ ừ ự ậ c ngoài : 1.000 tri u đ ng (thu nh p sau khi đã n ồ ậ ướ n p thu thu nh p theo Lu t c a n ệ c doanh nghi p ậ ủ ướ ậ ộ là 300 tri u đ ng) X đ u t ế ợ ế ả ộ Thu TNDN doanh nghi p A ph i n p ệ trong năm: ệ ồ ụ ả ả ộ i n ổ ợ ồ ậ ệ ừ ự t ầ ư ạ ướ Câu 3. Doanh nghi p X trong năm tính thu có tài li u sau: - Doanh thu tiêu th s n ph m: 8.000 tri u đ ng ẩ ệ - T ng h p chi phí phát sinh trong kỳ: 6.000 tri u đ ng, trong đó: ồ ậ ả t Nam d án đ u t ậ ả ề ớ ng ng v i ứ ậ ủ ướ ố a. 250 tri u đ ng b. 275 tri u đ ng c. 575 tri u đ ng. d. 600 tri u đ ng ph n v n đi u l ố ầ lãi ti n vay v n t ố ươ còn thi u: 300 tri u đ ng ệ ế ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ ệ ồ ậ ả ộ ủ ậ Đáp án: b) C có m t kho n thu Câu 12. Doanh nghi p Vi ệ c ngoài. nh p 850 tri u đ ng t ệ ế Kho n thu nh p này là thu nh p sau khi đã n p thu ộ c ngoài. S thu thu nh p thu nh p theo Lu t c a n ậ ph i n p tính theo quy đ nh c a Lu t thu thu nh p ậ ị doanh nghi p c a n + Chi tr ề ệ + Chi đào t o tay ngh cho công nhân: 200 ề ạ c ngoài là 250 tri u đ ng. ng h p này doanh nghi p VN C s tri u đ ng ệ ồ ế ế ệ ồ ẽ ệ t Nam là bao i Vi c coi là h p lý. + Các chi phí còn l ệ ủ ướ Tr ợ ế ệ ạ ộ ợ ổ ế ườ ph i n p thêm thu TNDN t ả nhiêu? ế ấ ộ ư ế ế ả ộ ệ ồ ụ ả ệ ệ ồ Câu 8. M t công ty c ph n trong năm tính thu có ầ s li u nh sau: ố ệ - Doanh thu tiêu th s n ph m: 10.000 tri u đ ng ẩ - Chi phí doanh nghi p kê khai: 8.500 tri u đ ng, trong đó: a. Không ph i n p thêm thu TNDN ả ộ b. 20 tri u đ ng ệ ồ c. 25 tri u đ ng ệ ồ Đáp án: c) ậ ề ươ + Ti n l ư h p pháp: 500 tri u đ ng ố ệ ệ ư ứ ừ ợ Câu 13. Năm 2009, doanh nghi p A có s li u nh sau: ậ ừ ầ ho t đ ng s n xu t ph n ả ạ ộ ấ ố ệ ệ ệ ệ ế ấ ế ả ộ ế m m là 200 tri u đ ng ề - Thu nh p t ệ ồ ồ ệ ồ i đ ạ ượ - Thu su t thu TNDN là 25%, ế Thu TNDN doanh nghi p A ph i n p trong năm: ệ a. 500 tri u đ ng ệ ồ b. 625 tri u đ ng ệ ồ c. 575 tri u đ ng ệ ồ d. S khác ố Đáp án: c) Câu 4. Doanh nghi p B trong năm có s li u sau: ệ - Doanh thu tiêu th s n ph m: 7.000 tri u đ ng ẩ ụ ả - Chi phí doanh nghi p kê khai: 5.000 tri u đ ng, ệ trong đó: ng c a các sáng l p viên doanh ủ nghi p nh ng không tham gia đi u hành doanh ề nghi p có ch ng t ệ ồ Thu su t thu TNDN là 25%. ế Thu TNDN ph i n p trong năm tính thu : a. 250 tri u đ ng b. 375 tri u đ ng ệ ồ ệ ồ

7

ng h u do B o hi m xã h i chi e. ho t đ ng cho thuê văn ư ể ả ộ T t c các kho n thu nh p trên; ả ấ ả ậ ộ ạ ậ ừ ề ươ Đáp án: e) b. Ti n l tr ;ả h c b ng; ạ ầ ư ậ ừ ứ ch ng ho t đ ng đ u t ộ ậ ừ ọ ổ c. Thu nh p t d. T t c các kho n thu nh p trên; ậ ả ậ ừ ề ươ ng, ti n công ề ấ ả Đáp án: d)

- Thu nh p t phòng là 120 tri u đ ng ệ ồ - Thu nh p t khoán là 300 tri u đ ng. ệ ồ Tr ng h p này DN A trong năm 2009 s ợ ườ ế ộ ủ ầ ả ệ ậ a. Thu nh p t Câu 12. Thu su t đ i v i thu nh p t ti n l ế ấ ố ớ đ i v i cá nhân không c trú: ư ố ớ 10% 15% 20% 30% a) b) c) d) Đáp án: c) ồ ộ Câu 5. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu ậ nh p nào thu c thu nh p đ ậ ượ ộ b i th ườ ọ ề ườ ẽ ậ ph i n p thu TNDN là bao nhiêu bi t r ng thu nh p ế ằ ả ộ c a ho t đ ng s n xu t ph n m m c a doanh ề ả ấ ạ ủ c mi n thu TNDN. nghi p A đang đ ế ễ ượ a. 125 tri u đ ng. ệ ồ b. 155 tri u đ ng. ệ ồ c. 105 tri u đ ng. ệ ồ d. Không ph i n p thu . ế ả ộ ữ ườ ủ ố ượ Đáp án: c) ng h p nào thì con c a đ i t i ph thu c đ c tính gi m tr ợ ườ ụ ộ ượ ộ ng n p ừ ả ậ Câu 13. Nh ng tr thu đ c xác đ nh là ng ị ế ượ gia c nh ? ả ố ệ ệ ư ơ ướ Câu 14. Năm 2009, doanh nghi p B có s li u nh sau: a. b. ặ ị ậ i 18 tu i; ổ ổ ấ ồ ơ ho t đ ng s n xu t đ ch i ả ệ ạ ộ ả cho tr em: 200 tri u đ ng. c. ẻ ườ - Thu nh p t ậ ừ ạ ộ ệ ồ - Thu nh p t lãi ti n g i ngân hàng: 50 ậ ừ ề ử ậ ẳ tri u đ ng. ệ ồ ụ ho t đ ng cho thuê máy ạ ộ ượ móc, thi - Thu nh p t ậ ừ t b : 90 tri u đ ng. ồ ệ ướ ậ ế ị Tr ng h p này DN B trong năm 2009 s d. T t c các kho n thu nh p trên; ợ ả c mi n thu : ế ễ ả ng h p đ ng b o ồ ợ ậ ừ ồ hi m nhân th , phi nhân th , ti n b i th ng tai ườ ồ ọ ể c và ng nhà n n n lao đ ng, kho n b i th ả ướ ạ ủ các kho n b i th ng khác theo quy đ nh c a ị ườ ồ ả pháp lu t;ậ ệ thi n c t b. Thu nh p nh n đ qu t ậ ượ ừ ỹ ừ c c quan nhà n đ c có th m quy n cho ề ẩ ướ ượ phép thành l p ho c công nh n, ho t đ ng vì ạ ộ ậ ậ ụ thi n, nhân đ o, không nh m m c m c đích t ằ ừ ụ đích l i nhu n; ậ ợ ngu n vi n c t ệ c. Thu nh p nh n đ ượ ừ ồ ậ thi n, nhân đ o ạ tr n c ngoài vì m c đích t ệ ừ ợ ướ i hình th c chính ph và phi chính ph đ d ủ ượ c ủ ứ ướ c quan nhà n c có th m quy n phê duy t; ề ẩ ệ ơ ậ ả ấ ả ậ Đáp án: d) ế ằ Con d Con trên 18 tu i nh ng b tàn t t, không ư có kh năng lao đ ng; ng đ i Con đang theo h c t i các tr ạ ọ ạ ệ h c, cao đ ng, trung h c chuyên nghi p, ọ ọ d y ngh , không có thu nh p ho c có thu ề ạ ặ ậ nh p nh ng không v t quá m c quy ư ứ ậ đ nh (m c thu nh p bình quân tháng trong ứ ị t t c các ngu n thu nh p không năm t ồ ừ ấ ả v t quá 500.000 đ ng). ượ ồ ơ ẻ ủ ệ T t c các tr ấ ả ườ ng h p trên; ợ

d.

ộ ả c h ưở ườ ế ấ ồ ư ế ấ Đáp án: d) ế ư ti n l ậ ừ ề ươ c quy đ nh: ề ị ng h p nhi u ng ợ ề ườ ườ ậ ị i cùng tham gia kinh doanh Câu 14. Tr trong m t đăng ký kinh doanh thì thu nh p ch u thu c a m i ế ủ ỗ ng ộ i đ ườ ượ ị ủ ừ v n góp c a t ng ẽ ạ t r ng ho t ph i n p thu TNDN là bao nhiêu bi ả em c a doanh nghi p B đ ng s n xu t đ ch i tr ộ ng u đãi thu TNDN (thu su t 15% và đ ế ượ DN B năm 2009 đang đ c gi m 50% thu TNDN ượ ả đ i v i ho t đ ng s n xu t đ ch i tr em). ấ ồ ơ ẻ ả ạ ộ ố ớ a. 85 tri u đ ng ệ ồ b. 50 tri u đ ng ệ ồ c. 65 tri u đ ng. ệ ồ Đáp án: b) Câu 6. Kỳ tính thu đ i v i cá nhân c trú có ế ố ớ kinh doanh, thu nh p t thu nh p t ng, ậ ừ ti n công đ ượ a. Theo năm; b. Theo quý; c. Theo tháng; Đáp án: a) c xác đ nh theo nguyên t c nào: ắ l a. Tính theo t ỷ ệ ố cá nhân ghi trong đăng ký kinh doanh; b. Tính theo tho thu n gi a các cá ữ ậ ả ệ ố ị ụ ả nhân ghi trong đăng ký kinh doanh; ệ ớ ố ề ố ớ ượ ố ằ ồ ệ ệ ợ ệ i trong tr l ậ c. Tính b ng s bình quân thu nh p ng h p đăng ký kinh doanh ả v n góp ho c không có tho ặ ị ồ ườ c tính vào chi phí đ ậ b n quy n; thu nh p t ườ ỷ ệ ố ậ ữ ậ th a k ; thu nh p t ệ ệ ả ố ị ề ậ ừ ầ đ u thu ừ ậ ừ trúng ừ ng ậ ừ ượ nh ậ ừ ươ d. M t trong các nguyên t c trên. đ u ng ườ ầ không xác đ nh t thu n v phân chia thu nh p gi a các cá nhân; ề ộ ắ Câu 7. Kỳ tính thu áp d ng đ i v i thu nh p t ế chuy n nh v n; thu nh p t t ng v n, tr ể ậ ừ ố ư ố ng ch ng khoán; thu nh p t chuy n nh nh p t ứ ể ượ ậ ừ ng b t đ ng s n; thu nh p t chuy n nh ể ả ộ ấ ượ ng; thu nh p t th ưở ề ậ ừ ả ng m i; thu nh p t quy n th ạ ề quà t ng đ ị ặ ậ ừ ừ ế ế ượ Đáp án: d) a. Theo t ng l n phát sinh thu nh p; ầ ậ c phép l a ch n ọ ự ệ ượ Câu 15. Thu nh p nào thu c thu nh p t v n: đ u t ậ ừ ầ ư ố ộ ủ Câu 15. Doanh nghi p A thuê tài s n c đ nh c a Doanh nghi p B trong 4 năm v i s ti n thuê là 800 tri u đ ng, Doanh nghi p A đã thanh toán m t l n ộ ầ ng h p cho Doanh nghi p B đ 800 tri u đ ng. Tr ợ ủ này Doanh nghi p A đ ừ c tr ượ ượ ti n thuê tài s n c đ nh hàng năm là bao nhiêu? a. 200 tri u đ ng. ệ ồ b. 800 tri u đ ng. ệ ồ c. Tuỳ doanh nghi p đ Đáp án: a)

6. Thu Thu nh p cá nhân c quy đ nh th nào? ừ b. Theo năm; c.Theo quý; d. Theo tháng; Đáp án: a) ế ậ i các hình ướ ậ a. Ti n lãi cho vay; ề b. L i t c c ph n; ầ ợ ứ ổ c. Thu nh p t th c khác, tr thu nh p t ừ ứ Câu 1. Th nào là cá nhân c trú ? ư d. T t c các kho n thu nh p trên; v n d đ u t ậ ừ ầ ư ố trái phi u Chính ph ; ủ ế ậ ừ ậ ả ấ ả ở ặ ạ Câu 8. Kỳ tính thu đ i v i cá nhân không c trú: ầ ậ Đáp án: d) ư i VN t ừ ị ế ố ớ a. T ng l n phát sinh thu nh p áp d ng ụ ừ t c thu nh p ch u thu ậ ế ị ầ ụ ươ ể ừ 183 ngày tr lên tính ng l ch ho c tính theo 12 ặ ặ ạ i ngày đ u tiên có m t t ậ ậ ộ ượ ễ c mi n Câu 16. Thu nh p nào thu c thu nh p đ thu :ế đ i v i t ố ớ ấ ả b. Theo năm; c. Theo quý; d. Theo tháng; Đáp án: a) ữ chuy n nh ể ẻ i VN, bao th ạ ơ ở ườ ng trú ho c có nhà đăng ký th ặ ờ i VN theo h p đ ng thuê có th i ồ ng xuyên t ườ ợ a. Thu nh p t ợ ớ ẹ ượ c hoàn thu trong tr ế ườ ợ ng h p ẹ ợ ớ ậ ừ ồ ớ ợ ộ Câu 9. Cá nhân đ nào: ệ ộ ượ ẹ ẻ ớ ồ ể ạ ớ a. S ti n thu đã n p l n h n s thu ế a. Có m t t trong m t năm d ộ tháng liên t c k t VN; b. Có n i g m có n i ơ ở ồ thuê đ t ể ở ạ h n;ạ c. Đáp ng m t trong hai đi u ki n trên; ề d. T t c các đi u ki n trên. ề ệ ơ ố ộ ớ ố ề ế ế ị ứ ấ ả Đáp án: c) ph i n p; ả ộ ộ ộ ớ b. Thu nh p t chuy n nh ể ượ ở ộ ế ư ậ ả ả ế ư ế s d ng đ t ử ụ trong tr ườ ộ ộ ế ủ ị nh p tính thu ch a đ n m c ph i n p thu ; ế ế ị ườ ợ ỉ c. Thu nh p t ừ ị b. Cá nhân đã n p thu nh ng có thu ậ ứ c. Các tr c quan nhà n ơ ả ộ ủ ng h p khác theo quy t đ nh c a ẩ ề đ t c a cá nhân đ ng b t đ ng ấ ộ s n gi a v v i ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; ẻ ả ẹ ồ cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông n i, bà ớ n i v i cháu n i; ông ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; ạ ạ ộ ớ anh, ch , em ru t v i nhau. ề , quy n ng nhà ậ ừ c a cá nhân ả ắ ề ớ ấ ở ủ duy nh t. , đ t ấ ở ấ ở giá tr quy n s d ng ử ụ ề ấ ấ ủ ướ d. T t c các tr c có th m quy n; ng h p trên; ợ ấ ả ườ và tài s n g n li n v i đ t ấ ở ng h p cá nhân ch có m t nhà ợ ậ c Nhà n ướ d. T t c các kho n thu nh p trên; ả c giao đ t; ậ ượ ấ ả Câu 2. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p nào thu c thu nh p ch u thu c a cá nhân ậ ậ c trú: ư a. Thu nh p t b. Thu nh p t Đáp án: d) ng, ti n công; ề ng v n; ố ượ Đáp án: d) ề c. Thu nh p t d. T t c các kho n thu nh p trên. nh ng kho n nào ti n l ậ ừ ề ươ chuy n nh ậ ừ ể b n quy n; ậ ừ ả ậ ả ượ ừ ả Câu 17. Thu nh p nào thu c thu nh p đ ậ ậ ộ ượ ễ c mi n ấ ả Đáp án: d) ị Câu 10. Cá nhân đ ữ sau đây khi xác đ nh thu nh p tính thu : ế thu ?ế ả ừ ặ ừ ả ả ả ư ế ủ ộ a. Thu nh p t ậ ừ ữ ợ ớ ả ẹ Câu 3. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p ậ ậ nào thu c thu nh p ch u thu c a cá nhân c trú: a. Thu nh p t ị kinh doanh; ỹ ừ ả ậ ậ ừ ậ ồ ớ ợ ế ọ ệ ộ c gi m tr ả ậ a. Các kho n gi m tr gia c nh; ả b. Các kho n đóng góp b o hi m b t ắ ể ả bu c;ộ c. Các kho n đóng góp vào qu t ả thi n, qu nhân đ o, qu khuy n h c; ạ ả ỹ ỹ d. T t c các kho n trên. ấ ả ớ ộ ớ ạ nh n th a k , quà t ng là ế ẹ ẻ ớ b t đ ng s n gi a v v i ch ng; cha đ , m đ v i ấ ộ ẻ con đ ; cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, ẻ ồ m ch ng v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông ẹ ợ ớ ể ẹ ồ n i, bà n i v i cháu n i; ông ngo i, bà ngo i v i ạ ớ ạ ộ cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau. ị Đáp án: d) b. Thu nh p t c. Thu nh p t d. T t c các kho n thu nh p trên. th a k ; ậ ừ ừ ế đ u t ậ ừ ầ ư ố ả v n; ậ ấ ả Đáp án: d) ế ệ ượ ừ c tr 10 ế ả ậ ị ả ồ ư ắ ả c khi tính thu : ế ế ế ả ẩ ơ ỉ ng; ộ ễ ộ ớ b. Thu nh p c a h gia đình, cá nhân tr c ự ậ ủ ộ ti p s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, ố ệ ấ ế nuôi tr ng, đánh b t thu s n ch a qua ch bi n ỷ ả thành các s n ph m khác ho c ch qua s ch thông ặ th ng. ườ c. Thu nh p t ậ ừ a. b. c. nh ầ ơ chuy n đ i đ t nông ổ c giao c Nhà n ể ượ ấ ướ ầ đ ờ ượ ệ ờ nghi p c a h gia đình, cá nhân đ ệ ủ ộ đ s n xu t. ấ ể ả th a k , quà d. Câu 11. Nh ng kho n thu nh p ch u thu nào đ ữ tri u đ ng tr ậ Câu 4. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p ướ ệ ồ ả ậ c mi n thu : nào thu c thu nh p đ ế ậ ượ ng làm vi c ban đêm, a. Ph n ti n l ệ ề ươ ề làm thêm gi c tr cao h n so v i ph n ti n ớ ả l theo quy ng làm vi c ban ngày, làm trong gi ươ đ nh c a pháp lu t; ị ị ng m i; ạ ị ế ừ ừ ế ủ ậ d. T t c các kho n thu nh p trên; ấ ả ả ậ Thu nh p ch u thu t trúng th ậ ưở ế ừ ị Thu nh p ch u thu t b n quy n; ề ế ừ ả ậ ị Thu nh p ch u thu t ượ ng ế ừ ậ quy n th ề ươ Thu nh p ch u thu t ậ t ng;ặ

8

Đáp án: d) Đáp án: c) ụ ế trúng th ừ ng, th a k , quà t ng. ưở ầ ừ ế ặ ậ ượ

ch c tín ớ c. Kỳ tính thu theo t ng l n phát sinh áp d ng v i thu nh p t ậ ừ d. Câu b và c e. C a, b và c ả Đáp án : d) i t ử ạ ổ ứ ủ ề ị d ng, lãi t ụ ệ ế ng; c hoàn thu TNCN trong tr ậ ừ ườ ng ế ượ c mi n thu TNCN? Câu 18. Thu nh p nào đ ế ễ đ u t v n; a. Thu nh p t ậ ừ ầ ư ố b. Thu nh p t lãi ti n g i t ề ậ ừ h p đ ng b o hi m nhân th ; ọ ả ồ ừ ợ c. Thu nh p t ậ ừ d. Thu nh p t ậ ừ ả ể trúng th ưở b n quy n; ề ộ ệ ế ậ Đáp án: b) ị ế ế ư ớ i Câu 19. Thu nh p nào đ ậ c mi n thu TNCN? ế ể ề ử ụ ề ử ụ ấ ế ế ư ế ứ ễ nh ng quy n th ng h p khác theo quy t đ nh c a c quan ượ a. Thu nh p t ậ ừ ượ ề ươ ng ề ử ụ ế ấ ậ ủ ơ ế ị

ế ậ ừ ch c kinh t Câu 26. Theo quy đ nh hi n hành thì: ị ệ ng, ti n công thu c a. Cá nhân có thu nh p t ộ ti n l ậ ừ ề ươ di n ph i n p thu TNCN theo quy đ nh c a Lu t ậ ế ả ộ thu TNCN. kinh doanh b. H gia đình, cá nhân có thu nh p t ộ thu c di n ph i n p thu thu nh p doanh nghi p theo ả ộ ệ quy đ nh c a Lu t thu TNDN. ế ậ ủ ấ c. Cá nhân có thu nh p t chuy n quy n s d ng đ t ậ ừ ph i n p thu chuy n quy n s d ng đ t theo quy ả ộ ể đ nh c a lu t thu chuy n quy n s d ng đ t. ể ủ ị d. a và b e. a và c Đáp án: a) Câu 34. Cá nhân đ h p:ợ a. Có s thu đã n p l n h n s thu ph i n p ộ ớ ơ ố ố ế ả ộ b. Đã n p thu nh ng có thu nh p tính thu ch a t ộ ậ m c ph i n p thu ả ộ c. Các tr ợ ườ Nhà n c có th m quy n ề ẩ ướ d. C a,b và c ả Đáp án : d) ầ

đ u t ả ử ụ ừ ầ ư ố v n ị ậ ế ị ậ ư ng, ti n công; m i;ạ b. Thu nh p t nh n th a k là ch ng khoán, ừ ứ ậ , c s kinh ph n v n trong các t ế ơ ở ổ ứ ố doanh, b t đ ng s n và tài s n khác ph i đăng ấ ộ ả ả ký s h u ho c đăng ký s d ng; ặ ở ữ ki u h i; c. Thu nh p t ậ ừ ề ố ti n l d. Thu nh p t ậ ừ ề ươ ề ượ Đáp án: c) ế ị ừ ợ ng ch ng khoán ượ ứ ệ ạ ế ậ ậ ừ ợ Câu 27. Thu nh p ch u thu TNCN t không bao g m:ồ a. L i t c c ph n ợ ứ ổ ầ b. Lãi ti n cho vay ề c. Lãi t chuy n nh ể ừ d. C a, b và c ả Đáp án: c) ệ ạ ậ Câu 20. Thu nh p nào đ a. Thu nh p t b. Ti n l ượ ễ ti n l ậ ừ ề ươ ư ề ươ c mi n thu TNCN? ế ng, ti n công; ề ộ ng h u do B o hi m xã h i ể ả ả chi tr ;ả ừ ể chuy n ị ế ươ ả c. Thu nh p t nh ng quy n th ng b t đ ng s n là: Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, thu ế ủ nh p ch u thu TNCN t kinh doanh c a cá nhân c ủ ừ ị ậ trú đ c xác đ nh: a. Doanh thu tr (-) các kho n chi phí h p lý liên quan ả đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu trong ký tính thu ế ị ế b. Doanh thu tr (-) các kho n chi phí h p lý liên quan ả ế đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu trong kỳ tính thu ế ị ế tr (-) Các kho n gi m tr gia c nh. ừ ả ả ừ c. Không ph i các ph ng án trên Đáp án : a) ậ ừ ượ ề ươ ng ượ m i;ạ ề ử ụ ậ ả ể chuy n quy n s d ng đ t ấ ng quy n s h u, s ậ ừ ở ữ ượ ề ử chuy n nh ể ị ậ b n quy n là: ừ ả ượ ứ nh n quà t ng là ch ng ậ ặ , c s kinh ch c kinh t ế ơ ở ổ ứ ở ả ả ầ ấ ộ ặ chuy n quy n thuê đ t, thuê m t ề ấ ố ượ ể c cho thuê. d. Thu nh p t khoán, ph n v n trong các t ố doanh, b t đ ng s n và tài s n khác ph i đăng ký s h u ho c đăng ký s d ng; ữ ả ử ụ ặ ướ ề Đáp án: b) Câu 28. Thu nh p ch u thu TNCN t nh ấ ộ a. Thu nh p t ậ ừ b. Thu nh p t ậ ừ d ng nhà ở ụ c. Thu nh p t ậ ừ c mà Nhà n n ướ d. C a,b và c ả Đáp án: d) ậ ể ậ ừ ượ ng chuy n nh ể ủ trúng th ưở ng ị ậ ế ừ c khi chuy n giao, chuy n ể ng c a quy n s h u trí ề ử ữ ệ ồ 10 tri u đ ng ị ừ ể ượ chuy n nh ể ấ ộ ng b t đ ng ng h p nào thu nh p t ợ c mi n thu ế ễ ậ ừ ệ ở trúng th ưở ầ ồ ượ ệ ẹ ng trong các hình th c ứ c ướ ướ c ả ế ể ề ủ ệ ể ớ t trên 10 tri u đ ng nh n ậ ệ ố c khi chuy n giao, chuy n quy n s d ng các đ i ề ử ụ ể ng c a quy n s h u trí tu , chuy n giao công ệ ợ ng trong các hình th c cá trúng th ng án trên ứ ưở ươ c. Thu nh p t Câu 36. Thu nh p ch u thu TNCN t ế ề c khi chuy n a. Là toàn b ph n thu nh p nh n đ ể ậ ậ ầ ộ ủ ng c a giao, chuy n quy n s d ng các đ i t ử ụ ề ể quy n s h u trí tu , chuy n giao công ngh theo ở ữ ệ ể ệ t ng h p đ ng. ồ ợ ừ b. Là thu nh p nh n đ ượ ậ quy n s d ng các đ i t ố ượ ề ử ụ tu , chuy n giao công ngh có giá tr t ệ tr lên theo t ng h p đ ng. ợ ồ ừ c. Là ph n thu nh p v ượ ậ đ ượ t ử ữ ượ ngh theo t ng h p đ ng. ồ ừ d. Không ph i theo các ph ả Đáp án : c) ượ ng trong các trò ch i, cu c thi có ộ ưở ơ ộ th a k , quà ữ ạ ớ ạ ị ưở ị ế ế ừ ừ ấ ộ ng b t đ ng ậ ừ s n gi a ông n i, bà n i v i cháu n i; ông ngo i, bà ạ ộ ớ ả ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau. d. T t c các kho n thu nh p trên; Câu 21. Tr ườ b t đ ng s n đ ả ượ ấ ộ a. Thu nh p t s n gi a v v i ch ng. ồ ữ ợ ớ ả ả ng b t đ ng s n b. Thu nh p t chuy n nh ấ ộ ậ ừ ể ẻ cha nuôi, m nuôi gi a cha đ , m đ v i con đ ; ẹ ẻ ớ ẻ ữ v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng v i con dâu; cha ồ ồ ẹ ớ ể v , m v v i con r . ẹ ợ ớ ợ chuy n nh ể ộ ộ ớ ậ ấ ả ả ượ ậ ị Đáp án: d) ế ừ c xác đ nh: ị ặ ừ ả ế ị ề ộ ừ 10 ậ ừ ậ b n quy n tác gi ề ậ ừ ả ả b n quy n là : ọ , tác ph m văn h c, ẩ ầ c theo t ng l n phát sinh ầ ả ị ủ ừ ế ừ ặ ấ ng b t c xác ệ ượ ượ ệ ồ ở ể ư ng? t trên ượ ể ử ụ ệ chuy n quy n s d ng nhãn hi u ể ề Câu 22. Thu su t đ i v i thu nh p t chuy n nh ế ấ ố ớ đ ng s n t i Vi t Nam c a cá nhân không c trú đ ả ạ ủ ộ đ nh b ng bao nhiêu % trên giá chuy n nh ằ ị a. 1% ươ ầ ừ ế ừ ầ ệ ồ ượ c theo t ng l n phát sinh. ầ ng án trên. ậ ừ ạ ậ ừ ạ ộ ho t đ ng chuy n giao công ngh . ệ ể ươ b. 2% c. 3% Câu 37. Thu nh p ch u thu TNCN t t ng đ ặ a. Là toàn b giá tr tài s n th a k , quà t ng nh n ậ ả đ ượ b. Là ph n giá tr c a tài s n th a k , quà t ng t tri u đ ng tr lên theo t ng l n phát sinh ừ c. Là ph n giá tr tài s n th a k , quà t ng v ặ ả ị 10 tri u đ ng nh n đ ậ ượ d. Không ph i theo các ph ả Đáp án : c) Đáp án: b) Câu 29. Thu nh p ch u thu TNCN t là: a. Thu nh p t ừ ậ khuy n m i c a các doanh nghi p có đăng ký tr ế ạ ủ ho t đ ng khuy n m i v i c quan qu n lý nhà n ạ ớ ơ ạ ộ ng m i. v th ạ ề ươ b. Thu nh p t ậ ừ c c, casino. ượ c. Trúng th th ng. d. C a,b và c ả Đáp án: d) Câu 30. Thu nh p ch u thu TNCN t a. Thu nh p t âm nh cạ b. Thu nh p t th ng m i. c. Thu nh p t d. C a,b và c ả Đáp án: d) ườ i ậ ế ế ệ ụ ị i n p thu không bao g m: ườ ộ ế ch c cá nhân t ồ t, không có kh ấ ố ớ i Vi ệ ạ ổ ứ ậ ừ ầ ư ố v n đ u t ủ cá nhân không ả ả ậ ế ị ộ ủ ư Câu 23. Thu su t đ i v i thu nh p t vào t t Nam c a c trú ? ư ấ ộ ả ị ộ ặ ấ ộ ng b t đ ng s n gi a v ộ ậ th a k , quà t ng là b t đ ng s n ậ ừ ừ ế chuy n nh ể ậ ừ ẹ ớ ẳ ọ ọ ặ ọ ạ ọ ề ệ c Nhà n ưở ượ ệ a. 1% b. 2% c. 3% d. 5% ư ộ ổ ả ộ ố ẹ ư ậ

Câu 31. Thu nh p không thu c di n ch u thu TNCN: a. Thu nh p t ữ ợ b. Thu nh p t ượ v i ch ng, cha m v i con cái, ông bà n i ngo i v i ạ ớ ồ ớ cháu ru t.ộ ướ c ng kèm theo danh hi u đ c. Ti n th ề phòng t ng nh : Anh hùng LLVTND, Anh hùng Lao ặ đ ng, Nhà giáo nhân dân... ộ d. C a, b và c ả Đáp án: c) ừ gia c nh đ ả ượ ự c th c ề ả Câu 38. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, ng ủ ph thu c c a ng a. Con ch a thành niên; con b tàn t năng lao đ ng.ộ b. Con thành niên đang theo h c đ i h c, cao đ ng, trung h c chuyên nghi p ho c h c ngh không có thu nh p.ậ c. B m trong đ tu i lao đ ng, có kh năng lao đ ng nh ng không có thu nh p. ộ d. Câu a và b e. Câu b và c Đáp án : c) ệ i n p thu là 4 tri u đ ng/tháng, 48 tri u ế ệ ồ ườ ộ ả ặ ạ ể i n p thu TNCN g p thiên tai, ho ườ ộ ệ ị thi n, nhân đ o, qu khuy n h c: ả ộ ươ ị ứ ớ ng ng v i ả ế ọ i ph thu c là 19,2 tri u đ ng /năm. ộ i ph thu c ch đ ừ ỉ ượ ộ ệ ồ ầ c tính gi m tr 1 l n ả ườ ườ ạ ạ ậ ủ ụ ụ ườ ộ i n p thu . ế ng ng v i m c đ ớ t quá s thu ng, ti n công, t ế ươ ứ c gi m không v ế ượ ượ ả ứ ộ ế ố ề ừ

Đáp án: d) Câu 24. Quy đ nh v gi m tr ị hi nệ : a. V i ng ớ đ ng/năm. ồ b. V i ng ớ c. M i ng ỗ vào m t ng ộ d. Câu a và b e. Câu a và c Đáp án: e) i nào trên là đúng. ả ờ c khi tính thu ế ng, ti n công ề ỉ ượ Câu 32. Ng ế ho n, tai n n, b nh hi m nghèo thì theo quy đ nh: ạ a. Đ c mi n thu TNCN ph i n p t ượ ễ ế t h i. m c đ thi ệ ạ ứ ộ b. Đ c xét gi m thu TNCN t ượ ả t h i, s thu đ thi ệ ạ ố ph i n p ả ộ c. Không câu tr l Đáp án: b) ế ti n l ậ ừ ề ươ ướ c tr vào thu nh p t ti n l ậ ừ ề ươ ướ ư c khi tính thu . ế ị ộ ng n p ậ ế ố ượ ế ớ ế ư ượ c Câu 39. Lu t thu TNCN quy đ nh, các kho n đóng ế ậ góp vào qu t ệ ỹ ỹ ừ a. Đ c tr vào t t c các lo i thu nh p c a cá nhân ừ ấ ả ượ c khi tính thu c trú tr ướ ư b. Đ c tr vào thu nh p t ừ ượ kinh doanh c a cá nhân c trú tr ư ủ c. Ch đ ừ c a cá nhân không c trú tr ủ d. Câu a và c e. Câu b và c Đáp án : b) ế ậ ạ i ị kinh ệ ướ ậ ừ ụ ế ớ kinh doanh c ngoài ư ế ậ ị t Nam. i Vi ế ậ ừ Câu 33. Kỳ tính thu TNCN v i cá nhân c trú đ quy đ nh : ị a. Kỳ tính thu theo quý áp d ng v i thu nh p t doanh b. Kỳ tính thu theo năm áp d ng v i thu nh p t ớ ụ ng, ti n công. ti n l kinh doanh; thu nh p t ề ậ ừ ề ươ ố ớ ượ ế ấ ươ ng Câu 25. Lu t thu TNCN quy đ nh, đ i t thu TNCN là: a. Cá nhân c trú có thu nh p ch u thu phát sinh t ư Vi t Nam và n b. Cá nhân không c trú có thu nh p ch u thu phát sinh t ệ ạ c. C a và b ả d. Không ph i các tr ng h p trên ợ ườ ả Câu 40. Thu TNCN đ i v i thu nh p t ậ ừ ế c xác đ nh c a cá nhân không c trú đ : ị ư ủ a. Doanh thu nhân (x) thu su t thu TNCN t ế ng v i t ng lĩnh v c, ngành ngh theo quy đ nh. ứ ớ ừ ự ề ị

9

ừ ạ ừ t Nam gi ng d y t ả d. S khác ố Đáp án: c) ế ứ ươ ế ừ ả ớ ỷ thi ế ả ệ ợ ế ấ ng ng v i t ng lĩnh v c, ngành ngh . ề ả ả ươ ứ ự ắ ổ ề ừ ớ ừ i nào trên là đúng i ph ả ờ ạ ả ệ b. [Doanh thu tr (-) Các kho n chi phí h p lý] nhân(x) ợ ả thu su t thu TNCN t ự ng ng v i t ng lĩnh v c, ớ ừ ế ấ ngành ngh .ề c. [Doanh thu tr (-) Các kho n chi phí h p lý tr (-) ừ Các kho n gi m tr gia c nh] nhân(x) thu su t thu ế ả TNCN t d. Không câu tr l Đáp án : a) ộ ậ ừ ề ươ ti n l ng BHXH, BHYT) ừ 30/4, 1/5, 2/9 trong ụ ườ thi n, nhân đ o ạ : ừ ệ ả ộ ng, ế ố ớ tháng Câu 6. Bà Jolie sang Vi ệ 3/2009 đ n tháng 6/2009. Tháng 3/2009 Bà nh n ậ ế ủ ng là 2,500USD thì thu TNCN c a đ c kho n l ượ ả ươ Bà ph i n p là bao nhiêu v i t giá 1USD = 17.000 ả ộ t Bà Jolie không ph i đóng góp VN đ ng? (gi ả ồ các kho n BHXH, BHYT b t bu c và không có ộ ả kho n đóng góp t ừ a. b. c. d. ề ư thi n nhân đ o nào) ệ 7.500.000 đ ngồ 8.200.000 đ ngồ 8.500.000 đ ngồ 8.000.000 đ ngồ Đáp án: c) ị ấ ế ế ủ ậ ỹ ế ừ ả ộ ế Bài 13. Trong năm, Anh H có thu nh p t là 4,5 tri u đ ng / tháng (sau khi tr ồ và t ng ti n th ng nhân ngày ưở năm là 5 tri u đ ng. Anh H không có ng ồ thu c và không có kho n đóng góp t ả nào trong năm, thu TNCN anh H ph i n p là ế a. 550.000 đ ng ồ b. 300.000 đ ng ồ c. S khác ố d. Không ph i n p thu Đáp án: a) ậ ế gia c nh] t Nam ạ ệ Thu TNCN ế ấ (-) Gi m tr ả ế ừ ừ ả ầ ệ ị ồ ưở i Vi ế 8. Thu Tài nguyên Câu 7. Ông Henmus trong 2 tu n du l ch t đã trúng th ng x s 300 tri u đ ng. ổ ố ông Henmus ph i n p là bao nhiêu? ả ộ ế

ừ (-) Gi m tr ừ ả thi n, nhân đ o] nhân (x) gia c nh tr ả ạ ế ừ ừ ệ ứ ế ng tài nguyên th ả ượ ng ph m khai ẩ ươ ti n l Câu 41. Thu TNCN đ i v i thu nh p t ậ ừ ề ươ ti n công c a cá nhân không c trú đ c xác đ nh : ị ượ a. Thu nh p ch u thu nhân (x) bi u thu su t lu ể ti n t ng ph n ầ b. Thu nh p ch u thu nhân (x) thu su t 20% ị c. [Thu nh p ch u thu tr ị ậ nhân (x) thu su t 20% ế ấ d. [Thu nh p ch u thu tr ị ậ (-) Các kho n đóng góp t ả thu su t 20%. ế ấ Đáp án : b) a. b. c. d. 29.000.000 đ ngồ 30.000.000 đ ngồ 31.000.000 đ ngồ 32.000.000 đ ngồ Đáp án: a) Câu 1. Căn c tính thu tài nguyên là gì? a. S n l thác, giá tính thu và thu su t ế ấ ế ng tài nguyên th b. S n l ả ẩ ng ph m ươ ượ 7. Thu Thu nh p cá nhân – Bài t p ế ậ ậ khai thác và giá tính thuế ng tài nguyên th ậ ư ả ượ ươ ng ph m khai ẩ ộ ỏ i Vi c. S n l thác và thu su t. ế ấ Đáp án: a) ủ ả ệ ệ ồ ề ệ ỏ thi n nhân đ o nào. ườ i v b tàn t ườ ợ ị ế ậ ậ ủ ậ ả ừ ả ệ ạ Câu 1. M t gia đình có 2 con nh và m t m già ẹ ộ i ch ng là không có thu nh p. Thu nh p c a ng ồ ậ ậ 17tri u đ ng/tháng. Thu nh p c a ng t là 450.000đ ng/tháng. Thu nh p tính thu bình quân ồ m t tháng là bao nhiêu? ộ Câu 2. Giá tính thu tài nguyên là: ế a. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên t ộ ơ ủ ị ạ i n i khai thác. ơ ủ ị g m c thu giá tr gia tăng ồ ả ị 5.500.000 đ ngồ 6.200.000 đ ngồ 6.500.000 đ ngồ 6.600.000 đ ngồ ộ ơ ủ ị a. b. c. d. Đáp án: d) b. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên bao ộ ơ ế c. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên theo ng ế Câu 8. Ông X là cá nhân không c trú theo Lu t thu TNCN, trong tháng 9 năm 2009 ông có thu nh p tậ ừ ti n công do doanh nghi p t t Nam chi tr là 10 ệ ạ tri u đ ng. Ông X ph i nuôi 2 con nh và không có ồ kho n đóng góp t ả S thu TNCN trong tháng 9 năm 2009 ông X ph i ế ố n p là: ộ a. 140.000 đ ng ồ b. 350.000 đ ng ồ c. 750.000 đ ngồ d. S khác ố Đáp án: d) giá th tr ị ườ Đáp án: a) ư ự Câu 3. Đ i t ng ch u thu tài nguyên bao ứ ố ượ ế ị ệ ị ồ ồ g m:ồ a. Tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên ơ ừ ạ ộ ớ ậ ả i 10 tu i và không có kho n đóng góp t ổ ả nhân t oạ ị thu nh p ch u thu trên doanh thu do c ế i đ a ph ươ ạ ớ ạ ế ố ướ : ủ ị i lòng đ t ấ ạ ộ ặ ộ b. Tài nguyên thiên nhiên d c. Tài nguyên thiên nhiên trong ph m vi đ t li n, h i đ o, n i th y, lãnh h i, vùng đ c quy n ề ả ả ấ ề kinh t ả t Nam ế ị ủ ụ ị ủ ế ề ề v th m l c đ a c a Vi ệ d. Khoáng s n và d u thô, khí thiên nhiên, ầ ả

ti n Câu 9. Bà M là cá nhân c trú có thu nh p t ậ ừ ề ư ả l ng hàng tháng là 10 tri u đ ng và không có kho n ệ ươ thu nh p nào khác trong năm. Bà ph i nuôi 01 con ừ nh d ỏ ướ thi n, nhân đ o nào trong năm. S thu TNCN bà M ệ ph i n p trong năm là ả ộ a. 9 tri u đ ng ệ ồ b. 4,2 tri u đ ng ệ ồ c. 2,64 tri u đ ng ệ ồ d. 750 nghìn đ ng ồ Đáp án: c) khí than Đáp án: c) ồ

ả ộ ế ả ậ ừ ả b n quy n tác gi ề ệ Câu 2. Ch M là cá nhân kinh doanh ch a th c hi n ị ch đ k toán, hoá đ n ch ng t . Trong năm, ch M ừ ế ộ ế ho t đ ng kinh doanh 500 tri u đ ng, có doanh thu t i ho t đ ng kinh doanh là 432 tri u chi phí liên quan t ệ ạ ộ ơ đ ng. T l ị ậ ỷ ệ ồ ng v i ho t đ ng quan thu quy đ nh t ộ ạ ị ế ườ i kinh doanh c a ch M là 5%. Chi M không có ng thi n, nhân ph thu c và không có kho n đóng góp t ệ ừ ả ụ đ o nào trong năm. Thu TNCN ch M ph i n p trong ả ộ ạ năm là: a. 1 tri u đ ng ệ ồ b. 25 tri u đ ng ệ c. S khác ố d. Không ph i n p thu Đáp án: d) ồ ệ ng n p thu tài nguyên: ế ố ượ ệ Câu 4. Đ i t ộ a. Doanh nghi p, h gia đình kinh doanh ộ khai thác có khai thác tài nguyên. ỹ ạ ấ ả ệ ố ượ ấ ộ ớ ả ộ b n quy n là : ở ữ ả ả ộ ầ ồ ủ ế ề ổ ứ ổ ứ b. T ch c, cá nhân khai thác tài nguyên c. T ch c, cá nhân kinh doanh tài nguyên d. Cá nhân, h gia đình kinh doanh có khai ư ế ị ỗ ộ thác tài nguyên. ị Đáp án: b) mua 2 căn h nên không xác đ nh đ ế Câu 3. Cá nhân C là đ i t ng c trú đ ng s h u 2 ồ căn h . Tháng 8/2009 anh C quy t đ nh bán c 2 căn ộ h v i giá 800 trđ và 750 trđ m i căn. Anh C không ộ ớ ượ còn gi y t c ộ ấ ờ giá v n c a 2 căn h này. Thu thu nh p cá nhân do ố ủ bán 2 căn h này đ c xác đ nh nh th nào? ậ ư ế ộ ượ ị do Câu 10. Ông A có thu nh p t nhà xu t b n tr m t l n là 120 tri u đ ng. Ông A trích 10 tri u đ ng ng h qu n n nhân ch t đ c da ộ cam dioxin. Thu TNCN ông A ph i n p v i thu nh p t ậ ừ ả a. 6 tri u đ ng ệ ồ b. 5,5 tri u đ ng ồ ệ c. 5 tri u đ ng ệ ồ d. S khác ố Đáp án: b) Câu 5. Vi ệ ố ị ệ ậ ằ t Nam góp v n pháp đ nh b ng các ngu n tài nguyên thành l p doanh nghi p liên doanh v i n ấ ồ ớ ướ ộ a. b. c. d. a. Doanh nghi p liên doanh ph i n p thu 23.000.000 đ ngồ 27.500.000 đ ngồ 31.000.000 đ ngồ 30.000.000 đ ngồ ỉ ứ ậ ừ ả ộ ế c ngoài thì: ệ tài nguyên. ồ chuy n nh ể ể b. Bên Vi t Nam s d ng tài nguyên góp ệ ứ ệ ử ụ ng tr ổ ớ ế ướ v n ph i n p thu tài nguyên ố ả ộ ế ch ng minh. Thu ổ ồ ế ế ổ ể ư ứ ừ c. Tùy theo th a thu n c a các bên trong ậ ủ ỏ : liên doanh ổ ả ộ ế mua, bán và chi phí h p lý). Thu t Nam và bên n ứ ợ ề c ngoài đ u ệ ồ ệ ồ ướ ố ả ộ d. Bên Vi ệ ph i kê khai n p thu tài nguyên theo v n góp ế Đáp án: b)

Câu 11. Ông T trong năm 2009 ch có duy nh t ngu n ồ ế ng ch ng khoán niêm y t thu nh p t ượ ng là 1000 tri u đ ng. v i t ng giá tr chuy n nh ị ượ ớ ổ Theo kê khai c a ông C thì giá mua lo i ch ng khoán ạ ủ c khi niêm y t là 900 tri u đã chuy n nh ệ ế ượ đ ng nh ng không có ch ng t ế ứ ồ TNCN ông C ph i n p trong năm 2009 là a. 200 tri u đ ng b. 20 tri u đ ng c. 1 tri u đ ng ệ ồ d. S khác ố Đáp án: c) a. b. c. d. n Đáp án: c) Câu 4. Ông B bán 500 c phi u v i giá bán là 25,000 đ ng/c phi u, giá mua 8,500 đ ng/c phi u, chi phí ồ liên quan cho vi c bán 500 c phi u này là 750,000 ệ ế đ ng (các ch ng t ừ ồ TNCN ông B ph i n p là bao nhiêu? ả ộ 1.500.000 đ ngồ 1.750.000 đ ngồ 1.950.000 đ ngồ 2.200.000 đ ngồ ướ ệ Đáp án: a) ị ư ủ a. Giá bán n b. Giá bán đi n th ậ Câu 6. Giá tính thu tài nguyên đ i v i ố ớ ế c thiên nhiên dùng đ s n xu t th y đi n là: ấ ủ ể ả c dùng s n xu t th y đi n ệ ả ấ ướ ườ i ng ph m cho ng ẩ ệ ươ tiêu dùng ượ ế ặ ừ c. Giá bán đi n th i nhà máy ả ộ ố ị ệ ạ ộ ệ ế ho t đ ng kinh doanh hàng hoá t ổ ợ ệ ươ ng ph m t ẩ ạ ị Câu 5. Ch C đ c ông B t ng m t chi c xe máy tr ị ộ giá 25 tri u đ ng. s thu TNCN ch C ph i n p là ế ồ ệ bao nhiêu? ừ ớ ạ ộ th y đi n ệ ủ d. G m các tr ng h p t i đi m a, đi m c ườ ộ ồ ườ ợ ạ ể ể thi n, nhân đ o nào trên lãnh th Đáp án: c) ụ ạ ừ ệ

a. 1.200.000 đ ngồ b. c. d. : 1.500.000 đ ngồ 1.750.000 đ ngồ 2.100.000 đ ngồ ả t Nam trong năm. ệ ế ế Đáp án: b) Câu 7. Vi c đăng ký, khai thu , quy t toán ế ự c th c ượ ế ệ thu , n p thu , n đ nh thu tài nguyên đ ế ấ ị hi n theo quy đ nh. ị ế ộ ệ a. Pháp l nh thu tài nguyên Câu 12. Ông J là cá nhân không c trú theo quy đ nh t Nam. Trong năm 2009, ông J c a pháp lu t thu Vi ủ ạ có doanh thu t i t Nam là 2000 tri u đ ng. T ng chi phí h p lý Vi ồ ệ ệ c tr v i ho t đ ng kinh doanh trên là 1800 tri u đ ượ i ph thu c và không có đ ng. Ông J không có ng ồ kho n đóng góp t ổ Vi Thu TNCN ông J ph i n p trong năm 2009 là ả ộ a. 1,52 tri u đ ng ệ ồ b. 2 tri u đ ng ồ ệ c. 20 tri u đ ng ồ ệ ệ ế

10

ấ ệ ề ử ụ ậ ế ấ ề ử ụ phí : b. Lu t D u khí, Lu t Khoáng s n ả ầ ậ c. Lu t Qu n lý thu ậ ả d. T t c các tr ấ ả ng h p trên. ợ ườ ệ ổ ứ Đáp án: c) c thu phí, l c ướ c, t ướ ổ a. Di n tích đ t thu ti n s d ng đ t ấ b. Giá đ t tính thu ti n s d ng đ t ấ c. Th i h n s d ng đ t ấ ờ ạ ử ụ d. Câu a và b e. Câu a,b và c Đáp án : d) ề ấ ả ị 9. Các kho n thu v đ t đai ơ ơ ị ự ụ ệ Câu 1. Trong h th ng thu nhà n ự c thu phí, l ệ ế ố ứ ế ấ ệ ế ấ Câu 9. Căn c tính thu nhà đ t là: ấ a. Di n tích đ t, giá đ t do UBND c p ệ ấ ấ ứ ấ ổ ệ ữ ị ế ấ ế b. Không Đáp án: b) Câu 7. T ch c, cá nhân đ ượ a. C quan thu nhà n ế ứ b. C quan khác c a Nhà n ch c ủ , đ n v s nghi p, đ n v vũ trang nhân dân kinh t ế ơ ơ ệ ậ cung c p d ch v , th c hi n công vi c mà pháp lu t ệ ị ấ quy đ nh đ phí ượ ị ụ c. T ch c và cá nhân cung c p d ch v , c thu ậ ị ượ ệ ị th c hi n công vi c mà pháp lu t quy đ nh đ ự phí, l ệ phí. ướ c hi n hành, các kho n thu liên quan đ n đ t đai là ả nh ng kho n thu sau: ả a. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thu ấ ế ử ụ ế ệ ế ệ thu nhà đ t t d. T t c các ph ng án trên. nhà đ t;ấ ế ấ ả ươ Đáp án: d) ế ệ t nh quy đ nh và thu su t thu nhà đ t ấ ỉ b. Di n tích đ t, h ng đ t và thu su t ấ ấ ệ ấ ạ ng ng v i h ng đ t ấ ớ ạ ấ ươ ứ c. Di n tích đ t, h ng đ t và m c thu ấ ạ ấ ệ ế ứ nhà đ t; Ti n s d ng đ t; ấ đ t ấ d. Không ph i các ph ng án trên ng h p nào sau đây không ph i n p l ệ ả ươ ả ộ ệ ợ Đáp án : c) Câu 8. Tr phí tr b. Thu s d ng đ t nông nghi p ; Thu ấ ề ử ụ c. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thu ấ ề ề ử ụ ấ ấ ườ c b : ướ ạ ế ử ụ ấ ế ế ử ụ nhà đ t; Ti n s d ng đ t; Ti n thuê đ t, thuê m t ặ ấ cướ n ổ ứ ạ ơ ở ủ c ngoài t i Vi ấ d. Thu s d ng đ t nông nghi p ề ử ụ ấ ề ấ ả ộ ấ ệ a. Nhà, đ t là tr s c a c quan Đ i di n ụ ở ủ ơ i ườ ệ t ạ c a ng ạ ự ự ủ ướ ầ ơ ấ ngo i giao, c quan Lãnh s và nhà đ ng đ u c quan lãnh s c a n ứ Nam c, L phí tr ệ c b . ướ ạ c n u: ặ ướ ế ự c giao đ t đ xây d ng ấ ể ướ ệ ; Thuế ế ử ụ nhà đ t; Ti n s d ng đ t; Ti n thuê đ t, thuê m t ặ ấ n ướ Đáp án: d) ấ ủ ủ c ho c thuê c a ướ Câu 10. T ch c, h gia đình, cá nhân ộ ph i n p ti n thuê đ t, thuê m t n ề a. Đ c nhà n ượ c s s n xu t, kinh doanh ấ ơ ở ả b. Đ c nhà n ch c, cá nhân đã có quy n s d ng đ t h p pháp. ặ c cho thuê đ t, thuê m t ấ t ổ ứ ặ ấ ợ Câu 2. Đ i t ố ượ ề ử ụ ng ph i n p ti n s d ng ả ộ n ướ ể ả b. Đ t thuê c a Nhà n ề ử ụ c chia hay góp do chia, tách, ch c theo quy t đ nh đ t là: ấ ự c giao đ t đ xây d ng ấ ể ổ ứ ế ị ấ c Nhà n c giao đ t theo ướ ấ ạ ầ h p nh t, sáp nh p, đ i tên t ợ c a c quan có th m quy n. ủ ơ ướ ượ c đ s n xu t kinh doanh ấ c. Đ c nhà n ướ ượ k t c u h t ng đ cho thuê ể ế ấ d. Câu a,b và c ng án trên ệ ươ Đáp án : b) c. Tài s n đ ượ ả ậ ổ ề ẩ d. T t c các ph ấ ả Đáp án: d) a. Ng i đ ườ ượ di n thu ti n s d ng đ t; ề ử ụ ấ b. Ng ườ ề ẩ i đang s d ng đ t đ ử ụ ể ấ ượ ơ ụ 10. Phí, l phí tr c c quan ử ụ có th m quy n cho phép chuy n m c đích s d ng đ t;ấ ệ c b ướ ạ 11. Lu t qu n lý thu ử ụ ả ậ ế phí ộ ộ ệ ế ườ Câu 1. Các tr ế ấ ứ ể ợ ệ tra h s tr ề ử ụ ượ ấ ề ấ ấ ồ ơ ướ ng h p thu c di n ki m ể ộ ườ ế a. Hoàn thu theo quy đ nh c a đi u c. H gia đình, cá nhân đang s d ng đ t ấ ở ộ ngày 15/10/1993 đ n th i c s d ng t mà đ t đó đ ờ ượ ử ụ ừ ấ đi m c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, ch a ư ấ ậ ể n p ti n s d ng đ t, nay đ ứ c c p Gi y ch ng ử ụ ộ ấ nh n quy n s d ng đ t. ề ử ụ ậ ề c khi đăng ký quy n s h u, quy n ề ở ữ c khi hoàn thu là: ế ủ ị mà C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi ề ướ c t Nam là ấ ng h p trên. ợ ườ ả ủ ộ ộ ệ d. C 3 tr ả Đáp án: d) c. qu c t ố ế thành viên; ề ở ữ ề ử b. Ng ườ ộ ế ầ i n p thu đ ngh hoàn thu l n ế ề ị i n p thu ph i kê khai, n p l Câu 1. Ng ả c b vào th i đi m: tr ờ ướ ạ B t c lúc nào a. ấ ứ Tr b. ướ s d ng tài s n. ử ụ Sau khi đăng ký quy n s h u, quy n s d ng tài s n ả ụ Đáp án: b) ấ Câu 3. Căn c tính thu ti n s d ng đ t ề ử ụ ứ đ u;ầ là: ệ ệ ố ớ phí đi u ch nh đ i v i ỉ ậ c. Ng ề ế i n p thu đã có hành vi tr n thu , ừ ờ th i c ượ ậ c c p gi y ch ng nh n c nhà n ướ ấ ấ c giao, đ ứ ạ ạ ề ể a. Phí b o hi m trách nhi m dân s t c; i n p thu không th c hi n giao ị d. Ng ệ ụ ấ Câu 2. Pháp l nh phí và l ề lo i phí nào trong các lo i phí sau đây: ả ự ự ệ ế ườ ộ ố gian l n v thu trong th i h n 2 năm tính t ờ ạ ế đi m đ ngh hoàn thu tr v tr ế ở ề ướ ế ườ ộ ệ nguy n c a ch xe c gi ệ ủ ủ ể i. ơ ớ d ch thanh toán qua ngân hàng theo quy đ nh; ị ụ ự ị ợ ậ ấ ệ ấ ng án trên b. Phí thanh toán c a t ủ ổ ứ c. Niên li m thu theo đi u l ễ ch c tín d ng. ề ệ ủ ạ c a câu l c ổ ả ể a. Di n tích đ t đ ấ ượ phép chuy n m c đích, đ ượ ể quy n s d ng đ t. ề ử ụ b. Giá đ t ấ c. Th i h n s d ng đ t: ờ ạ ử ụ d. C 3 ph ươ ả Đáp án: d) b .ộ d. Phí thi hành án. ệ Đáp án: d) ấ ặ ướ c đ. Doanh nghi p sáp nh p, h p nh t, chia ứ ở ữ i th , phá s n, chuy n đ i hình th c s h u, tách, gi ể ả ch m d t ho t đ ng; giao, bán, khoán, cho thuê doanh ạ ộ ứ ấ c; nghi p nhà n ướ ế ủ ạ ơ c đi u ch nh: c a m i d án đ ỗ ự ủ Câu 4: Đ n giá thuê đ t, thuê m t n ỉ ượ ề ơ ả i ờ quan qu n lý thu nh ng ng ư trình, b sung h s hoàn thu theo yêu c u; ề ệ ộ ế ồ ơ ả ổ g. Hàng hoá nh p kh u thu c di n nhà phí n p vào NSNN đ ượ c qu n lý, s ả ượ c ử ấ ệ ậ ẩ e. H t th i h n theo thông báo c a c i n p thu không gi ườ ộ ế ầ ế ộ c qu n lý theo quy đ nh c a pháp lu t. n Câu 3. Ph n ti n phí, l ầ phân chia cho các c p ngân sách và đ d ng theo quy đ nh nào d ụ ị ướ ả i đây: a. Quy đ nh c a UBND t nh, thành ph ướ ủ ỉ ố ủ ậ ng h p trên ợ ườ a. Hàng năm; b. Sau 3 năm c. Sau 5 năm d. Sau 10 năm Đáp án : c) ị h. T t c các tr ấ ả Đáp án: h) tr c thu c trung ộ ự ế ị ươ ề ặ ướ ượ c đ c ấ ế thu k t ể ừ ị ng. ươ b. Quy đ nh c a c quan thu đ a ph ng. ủ ơ ị c. Quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n c ị ậ ướ ủ ch c, cá nhân thu phí, d. Quy đ nh c a t ủ ổ ứ ị ồ ơ ả Câu 5: Ti n thuê đ t, thuê m t n ngày: ấ a. Ngày ghi trên quy t đ nh cho thuê đ t ế ị l phí. ệ Đáp án: c) c a c quan có th m quy n; ủ ơ ẩ Câu 2. H s hoàn thu bao g m ồ a. Văn b n yêu c u hoàn thu . ầ ế b. Ch ng t n p thu . ế ứ ầ c. Các tài li u khác liên quan đ n yêu c u ừ ộ ệ ế hoàn thu .ế ồ ượ ề c Thông báo thu ti n ơ ệ ạ d. T t c các lo i trên (a, b,c). ấ ả Đáp án: d) ấ ủ ơ ố ấ ệ ướ ề ủ ệ ề b. Ngày ký H p đ ng thuê đ t ấ ợ c. Ngày nh n đ ậ thuê đ t c a c quan Thu . ế Đáp án : a) ng v Qu c H i ộ ườ ụ ố ườ ợ ị ị Câu 3. Tr ủ ơ ế ầ ấ các thành th ị ế ư ườ ộ ế ể Câu 4. C quan nào có trách nhi m giúp Chính ph th c hi n th ng nh t qu n lý nhà n c v phí, l ả ự phí? a. y ban Th Ủ b. Chính Phủ c. B Tài chính ộ Đáp án: c) ng h p h s đ ngh hoàn ồ ơ ề thu ch a đ y đ , c quan thu ph i thông báo cho ả ờ ạ i n p thu đ hoàn ch nh h s trong th i h n ng ồ ơ ỉ ngày ti p nh n h s ? bao nhiêu ngày làm vi c, k t ậ ồ ơ ế ể ừ ấ ụ ệ ư ượ ầ ệ a. 07 ngày b. 05 ngày c. 03 ngày ng ch u thu nhà đ t là: Câu 6: Đ i t ố ượ ế thu c khu dân c a. Đ t ư ở ộ ấ ở và nông thôn ả b. Đ t xây d ng công trình và các kho nh ự đ t ph thu c (di n tích ao h , tr ng cây) bao quanh ộ ồ ồ ệ ấ công trình ki n trúc ế ạ nhân A đ ủ ố ng án trên Đáp án: c) ươ c phép th u bãi i trung tâm c a thành ph B. Doanh i bãi ậ ệ ả ạ c. C 2 ph ả Đáp án : c) Câu 5. Doanh nghi p t trông xe ô tô t nghi p A khi nh n trông xe ph i công khai t trông xe các n i dung sau: ộ ệ ố phí doanh nghi p A thu đ i ệ ễ ế Câu 4. H s mi n thu , gi m thu đ i ế ố ễ ng h p do c quan thu quy t đ nh mi n ả ế ị ế ạ ế ử v i xe ôtô gi ớ phí Câu 7: H ng đ t làm căn c tính thu s ứ ấ c n đ nh trong th i gian: ệ ồ ơ ơ ồ ườ ả d ng đ t nông nghi p đ ụ ấ ệ ượ ổ ờ ị ợ ế ờ a. T khai thu và tài li u có liên quan đ n ế ế ượ c ị c mi n, s thu đ ố ệ ễ ố a. Lo i phí, l ạ i bãi t ữ ạ b. M c thu phí, l ứ c. Tên nhân viên thu phí d. Ch a và b ỉ e. Ch c và d ỉ v i tr ớ thu , gi m thu bao g m: ế ế vi c xác đ nh s thu đ ế ượ ệ gi m.ả Đáp án: d) a. 3 năm b. 5 năm c. 10 năm d. 15 năm ị ế Đáp án : c) phí thu c ngân sách nhà n ộ ướ ả c có ph i ệ ễ ị ễ ế ượ ả ả ễ ễ ả ệ Câu 6. Phí, l ch u thu không? ế ị a. Có trong tr ề ử ụ là: ế b. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu , ề ả trong đó nêu rõ lo i thu đ ngh mi n, gi m; lý do ế ề ạ c mi n, gi m mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ ả ế ố ề và tài li u có liên quan đ n vi c xác đ nh s thu ế ế ố ị c gi m. đ ả ượ c mi n, s thu đ ố ế ệ ễ ế ượ ườ Câu 8. Căn c tính thu ti n s d ng đ t ấ ứ ng h p giao đ t s d ng làm nhà ấ ử ụ ở ợ

11

ệ ế ị ấ ị ế ủ ơ ế ả i trình ể ế ế ấ ồ ơ ế ị ầ ả i n p thu phát hi n h s Câu 11. t Công ty TNHH t ệ ế ồ ơ ư ấ ế ợ ồ ế i trình h s khai thu c a công ty A v i c ng h p này đ i t c. C a và b ả Đáp án: b) Câu 5. Ng ộ ủ ụ ề v n k toán, ki m toán B có ch c năng kinh doanh d ch v làm th t c v thu và đã ký h p đ ng cung ụ ị ng nào gi ả ế ủ ể ổ ầ ủ ụ ề ồ ơ ế ớ ế ủ ợ ớ ơ c chia thành Công ty TNHH Y và Công ty TNHH Z. Vi c chia doanh nghi p có làm thay đ i th i h n n p thu c a ng đ n s thu ph i n p thì đ ế ố ượ ượ ệ ế ủ ờ ạ ệ ổ ộ Câu 22 ồ ơ ườ ộ ầ khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót, nh m ơ ế l n nh h c khai ẫ ả b sung h s khai thu trong tr ổ ượ ng h p nào? ợ ế ố ế ưở ồ ơ a. Ngay sau khi ng ư ấ ế ế ộ v n k toán, ki m toán B. ể ể ế hi n quy t đ nh tính thu , quy t đ nh n đ nh thu c a c quan qu n lý thu . ế ị d. C b và c. ả ổ ầ Đáp án: d) ứ ỏ ườ Công ty TNHH X đ Công ty TNHH X hay không? a. Có b. Không Đáp án: b) ế ế ả ộ ườ ệ i n p thu phát hi n ế ườ ộ h s khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót, ồ ơ ế ơ nh m l n. ầ ẫ i trên đ u đúng. ề ả ờ Công ch c qu n lý thu qua ki m tra h s khai thu c a Công ty c ph n A th y h s không chính xác nên đã quy t đ nh yêu c u gi ả ứ h s . Đ c bi ồ ơ ượ c p d ch v làm th t c v thu v i Công ty c ph n A. H i tr ụ ấ ị quan thu ?ế a. Công ty c ph n A. ổ ầ b.Công ty TNHH t c. Công ty c ph n A và Công ty k toán, ki m toán B. ổ ầ d. T t c các câu tr l ấ ả Đáp án: b) ơ s ng b. Sau khi c quan thu có quy t đ nh ị ế ườ ộ i n p ế ạ ế i tr ụ ở ế ế ư ầ ủ ộ ồ ơ ề ấ ồ ơ ế ả ế ả ế ể ế ơ ễ ị ngày ti p nh n h ki m tra thu , thanh tra thu t ể thu .ế ầ ả ạ ị ế ả ễ ổ ầ ờ ạ ồ ơ ễ ấ ể ừ ư ế ả ở ổ ỉ ậ ồ Câu 12. ướ ơ i đ a bàn qu n lý, m t chi n s Công an ph ơ ộ ở ủ ộ ồ ủ ấ s ng i tr c. Tr ế c khi c quan thu có quy t đ nh ế ị ườ ộ i n p ế ụ ở ế ạ Câu 23 ế ỹ ố ệ ủ ơ ế ỹ ệ ế ỹ ậ ị ườ ủ ế ế ằ ki m tra thu , thanh tra thu t ể thu .ế Đáp án: c) Công ty c ph n A n p h s đ ngh mi n thu , gi m thu , c quan thu ki m tra th y h s mi n thu , gi m thu ch a đ y đ theo quy đ nh. C quan qu n lý thu ph i thông báo cho Công ty c ph n A b sung, hoàn ch nh h s trong th i h n bao lâu k t ị s ?ơ ế ộ a. 07 ngày ng X. Công an A nghĩ r ng đây là vi c c a c quan qu n lý thu nên không can thi p. Hãy cho bi ả b. 05 ngày c. 03 ngày Đáp án: c) Câu 6. Th i h n n p h s khai thu ổ ầ ng X tên là Nguy n Văn A th y có hai quán ph có quy mô nh nhau Trong l n đi ki m tra t ườ ể nh ng khi tìm hi u k thì th y ch hai quán ph có s thu n p hàng tháng là khác nhau. Chi n s công an A đang là thành viên c a h i đ ng ư ể ỹ t t nh n đ nh c a chi n s công v n ph ư ấ an A đúng hay sai? a) Đúng. b) Sai. Đáp án: b) ồ ơ ộ ậ ờ ứ ế ấ ị ả ế ễ ể ế ủ ơ ở ồ ơ ế ệ ễ ả ơ Câu 24 c đ y đ h s đ ngh ủ ế ố ớ ụ ế ạ ồ các tài li u :ệ ơ ề ị ế ế ậ ượ ầ ủ ồ ơ ề ồ ơ ơ ở ỉ ị ế ạ ch m nh t là ngày th bao nhiêu c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu đ i v i lo i thu khai và n p theo tháng? Câu 13. ộ ả ế ế ủ ơ ở ơ ở ư ầ ủ ễ ế ị ơ ở ế ễ ế ế ả ả ặ ờ ạ ơ ế ệ ễ ộ ồ ơ ờ ả ả ơ ơ ị ị Ngày 10 Ngày 15 Ngày 20 ụ ụ ế ố ệ a. b. c. Đáp án: c) ng án trên ươ H s khai thu tháng g m ế a. T khai thu tháng ế b. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v bán ra c. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v mua vào d. Các tài li u khác có liên quan đ n s thu ph i n p ế ả ộ e. T t c các ph ấ ả Đáp án: e) C s kinh doanh A đ ngh mi n thu , gi m thu . Qua ki m tra, c quan thu phát hi n h s mi n, gi m thu c a c s kinh doanh A ch a đ y đ theo qui đ nh, c quan thu đã thông báo cho c s kinh doanh A hoàn ch nh h s . Sau khi nh n đ mi n thu , gi m thu c a c s kinh doanh A thì c quan thu ph i ra quy t đ nh mi n thu , gi m thu ho c thông báo cho c s kinh doanh A lý do không thu c di n mi n thu , gi m thu trong th i h n bao nhiêu ngày? ế ả a. 45 ngày b. 30 ngày c. 15 ngày Đáp án: b) ế ố ớ đ có đ căn c gi i quy t h s thì th i Câu 7. H s khai thu đ i v i tr ủ ồ ơ ộ ứ ệ ạ ị ớ ồ ơ ủ ừ ế ễ ệ ể ả ả ộ ự ế ể ứ ả ủ ế ồ ơ ờ Câu 14. Câu ộ 25 ngày nh n đ h s ? ng ườ ồ h p ch m d t ho t đ ng c a doanh nghi p g m ấ ợ nh ng gì? ữ ị ế ị ế ả ấ ễ ơ ở ể ừ ậ ủ ồ ơ ờ ế a. b. ế ế ờ ấ ứ ạ ộ ụ ụ ụ ứ ứ ứ ủ ủ ủ ế ế ế c. Doanh nghi p X là đ n v m i thành l p, có đăng ký n p thu GTGT theo ph ậ ơ ệ doanh nghi p trên là: ế ệ a. Ch m nh t là ngày th 10 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu ậ ế ấ b. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu ế ấ ậ c. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu ế ấ ậ Đáp án: c) ng pháp kh u tr . Th i h n n p h s khai thu tháng c a C s kinh doanh D đ ngh mi n, gi m thu . C s kinh doanh D thu c di n ph i ki m tra th c t ế ơ ở ờ ạ ề ơ ở ế ộ ươ h n c quan thu ra quy t đ nh mi n thu , gi m thu cho c s kinh doanh D là bao nhiêu ngày k t ế ạ ơ a. 60 ngày b. 45 ngày c. 30 ngày Đáp án: a) ệ ế

t Nam sang Hàn Qu c. Công ty kinh doanh A thu c đ i t ng đ c mi n, gi m thu hàng ng h p c a Doanh nghi p T khai quy t toán thu Báo cáo tài chính đ n th i đi m ể ch m d t ho t đ ng Tài li u khác liên quan đ n quy t ế toán thuế T t c các lo i trên ấ ả ạ ộ ố ượ ượ ễ ế ả ờ ế ườ Vi ừ ệ ợ ủ ệ ố d. Đáp án: d) Câu 15. Câu 26 c n p t i c quan nào có th m quy n gi i quy t? ổ ẩ ượ ế ơ ế ả ộ ế c khai b sung hay không? Đ c bi ượ ượ ộ ạ ơ ố ớ ế ủ ệ ẩ ề ả ế ỉ ẩ ễ ả ế ế ậ Sau khi n p T khai Quy t toán thu năm 2006, doanh nghi p A phát hi n khai thi u ch tiêu doanh thu khác. Tr A có đ a. Có b. Không Đáp án: a) Câu 8. C quan qu n lý thu ti p nh n h ả ế ủ ồ ứ i n p thu b ng các hình th c ơ ườ ộ ế ằ s khai thu c a ng ơ nào? ệ ề ấ ượ ụ ế ả ộ Câu 16. ự ế ạ ơ ử ườ ế ế ế Câu 27 ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t ậ ề ươ ế ấ ạ ể ừ ế ờ ạ ộ ế ộ ề ạ i c quan thu Tr c ti p t ế G i qua đ ng b u chính ư Thông qua giao d ch đi n t ệ ử ị T t c các lo i trên (a, b,c) ạ ấ ả ị a. b. c. d. Đáp án: d) ng h p trên ợ ườ ế ạ ộ ề ế ờ ạ ế ề ậ ề ế ạ ả i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i h n gia h n n p ti n thu . i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n, b tr n. ạ ế ề ỏ ố ợ ề ậ ủ ng h p c a Bà X ph i n p s sách. Tr ờ ể Câu 9. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lý ả ị ườ ộ i n p ị Công ty kinh doanh A xu t kh u hàng hoá t ế ệ ệ ấ xu t kh u. H s đ ngh mi n thu , gi m thu c a công ty A đ t c quan thu ch a ra quy t đ nh thanh tra, ki m tra đ i v i doanh nghi p A. ế ị ế ư ị ồ ơ ề ấ ể a. C quan thu tr c ti p qu n lý. ế ự ế ơ b. C quan H i quan. ơ ả c. C quan Tài chính. ơ Đáp án: b) c áp d ng v i lo i thu nào? Vi c khai thu , khai các kho n thu thu c NSNN v đ t đai theo năm đ ạ ớ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ? ng h p nào sau đây b c a. Thu nhà, đ t Tr ợ ế ị ị ưỡ ấ ế ườ a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá chín m i ngày k t b. Thu s d ng đ t nông nghi p ế ợ ề ạ ế ề ườ ộ ế ử ụ ệ vi ph m pháp lu t v thu theo quy đ nh. c. Ti n thuê đ t, thuê m t n c ạ ế ậ ề ặ ướ ấ ề b. Ng d. C 3 tr ạ ế ợ ề ườ ộ ả c. Ng Đáp án: d) ế ườ ộ d. C 3 ph ng án trên ươ ả Đáp án: d) ệ ầ ủ ế ộ ả ộ ợ ủ ừ ổ ườ ứ ộ ạ ệ ự ở ộ ử ơ Câu 17. ạ ề ế ế ươ ng ch b ng bi n pháp kê biên tài s n thì quy t đ nh c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ph i g i cho các đ i ướ ế ị ệ ả ưỡ ế ả ử ế ị ố ế ế ằ ườ ng m i, t Câu 28 ặ ổ ứ ị ạ ch c tín d ng khác ho c t ụ ế ủ ừ ộ ng pháp: ng pháp kê khai tr c ti p ự ế ng pháp kê khai kh u tr ấ ừ ng pháp khoán thu ế ch c, cá nhân có liên quan. ch c, cá nhân có liên quan; c quan qu n lý thu c p trên tr c ti p; Ch t ch UBND xã, ph ng, th tr n n i Bà X m m t c a hàng bán đi n tho i di đ ng, không th c hi n đ y đ ch đ hoá đ n ch ng t thu theo ph ế a. Ph ươ b. Ph ươ c. Ph ươ Đáp án: c) ng h p c ợ ưỡ ướ ng b c ng b c ế ứ ợ n p thu c a ng ể thu , th i đi m nào đ c xác đ nh là ngày ng ượ thu đã n p ti n thu , ti n ph t vào NSNN? ế ề ộ a. Ngày Kho b c Nhà n th ạ ổ ứ ươ v xác nh n trên ch ng t ậ ụ thu trong tr ộ ườ ự ế ế ấ ủ ị ả ơ ườ ị ấ ơ ế ổ ứ ế ổ ứ ơ ướ ch c, cá nhân có liên quan; Ch t ch UBND xã, ph ng, th tr n n i th c hi n c ng ch . ạ c c quan qu n lý thu u ả ủ ị ườ ị ấ ơ ự ệ ưỡ ế i đây: ng ch ; t ị ưỡ ng ch ; t ị ưỡ ng ch . ế ệ ưỡ i: ng ch ; t ng b c c t ị ưỡ ướ ạ ế ổ ứ ế ề ạ ể ộ ề Câu 18. Tr ng nào d t ượ a. Đ i t ố ượ b. Đ i t ố ượ th c hi n c ự i n p thu có th n p ti n thu , ti n ph t vào Ngân sách nhà n c. Đ i t ố ượ Đáp án: b) c; ệ ườ ề ằ ợ ướ ế ơ ế ậ ồ ơ c, Ngân hàng ch c d ch i n p ườ ộ ng h p n p thu b ng chuy n kho n. ả c, c quan qu n ả ế ỷ ế ố ớ thu ti n thu đ i v i ặ ề ng h p trên (a và b). ế ằ b. Ngày Kho b c Nhà n ch c đ ặ ổ ứ ượ ơ ứ ừ ế ự ế ợ ng h p n p ti n thu tr c ti p b ng ti n m t. ườ ầ ộ ố ớ ộ ề ế ậ ố ề ế ậ ỗ ươ Câu c c quan thu u nhi m thu thu ; ế ỷ ế 29 ch c tín d ng khác và t ổ ứ ị ụ ạ ổ ứ ch c d ch v theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ị ng án trên. ủ ươ Ng ế ườ ộ a. Kho b c Nhà n ạ b. C quan thu n i ti p nh n h s khai thu ; ơ ế c. T ch c, cá nhân đ ượ ơ ệ ổ ứ d. Ngân hàng th ng m i, t e. C 4 ph ả Đáp án: e) ế ộ ươ M c x ph t là bao nhiêu ph n trăm (%) m i ngày tính trên s ti n thu ch m n p đ i v i hành vi ch m n p ti n thu ? ứ ử ạ a. 0,1%. ụ b. 0,05%. c. 0,2%. Đáp án: b) thu , ng ế khai b n đ nh thu trong tr ị ấ ế i n p thu ph i th c hi n n p ộ ế ừ ế ả ự ườ ộ ệ ộ ề ạ Câu 19. ế ộ ế ợ ề Câu 30 ng h p thu c đ i t ng xóa n theo quy đ nh t i Lu t ồ ơ ộ ặ ề ế ề ẩ ế ề ợ ề ạ ề ề ộ ạ ố ớ ườ ộ ố ượ ợ ợ ị ạ ậ lý thu ho c t ế nhi m thu thu c p ch ng t ế ấ tr ề ộ c. T t c các tr ấ ả Đáp án: c) Câu 10. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lý ả ậ ị ng pháp kê i n p thu n p thu theo ph ế ườ ộ ng h p: ị ợ ườ ồ ơ a. Không đăng ký thu ; không n p h s ế ể ừ khai thu ; n p h s khai thu sau m i ngày, k t ườ ế ngày h t th i h n n p h s khai thu ho c ngày h t ế ế ồ ơ th i h n gia h n n p h s khai thu ; ế ộ ế ờ ạ ờ ạ ạ ồ ơ ề ề b. Không khai thu , không n p b sung h ộ ổ ợ ề ề ề ế ế ề ế ạ ố ớ ế ề ộ ố ộ ế ế ơ ầ ặ ế ị ượ i Lu t qu n lý thu . ế ả ế ế ạ ế ng đ ạ ế ề ề c xem xét, quy t đ nh xóa n ti n thu , ti n ph t đ i v i các h gia đình, cá nhân kinh doanh thu c đ i ậ ươ ị ng án trên. ế ủ ề ự ế ầ i n p thu v a có s ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t thì ng Tr ng h p ng ế ườ ộ ố ề ợ ườ ế Th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t. thanh toán nào sau đây: ti n thu theo th t ề ợ ề ẩ ứ ự ế ề ng B Tài chính có th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t đ i v i tr a. B Tr a. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t. ạ ộ ưở ề ế ế ợ ề qu n lý thu . b. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n ph t, ti n thu phát sinh. ế ả ề ạ ế ợ ề b. C quan thu đ a ph c. Ti n thu n , ti n ph t, ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh. ế ị ơ ế ợ ề ề d. Ti n thu n , ti n thu phát sinh, ti n thu truy thu, ti n ph t. t ng xóa n theo quy đ nh t ợ ượ ạ ế ợ ề ề c. C hai ph Đáp án: a) ươ ả Đáp án: a) ồ s thu theo yêu c u c a c quan thu ho c khai ủ ơ thu không chính xác, trung th c, đ y đ v căn c ứ tính thu ; ế i n p thu đã th c hi n n p ti n thu , ti n ph t vào Ngân sách nhà n c: ả ả ờ ượ ự ướ Câu 20 ự ủ ặ ố ệ ổ ế c xem là ng ướ c b ng chuy n kho n trong ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ế ị ướ ằ ị ưỡ ế ế ề ể ả ườ ộ c, Ngân hàng, t ng h p n p thu b ng chuy n kho n. ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ấ ị ườ ả ậ ề ế ể ừ ờ ạ ế ộ ế ề ạ ộ và các tài li u c n thi ch c, cá nhân đ ng h p n p thu ứ ừ ế c u nhi m thu thu c p ch ng t ế ạ ế ằ ườ ế ề ặ ợ ộ ệ ầ ả ộ ế ỏ ố ả ng h p n p thu b ng ti n m t. ng án trên. c xác nh n trên ch ng t c. Không ph n ánh ho c ph n ánh không đ y đ , trung th c, chính xác s li u trên s k toán ầ ổ ế đ xác đ nh nghĩa v thu ; Không xu t trình s k ế ụ ể t liên toán, hoá đ n, ch ng t ơ quan đ n vi c xác đ nh s thu ph i n p trong th i ờ ố ị ệ ế h n quy đ nh; ạ ị ướ ế ề ị ề ế ề ợ ộ ế ằ ươ ề ườ ứ ừ ề ề ậ ặ ế ạ ệ ộ ề ế ề ng h p nào sau đây b c Tr ch c tín d ng xác nh n trên Gi y n p ti n vào Ngân sách Nhà n Câu ợ ườ ộ ấ ậ ổ ứ ụ a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá 60 ngày k t 31 ạ ế ợ ề ườ ộ thu ti n thu b ng ti n m t trong tr ph m pháp lu t v thu theo quy đ nh. ệ ậ ề ứ ạ ế ấ ừ ượ ỷ i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n, b tr n. b. Ng ạ ợ ề ế ườ ộ c. C hai ph thu ti n thu b ng ti n m t trong tr ế ằ ả ặ Đáp án: b) ạ Th i đi m nào đ ể a. Ngày Kho b c Nhà n ạ tr ế ằ ợ ộ ể b. Ngày c quan thu ho c t ế ặ ổ ứ ơ b ng ti n m t. ặ ề ằ c. Ngày Kho b c Nhà n ạ d. C 3 ph ng án trên. ươ ả Đáp án: d) ị ị ng trên th tr ị d. Mua, bán, trao đ i và h ch toán giá tr ổ hàng hoá, d ch v không theo giá tr giao d ch thông ị th ng; ườ ệ ặ ả i n p thu không đ ế ế ủ ơ Câu 32. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý ả ậ ị ữ bí c quy n gi i n p thu : ề ế ườ ộ ườ ộ ủ ượ ả ế Câu 21 e. Có d u hi u b tr n ho c phát tán tài ỏ ố ụ ể ệ ế ậ ườ ợ ụ ị ườ ấ s n đ không th c hi n nghĩa v thu . ự ế ả f. T t c các tr ng h p nêu trên. ấ ả Đáp án: f) c có th m quy n quy t đ nh t m đình ch th c Trong th i gian gi ờ a. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh. b. Ph i n p đ s ti n thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh. a. Đúng b. Sai c. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh n u c quan nhà n ị thu thì ng i quy t khi u n i, kh i ki n v vi c tính, n đ nh thu c a c quan qu n lý thu thì ng ấ ị m t thông tin. ặ ấ ị ặ ấ ị ặ ấ ở ệ ề ệ ả ả ả ả ộ ố ả ộ ủ ố ề ả ộ ố ế ạ ơ ơ ơ ế ế ế ế ế ế ế ế ơ ướ ỉ ự ế ị ạ ẩ

ề 12

ả ợ ườ ế ể ề ệ ơ ề ồ ơ ệ ậ ng thi ả ngày phát hi n, c quan qu n lý thu ph i k t ơ ể ừ chuy n h s cho c quan có th m quy n đ đi u tra ể theo quy đ nh c a pháp lu t t t ng hình s : ẩ ậ ố ụ ồ ơ ị ự ư ể ừ ả ườ ả b. Tr ờ ạ ậ ồ ơ ơ ế ườ ộ ồ ơ Đáp án: b) Câu 33. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý ị ả ủ ệ ạ t h i c b i th i n p thu đ thu thì ng ế ượ ồ ườ ộ ế do c quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu gây ế ứ ế ả ơ ra: ế ề ạ ủ a. 05 ngày b. 10 ngày c. 15 ngày Đáp án: b) ả a. Đúng b. Sai Đáp án: a) ủ ồ ơ ề ng h p không thu c di n đ ượ ệ Câu 42. Các tr ợ ơ ng h p h s ch a đ y đ thì ủ ầ ế trong th i h n 10 ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s , c quan thu c p trên ph i thông báo cho ế ấ i n p thu hoàn ch nh h s theo quy đ nh. ng ỉ ị ngày c. Trong th i h n 60 ngày, k t ờ ể ừ ạ nh n đ h s xoá n ti n thu , ti n ph t, ng i có ườ ợ ề ậ th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho c thong ặ ợ ế ị ẩ báo tr ợ ề c xoá n ti n ợ ườ ộ thu , ti n ph t. ạ ế ề quan thu đ Đáp án: b) ủ ậ ế ượ ng h p nào sau đây c ườ ế a. Đ i v i doanh nghi p có ngành ngh ế ế ệ ả ệ ề Câu 50. Ng ự ầ c thanh tra thu : ố ớ ạ ộ ườ ộ b. Khi có d u hi u vi ph m pháp lu t v Câu 34. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý ả ị c thu thì ng ướ i n p thu ph i ch u trách nhi m tr ị ườ ộ ủ ủ pháp lu t v tính chính xác, trung th c, đ y đ c a h s thu đã n p cho c quan thu . ế ồ ơ ậ ề ế ộ ơ kinh doanh đa d ng, ph m vi kinh doanh r ng. ạ ấ ậ ề ệ ạ ế ị i n p thu b c ế ế ị ưỡ ữ ng ch thi ế ườ ng thu .ế hành quy t đ nh hành chính thu trong nh ng tr h p nào : ợ a. Ng ế ợ ề a. Đúng b. Sai Đáp án: a) ế ơ ấ ạ ề ườ ộ ậ ề ộ ậ ả ườ cáo ho c i quy t khi u n i, t ặ ế ạ ố ế ng c quan qu n lý thu ủ ưở ả ng B Tài chính. ộ ng h p trên. ợ c. Đ gi ể ả theo yêu c u c a th tr ủ ầ các c p ho c B tr ộ ưở ặ d. C 3 tr ả Đáp án: d) ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t ế ề vi ph m pháp lu t v thu đã quá 90 ngày, k t ngày ể ừ ế ạ h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m pháp ạ ế ộ ế ờ ạ lu t v thu . ế ậ ề b.Ng ế ế ề i n p thu không đ ế ậ ủ ế ạ ườ ộ ậ ề ờ ạ ế ch c, cá nhân khác. Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý ủ ị cáo các hành thu thì ng c t ượ ố ườ ộ vi vi ph m pháp lu t c a công ch c qu n lý thu và ả ứ t ổ ứ ế ị ế ố ượ ử ấ ườ ộ ợ ề ngày ký : c g i cho đ i t đ ượ nhiêu ngày làm vi c, k t ệ ả Câu 43. Quy t đ nh thanh tra thu ph i ng thanh tra ch m nh t là bao ậ ể ừ ế ế ạ a. Đúng b. Sai Đáp án: b) ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t ế ợ ề vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i h n gia ạ ế h n n p thu . ế ộ ạ ế ề i n p thu còn n ti n thu , ti n c. Ng ph t vi ph t pháp lu t v thu có hành vi phát tán tài ậ ề ạ s n, b tr n. ỏ ố ả ườ ng h p trên. ợ d. C 3 tr ả Đáp án: d) ủ a. 03 ngày b. 04 ngày c. 05 ngày Đáp án: a) ế ượ ưỡ ế Câu 51. T ch c, cá nhân nào s b c c quy n c thu thì c quan thu đ ề hành quy t đ nh hành chính v thu . ế ề Câu 36. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý ả ậ ị ng ch thi ơ ế ế ị ổ ứ ẽ ị ưỡ ng ờ ạ ộ ầ ế Câu 44. Th i h n m t l n thanh tra thu ị ế ngày công b quy t đ nh ố ế ệ a. Đúng b. Sai Đáp án: a) ch thi hành quy t đ nh hành chính thu : ế ế ị a. Kho b c nhà n ạ ng b c ạ ờ ả ủ ố ượ ướ ị ưỡ ế c không th c hi n trích ự ng ch vào Ngân sách ậ c theo quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t ử ạ ế ị ạ ệ Câu 37. Lu t Qu n lý thu quy đ nh vi c ế ậ ả ị tài kho n c a đ i t nhà n v thu c a c quan thu . ế ề ướ ế ủ ơ b. Ngân hàng th qu n lýả ổ là bao nhiêu ngày k t ể ừ thanh tra thu ? (không tính th i gian gia h n) ế a. Không quá 15 ngày b. Không quá 30 ngày c. Không quá 45 ngày Đáp án: b) ế ươ ộ ng m i, t ạ ế ộ ạ ạ ch c tín ứ i b o lãnh n p ti n thu không ch p ấ ề ế ậ ề a. Các lo i thuạ b. Các kho n thu khác thu c NSNN c. Các kho n thu khác thu c NSNN do c ộ ủ ụ Câu 45. Có bao nhiêu nguyên t c, th t c ắ d ng khác, ng ườ ả ụ hành quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t v thu ế ị ử theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu . ế ả ị ả ả ả ủ ế ả ị x ph t vi ph m pháp lu t v thu ử ạ ậ ề ạ ế ậ ứ ơ quan qu n lý thu qu n lý thu theo quy đ nh c a pháp lu t.ậ c. T ch c, cá nhân có liên quan không ậ ề ạ ng án a và c ấ ế ủ ơ d. Ph ươ Đáp án: d) ẩ ề ng h p. ợ ườ a. 5 nguyên t cắ b. 6 nguyên t cắ c. 7 nguyên t cắ Đáp án: c) ủ ổ ch p hành quy t đ nh x lý vi ph m pháp lu t v ử ế ị thu c a c quan có th m quy n. d. C 3 tr ả Đáp án: d) Câu 38. Các đ i t ả ố ượ ậ ng nào ph i gi ế ố ớ ế ậ ị ằ ủ ụ Câu 46. Đ i v i hành vi vi ph m th t c ạ ngày hành ể ừ ấ ế ế ưỡ ờ ạ ng ch hành chính ể ừ ạ bí ữ ủ i n p thu theo quy đ nh c a ườ ộ ng h p khi có yêu c u b ng văn ợ i Kho n 2 ị ả ệ ờ ạ ệ ử ạ ượ ả m t thông tin c a ng pháp lu t, tr ầ b n c a m t s c quan theo quy đ nh t ả ủ Đi u 73 Lu t qu n lý thu : ề

ứ thu , th i hi u x ph t là m y năm, k t c th c hi n : vi vi ph m đ ự a. 01 năm b. 02 năm c. 03 năm Đáp án: b) ế ả ả ả ơ ơ ơ ứ i đã là công ch c qu n lý thu . ế ứ ế ế ế ả lý thu , ng ế Câu 52. Quy t đ nh c ế ị thu có hi u l c thi hành trong th i h n bao lâu k t ệ ự ngày ra quy t đ nh : ế ị a. 1 năm b. 2 năm c. 6 tháng d. 3 tháng Đáp án: a) Câu 53. Quy t đ nh c ả ơ ạ ế ả Câu 47. Quá th i hi u x ph t vi ph m ạ ệ ờ ạ i n p thu có b x ph t ườ ộ ị ử ử ế ậ ề ế ng ch thi hành ố c g i cho đ i ế ử pháp lu t v thu thì ng hay không? ế ị ng b c ủ tr ừ ườ ộ ố ơ ậ a. C quan qu n lý thu b. C quan qu n lý thu , công ch c thu ế ả c. C quan qu n lý thu , công ch c qu n ườ d. C quan qu n lý thu , công ch c qu n ả ế ổ ứ ch c ườ ị ứ i đã là công ch c qu n lý thu , t ứ ủ ụ ề lý thu , ng ế kinh doanh d ch v làm th t c v thu . ế ụ ị ưỡ ế ị ế ờ ạ Đáp án: d)

Câu 39. Có bao nhiêu hình th c ki m tra a. Có b. Không Đáp án: b) ứ ể thu :ế a. Ki m tra thu t i tr Câu 48. Các tr ng h p đ ưỡ quy t đ nh hành chính thu ph i đ ả ượ ng ch trong th i h n : t ế ượ a. 7 ngày b. 10 ngày c. 5 ngày d. 30 ngày Đáp án: c) ế ạ ụ ở ơ ả s c quan qu n ể ườ ợ ượ ợ ề c xoá n ti n thu , ti n ph t : lý thuế ế ề ạ b. Ki m tra thu t i tr s ng Câu 54. Cá nhân đ ế ạ ể ụ ở ườ ộ i n p ả ố ị ượ ơ thuế ự ả ề ủ ậ c th c hi n d ế ượ ự ệ ướ ả i c ị ể ộ ả ả ự ế ể hai hình th c trên a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã ệ th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh c a ủ ệ pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n ề ậ thu , ti n ph t. ế ề ạ ị ấ ể ộ ấ ả ế ề ạ ợ c. Ki m tra thu đ ứ Đáp án: c) ị ỗ ẩ c c quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t xác nh n là đã ậ ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không ự có tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t còn n thì c xoá n ti n thu , ti n ph t. Đúng hay sai? đ ượ ề ế ề ạ ở ự ơ ả ế ượ ạ ủ ệ ị ế ề ợ ề a. Đúng b. Sai Đáp án: a) ậ ề ệ ạ ệ ệ ợ ự ả ể ượ ộ ế ố ệ ng B Tài chính có th m ẩ ườ ng ạ ố ớ ề ợ ề c công Câu 40. C quan qu n lý thu đ ế ủ khai các thông tin vi ph m pháp lu t v thu c a ạ ậ ề ng ng ti n thông tin đ i chúng i n p thu trên ph ế ươ ườ ộ ng h p nào sau đây : trong các tr ế ờ ạ n p ti n thu đúng th i h n. ộ ề ị ạ ả ề liên t c b. Doanh nghi p kinh doanh b l ụ ệ ả 3 năm tr lên không có kh năng th c hi n các kho n ả thanh toán ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh c a pháp ề lu t v thu . ế ủ c. Doanh nghi p đang th c hi n các th c toàn án tuyên b phá s n và không có t c đ đ ố ụ kh năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu , ế ề ả ự ti n ph t theo quy đ nh c a pháp lu t v thu . ế ậ ề Câu 55. B tr ộ ưở quy n xoá n ti n thu , ti n ph t đ i v i tr ế ề h p :ợ ế ơ ả ố ị ườ a. Tr n thu , gian l n thu , chây ỳ không ậ ế b. Vi ph m pháp lu t v thu làm nh ả ậ ế ủ ổ ề i và nghĩa v n p thu c a t ụ ộ d. Cá nhân đ ấ ế ự ế ự ả ạ h ng đ n quy n l ưở ề ợ ế ch c, cá nhân khác. ứ ủ c c quan thu coi là đã ượ ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không ự còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t. ế ề ể ộ ấ ả ạ ị ể ộ ả ả c. Không th c hi n các yêu c u c a c ủ ầ ơ a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã ệ th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh c a ủ ệ pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n ề ậ thu , ti n ph t. ế ề ạ ự quan qu n lý thu theo quy đ nh c a pháp lu t. ế ả ậ ướ ệ ượ ệ ủ ị ng h p trên. ợ ườ ệ ấ ự ậ ự d. C 3 tr ả Đáp án: d) ế ề ạ ả b. Cá nhân đ ấ ể ộ ộ ế ồ ơ ậ Câu 41. Tr ề Đáp án: a) i đây không Câu 49. Công vi c nào d ả thu c trách nhi m c a c quan thu trong vi c gi i ệ ế ủ ơ quy t h s xoá n ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh ợ ề ị c a Lu t qu n lý thu : ế ả ủ a. C quan thu qu n lý tr c ti p ng ườ ể ợ ế ườ ng h p a và c ng h p a và b ế ấ ệ ố ự ế ề ế ậ ế c pháp lu t coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t. ế ề ạ ề ng h p khác c. Các tr ợ d. Tr ợ ườ e. Tr ợ ườ Đáp án: e) ng h p ki m tra thu , thanh tra thu mà phát hi n hành vi tr n thu có d u hi u ệ ế ệ i ph m thì trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, t ộ ờ ạ ế ạ i ườ ế ơ ả n p thu l p h s xoá n ti n thu , ti n ph t g i ạ ử ồ ơ ợ ề ộ đ n c quan qu n lý thu c p trên. ế ấ ả ế ơ

13

ế ế ế s b n làm vi c ộ ị ợ ề ế ề ờ Câu 18. Gi N i và đ ộ b n s có đ a ch email nh th nào? ạ ẽ ả ế ị ợ ụ c xoá n ể ngày nh n đ h s xoá n ti n thu , ti n ph t, ạ i có th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho c ặ ườ ợ ng h p không thu c di n đ ệ ượ ộ C c thu Hà ả ử ạ ệ ở ụ c c p m t đ a ch vào m ng là nva, ỉ ượ ấ ạ ị ư ế ỉ a. nva@gdt.gov.vn b. nva@han.gdt.gov.vn c. nva.han@gdt.gov.vn ề ạ ậ Câu 8. C c Thu và Chi c c Thu mu n nh n ụ ố ụ đ ng c a các t d li u t khai thu có mã ủ ế ữ ệ ự ộ v ch thì ph i dùng ng d ng nào? ứ ả ạ a. QLT_TKN b. QHS c. NTK Đáp án: c) Đáp án: c) ậ ứ ệ ườ ộ ố ộ i các C c thu đ ụ ự ọ ạ Câu 56. Trong th i h n bao nhiêu ngày k ờ ạ t ủ ồ ơ ậ ừ ng ề ẩ thông báo tr ợ ườ ti n thu , ti n ph t? ế ề a. 30 ngày b. 45 ngày c. 60 ngày d. 90 ngày Đáp án: c) Câu 19. B ph n th c hi n ch c năng tri n ể ộ khai công tác tin h c t ế ượ ọ c g i là: ế ạ i thi u xem ư ng d n v m t lo i thu nào đó trên trang ở ệ ệ i n p thu mu n xem m t thông t Câu 9. Ng h ế ề ộ ẫ ướ web ngành Thu thì anh ch gi ị ớ ế trang web nào? ạ Câu 57. H s xoá n ti n thu , ti n ph t ế ề ợ ề ồ ơ g m có : ồ a. Phòng Công ngh thông tin b. Phòng Máy tính c. Phòng Tin h cọ ề ả ị ế ị - Văn b n đ ngh xoá n ti n thu , ti n ế ề ườ ộ i n p ế ự ợ ề ế ạ ủ ơ ơ ơ ph t c a c quan qu n lý thu tr c ti p ng ả thu .ế ế ị a. HTKK b. Website ngành Thu (đ a ch : ỉ http://www.gdt.gov.vn) ỉ c. Website ngành Thu (đ a ch : http://www.tct.vn) ế Đáp án: b) ờ ệ ị h p doanh nghi p b tuyên b phá s n. ợ ế ố ớ ườ ng ả ườ ộ i n p - T khai quy t toán thu đ i v i tr ố - Các tài li u khác liên quan do ng ệ thu g i đ n c quan qu n lý thu tr c ti p. Đáp án: c) Câu 20. Trong các c quan sau đây, c quan nào ạ không có k t n i trao đ i thông tin qua m ng ế ố ổ máy tính v i c quan Thu ? ớ ơ ế a. Kho b cạ b. H i quan ả c. Công an ế ử ế ơ ế ự ế ả ớ ẽ Đáp án: c) ế ấ ố Câu 10. Doanh nghi p m i ra kinh doanh s ệ c c quan thu nào c p mã s thu ? đ ế ượ ơ ế ụ ế ừ Đúng hay sai? a. Đúng b. Sai Đáp án: a) a. C c Thu ụ b. Chi c c Thu ế ụ c. T ng c c Thu ụ ổ ế ỏ ệ ả ể Đáp án: a) 2. H th ng CNTT ngành Thu ệ ố ế ể ả ộ ủ Câu 21. Các Chi c c thu v a và nh hi n đang s d ng ng d ng nào sau đây đ qu n lý vi c ệ ụ ử ụ ứ kê khai, n p thu ? ế ộ a. QLT_TKN b. QCT c. VATCC ế ả ử ụ ế ầ ụ ng d ng nào? Đáp án: c) ắ ầ ệ ự ế ầ ộ Câu 11. Đ theo dõi s thu ph i n p c a h ố cá th , Chi c c Thu ph i s d ng ph n m m ề ứ ể ụ ườ ộ Câu 1. Khi b t đ u ra kinh doanh, ng i n p thu ph i th c hi n th t c hành chính đ u tiên ủ ụ nào v i c quan thu ? ế ả ớ ơ ổ ụ ế ấ a. TIN b. QTN c. VATCC ợ ố ế Ứ ổ a. Kê khai thu ph i n p ế ả ộ b. Đăng ký thuế c. N p thu vào Ngân sách Đáp án : c) ế ộ ộ Đáp án: b) khai thu c a t ng ng ố ế ủ ừ ườ i ụ Câu 22. ng d ng Qu n lý thu c p T ng c c ả (QTC) t ng h p thông tin k toán, th ng kê tình hình thu n p thu c a toàn qu c: ế ủ ừ ờ ế ị ế ụ ế ự ộ ủ ầ ể ụ ế ệ ệ ng d ng nào? t C c thu th c hi n ệ ố Câu 12. Đ theo dõi s thu đã n p c a doanh ố ế nghi p, C c Thu ph i s d ng ph n m m ề ả ử ụ ứ ụ ệ ế ợ ọ ậ ề ứ ụ ế ề ế ủ ừ n p thu c a t ng a. T t n p thu ộ b. T các t p báo cáo k toán, th ng ố ừ kê c a các C c thu truy n lên. ế ủ ụ c. T ch ng t ừ ộ ứ ừ i n p thu . ng ế ườ ộ a. TIN b. BCTC c. QLT_TKN Đáp án: b) Câu 2. Anh ch cho bi công vi c tính ph t n p ch m các ĐTNT có s ạ ộ thu n đ ng trong ph n m m ng d ng nào? ầ a. QLT_TKN b. QTN c. QTT Đáp án: c) Đáp án: b) ầ ề ứ ả ồ ơ ề ụ t, C c thu có th s ế ể ụ ế ầ ậ Câu 23. Ph n m m ng d ng Theo dõi nh n, tr h s thu (QHS) là ph n m m h tr công ỗ ợ tác c a b ph n nào c a C quan thu : ế ế ủ ộ ậ ụ ầ ơ ể ng d ng nào? ị ề ứ Câu 13. Đ theo dõi s thu đã n p c a h cá ộ ủ ộ ố ế ề th , Chi c c Thu ph i s d ng ph n m m ả ử ụ ứ ụ ầ ả ồ ơ ể ườ ộ i n p thu ? ế ề ỗ ợ ủ a. B ph n Hành chính b. B ph n Tuyên truy n h tr c. B ph n Ki m tra thu ể ộ ậ ộ ậ ộ ậ ế a. TIN b. QHS c. VATCC Đáp án: b) ể ử Câu 3. Anh ch cho bi ế d ng ph n m m ng d ng nào đ theo dõi vi c ệ ụ ụ nh n, tr h s thu c a ng ế ủ ậ a. TTR b. QLT_TKN c. QHS Đáp án: c) Đáp án: c) c s ụ ầ ượ ử ể ộ ộ Câu 24. Ph n m m ng d ng TIN đ ề ứ d ng đ : ể ụ ẫ ộ ộ ị ệ ử ờ ế ằ Câu 14. Đ trình bày m t n i dung nghi p v ụ ệ trong m t cu c H i th o, anh ch ph i s d ng ả ử ụ ộ ả ph n m m nào? ề ầ ế ng d n doanh nghi p s Câu 4. Anh ch s h ị ẽ ướ d ng ng d ng nào đ kê khai thu b ng t ể ụ ứ ụ khai mã v ch?ạ a. Đăng ký thu cho NNT ế b. C p Mã s thu cho NNT ố c. C 2 n i dung trên ộ ấ ả Đáp án: c) a. Windows b. Powerpoint c. Excel a. HTKK b. NTK c. QLT_TKN Đáp án: b) Đáp án: a) ế t ki n th c CNTT theo ả ể ụ ứ ệ ế ả ộ t s a ch a máy tính mà c ế ụ ế ầ ề ụ ữ ụ ể ầ Câu 25. Là công ch c nghi p v ngành Thu ứ b t bu c ph i hi u bi ế ộ ắ các n i dung sau a. Bi ế ử ị ị ỏ ử ụ Câu 5. C c thu và Chi c c Thu đang s d ng ph n m m ng d ng nào đ Đăng ký thu và ế c p mã s thu cho NNT? ấ ụ ề ứ ố ơ quan đã trang b cho mình khi máy b h ng hóc ph n c ng ầ ứ Câu 15. Ph n m m nào sau đây không ph i là ầ ph n m m ng d ng? ề ứ a. VATCC b. Windows c. Word b. Bi ứ ỏ Đáp án: b) ứ ế a. QHS b. TIN c. QTN ệ ủ ặ Đáp án : b) ủ ề ỉ t l p trình các ng d ng nh ụ ế ậ đ đáp ng yêu c u công vi c c a mình ể ầ t s d ng ho c khai thác thành ế ử ụ ế ủ ề ứ c. Bi ầ ụ Câu 16. Tên mi n trong đ a ch email c a cá nhân thu c c quan T ng c c Thu là gì? ộ ơ ị ụ ế ổ th o các ph n m m ng d ng c a ngành Thu ạ đ ph c v công vi c c a mình ệ ủ ể ụ ụ Đáp án: c) ế ủ ụ khai thu c a các Câu 6. Đ x lý d li u t ữ ệ ờ doanh nghi p, C c Thu ph i s d ng ph n ầ ả ử ụ ế m m ng d ng nào? a. @tct.gov.vn b. @gdt.gov.vn c. @Tongcucthue.gov.vn ề ứ ế Đáp án: b) ậ ả ế ụ ồ ơ ể ế Câu 26. B ph n M t c a c a C c thu có th ộ in phi u h n tr k t qu x lý h s hoàn thu ẹ ế cho ĐTNT t ộ ử ủ ả ử ng d ng nào? ụ ể ử ệ ụ a. TIN b. QTN c. QLT_TKN ộ ả Đáp án: c) ườ ố ừ ứ a. QLCV b. QHS c. QLT_TKN ế ủ Đáp án: b) ợ ợ ế ị ố ả ử ụ ề ứ ể ế ầ ế Câu 7. Đ đôn đ c thu n và phân tích n thu , C c Thu ph i s d ng ph n m m ng d ng ụ ụ nào? Ứ ụ ố ủ ả ế ế ị ụ t t ng s n p NSNN c a c ố ộ ế ổ ng d ng nào? ụ ở ứ Câu 17. M t ng i không ph i là cán b trong ộ ngành Thu , mu n tra c u thông tin đăng ký ứ ế thu c a m t NNT thì tìm đâu? ộ ở ỉ a. Website ngành Thu (đ a ch : http://www.gdt.gov.vn) b. ng d ng Đăng ký thu (TIN) c. Website ngành Thu (đ a ch : ỉ http://www.tct.vn) a. QTN b. QLT_TKN c. QTT Đáp án: a) Đáp án: a) Câu 27. Mu n bi C c thu thì xem ế a. TIN b. QTN c. QLT_TKN

14

Đáp án: c)

15