Consulting

2, 2013

1

Contents 1 ................................................................................................................ 5

2 báo cáo......................................................................................................... 6

Các Kết luận về p ươ p p LGAF và ộng cần th c hi n tiếp theo ..... 18

3 ................................................................................................................ 20

4 Dữ li u và thông tin ................................................................................................ 22

4.1 Dữ li u và thông tin chung ............................................................................... 22

4.2 Các v ề về ....................................................................................... 37

5 q n tr ......................................................................................... 57

5.1 Khung pháp lý và th chế ................................................................................. 57

5.2 Quy hoạch, qu n lý quyền sử dụ t và thuế t ....................................... 100

5.3 Qu lý t công ............................................................................................ 125

5.4 Cung c p ô ô ............................................................ 144

5.5 Gi i quyết tranh ch p và qu lý x ột .................................................... 155

5.6 Thu hồi quyền sử dụ t trên quy mô l n .................................................. 162

5.7 Qu lý t lâm nghi p .................................................................................. 177

6 Phân tích và khuyến ngh chính sách .................................................................... 194

6.1 Tổng hợp m mạ , m yế x nh theo Khung qu n tr , nh n mạnh các ưởng liên ngành nếu phù hợp ................................................. 194

6.2 C í s , q y nh của pháp luật cầ ược nghiên cứ ều chỉnh lại nhằm nâng cao mứ về qu n tr ..................................................... 207

6.3 Khuyến ngh c i cách (bao gồm mốc th i gia và tính kh thi) ...................... 210

6.4 So sánh kết qu ở Vi t Nam v i kết qu củ ư c khác cùng tri n khai .......................................................................................................... 211

7 Kết luận ................................................................................................................. 213

7.1 Tóm t t bài học vềp p ư p p l ận và kho ng trống về dư l u cần kh c phụ vè m b o í x về qu n tr q i gian ............ 213

7.2 Tóm t t các phát hi n chính, quan trọng và kiến ngh à ộng c i cách trong ng n, trung và dài hạn. .................................................................................... 213

7.3 Th o luận về phạm vi của các công trình nghiên cứ sâ về qu n tr t o ư c, các dữ li u sẵn có có th v ò ư ỉ số th hi n những thay ổi trong các v ề qu n tr q ọng và cách thức thu thập các dự li u này mộ ư ng xuyên. ........................................................................................... 214

2

8 Các phụ lục ........................................................................................................... 215

Phụ lục 1: Ví dụ mô phỏng c u trúc các chỉ số và kho n mục .................................... 215

Phụ lục 2: q ................................. 216

Phụ lụ 3: q n tr ều chỉ và ĩ ................. 223

Phụ lục 4: Báo cáo tiề ủa các chuyên gia .................................................. 241

Phụ lục 5: Biên b n họp ph n bi n theo các chủ ề .................................................... 242

Phụ lục 6: Thẻ m quốc gia tóm t t xếp hạng LGI .................................................. 243

Phụ lục 7: Phân tích so sánh ........................................................................................ 249

Phụ lục 8: Tài li u tham kh o ...................................................................................... 264

Hình 1: Bản đồ hành chính Việt Nam ...................................................................................... 24 Hình 2: Cơ cấu và biến động dân số theo độ tuổi (1999 – 2009) ............................................ 29 Hình 3: Bản đồ thể chế liên quan đến quản lý đất đai ............................................................. 32 Hình 4: GDP quy về giá 1994 phân theo khu vực kinh tế ........................................................ 34 Hình 5: Vốn đầu tư từ các thành phần kinh tế quy về mức giá 1994 ....................................... 35 Hình 6: Quá trình triển khai LGAF tại Việt Nam................................................................... 217

Bảng 1: Quá trình chuyển dịch đất đai ở Việt Nam trong giai đoạn 2000-2010 ..................... 26 Bảng 2: Quá trình dịch chuyển đất đai và dân cư ở nước ta trong giai đoạn 2000-2010 và dự kiến phát triển đến năm 2025 ...................................................................................... 35 Bảng 3: So sánh tỉ lệ tăng trưởng và chỉ số ICOR của Việt Nam với một số nền kinh tế Châu Á trong các giai đoạn phát triển tương đương ............................................................... 36 Bảng 4: Dữ liệu chung về quyền hưởng dụng đất đai ở Việt Nam ........................................... 45 Bảng 5: Hồ sơ chuyên gia ...................................................................................................... 220 Bảng 6: Một số thuật ngữ đặc thù về đất đai trong pháp luật đất đai của Việt Nam ............ 240 Bảng 7: Tóm tắt so sánh điểm của LGAF Việt Nam với 14 nước đang phát triển khác ........ 253

3

Danh mục viết tắt

BAP ế oạ à ộ dạ s ọ V

B H B ế ổ í ậ

Bộ Bộ à yê và ô ư

B o ồ ê ê BTTN

C q q lý C es CITES

Cô CN

ồ bằ B

ộ ô ư

ỹ ố bo lâ p FCPF

y ứ ậ GCN

H D Hộ ồ â dâ

IPSARD V C ế lượ và í s ô p và p ô ô

LGAF q

ê Hợp ố LHQ

C ư C o d vụ s PES

P ô ô PTNT

ố ộ QH

RECOFTC â v Co ư và ừ

REED C ư p í à í ừ ỗ lự ừ và s y o ừ

C ổ ụ lý

UBND Ủy b â dâ

UBTV Ủy b ư vụ

UNCCD Cô ư P ò ố s ạ ủ ê H p q ố

VLAP Dự oà và ạ ố q lý V

VN V

VNFF ỹ b o v và p ừ V

4

1

ề p ố v ê x ử l chân thành yê và bộ q lý à ư ã v ế B o o ề , p ề ý ế o ộ o l ậ , Hộ o ỹ ậ , và Hộ o í s ủ dự . Sự q â ủ yê và bộ q lý vào dự ã úp o ế q o b o o ày p s ự ạ q lý ở V .

Dự ượ sự q â và ỗ ợ ủ ổ ụ , Bộ à yê ô ư và dự lý V V P . C ú ô x â à ứ ưở yễ ạ H ù lã ạo và bộ ổ ụ lý và Dự V P ã dà sự q â , p ề ý ế , và ử bộ dự án.

Dự ày ượ sự ỗ ợ ủ â à ế ô q ô y d Equity e olo y Se v es, I . C ú ô x â à ế về ộ ượ dự q ọ ày. ặ b x sự ư dẫ và ỗ ợ ỹ ậ ừ ế sĩ l s De e , bà e H l o s , ô e Bell và ô yễ ế Dũng.

C ú ô y vọ B o o ày sẽ là à l o ữ í ỉ p ủ ếp ụ ô q ở V . V q yế â lượ q ủ í p ủ, ú ô y vọ dự v sự ủ ề bê sẽ ếp ụ ượ ự ằ l ê ụ p ữ ô ập ậ và ề x p p q p ù ợp.

5

2 báo cáo

ô ơ sở về p ươ p p Hộ ượ ỉ 8 ă 2013 ã ập q â vào v ề q à ư về 1:

“ và ố q yề ố v à s yế é dẫ ế ữ o d , ạo ề o ũ và ạ ế ếp ậ ố v ủ ữ à ầ ư . yế kém ở ề ư p ạo ề o ạ ầ p s x và làm ă s ô p. ă b o q yề về và í bạ o q sẽ ạo ề o sự ủ ư dâ , p p ầ nâng cao ủ í q yề , p í o do p, và ô ư o à ầ ư . C ú o ê oạ ộ oà ầ q sở ữ , b o ồ v ô q ếp ậ v ô và sự ủ ư dâ o q oạ . C ú ô ậ ầ q ọ ủ ỗ lự p ư ú ẩy í bạ về l ữ , ặ b là v ò ủ ổ ứ ô p ư ự ế O o v ư ư dẫ í s o q ố và bạ ”

C o ế y, ê ế ũ ư ạ V ã p ậ ộ ã ằ v q ố p q ứ ộ q , bạ , sự và cao, ư ượ ĩ o Hư dẫ ự y ủ ê Hợp ố về à ư ố v sở ữ à s V 2 là ộ ề ê q yế o sự p bề vữ và sự và ưở lợ ủ oà xã ộ . y ê , v ẩ o v ề o q , và dự vào , q eo l ô là ộ ứ l . ộ p ầ là do í p ứ ạp và d ủ q và ộ p ầ v ầ ế yế ố ủ q ề o lư , lượng.

Ngân Hàng Thế Gi i ã thiết kế Khuôn khổ n Tr gi i quyết các thách thức này, dự vào oà d ối v i các tài li , vă b n mang tính khái ni m và thực tiễ l ê q ến kinh nghi m qu n tr . ược xây dựng v i mục tiêu cung c p một công cụ chẩ o o v và ă ẩn một cách h thống khuôn khổ luật pháp, các chính sách và thự à l ê q ế và sử dụ . í p ù ợp ủ ô ụ ày ã ượ ử ố v ề bố ế xã ộ ê oà ầ . Xé ộ ổ , ã ượ oà à ở 35 q ố o s ố 20 ă q . oà oà q v yê o V . ư ô ố ư V , b o ù oà d và sâ s ề về q . p ộ p ư p p ẩ o và ô ổ q ê sở q ố oặ p ư , o p ép so s ữ q ố o vự oặ ê oà ầ .

1 Thông cáo báo chí của Hội ngh ượ ỉnh G8, 2013

2 Hư ng dẫn tự nguy n của LHQ về Qu n tr à ư ối v i sở hữ , ư p và rừng (VGGT)

6

à l ày là b o o ủ ê ứ p q ố ạ V . Dự q ọ ày do ộ yê o ư ự o ă 2013, v sự ỗ ợ ủ â Hà ế và ộ ủ Bộ à yê và ô ư . ụ ê ủ ê ứ là p p ư õ ạ và ò ạ ế o lĩ vự ở V , ạo sự ồ ậ về q o ư , và x à ộ ư ê ế và q y pháp quy và í ếp ậ q ở p ạ v l . ê ứ ũ ằ x ộ o v ọ ập o ổ / ậ dụ ừ q ố o v xử lý v ề o lĩ vự và ư ẩ ự và q y eo dõ ế ộ q eo ộ ố .

Báo c o ê ứ ô bố q ố và q ự . Báo cáo ũ bày ánh giá í ạ ủ q ũ ư p â í í s , ế l ậ và yế chính sách. Báo cáo ượ sử dụ là à l ư dẫ o o ữ ư oạ và ự í s o í p ủ và ổ ứ p í p ủ, à p ầ ư â , v ê ứ và các nhó l ê q ằ úp x ư , ư ê , và ỗ ợ ầ ế o lĩ vự , và s ế ộ q ộ q . ê ứ ượ ự eo p ư p p l ậ và Sổ y ư dẫ ự do â Hà ế xây dự v ữ ề ỉ ầ ế p ù ợp v bố ụ ủ V . ê ứ ũ ậ dụ ộ ày so s ế q ủ V v 14 q ố ã oà à b o o 3. B o o và và o ũ ã ượ ập ậ q y o ậ 2013. Cụ , p ạ v ủ ê ứ ã ở ộ b o ù 7 od le yê ề ủ là:

1. Khuôn khổ th chế và luật pháp 2. Quy hoạch sử dụ t, qu lý và ế thuế 3. Qu lý t công 4. Cung c p thông tin về o ư i dân 5. Gi i quyết tranh ch p và qu n lý x ột 6. Thu hồi q y ô l n 7. t rừng

ỗ od le ồ ề í ạ ụ x lĩ vự ầ ề . ỗ í ạ ộ bộ ỉ số o lư lượ oặ í , dự vào bằ ứ ô q dữ l và ô . Bằ ỉ số ày, ê bậ lĩ vự l ậ p p, í s oặ ủ ụ ầ ế à q eo và là ă ứ so sánh o vự và ê oà ầ . ư vậy, yê ầ ế hà ê sở bằ ứ b o í â ự ủ ê ứ LGAF. ê ứ ày p dụ q sự và í ế ầ ủ p í Viêt Nam. oà bộ q ê ứ do B ề p ố ê ứ q ố b o ồ ến sỹ yễ Vă - m í về ề p ố và v ề q y oạ , và S. S ặ Hù Võ – í về ỹ ậ ủ dự . 5 yê o ư ã ẩ b ữ p â í ô sở và b ầ dự ê các ê ứ , ô và dữ l . 9 nhóm chuyên môn b o ồ 31 yê có các

3 Mặ dù ã ược hoàn thành tại 35 quố , oà d n chi tiết chỉ 14 ư c là hi n có do ều phối toàn cầu của NHTG cung c p.

7

yê ô l ê q ừ vự à ư , o dụ và ê ứ , ổ ứ oà , p ộ ề và ổ ứ p í p ủ, và à p ầ ư â ã ượ ổ ứ o l ậ và p â í b ầ . ế q ủ ượ o l ậ và x ậ ạ ộ ộ o ỹ ậ . C ế l ậ và yế í s ượ bày v à oạ í s ạ ộ ố oạ Chính sách. ứ về ồ l ủ ồ lự ủ V vào loạ p ê ế ế í eo ầ ư . V 33,1 ự ê o 26,2 ô p b o ồ 13,2 ừ p ò ộ và ừ ụ í sử dụ ặ b , V ứ ứ 156 ê ế và ứ 9 o số q ố SE 4 về p ư d d í eo ầ ư . ư vẫ v ò ế yế o p ế xã ộ . C ẳ ạ , ồ lự là số ò ố v p ô p - ồ s ế í o 70% dâ số và 60% lự lượ l o ộ , ặ dù sự p ủ à ô p vào DP q ố ã x ố ò 20%. à ỡ o ủ ế ợp v í ậ ậ lợ và lự lượ l o ộ p o p ú ã ạo ề o V ạ ượ ụ ê lư ự và ạ à ô o ề à à ô p q ọ ừ ẩy ạ ế eo ư ư ừ ầ ữ ă 90. y ê , sự ă ưở à q ố ày ã q ư ây ủ yế dự vào v sử dụ ộ ã ồ à yê ê ê , o . H y ỉ ò lạ í . C ỉ o ộ ập ỷ 2000-2010 , ổ số “ ư sử dụ ” ã ò 5,6 ò 2/3 v 4,7 o ô p và 0,9 o ụ í p ô p. ặ , ầ ạ về ày à ă , ặ b do ố ộ ô ă . ỗ ợ sự ă ưở o ư l , ứ í ế lượ dà ạ ố v q ở V là b o ồ lự ày à ế ủ ư ượ sử dụ q và bề vữ và p ư q , o vẫ d y ếp ậ ô bằ v , ặ b là dễ b ổ ư ư ư dâ ộ số và p ụ ữ. Khuôn k ổ l ậ p p và c í s ủ . ã ữ ế q ọ o ô ổ í s ở V o vò 50 ă q . ộ ô ổ í s oà d o q lý , ỗ ợ sự y ổ ủ ư s ề ế ư eo ư xã ộ ủ ĩ ã ượ ế lập o 2 ập ỷ q . ậ ă 1987 và 1993 ã ở ư o v p â bổ ợp xã o ộ sử dụ lâ dà và ừ ậ q yề sử dụ ủ ọ. ậ 2003 ỗ ợ v ô p và y ề ế s eo ư , b o ù ộ oà d í ạ về q , à í , q y oạ sử dụ và p p lý. V ố Hộ ô q l ậ vào 11 ă 2013 là ộ ố q ọ o v ếp ụ ế ày. ậ ượ ẩ b v ụ ê ằ ú ẩy sử dụ q và bề vữ ồ à yê và q yế v ề p ế o q . ề ứ l ê q ế y ũ o o q p và ă ý 5 và ạ vụ p và vụ ế ạ l ê q ế

4 Hi p hội các Quố ô Á

5 H : y ũ o lĩ vự ở Vi t Nam, Hà Nội, 2012

8

ử q à ư x y ày à ề . ậ ộ số ư ă ư q yề sử dụ ô p bằ ạ sở ữ ô p 50 ă và ă ứ ầ í lũy ú ẩy sự ầ ư ủ ư ô dâ vào , ẹp p ạ v ồ b b ộ ủ à ư o p ế xã ộ , và ă í bạ , sự ủ ư dâ , và o q lý , ừ v q y oạ sử dụ và ề bù và ỗ ợ, và q yế ế ạ . y ê , ũ ặ ộ số v ề ầ p sự ư dẫ ê ủ C í p ủ ô q và ô ư ự l ậ . B o o ày ã ập ậ ữ y ổ . ứ ộ p â p q lý o và sự ú o ế q lý ở V ũ ượ ậ . V xây dự và s ự í s ượ ập ở p ư v sự ủ ề Bộ à l ê q ư Bộ à yê và ô ư , Bộ ư p p, Bộ Xây dự , Bộ ô p và P ô ô , Bộ à í và Bộ ế oạ ầ ư . Bộ à yê ô ư là q ượ C í p ủ p â ô về q lý . ự í s p ầ l ượ o o p ỉ , và ở p ạ v ỏ là p y và xã. ộ ố ố sổ bạ, và, ừ ă 2003, Vă P ò ă ý P ã ượ xây dự eo dõ v sử dụ và p d vụ ô l ê q ế . V ế q lý ế ă lự ầ ế p ứ yê ầ ày à ă ủ ư sử dụ và q lý à ày q ã ượ ừ ậ ộ ộ ã . S ụ s ây sẽ p í o b o p s p xếp eo ừ yê ề. K ô k ổ ể ế và l ậ p p ồ ừ ộ ổ bậ là ở V sở ữ ộ về oà dâ . y ê , à ư ô ậ , ự và b o v q yề ủ ư sử dụ ô q v p o ọ y ứ ậ q yề sử dụ , oặ ừ ă 2009 là y ứ ậ q yề sử dụ và sở ữ à và à s l ề v y ứ ậ q yề sử dụ . C q yề sử dụ ã ượ ở ộ ừ bư và y b o ồ , b , y ổ , y ượ , o ặ , ừ ế, o ê, ế p và p vố v sâ b ẳ ữ à ầ ư o ư và ư oà . y ứ ậ q yề sử dụ ô ỉ b o sử dụ lâ dà o ư sử dụ à ò ếp ậ ủ ọ ố v í dụ và ồ lự à í . eo b o o, vào ă 2013 ế ộ sử dụ eo l ậ ã ượ b o o 85% dâ số ữ ư ã ượ p y ứ ậ q yề sở ữ ế 83% ô p, 53% ô và 60% ừ . ứ í o ữ ă là oà à ă ý lầ ầ , ư ã ượ ố Hộ ề ă 2009. Về v ề vụ o d ô í ứ ò p ổ b ế , ặ b là ở vự ô , và ạ ư sử dụ ô ă p í sử dụ , v p loạ C SD p ạ p p lý oặ ạ ế về q yề ủ ử là ộ lự ọ ầ xe xé . y ê , ô ổ p p lý ò yế é ở vự ô , ò ế ề o oặ õ à ế lập ế q lý và b o à s ô ộ ở ư, dẫ ạ d vụ lượ p và p ô ồ ế . q yế ữ v ề ày, ầ p là õ q yề ố v à s và ô ộ ở ư. ứ , ộ s q ọ là í s và ô ổ p p lý ã í ợp ộ số ụ ê b ẳ b o ếp ậ ô bằ o yế ế ư ô dâ , ư dâ ộ số và p ụ ữ. ếp ậ ô p ư ố ô

9

bằ ượ b o o ô dâ , ữ ư ế 70% dâ số ư 91% số ư èo ở V 2010 . eo ổ ụ ố ê, 72% o ổ d í , b o ồ ầ ế oà bộ ô p và ở, ã ượ p â bổ o ữ ư sử dụ , ủ yế là ủ sở dụ ỏ lẻ 2009 . ữ ư dâ ộ số - ế 15% ổ dâ số ư 47% ổ số ư èo và 70% ổ số ư ự èo - ũ ượ q â ặ b . y ê , vẫ ư ề ụ ê ụ , ếp ậ ố , và í s q ỗ ợ o dễ b ổ ư ày. ặ b , q yề ố v ủ ộ ồ dâ ộ số vố số dự vào ừ ở vự ừ ã ượ ặ dư sự q lý ủ lâ ư q ố do ừ ă 1970-1980 và ượ sử dụ ô q , vẫ ư ượ ô ậ , ặ b là ố v v sử dụ ừ v ụ í ế. ặ , í s p dụ o ư dâ ộ số vẫ ô í ế ập ụ q lý và sử dụ eo ộ ồ ã ượ ứ là q và bề vữ o ề ế ỷ. B o o yế là p ư ê o v p â bổ ừ xí p ộ sở ữ ủ à ư o ộ ồ dâ ộ số ở p ư . So g so v , b o o ũ yế ê ứ ế , sự p ủ ú eo , và ô l oà ầ và sử dụ bằ ứ ượ ề ỉ ô ổ p p lý và q y ô ậ q yề ủ ộ ồ ố v ừ và ừ o lĩ vự ế b o ồ REDD+6 về ừ . ừ ă 2003, b ẳ về ếp ậ ã ượ q y và b o v . ọ â o ữ ă q ượ à o v p oặ p ổ C SD ê p ụ ữ. C o ế y, ã 39% ử ượ ă ý v ê p ụ ữ, oặ là â oặ là ồ sử dụ , là ở vự ô và ve ô. V ày y ò ậ ư là ộ ế bộ so v q ố . B o o yế o ă ầ ẩy ạ v y ổ C SD ỉ ê ồ s ê vợ ồ ộ q , eo dõ dữ l ă ý ượ p â ổ eo í và ê sở lự ọ ă ư q yề ủ p ụ ữ ố v ộ q . ứ b , s p xếp ế ã ượ ế à oà d ừ ư p xã. , q lý ượ p â s , ồ lự và ă lự ế p ù ợp. y ê , v p â bổ â s và q lý ô ư ô dự vào p â í phí-lợ í và ư ượ s ặ ẽ. H ữ , o ư ợp p s x ộ lợ í oặ lạ dụ ư v ư q yế về p và y ổ , ư sự b õ à ữ v ò xây dự í s , ự và s ô q à q lý và q yế p p s do ự í s . H ữ , v v ữ bê l ê q và, ặ b là ữ ư b ưở , ã ượ q y eo p p l ậ à . y ê , ý ế p ồ ừ ộ v ày ư ô ượ ập oặ ô ượ sử dụ ư q yế l ê q ế ộ í ợp. B o o yế về ạ vă b dư l ậ ư dẫ à ậ ầ ư dẫ lự và ạo ộ lự ự v ập ý ế ủ ộ ồ và p ú o q ư q yế . Về ạ , ầ b o v sử ổ l ậ l ê q ư ậ à ở và ậ B o v và P Rừ p oà oà q v ậ . , V ã xây dự ộ ô ổ l ậ p p và í s oà d , b o ồ ề ạ í p b , ư ô ậ q yề sử dụ và ự q yề ày về ổ , b o ếp ậ b ẳ về ô p o ủ sở ữ ỏ, và ế lập ộ ố q lý ộ p, q và p â p ừ ư p xã. y ê , ứ í o ữ ă là

6 REDD+ ĩ là m hi u ứng do phá rừng và suy thoái rừ “ è ” o ổi, qu n lý rừng bền vững và ú ẩy dự trữ carbon.

10

p ụ ữ lỗ ổ l ồ ạ o â ự y. ú ẩy ế ộ và lượ ự ở p sở, ầ p ập v ô ậ q yề ủ ủ ộ ồ ố v , ẩy v p oặ p ổ C SD ỉ ê ồ s ê vợ ồ , p ụ ò yế về ế ộ q lý và d y à s ô ộ ở ư, và ự ộ q v v v ề l ê quan v ộ ồ b ưở . ế à s ư x yê ố v v ự í s ũ p vào v ày. sử dụ q lý và ế Cô q y oạ và lập ế oạ sử dụ y ượ là ư q . Ví dụ, ê ứ ày ỉ ằ ỉ p ứ ượ 50-70% ầ ề ở ở vự ô , ặ dù ầ p ư ư ượ p ứ . y ê , q y oạ và ế oạ p ô ư ô dự vào p â í ă ứ về ô ô và q y oạ ô . Và p ô ê ự ế ô p ù ợp v q y oạ ô . là v ặ dù p bậ q y oạ sử dụ ế và eo vù ã ượ l ậ p p ê õ, ê ự ế ư sự ồ éo oặ â ẫ ữ q y oạ sử dụ và q y oạ p ô . H ữ , v ở ộ ô ô ư x y ộ ô dự ế ư , ô ố v q y oạ , oặ sở ạ ầ ượ xây dự s ô . xây dự q y oạ và ế oạ sử dụ ã ượ y ổ v v b b ộ v l y ý ế ủ ư dâ và ộ ồ b ưở o bư , ừ q y oạ , và q y oạ eo vù o q y oạ ế và q y oạ sở ạ ầ . y ê , ộ v ư ỉ ế à ố v â xây dự q y oạ ứ ô p â sử ổ ề ỉ q y oạ và ư ô ượ ự ở vự ô ô do ế ư dẫ ự õ à và ồ lự ầ ế . ậ í q ọ là q v ò ứ . C ý ế p ý oặ yế ủ ư dâ ư ô ậ ượ p ồ ủ p í q yề l ê q và ư b bỏ q o q oà q y oạ sử dụ . ếp eo, q y oạ ày ô ượ ô bố ặ dù eo l ậ p ượ ô bố ộ ã . V ế q y oạ ư dẫ p dẫ ế ữ oạ ộ p ô í ứ , ồ vượ q ư ầ sử dụ và ú â s . C ố ù , ế ợp v v à ư ế ỉ và q y oạ ế oặ ự ú ô q , ề ày dẫ v p ô b ố ế bở lợ í ư â , dẫ ứ ộ ô í ứ và p í p d vụ o. B o o yế ặ ư ê o v là õ ố q ữ loạ q y oạ - ế oạ , ự và v sẻ ô ữ p q lý . ứ , ũ ầ p p ư p p lập q y oạ và ế oạ sử dụ y eo p ư p p p â í p í-lợ í dự vào bằ ứ và yê o vù . ặ b , q y oạ sử dụ ế lượ ầ xây dự ê sở ô về ế, yê ầ về , v ề xã ộ , và q y oạ ô ư v v sẻ ô và dữ l ừ à l ê q . o vù ượ ế à ở p p ư ượ ế à ộ ố dự vào ô p ư – ữ ầ vào x và lượ yê ầ ỹ ậ ầ ự - eo â bằ và p ô p ồ ữ ụ ê ủ q y oạ ế lượ và ế oạ p ư . ứ b , ầ p b o ằ q y oạ sử dụ ề ượ ô bố ộ ã o bê q â p ù ợp v yê bạ o q ố và ế lập ủ ụ o v sẻ ô q y oạ và sở ữ ữ Bộ à . C ố ù , ầ p lự ọ ế o v y ổ p ù ợp v q y oạ ã ượ p ê d y và p vào v xây dự ậ q y oạ q ố .

11

H ố ế y ượ là ư q và ô bằ . V ễ ế oặ ế à s ượ p dụ o ộ số ạ ế ư ợp ví dụ ư ễ ế ô p . Rõ à là v ễ ế dự ê ữ yê b o ô bằ oặ q và ượ p dụ ộ q và bạ . Về b v oặ à s í ế dự vào ư ư sự b l ữ oặ à s ượ lư ữ o ồ s và o d ự ế ê ư . V x ư ư ặp ă do ư b ộ s b b p éo và ế bạ . ứ ế p, ô b o à ư ượ ộ p ầ í o ă ủ và à s , p sở ạ ầ và d vụ ầ ế , và yế í sử dụ q . ỗ sợ ế dẫ ế v p ộ q , ế o v q y oạ ế ự . B o o yế : ế eo yê q và b o ô bằ xã ộ ; yê ầ ă ý o d và ư x yê ô bố b ; ề ủ ế dự vào ượ là ê ư , và v ă ư ê ẩ , p vụ, và ự à . lý ô B ồ ồ ạ ê là V ê ư ĩ í ứ về ô . o bố sở hữ oà dâ , ê ứ ày x ô b o ồ : ượ à ư p sử dụ o q à ư , lự lượ và vũ , ổ ứ xã ộ à ô p ề oặ ư ừ â s à ư ; ượ sử dụ o ụ í ô và do q ứ p ư q lý eo q yề ạ và ủ , và ư ượ sử dụ do Ủy b â dâ xã q lý và b o v . ô ượ à ư o v do oặ â ê ề sử dụ v ụ í do o ạ . H y, v à ư ồ là ồ bổ x ô d y - p ượ ự â ủ ộ q y và ủ ụ ố b o ồ v bồ ư và ỗ ợ o ư sử dụ và ữ ư b ưở . V q lý ô ở V ã ượ p â p o p ư . ặ dù q lý ô ư ượ ặ s v í oặ ế õ à , ư ố q lý ô y ã sử dụ q â s oặ ồ lự ạ ế . y ê , ô về d ụ ô oặ v p â bổ ô ư , d í , bê l ê q , và ề o à í l ê q ế v p ỉ ượ ô bố ộ p ầ ặ dù ề ày là ầ ế b o v sử dụ ô ú ụ í và q . B o o yế o ữ ă ặ ư ê o v ô ồ , và p oặ b / o ê ô . C yế ụ b o ồ : là õ ê í ồ o ụ í p ế-xã ộ o lợ í q ố oặ ô ộ và p ư p p và ủ ụ o v ; q y õ à q y ồ ă ứ vào các ô l ố ừ â ô b o ế oạ ế ạ , ủ ụ ế ; ư x yê ô bố l bồ ư ủ UB D dự vào ứ ô bằ và ợp lý v x ư do ư ò b b p éo và ư bạ h; (iv) s vụ v ồ . o bồ ư , ỗ ợ ã ượ , ằ xe v ô bằ , ợp lý và o p ép bê b ưở d y s ế ư ây ủ ọ ô , và v ế à ộ ặ p ô o lợ í ư và ô bố p í p và ề l ê q .

12

p ô về ườ dâ sự ầ ư sâ ộ ủ à ư o ô o s và lập b ồ í , 70- 90% ử do â ữ và ượ ă ý ạ Vă p ò ă ý d VP ã x dễ dà ê b ồ í ở VP oặ sổ ép ế . y ê , v p ô về o ư dâ ò ặp ộ số ă . ư ê , ộ số ô về ư sử dụ ư ượ ép lạ do v ă ý và v p C SD vẫ ò ậ . ặ , o ữ ă ầ ây, ề p ư ô ập ậ bạ và sổ ép ế ề p p y ổ ư x yê về ạ sử dụ . Do , ư ế 50% ô về ư sử dụ ạ VP oặ sổ ép ế ượ ập ậ , ạ ế í ữ í ủ ô . V ày ưở lượ ô . ứ , ế ộ í ợp dữ l ô và vă b và v ế lập sở dữ l ô vẫ ò ậ so v q y oạ . Do , p ầ l ô vẫ ư ượ ế ô , ế o ủ ú b ạ ế. ứ b , í p o v p ứ yê ầ ếp ậ ô ạ VP ư x ộ b s o oặ í lụ à l ép về q yề sử dụ ư 1 ầ s ậ ượ yê ầ . ếp ậ ò ạ ế về ô ố v bê p í p ủ b o ồ â à là ủ v ă ý o p ế. C ố ù , ầ ư vố o ố ô và ổ p í ượ ủ VP ỉ ế dư 50% ổ p í oạ ộ ủ ú . V ày e dọ í bề vữ ủ ố về ạ và ạ . ê ứ ũ lư ý ằ , ă 2013 Hộ ượ ỉ 8 ã ô q ộ C ư về Dữ l ở 7 là ề o v q à ư về ô q v p ô về o ư dâ :

“Dữ l í p ủ ở là ộ ồ lự b o ạ ô . V p dữ l o vự ô ộ ộ số ủ ư dâ , và ă ếp ẫ v ữ dữ l ày là ộ lự o sự s ạo, ă ưở ế và ạo v là ố . ư dữ l ủ à ư ô ộ ặ và là o ú ê sử dụ ễ p í ộ ếp ậ dễ dà , ọ ượ bằ y, dạ ở và ô dữ l ày õ à ư dâ y ộ d và ý ĩ sẽ ạo ồ ă lượ s ạo o à ổ ư â , do p và ổ ứ p ính p ủ. Dữ l ở ũ ă ậ ứ về v ồ à yê ê ê ủ q ố ã ượ sử dụ ư ế ào, ập ừ v o ã ượ sử dụ s o, và ượ o d và q lý ế ào”

ă ư v ô bố ô về , b o o yế : ặ ế lượ b o C SD o ô sẽ b o ù oà bộ ử và xây dự dự ê V P , ê ứ sử ổ p í eo ă ủ ư dâ , b p p ễ p í ă ý lầ ầ , ỗ ợ â o ậ ứ ủ ư dâ , q yế p về ặ à í o lầ ă ý ầ ê ế ầ ế ; b o ằ và ỏ ậ và ạ ế ề ượ ă ký, và thô ếp ậ ượ ố v bê p í p ủ; oà à ố ô q ố và ồ ự ở ế và dễ dà bở bê q â về p í í p ủ và à p ầ ư â ; v oà lập b ồ ử o lý- ũ ượ sử dụ o v s sử dụ ; và v í và ố s và ế q ầ ư x yê ố v q .

7 Thông cáo báo chí Hội ngh ượ ỉnh G8, 2013

13

G q ế p và q lý x ột ậ ă 2003 và 2013 q y là p và ế p ượ q yế ô q ố q yế p ượ ê o ậ ế ạ và ô ố q yế ế ạ y p ê b ào. V v xây dự í s , ự và q yế x ộ ư ô b , q q yế p oặ ế ạ sự ộ lập ạ ế. C p l ê q ế p ổ b ế , ế 70-80% ổ số ế ạ à à ư ậ ượ à ă , ư í ế vụ v do ộ ồ ự q yế ộ ô í ứ . y ê , vẫ ư s í ố oặ p ồ o í s . p ư q yế và ưở v sử dụ . C p à í ư b 40-75 ày q yế . o o 70-90% vụ dâ sự, ộ q yế về x ộ l ê q ế ượ ư lầ ầ ê ở ò o vò ộ ă . C x ộ ồ ọ lâ dà l ê q ế ế o 10-20% ổ số vụ p ò ồ ọ ở ò . y o p ố ế về ồ ạ ư p í ò o và q y éo dà . B o o yế o ữ ă ê ập v o v s : s ộ ố vụ p, ế ạ và ế ; ế lập ế bồ ư ế ạ và ẩ d vụ o v q yế à í lầ ầ ê ố v ộ p, ế ạ , ế ụ và s v â ủ ộ ặ ẽ, ồ ă lự ủ ò ; và ế p ạ v x ộ lợ í q ứ . ồ q ô lớ ồ q yề sử dụ q y ô l ò ỏ p ế q ụ v v ày ây ộ vô ù l ô ỉ ố v ế và xã ộ à ò ố v số và ô ư số ủ ộ ồ ụ . Ở v , ồ q y ô l x y dự ủy , ỏ oặ p ô . B v ề í ầ p ặ b ú ý là:

1. ư x yê x ộ l ê q ế q yề sử dụ ự ếp oặ ếp l ê q ế ồ và v ô q yế x ộ ày ộ ẩ ư và eo bạ dẫ ế p ồ ọ éo dà .

2. ậ V ô q y về ế sẻ lợ í , ư ự ư sẻ ủ o ặ dù ế ồ ạ ví dụ o d vụ ô ư o p ép ư dâ ượ lợ í ừ v ầ ư là ỉ ừ bồ ư ư là ư ọ , ư x , vv..

3. C xếp l ê q ế sẻ lợ í oặ ủ o ư ô p ư ô ượ ụ o ợp ồ ậ í ề ày ã ượ và ỏ ậ v bê .

q yế v ề ày, b o o yế : í ề ỉ và p ô ; lập ồ s và p ổ b ế ế q v ụ ê b ế ở à ô l ẩ o v ở ộ ô ; và so so v , ô sẻ lợ í và ủ o ữ bê l ê q ế v ồ và ủ ở vự ô ô .

14

chung và so sánh ể ế và ế lĩ v q ủ , v v b à ậ ă 2013 và ộ số oạ l ư v ừ ậ q yề ô và ô l í p o ụ ập q về và v ồ b b ộ o ụ í ế , V ã là ố o v ế lập ộ í s oà d và ô ụ p p ế o v q lý bề vữ và sự và ưở lợ ủ oà xã ộ . Theo eo yê và so v q ố , V ằ o 3 ư dẫ ầ về 6 ỉ số l ê q ế í s và q y về ư s :

 ự q yề sử dụ b o ồ q yề ứ p ũ ư q yề do

ộ ồ dâ ộ số và p ụ ữ ữ – ê í b ã số LGI-2.

 C ế ậ q yề ượ ế lập v ĩ í ứ , v p â

q yề và q y ép q yề v ữ v ự ê ự ế - LGI-3.

 Hạ ế về q yề ố v , vô ề về v ự ê ẩ p

ự ế - LGI-4.

 B ẳ và ô p â b ố xử o q ư q yế - LGI-6:  ố ộ và í dự o ượ ủ v ự sử dụ ạ ế - LGI-9:

Cụ , V ự ố o v p ếp ậ o ủ ỏ và ừ ậ q yề sử dụ ủ ọ và b o b ẳ và ô p â b t ố xử o v ư q yế l ê q ế . ữ v ày o y là ộ â ố q ọ p vào sự ưở bề vữ và và èo ở V o 2 ập ỷ q . ặ , V lạ ượ xếp ạ yế o ữ lĩ vự l ê q ế ố v à yê và vụ ủ q l ê q o à ư sau:

 í oà ủ ô ă ý LGI-16.  ộ ậy, ô về ă ý ượ ập ậ và ầy ủ LGI-17.  C p í p- q o và í bề vữ , p d vụ q

phí - LGI-18.

 q lý x ộ ượ p â ô õ à - LGI-20:

ữ ỉ số ày l ê q ế ủ VPDKD trong v p ếp ậ ố v ô o ư dâ và ũ l ê q ế í q p í ủ v p d vụ. Bê ạ , v p â ô q lý x ộ ũ ứ ạ é . o lĩ vự ày, ê ứ ã ẳ yê ầ ầ p ế và â o ă lự o à q yế ữ o l ữ í s và ô ổ l ậ p p v v ự ê ự ế ằ q ở V về lâ dà .

C ố ù , so s oà ầ o y V ứ ạ b o ộ số lĩ vự và ữ lĩ vự ày b o ồ :

 ừ ậ í l ê ụ ủ q yề - LGI-1.  Sự õ à o ứ ă về ặ ế và oạ ộ - LGI-5.  í bạ o ạ ế sử dụ - LGI-7:  í bạ o v - LGI-10  X v q lý ô và õ ạ - LGI-12:  í bạ và ô bằ o ủ ụ ồ LGI-14:  y bạ và lợ í ế - LGI-15.  ứ ộ x ộ ò ồ ọ p - LGI-21

15

C lĩ vự V ượ xếp ạ b l ê q ế tính bạ . o 15 q ố ê ế ượ d so s , o V ứ ạ b về í ạ bạ . y ê , ê ứ ũ y v ày là ư ủ và q ố vẫ ò ặp do v ự ở p sở ư ậ và ô ồ ề . ê ứ ề x p ộ ập ợp b p p oà d q yế v ề ồ ọ o í s và khuô ổ l ậ p p, và ậ í q ọ là lượ ự . Và s ế ộ o q ở p sẽ q ọ . ư ê í s q ố vớ

ã x 6 lĩ vự ư ê o q , ượ dư ây ù v yế à ộ :

ờ q ế

ề x

ạ : 1 ă , ạ : 2 - 3 ă Dà ạ : 3-5 ă

. ừ ậ q ề  b o q yề sử dụ cho ộ ồ D S l ê q ế REDD+ .  Cô ậ q yề sử dụ

ô à ư.

 ê ứ ự ạ và ô l ế và sử dụ bằ ứ ề ỉ p p lý và vă b p p q ô ậ q yề ộ ồ sử dụ ừ o ụ í ế b o ồ REDD+ về ừ và sự p eo gian.

 yề sử dụ ủ p ụ ữ o C yề sử dụ .

 ê ứ và ô q vă b p p q về q yề sử dụ ô à ư.

 ạ ế ợp v sử ổ ậ B o v và p ừ  ạ ế ợp v sử ổ ậ à ở  ạ

 eo dõ số l ế về ố v q y sử dụ và ế p p ă ư q q yề sử dụ ủ p ụ ữ.

 à õ ố q ữ loạ q

oạ , ế oạ l ê q , ự và sẻ ô ữ p q lý .

2. Sử dụ và q ế lượ  C q về q oạ và ạ ế sử dụ ò ạ , dự ê sự q â ò ạ ẹp và ế p ố ợp ủ à , ế p ủ ô ú và ô ượ ô bố ộ ã .

 ế ế oạ ư dẫ

 C ế p ư p p à về q oạ ế lượ sử dụ b o v sẻ ầ vào và dữ l ữ à ă ứ ế, yê ầ về , v ề xã ộ và q oạ ô ư .

 N ạ  ạ v l ậ q y oạ và lập dự  ạ

v p ây p ô í ứ , ồ q ứ và manh mún.

 ợ í ư â ế ư ế o p ô dẫ ế ứ ộ ô í ứ

 Sử ổ q lập ế oạ sử dụ ở p ư eo p ư p p o vù bằ sử dụ ý ế p ủ ô ú p ư ộ ố ằ x và lượ yê ầ ỹ ậ ầ

16

o và p í d vụ o.

ế o v ự , â ố và p ô p ồ ữ ụ ê q oạ ế lượ và ế oạ sử dụ p ư .

 ạ

 Cô bố ô oà bộ q oạ sử dụ p ù ợp v yê q à ư ố và ế lập q ế sẻ ô về q yề và q y oạ ế oạ sử dụ ữ Bộ.

 ạ

 p p và lập q ỹ dự p ò y ổ ụ í sử dụ o q oạ ượ d y , và ư vào dự o l ậ q oạ q ố .

 ế eo yê dự vào s , q và ô bằ xã ộ .

3. và ế  ế q p ô b o ô o ô ú ượ ưở lợ ừ sự ă , v p d vụ và sở ạ ầ ầ ế và í l v sử dụ q .

 Yê ầ ă ý y ổ và ô bố ư x yê d ụ .

 í ế eo ứ ô p eo ư ượ ă ý.

 Củ ố ê ẩ , ộ ề

 ặ ỗ lo p ế dẫ ế v ư x yê p và ô lập q oạ ế ộ q .

 ạ v ự q yế W số 19  ạ .  Dà ạ v ư ế.  ạ

p và ự ế ủ bộ và q .

 C UB D ư x yê ô bố l

4. lý và ếp ậ công  C ư ê í x

công.

trình bồ ư dự vào ư .

 y õ q y ồ eo ô l ố ô b o, oạ p ồ ủ ô ú và ủ ụ .

 eo dõ s ặ ẽ v ồ , bồ ư và ỗ ợ, ằ p l q ô bằ , ợp lý, o p ép ữ ư b ưở d y ượ s ế ư ây ủ ọ.

 à õ ê í ồ v ụ í

ế.

 C y ổ ượ ồ v ư dụ . V x ô ư x yê ế í ố và bộ p , ạo x ộ lợ í và ạo ô o v ồ , y ổ và y d o à p ầ ư â vượ q ứ ầ ế .  ư ô ượ q â ú ứ , ây ề v ề xã ộ .

 Hầ ế v ư â ô ô q , dẫ ế â s ủ í q yề p ư .

 í ề ỉ và p vố ô , lập à l và p ổ b ế ế q v ụ í b ế ở à ộ ô l ẩ o v ở ộ ô . So so v , ô sẻ lợ í và ủ o ữ bê ồ và sử dụ ở vự ô ô .

 ư à p ư ứ ô

 ạ .  ạ  ạ  ạ  ạ  ạ

í o v p â bổ ô g o lợ í ư và ô bố ứ

17

và ề .

5. p ô về  C p ô về ư ô ế ô , ư oà à v ứ ậ và ập ậ q yề sử dụ .

 C ư ậ ế p và ạ ế q yề sử dụ là í ữ í ủ v ă ý.

 Hạ ế ếp ậ v ô

 Xây dự ế lượ b o v oà à p y ứ ậ q yề sử dụ v ô ô dự ê V P , sử ổ p í eo ă ủ ư dâ , ê ứ p ư ễ p í ă ý lầ ầ , ỗ ợ â o ậ ứ , q yế ế à í o lầ ă ý ầ ế ầ ế .  b o ă ý và ỏ ư , ạ ế q yề sử dụ ũ ư ếp ậ ô ủ à p ầ p í p ủ.

ố v à p ầ p í p ủ b o ồ â là ủ v ă ý ố v p ế.

 Hoà à ố ô q ố ượ ồ bộ ữ ế và ẩ b o sự ủ bê q â ở lĩ vự ư â và í p ủ

 ạ  ạ  Dà ạ .  Dà ạ  ạ .

 Hoà v lập b ồ d í ế lý ũ ượ sử dụ o v s sử dụ  í và ố s và ư x yê ố v q eo ế q .

6. q ế k ế k và k ế à í  ặ dù ế p ổ b ế , ư vẫ ư sự s oặ ế p ồ í s ộ ố .

 q yế p ư éo dà , ây ở o v sử dụ q .

 ạ  ạ  ạ

 s ộ ố vụ v p và ế .  ế lập ế q yế ế ạ và ẩ d vụ o v q yế à í bư ầ p, ế ạ , ế và o ụ , eo dõ sự ủ bê l ê q , ồ â o ă lự ủ ò o v q yế p.  R so ế p ạ v ủ x ộ lợ í ư ượ q yế .

 V xây dự , ự í s và q yế x ộ ư ô ượ bạ rõ ràng.

Do í p ứ ạp ủ v ề về , ú ô ũ yế ư ề p ố về í s ữ à ô q v à lập B ề P ố ế oạ và C í s Q ố , bê ạ v ă ư sẻ ô về ữ q lập í s và ữ q s p ủ v ư dâ .

Các Kết luận về p ươ p p LGAF và ho ộng cần th c hi n tiếp theo

1. Tính hợp lý củ P ươ p p LGAF. Nghiên cứ ã ẳ nh yêu cầu cầ ế giám sát qu n tr ư x yê . P ư p p ược coi là phù hợp ối v i vi q n tr ở Vi , y ê ối v i bối c nh quốc gia cụ th , ầ

18

ỉ sử lạ ộ số ỉ số, ạ ụ s o o p ù ợp v oà q lý, sử dụ ở V ư ã ở ê . Về dữ l , o lầ ầ ày ò ế ộ số dữ l , ư o lầ ếp eo dự í ư ồ p ù ợp. V o lầ ếp eo, ầ ạo ố l ê ế v p ư p ỉ , ổ ứ xã ộ , q b o í, v ộ ồ dâ ư. à l về ầ ượ ẩ b ỹ lưỡ b ế V s o o ậ dễ , ú ý ĩ í p ổ ập o .

2. ó p í q ọ và k ế à ộ và dà . o l ậ ă 2013, ộ ề o về xây dự ố s v ự l ậ . V oà ầ ượ o ư p sở ô q ố o v s và ế ộ q ở V . C ú ô yế là ê ứ q ố ầ ượ lặp lạ ộ ỳ, là 2 ă ộ lầ , ùy ộ vào ồ lự . H ữ , ú ô yế ượ ự ở p p ư , b ầ v ỉ o dự V P, s ỉ và à p ố l ư Hà ộ và à P ố Hồ C í . C ỉ số ủ ầ ượ o là oặ ô sở í ứ về q và ũ là ề sử ổ , bổ s ố l ậ v C í p ủ. H ố ày sẽ ượ xây dự ư ộ p ầ ủ ố ô về . C ỉ số và p ư d o ượ p dụ vào ỉ số ủ ố s và ày. Bê ạ , ố s và sẽ b o ồ ộ ạ lư ô ậ ý ế p ồ về ừ ư dâ . ế ế ủ ố ày ầ xe xé ẩ ọ p áp mang tính công d ộ ậ ượ dữ l p ư d do ư dâ ử ừ oạ d ộ ủ ọ. P ư yề ô ày ượ o là q o.

3. Th o luận về ph m vi ho ộng tiếp e ể c i thi n qu n tr ở quốc gia. Nghiên cứ ũ ặt ra một số những v ề ư ê và ye s à ộ c i thi n qu n tr ở Vi t Nam. Chúng tôi khuyến ngh cần có mộ ối thoại chinhs ách tiếp eo phát tri ữa những khuyến ngh ày và ặt ra nhữ ư ê và xây dựng sự ồng thuận rộng rãi giữa các bên có liên quan. C Bộ à yê và ô ư ng- q ầu mối của chính phủ o lĩ vực này- và Ngân Hàng thế gi ều cần ph i v ò í ực trong quá trình này.

19

3

C yê về p ề ậ y ằ ô q ũ ư l ậ p p là q ọ và ượ xe ư ề ê q yế ố v sự p ế và xã ộ . ạ V , ủ ề q ày à ậ ượ ề sự q â ủ à oạ í s , à à ợ và ê ứ â à ế , 2010; 2012; U DP, 2012 . , ô q í lự , bạ o, sự ủ ề bê và è v ượ xe là ề ê q yế o v ạ ụ ê ă ưở bề vữ và x èo. C bằ ứ ự o ư và q ố ế ề ẳ ằ í lự , í bạ , sự và ủ ô q ố l ê ặ ẽ v ă ưở ế PCI, 2013)

V ầ q ọ ặ b ủ về ư ú và s ế, ô q ày à ược chú trọ o ế p ủ ư . y ê , v ê ứ ô q là ộ vụ ầy ứ , p ầ v ây là v ề p ứ ạp và ề í ạ , p ầ v ầ ư yế ố ủ oạ ộ q ề o lư . ê ứ q ê ứ ượ â à ế ế ế ằ q yế ă . ụ ê ủ là ằ p ộ ư dẫ í ố o í q yề và ố p o v ẩ o và lập ê ẩ q , ũ là p p ầ ừ bư lượ q . Dự ê v oà d à l lý yế và ự về q , ượ p ư ộ ô ụ ẩ o p p lý, í s và ự ễ l ê q ế và sử dụ . p â ủ ề à b y lĩ vự s :

8. Khuôn khổ Th chế và Pháp luật 9. Quy hoạch, Qu n lý Sử dụ t và Thuế 10. lý ô 11. C p Cô ô về 12. Gi i quyết Tranh ch p và Qu lý X ột 13. ồ q y ô l ùy ọ 14. lâ p ùy ọ

o ỗ lĩ vự ủ ề, ộ ỉ số ượ xây dự v o n mụ ụ x lĩ vự ầ o s , lượ oặ í . ô q v ỉ số ày, ỉ ữ lĩ vự ầ về ặ p p lý, í s oặ ủ ụ ầ ế ằ ừ bư â o lượ q ũ ư là sở o v so s ữ vù và ê ế .

q ồ b y ô- . ỗ ô- ộ ỉ số ầ o s , ỉ số ày sẽ lầ lượ ượ ổ ợp o o ụ ầ

20

. V vậy, ú ủ q ượ s p xếp eo ứ bậ , ừ ô- ế o ụ . P ụ lụ 1 bày ú ê b ủ bộ ỉ số.

B o o ày ạ d o b o o q ố ủ V , ô q ũ ư ô bố ủ ư . ồ , b o o ũ bày ộ d q ũ ư p â í í s , ế l ậ và yế . B o o ượ xây dự v ò ư ộ vă b ư dẫ o o í p ủ và yê về ộ ổ ứ p í p ủ, vự ư, v và ằ úp à ư , ọ â và ỗ ợ lĩ vự ; ũ ư ư dẫ q lý q q â o lượ ô q .

m đi u pho i va a

ng u ng o – chi u t a ch nhi

m v ca c h a ca nh ỹ thua

Dự án nghiên cứu Khung quản trị đất đai ở Việt Nam được thực hiện bám sát quy trình và phương pháp do các chuyên gia Ngân hàng Thế giới đề xuất Nho m đi u pho i p go m hai tha nh vi n Ti n Nguy n a n Tha ng – chi u t a ch nhi hoa ch va Ti n a t cu a dư a n Dự án đánh giá bắt đầu vào tháng 12 năm 2013 và ết thúc vào tháng 12 năm 2013 Một điều chỉnh cơ bản so với kế hoạch là việc trì hoãn các báo cáo Tiền đánh giá từ tháng 4 tới tháng 7, 2013. Vào thời điểm này, Quốc hội họp và thảo luận về Dự thảo Luật đất đai sửa đổi, và kết quả kỳ họp có ảnh hưởng lớn tới một số chỉ số đánh giá

Chi tiết về quy t ình và phương pháp có thể tham khảo trong Phụ lục 2.

21

4 Dữ li u và thông tin

4.1 Dữ li u và thông tin chung

3.1.1. q về lý và à yê

V ằ o b o ô Dư , ộ vù ô Á. ã ổ V ạy dọ b b p í ô ủ b o ày. V b ê l ề v ố (1.281 km), Lào (2.130 km) và Campuchia (1.228 và b b dà 3.444 ếp p v v B Bộ, b ô và v .

V d í 331.212 ², b o ồ o 327.480 ² l ề và 4.200 ² b ộ ủy, v 2.800 ò o, bã ầ l ỏ, ầ và x b , b o ồ q ầ o ư S và Hoàng Sa, có vùng lã , vù ặ q yề ế và ề lụ o ê 1 km².

V dạ eo vù lý ự ê ư vù Tây B , vùng ô b , vù ồ bằ sô Hồ , vù B Bộ, vù d yê Bộ, vù Tây Nguyên, vù ô Bộ và vù ồ bằ sô ê ô . s x ô p p â bố ủ yế ở vù ồ bằ sô Hồ , vù ồ bằ sô ê ô , ve b B Bộ, d yê Bộ, ô Bộ, ê o yê ở ây yê và vù ây B . ú ừ p â bố ủ yế ở vù ây B , vùng ô b , Tây Ng yê và vù ồ bằ sô ê ô . o V là 3.143 mét, ạ ỉ P X Pă , ộ dãy núi Hoà ê S .

V í ậ x v ở ề v ù ù ư , ừ ữ tháng 5 ế ữ tháng 9, và mùa khô ừ ữ tháng 10 ế ữ tháng 4) và khí ậ ậ ẩ ở ề B v bố ù õ mùa xuân, mùa hè, mùa thu và ù ô , ò ề ặ ủ í ậ ù . Do ằ dọ eo b b , í ậ V ượ ề ò ộ p ầ bở dò b và ề yế ố í ậ b . ộ ẩ ư ố trung bình là 84% s ố ă . Hằ ă , lượ ư ừ 1.200 ế 3.000 , số o 1.500 ế 3.000 / ă và ộ ừ 5 °C ế 37 °C. Hà ă , V l ô p p ò ố bão và lụ lộ v 5 ế 10 bão/ ă .

Về à yê , V ừ ự ê và ề ỏ o s ê l ề v p ố p , , s , ă , bô xít, chrômát, ... Về à yê b có dầ ỏ, í ự ê , q ặ o s oà . V ố sông dố ổ ừ các cao nguyên phía tây, Vi ề ề ă về p ủy .

V o 10 s x ô p, o o 4 ồ lú ư và 3,7 ồ ây lâ ă ; 15 ừ , o o 7,5 ừ s x , 5,8 ừ p ò ộ, 2,1 ừ ặ dụ ; 3,7 p ô p, o 0,7 ở, 1,2 sử dụ vào ụ í ô ộ , 1 sô s ố và ặ ư

22

yê dù ; và 3,16 ư ư vào sử dụ . s x ô p ằ ủ yế ở 2 vù ồ bằ l là ồ bằ ạ d sô ê ô và ồ bằ sô Hồ , oà ò p â bổ ở ề lũ ê vù ú , ộ số o yê bằ p ẳ d í ộ ư ây yê , ộ C â , v.v. o o 15 ă y, v y d d ễ ạ ự ô p o , ô o , p ạ ầ ô ộ . o oạ ừ 2000 2010, q y d ở V ượ ế o B 2 dư ây.

23

Hình 1: B ồ à í

24

B 1: y d ở V o oạ 2000 - 2010

Đơn vị: 1.000ha

L

2000

2010

+ /G -)

Ấ Ô HIỆP

21.532

26.226

4694

s x ô p

9.570

10.126

556

ồ ây à ă

6.760

6.438

-322

lú ư

4.268

3.998

-270

ồ ây lâ ă

2.810

3.689

879

lâ p

11.575

15.366

3791

ừ s x

4.734

7.432

2698

ừ p ò ộ

5.398

5.795

397

ừ ặ dụ

1.443

2.139

696

ô ồ ỷ s

368

690

322

là ố

18

-1

19

ô p *

26

Ấ PHI Ô HIỆP

2.850

3.705

855

684

241

443

ở ạ ô ô

550

179

371

ở ạ ô

134

62

72

yê dù

1.072

1.824

752

ụ sở q , ô sự p

20

1

19

q ố p ò ,

338

146

192

s x , do p ô p

259

190

69

, ụ ô p

100

77

23

sở s x , do

93

78

15

o oạ ộ o s

36

20

16

25

s x vậ l xây dự

15

31

16

ụ í ô ộ

792

1.207

415

o ô

438

600

162

ỷ lợ

307

373

66

yề dẫ ă lượ , yề thông*

21

sở vă *

15

sở y ế

5

6

1

sở o dụ - ào ạo

27

41

14

sở dụ - o

9

16

7

ợ*

4

d í , d

6

17

11

bã , xử lý *

8

sô s ố và ặ ư yê dùng

1.095

1.075

-20

5

ô o, í ưỡ

10

15

7

ĩ , ĩ

94

101

Ấ CHƯ SỬ DỤ

8.739

3.164

-5.575

B 1: ì ể d ở 2000-2010

* ă 2000 ô số l eo loạ ày

eo số l ở B 2 và yế số l o B o o ê ă 2010 ư ộ số ế l ậ về y d o oạ 2000 - 2010 ư s : 1. ã ư ượ ầ 5,6 ư sử dụ vào sử dụ o ụ í ô p oặ p ô p. ỗ ă o ê 120.000 ư sử dụ ượ y s sử dụ vào ụ í s x ô p và ê 350.000 ư sử dụ ượ y s sử dụ vào ụ í p ừ . 2. ở ă ở ứ ê 24.000 ỗ ă , o b ở ạ ô ô ă ầ 18.000 ỗ ă , ở ạ ô ă 6.000 ỗ ă . ở ô ô ă do p ứ ầ p ở ô ô , ở ạ ô ă ủ yế do o o o dự xây dự nh doanh à ở và do y dâ ư ô ô s ô eo q y oạ .

26

D í xây dự ô ủ ư ă , d í ă 2010 ă p ầ 2 lầ so v d í ă 2000. 3. là sở s x , do p ô p b o ồ xây dự ô p; là ặ bằ s x , do ê lẻ; o s ; s x vậ l xây dự , là ố sứ ă lê o 19.000 ỗ ă . ô p b o ồ ụ ô p p ỉ ă 77 o 10 ă và là ặ bằ s x , do ê lẻ ũ ă 78 . C ế ử ẩ , ế ve b ế ổ d í lê ê 2 , o q ế lạ ô o. sử dụ vào ụ í ô ộ ồ xây dự ố o 4. ô ; xây dự ố ủy lợ , p ư và o ư s oạ ; xây dự ố yề dẫ ă lượ , ố ô , v ễ ô ; xây dự sở vă , y ế, o dục - ào ạo, dụ - o; ợ q ê; d í l sử, vă , d l , ; là bã , xử lý ă lê o 41.000 ỗ ă . xây dự ố o ô ă ề , o 16.000 ỗ ă , o x ư q y oạ xây dự sâ b y ủ ỉ và l ủ ỉ ve b ă lê , ây lã p í . 5. ỗ ă b o 70.000 ô p b y ổ ụ í sử dụ , o p ầ l y s sử dụ vào ụ í p ô p, o ồ lú b b o 35 ỗ ă . 3.1.2. S lượ về l sử V eo yề yế , V là ư l sử 4000 ă . B ầ ừ ế ỷ 2 ư Công nguyên, ư V ã b ề ạ p o ế Trung ố o o 1000 ă . ế ă 905, ư V ã à q yề ự ủ và V í ứ à ượ ộ lập lâ dà . ế ữ ế ỷ 19, ù v ư khác ở ô Dư , V ở à ộ ủ Pháp. Trong ạ ế ế ứ , ậ ã ế V và oà ô Dư . N y s ậ ầ à ồ Minh, V ã à ượ ộ lập và gày 2/9/1945, C ủ Hồ C í Minh ọ yê ô ộ lập à lập ư V Dâ ủ Cộ ò , à ư ự ủ ầ ê ủ ư V ạ . y ă 1946, ư P p ã q y ở lạ ế ô Dư và V ã ự ộ ế â dâ ố lạ P p o 9 ă . C ộ chiế ã ế ú bằ ế B ê P ủ vào ỳ 07/5/1954. H p e V về V ã ượ ý ế , dứ sự ô ộ ầ ộ ă ă ủ P p ạ V , ư ồ ư V à ề B và , l y vĩ yế 17 là , dự ế s ă sẽ ế à ổ y ử ư . ư V Dâ ủ Cộ oà ở p í B

27

ứ o p e Xã ộ ủ ĩ ũ , và ở p ã à lập ư V Cộ oà v sự ặ ủ Ho ỳ y ế P p. C ộ ổ y ử oà q ố theo p nh G e V ã ô ượ ự . ă 1964, Ho ỳ í ứ p q â sự, ư q â ỹ vào ề V và ự ợ é bom ra ề B . V lạ ếp ụ ự ộ ế â dâ lầ ứ ố lạ Ho ỳ ố ư . C ộ c ế nh này ế ú vào ày 30/4/1975 khi chính q yề V Cộ Hò ã ầ à . ư V ã ượ ố . ă 1976, ố ộ V ã ố ổ q ố à ư Cộ oà Xã ộ C ủ ĩ V v ư xây dự ộ w xã ộ ủ ĩ . o oạ s 1980, ế ủ V ã vào ủ o ê ọ o ô ế do à ư b o p. ă 1986, à ư V ã q yế ổ ỔI ỚI , ư ế là ổ ế v bư ầ là ẩy ạ 3 ư ế l : C ư lư ự - ự p ẩ , C ư à ê dù , và C ư à x ẩ . ă 1991, V ã ếp ậ v p dụ ế ế ư sự q lý ủ à ư và ự ộ ập ế q ố ế. ă 1994, V b ư o q v Ho ỳ; ă 1995, V ập ố ASEAN và ày 11/01/2007, V í ứ ở à à v ê ứ 150 ủ ổ ứ ư ạ ế (WTO). H y, V là à v ê ủ ề ổ ứ q ố ế ư ê H p ố , Cộ ồ P p ữ, ASEAN, APEC, ASEM. 3.1.3. Dân ư và o ư

V m có dâ số 90 ư vào 11 ă 2013, 54 dâ ộ , o 53 dâ ộ số, ế o 14% ổ số dâ ủ ư . Dâ ộ V ế ầ 86%, ập ở ữ vù ồ bằ ve b . ữ dâ ộ số, ừ ư Hoa, ư C ă và ư e , p ầ l ề ập ở vù ề ú và o yê . o số dâ ộ số, ô dâ là dâ ộ Tày, Thái, ư , Hoa, Khmer, Nùng, v.v., ỗ dâ ộ dâ số o ộ ư . C dâ ộ Brâu, R ă , Ơ số dâ í , v o và ă o ỗ . C ộ số dâ ộ số ã ư ê lã ổ V ừ lâ , ư ũ dâ ộ ỉ d ư vào V o và ă ă ở lạ ây ư ư Ho ở ề . Dâ ư V p â bố ô ề ở vù lý ế, o ô dâ là vù ồ bằ sô Hồ , vùng B bộ, d yê Nam bộ, vùng ồ bằ sô ê Kông v o x p xỉ 17 - 20 ư , vù ú ư í dâ , ỉ o và ư . Dâ số V y o 30% số ở ô , 70% vẫ số ở vự ô ô . Về ỷ số í , b y là 98 /100 ữ, o vù o là ây Nguyên (102 na /100 ữ) và vù p là ông N Bộ (95 /100 ữ). ư V vố vẫ ượ o là í ă ỉ, ầ ù, ự và

28

dũ . ề ày ã õ o oạ ế v sứ ự , y s p ư ủ ỗ ư dâ . o ỳ xây dự ế, ữ í ày ũ là ư ư vẫ ò ế sự s ạo ỹ ậ và ô ồ â lự ở à ộ lự í o p . V y o oạ dâ số và , ộ oạ ố p ồ â lự . ế ô ậ dụ ộ ô ủ oạ dâ số và sẽ b vào oạ dâ số à v ữ p lự l lê p do lượ dâ số oà ổ l o ộ q ề . ê Hình 4 dư ây dâ số V eo ộ ổ o oạ 1999 - 2009.

Hình 2: ơ và ế ộ dâ số e ộ ổ 999 – 2009)

3.1.4. H ố à í

à ư V ượ xây dự eo ế ộ oà, xây dự ộ à ư p p q yề ủ dâ , do dâ , v dâ và ộ xã ộ dâ ủ, ô bằ , vă . ố ộ là q lập p p và là q q yề lự o . ạ b ố ộ do dâ ừ p ư bầ ạ d o y vọ và ế ủ . ố ộ bầ C ủ ố ộ , P C ủ ố ộ và Uỷ v ê Uỷ b ư vụ ố ộ , o ỗ Uỷ v ê là ư ứ ầ ộ q ủ ố ộ Uỷ b , Hộ ồ dâ ộ , Vă p ò ố ộ . ố ộ V 2 ế ế ộ lập là o à ư và Uỷ b bầ ử q ố . ố ộ o I ủ V ượ dâ bầ vào ă 1946, ế y ã là ố ộ o XIII. ỳ ố ộ y là 5 ă ư o ỳ ế ỳ ượ éo dà ỳ b ư . ố ộ bầ ủ ư C í p ủ, P ủ ư C í p ủ, Bộ ưở và ủ ưở q Bộ ủ C í p ủ, ạo à C í p ủ ở ư . C í p ủ là q à p p ủ à ư ở ư .

29

ố ộ bầ C oà â dâ ố o và V ưở V s â dâ ố o, là q ộ ố ư p p ủ à ư ở ư . ố ộ V ã 5 lầ ô q H ế p p. H ế p p ầ ê ă 1946 ượ ọ là H ế p p lập ư ; H ế p p ứ ă 1959 ượ ọ là H ế p p xây dự và ố ư ; H ế p p ứ b ă 1980 ượ ọ là H ế p p xây dự ư ố lê C ủ ĩ xã ộ ; H ế p p ứ ư ă 1992 ọ là H ế p p ổ ư ; và vừ q H ế p p ứ ă ă 2013 ọ là H ế p p sử ổ ủ H ế p p 1992 ư V à ộ ư ô p vào ă 2020. ố ộ là q lập p p ở ư , vụ ủ yế là xây dự l ậ p p, q yế ữ v l ủ ư và s v ự vụ ủ ố à p p và ố ư p p. H ố q lý ư ủ V ượ à 4 p: p ư , p ỉ , p y và p xã. V ượ à 63 v à í p ỉ ồ 58 ỉ và 5 à p ố ự ộ ư ủ ô Hà ộ , H P ò , à ẵ , p. Hồ C í , Cầ . ỗ v à í p ỉ ượ à ộ số v à í p y dư dạ y , q ậ , xã, à p ố ộ ỉ , ư o 600 v p y . ỗ v à í p y ượ à ộ số v à í p xã dư dạ xã, p ư , , ư o 11.000 v p xã. ô ủ ố q lập p p và à p p ở p ư ượ thành lập eo ô ư ự ư ở ư . ỗ p ư ề Hộ ồ â dâ do dâ bầ , v ò q lập p p ở p ư . Hộ ồ â dâ bầ Uỷ b â dâ , v ò q à ở p ư . C ủ Uỷ b â dâ do Hộ ồ â dâ bầ ư p ượ ư ứ ầ q à p p p ê p ê d y . H ố ư p p ở V ượ ổ ứ eo à dọ . C í oà â dâ ố o bổ C oà â dâ p ỉ và p y ; ư ự, V ưở V s â dâ ố o bổ V ưở V s â dâ p ỉ và p y . C q q lý p ỉ là Sở à yê và ô ư ự ộ Uỷ b â dâ p ỉ ; ư ự, q q lý p y là P ò à yê và ô ư ự ộ Uỷ b â dâ p y . C q q lý p xã là Uỷ b â dâ xã, ô ứ í xã úp v . Về q lý , Uỷ b â dâ p ỉ ẩ q yề q yế về , o , o ê , ồ , ô ậ q yề sử dụ o ư sử dụ , ạ sử dụ , o p ép y ụ í sử dụ và ự ô v q lý à í về ố v ổ ứ , sở ô o và â ư oà . Uỷ b â dâ p y ẩ q yề q yế và ự ô v q lý à í về ố v ộ

30

, â , ộ ồ dâ ư. Uỷ b â dâ p xã p ượ v p ạ p p l ậ về ê bàn p xã. C q à yê và ô ư úp Uỷ b â dâ ù p ẩ b q yế về và ự ô v q lý à í về . Hồ s í do Vă p ò ă ý q yề sử dụ q lý và ự ă ý ư sử dụ ự q yề về . ư vậy, ố q lý ở V ượ ổ ứ eo ề , ự ộ Uỷ b â dâ p ỉ và p y . S ồ về bộ y à ư và q q lý ở V ượ o Hình 5 dư ây.

3.1.5. p ế - xã ộ ủ V

H y, V vừ là ộ ư p và vừ là ộ ư ề ế y ổ ừ ế b o p s ế ư . V ặ ư này, V vừ p ự q ô p o và ô o y d ề ế ừ ô p là ủ ạo s ề ế ô p và d vụ là ủ ạo. ồ , ố q lý ũ p y d ừ ư d y b o p s ư d y ư . C hai q y d ày ề ă .

31

Hình 3: B ồ ể ế l ê q ế q lý

32

V ự ô p o , ô o ã ạo p lự l lê q y d b b ộ , ư b x ư b èo do s ế, à ầ ư ượ ã ậ ượ ộ ô l . V y ừ ế ế b o p s ế ế ư ã ây ộ l ư b ộ s . ừ ỗ ô ã ếp ậ p ù ợp v ư và ầ bằ ạ ữ ư o vự ề ư ự. ă xẩy ư ộ q y l ậ yế , và ế ữ q ày ư v ầ và ữ ề ế vào v ă s lợ o. ạ "bo b " o ư b ộ s x và ư ày ã vào ầ l ừ ố ă 2008 s ộ 22 ă ỉ ă . ố 2008 là b ầ ạ ứ "bo b " b ộ s v là lú lạ p x và C í p ủ p ự í s ề , à o ằ ề ế lạ p .

ă 1994, à ư V b ầ ự ư ô p ho , ạ o ư v í s yế í ầ ư o ư và ầ ư ừ ư oà . ừ bư , í s ày à ở ở ú ầ ư. ừ 1994 2004, à ư vẫ sử dụ í s " à ư ồ " giao cho mọ loạ dự ầ ư ượ à ư p ê d y . ừ 2004 ế y, ế à ư ồ ượ ạ ế p ạ v p dụ ỉ o ữ dự v lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , và dự ý ĩ ế l . ặ dù vậy, ê ự ế p ạ v p dụ vẫ ộ do ề "l l ậ " ủ à ầ ư v sự ủ ộ ủ í q yề p ư , v ụ ê ê ọ ầ ư o p ư và ũ v ượ ũ .

H q ủ í s ở ộ ầ ư ô p o , ô o ã là o ề ế V ỷ l ă ưở o, ế ô p và d vụ ă ạ . ặ , q ày ũ ạo ê q ê ự v ũ o o q lý và ế ề ủ ữ ư .

eo số l ủ ổ ụ ố ê V , lập b ồ ứ ộ ă ưở DP ủ vự ế ô p, ô p và d vụ và b ồ ứ vố ầ ư ủ vự ế à ư , vự ế oà Nhà ư và vự ế ầ ư ự ếp ừ ư oà xe H 6 và Hình 7 dư ây .

33

Hình 6: GDP quy về giá 1994 phân theo khu vực kinh tế (đơn vị: tỷ đồng)

500000

450000

400000

350000

300000

250000

200000

150000

100000

50000

0

ổ số

ô p

Cô p

D vụ

Hình 4: G P q về 994 p â e k v k ế

ừ b ồ ên Hình 6 y:

1. ư ă 1994 ổ s p ẩ ô p l ô ỏ ổ s p ẩ ô p o DP, s ă 1994 ổ s p ẩ ô p ă dầ và l p ầ 2,5 lầ ổ s p ẩ ô p vào ă 2008.

2. ổ s p ẩ d vụ l ô l ô l ổ s p ẩ ô p và ô p, ế 2008 ổ s p ẩ ô p ạ ượ ứ ư ư ổ s p ẩ d vụ.

ừ b ồ ên Hình 7 y:

Vố ầ ư ừ vự ế à ư ă ề ừ ă 1995 2007 và

1. ạ vào ă 2008 do à ư ự í s ề ế lạ p .

Vố ầ ư ừ vự ế oà à ư ă ề ừ ă 1995 2003, 2. s ă v ố ộ o ừ s ă 2003 và ầ ư ô vào ă 2008; ố ộ ă vố ầ ư ạ vào ă 2003 là do ộ ủ í s ở ở ủ ậ 2003.

3. Vố ầ ư ừ vự DI ứ ề ặ o oạ ừ 1995 2003, s 2003 và 2007 ố ộ ă vố DI ạ ư . H ượ ày là do ộ ủ ậ 2003 ạ 2003 và số 84/2007/ -CP

34

Hình 7: Vốn đầu tư từ các thành phần kinh tế quy về mức giá 1994 (đơn vị: tỷ đồng)

350000

300000

250000

200000

150000

100000

50000

0

1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008

ổ vố ầ ư

vự à ư

vự oà à ư

vự DI

ủ C í p ủ ạo ậ lợ o à ầ ư ư oà vào ư b ộ s à ở ạ ă 2007.

Hình 5: ố ầ ư ừ à p ầ k ế q về ứ 994

T eo ế q ố ê dâ số ủ ổ ụ ố ê, số l ê ủ Bộ à yê và ô ư và C ế lượ p ô Vi ế ă 2025 ã ượ ủ ư C í p ủ p ê d y , q ô ã d ễ 15 ă q và dự ế o 15 ă ượ ư trong B 3 dư ây.

B 3: d y và dâ ư ở ư o oạ 2000-2010 và dự ế p ế ă 2025

ă ổ d í ô

ổ số ô 420 629 675 752 1.000 ổ dâ ư vù ô ư 14.938 18.725 22.332 25.466 52.000 P ầ ă so v dâ số ư 20,75% 24,12% 27,10% 29,60% 50% 836.117 990.276 1.153.549 1.372.038 2.000.000

P ầ ă so v d í ư 2,53% 1995 2,99% 2000 3,48% 2005 4,14% 2010 5,60% 2025 B 2: ì d ể và dâ ư ở ướ 2000-20 0 và d k ế p ể ế 2025

V ã ở à ư ập b ừ ă 2010, lú d í ô ế o 4% d í ư và dâ số ế o 30% dâ

35

số ư q y l ậ ê ế thì ứ ô ầ ế là 50% . eo ế lượ p ô V , ă 2025 d í ô ạ 5,6% và dâ số ô ạ 50% ( ư ư v ỉ số ủ Hà ố vào ă 1970: ế o 7,4% và dâ số ế 54% .

Trong q ầ ư p vừ q , ề yê o ằ V ầ xe xé lạ q ầ ư, ạy eo x ư ổ sự bề vữ xã ộ , bề vữ ô ư ú vố ầ ư. H ữ , ố v ô p, V ỉ ập vào l p p s p ẩ o ư oà , ư ạo s p ẩ ô p, d vụ ế ạ ủ V .

Dự ê ỉ số p ế ủ â à ế , ư ã í o ỉ số ICOR ủ V so v ề ế ộ vực Châu Á (xem B 4 dư ây 8.

B 4: So s ỷ l ă ưở và ỉ số ICOR ủ V v ộ số ề ế C â Á o oạ p ư ư

V 1997-2007 Hà ố 1969-1988 Malaysia 1977-1996 Thái Lan 1976-1995 à o 1963-1982 Indonesia 1977-1996 % ă ưở DP 7,2 8,4 7,4 8,1 9,8 7,2 ICOR 5,1 2,8 4,9 3,6 2,9 2,8

B 3: S s ỉ l ưở và ỉ số I OR ủ N vớ ộ số ề k ế â Á phát ể ươ ươ

eo số l ạ B 4, tro oạ 1997-2007, V p sử dụ 5 v vố ạo ộ v ă ưở , o : 1 10 ă ư l ys ở ạ ư ư ò và I do es ỉ p sử dụ o 2,8 3,6 v vố ; 2 20 ă ư à o và Hà ố ỉ p sử dụ 2,8-2,9 v vố . ề ày o y sự ế q o ầ ư ă ưở ế ạ V Nam.

8 Nguyễn Xuân Thành, 2009, Những trở ngại về sở hạ tầng của Vi t Nam, Tài li ối thoại chính sách do Harvard-UNDP chuẩn b (trang 5).

o vừ q , ề yê o ư , ũ ư ư oà ã b o V về ạ b " ạ " o bẫy ủ ư ập b , ô vư ư ập o. Hà loạ v ề ượ ư ư ạ q lý ế yê p, í s ư ã ầ ư ư oà DI ư ô lạ ồ o â s , í s p ẩ o ư à lượ ô o, ầ ư o ạ ầ l 10% DP ư lượ ạ ầ vẫ q p, q ề ọ v o ọ ư lạ ế l o ộ

36

lượ o, sử dụ à yê ê ê vừ ế q ế vừ ế bề vữ , v.v.

4.2 Các vấ đề về đấ đa 3.2.1 P â loạ loạ ưở dụ

H ế p p V ỉ ừ ậ ộ ế ộ sở ữ oà dâ về . C ổ ứ , sở ô o, ộ ồ dâ ư, ư , ộ , â ỉ q yề sử dụ và ọ là ư sử dụ . yề sử dụ là à s ủ ư sử dụ ư sử dụ bỏ ề ủ o v ượ sử dụ , q yề sử dụ í là ê ư . ế ề o v sử dụ ộ â s à ư oặ sử dụ à ô p ề , ừ ư ợp sử dụ ư ậ ă 1993 q yề sử dụ là à s ủ à ư . ư sử dụ ượ à ư ô ậ q yề sử dụ ô q v p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v . ô dâ ượ à ư o ô ề sử dụ o ư ô oặ ế s x ừ ô p sử dụ o ụ í ô í oặ ư sử dụ . à ư q yề ồ ủ ư sử dụ o oặ o ê o ư sử dụ ậ ầ ế v lợ í q ố , lợ í ô ộ và ư b ồ ượ bồ ư về eo ư , ượ ỗ ợ ổ ộ số và ượ ư ỗ ở.

ư sử dụ là ổ ứ ế, ộ , â q yề ự o d về q yề sử dụ y ổ , y ượ , ặ o, ừ ế, o ê, ế p, p vố v ạ ế do p p l ậ q y và q yề , b à s l ề v ê ư . ư sử dụ ượ ụ ưở oà bộ lợ í ừ sử dụ và ộp ế sử dụ o à ư . à ư ễ oà bộ ế sử dụ ô p o ô dâ ế d í sử dụ dư ạ ứ ậ y q yề sử dụ do p p l ậ q y . ế sử dụ p ô p ượ í ở ứ 0,03% eo b ủ à ư và ứ l ỹ ế ở ứ 0,05% o ư sử dụ ở vượ 2 lầ ạ ứ và 0,1% o ư sử dụ ở vượ ừ 3 lầ ạ ứ ở lê v ạ ứ do p p l ậ q y . à s l ề v ư b ế. y q yề sử dụ oặ /và b à s l ề v ư ượ ưở lợ ừ y q yề , b à s p ộp ế ập ừ y q yề v ứ 25% ập ố v ư ợp í ượ ập oặ 2% ố v ư ợp ô í ượ ập.

ư vậy, y ế ộ ô ữ về ở V ỉ í ứ . về q yề sử dụ ượ o ư ở ư ô ậ sở ữ về , o sở ữ ư â . ư sử dụ ượ ụ ưở oà bộ lợ í ừ sử dụ và ỉ p ộp ĩ vụ ế p o à ư .

37

ô ở V q b o ồ : 1 do ổ ứ ủ à ư , ổ ứ xã ộ sử dụ à ô p ề sử dụ , ề ê oặ p ề sử dụ , ề ê ư ề ồ ố ừ â s à ư ; 2 ượ sử dụ vào ụ í ô ộ do í q yề p ư q lý eo ẩ q yề ; 3 ư ư vào sử dụ . do do p à ư ượ à ư o ô ề ư ây ũ ề p ộp ề sử dụ oặ ề ê ừ vố ủ do p ượ ếp ụ sử dụ và ượ ự q yề o d về .

ư vậy, p p l ậ về ở V ã q y õ à về q yề ưở dụ , q yề ự o d về bạ . C q yề ày ượ ự ã ượ p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v . ố ộ V ã ô q ộ q yế về oà à v p y ứ ậ o ă 2013, y ạ ứ 85% ê p ạ v ư . ă o p y ứ ậ y là ữ ư ợp sử dụ ư ô b ỳ loạ y ào ứ về q yề sử dụ ợp p p. ậ 2003 ã q y là p y ứ ậ o ọ ư ợp ộ , â sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ , sử dụ ổ ư ày ậ 1993 lự à à ô p ề sử dụ . ố v ư ợp sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ , sử dụ ổ s ày ậ 1993 lự à và ư ày ậ 2003 lự à , C í p ủ q y ỉ p ộp 50% ề sử dụ . ặ dù vậy, p ư p y , p xã vẫ ô q yế về ữ l , ế và sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ .

eo số l ê ă 2010, ố ê lạ số l l ê q q yề ụ ưở về ê p ạ v ư o g B 5 dư ây, o ư số l ố ê ụ về ộ , â sử dụ ừ loạ ụ ư s x ô p ồ ây à ă , ô p ồ ây lâ ă , ô ồ ỷ s , là ố , ừ s x o ô p v ộ ộ , â sử dụ ề loạ ô p .

B 5: Dữ l về q yề ưở dụ ở V

Đơn vị diện tích: Ha

Đơn vị dân số: Người

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

ô p b o ồ s x ô p, ừ , ô ồ ủy s , s x ố và loạ ô p

38

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

D 26.226.000

số:

Dâ 60.687.000

- Th ạ sử dụ ô p do ộ và â sử dụ q n, làm cho ư nông dân ô ố ầ ư dà ạ .

- loạ ượ N à ư giao oặ o ê ố v cá do p, ộ , nhân và UBND p xã.

oạ ã nêu:

- Th ạ sử dụ :

- Hộ và â ô p ề sử dụ ố v ượ à ư giao ễ p í sử dụ và q yề về t b o ồ : y ổ , y ượ , ặ cho, o ê, ừ ế, ế p và p vố .

- Hạ ứ d í sử dụ q p, làm ạ ế q y ô s x ô p.

- 13.915.000 o ộ gia và nhân;

+ 50 ă ố v s x ô p, ô ồ ủy s , làm ố , ừ s x do ộ và â sử dụ ;

- 8.714.000 doanh cho p o ư và ợp tác xã;

- , ế à í ụ và ập ai ằ â o lượ và ă s x nông s p.

+ ượ x o dự ầ ư do do p ự ;

- 30.000 cho do p ư oà ;

+ ô p dụ v à ư p cho do p à ư ư ây;

274.000 ộ

- Do p o ư p ề sử dụ ố v do à ư giao oặ ề ê ố v do à ư cho thuê; và có q yề về b o ồ y ượ , o ê, ế p và p vố ố v ượ à ư o oặ o ê ề thuê ộ lầ .

- o ồ .

+ ô p dụ v ợp xã sử dụ ;

p

+ ô p dụ v UB D sử dụ .

- ê oà V 664 do p à ư oạ ộ o lĩ vự ô p sử dụ ộ d í l ô p khá 402.000 s x ô p, 3.900.00 và 322.000 p ô p ư q sử dụ p.

- Hạ ế o ậ y ượ q yề sử dụ :

- Hợp xã ô p ề sử dụ v do Nhà ư giao sử dụ vào ụ í p d vụ ỗ ợ o s x ô p.

- y ổ ụ í sử dụ ừ ô p s p ô p ư ặp p ề ă .

- Do p ư oà p ề thuê ố v do Nhà ư o ê; và q yề b o ồ y ượ , o ê, ế p và p vố ố v do Nhà ư o ê thuê ộ lầ .

Hộ và â ậ y q yề sử dụ ô p v ộ d í ạ ế v ô p ồ ây à ă : 6 ở vự B sông Mê Kông và 4 ở vự ò lạ ; v ô p ồ ây lâ ă và lâ p: 20 ở vự ồ bằ và 50 ở vự ề ú ).

- Cộ ồ ô q yề o d ố v ượ giao.

s x ô

ích:

p

D 10.162.000

39

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

D 6.438.000

- s x ô p ồ ây à ă

í :

ồ ây

D 3.689.000

- s x ô p lâ ă

lâ p

í :

D 15.366.000

- ừ s x

í :

D 7.432.000

- ừ p ò ộ

í :

D 5.795.000

ư sử dụ ô q yề ố v các o d về

- ừ ặ dụ

í :

D 2.139.000

ư sử dụ ô q yề ố v o d về

s x ô ồ ủy s

D í : 690.000

s x ố

D í : 18.000

ô p

D í : 26.000

sử dụ o s x ô o, ă ô sú , ế b ế nông s …

p ô p b o ồ ở, sử dụ o ụ í ư ạ , sử dụ o ụ í ô ộ , sử dụ o ụ í ủ à ư , sử dụ o ụ í ô giáo, í ưỡ , bề ặ ư

40

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

D 684.000

- ở ượ sử dụ lâ dài

số:

Dâ 86.000.000

- dự p à ở có ạ

- lý ai không ỗ ợ à ư , do , ồ ạ y ũ cao trong quá trình N à ư giao o dự phát à ở.

- Hộ và â , à ầ ư p à ở o ư ếp ậ ở y q ô ượ ừ à ầ ư p à ở, ộ và â oặ do N à ư giao có thu ề sử dụ .

- Còn c ộ số b về q yề ếp ậ ở ữ à ầ ư o và ư ngoài.

- C y ủ ượ ầ ở ê ư b ộ s .

- à ầ ư p à ở ư ngoài có ếp ậ ở ô q y ượ ừ à ầ ư p à ở oặ ượ Nhà ư giao có thu ề sử dụ oặ ượ à ư cho thuê .

- Hộ và â q yề ố v b o ồ y ổ , y ượ , ặ g cho, cho thuê, ừ ế, ế p và p vố .

- à ầ ư p à ở q yề ố v b o ồ y ượ , o ê, ế ch p và p vố .

- ư sử dụ ở ộp ế sử dụ bằ 0,03% í theo ủ Nhà ư .

- ở ạ nông thôn

í :

D 550.000

số:

Dâ 62.000.000

41

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

- â ở ạ ô

í :

D 134.000

số:

Dâ 26.200.000

ê oà V 755 à p ố b o ồ 5 à p ố ư , 54 à p ố ư ộ ỉ , 43 xã và 624 . ổ d í à là 1.517.000 ha.

chuyên dùng

í :

D 1.824.000

í :

- do v ủ à ư sử dụ

D 20.000

- ượ N à ư giao ô p ề sử dụ .

ượ sử dụ lâ dài

Có mộ d í không ượ ư vào sử dụ oặ sử dụ sai ụ í oặ sử dụ không q .

- ư sử dụ ô q yề o d .

í :

D 338.000

- sử dụ o ụ í q ố p ò và ninh

- ượ à ư giao ô p ề sử dụ .

ượ sử dụ lâ dài.

- ư sử dụ ô q yề o d .

42

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

D 259.000

- ượ sử dụ o ụ í s x , doanh p ô p

- ộ ê ự ủ q sử dụ lê ô ư .

- H q sử dụ không cao.

+ 100.000 sử dụ o công khu p;

ạ sử dụ ượ x trong các dự ầ ư ã ượ p ê d y .

- Còn mộ số lượ l các sở s x ô p oạ ộ bê oà ô p.

- Hộ và â , ổ ứ ế o ư ếp ậ s x , doanh p ô p thông qua ậ y ượ ừ ổ ứ ế, ộ và â oặ à ư o có thu ề sử dụ oặ à ư o ê .

+ 93.000 sử dụ o ặ bằ s x , phi doanh ô p bên ngoài khu côn p;

+ 36.000 sử dụ o ă dò và thác khai o s ;

- à ầ ư ư ngoài ếp ậ s x , doanh p ô p thông qua ậ y ượ ừ ổ ứ ế oặ à ư o ê .

+ 31.000 sử dụ o s x vậ l xây dự .

- ư sử dụ p ộp ế sử dụ p ô p ở ứ 0,03% í eo ủ à ư .

43

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

- Sử dụ o ụ í ô ộ

D 1.207.000

- ượ à ư giao o à ầ ư và ô p ề sử dụ .

ượ sử dụ lâ dài.

+ 438.000 sử dụ o o thông;

- à ầ ư ỉ p ề ề bù, ỗ ợ và ư o ư b ồ .

+ 373.000 sử dụ o ủy lợ ;

- à ầ ư ô q yề o d .

+ 21.000 sử o dụ yề ă lượ và v ễ ô ;

+ 15.000 sử dụ o sở vă ;

sử + 6.000 dụ o sở y ế;

+ 41.000 sử dụ o các sở o dụ - ào ạo;

+ 16.000 sử dụ o các sở dụ - thao;

+ 4.000 sử dụ o ợ ô thôn;

+ 17.000 sử dụ o d í l sử, vă , danh l , ;

+ 8.000 sử dụ là bã rác và xử lý .

44

í và

L q ề ưở dụ

dâ số

ô ậ về l ậ p p và ư

S l p và ữ v ề ề ẩ

í :

D 1.075.000

có ặ ư à ư o ê và ề ê

- ặ ư sử dụ o ụ í p ô p.

ạ sử dụ ượ x trong các dự ầ ư ã ượ p ê d y .

í :

D 15.000

ượ sử dụ o ổ ứ ô o và sở í ưỡ

sử dụ lâ dà .

- à ư ô ậ ổ ứ ô o, sở í ưỡ và à ư o xây dự sở tôn giáo, í ưỡ à ô p ề sử dụ .

- ư sử dụ ô q yề o d .

í :

sử dụ làm ĩ trang, ĩ

D 101.000

sử dụ lâ dà .

- à ư ế à lập q y oạ o ĩ , ĩ và giao xây dự ĩ trang, ĩ không oặ ề sử dụ ỳ eo v ụ í doanh hay không.

- à ầ ư vào ĩ trang, ĩ mà không ề sử dụ ô q yề o d .

ư sử dụ

í :

D 3.164.000

ư sử dụ ượ à ư giao oặ o ê ê sở q y oạ sử dụ ã ượ p ê d y .

B 4: ữ l h về q ề ưở dụ ở

Nguồn: (1) Thống kê đất đai năm 2010; (2) Báo cáo chính phủ số 193/BC-BTNMT ngày 06 tháng 09 năm 2012 về triển khai thực hiện Luật đất đai 2003 và định hướng điều chỉnh Luật đất đai trình Quốc hội.

45

3.2.2 B ĩ ậ ữ và í ụ .

C ậ ữ về sử dụ o ố p p l ậ ủ V ũ ữ ế ư í v p ổ ập ở ư . oà bộ ố ậ ữ và í è ượ o P ụ lụ X1 o p ầ p ụ lụ í è à l ày. o P ụ lụ ày, chúng tôi ũ ộ số ậ ữ về ượ sử dụ ư ữ ê o p p l ậ ủ V .

3.2.3. Trình bày chính s ư ây và y b o ồ x v ề l , p ứ í s ư ây và y, ứ o ư l

. oạ ư ày ỔI ỚI

Ngày 02/9/1945 V ã à ượ ộ lập và à lập ư V Dâ ủ Cộ oà. Ngày 19/12/1946, ộ ế â dâ 9 ă ố P p b ầ và ế ú vào ă 1954. ă 1953, ố ộ V ã ô q ậ C ộ và ự y ạ vù do C í p ủ V so ê yê ế ủ ủ ề o ô dâ . ă 1954, theo H p e v về V , ư V b à 2 ề . ạ ề B , à ư V Dâ ủ Cộ oà q lý và là à v ê ủ ố ư xã ộ ủ ĩ . ạ ề , à ư V Cộ oà ượ à lập và Ho ỳ ã y ế v í ủ P p ở ây.

ạ ề B , ậ C ộ ượ ếp ụ ự ừ ă 1955 1957 ạ vù P p ế ư , ũ ê yê ế ủ ủ ề o ô dâ . ă 1959, ố ộ V ã ô q H ế p p ứ v v ô ậ ã sở ữ về , o sở ữ à ư , sở ữ ập ủ ợp xã, sở ữ ư â ủ ư l o ộ và sở ữ ư â ủ à ư s . Cũ vào ă ày, à ư b ầ ộ vậ ộ à lập ợp xã ô p p ô . y o oạ 1959 - 1960, ã 95% ô dâ p vào ợp xã. ă 1961, ế ô p ủ V ã ạ ề à í l , ă s và s lượ s x lú ạ o vự ô Á. ă 1964, sự V B Bộ do Ho ỳ ây ượ o ư b ầ ộ ế â dâ ủ V v Ho ỳ p oà ò nư . ô p V o oạ ày dự ủ yế ê ô ợp xã ô p p ô .

ạ ề , à ư V Cộ oà ã ô q H ế p p ầ ê ă 1955 và ự ộ ê oà p ạ v ề . ư ự ư ậ B , ộ ộ ày ượ o ư ư à ô v ô ạ ượ ụ ê ố ù là l y ủ ủ o o ô dâ ự ếp sử dụ . ă 1967, à ư V Cộ oà ã ô q H ế p p lầ ứ và ũ ực h ộ lầ ứ , eo là ư ự ư à o . C

46

ộ lầ ày ượ là à ô , ạ ượ ụ ê ư lạ o ô dâ ô , ồ ế ợp v p y ủ q yề sở ữ .

ă 1975, V ã oà à v ố ư s 20 ă b . o oà ậ lợ ày, à ư V x p ư ư sử dụ ô ế b o p ẳ lê ủ ĩ xã ộ . H ế p p lầ ứ b ượ ố ộ ô q v ộ ế ộ sở ữ oà dâ về . ồ lự ượ q lý eo ế b o p ủ à ư : ư sử dụ ượ ếp ụ sử dụ ; ư ào ầ ượ à ư xe xé và o ; ư sử dụ à ô ố sử dụ à ư ồ ; à ư q yế ồ sử dụ v ụ í ủ à ư , ủ xã ộ và ư b ồ ượ o ; ô và , ô ượ y ượ ê ư ; ư dâ ượ b à ở và à s ê và à ư q yế o o ư à s . ố v ô p, ợp xã ô p p ô ượ s p ập v à ợp xã q y ô oà xã. oà s x ô p do ợp xã sử dụ , s x ô p ò lạ ượ o o ô ư q ố do , ầ ế ừ ượ o o lâ ư q ố do . ê vụ ủ yế ủ lâ ư là ỗ p ụ vụ p ế.

ê ự ế, ợp xã ô p lứ ã ộ lự p ừ à ư ư ủ ư â q y ô ợp xã ừ p ô lê p xã. ứ , q y ô ợp xã q l à ộ q lý p ê ô ạo q . ứ , q y ô ồ ộ l ư ộ s x lạ yế kém ế ạ ầ ỹ ậ , s x ủ ô , ộ l o ộ p ê ô là ă ă s và s lượ . ứ b , í q l ê và ượ ũ x ầ ư p ổ b ế ở ợp xã là o ư ô dâ ô ố là v o ợp xã à y s ă lo ủ yế o ộ ê ủ ỗ ượ ợp xã o o 5% d í sử dụ ê . ă s ê ộ ê o p 10 lầ ă s ê ộ ủ ợp xã. o oà ày, V ã vào ạ ế lư ự , ô dâ ô ủ lư ự ă ở ề p ư í ô p. à ư ã q yế í s o o ủ ợp xã o ư ô dâ sử dụ eo q y ô ộ . ừ , s x t nông p ă s và s lượ ày ộ cao . à ư ã ộ q yế q ọ về ổ í s ô p: o ủ ợp xã o ộ , â sử dụ ổ , lâ dà . ừ í s ày, V ã ừ ột ư ế lư ự ở à ộ o b ư x ẩ ạo à ầ ế . Cũ ừ , ô s ủ V ư ạ ề , à p ê, ạ ê , ô , , v.v. lầ lượ ế v í à ầ về x ẩ ế .

B. oạ ừ ỔI ỚI ậ 2003

ă 1986, à ư V q yế ự ỔI ỚI, ư ế là ổ ế. 12/1987, ố ộ V ã ô q ậ ầ ê và ậ ầ ư ư oà ạ V ầ ê . ứ , ề ư ưở ằ

47

ậ p ư í s p ù ợp yế í ầ ư ư oà . Xe ỹ ộ d , y ậ ày ô l ê q y . ậ 1987 ã ượ xây dự dự ê yê à ư b o p oà oà về , ô và ô , ầ ượ à ư o ô ề , ô ầ ữ à ư ồ lạ . H ữ , ậ ày ượ b à s í s o ô p o ộ , â sử dụ ổ , lâ dà ê ậ p so v ầ ủ ỔI MỚI.

ế ữ ă 1991, à ư q yế p dụ ô ế ư v ề à p ầ ế sự q lý ủ à ư eo ư xã ộ ủ ĩ 9. ậ ứ ượ ố ộ ô q ă 1993 ã ề ổ ằ ạo ế ư o p ế ô p, í s ụ b o ồ :

1. à ư o ủ ợp xã ô p o ộ , â sử dụ ổ v ạ 20 ă ố v s x ô p ồ ây à ă , ô ồ ỷ s , là ố v ạ ứ dư 3 ở ồ bằ sô ê ô và dư 2 ở ữ , và 50 ă ố v s x ô p ồ ây lâ ă , ừ s x v ạ ứ dư 10 ở ồ bằ và 30 ở vù ú .

2. C o p ép ộ , â ượ ự 5 q yề y ổ , y ượ , ừ ế, o ê, ế p ố v sử dụ .

3. à ư o ổ ứ ế o ư , à ầ ư ư oà ê ự dự ầ ư; à ầ ư ỉ ượ y ượ à s ã ầ ư ê , ô ượ ự q yề o d về ; à ư o ư ậ y ượ ếp ụ ê ; ẩ q yề o ê p ô p ủ yế t ộ C í p ủ ư ê 1 ố v ầ ư p ô p, d vụ và ê 3 ố v p ạ ầ , UB D p ỉ ẩ q yề o ê p ô p ô ộ ẩ q yề ủ C í p ủ ư ư và ô p o ổ ứ , UB D p y ẩ q yề o ô p, ở o ộ , â ở ô ô .

9 Cư lĩ xây dự ư o ỳ q ộ lê ủ ĩ xã ộ , ô q ạ ạ ộ ạ b oà q ố lầ ứ VII ủ Cộ s V ày 27/6/1991.

4. à ư ồ sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , o ữ ư ợp ậ ầ ế ; ê ự ế à ư ồ o o dự ầ ư v ụ ê lợ ậ ượ à ư p ê d y và ượ o là v lợ í q ố , ữ à ầ ư ỉ ộ o ư ếp ậ ô q à ư v à ầ ư ô q yề o d .

48

5. à ư ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ , ư ượ o , ượ ê và p y ứ ậ q yề sử dụ eo ẫ ố ê p ạ v ư .

6. à ư ừ ậ và do à ư q y p o d ê ư ề ).

ừ q ô y s ừ ậ i là ộ ổ q ọ , ư lạ do à ư q y , ứ là ư ừ ậ à ê ư . ây í là sự d y ý í o ế ư . ặ , ậ 1993 ư q â vự p ô p ũ ư ữ ế p ù ợp ự y d ừ vự ô p s vự p ô p. ặ dù ậ q y là à ư ồ o ư ợp ầ ế sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , ư ậ ũ ô o p ép à ầ ư ượ y ượ và ượ ậ y ượ ê ỉ ộ d y à ầ ư ếp ậ là ô q ế à ư ồ ủ ữ ư sử dụ o o dự ầ ư eo ứ ê ủ à ư . ư vậy, ế y d b b ộ ượ p dụ o dự ầ ư, ữ dự ỏ ỉ v lợ ậ ê ủ à ầ ư.

ế ă 1994, ủ ư ự ô p , ạ ư ã ượ à ư ộ ư p ủ ạo ư V ừ ộ ư nông p ở à ộ ư ô p10. o q p , à ư V ủ ư l y ồ ộ lự là ủ ạo, o ọ ầ ư ự ếp ừ ư oà , ẩy ạ x ẩ à , ú ẩy ộ ập q ố ế. ộ lầ ữ , ậ lạ ậ p so v ầ ủ ổ ê ự ế.

10 q yế số 07 - /H W, Hộ lầ ứ b y B C p à ư o VII ày 30/7/1994 về p ô p, ô ế ă 2000 eo ư ô p o , ạ o ư và xây dự p ô â o oạ .

bổ s o à l p p lý ố v ổ ứ ế sử dụ , Ủy b ư vụ ố ộ ã b à 2 P p l ày 14/10/1994 : 1 P p l về q yề và ĩ vụ ủ ổ ứ o ư ượ à ư o , o ê ; 2 P p l về q yề và ĩ vụ ủ ổ ứ ư oà ê ạ V . eo P p l , do p ỉ ượ ê ủ à ư , ô ượ p ép ự q yề y ổ , y ượ , o ê ố v ê, ư o p ép ự q yề ế p, p vố bằ ê v ứ ộ ư ê . Do p oạ ộ o vự ô p q yề ế p và p vố ố v ê. Do p ộ vự à ư do p à ư , do p ủ ổ ứ í xã ộ , do p q ố p ò , ượ q yề p vố ố v ê.

49

ữ q y ê p ù ợp eo ư ô o do p do " ô" ư ượ ầ ư , yế í oạ ộ do ầ ư ê , ư ê do p ộ vự à ư và vự s x ô p ượ y ổ q yề sử dụ à vố à í ô q q yề ế p và p vố . C " ô o" và " yế í " ư vậy ự sự "b o p" và ạo sự ô b ẳ o môi ư ầ ư. ư sẽ ô p ậ v ộ ặ ô dụ p ư b ộ s , ặ ạo ê sự b ô bằ l ữ do p ộ vự à ư và do p ộ vự oà à ư . H ữ , do p ã ế p bằ ê ủ à ư à ô ượ ợ o ổ ứ í dụ à ư , do p ô . C ế ày là o do p ô ách v vố v y, ộ lự p . ê ự ế, â à ũ ô ậ ế p bằ ê v e ạ ô ồ ượ vố ư v y ô ượ ợ.

ữ q y ủ p p l ậ về ủ V lú ày ô ủ ạo ộ lự o yế í ầ ư o ư v q yề ếp ậ ủ do p b ạ q ẹp, ổ ứ ế ô ượ q yề ự y ượ . Ủy b ư vụ ố ộ ã q yế sử ổ , bổ s P p l về q yề và ĩ vụ ủ ổ ứ o ư ượ à ư o , o ê ày 27/8/1996 , o o p ép à ư o ề sử dụ ý ĩ ự là à ư "b " ố v à ầ ư o ư ự dự xây dự kin do à ở, dự xây dự do ạ ầ ỹ ậ ô p.

ă 1998, ố ộ V ã ô q ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ ậ , o ập ủ yế vào ở ộ q yề o à ầ ư o ư . oà dự ầ ư xây dự do à ở, ạ ầ ô p, à ầ ư o ư ượ à ư o ề sử dụ ự dự ổ l y ạ ầ à ầ ư bỏ ề ầ ư ạ ầ , ộ o ư ẳ ạ , à ư sẽ lạ ề ầ ư bằ ộ ư ư s hoàn thành). oà ứ à ư o ê ề ê à ă , ậ ày o p ép p dụ ứ à ư o ê ề ê ộ lầ o ê, o à ầ ư q yề và ĩ vụ ố ư à ầ ư ượ à ư o ề sử dụ ạ ê ò lạ ừ 5 ă ở lên).

P p l ậ lú ày ã o p ép à ầ ư ượ ự q yề về o d ồ y ượ , o ê, ế p, b o lã , p vố . ặ dù q yề ủ à ầ ư ượ ở ộ ư ế y d vẫ ỉ ượ p dụ ộ ứ " à ư ồ o ê oặ o o à ầ ư" ố v ọ loạ dự ầ ư. C í p ủ ã ư dẫ ạ là dự ầ ư p ế ề v lợ í q ố .

50

C ế à ư ồ b b ộ ố v dự ầ ư ã ạo ê ữ về sự p à í vào oà bộ q y d . ư b ồ y b ô , là ư ợp ồ ự dự xây dự do à ở, bồ ư p à à ầ ư ượ s ê lợ ậ ừ b à ở. ượ ế ủ ư b ồ ày ộ o. o ề ư ợp ê ự ế, ữ ư dâ ô bà o do y q b ô ã b ép vào à v ố ư à ô vụ " ồ " và b y ố eo p p l ậ sự.

ề à ầ ư ă ộ ũ ô vừ lò v ế à ư ồ v p q ử ề q à í v ủ ụ p ứ ạp. ê ự ế ã xẩy ề ư ợp à ầ ư ư o ự ếp v ư sử dụ ậ y ượ oà bộ o dự , s ặp q à ư ẩ q yề x ượ ê ủ à ư p ầ ã ậ y ượ . ặ dù p ề 2 lầ ư à ầ ư à lò v ủ ụ ự . ư sử dụ ư ũ à lò v ậ ượ y ượ l ô o ượ bồ ư à ư ồ .

C. oạ ừ 2004 ậ 2013

ằ ụ ê ự ố q ô p , ạ ư , v ếp ụ ổ í s , p p l ậ về o p ù ợp v ế ư là ộ ầ bứ xú . ố ộ ã ư v xây dự ậ vào ư xây dự l ậ p p ă 2003, ự ế ộ d ủ q yế số 26- / W ủ B C p à ư IX về ếp ụ ổ í s , p p l ậ o ỳ ẩy ạ ô p , ạ ư 3/2003 .

11 ă 2003, ố ộ ã ô q ậ lầ ứ b v ữ ộ d ổ ầy ủ ố p p l ậ về ủ V , ụ b o ồ :

1. C ế ộ sở ữ oà dâ về ượ ụ dư dạ q y ế về q yề và ủ q à ư ố v , q yề và ĩ vụ ủ ư sử dụ ố v .

2. yề sử dụ là à o ặ b , ượ o d o ư b ộ s .

3. C q y ụ về v q yế ồ ạ l sử ố v , o ẳ v à ư sẽ lạ à à ư ã ượ , ê ủ dâ o ư ây.

4. y ứ ậ p o ượ ê ê vợ và ê ồ .

51

5. do à ư q y p p ù ợp v ê ư o ề b ư , ứ là ố về à í ượ x lập ê yê " p p ù ợp ư ".

6. C ổ ứ ế à s là q yề sử dụ ượ p ép ự o d về ê ư .

7. ạo b ẳ về q yề và ĩ vụ ố v ữ à ầ ư o ư và à ầ ư ư oà (sự í là à ầ ư ư oà ô ượ ậ y ượ q yề sử dụ , ê và ậ p vố bằ q yề sử dụ ự ếp ừ ộ , â ; à ầ ư ư oà ỉ ượ à ư o ê , ô ượ o vào dự p à ở; và à ầ ư ư oà ượ à ư ồ ố v ọ loạ dự ầ ư .

8. C ế à ư ồ ượ ạ ế lạ , ỉ p dụ o ư ợp sử dụ v lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , và ộ số dự ầ ư p ế (các dự p ô p, ô ; dự ạ ầ sử dụ ; dự vố ầ ư l ộ ầ và dự 100% vố ư oà . C dự ầ ư ô ộ ư ợp ượ à ư ồ p ự ế y d ự y .

9. Có quy ụ về v í bồ ư về eo ư , ề ư p ố oặ í là bằ ở ũ.

10. ế lập ộ ố ự, ủ ụ à í ợp lý o q lý ê yê ụ , , í p í, , ô , bạ .

11. ă ư v ò ủ ư dâ vào q lý .

12. Hoàn ỉ ế q yế p, ế ạ , ố o ủ dâ về ê yê â o ủ q yế ủ í q yề p ư p và ă lự q yế ạ ò .

ư dẫ à ậ , C í p ủ ã ập vào v q y ề ế ư ộ ố q ố , ụ b o ồ :

1. y ố về ự, ủ ụ ố v ế à ư ồ , o , o ê ự dự ầ ư, ạo b ẳ ự sự ữ do p à ư , ư â , ổ p ầ o ư và à ầ ư ư oà o ọ loạ dự ầ ư.

2. UB D p ỉ p q yế o 4 ư ợp ụ ế b ủ UB D p ỉ b à p ư , ụ b o ồ : à ư o ề sử dụ ; à ư o ê ; à ư í bồ ư ồ ; ổ p ầ o do p à ư .

52

3. y ụ về ứ bồ ư eo ê ư , ỗ ợ về s ế, v là , p y ổ ộ số do b à ư ồ .

4. Cô , bạ ượ ự o ọ q ồ q y oạ sử dụ ; à ư ồ , o , o ê ; à ư ự bồ ư , ỗ ợ, ư; p y ứ ậ q yề sử dụ ; ự ủ ụ à í về o d .

5. C sự ủ ư dâ vào lập p ư q y oạ sử dụ ; lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư; x ậ p y ứ ậ q yề sử dụ , là o ư ợp sử dụ ư ô y về q yề sử dụ .

6. y ụ về ự, ủ ụ ự ủ ụ à í về , o ự ỷ l ậ bộ ô ự ú q y ày.

ặ dù ề ế bộ, ư ậ 2003 và v ự vẫ ò ồ ạ ề ạ ế, ụ b o ồ :

1. H ố q y oạ sử dụ ư q và ồ ạ ữ ồ éo o ố q v q y oạ p ế - xã ộ và q y oạ xây dự .

2. ạ sử dụ ô p vẫ ữ yê ư ậ 1993 do ư p p d oà 2 l ồ ý ế , o l ồ ý ế ứ ủ yế ừ ỉ p í B ố lạ s ế ạ sử dụ và l ồ ý ế ứ ừ ỉ p í ố xo bỏ oặ í là éo dà ạ sử d . Hạ ứ sử dụ ô p ượ q y là ạ ứ ậ y q yề sử dụ , ượ UB V ố ộ q y là p ô ạ ứ à ư o ượ q y o ậ 1993. ạ và ạ ứ ư vậy ư ạo ề ậ lợ o ư ô dâ yê â ầ ư dà ạ ê ă ă s và s lượ s x ô p.

3. ậ 2003 ư q y o ô p o ộ ồ sử dụ eo l ậ ụ . C í s ủ à ư về ợ úp o ồ bào dâ ộ số ượ ự eo o lầ ứ ô ề và ô ượ y ượ o 10 ă .

4. do à ư q y l ô ỉ bằ ừ 10% 70% ê ư và do UB D p ỉ q yế o ữ ư ợp ụ ũ l ô p ư ; ây là yê â ủ yế dẫ ế ạ về x ư ă lê ày à ề . ế ạ à í ủ dâ 80% ộ p ạ v q lý , o ế ạ ủ dâ về ũ 70% ộ p ạ v dự ầ ư ượ p dụ ế à ư ồ .

5. H ố ế ư ư ượ ụ ê ở à ô ụ q lý ữ o ế ư .

53

6. ặ dù ề ỗ lự ư ế bồ ư , ỗ ợ, ư vẫ ư b o lợ í ợp p p ủ ư b ồ .

7. ũ o q lý vẫ l ô ở ứ o, ủ yế o ế à ư o , o ê ự ếp o à ầ ư dự ầ ư v ụ ê lợ ậ và o q p y ứ ậ q yề sử dụ lầ ầ .

8. V ự p p l ậ yế é về p í q q lý lẫ ư dâ .

9. V ề p â p q lý o p ư ư v ộ ố s - ố so ượ v ự ẩ q yề ủ p p ư .

10. P ư ứ q yế ế ạ à í về ư p ứ ượ yê ầ ự ễ , lượ ế ạ ày à ă ỷ l ậ v d í sử dụ o dự ầ ư.

D. ậ 2013 và ữ dự b o

eo ư xây dự p p l ậ ủ ố ộ V , v sử ổ H ế p p và sử ổ ậ ã ượ o là ọ â o ă 2012 và 2013. 11 ă 2013, H ế p p sử ổ và ậ sử ổ ã ượ ố ộ ô q a. ậ 2013 ã ộ số q y b o ồ :

1. y oạ sử dụ là lĩ vự q lý ề y ổ , ụ ồ : 1 q y oạ sử dụ p xã ượ í ợp o q y oạ sử dụ p y ; 2 ế oạ sử dụ p y ượ lập à ă ; 3 â dâ ượ l y ý ế o q lập p ư q y oạ sử dụ p, o q y oạ sử dụ p y p l y ý ế ạ ộ ọp ộ ồ dâ ư q y oạ ; 4 ã y ộ bư ừ p ư p p l ậ q y oạ eo ổ d í loạ s p ư p p l ậ q y oạ eo p â vù ; 5 ụ o ộ d ủ q y oạ , ế oạ sử dụ p à í , q y oạ , ế oạ sử dụ q ố p ò , .

2. ê í p dụ ế à ư ồ ượ q y p ù ợp so v ẩ q ố ế: à ư ồ o ư ợp ậ ầ ế p ụ vụ q ố p ò , , p ế - xã ộ v lợ í q ố , lợ í ô ộ . ẩ q yề x sự " ậ ầ ế " ượ o o ố ộ , ủ ư C í p ủ và Hộ ồ â dâ p ỉ . P ạ v dự ượ p dụ ế à ư ồ so v p p l ậ ư ẹp , ô 2 loạ dự : 1 dự vố ầ ư l ộ ; 2 dự ầ ư 100% vố DI.

3. C dự p ế - xã ộ ượ ếp ậ eo p ư ứ q yề sử dụ ố v do à ư ồ y s q y oạ sử dụ ượ p ê d y . ố v dự p ạ ầ ộ là ă à ư ồ ộ p ạ v sử dụ ủ ạ ầ ư

54

p ầ ộ . à ư ự ư ạ ỗ ế p ầ ộ ạ ầ ượ sử dụ ự dự p à ở.

4. ạ sử dụ s x ô p, ừ s x , ô ồ ỷ s , là ố ượ q y là 50 ă và ữ ư sử dụ ượ éo dà ư ê s ạ ếp eo ạ à là 20 ă ố v s x ô p ồ ây à ă , ô ồ ỷ s , là ố và 50 ă ố v s x ô p ồ ây à ă và ừ s x .

5. Hạ ứ d í ậ y q yề sử dụ do C í p ủ q y ư không vượ q 10 lầ ạ ứ o H à , UB V H q y ô vượ q 2 lầ ạ ứ o , o ạ ứ o s x ô p ồ ây à ă , ô ồ ỷ s , là ố là 3 ạ ồ bằ sô Cử o và 2 ở ù , ạ ứ o s x ô p ồ ây lâ ă là 10 ố v ồ bằ và 30 ố v ề ú .

6. o ừ p ò ộ o ộ ồ dâ ư b o v và p ừ ừ p ò ộ ượ o o ộ ồ dâ ư eo q y ủ ậ B o v và p ừ .

7. ồ d í do ổ ứ sử dụ ư ô sử dụ , sử dụ ô ú ụ í , o o , o ê, o ượ p p l ậ , b l , b ế ạo q ỹ o, o ê o ổ ứ , ộ , â , o ư ê o ộ , â là ồ bào dâ ộ số ô oặ ế s x ở p ư . ư ượ à ư o ô p lầ ứ ô ề sử dụ ô ượ y ượ o vò 10 ă .

8. C p ổ y ứ ậ ã p ỉ ộ ê ồ oặ ê vợ à y ứ ậ ê 2 ư yê ầ .

9. ủ C í p ủ và b ủ UB D p ỉ b à 5 ă ộ lầ , b ế ộ lê oặ x ố 20% p ề ỉ .

10. B ủ UB D ỉ q y ỉ ượ sử dụ o ộ số ư ợp ư í ế, p í, l p í, xử lý v p ạ à í , v.v.; o ữ ư ợp p í q yề sử dụ à ư o ề sử dụ , à ư ô ậ q yề sử dụ , à ư o ê , bồ ư à ư ồ , ổ p ầ o do p à ư UB D p ỉ p q yế p ù ợp ư o ừ ư ợp ụ .

11. à lập Hộ ồ ẩ ẩ ư UB D p ỉ q yế o ư ợp ụ , C ủ UB D p ỉ là C ủ ộ ồ và o Hộ ồ b b ộ ổ ứ p d vụ ộ lập.

12. D vụ ộ lập v ò x p ù ợp q à ư ẩ q yề xe xé , ẩ , q yế .

55

13. Cụ o q y về bồ ư , ỗ ợ, ư.

14. yế ồ và q yế p ê d y p ư bồ ư , ỗ ợ, ư ạ ù ộ ằ p ụ ạ ạ ồ v ạ ề bồ ư .

15. y ế về v l y ý ế ủ ộ ồ dâ ư b ồ ố v p ư bồ ư , ỗ ợ, ư.

16. y ụ q yế ạ "q y oạ eo" và "dự eo".

17. y về ô , bạ và sự ủ ư dâ í p ố oà bộ ố p p l ậ .

ậ 2013 lự à ừ ày 01/7/2014. ừ y , C í p ủ sẽ lầ lượ b à ư dẫ à ậ , o ề q y ế ộ ẩ q yề q y ủ C í p ủ.

lạ ế q y ủ ậ 2013, p â í ộ số ộ d ư s :

1. ậ ày p ụ ượ 2 b ập ủ yế ã d ễ o oạ 10 ă 2003 - 2013 y ô ? ứ là ũ o q lý ư ượ soát; ứ là ế ủ dâ về ở ứ ộ o. H bứ xú ày l ê q ặ ẽ v ế à ư ồ , và ự bồ ư , ỗ ợ, ư. ũ và ế , ầ ữ ổ ạ ố v 3 ế ày.

2. Yê ầ về bề vữ xã ộ l ô v í s ặ ù o ư dễ b ổ ư ư ô dâ , ư èo, p ụ ữ, ồ bào dâ ộ số. ậ 2013 ã ú ý v ề ày ư ư ư ượ p p ợp lý, o p ế o o ộ ồ ồ bào dâ ộ số yề ố bố í sử dụ eo l ậ ụ ; ề ạ ế về sử dụ ô p ố v ư ô dâ ạ và ạ ứ d í ; à ư ợ úp o b o q yề ưở dụ ủ p ụ ữ ô ỉ v ế ê ê y ứ ậ à ò p ợ úp ổ y ũ ã p eo ộ ê ồ , ê vợ và ê ồ ê q yế o , q yế bồ ư , ỗ ợ, ư, v.v. ; ế ộ sử dụ ở ặ ù o ư èo, ư ập p, xây dự à ở ư, v.v.

3. Yê ầ về bề vữ ô ư và ứ p v b ế ổ í ậ q ậ ế v sử dụ ư ư ượ ặ o ậ 2013. ây là yế ố ầ ặ b q â xây dự ủ C í p ủ. ụ ê ầ ặ là ô ễ ô ư và b ế ổ í ậ p ượ so ô q ự p p l ậ về .

56

5 Đá g á q n trị đấ đa

5.1 Khung pháp lý và thể chế V là ư o q xây dự ộ à ư p p q yề . ộ o ữ vụ í ủ ố ộ là xây dự l ậ p p. Hầ ế l ậ ở V ề ượ xây dự eo q y : C í p ủ dự o và ố ộ xe xé , ộ Uỷ b ủ ố ộ ẩ , ố ộ o l ậ , o ý ế , ỉ sử và ô q . ề ý ế o ằ q y ư vậy là ế q v C í p ủ là q à p p à xây dự l ậ l ô x ư ă ê q yề lự o . ố ộ ã dự y oà bộ q y xây dự l ậ p p về ố ộ bằ ủ ư ă ê ạ b yê ư vẫ ư ự ượ v ày.

ậ là ộ o và l ậ yê à ư ú ượ sự q â ề ủ q à ư và â dâ . ậ là ộ o và l ậ ượ b à ày s ày à ư V q yế ỔI ỚI. ừ 1987 y, V ã 4 ậ và 2 ậ Sử ổ bổ s ộ số ề ủ ậ . ư vậy, o vò 25 ă ã 6 ậ về , b 4 ă lạ ộ l ậ về . ế y, ỉ ậ 2003 ổ ọ dà ượ 10 ă . ư vậy y à ư V ậ ọ ố v ậ , ư ũ o y ư ầ dà ạ .

Về ặ ế, ố q lý 4 p ừ ư xã ã ượ à ừ 1993 và ượ ữ ổ o y. vụ q lý ủ ừ p ượ p â ô ày ộ õ à , í ồ éo . C o ế y, ỉ ò ộ và ò ư ậ õ ữ ẩ q yề q yế về à s ô ê ộ Bộ à í và ẩ q yề q yế về ộ UB D p ỉ . C ế ộ sở ữ oà dâ về ượ x lập ừ ă 1980 ở V và ữ nguyê o y. ư vậy, UB D p vừ ẩ q yề q yế về v ư ạ d ủ sở ữ và vừ ẩ q yề q yế v ư q q lý . Sự ế à ạ ữ ủ sở ữ và ư q lý ư vậy ượ ọ là " ộ ầ ủ là l ô ọ à .

H ố p p l ậ ủ V sẽ ò ề sử ổ o p ù ợp v ế ế ư , là lú ày à ư V o ố ư ô ậ V là ư ề ế ư ầy ủ ở à à v ê í ứ ủ ổ ứ ư ạ ế W O.

4.1.1. Cô ậ và ự q yề (LGI-1, LGI-2 and LGI-3)

 C ạ ụ ủ ỉ số I-1 - ( ừ ậ í l ê ụ o v ự q yề : P p l ậ ừ ậ q yề do â và

57

ư ữ b o ồ q yề p s và q yề ủ ư số và p ụ ữ

LGI-1.i:

A. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 90% dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

yề ưở dụ ô p l ậ ượ p p ừ ậ

B. ố l ậ p p à ừ ậ q ề ủ 70% - 90% dâ số ô ô e p ụ e q p p l ậ í ố .

C. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 50 - 70% dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

D. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ í 50% dâ số ô ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

1. Phân tích:

ộ o ữ ọ â ủ p p l ậ V là ô ậ q yề sử dụ ủ ữ ư sử dụ . ô ư , í q yề p ư ô x ổ ư dâ ã l ế ô ư ây ỏ ử à ọ sử dụ ô ú p p l ậ . Họ ếp ụ ượ sử dụ o ô ượ sử dụ eo q y oạ . l y sử dụ vào v eo q y oạ , ữ ư ã l ế ô ượ bồ ư về ư ượ bồ ư về à s ê và ượ ỗ ợ y ổ ề p, ư ô à ượ q yế ư.

ố v ữ ư ợp sử dụ ợp p p, à ư p y ứ ậ q yề sử dụ ế sử dụ p ù ợp q y oạ sử dụ ừ b ầ sử dụ và ô p. P p l ậ về ã q y õ v p y ứ ậ o ư ợp ượ p ề 49 ủ ậ , p y ứ ậ o ữ ư ợp y ũ ứ về q yề sử dụ ề 50 ủ ậ 2003 , C í p ủ q y v p y ứ ậ o ữ ư ợp ô y ứ về q yề sử dụ 84/2007/ -CP). ă 2009, ố ộ V ũ ã q yế về ộ ố ă ý và y ứ ậ o và à s l ề v y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v , s ây ọ là y ứ ậ . yế ộ ã ô q q yế về v oà à b v p y ứ ậ lầ ầ o ư sử dụ o ă 2013 oà à b ượ là oà à í 85% số ư ợp . ê ự ế, ô v ày ò ặp ă ủ yế o ư ợp: i) ư sử dụ ô y về q yề sử dụ ; ii) ngư à ở ủ dự

58

ầ ư p à ở ư ủ dự ư oà ủ ụ p p lý oặ ô â ủ p p l ậ về xây dự .

ê ự ế, p p l ậ ủ V ũ ò ạ ế o v ô ậ q yề sử dụ ô p. ư ă 1993, ô p do ế ư lạ ượ sử dụ lâ dà ô ạ . ừ 1993 ế y, ậ l ô ặ ạ sử dụ ố v ô p, ạ ế lạ sự ừ ậ ủ à ư ố v ô p ã à ừ l sử. ộ ầ q â là ở vù ô ô ỉ p í B , ư sử dụ y ượ o ư ô ự ă ý, ạo à ộ ư q yề sử dụ p í ứ Bộ , 2013 .

7. Khuyến nghị chính sách: (i) ố v ô p, ậ ầ xo bỏ ạ sử dụ và ạ ứ ậ y q yề sử dụ b o oà oà v à ư ô ậ ố v do ô lạ ; Cầ à so p ừ , s x ô p do ộ ồ dâ ộ số sử dụ ư ây do do p ô , lâ p sử dụ o lạ o ộ ồ .

LGI-1.ii

A. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 90% dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

yề ưở dụ ở ô ượ p p ừ l ậ ậ

B. ố l ậ p p à ừ ậ q ề ủ 70% - 90% dâ số ô e p ụ e q p p l ậ í ố .

C. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề ủ 50% - 70% dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

D. H ố l ậ p p à ừ ậ q yề í 50% dâ số ô , eo p o ụ oặ eo q y p p l ậ í ố .

1. Phân tích:

P p l ậ ủ V ô p â b ê í p y ứ ậ ữ ô ô và ô . ư ã p â í ố v ạ ụ I-1. ở ê , ô ậ q yề sử dụ và p y ứ ậ o ô ũ ư ự. ạ ô , ạ l ế ô là à ở xẩy ở ề , là ở vù ve ô. vự ư b ộ s p í ứ ở ô ế ỷ l , ặ dù ế y ư ộ b o o í ứ ào về v ề ày. ố v ở vự ô , y ỷ l p G y ứ ậ ạ 64% d í , y ê ũ ư loạ C í p ủ ỉ ạo p ư l

59

ẩy ế ộ b oà à v p G y ứ ậ vào ố ă 2013 ồ : ậ 2003; Bộ , 2013 .

7. Khuyến nghị chính sách: v vự ô ô , ở vự ô có o ê v l ế xẩy p ứ ạp. ư p í ứ ế ộ ỷ l , ầ o s số l ố ê về ỷ l ày. ũ về xẩy ủ yế ạ vự ô . ạ xây dự à ô p ép, phép, không ú y p ép xẩy ở ề . ề dự ầ ư ã ượ o ư ô ư vào sử dụ oặ ậ sử dụ oặ xây dự ô ú ế ế xây ộ và ề ầ . q yế ữ ê ự , ầ ẩy ạ ế , s v ự p p l ậ và p ò ố ũ o q lý .

LGI-1.iii

A. ề ố vớ ầ ế ó ở ô ô ượ í ứ ừ ậ và ó q à về ổ ứ ũ ư d p p l ậ ủ ó .

v thôn ứ

ố yề nhóm nông ượ í ừ ậ

B. yề ố v ầ ế ở ô ô ượ í ứ ừ ậ ư q y ự ổ ứ oặ ử ạ d l ậ p p ư ượ p p l ậ ề ỉ .

C. yề ố v ầ ế ở ô ô ượ í ứ ừ ậ ư ỉ ử ạ d p p l ậ dự ê l ậ ư l ậ ô y .

D. yề ố v ầ ế ở ô ô ư ượ í ứ ừ ậ .

1. Phân tích:

P p l ậ về ủ V có q y ế về ư sử dụ ồ q yề sử dụ , ụ b o ồ :

. Cộ ồ dâ ư eo là , b oặ dò ọ sử dụ v ư ạ d p p lý do ộ ồ ử bằ vă b ;

b. Hộ sử dụ v ư ạ d p p lý là vợ và ồ ;

. ổ ứ sử dụ v ư ạ d p p lý là ư ứ ầ ổ ứ ;

d. ư sử dụ v ư ạ d p p lý là B ủ ư ;

. C sở ô o sử dụ v ư ạ d p p lý là ư ứ ầ sở ô o ;

60

e. ư sử dụ ồ ề â , ộ , ổ ứ sử dụ ử ượ p G y ứ ậ o ừ à v ê ủ và ư ạ d p p lý do ử ;

. UB D p xã sử dụ ô p và p ô p v ư ạ d p p lý là C ủ UB D p xã.

Về ặ p p l ậ , ề ầ lư â là ộ ồ dâ ư ỉ ượ sử dụ v ập q , í ưỡ , b s vă o , ư ượ sử dụ v ụ í ế.

7. Khuyến nghị chính sách: C ý ế ủ yê ề ề x ằ pháp l ậ ủ V ầ ô ậ q yề sử dụ vào ụ í ế ủ ộ ồ dâ ư.

LGI-1.iv

A. yề ố v ô ở vù ô í ứ ượ í ứ ừ ậ và q y õ à về ổ ứ ũ ư ạ d p p l ậ ủ .

yề ố v ô ượ ừ ậ ở vùng không chính ứ B. yề ố v ô ở vù ô í ứ ượ í ứ ừ ậ ư q y ự ổ ứ oặ ử ạ d l ậ p p ư ượ p p l ậ ề ỉ .

. ề ố vớ ó ô ở v k ô í ứ ượ í ứ ừ ậ ó ỉ ó ể ử d p p l ậ d ê l ậ k ư l ậ ô .

D. yề ố v ô ở vù ô í ứ ư ượ í ứ ừ ậ .

1. Phân tích:

vự sử dụ p í ứ ạ ô ố v ổ ứ ở V ượ q y ặ ẽ, ô ố ư vự ộ , â . C ổ ứ sử dụ à ô y về q yề sử dụ ề ô ượ à ư ô ậ , ặ dù ọ ư ợp ô b b ộ p bỏ y à ư ồ lạ .

ư ê ã , ố v ộ , â , ỉ ầ sử dụ ổ p ù ợp q y oạ ừ lú b ầ sử dụ à ô p là ượ à ư ô ậ ; C í p ủ q y ố v ư ợp ư ề o v sử dụ là ế sử dụ ư ày 15/10/1993 ày ậ 1993 lự à à ư ô ề sử dụ , ế sử dụ s ày ày ỉ thu 50% ề sử dụ . C q y ày ô p dụ o ổ ứ .

61

2. Nguồn dữ liệu: H ố p p l ậ V .

3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l oà oà ủ ậy.

4. Đánh giá của chuyên gia khảo sát: C yê o s ạ ụ ày ở ứ A, do yê o ằ v ô ậ q yề sử dụ ở ô ũ ư nông thôn.

5. Đánh giá của nhóm chuyên gia thảo luận: C yê o l ậ o ằ vù ô í ứ ượ là ô y à ổ ứ p y ượ à ư ô ậ q yề sử dụ í ứ . ô y í ứ q yề sử dụ ủ ổ ứ ô ượ ừ ậ và ô ượ p y ứ ậ . ư vậy, p p l ậ ô ừ ậ ư ạ d về sử dụ à ư ạ d ủ ổ ứ ượ p p l ậ về do p q y . y ổ ứ ô y về à ử , à s l ề v ũ ô ượ ô ậ là ợp p p. ê ự ế, ổ ứ ô y về sử dụ ũ ô b b b ộ ỏ y sử dụ . P p l ậ ũ q y về v à ư ô ậ ô xây dự là sở ô o và ượ p y ứ ậ . ý ữ lý do ê , yê xếp ạ ụ ày ỉ ạ ứ .

6. Bình luận của Điều phối viên: Hạ ụ ày ỉ ạ ứ D v p p l ậ ô ữ q y ô ậ vự p í ứ ồ ạ ư loạ bỏ vự p í ứ . ặ dù vậy, v q yế ự ế ũ ữ b p p ề dẻo ê xếp ở ứ C ũ p ậ ượ .

7. Khuyến nghị chính sách: V q yế ồ ạ l sử về vự sử dụ ô í ứ ủ ổ ứ ũ ầ q y ợp lý o ậ . ây là p p q dầ vự p í ứ ê ự ế.

LGI-1.v

A. o ố , l ậ p p o p ép ữ ư ưở dụ eo , ập , y p o ụ q yề sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ . y là v ày p í vừ p , ượ ụ õ à , ượ b o v và â ủ ê ự ế.

o ố , ộ o ưở dụ â ồ ạ và ếp ậ ượ C

B. o ố , l ậ p p o p ép ữ ư ưở dụ eo , ập , y p o ụ q yề sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ . y là v ày p í vừ p và q y b ố lạ dụ ư ô ượ â ủ y ố và ư ượ p dụ ùy ố .

C. Kh ố l ậ p p p ép ữ ườ ưở

62

dụ e ó ập ể p ụ ó ể ể ó q ề sử dụ à p ầ ộ p ầ . ì là v à ó p í lớ k ô à dẫ ớ v k ó p dụ p dụ k kể ố vớ ữ ườ ó ầ .

D. ặ dù o ố , l ậ p p không o p ép ữ ư ưở dụ eo , ập , y p o ụ q yề sử dụ oà p ầ oặ ộ p ầ .

1. Phân tích:

P p l ậ về o p ép à v ê ủ q yề sử dụ ượ à q yề sử dụ ê ạ o ậ t o ộ số ư ợp ụ ồ : ộ ử o o ; ợp xã ậ p à ; ư sử dụ ố ử o à v ê ; v ư p vào do p à o ậ ú vố . ố v do ộ ồ sử dụ dư dạ ộ ồ là , b oặ ộ ồ dò ọ sử dụ v ụ í ữ b s vă o , í ưỡ , à ư sử dụ ô ượ o à v ê .

Về ự, ủ ụ ố v ữ ư ợp ượ p ép ử , Bộ à yê và ô ư ã q y ụ ê yê í ợp ề ô oạ s o o ư ê ự ế ự ũ ò p ứ ạp, ủ yế do p ự o ạ và ỉ lý b ồ ử . Về í p í, c o p í í ứ b o ồ : p í ô ứ o 0,1% à s ; l p í ư bạ 0,5% à s ; (iii) p í o ạ í eo q y ủ UB D p ỉ ư ừ o 200.000 ồ 1.000.000 ồ ố v ô loạ b ỳ eo d í , o ộ ử ố v ô p ở ô ô ; v l p í í và p í ẩ về q yề sử dụ 45.000 ồ ộ y ă ý và 30.000 ồ ộ lầ í lụ y ố v ô , ứ ộ ử o vự ô ô ; v ế ập ừ y q yề 25% ập oặ 2% à s ố v ư ợp ô x ượ ập ừ ư ợp o à v ê ủ ộ hàng ừ ế ứ . Ngoài ra, còn o p í không í ứ o ư úp là y .

( Nguồn dữ liệu: ậ , ậ ế ập â , các ô ư ư dẫ về o p í, l p í, Báo cáo " ậ d và là y ũ o q lý " ủ â à ế .)

7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ ập ữ q y ợp lý về ế q yề sử dụ ê ỏ q yề sử dụ eo yê ầ ủ à v ê , ô ầ ứ p ạ ượ o ậ . ự, ủ ụ ô ỉ ử à ầ ự, ủ ụ ủ ộ q y ộ o ừ ư ợp ụ .

63

 C ạ ụ ủ ỉ số I-2 - ( ự q yề : C q yề do p p l ậ q y ượ b o ự , b o ồ q yề phái sinh ũ ư q yề ủ ư số và p ụ ữ

LGI-2.i

A. ó ê 70% d í ộ ớ là xã ã ượ p â và và ê ầ l ê q ã ượ ký.

B. Có 40% - 70% d í ộ là xã oặ b ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ ă ý.

Hầ ế là xã oặ b ề ã ượ lập b ồ và ã ă ý q yề .

C. Có 10% - 40% d í ộ là xã oặ b ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ ă ý.

D. C dư 10% d í ộ là xã oặ b ã ượ p â , o ạ và yê ầ l ê q ã ượ ă ký.

1. Phân tích:

ư ê ã , p p l ậ ủ V ỉ ừ ậ 2 loạ do ộ ồ là , xã sử dụ : ủ ộ ồ dâ ư là , b ượ à ư ô ậ oặ o sử dụ vào ụ í b o ồ b s vă o , í ưỡ ; ô p sử dụ vào ụ í ô í , p ô p do UB D p xã sử dụ . eo ậ 2003 ề 9, ề 50, ề 71 , loạ ày ượ o ạ lập b ồ í và ă ý vào sổ í , do ộ ồ là , b sử dụ ượ p y ứ ậ .

eo số l ổ ợp ừ Bộ à yê và ô ư , v ă ý, p y ứ ậ cho ô o, í ưỡ ạ 83%, s x ô p ạ 81,8%. ư vậy, ế l ậ c ê 70% d í do ộ ồ là , b sử dụ ã ượ p â , o ạ và ã ượ ă ý.

(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ô ư ư dẫ ủ Bộ à yê và Môi ư , B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ô ậ và o o ộ ồ dâ ư là , b sử dụ eo l ậ ụ , ư ư là p p q q yế ạ ư èo ô s x . ậ ầ sử ổ ữ q y ợp lý s o o p ù ợp v í sách này.

64

LGI-2.ii

A – C ê 90% do â ữ ở vự ô ô ã ă ý í ứ *.

B – ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v ô ô ã ký í ứ .

do â ữ ở ô ô ượ ă ý í ứ . B C – C ừ 50% ế 70% do â ữ ở vự ô ô ã ă ý í ứ .

D – C dư 50% do â ữ ở vự ô ô ã ă ý í ứ .

1. Phân tích:

eo p p l ậ ủ V , " ă ý lầ ầ " ù v " à ư ô ậ q yề sử dụ " và ù v " p y ứ ậ ". Ở ề ư , ày ượ là , ă ý ư ô ượ ô ậ và ô ượ p y ứ ậ . ộ số ư ò p ề loạ y ứ ậ ở ữ ứ ộ ượ p p l ậ ừ ậ khác nhau.

Kế q p y ứ ậ chính là ế q ă ý lầ ầ và ượ à ư ô ậ eo ư dẫ về ự, ủ ụ . do â ữ ở vự ô ô ượ o là ở ạ ô ô , ô p, p ô p do ộ , â sử dụ , eo B o o ủ Bộ ài nguyên và Môi ư lê C í p ủ 6 ă 2013, ở vự ô ô ã ượ p y ứ ậ ạ 82,9% ổ d í .

(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: ây là ỉ ê q ọ ố v ô q lý ạ vự ô ô v ầ ế do ộ , â ữ. â o q sử dụ , ầ p ề ỉ í s b o ồ : ầ ở ộ ố ă ý lầ ầ p ề loạ y ứ ậ v ứ ộ p p lý v q y ạ ế về q yề ; ữ loạ ĩ vụ à í o ă ý ở vự ô ô .

LGI-2.iii

A. C ê 90% do â ữ ở vự ô ã ă ý í ứ *

do â ữ ở ô ượ ă ý B. ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v ô ã ký í ứ .

65

í ứ . B) C. C ừ 50% ế 70% do â ữ ở vự ô ã ă ý í ứ .

D. C dư 50% do â ữ ở vự ô ã ă ý í ứ .

1. Phân tích:

y ủ p p l ậ ở V ạo ô p â b ữ ă ý ở ô ô và ở ô . do â ữ ở ô ượ là ở, s x do p ô p, ô p do ộ , â sử dụ .

eo dữ l về ế q p y ứ ậ ư ủ Bộ à yê và ô ư , v ă ý, p y ứ ậ ạ ô ạ 76% ổ d í do ộ , â sử dụ .

(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ Tài yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6 ă 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: ây là ỉ ê q ọ ố v ô q lý ạ ô . â o q sử dụ , ầ p ề ỉ í sách ằ ở ộ ố ă ý lầ ầ p ề loạ y ứ ậ v ứ ộ p p lý v q y ạ ế về q yề ư vự sử dụ p í ứ ạ ô .

LGI-2.iv

A. ê 45% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ ữ, o dù là ă ý ê y .

B. ừ 35% ế 45% ký ê ủ sử dụ ó ê p ụ ữ d là ký ê .

C. ừ 15% ế 35% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ ữ, o dù là ă ý ê y .

yề ủ p ụ ữ ượ ô ậ ê ự ế o ố í ứ ở vự ô ô và à

D. C ư ế 15% ă ý ê ủ sử dụ ê p ụ ữ, o dù là ă ý ê y . B

1. Phân tích:

ừ ă 2003, y ứ ậ p o ử à vợ và ồ q yề sử dụ ượ ê vợ và ê ồ . V ề ặ là v ổ lạ y ứ ậ ã p ư ă 2003 ỉ 1 ê ồ s y ứ ậ 2 ê ượ ự q ậ . H y ư b o o í ứ về p y ứ ậ ê p ụ ữ.

66

eo b o o o s “ yề ếp ậ ủ p ụ ữ - ừ ự ạ p y ứ ậ q yề sử dụ ê ạ 6 vù p dà ạ " ủ ổ ứ o d V ô bố ày 12/10/2008 í ê bà 6 ỉ Hò B , C â , ậ , , à V , Vĩ o , v p y ứ ậ q yề sử dụ ỉ có ộ ê ồ . Tỷ l p y ứ ậ q yề sử dụ g ê vợ và tên ồ ạ bà o s ò p: Hò B và Châu ạ 1%-5%, ỉ ò lạ ạ 10%-15%. V p G y ứ ậ o ộ có ầy ủ ê vợ và tên ồ ượ ự p ổ b ế ạ ô l .

H ữa, ậ 2023 q y là v p ổ y ứ ậ ã p o ộ ê ồ s y C ứ ậ ê vợ và ê ồ ượ ự eo yê ầ , ô í s b b ộ p ự . ây í là ộ ượ l so v í s ố p â b ố xử v p ụ ữ.

eo ú ô o y, V 32% số lượ ộ số ạ ô v y ứ ậ ượ p o ê vợ và ê ồ và 68% số lượ ộ số ạ ô ô à y ứ ậ ượ p o ê vợ và ê ồ ạ ứ 10% eo số l o s ê 3 ề B , , ủ o d . ư vậy, í y v p y ứ ậ ê vợ và ê ồ ỉ ạ 38,8% ê p ạ v ư .

(Nguồn dữ liệu: ổ ợp ế q p G y ứ ậ ạ p ư ê ư ; B o o ủ o d.)

7. Khuyến nghị chính sách: eo yê ô q ố ế về ố p â b ố xử v p ụ ữ (Declaration on the Elimination of Discrimination Against Women) ngày 18/12/1979, phụ nữ không chỉ b ẳng về tên chủ sử dụng trên Gi y chứng nhận mà pháp luật còn ph i b o m về quyề b ẳng trong mọ í s . ư vậy, mọi quyế nh giao , o ê t, bồ ư à ư c thu hồ t cho hộ ần ph i ghi c tên vợ và tên chồ ; à ư c ph ầ ư ổi các Gi y chứng nhận c p cho một tên thành gi y chứng nhận có c hai tên vợ và chồng.

LGI-2.v

A. à s dư ứ ư ượ ừ ậ v q y p p l ậ õ à ằ ế lập ộ ế q lý và d y ố v à s ày.

s B. à s dướ ì ứ k ư ượ ừ ậ ư p p l ậ k ô q à ể ế lập ơ ế q lý và d ố vớ à s à .

C ứ q ộ ư p ô q lý p ù ợp à ư l xe, ỗ ỗ xe, vư , ỗ ầ o dà C. à s dư ứ ư ượ ộ số ừ ậ ư p p l ậ ô q y ế lập ộ ế q lý và d y à s ày.

67

thang v.v)

D. à s dư ứ ư ô ượ ừ ậ . B

1. Phân tích

ư ă 1998, ở V ư dự p à ư. S , p p l ậ yế í dự à ư ằ q yế à ở o dâ v í s à ư o ô ề o dự à ư. ê ự ế, à ư p ư ư p p l ậ p ù ợp q lý. ă 2005, ậ à ở ượ ố ộ ô q ư ũ ỉ và ề q y về dự p à ư. S , p ữ ủ ầ ư và ữ ư ă ộ à ư ày à ề ở ầ ế p ư về d í sử dụ ê o ă ộ, ô sử dụ ộ sở ữ y sở ữ ê ủ ủ ầ ư, d vụ o à ư, v.v. Bộ Xây dự ã b à q y về à ư ư vẫ ư q yế ượ p xẩy ra. eo dự ế , ă 2014 ố ộ sẽ ô q ậ à ở sử ổ , o ộ C ư về à ư. ư vậy, ế l ậ là p p l ậ về ô sử dụ ã ượ Bộ Xây dự ư dẫ ư ư ầy ủ ế lập ộ ế ợp lý o v d y , b o dưỡ ô sử dụ ày, p ô ày xẩy ở ề dự ư.

ế p â í ế về p p l ậ ố v ư do Bộ Xây dự b à ư q y ặ ẽ về ô sử dụ o ư dâ s số ở à ư. ề ô sử dụ vẫ ộ sở ữ ủ ủ ầ ư. Sự ô ạ lạ ư vậy í là yê â dẫ ế p về ô sử dụ . H ữ , p p l ậ ở ứ q y ủ p Bộ là ư ủ lự ự , o ở ề ư ã l ậ ư.

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ xây dự 2003, ậ à ở 2005, ủ C í p ủ, ô ư ư dẫ ủ Bộ Xây dự ộ d l ê q q lý à ư, ô ê b o í về p o à ư.)

7. Khuyến nghị chính sách: ố ộ ầ b hành ê ậ C ư. ế ô b à ượ C ư về à ư o ậ à ở sử ổ ầ ững q y ế về q yề ủ ư dâ ố v ô sử dụ , ế ự d y , b o dưỡ à ư, p d vụ o à ư và xử lý à ư ê ạ sử dụ ế ú .

LGI-2.vi C bồ ư o v q yề y s ừ y ổ sử A. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ b o ữ ư b ộ ượ à s ư ư và

68

dụ : ô v ô x y ở V

ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư . B. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ b o ữ ư b ộ ượ à s ư ư ư ô ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư . C. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ sẽ ượ bồ ư bằ ề ặ oặ bằ vậ ư ữ ư b ộ ô ượ à s ư ư và ô ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư . D. o ư ợp ọ ư b q yề do sự y ổ o sử dụ , oạ ừ ư ợp b ồ , ọ ô ượ bồ ư .

1. Phân tích:

P p l ậ ủ V q y õ à về 2 ế y d : (i) c ế y d b b ộ , o à ư ồ và à ư ự bồ ư , ỗ ợ, ư, s à ư o oặ o ê o à ầ ư ề sử dụ oặ ề ê ; ế y d ự y dự ê sự ồ ậ oà oà ữ à ầ ư và ữ ư sử dụ , ô b ỳ bê ào ượ sự ép b ộ , p ặ . ư vậy, ô ế ủ ầ ư ự bồ ư à v o d p ượ bê ồ ý. oà , ỉ xẩy ư ợp q yề sử dụ do ê ê ây ư sạ lở , b ế ê ê , v.v. o ư ợp ày, à ư ỗ ợ ư sử dụ o p ạ v o .

V ữ q y ư vậy, ạ ụ ày không x ở V .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003 và ư dẫ à .)

7. Khuyến nghị chính sách: y ô xẩy ữ ư ợp q yề sử dụ ô ộ ư ợp à ư ồ là ợp lý.

 C ạ ụ ủ ỉ số I-3 - C ế ô ậ q yề : V x và o q yề ộ í ứ , q ậ q yề p ù ợp v ự ễ oặ ế ô ư vậy, q y p ư ứ p ù ợp ằ b o sự q ô p â b ố xử

69

LGI-3.i

A. ữ ứ ứ k ô ằ v ỉ ượ sử dụ ể ừ ậ ủ q ề ố vớ à s k k ô ó ứ ứ ồ dướ ì ứ k .

ữ ứ ứ ô bằ vă ự ừ ậ ủ q yề ố v à s p ậ ượ

: B. ữ ứ ứ ô bằ vă ự ượ sử dụ ừ ậ ủ q yề ố v à s è eo y kh ví dụ: b ê l ế oặ b ê l ô í ứ ô ứ ứ ồ ạ dư ứ . ữ ứ ứ ày ạ ư à l ã p.

C. ữ ứ ừ ô bằ vă ự ượ dù ừ ậ ủ q yề ố v à s è eo y ví dụ: b ê lạ ế, oặ b ê l ô í ứ ô ứ ứ ồ ạ dư ứ . C ứ ứ ày ô ạ bằ à l ã p.

D. ữ ứ ứ ô bằ vă ự ầ ư ô bao gi ượ dù ừ ậ ủ q yề v à s .

1. Phân tích

P p l ậ ủ V ã q y về v ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ là ộ , â , o ư ợp ô b ỳ y ào ứ về q yề sử dụ . số 84/2007/ -CP ủ C í p ủ q y ụ về ữ ứ ứ ô bằ vă ự ủ ữ ư số ù b ầ sử dụ oặ ạ 15/10/1993 ày ậ 1993 lự à o Hộ ồ xe xé về v p y ứ ậ o ư ợp ày. C q y ày ượ p dụ ê ự ế ở ề p ư .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 84/2007/ -CP)

LGI-3.ii

A. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà và ổ ố v ô và ư ặ dù q y ượ p dụ .

ứ ừ ậ í q yề sở ữ lâ dà và ổ .

B

B. P p l ậ í ứ ừ ậ q ề sở ữ lâ dà và ổ ố vớ ô ư ỉ p dụ ố vớ ộ số l ụ ể ví dụ: là ô là ư

70

C. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà và ổ ư bở ự p p l ậ , í oặ ô ô oặ ư ào ượ ừ ận.

D. P p l ậ í ứ ừ ậ q yề sở ữ lâ dà và ổ ô ồ ạ

1. Phân tích

P p l ậ ủ V q y v sử dụ s x ô p ồ ây à ă , ô ồ ủy s , là ố ạ 20 ă ; v sử dụ s x ô p ồ ây lâ ă , ừ s x ạ 50 ă ậ 2013 q y ạ là 50 ă ; v sử dụ s x do p ô p ượ sử dụ ạ không quá 50 ă , ừ ư ợp s x do p ô p o ề do ă ạ ô q 70 ă ; v sử dụ loạ ề ô ạ ở và ô .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: ạo ề ầ ư lâ dà vào , ầ xo bỏ ạ sử dụ ố v loạ do ộ , â sử dụ ê .

A. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à ô vượ q 0,5% à s . B. p í ký ơ lẻ lầ ầ ố vớ ộ à s ở à k ô vượ q 2% à s .

LGI-3.iii ă ý lầ ầ eo yê ầ ô b ạ ế ế bở ă ứ p í í ứ B

C. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à ô vượ q 5% à s . D. C p í ă ý lẻ lầ ầ ố v ộ à s ở à l 5% à s .

ê ô v oặ y ầ và chi phí liên qu ă ý í ứ C p í oạ ộ hành chính Chi phí pháp lý/ ế p sinh

1. C p í o v ứ ự vă b , y . 2. C p í o ạ ử 3. ề sử dụ ư ợp p , ư ợp ô p ùy ộ vào ồ ố , sử dụ

71

, o ề ày ư ợp p ề ư ở P Hồ C í 170 o 8 2 vượ ạ ứ ô ừ C ư sự ủ à yề V , 5/2013 4. p í ư bạ q y à là 0,5% * d í p y 5. p í í , p í ẩ ồ s , p í í lụ ồ s y ê o ày là q ỏ

1. Phân tích:

ạ vự ô , ă ý lầ ầ ượ p y ứ ậ p o s :

. P í ô ứ , ứ ự vă b , y ố ạ UB D p ư ứ p í í eo ầ vă b v ứ p ;

b. P í o ạ í eo q y ủ UB D p ỉ ư ừ o 200.000 ồ 1.000.000 ồ ố v ô loạ b ỳ eo d í ;

. p í ư bạ 0,5% à s í eo ủ à ư b bằ o 50% ư ;

d. p í í , p í ẩ ồ s 65.000 ồ ố v ộ y ứ ậ ;

. ế y q yề sử dụ ế ã y q yề ư ư ộp ở ứ 2% à s í eo ủ à ư b bằ o 50% ư . ây là o ề à ô p ọ ư ợp ề p ộp, ỉ ữ ư ợp ã y q yề ư ây ư ư ộp ế p ộp;

e. ề sử dụ ế ư ề ượ sử dụ sử dụ ư ày 15/10/1993 ô p ộp ố v o ạ ứ ở, p ộp 50% ố v oà ạ ứ ở; ừ 15/10/1993 ế ư 01/7/2004 p ộp 50% ố v o ạ ứ ở, ộp 100% ố v oà ạ ứ ở; ừ s ày 01/7/2004 p ộp 100% ề sử dụ tính theo giá ủ à ư . ây ư là o ề l so v ă ủ ư sử dụ , ư ô p ọ ư ợp ề p ộp.

ư vậy, í ứ o ộ số ư ợp ụ ư s :

. ư sử dụ do ổ ê lạ ự ă ý lầ ầ ỉ p ộp b o 600.000 ồ và 0,25% à s eo ư ;

b. ư sử dụ ậ y ượ ừ ư sử dụ do ổ ê lạ ự ă ý lầ ầ p ộp b o 600.000 ồ và 1,25% à s eo ư .

72

. ư sử dụ ư ộp ề ượ sử dụ ự ă ý lầ ầ p ộp b o 600.000 ồ và 25% à s eo ư .

Ý ế ủ yê o l ậ o ằ o ề sử dụ p ộp ượ sử dụ là ĩ vụ ư ê , ô í vào p í ă ý lầ ầ . C o p ộp o v ă ý ỉ ở ứ o là 600.000 ồ và 1,25% à s eo ư , ê ạ ụ ày ạ ứ B.

(Nguồn dữ liệu: Các số 198/2004/ -CP, số 120/2010/ -CP, số 23/2013// -CP q y về ĩ vụ à í ă ý lầ ầ .)

LGI-3.iv

A. ô p ê b ứ o p í ô í ứ ào ộ ế v ă ý lầ ầ .

B. P ê p í ô í ứ ộ ế v ă ý lầ ầ ư ứ p í ày p ề so v ứ p í í ứ .

ă ý lầ ầ không phát sinh ê ữ o p í ô í ứ

. P ê p í k ô í ứ ể ộ ế v ký lầ ầ ư ứ p í à x p xỉ ằ ứ p í í ứ .

C

D. P ê p í ô í ứ ộ ế v ă ý lầ ầ và ứ p í ày o ề so v ứ p í í ứ .

1. Phân tích:

Phí ô í ứ b o ồ ủ yế là o p ê ư v oặ úp ự ọ v ă ý ượ p y ứ ậ ô q trung gian).

T eo ố kê ủ Bộ à yê và ô ư , số lượ bộ ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ô ề ở ô o 12 ư , ở ỉ o 3 7 ư . ây là lý do í ã dẫ ế ậ q yế ủ ụ p y ứ ậ . H ữ , ứ l p í ă ý ượ q p, p ề lầ so v p í ô ứ . ặ , C í p ủ q yế o ễ l p í ă ý ố v ề ư ợp ê Vă p ò ă ý q yề sử dụ ô ồ . T ập ự ủ bộ ự ủ ụ ă ý y q p, ví dụ ư ở Yên Bái, ứ lư ủ ỗ l o ộ ợp ồ ạ Vă p ò ă ý p y ừ 1,5 ế 2 ồ / , lư ủ bộ í ứ ũ ỉ ở ứ

73

o ừ 3 ế 4 ồ / . V p ê p í ô í ứ ự ă ý lầ ầ là ư ố p ổ b ế ư p ê b o í.

Tuy nhiên, ự ễ o y p í ô í ứ ỉ x ở vự ô , ô ô ve ô ượ q y oạ y à ô và ô x ở vự ô ô . ạ ụ ày ở vự ô sẽ oà toàn v vự ô ô , ề ú . ạ Hà ộ , p. Hồ C í y p ư o, ạ ụ ày ỉ ạ ứ C; ạ vù ô ô , ề ú , ạ ụ ày ạ ứ . ạ ề vù ô ô , í q yề p y ã oà bộ o v p y ứ ậ bằ â s à ư , y ứ ậ ã ý ư ư sử dụ ô ố ậ y v ô ă p í í ứ .

(Nguồn dữ liệu: C B o o về oạ ộ ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ , Báo cáo " ậ d và là y ũ o q lý " ủ â à ế .)

7. Khuyến nghị chính sách: ữ b l ậ ê o y ầ ế ề ỉ 3 í s ố v ă ý lầ ầ ượ p y ứ ậ : ê ễ l p í ư bạ o vự ô ô , ề ú ĩ vụ à í o ô dâ ượ p y ứ ậ ; â ủ à ư ạ ô p lê ứ í bằ 80% ê ư và í o lạ ỷ l ứ p í, l p í eo s v ư ; ề ỉ ứ p í ă ý o ợp lý, o p ép Vă p ò ă ký p d vụ lượ o, à ư p í ừ â s o ữ ư ợp C í p ủ ễ p í ă ý.

LGI-3.v

A. C yê ầ ă ý à ở vự ô ượ q y õ à , dễ , v ứ p í p ù ợp và ượ ự ộ q eo ộ p ư ứ bạ .

V ă ý à ở vự ô là và ứ p í p ù ợp

B. ê ầ ể ký à ở k v ô ượ q à d ể vớ ứ p í p ợp ư ư ượ ộ q e ộ p ươ ứ .

: B

C. C yê ầ ă ý à ở vự ô ô ượ q y õ à , dễ , v ứ p í p ù ợp ư ề ư ừ ô í ứ vẫ ỏ ã ượ yê ầ .

D. C yê ầ ă ý à ở vự ô là o v ă ý ự sự là .

74

1. Phân tích:

V ề ă ý à ở, ở ã xẩy p ứ ạp ạ V do ế ồ ậ về q lý ữ q q lý và q q lý à ở. ă 2009, ố ộ ã q yế ộ ố ă ý ố và p y ứ ậ ố o ở và à ở. C í p ủ ã b à q y ộ q y ố , Bộ à yê và ô ư ũ ã b à ô ư ư dẫ ụ về ự, ủ ụ ự . y ê , ê ự ế , v p y ứ ậ o à ở, ở ạ ô vẫ ò ề p ứ ạp, là p y ứ ậ o ữ ư ợp ô y ứ về q yề sử dụ . ă là ô x ượ õ ữ ư ợp l , ế và ư ợp ượ o là sử dụ ổ và p ù ợp q y oạ . ây í là à p p l ậ q y ụ , q ư ự ế ố . vự p í ứ ư không kê khai ă ý eo q y .

ặ , v ĩ vụ à í khi p y ứ ậ ũ ượ p dụ ế q . V l p í ư bạ là ô ợp lý. ộ số p ư ò ư ra mộ số o oà q y .

ộ số p ư ò yê ầ ộp ề loạ y à ô o q y ủ p p l ậ ư y ă ý ế ô , sổ ộ ẩ , y s , v.v. Vă p ò ă ý ô ư dẫ ế ê b ư ă ý p lạ ề lầ ủ C í p ủ q y ỉ ượ ư dâ ộ lầ ; ự ủ ụ ò kéo dài ề so v q y . ề p ư yê ầ p x ậ ủ UB D p xã về tình ạ sử dụ , về í p ù ợp q y oạ ư o q y ô o o UB D p xã ự .

ữ dữ l ê o y ạ p ổ b ế là v ự ư b o í q ở p ư .

( Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003; Báo cáo ổ ế à ậ ă 2003 ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o ế q v p y ứ ậ o ư à ạ dự p à ở ê bà à p ố Hà ộ và à p ố Hồ C í ă 2011 ủ oà l ê Bộ à yê và ô ư , Xây dự ; B o o " ậ d và là y ũ o q lý " ủ â à ế .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ế lập ư dây ư dâ p ữ l lạ o q v p y ứ ậ o à ở và ở.

LGI-3.vi

A. C q ự ế, õ à ô ậ í ứ v sở ữ và q ày ượ ự q , q và C q

75

bạ .

q và bạ í ứ sở ữ

: B B. ó q ì ế à ể ô ậ í ứ v sở ữ ư q ì à k ô ượ q nh q và .

C. ô ậ í ứ v sở ữ ư ô õ à và ô ượ ự q , q oặ bạ .

D. ô q ô ậ í ứ v sở ữ .

C í ứ trình ứ ự B l ậ

Qui í hóa 1 2 y ổ về ạ p í ứ 2

1. ư p ứ ở í ê à ư â

1 2 2

2. C ế ữ p í ứ ô ở à

1 3 2

3. ế p í ứ ừ p ò ộ oặ ừ ặ dụ vư q ố , b o ồ ộ vậ o dã…

ặ dù q y õ à ề ỉ ư ợp so ự ế o y ề ư ợp l o ộ oạ ỉ ồ ạ ở à p ố l o ộ ự do, s v ê ư ở lạ à p ố... ặ dù q y õ à so ự ế ề ư ợp l ế ô ở à ư ô vă b ă ặ , o ộ dà ọ ã sử dụ ổ và y ộ số ư ợp p ợp ứ o ọ về y q yề sử dụ ặ dù q y õ ràng song ự ế ề ư ợp l ế ừ s x ô p ư ư ợp ư dâ ê bà y Hư ê Hà ĩ ự ý l ế ừ ộ p ép. ồ : http://congannghean.vn/

76

Mã NewsDetails.aspx?News ID=28736

1 = H q và bạ ; 2 = Í ề ùy sự o ự ; 3 = ùy ề

1 = C í ư ư chính phi ứ o ă ngoái; 2 = C ộ số ư ư chính phi o ứ ă o ; 3 = C ề ư ư p ứ í o ă ngoái. 1= Có qui nh rõ ràng, ỉ ề ầ ế ư ợp; 2= Có qui õ à , ề ỉ o ộ số ử ư ợp; 3= rõ không à và/ oặ không áp dụ ượ o số ư ợp.

1. Phân tích:

" ô ậ q yề sở ữ " trong ạ ụ ày ượ là " ô ậ q yề sử dụ " ở V . eo q y ủ p p l ậ , à ư ố ở ứ o ô ậ q yề sử dụ ạ vự p í ứ do l sử lạ , vự ô í ứ à ư ày 01/7/2004 ày ậ 2003 lự à và q yế â ô o p ép à vự ô í ứ .

Trên ự ế, v l ế ô ở ô , ừ ở ề ú vẫ d ễ ở ề . ố v vự p í ứ ồ ạ , p p l ậ ã q y õ à ư ự ê ự ế ế q ư ã yế ở ê về ự ă ý, p y ứ ậ o ữ ư ợp ô y ứ về q yề sử dụ . ư vậy, y p p l ậ q õ à ô ậ í ứ q yề sử dụ ố v vự í ứ và ô s ứ , ư q ày ô ượ ự q , q và minh bạ ở p ư . V ự vẫ ò ề v ề ầ p xe xé lạ do ư â ủ oà oà q y ủ p p l ậ .

(Nguồn dữ liệu: y à về ă ý lầ ầ , p y ứ ậ ; B o o về ế q p y ứ ậ ủ Bộ à nguyên và ô ư lê C í p ủ 6 ă 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ q tâm là ầ b p p q q yế ố vự sử dụ p í ứ do l sử lạ ư ô p s vự p í ứ .

77

4.1.2. Hạ ế q yề I-4 - Hạ ế q yề : C q yề ê ô í ề v ê ẩ ô ự

LGI-4.i

A. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ í ô ộ và ượ b o ự .

B. ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ .

ữ ạ ế về sử dụ , q yề sử dụ và y ượ ô là p ù ợp C. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ í ô ộ ư ô ượ b o ự .

: B

D. C q y ư ô ợp lý dự ê ổ về lợ í ô ộ và ượ ự .

Không có về ề ỉ và b l ậ

Có và ượ ự Có, ư không ự

Hạ ế về q yề sử dụ ố v ừ loạ ạ ế dư ây, tí vào ộ p ù ợp và v ế b l ậ ế ề ỉ về: o d

 

  yề sử dụ ư ư q yề sở ữ ở ư khác)

 

- ư V ư ư ngoài và ổ ứ , â ư oà b ạ ế q yề ậ y q yề sử dụ , thuê và ậ p vố bằ q yề sử dụ v ộ , nhân; - Q yề ế p bằ q yề sử dụ , à s l ề v ỉ ượ ự ạ các ổ ứ í dụ có pháp nhân V . - C ỉ ừ ậ ộ ứ sở ữ oà dâ về . - à ư ồ ô ỉ v ụ í ô à v ụ í ư; - yề sử dụ s x ô , lâ p, s x do p ô p ủ ộ , â ạ và b ạ ế về ạ ứ d tích. - Hộ , â sử dụ

78

ủ sử dụ

 

Sử dụ

 

Quy mô 

Thuê 

ô p ô ư vào sử dụ s 12, 24 oặ 36 ỳ eo loạ b ồ - C ư q y ụ q yế v ô ậ q yề sử dụ ủ ổ ứ trong khu vự p í ứ ; - ổ ứ ế ô ư vào sử dụ o vò 12 oặ sử dụ ô ú ế ộ sẽ b ồ lạ , ừ ư ợp b . - Hạ ế q yề sử dụ ố v ư ợp sử dụ ộ à l b o v oà b o v ô ô ộ ư không ượ bồ ư ; - Hạ ế sử dụ o ã ượ q y oạ p ồ ; - Hạ ế sử dụ ố v ồ lú , ỉ ượ sử dụ vào ụ í ồ lú . - Hạ ế d í sử dụ ố v s x ô p, ô ồ ỷ s , là ố , ừ s x . - do à ư q y p ê ư ề ỉ bằ ừ 10% 70% ỳ ừ loạ và ử . - ư ê ủ à ư ỉ ượ o ê lạ ố v trong ô p.

1. Phân tích:

H ế p p, ậ ủ V q y ộ sở ữ oà dâ do à ư ạ d ủ sở ữ , à ư o q yề sử dụ o ư sử dụ ô q ứ o , o ê , ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ ổ ; ư sử dụ ượ ưở lợ ừ sử dụ và ượ ự q yề o d về q yề sử dụ .

eo b ở ê b ày do ề p ố v ê lập lạ , ề v b do C yê o s lập , ạ ế về sử dụ ượ p p l ậ q y ụ , rõ ràng và ộ số ạ ế ượ ự ầy ủ ê ự ế và ộ số ô ượ ự ê ự ế. Ngoài ra, mộ số ạ ế ượ q y p ù ợp v lợ í

79

ổ ủ ộ ồ , ư ộ và ạ ế ượ q y v lý do lợ í ộ ồ là ư ự sự yế p ụ . Ví dụ, v à ư ồ v dự p ế, à ư ồ lạ ủ dự ầ ư ế ậ ư vào sử dụ , v.v. ỉ v lợ í ộ ồ là ư yế p ụ .

ư ự, v q y ổ ứ ế ư oà , â ư oà và ư V ư ở ư oà ỉ ượ q yề ếp ậ ô q ê ự ếp ủ à ư oặ ê lạ o ô p, ô o, ế; ô ượ ự o d ự ếp v ộ , â ạo ê ô ư ầ ư ế b ẳ ữ do p o ư và do p vố ầ ư ư oà , không p ù ợp v ế ập W O ủ V o lĩ vự ầ ư.

C yê o l ậ o ằ ề ạ ế ượ q y ô p ù ợp v ụ ê lợ í ủ ộ ồ . ê ự ế, ề ạ ế ầ ư ô ượ ự ê ự ế, oặ ượ ự ỳ ở p ư . V ạ ày, ạ ụ ày ỉ ượ ở ứ B.

(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 181/2004/ -CP, số 17/2006/ -CP ủ C í p ủ và ậ 2013.

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ yế b o ồ :

a. C o p ép à ầ ư ư oà ượ ậ y ượ , ê , ậ p vố bằ q yề sử dụ ự ếp v ộ , â o p ạ v dự ầ ư;

C o p ép à ầ ư b ộ s ượ ế p bằ b ộ s ạ

b. â à p p â ư oà ;

c. Hư dẫ ự ú ê í à ư ồ ỉ v lợ í q ố , lợ í ô ộ ư H ế p p q y , o q y õ ế ào là lợ í q ố gia.

d. y ế ế à ư ồ lạ do dự ầ ư ậ ư vào sử dụ bằ ế ế l ỹ ế eo ậ sử dụ .

. ọ ạ ế sử dụ o q y oạ , o à l oà giao thông à ây ạ o ư sử dụ ề ượ bồ ư .

80

LGI-4.ii

A. C q y à p ầ l là ợp lý dự ê ổ về lợ ích côn ộ và ượ b o ự .

B. ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ .

C. C q y à p ầ l là ư ợp lý dự ê ổ về lợ í ô ộ ư ô ượ b o ự . ữ ạ ế về sử dụ , q yề sử dụ và y ượ ạ nông thôn là phù ợp

: B D. C q y ư ô ợp lý dự ê ổ về lợ í ô ộ và ượ ự .

Không có về ề ỉ và b l ậ Có và ượ ự Có, ư không ự

Hạ ế về q yề sử dụ ố v ừ loạ ạ ế dư ây, í vào ộ p ù ợp và v ế b l ậ ế ề ỉ về: o d

 

 

  yề sử dụ ư ư q yề sở ữ ở ư khác)

- yề y ổ ỉ ượ ự ố v ô p ữ ộ , â v o ù ộ xã; - Hạ ế q yề ặ o ủ ổ ứ , ỉ ượ ự v ụ í xã ộ ; q yề ặ o ủ ộ , â ũ b ạ ế, ỉ ượ ự ữ ộ , cá nhân; - ố v ồ lú , ỉ ượ y q yề o ư ự ếp là ô p ù xã; - Hộ , â ỉ ượ ế p v y vố p ụ vụ o ụ í p s x , do . - C ỉ ừ ậ ộ ứ sở ữ oà dâ về . - à ư ồ ô ỉ v ụ í ô à v ụ í ư; - yề sử dụ s x ô , lâ p, s x 

81

ủ sử dụ 

Sử dụ

  

Quy mô 

Thuê 

do p ô p ủ ộ , â ạ và b ạ ế về ạ ứ d í . - Hộ , â sử dụ ô p ô ư vào sử dụ s 12, 24 oặ 36 thá ỳ eo loạ b ồ - ô ô ậ q yề sử dụ ủ ộ ồ dâ ư b ố v ã sử dụ eo l ậ ụ . - Hạ ế q yề sử dụ ố v ư ợp sử dụ ộ à l b o v oà b o v ô ô ộ ư ô ượ bồ ư ; - Hạ ế sử dụ o ã ượ q y oạ p ồ ; - Hạ ế sử dụ ố v ồ lú , ỉ ượ sử dụ vào ụ í ồ lú . - Hạ ế d í sử dụ ố v s x ô p, ô ồ ỷ s , là ố , ừ s x . - do à ư q y p ê ư ề ỉ bằ ừ 10% 70% ỳ ừ loạ và ử . - ư ê ủ à ư ỉ ượ o ê lạ ố v o ô p.

1. Phân tích:

ư ự ư p â í ở ạ ụ I-4. ở ê , H ế p p, ậ ủ V q y ộ sở ữ oà dâ do à ư ạ d ủ sở ữ , à ư o q yề sử dụ o ư sử dụ ô q ứ o , o ê , ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ ổ ; ư sử dụ ượ ưở lợ ừ sử dụ và ượ ự q yề o d về q yề sử dụ .

eo b ở ê b ày do ề p ố v ê lập lạ , ề v b do C yê o s lập , ạ ế về sử dụ ô p ượ p p l ậ q y

82

ụ , õ à và ộ số ạ ế ượ ự ầy ủ ê ự ế và ộ số ô ượ ự ê ự ế. oà , ộ số ạ ế ượ q y p ù ợp v lợ í ổ ủ ộ ồ , ư ộ và ạ ế ượ q y v lý do lợ í ộ ồ là ư ự sự yế p ụ . Ví dụ, v ặ ạ và ạ ứ sử dụ ố v s x ô p, v à ư ồ lạ s x ô , lâ , ư, d ê p ã o o ộ ế ậ ư vào sử dụ , v.v. ỉ v lợ í ộ ồ là ư yế p ụ .

ư ự ư ụ ê , yê o ằ ò ề ạ ế ượ q y ô p ù ợp v ụ ê lợ í ủ ộ ồ . ê ự ế, ề ạ ế ầ ư ô ượ ự ê ự ế, oặ ượ ự ỳ ở p ư . V ạ ày, ạ ụ ày ỉ ượ ở ứ B.

(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 181/2004/ -CP, số 17/2006/ -CP ủ C í p ủ và ậ 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ yế b o ồ :

. Cô ậ q yề sử dụ ô p, ừ ủ ộ ồ ồ bào dâ ộ số, ồ lạ do ộ ồ sử dụ eo l ậ ụ ư ây ư do do p ô , lâ p ủ à ư ữ o lạ o ộ ồ ;

b. Xo bỏ ạ và ạ ứ sử dụ s x ô , lâ , ư, d ê p o nông dân;

c. y ế ế à ư ồ lạ ô p do ậ ư vào sử dụ bằ ế ế l ỹ ế eo ậ sử dụ .

d. ọ ạ ế sử dụ o q y oạ , o à l oà o ô à ây ạ o ư sử dụ ề ượ bồ ư ã ế ở ê .

4.1.3. Sự õ à o ứ ă và oạ ộ (LGI-5 - Sự õ à o ứ ă và oạ ộ : C ứ ă ủ q ẩ q yề về ề à và q lý o lĩ vự ượ q y õ à , ô ạ ù lặp về và ô ượ sẻ ầ ế )

LGI-5.i

A. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự bạ p ù ợp o v ò ủ oạ í s , ự chính sách thông qua q lý và v p â xử ọ p y s ừ ự í s .

C sự bạ ữ ợp p ù oạ í sách, ự chính sách và vai B. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ

83

ò xé xử

: D

lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự bạ o v ò ủ oạ í s , ự í s ô q q lý và v p â xử ọ p y s ừ ự í s , ư sự ù l p và â ẫ về ỉ o dẫ v ề.

C. o ữ ố ây â ẫ lợ í oặ lạ dụ ví dụ: y ượ q yề sử dụ sự bạ o v ò ủ oạ í s , ự í s ô q q lý và v p â xử ọ p y s ừ ự í s , ư sự ù l p và â ẫ về l ê ụ dẫ v ề.

. ữ ì ố ó ể â â ẫ lợ í l dụ ví dụ: ể ượ q ề sử dụ k ô ó s p ợp v ò ủ í s í s ô q q lý và v p â xử ọ p ó ể s ừ chính sách.

/ ứ ă bạ í s và ứ ă Có sự ù lặp v ứ ổ khác? oạ / ồ lự

ê ổ ứ ư và phân công, phân p q lý) ố ộ

ự ố ộ q yế về ậ , q y oạ , ế oạ sử dụ ư ên sở vă b do C í p ủ xây dự và . ố ộ ư lập oà ộ ứ oà về ă lập p p, p ầ xây dự l ậ p p vẫ do C í p ủ ự .

o l ậ và ô q ậ ; o về q lý sử dụ ; và q yế q y oạ , ế oạ sử dụ ư ; s í s , p p l ậ và sử dụ .

C í p ủ

C í p ủ vẫ o ư ượ v ò ủ o xây ạo dự l ậ p p và ổ ứ ự p p l ậ . C í p ủ ự ộ p ầ vụ q ọ về xây dự ậ ộ vự lập p p.

lý ố về ; ỉ ạo xây dự ậ ; ban hành các ư dẫ à ; phê d y q y oạ , ế oạ sử dụ p ỉ .

84

G úp C í

à Bộ và nguyên ô ư , Sở , phòng TN&MT C ứ ă và ổ ứ ự v q lý ê p ạ v ư .

ô ồ éo ứ ă v p ư ư ộ số ồ éo ở ứ v ộ số Bộ, à q lý v sử dụ , q lý q y oạ , q lý à í và q lý q yế ế ạ à í về .

Bộ à í , Sở à í

tài

p ủ ố q lý về ; dự o ậ và ư dẫ ; ban hành các Thôn ư ư dẫ ự ủ C í p ủ; yê yề , p ổ b ế í s p p l ậ về ; , về q lý, sử dụ ; q lý ủ à ư ; q lý v ă ý , lập ồ s í và p y ứ ậ ; q lý về q y oạ sử dụ ; dự o q y oạ , ế oạ sử dụ ủ q yế ư ; p, ế ạ , ố o về eo ẩ q yề . C q lý ô có à s ô v ; q lý d vụ ; q lý ừ o â s à ư . ộ số loạ công có s công v Xây dự í s về d vụ trên sở ậ ; lý ồ q thu cho ngân s à ư o ồ ừ

Có ồ éo v Bộ à nguyên và Môi ư về q lý ô tài s ô , q lý , q lý ồ ừ ; ồ éo v Bộ Xây dự về q lý d vụ b s ; ộ ồ éo v UB D p ỉ về q yế ố v à s ô v công.

85

Xây dự í sác về p ư b ộ s , trong do d vụ b ộ s ồ d vụ .

C q lý q y oạ xây dự , q y oạ ô ; q lý p p ép xây dự ; q lý p à ở và ư b ộ s (b o ồ sử ư q yề dụ ).

Bộ Xây dự ộ số loạ xây dự à ở, ô , khu công p, khu ế

ô p và P nông thôn nông p

Có sự ế ồ q y ữ bộ oạ sử dụ và q y oạ và sự ô ồ éo về q lý ư q yề sử dụ v Bộ Tài nguyên và Mô ư ; có éo ồ o q lý d vụ v Bộ à chính o q lý ư q yề sử dụ v Bộ à nguyên và Môi ư . C sự ế ồ bộ q y ữ oạ sử dụ ô p và q y oạ sử dụ v Bộ Tài nguyên và ô ư .

ộ số loạ chuyên dùng C q lý q y oạ ô p, lâm p, ư p, d ê p, ô ô ; q lý sử dụ o ô , d ê ư, lâ , p. C q lý q y oạ và sử dụ vào các chuyên ngành khác nhau

Bộ o ô , Bộ vâ ư Cô Bộ và lý q chuyên ngành khác Có sự ế ồ bộ về q lý q y oạ và sử dụ vào ụ í yê dù v Bộ Tài nguyên và Môi ư .

sự

các loạ

Bộ ư p p, vă p ò ứ , ô ổ ứ giá C q lý d vụ công ứ , q lý ă ý o d b o , q lý à s .

Xây dự í s về sử dụ ô p, p ô ô và b o v ư ô dâ ; q y oạ ô p và p ô ô . Xây dự í sách q lý q y oạ và sử dụ vào ụ í dùng chuyên ộ p ạ v q lý yê à ủ ừ Bộ, à . Xây dự í s về công ứ vă b o d dâ sự, ă ý o d b o , à s , o o d dâ sự về C ồ éo về q lý o d về , o d b o về q yề sử dụ , q yề sử dụ v Bộ Tài

86

tra Thanh C í p ủ các loạ

C q lý v , ; q yế p, ế ạ , ố o ủ dâ , p ò và ố o ũ , lĩ vự .

q yề sử dụ . Xây dự í s về , ; q yế p dâ sự, ế ạ à í , ố dâ ; ủ o p ò và ố ũ , o lĩ vự q lý và sử dụ .

Ủy b â dâ p ỉ

Các loạ trên bà ỉ

ổ ứ khai chính sách, p p l ậ ạ p ư , o có chính sách, p p l ậ về .

Toà án nhân dân Các loạ

yế về o , o ê , ồ , ô ậ q yề sử dụ sử dụ , o p ép y ụ í sử dụ , ạ sử dụ ố v ổ ứ , sở ô ư o, à ầ oà ; ư p, q yế ế ạ , ố o eo ẩ q yề . q yế p dâ sự, ế ạ à í và ố o, o lĩ vự . ự ứ ủ ă ư p p, ố ư ô oà oà ộ lập

nguyên và Môi ư C ồ éo về q lý , về q lý, sử dụ ; q yế p dâ sự, ế ạ hành chính, ố o ủ dâ về ộ ẩ q yề ủ ư ; p ò và ố ũ o q lý, sử dụ . ồ sự C éo về q yế ố v ộ ẩ q yề ủ UB D p ỉ à s ư l ề v ộ sở ữ à ư ộ lạ q yề ẩ q yế ủ bộ yê ngành. ô ồ éo à ỉ o ở ữ q yế eo ố à chính hay h ố ư p p.

1. Phân tích:

o b ê (B do ề p ố v ê xây dự , v B do C yê o s xây dự , y õ ộ ượ ở V là p ạ v oạ ộ ủ bộ y à p p b o vụ ủ yế ủ bộ y lập p p về xây dự ố í s , p p l ậ . ố ộ ã ý ă ư ạ b yê ằ â o í ộ lập o xây dự và q yế về ố p p l ậ , ư o ế y vẫ ư lạ q ề .

87

ặ , ố v q yế p, ế ạ , ố o lạ o ở ữ ế q yế eo ố à p p y ố ư p p. , ư dâ ô ố q yế p, ế ạ , ố o ạ ố oà v ề lý do khác , o ế í ộ lập là lý do ủ yế . H ạ ày ượ ứ õ ô q số l về ỷ l p, ế ạ , ố o về ế ừ 70% 80% ổ số p, ế ạ , ố o ủ dâ ; số lượ ư ợp q yế ở oà ô ề , ủ yế là ữ ư ợp ỉ ò ộ ở oà . ư dâ b ế là p p l ậ ô o p ép ế ạ vượ p ư vẫ ê ế ạ vượ p lê ư .

C yê ề o ằ ế sự bạ ữ lập p p, à p p và ư p p ở V , ây í là yê â í dẫ ế ạ ế ạ , ế ày à ă ủ dâ . Hạ ụ ày ỉ ạ ượ ở ứ .

(Nguồn dữ liệu: C ứ ă , vụ ủ ố ố ộ và q dâ ử, Bộ, à ủ C í p ủ, ố oà â dâ và V s â dâ ; các Báo cáo ế q ổ ế à ậ 2003 ủ q à ư ; B o o " ê ứ oà ố q yế ế ạ về bồ ư , ỗ ợ, ư ở V " ủ â à ế .)

7. Khuyến nghị chính sách: Ở V , ư ủ ề ạo lập ượ í ộ lập ữ lập p p, à p p và ư p p. ư , ề 2 v : ố ộ ậ oà oà vụ xây dự l ậ p p; C oà â dâ ố o và V ưở V s â dâ ố o là Uỷ v ê Bộ C í .

LGI-5.ii

A. C ứ ă vụ ủ q q lý ượ x õ à và ô ù lặp v ứ ă vụ ủ q ộ lĩ vự .

ủ Bộ và q q lý ô ù l p ù l p

B. ứ vụ ủ ơ q q lý ượ x vớ ộ ú l p vớ ứ vụ ơ q k ộ lĩ v ư ỉ ó í v ề s . m: B)

C. C ứ ă vụ ủ q q lý ượ x ư sự ù lặp về ế v q ộ lĩ vự và sự ô q là v ề.

D. C ứ ă vụ ủ q q lý ô ượ x õ à , và sự ù lặp về ế v q ộ lĩ vự và sự ô q là v ề.

88

1. Phân tích:

Sự ù l p về ứ ă , vụ eo ề về q lý ữ ộ số Bộ, à ộ C í p ủ, ữ ộ số Sở ộ UB D p ỉ , ũ ư ữ ộ số P ò ộ UB D p y ã là v ề l o ư ây. ã ộ éo dà o 15 ă 1994 - 2009 sự ồ éo ữ ố ă ý, p y ứ ậ o ở, à ở ộ q xây dự , o v q lý ố về loạ ộ q q lý . o và ă ầ ây, C í p ủ ã ỗ lự l s p xếp lạ ứ ă , vụ ủ Bộ, à ề sự ồ éo ày. ế y, vẫ ò ộ số ồ éo o p ạ v xây dự í s và ự vụ q lý.

H y, v b à í s , p p l ậ ũ vẫ b ủ sự ồ éo ữ Bộ q lý v sử dụ v Bộ à yê và ô ư ứ ă q lý ố về . ừ ạ ày, ã ẩy s ữ â ẫ o vă b q y p ạ p p l ậ về q lý . Ví dụ, ậ à q y về ạ ế q yề y ổ , ỉ ượ ự ố v ô p do ộ , â sử dụ ê bà ộ v à í p xã; o ậ à ở à lạ o p ép y ổ à ở và ư ê ở ượ y ổ eo. ộ ví dụ là ồ ạ 2 ố p p l ậ về oạ ộ d vụ , ộ ố do Bộ à í à ượ xây dự ê sở ậ , ộ ố do Bộ Xây dự à ượ xây dự ê sở ậ do b ộ s , à ề q ọ là ề ữ 2 ố p p l ậ ày.

ộ v ề ề vă b do Bộ, à C í p ủ q yế là í s bồ ư , ỗ ợ, ư, o ề ộ d ồ chéo, mâu ẫ , ế í ố . H q là p ư ã vậ dụ í s vào v bồ ư , ỗ ợ, ư ố v dự khác nhau trên ù p ư . ây í là ộ o ữ yê â ã ây ra ế ề ủ ư b ồ . o ề ư ợp, sự ồ éo về ứ ă , vụ lạ dẫ ế ạ ù ẩy ự ạo o ố o ự p p l ậ .

C yê ề o ằ sự ồ éo về ứ ă , vụ ữ Bộ, à là ư ã ề so v ư ây, và ũ ô p s ề b ập í ê ự . V vậy, ạ ụ ày ạ ượ ở ứ B.

(Nguồn dữ liệu: C ứ ă , vụ ủ ố ố ộ và q dâ ử, Bộ, à ủ C í p ủ, ố oà â dâ và V s â dâ ; B o o ế q ổ ế à ậ 2003 ủ q à ư ; B o o " ê ứ oà ố q yế ế ạ về bồ ư , ỗ ợ, ư ở V " ủ â à ế . )

89

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ ứ ă , vụ ủ ộ số Bộ, à và ầ q y ậ õ về p ạ v q lý p ụ sự ồ éo về ứ ă , vụ. ặ , ầ so q xây dự í s , p p l ậ eo ộ q y ự .

LGI-5.iii

A. P â ô về ữ p q lý và í q yề là õ à và ô ù l p.

B. P â ô về ữ p q lý và í q ề là à và ó l p ỏ.

ô ù l p o ề à hành chính (trùng l p dọ

: B C. P â ô về ữ p q lý và í q yề sự ù l p l .

D. P â ô về ữ p q lý và í q yề là ô õ à .

1. Phân tích sử dụ b ở ê

ư ây, sự ồ éo về q lý eo ố dọ ũ là ộ bứ xú l . Ví dụ, eo ậ 1993, v ồ ự dự p ế v d í ê 1 ộ ẩ q yề ủ ủ ư C í p ủ, dư ứ d í ày ộ ẩ q yề ủ UB D p ỉ . Ở ộ và p ư , UB D p ỉ ã "l " q y ày bằ ộ dự l à ề dự ỏ ạ à ỗ dự ỏ ỉ sử dụ d í dư 1 . o oà p â p í ứ ư vậy, v o , ồ ẩ q yề do UB D p xã và p y b à ã d ễ ở ề .

ừ ậ 2003, v p â p ẩ q yề q yế về và ẩ q yề q lý ượ x à ạ . ọ q yế ụ về và q lý à í về ề ộ ẩ q yề ủ UB D p ư , o UB D p ỉ ẩ q yề ố v ổ ứ , sở ô o, à ầ ư ư oà , UB D p y ẩ q yề ố v ộ , â , ộ ồ dâ ư. ố v q y oạ sử dụ , q à í p ê p ê d y q y oạ , ế oạ sử dụ ủ p ư và ố ộ q yế về q y oạ , ế oạ sử dụ ủ ư . ố v q yế ủ à ư , C í p ủ q yế và UB D p ỉ q y b ủ p ư và q yế o ữ ư ợp ụ .

H y, p p l ậ ũ ò ộ ư ợp lý p â p ẩ q yề : ẩ q yề q yế về ộ p ư ư ẩ q yề q yế về à s công ê ộ sở ữ à ư lạ ộ Bộ à í . Sự ô ù p về ẩ q yề ày dẫ ế ữ q yế ô ợp lý. ộ ữ ầ là

90

à s ô l ề v ộ sở ữ ủ do p à ư ộ ẩ q yề q yế ủ q , ổ ứ ào là ư õ à .

C yê ề o ằ sự ồ éo o q lý eo ố dọ ã ượ ề so v ư ây ư vẫ ồ ạ sự ồ éo về ẩ q yề q yế ủ Bộ à í ố v à s ô l ề v ư ẩ q yề q yế ố v ô l ề lạ ộ UB D p ỉ . ặ , à s ô ộ do p à ư vẫ ư q y ậ õ về ẩ q yề q yế . V vậy, ạ ụ ày ỉ ạ ượ ở ứ B.

( Nguồn dữ liệu: C B o o ế q ổ ế à ậ 2003 ủ Bộ, à và ủ p ư p ỉ .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ ạo sự p ù ợp về ẩ q yề q yế ố v à s ô ê và ô v à s ô . o ư ợp ày, ầ o ẩ q yề q yế về ô o Bộ à í , ư ự ư o ẩ q yề o , o ê lạ o B lý ế, ô o, à ô .

LGI-5.iv

A. ô l ê q ế q yề ê ượ ô v ổ ứ ầ v p í ợp lý và dễ ếp ậ bở ê ự ế ô về ượ q lý ộ ố .

ô về ượ sẻ v ổ ứ ầ

: B B. ô l ê q ế q ề ê ượ ô k vớ ổ ứ k ó ầ vớ p í ợp lý ư k ô d ếp ậ ở ô à k ô ượ q lý ộ ố .

C. ô l ê q ế q yề ê ượ ô v v ổ ứ ầ ư ữ ô ày ô dễ ếp ậ bở p í o.

D. ô l ê q ế q yề sử dụ ô ượ ô v ổ ứ q â do v ề về í s oặ ự .

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ à , ô ô ộ d ô ầ b o ậ và ọ ư ề q yề ếp ậ ô sử dụ vào ụ í ượ p ép. Bộ à yê và ô ư ã ô ư q y về q lý và p ô à yê và ô ư , o ô , ô ư q y về ẩ ỹ ậ ủ ô . ứ p í ượ p

91

ô ô o. Bộ à í ã q y về p í í lụ b ồ í , í s o ồ s í ỉ ở ứ 10.000 ồ /1 y ố v ô , 5.000 ồ /1 y ố v ông thôn.

ê ự ế, y ư ạ ô ử ê ô ă ếp ậ ô ự yế . ầ ếp ậ ô p ế ự ếp Vă p ò ă ý q yề sử dụ v ế yê ầ và ếp ận thông tin.

ộ o ữ ă y là ư q y ố ù về ă ếp ậ ê ủ sử dụ ủ ử do ư ủ ư ố . ộ l ồ ý ế o ằ ô ượ ếp ậ ô về ủ à s v ỗ ư q yề bí ậ à s ủ . ộ l ồ ý ế ứ là ầ ô oà oà v ụ ê p ò , ố ũ .

V q lý ô y ư ượ ố . ỗ Vă p ò ă ý q yề sử dụ q lý ê về ô và ũ q y ế p ô ê . ô ố p ô ào ỉ ầ l là ư có.

C yê ề o ằ ếp ậ ượ ô , p í ô o ư q lý ô ô ố , ư ếp ậ ự yế và v ếp ậ ũ ô dễ dà . V vậy, ạ ụ ày ạ ượ ở ứ B.

( Nguồn dữ liệu: C vă b ủ Bộ à yê và ô ư q y về q lý và p ô , ô ư ủ Bộ à í q y về ứ p í chính, Báo cáo " o s ô ô o q lý " ủ â à ế , ổ ứ U d và Depo e .)

7. Khuyến nghị chính sách: ộ v ề l về í s ếp ậ ô là ầ q yế ậ õ à về v ô ô về ủ sử dụ y ô . ặ , v xây dự ố ô ử ầ ượ ố ằ ụ ê p ạ ầ ô .

4.1.4. Sự và ô bằ o í s (LGI-6 - Cô bằ và ô p â b ố xử o q q yế : C í s ượ xây dự ô q ộ q y q yế ợp p p, sự ủ bê l ê q . ô ổ p p lý ô sự p â b ố xử và q ự q yề về à s q yề o v ếp ậ ế )

LGI-6.i

A. C í s p p l ậ oà d oặ í s ày ượ p ừ ố p p l ậ à . C q yế về í s ộ ế à p ầ C í s về ượ

92

o ộ ồ p dự ê q v v ọ và ữ p ồ ủ ọ về í s ư ũ p ượ và ượ ư vào í s ư .

xây dự sự ủ các bên liên quan.

: B

B. ó í s p p l ậ à d í s à ó ể ượ p ể ừ ố p p l ậ à . q ế về í s ó ộ ế à p ầ k ộ ồ p d ê quá trình v vớ ọ ư ữ p ồ ủ ọ ườ k ô ượ ể sử dụ q ì q ế về í s .

C. C í s oặ í s ượ p ừ ố p p l ậ à ư ô oà í ế ộ số í ạ í oặ í s ỉ ạ ộ p ầ q ố ư: ỉ o vự à p ố oặ ỉ o vự ô thôn) hoặ q yế về í s ộ ế ộ số à p ầ o ộ ồ ô v ữ ư b ộ .

D. ô í s õ à oặ ô í s về õ à ượ à ừ ố p p l ậ à và/ oặ q yế về í s ư ư ô v ư ộ

1. Phân tích:

eo q y ạ số 181/2004/ -CP, v lập q y oạ , ế oạ sử dụ p xã p ự v l y ý ế ủ ộ ồ dâ ư ạ p ư ; eo q y ạ số 84/2007/ -CP, v lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư à ư ồ p l y ý ế ủ ữ ư b ồ . V l y ý ế ủ dâ o ữ ư ợp ày p ượ lập à b ê b , lập b o o về v l y ý ế , o b o o p ý ế ượ ếp và õ ữ ý ế ô ượ ếp . ậ y oạ ô 2009 ũ q y ụ về v l y ý ế ủ dâ về q y oạ .

ậ 2013 ã ếp q y ủ số 181/2004/ -CP và số 84/2007/ -CP về v l y ý ế ủ dâ o lập q y oạ sử dụ p sở và lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư ư vào à q y o ậ .

ữ ộ d ủ p p l ậ ê ê o y, p p l ậ ủ V q â v v ộ ồ về p ư q y oạ sử dụ và p ư bồ ư , ỗ ợ, ư. ê ự ế, v v ộ ồ ô ượ

93

ự oặ ự í ứ . ữ ư ự v ộ ồ ằ v ày ự v ô ủ p í và ô ủ . Ý ế ủ yê ế ú sư ưở Hà ộ o ằ v l y ý ế ủ ộ ồ dâ về q y oạ ô ư ỉ í ứ , q q y oạ ô lư â v ếp ý ế ủ dâ .

C ố ă 2012, ổ ứ Oxf ã p ố ợp v ề ổ ứ xã ộ o ư ự v ộ ồ về sử ổ ậ 2003 ạ 22 xã ộ 11 y ủ 4 ỉ Hoà B , Yê B , B và o . C bộ í q yề p sở và ư dâ ề ằ â dâ ề ô b ế b ỳ ô ào về q y oạ sử dụ . P ư bồ ư , ỗ ợ, ư ũ ô ượ l y ý ế ủ dâ , bộ ỉ ư p ư và b ộ ư dâ ự .

C yê ề o ằ p p l ậ q y ụ về v ộ ồ ư ự ư ố , v ếp ý ế ủ dâ ư ê ú . V vậy, ạ g ụ ày ạ ượ ở ứ B.

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, ư dẫ à ậ 2003; B o o ủ Oxf về " ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ".)

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã q y ụ về v v ộ ồ . V ề ò lạ là ủ C í p ủ ầ p ế à ụ , ủ ạ b ộ p ự v ộ ồ ê ự ế, và p q y ụ về ếp ý ế . ộ p p ố là q y ằ p ư ỉ ượ p ê d y ượ í 2/3 ý ế ồ ậ ủ ộ ồ . ô ô ô ở xã Vă ã ượ xây dự ê yê ồ ậ ộ ồ ư vậy.

LGI-6.ii

A. C í s l ê ế v ụ ê b ẳ , ượ s ộ ư x yê và ự , ộ ủ v ề b ẳ ượ so s v í s .

C sự l ê ế và s ự về ụ ê b ẳ o í s

B. Chính s l ê ế v ụ ê b ẳ , ượ s ộ ư x yê và ự ư ộ ủ v ề b ẳ ô ượ so s v í s khác. : C

. í s l ê kế vớ ộ số ụ ê ì ẳ ư k ô ượ s ườ x ê và .

D. C í s ư xe xé v ề b ẳ .

94

ủ B l ậ yề … Giám sát ự ượ ề ập trong chính sách

B 2 2 Tác ộ so v chính sách khác 2

D ư 2 2 2

- à ư ỉ ô ậ q yề sử dụ ủ ộ ồ b ố v loạ ượ sử dụ v í ưỡ , b s vă o , ô ô ậ s x ô p, lâ p, ư p, d ê p do ộ ồ sử dụ eo l ậ ụ ; - do ộ ồ sử dụ ượ o o ô , lâ ư q ố doanh (1975 - 1985 và ợp xã ô p; ừ 1993, ủ ợp xã ượ o o ộ , â ; - C í p ủ ã í s o ở và s x ô p ô ề lầ ứ o ộ ế oặ ô s x ô ừ và ô ượ y ượ o oạ 10 ă ; ợ úp dự à ở, q yế ư s oạ o ồ bào dâ ộ t số yế số 132/ -TTg, 134/ - , 135/ - v ụ í xo , èo. - V ề d ư do à ư ổ ứ ư, d ư p vù ế ượ q â , ợ úp ừ C í p ủ ư p ư ứ vẫ ư ợp lý do ư q â ạ ầ , lượ ô p, ă ồ ư và vă o b . ộ số vự ã ượ q yế lạ ư b ập vẫ ò p ổ b ế ở ề . - V ề ư v q yế v là , s ế khi Nhà ư ồ ư có chính sách o , ế ạ ủ ư dâ vẫ ở ứ ộ o. - V ề d ư ự do d ễ ở ề ây ề b ập về p ừ là s x , ế v là ạ ư l o ộ chính ứ , ư C í p ủ ư ề chính sách

95

2 2 2 Nhóm không

P ụ ữ 2 2 2

p ù ợp b o q yề ủ ư d ư. - ố v ở, C í p ủ chính sách ợ úp à ở o ư èo ở ô ô , o vù b lũ lụ , o ư ập p ạ ô ư l ô dư dạ ợ p í b o p, ư ạo ộ lự o ư èo ự q yế à ở. - V ề q yế s x o ư s s ă 1993, o ư èo o q í ụ , o dâ do b à ư ồ là ộ ă l à ư l o ; ư í s ồ bộ ữ y d và y d l o ộ . - V ề p y ứ ậ ê vợ và ồ ã ượ q y o ậ Hô â và 2000 và ậ 2003 ư ượ ủ yế ở vự ô ừ s ă 2003, ở vự ô ô ượ v ỷ l p. - oà í s ê vợ và ồ ê y ứ ậ , ư có q y về v 2 ê ê y về ư q yế o , q yế bồ ư à ư ồ , ợ úp q yế à ở, v.v. - C í p ủ ư í s ầ ư ổ y ứ ậ ừ ộ ê s y ứ ậ ê , ậ 2013 ò q y v ổ y ư vậy ượ ự eo ầ , ô b b ộ .

Mã hóa: =

1 = ượ ề ập ố ; 2 = ượ ề ập ư ầ ; 1 ượ giám sát ố ; 2 = Giám sát ư ầ ; 1 = Có so sánh tác ộ 2 = Không so tác sánh ộ ;

96

= =

=

N/A Không xem xét. =

3 Không ượ ề ập; N/A Không xem xét. 3 Không ượ giám sát; N/A = Không xem xét.

1. Phân tích:

eo p â í ở B ê ( ề p ố v ê ã p â í lạ , ộ d B v ộ d do C yê o s ẩ b ), y í s o dễ b ổ ư là ọ â ủ à ư V ư ò ộ số ượ ư sau:

a. C í s í ợ úp bằ ề oặ vậ í b o p ủ à ư , í s ư ộ v ê ượ oà xã ộ ằ ạo ề , ộ ư èo ự q yế o èo.

b. C í s o ồ bào dâ ộ số ô p ù ợp v l ậ ụ b về sử dụ ê ô lạ q o, ụ ỷ l èo ủ oà xã ộ ư ỷ l èo ủ ồ bào dâ ộ số lạ ă lê .

c. C í s ế ồ bộ ữ và l o ộ , ữ và ạ ầ , ữ p ế và s xã ộ ã ạo ề b ập o q yế èo ủ dễ b ổ ư .

d. P p l ậ ư ề í s ặ ù o ư dễ b ổ ư ; ự í s ư ượ s q q yề s ượ o o ố ộ và q dâ ử ở p ư , ặ ậ ổ q ố và ổ ứ í - xã ộ à v ê , ư o o ổ ứ xã ộ và ư dâ , ậ 2013 1 ề q y về q yề s ủ dâ .

. ê ứ b à í s ư l y ý ế ừ ữ ư ộ dễ b ổ ư ê ò ề í s ư ợp lý, ư p ù ợp v ầ ủ ư ượ ưở í s .

e. C í s ư ượ xe xé ộ lập, ư ượ so s v chính sách o ộ . C về p p l ậ ư í ề ập p p o ư dễ b ổ ư , ừ í s à ư ồ và ự bồ ư , ỗ ợ, ư là ộ o xã ội.

g. V ề o p p l ậ ỉ ập vào v p ứ ậ 2 ê , ư q â v ề ư o ở, bồ ư , ợ úp à ở và ặ b là v p ổ y ứ ậ ừ ộ ê s ê .

C yê ề o ằ à ư í s ư ư b o q yề b ẳ về ư d ư và ư p ư , ư ư ố , ô b o ề

97

s ế, b ẳ ư q yế và ô ụ s ô q . Hạ ụ ày ỉ ạ ứ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, ư dẫ à , yế ủ C í p ủ về q yế , à ở ư s oạ o ồ bào dâ ộ số, về à ở xã ộ , về à ở o ư èo vự ô thôn; B o o s v ự í s , p p l ậ về ở, s x o ồ bào dâ ộ số ủ ố ộ ; B o o ự í s , p p l ậ về ở, s x o ồ bào dâ ộ số ủ C í p ủ; Báo cáo " ê ứ về v là ủ ư dâ ạ vự y ổ ụ í sử dụ " ủ Cụ v là , Bộ o ộ , ư b và xã ộ ; B o o " ế sử ổ Dự o ậ sử ổ " ủ Oxf và d ; B o o "V ò ủ ậ ụ o P Cộ ồ dâ ộ ở V " ủ V SPERI và CODE; Báo cáo về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE.)

7. Khuyến nghị chính sách: V ầ sự ề ỉ oà d về í s o ồ bào dâ ộ số, o ư èo ê yê ô sử dụ ế b o p. ố v b ẳ , à ư ầ b o p í o v ổ y ứ ậ ừ ộ ê s ê và v ê ô ỉ ự ê y ứ ậ à ê y về l ê q .

LGI-6.iii

A. V ự í s về p p í, ữ lợ í dự ế p ượ ậ d và so s v p í, và ủ â s , ồ lự và ă lự ế ự .

V ự í s p p í, p ù ợp v lợ í và ủ ồ lự . B. í s về p ó p í d k ô ầ ế p d và v s s ữ lợ í d k ế vớ p í. ó ủ â s ồ l và l ể ế ể .

: B)

C. V ự í s ô oà oà p p í và/ oặ ự í s ày ò ế ề , í là o lĩ vự â s , ồ lự oặ ă lự ế.

D. V ự í s về ô ầ p í và ô ủ â s , ồ lự và ă lự ự .

1. Phân tích:

98

ố ộ và C í p ủ V q â l về v ầ ư o q lý , xây dự p p l ậ , yê yề p ổ b ế p p l ậ , q yế p, ế ạ , ố o, q y oạ sử dụ , và p í o o ạ lập b ồ í , ồ s í , p y ứ ậ . ặ , ộ ồ q ố ế ũ ợ úp ề o xây dự p p l ậ và p ố q . lập b ồ và ồ s í , à ă C í p ủ ã ợ úp o p ư o ầ 1.000 ỷ ồ .

ê ự ế, ề o ầ ư l ư ư lạ q . Ví dụ, C í p ủ ã ầ ư và ă ỷ o vẽ ế b ồ í ừ ư p ư ề ằ ô b ồ ê ô q lý ượ ừ , xẩy p ê d ộ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư . ầ ư l o lập ồ s í ư p ư p ỉ vẫ ư sở dữ l ầy ủ và ượ ập ậ . ặ , v q yế ầ ư o q lý ượ Bộ à í â o ừ ô v , ô p â í về p í - lợ í .

( Nguồn dữ liệu: C â s ượ ố ộ d y à ă ; C â s o q lý ủ Bộ à yê và ô ư ; q y về d y â s ; B o o về ự ậ 2003 ủ C í p ủ ử ố ộ ; B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE.)

7. Khuyến nghị chính sách: V p í l o q lý , ư dâ p p ô ề ư q ầ ư ô o, ô eo ố và ô ộ v ê ượ sứ dâ . V sử dụ â s ô ượ so ố . ữ ề ỉ ày ô ộ p ạ v q lý à ộ p ạ v ậ Ngân sách.

LGI-6.iv

A. ơ q q lý về về í s ộ kỳ kỹ à và à d vớ ó k ếp ậ ô khai.

Có báo cáo công khai và ỳ về q ự í sách.

: B. C q q lý về b o o về ự í s ộ ỳ và ỹ à ư b o o ày ô ă ếp ậ ô .

C. C q q lý về b o o về ự í s ư eo ô o p ép eo dõ ỹ à q ữ lĩ vự oặ eo ô ỳ.

99

D. C q q lý b o o về ự í s ỉ o ư ợp oạ l oặ ô b o b o o.

1. Phân tích:

V ộ ố b o o à ă về ừ lĩ vự eo ố à í p ã ượ à ừ ỳ b o p. ộ d b o o ế , ứ ượ ầ ặ oạ ộ . o ỳ b o p, â dâ ô ượ ếp ậ ô b o o ày. o và ă y, ậ P ò , ố ũ ã q y b o o ày ộ d p ô . V ày ượ ự ở ầ ế p ư và lĩ vự q lý, o q lý .

ượ ủ ố b o o ày ô p là ô b o ú ạ y ế ế à là ủ yế sử dụ p ư p p í , í q â lượ , sử dụ l ề dữ l , ề về ư và y bỏ q ượ , ộ í x dữ l ư o.

C yê ề o ằ ố b o o về q lý b o ỳ à ă , ủ ặ oạ ộ và ượ ếp ậ ô , ư vậy ạ ụ ày ạ ứ A ứ ô ề ập ộ d , ứ và ộ í x giá).

(Nguồn dữ liệu: B o o về q lý ủ p í q yề .)

7. Khuyến nghị chính sách: H ố q lý V ầ y ố b o o s ẫ v dữ l è eo ê í , ố là vậ à ố s - .

5.2 Quy hoạch, qu n lý quyền sử dụ g đất và thuế đất 4.2.1. y oạ q yề sử dụ và ễ ừ ạ ế sử dụ (dự ê LGI-7, LGI-8 and LGI-9)

 C ạ ụ ủ ỉ số I-7 bạ o ạ ế về sử dụ : ữ y ổ o sử dụ và q y q lý ượ ạo ộ bạ và p lạ lợ í o xã ộ là o ộ số ư ụ

LGI-7.i

A. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ p ộ ầy ủ o b o o do q lập q y oạ xây dự . B o o ày ượ ếp ậ ộ ô .

Ở vự ô , ế oạ sử dụ và ữ y ổ o ế oạ B. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ

100

ày p dự vào ý ủ ư ế dân.

ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ quan sử dụ oà ế oạ sử dụ ư q ày ô bạ và b o o ô ượ ếp ậ ộ ô . ( i D)

C. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ ư ý ế ủ ọ p ầ l b l o q oà ế oạ sử dụ .

D. ườ dâ k ô ượ ỏ ý k ế q ì ẩ và sử kế sử dụ .

1. Phân tích:

ậ 2003 q y v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p ượ ự ô q q dâ ử ù p ồ ố ộ ở ư và Hộ ồ â dâ ù p ở p ư . V l y ý ế ủ ố ộ và Hộ ồ â dâ p ỉ ự p ê d y q y oạ và ế oạ sử dụ , ô p ự ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ .

Bê ạ , ô lập q y oạ , ế oạ sử dụ p ủ p ư , và xã ã ượ q y oạ p à ô . y oạ , ế oạ sử dụ ạ p ư ày ượ í ợp o q y oạ , ế oạ sử dụ p y .

số 181/2004/ -CP ộ ề q y về v l y ý ế ự ếp ủ ộ ồ dâ ư p ư lập q y oạ sử dụ p xã. ư vậy, y ừ l ậ p p ũ ô q y về v l y ý ế ự ếp ủ ư dâ lập q y oạ , ế oạ sử dụ ạ ô , v ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ .

ậ 2013 ã ữ ổ q ọ về ố q y oạ , ế oạ sử dụ , o 1 ề q y về v l y ý ế ự ếp ủ ư dâ ố v q y oạ , ế oạ sử dụ p. ế q ự ò ự ế o .

ặ , ậ y oạ ô 2009 lạ q y ế về v l y ý ế ự ếp ủ ư dâ p ư ố v q y oạ ô , ừ q y oạ q y oạ p â , q y oạ ạ ầ , q y oạ ế . y l y ý ế ượ C í p ủ ư dẫ ụ và ượ ê ự ế ạ ầ ế ô . Ý ế ủ ề yê o ằ v l y ý ế ủ dâ o q y oạ ô ượ ự ê ự ế, ư ầ ế là í ứ , l y ý ế là ô ư ếp ý ế ô bạ , ếp ậ ô , ũ ư ư q â ếp ý ế ủ dâ .

2. Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, số 181/2004/ - CP.

101

3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.

4. Đánh giá của Chuyên gia khảo sát: eo ư dẫ ủ â à ế , ạ ụ ày ô ủ C yê o s .

5. Đánh giá của Nhóm chuyên gia thảo luận: C yê ề o p p l ậ ô q y về l y ý ế ự ếp ủ dâ lập q y oạ , ế oạ sử dụ ạ ô ư v l y ý ế ự ếp ủ dâ vào q y oạ ô , q y oạ ở ộ ạ ầ , q y oạ ạo ư ư ượ ự ầy ủ. C yê o ằ số 71/2010/ -CP ư dẫ à ậ à ở ã q y v ạo ư ỉ ượ q yế ạ ượ ồ ậ ủ í 75% ư dâ . ồ , yê ũ o ằ v l y ý ế về q y oạ ô ũ ò í ứ là ủ yế , ư q y ụ về v ếp ậ ý ế ư dâ . C ộ ử số ý ế yê o l ậ o ằ ạ ụ ày ạ ứ B, v ự q y l y ý ế ủ dâ vào q y oạ ô ư ư ô và b o o ếp ý ế ủ dâ ô ếp ậ ượ . ộ ử số ý ế ủ yê o l ậ o ằ ự ế ò , ý ế ủ dâ ầ ư ô ượ xe xé , v l y ý ế ỉ là ứ . ư vậy, ạ ụ ày ỉ ạ ứ . o l ậ ô ư ượ là ế l ậ ố .

6. Bình luận của Điều phối viên: ế eo ú ộ d ủ ạ ụ ày về q y oạ sử dụ ạ ô ạ ụ ày ỉ ạ ứ y ừ p â í p p l ậ ô l y ý ế ủ dâ . ế y q y oạ , ế oạ sử dụ bằ q y oạ ô ạ ụ ày ũ ỉ ạ ứ v v l y ý ế ỉ í ứ là ủ yế .

7. Khuyến nghị chính sách: V l y ý ế ự ếp ủ dâ về q y oạ sử dụ p ã ượ q y ạ ậ 2013. ú ày, ư dẫ à ầ q y ụ về q y xử lý ý ế ủ dâ , ô ô ê ạ và v ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ ũ ầ ư l y ý ế ủ dâ .

LGI-7.ii

A. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ p ộ ầy ủ o b o o do q lập q y oạ xây dự . B o o ày ượ ếp ậ ộ ô .

Ở vự ô ô , ư dâ p ượ tham gia vào quá trình ẩ b và ề ỉ ữ y ổ o q y oạ sử dụ

: C B. ư dâ ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ và ữ p ồ ủ ọ ượ ư q sử dụ oà ế oạ sử dụ ư q ày ô

102

bạ và b o o ô ượ ếp ậ ộ ô .

. ườ dâ ượ ỏ ý k ế q ì ẩ và sử ổ kế sử dụ ư ý k ế ủ ọ p ầ lớ lờ q ì à kế sử dụ

D. ư dâ ô ượ ỏ ý ế o q ẩ b và sử ổ ế oạ sử dụ

1. Phân tích:

ư ự ư p â í ạ ụ I-7. ở ê , ậ 2003 q y v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p ượ ự ô q q dâ ử ù p. số 181/2004/ -CP ộ ề q y về v l y ý ế ự ếp ủ ộ ồ dâ ư p ư lập q y oạ sử dụ ủ xã ố v xã ô ượ q y oạ p à ô .

ư vậy, p p l ậ về q y về v l y ý ế ự ếp ủ dâ ố v q y oạ sử dụ , ô q y về v l y ý ế ủ dâ về ế oạ sử dụ , ũ ư ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ . H ữ , ế ày ư có T ô ư ào ư dẫ ế v ự v l y ý ế ủ dâ về q y oạ sử dụ .

ê ự ế, q y về v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p xã ầ ư ư ượ ự ê ự ế. C p ư ề ằ do không có p í ự . o ư ổ ứ v ý ế ủ ư dâ về sử ổ ậ vào ố ă 2012 ạ 22 xã ộ 4 ỉ Yê B , Hoà B , B , o , ý ế ủ ư dâ ề ẳ ằ ư dâ ô ượ am vào l y ý ế về q y oạ sử dụ p xã, ậ í q y oạ ô ượ công khai.

C yê ề o p p l ậ q y về l y ý ế ự ếp ủ dâ lập q y oạ , ế oạ sử dụ ạ p xã ộ vự ô ô . ê ự ế, ầ ế ê ứ ề o ằ q y ày ô ượ ư dẫ ự , ô p í ự ê ầ ư ô ượ ự . ế y, ũ ư ộ b o o ào y số l ào ẳ v l y ý ế ủ dâ ố v q y oạ sử dụ p xã ô ượ ự . o , ề ê ứ ã ỉ v l y ý ế ô ượ ự . ư vậy, ư ủ ề ở ứ D, ẳ ề ỉ ạ ở ứ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013, số 181/2004/ - CP, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ Oxf và d .)

103

LGI-7.iii

A. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ sở ạ ầ , ế à s ượ sử dụ ư x yê và p dụ ộ bạ dự ê ữ q y õ à .

Cô ú ượ ưở lợ ừ ữ y ổ o sử ượ dụ phép

: B B. ơ ế p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í ượ ừ ổ sử dụ ví dụ: ế ế ổ ơ sở ầ ế à s ượ p dụ ộ ư k ô ượ sử dụ ườ x ê .

C. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í thu ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ sở ạ ầ , ế à s í ượ sử dụ oặ ượ p dụ ùy ố .

D. C ế o p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í ượ ừ y ổ o sử dụ ví dụ: ế , ế bổ sở ạ ầ , ế à s ô ượ sử dụ oặ ô ượ p dụ ộ bạ .

1. Phân tích:

11 ồ ừ o â s à ư ă q ă ă 2002 là 5,5 ỷ ồ , ă 2005 ạ ầ 18 ỷ ồ , ă 2006 ạ ầ 21 ỷ ồ , ă 2007 ạ ầ 37 ỷ ồ , ă 2008 ạ ê 40 ỷ ồ , ă 2009 ạ ầ 47 ỷ ồ và ă 2010 ạ 67 ỷ ồ .

ậ ă 2003 q y o â s ừ b o ồ : 1 ề sử dụ ượ à ư o ề sử dụ , o p ép y ụ í sử dụ , ô ậ q yề sử dụ ố v ư sử dụ ư ư ề sử dụ ừ ư ợp do ổ ê lạ oặ ậ y ượ ợp p p ; 2 ề ê ố v do à ư o ê; 3 ế ế sử dụ , ế ập ừ y q yề sử dụ ; 4 ề ượ ừ v xử p ạ v p ạ p p l ậ về ; 5 ề bồ ư o à ư ây ạ o q lý và sử dụ ; 6 p í, l p í o q lý, sử dụ . V â s ừ ở p ư ủ yế ừ ề sử dụ , ế 80% ổ ừ , à về b ây là ề à ư "b " . ỷ l ừ ề ê và ế lê q ô o, ỉ dư 10% ổ . ổ â s ừ ă lê q ă , ủ yế ũ ừ ồ ừ ề sử dụ 11. ề yê o ằ ừ ư y là ô bề vữ , ế ộ sẽ o ế và ồ sẽ .

104

à ư í s ễ ề sử dụ , ề ê o ữ ư ợp ầ yế í ầ ư và b o s xã ộ . C yê o s ã l ê ầy ủ ư ợp ượ ễ , ề sử dụ .

eo q y ủ p p l ậ ũ ư ự ừ ê ự ế, y q y là bạ và v ũ bạ . oà , ũ ữ ý ế về tính ư ợp lý về ứ . Ví dụ ư ừ ế sử dụ ở, à ở q p, ừ ó ô ủ o p ạ ầ ô và d vụ ô ộ 0,03% ở eo ủ à ư , ư ế à ở .

V ừ ồ ừ ượ ự eo ậ â s . yê ủ ậ â s V là ọ ồ â s ượ oà vào â s và v ượ q yế eo ừ v ầ . ố ộ ã q yế về v 10% ề ừ ầ ư o ố q lý . C s p ủ ũ q y ạ số 69/2009/ -CP về v UBND p ỉ ượ sử dụ 30% ế 50% ồ à ă ừ lập ỹ p ằ q yế ố v ề bồ ư , ỗ ợ, ư à ư ồ . C q yế ừ ồ ừ ê ũ ỉ là ạo o v â s ủ ừ p, v ụ p ụ ộ vào ư ẩ q yề q yế â s . ộ v ề l ượ ặ o sử ổ ậ â s y là lợ í ủ ư dâ ượ so ư ế ào q v q yế â s . ư vậy ĩ là v q yế â s bạ ư ô b o ô ú ượ ụ ưở ự sự ừ ồ ừ .

C yê ề o v â s ừ và â s ở V còn n ề ề ư ợp lý; v , ày à bạ ư ô b o oà oà q yề ụ ưở ủ ô ú . Hạ ụ ày ạ ứ B.

(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003, số 198/2004/ -CP, số 17/2006/ -CP, số 44/2008/ -CP; B o o ổ ế à ậ ă 2003 ủ Bộ à yê và ô ư B o o số 193/BC-BTNMT ngày 06/9/2012).

3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.

7. Khuyến nghị chính sách: ư , ầ sử ổ và oà d ậ â s , s bà về v ổ ố â s ừ và v chi ngân sách. S ố ộ ô q ậ 2013, ầ ập ê ứ ổ ậ ế l ê q và ố í ề sử dụ , ề ê và ề bồ ư à ư ồ .

105

LGI-7.iv

A. H 70% ã sự y ổ về sử dụ ượ o o 3 ă q ã y ổ eo ụ ê ã .

B. ừ 50% -70% ã ó s ổ về sử dụ ượ 3 q ã ổ e ụ ê ã .

V sử dụ ự ế y ổ s sử dụ eo q y ộ p C. ừ 30% - 50% ã sự y ổ về sử dụ ượ o trong 3 ă q ã y ổ eo ụ ê ã .

: B D. Í 30% ã sự y ổ về sử dụ ượ o o 3 ă q ã y ổ eo ụ ê ã .

1. Phân tích:

eo B o o về ự q y oạ , ế oạ sử dụ ủ p, ầ ế ỉ ê về ụ í sử dụ ề ạ ừ 90% ở lê , ộ số ỉ ê vượ q o ư ở, ặ bằ s x , do p ô p vượ 100%, ũ ộ số ỉ ê ạ q p ố v ộ số loạ sử dụ o ạ ầ xã ộ . í ổ lạ , ế l ậ là ỉ ê về q y oạ , ế oạ sử dụ ạ ở ứ ê 70%.

ê ự ế, xẩy ạ q y oạ " eo" ây bứ xú ề o dâ o vù b q y oạ p y ụ í sử dụ , ữ q y oạ b " eo" 10 ă . eo số l về ạ q y oạ " eo", ổ d í q y oạ b " eo" ô q 30% ổ d í ã q y oạ . ậ 2003 và số 181/2004/ -CP ã q y ụ về q yế ạ q y oạ " eo" q 3 ă à ô ă ự .

ê ự ế, ạ dự " eo" ũ xẩy ở ộ số . ây là dự ã ượ o sử dụ vào ộ ụ í ư ư ư vào sử dụ oặ ỉ ư ộ p ầ vào sử dụ . eo số l b o o í ứ y, ô p ê bà ư l p ầy ượ o 50%.

ữ số l ự ế ày o y, v ư eo q y oạ vào sử dụ ạ ượ ứ ê 50% ố v loạ . ừ ă 2010, ế V b ữ lạ , v ư eo q y oạ vào sử dụ sẽ ạ ứ p do ế vố ầ ư.

C yê ề o v ề ự q y oạ ở V ư ố , ộ p ầ v ế ụ , ộ p ầ v o ố p ư ế ă lự ầ ư. ây í là yê â dẫ ế q y oạ " eo" và dự " eo" p ổ b ế . Hầ ế yê o l ậ o ằ ượ ư vào sử dụ eo q y oạ ạ ê 50%, ạ ụ ày ạ ứ B

106

(Nguồn dữ liệu: Báo cáo ủ Bộ à yê và ô ư về tổ ế à ậ 2003, B o o về ự q y oạ , ế oạ sử dụ ủ ư .)

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ổ q ọ về q y oạ sử dụ , o q y về ố q ủ q y oạ sử dụ và q y oạ xây dự , q y oạ ô . ố ộ ư xây dự ậ y oạ ố . ư , ư ế về í s o lĩ vự q y oạ sử dụ .

 C ạ ụ ủ ỉ số I-8 H q o q y q y oạ sử dụ : y oạ và q y về sử dụ là ợp lý, ự q , ô ẩy ộ bộ p ậ l ư dâ vào ạ sử dụ ô í ứ , ă p ứ v yê ầ về ă dâ số

LGI-8.i

A. Ở à p ố l ủ ư , q ở ộ ô ượ so q ô q v x ứ ự ư tiên trong các q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ê sở ập ậ ỳ.

y oạ sử dụ so q v ở ộ ô ở à p ố l ủ ư

B. Ở à p ố l ủ ư , ặ dù ứ ự ư ê o q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ượ q y o l ậ , ê ự ế v ở ộ ô ượ ư dẫ eo q y về ạ ầ à ô ự ầy ủ q y oạ sử dụ .

: C

. Ở à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê q sử dụ e v q ế ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô d e ê ư v xâ d ơ sở ầ d s k ã ô ó .

D. Ở à p ố l ủ ư , ứ ự ư ê o q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ã oặ ư ượ q y o l ậ và ê ự ế v ở ộ ô d ễ eo ê ư í ế sở ạ ầ ượ xây dự ở ữ vù ượ x là p .

1. Phân tích:

y oạ sử dụ ở V ượ p p l ậ q y ừ ậ 1987 ư ư ượ ự ê ự ế. ậ 1993 ề q y ế và ượ ừ bư ư vào ê ự ế, ư ố ộ vẫ ư q yế về q y oạ sử dụ ủ ư . ậ 2003 ề q y ế và ã ạo ượ v ê ự ế ở 4 p à í . ộ ậ xé q ọ ầ ề ập là ừ 1987 2013, q y oạ , ế oạ sử dụ ở V

107

dự ê p ư p p l ậ q y oạ eo ổ d í ừ loạ , ô p dụ p ư p p l ậ q y oạ p â vù sử dụ eo ô . ư vậy, q y oạ sử dụ ầ ư ô ộ q ở ộ ô ô . V ở ộ ô ô do q y oạ ô q yế .

à p ố l V là à p ố Hồ C í . Cô q y oạ , ế oạ sử dụ ở ây UB D à p ố q â ổ ứ lập và ự . y oạ , ế oạ sử dụ oạ ã ượ C í p ủ p ê d y . 24 q ậ , y ủ à p ố và 20 xã vù ô ô ũ ã q y oạ , ế oạ sử dụ ượ p ê d y . ư vậy yế về v ự q y oạ , ế oạ sử dụ eo q y ủ p p l ậ , ư q y oạ , ế oạ sử dụ ở ây ô ộ v ở ộ ô .

à p ố Hồ C í ố ộ p ạ . y oạ ô v ò ủ yế o ế oạ ỉ ạ ầ vự ô và p ô vù oạ v . V ỉ ạ ầ p ầ ô ự eo ú q y oạ ô và ế oạ ủ UB D à p ố. ố v p ô vù oạ v , o oạ ư ă 2005, v p dự ủ yế vào p ư ứ ô o ư và ạ ầ s . ừ s 2005, à p ố ã ập ỗ lự l vào q y oạ ô eo p ư â ủ ộ , ạ ầ p ư và ô o ếp eo. Ví dụ ụ là v p ạ ầ o ô và xây dự ạ ầ ô ượ ự ư p ê d y dự về ô ư ủ ê , ạ lộ ô - ây, v.v. ặ dù vậy, ũ ề ý ế o ằ p ư ứ p eo ư ạ ầ ư ỉ ượ ự ạ ộ số vự ọ , ô ự ượ ê oà bộ à p ố. H ữ , v p ô dự oà oà vào p â í ô và q y oạ ô là ư ạ ượ .

C yê ề o ằ v ư p ạ ầ ư ở à p ố Hồ C í ũ ỉ ạ ượ ở ộ số vự , vẫ là p à ư ạ ầ . ề dự à ở vẫ p eo ụ ê b à à ô q â ế ạ ầ ô . ư vậy, ạ ụ ày ỉ ạ ở ứ .

(Nguồn dữ liệu: q yế số 17/2011/ H13 ày 22/11/2011 ủ ố ộ về q y oạ sử dụ ế ă 2020 và ế oạ sử dụ 5 ă 2011 - 2015 p q ố ; B o o q y oạ sử dụ ế ă 2020, ế oạ sử dụ 2011 - 2015 ủ à p ố Hồ C í ; y oạ về p ô ủ à p ố Hồ C í ; ộ số dự l về p ô ở à p ố Hồ C í .)

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ổ q ọ về q y oạ sử dụ , o v y ộ p ầ s q y oạ ô . y oạ sử dụ ầ y ẳ s p ư p p l ậ về q y oạ p â vù . C ú ầ ậ y oạ ố ượ dự o.

108

LGI-8.ii

A. Ở 4 à p ố l ủ ư , q ở ộ ô ượ so q ô q v x ứ ự ư ê o q y oạ sử dụ eo vù vù , q y oạ ế ê sở ập ậ ỳ.

y oạ sử dụ so q v ở ộ ô ở bố à p ố l ủ ư

B. Ở 4 à p ố l ủ ư , ặ dù ứ ự ư ê o q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ượ q y o l ậ , ê ự ế v ở ộ ô ượ ư dẫ eo q y về ạ ầ à ô ự ầy ủ q y oạ sử dụ .

: C

. Ở 4 à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê q sử dụ e v q ế ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô d e ê ư v xâ d ơ sở ầ d s k ã ô ó .

D. Ở 4 à p ố l ủ ư , ứ ự ư ê o q y oạ sử dụ eo vù , q y oạ ế ã oặ ư ượ q y o l ậ và ê ự ế v ở ộ ô d ễ eo ê ư í ế sở ạ ầ ượ xây dự ở ữ vù ượ x là p .

1. Phân tích:

ư ở ụ I-8. ở ê ã p â í , ố q y oạ , ế oạ sử dụ ở V ô ộ ế p ở ộ ô ô . ượ ày ủ q y oạ , ế oạ sử dụ ộ ế q ở ộ ở ô ở V .

Bố à p ố l ượ lự ọ xe xé là 4 à p ố ự ộ ư oà p. Hồ C í , là Hà ộ , H P ò , à ẵ và Cầ . ạ 4 à p ố ày, q y oạ , ế oạ sử dụ p ề ã ượ p ê d y eo ú q y . ạ ở ộ ô ở 4 à p ố ày ũ oà oà ư ự ư ở p. Hồ C í : ở ộ số vự ọ , ô p eo ư ạ ầ ư và ô o s ; ở vự , ô o ư và ạ ầ s .

(Nguồn dữ liệu: q yế số 17/2011/ H13 ày 22/11/2011 ủ ố ộ về q y oạ sử dụ ế ă 2020 và ế oạ sử dụ 5 ă 2011 - 2015 p q ố ; B o o q y oạ sử dụ ế ă 2020, ế oạ sử dụ 2011 - 2015 ủ 4 à p ố Hà ộ , H P ò , à ẵ , Cầ ; y oạ về p ô ủ 4 à p ố Hà ộ , H P ò , à ẵ , Cầ ; B o o ủ Bộ à yê và ô ư về ổ ế à ậ ă 2003.)

109

LGI-8.iii

A. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô oặ /và q ẩ q yề ă lự p ứ yê ầ ày à ă về ầ ạ oặ /và ặ bằ d vụ q ự ế là à xây ề ượ o là í ứ .

Quá quy trình oạ ằ p ứ sự p ủ ô

: B

B. Ở à p ố lớ ủ ướ q ì q ô /và ơ q ó ẩ q ề ó l p ứ ê ầ à à về ầ /và ằ d vụ ể q ế là số à ớ xâ ề ượ là í ứ .

C. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô oặ /và q ẩ q yề ặp ề ă o v p ứ yê ầ ày à ă về ầ oặ /và ặ bằ d vụ q ự ế là số à xây ề ô ượ o là í ứ .

D. Ở à p ố l ủ ư , q q y oạ ô oặ /và q ẩ q yề ô p ứ yê ầ ày à ă về ầ oặ /và ặ bằ d vụ qua thự ế là ầ ế à xây ề ô ượ o là í ứ .

1. Phân tích:

V q lý p p ép xây dự , p dự à ở V ượ o ư ộ ọ â . p p lý ự v ày ã ượ q y ế ạ ậ Xây dự 2003, ậ à ở 2005 và ư dẫ à . V q lý p p ép xây dự , q lý dự p à ở ượ à p ố l o ư ộ ọ â .

ạ p. Hồ C í , v q lý ô ượ ự ố , ư ũ ô b o ọ ư ợp ề ú p p l ậ và p ượ y ứ ậ . ạ ây, ũ ộ số dự ự xây dự s y p ép xây dự ề ầ , ề ộ , v.v. oặ ư oà à ủ ủ ụ về .

Các chuyê ề ạ dự p à ở b à o ư ư ô ượ p y ứ ậ . à p ố Hồ C í q ộ ê vẫ ò ề ỗ ư ượ q lý ặ về xây dự , vự p í ứ ò ồ ạ ư ô p là p ổ b ế . V vậy, ạ ụ ày ạ ở ứ B.

(Nguồn dữ liệu: ậ Xây dự 2003, ậ à ở 2005, ư dẫ à ậ Xây dự và ậ à ở, bà b o p về xây dự q y oạ , s y p ép ê bà p. Hồ C í .)

110

7. Khuyến nghị chính sách: V ề ầ xe xé là ủ ụ p p ép xây dự và p í p p ép xây dự , s là ự ố ế s ự y p ép xây dự và ẩ lượ à.

LGI-8.iv

A. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v í 90% lô .

D í lô ở p ù ợp v q y ở ô * B. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v ừ 70% ế 90% lô .

: C

. Yê ầ về d í lô ở ượ p ứ vớ ừ 50% ớ 70% lô .

D. Yê ầ ạ về d í lô ở ượ p ứ v í 50%lô .

1. Phân tích:

o s ố ỳ b o p, do oà ế - xã ộ ă ê ở ượ bố í ở ọ , o ô v ê ủ ộ q à í . D í lô ở ư ỏ ằ ế và p í xây à. ừ ày ỔI ỚI, à ở vẫ ộ d b o p ủ à ư . C o ế ă 1994, C í p ủ ã b à 61-CP bỏ oà oà ế ộ à ư b o p về à ở và à ở ượ q yế oà oà bằ ế ư . ừ , dự p à ở b và o ê b ầ p và số lượ dự ày à ề . vự à ở ủ q à ư ư ây ũ ượ q y oạ lạ à dâ ư. vự à ở d í ẹp lú ày ỉ ò ồ ạ ở x ư l o ộ èo, ô ề ạo dâ ư.

ế o ă 2000, ô l ư Hà ộ và p. Hồ C í b ầ ý ưở xây dự q y oạ ô eo ư ạ . ừ , ô l ề có q y d í ử ở ỏ ượ p ép à , ỗ q y . Ví dụ ư Hà ộ q y d í ử ở ỏ ượ p ép là 30 2 v ộ ộ ố là 3 . số 181/2004/ -CP q y d í ử ở ỏ ượ à do UB D p ỉ q y o p ù ợp v ư p ô ủ p ư , ừ ày q y ử ở ượ à p l d í ố , ư à ư ếp ụ ô ậ ữ ử ở ỏ d í ố ử ượ à ừ ư q y lự à . ậ à ở 2005 ò q y d í ă ộ ư ũ p d í ố là 45 2.

y là ư vậy ư ự ê ự ế ộ số ặ ư s :

111

. C dự à ở xây dự , dự ô ượ p ê d y l ô b o d í lô , d í ă ộ l oặ bằ d í ố eo q y ;

b. V ư sử dụ ề ử ở sử dụ à ử ỏ ỉ ượ ự ế d í ử ở s b o ề l oặ bằ d í ố eo q y ;

. o d í dâ ư ũ, ò ồ ạ ề ử ở d í ỏ d í ố eo q y , ề dâ ư ư dâ ư ũ ở p ố ổ, dâ ư èo ầ ư vẫ ò ừ 50% 80% lô d í ỏ d í ố xe ạ ày ê oo le p .

d. ề ư sử dụ ự ử ở o o à ô là ủ ụ ử í ứ , ạ ày ư xẩy p ố cao.

. à ư ồ p ạ ầ o ô ô , ừ à ẵ , à p ố ề vẫ ô ậ ử ỏ ò lạ s ã ồ p ầ l d í ử là ư , b o í vẫ ọ ạ ày là à "s ê ỏ g" ữ ô ạ à ẵ ồ bê ư q y oạ lạ ô ve ư

H y, ư số l ố ê d í à ở ậ í x ư o số í x b o ê p ầ ă ở oe d í ố eo q y . H ữ , ạ à ở ạ à p ố l ũ v à p ố ỏ. Ví dụ ư ở à ẵ , ỷ l ày p v ầ ư oà à p ố ượ q y oạ lạ ; ạ Hà ộ và p. Hồ C í ỷ l ày o v ư q yế ượ v q y oạ lạ dâ ư ũ. ỷ l ày ư ượ ậ eo ự ế ủ ừ ư .

(Nguồn dữ liệu: B o o số về à ở ủ Bộ Xây dự lê ủ ư C í p ủ è eo về v p ê d y C ế lượ à ở ế ă 2020 và ầ ế ă 2030 (tháng 10 ă 2011 ; số 181/2004/ -CP; ậ à ở 2005.)

7. Khuyến nghị chính sách: yế í s ố v ụ ày ô ộ oà oà p ạ v ủ p p l ậ , ủ yế l ê q í s q y oạch lạ dâ ư ũ ạ à p ố l . Về í s , ầ yế í p dụ ế " p và ề ỉ lạ " l d pool e dj s e o ạo ạ ầ ô ũ, ỉ ô ũ và p ô .

112

LGI-8.v

A. ạ q ỹ sử dụ o ụ í ụ ượ sử dụ v ụ í ô x và v q y à p 10%.

B. ì q ỹ sử dụ ụ í ụ ể ượ sử dụ vì ụ í k ô x và vớ q à là ừ 0% ế 30%.

ế oạ sử dụ loạ ô ô o ụ í ụ ừ , ồ ỏ, ầ lầy, ô v ê q ố , v.v eo ự ế sử dụ

( i B) C. ạ q ỹ sử dụ o ụ í ụ ượ sử dụ v ụ í ô x và v q y à là 30% ế 50%.

D. ạ q ỹ sử dụ o ụ ụ ượ sử dụ v ụ í ô x và v q y à l 50%.

1. Phân tích:

Hạ ụ ày ập p â í v sử dụ s p p l ậ ố v loạ ộ vự ô p sử dụ ư ừ , ồ ỏ, ầ lầy, ừ ặ dụ b o ồ q ố . C loạ ày ỉ yế do ổ ứ ủ à ư q lý oặ sử dụ . Hộ , â ỉ ượ o sử dụ ừ s x v ỷ l o 14% ổ d í ừ và sử dụ ú ụ í . H y, x ạ ề y ừ s x bằ vư ây ô p và ượ o là p ù ợp.

eo ế q ê q ỹ ủ ổ ứ ượ à ư o , o ê eo C ỉ số 31/2007/C - ế y ư số l ào , d í sử dụ b v p ạ p p l ậ o sử dụ ượ ố ê o b dư ây.

STT oạ ổ ứ ỷ l Số ổ ứ v p ạ D í v p ạ (ha) ổ d í sử dụ

ổ ứ ế 3.879 503.283,39 51.823,06 10,3% 1

ổ ứ sự p ô 2.220 518.126,50 3.938,82 0,8% 2

ô lâ ư 137 58.017,69 0,9% 3

6.162.653,1 1

C q à ư 1.795 22.939,51 4.135,44 18,0% 4

ổ ứ í 58 3.221,54 365,09 11,3% 5

113

ổ ứ í xã ộ 4.669,25 505,41 10,8% 55 6

15 1.057,34 1,65 0,2% 7

ổ ứ xã ộ - ề p

ổ ộ 8.159 118.787,16 1,64%

7.215.950.6 4

eo số l ày, ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ loạ ê ỷ l ô o so v ổ d í sử dụ . ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ p ô p ạ ô ế ỷ l o .

(Nguồn dữ liệu: B o o ê q ỹ ủ ổ ứ ượ à ư o , o ê eo C ỉ số 31/2007/C -TTg.)

3. Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy.

4. Đánh giá của Chuyên gia khảo sát: eo ư dẫ ủ â à ế , ạ ụ ày ô o o C yê o s .

5. Đánh giá của Nhóm chuyên gia thảo luận: C yê ề ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ là p ổ b ế , p ê 10% d í sử dụ , ạ ụ ày ỉ ạ ứ B.

6. Bình luận của Điều phối viên: ú là ạ v p ạ p p l ậ o sử dụ í p ổ b ế ở V . ư ở ây p y là v p ạ p p l ậ o sử dụ ô p à í eo d í ỷ l ô . Ví dụ, ộ lâ ư ượ o 100 ừ ư ọ ỉ l y 1 xây dự à ở ô theo q y oạ v p ạ p p l ậ là ặ ư ỷ l d í ê ô p lạ ỉ ế 1%. ế í ỷ l d í ô p b v p ạ p p l ậ o sử dụ ê ổ d í ô p ạ dư 10%. ư vậy, ạ ụ ày ạ ứ .

7. Khuyến nghị chính sách: K ô yế í s ố v ạ ụ ày.

 C ạ ụ ủ ỉ số I-9 ú ẩy và ă ă dự o o v sử dụ ố v d í sử dụ ạ ế: V p phép phát ượ ự và bạ

LGI-9.i

A. C ầ x p p ép xây dự õ à về ê ẩ ỹ ậ , v p í p ù ợp và ượ ư dẫ ộ õ àng.

X y p ép xây dự à ở ứ p í p ù ợp và ượ xử lý B. ầ x p p ép xâ d à về ê ẩ kỹ ậ vớ p í p ợp ư k ô ượ ướ dẫ ộ à .

114

q

C. C ầ x p p ép xây dự õ à về ê ẩ ỹ ậ , ư p í ô p ù ợp v số ố ượ . : B

D. C yê ầ p p ép xây dự q ặ về í ạ ỹ ậ .

C bư C q B l ậ

ứ ộ ợp lý

1 ứ ộ q và minh bạ ủ quy trình 1 gian ư tính (ngày)

1. ộp ồ s x p p ép xây dự Vă p ò 1 ủ ử UB D p ẩ q yề

1 1 10

2. Xe xé ồ s ợp l y không? v ượ o ẩ ồ s

1 1

C q p xây phép dự 3. ử ồ s l y ý ế ủ q liên quan

C q ếp ậ ồ s xe xé ồ s , ư dẫ ư ộp ồ s oà ỉ và ếp ậ . o ạ 10 ày là v , quan ẩ ồ s xe xé ụ , ế ầ ự , q yế ếp ậ ồ s ế ồ s ầy ủ eo q y oặ ô b o ụ về ữ y ầ bổ s ư x p p ép bổ s . V ư dẫ bổ s ỉ ượ là 1 lầ . S bổ s ồ s ầy ủ ếp ậ ồ s . C q p p ép xây dự ử ồ s ế q ữ q l y ý ế về v p p ép xây dự .

10 ngày ố v công trình oặ à ở ạ ô , 7 ngày

115

1 1

C q p phép xây dự 4. yế p p ép oặ l ô p p ép

S ý ế ủ q ữ q , C q p p ép xây dự ă ứ vào q y ủ p p l ậ q yế p p ép xây dự oặ l ô p p ép.

Mã ố v à ở ạ nông thôn. Ngay sau khi ế ạ cho ý ế ủ quan ữ quan.

1 = H q minh bạ 2 = Có oạ l ự 3 = Có ề oạ l

1 = Hoàn toàn ợp lý 2 = Hợp lý ộ p ầ 3 = Khôn g ợp lý

1. Phân tích:

o b ê do ề p ố v ê lập , ộ d về ự, ủ ụ p p ép xây dự ã ượ ô õ à . , ổ p p ép xây dự ố v công trình là không quá 20 ày, ố v à ở ạ ô ô q 15 ày, ố v à ở ạ ô ô ô q 10 ày, ừ ày ậ ủ ồ s ợp l .

Hồ s p p ép xây dự ồ : ề p y p ép xây dự ; B s o ượ ô ứ oặ ứ ự ộ o ữ y về q yề sử dụ ; H bộ b vẽ ế ế ặ bằ ô và s ồ v í ô ; v B vẽ ặ bằ ầ , ặ ứ và ặ ủ yế ủ ô ố v à ở ạ ô oặ b vẽ ặ ứ í ủ ô ố v à ở ạ ô ô ; v B vẽ ặ bằ và ặ è eo s ồ ố ố o ư ư , xử lý ư , p ư , p , ô ố v à ở ạ ô oặ b vẽ s ồ

116

ố ố o ư ư , ư , p ư , p , ô ố v à ở ạ ô ô .

C p í x p y p ép xây dự do UB D p ỉ q y s o o p ù ợp v ự ế ủ p ư . eo dư l ậ ủ xã ộ , p í ư v lập ồ s x p p ép và l p í p p ép xây dự y ô o.

(Nguồn dữ liệu: số 64/2012/ -CP ngày 04/9/2012 về x p y p ép xây dự , ô ư số 10/2012/ -BXD ngày 20/12/2012 ủ Bộ Xây dự ư dẫ ế ộ số ộ d ủ số 64/2012/ -CP.)

7. Khuyến nghị chính sách: C q à ư ỉ ê p ầ p p ép về q y oạ và ế ú , p ầ p p ép về ỹ ậ xây dự ầ ượ xã ộ o .

LGI-9.ii

A. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế trong vòng 3 tháng.

B. ơ x p p ép xâ d ậ ượ q ế vò 6 .

ầ x p y p ép xây dự à ở là

: B C. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế trong vòng 12 tháng.

D. x p y p ép xây dự ậ ượ q yế s ộ dà 12 .

1. Phân tích:

ư ã p â í o ụ I-9, ở ê , ổ p p ép xây dự ở V ô q 20 ày eo q y ủ p p l ậ . ê ự ế, p p ép b éo dà ề lầ so v q y . ộ ặ , q p p ép ô ự ú ạ eo q y , ư dà p ô . ặ , v bổ s ồ s ượ ếp ậ là ộ â ă , p ứ ạp và .

ế y, ư ộ số l b o o í ứ ào về ự ế b o ộ y p ép xây dự . Ý ế ủ yê o o l ậ o ằ p p ép xây dự dài 3 d ễ ở ề p ư .

4.2.2. í bạ và q o ế / à s dứ ê LGI-10 và LGI-11)

117

 C ạ ụ ủ ỉ số I-10 bạ o : V o ụ í í ế ượ ự ê yê õ ằ , p dụ q , ập ậ ỳ và ượ ếp ậ ô

LGI-10.i

A. à s / ằ í ế dự ê ư v sự b ố ữ và ư ê sở í ế ụ í sử dụ , ư sử dụ và b ượ ập ậ ỳ í 5 ă / lầ . Có quá trình à s rõ ràng.

: B

B. à s / ằ í ế d ê ườ ư ó s k kể ữ và ườ ê ơ sở ó í ế ụ í sử dụ ườ sử dụ k k ô ượ ập ậ kỳ ườ x ê ê 5 .

C. à s / ằ í ế l ê v ư ư sự b ữ và ư ê sở í ế ụ í sử dụ oặ ư sử dụ và b ô ượ ập ậ ỳ.

D. à s / ằ í ế õ à ô dự ê ư .

1. Phân tích:

ậ q y do à ư q y do C í p ủ q y và B do UB D p ỉ q y p p ù ợp v ê ư , ê ư y ổ 20% UB D p ỉ p ề ỉ o p ù ợp. B ủ UB D p ỉ ượ ô bố ô à ă vào ngày ầ ă và ượ sử dụ là ă ứ í loạ ế, p í l ê q , v.v...

ư vậy, í ế p p ù ợp ê ư , và b í ế ượ ề ỉ à ă .

ê ự ế, b do UB D p ỉ q y ỉ bằ ừ 10% 70% ỳ eo ừ loạ và ừ p ư . ủ C í p ủ ũ l v ê ư ở ứ ư ự ư b . Hà ộ và p. Hồ C í o ằ b ạ 2 à p ố ày p v ô vượ ủ C í p ủ. ư vậy, ự ê ự ế oà oà v q y ủ p p l ậ .

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã y ổ là ủ ủ C í p ủ và B ủ UB D p ỉ ề b à 5 ă ộ lầ . V ề q ọ là là ế ào và B ề p p ù ợp ư lạ p ụ ộ vào ủ q ủ ư ẩ q yề , ô p ụ ộ vào

118

p p l ậ p p l ậ ô ế à xử lý bộ à ư ô ự ú ph p l ậ .

LGI-10.ii

A. C í s q y về d s p ượ ếp ậ ô và ượ p dụ ố v loạ à s o v í ế.

B ậ ếp ượ công khai

: B B. ó í s q về d s p ượ ếp ậ ô k và ượ p dụ ố vớ ầ ế l à s v í ế.

C. C í s q y về d s p ượ ếp ậ ô và ượ p dụ ố v ộ số lượ ỏ loạ à s o v í ế.

D. ô í s q y d s p ượ ếp ậ ô .

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ và v ự ạ V , b , d s loạ ượ là ượ ếp ậ ô . ỗ ư sử dụ ề b ế õ sử dụ loạ ào, ư ô b ế ượ ủ ử sử dụ là b o ê vào b . , ỉ ữ bộ q lý ẩ q yề sử dụ b ằ ử ào là b o ê . ê ự ế, ọ ư ộp ế về ề ô ự b ế ượ ủ ử q â là b o ê . ỏ bộ ế b ế ượ là b o ê và ứ ế là b o ê .

ư vậy, p p l ậ ã q y ầy ủ về ô B , ậ í ô ê ạ I e e , ư ô dụ o ư dâ b ế ượ ử sử dụ do à ư q y là b o ê .

(Nguồn dữ liệu: ậ , ậ q lý ế, các ư dẫ à về số 188/2004/ -CP, số 123/2007/ -CP), Thông ư số 45/2011/ -B ủ Bộ à yê và ô ư về v ư dẫ x d í sử dụ ô ú ụ í , d í l ế , d í ư sử dụ eo ú q y í ế sử dụ p ô p, yế ủ UB D p ỉ à ă , ỏ ô ộ số ư dâ ã ộp ế ập ừ y q yề sử dụ .)

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã y ổ là ủ ủ C í p ủ và B ủ UB D p ỉ ề b à 5 ă ộ lầ . V ề q ọ là là ế ào và B ề p p ù ợp

119

ư lạ p ụ ộ vào ủ q ủ ư ẩ q yề , ô p ụ ộ vào p p l ậ p p l ậ ô ế à xử lý bộ à ư ô ự ú p p l ậ .

 C ạ ụ ủ ỉ số I-11 H q : C ồ lự ừ ế và à s ượ và ế ượ l p í bỏ

LGI-11.i

A. ế ườ ợp ế à s / ế và ữ ườ ợp à p à d ê ê í ô ằ và q và ượ ộ quán.

C ư ợp à ế ễ s ượ ự ô bằ và bạ

B. y ạ ế ư ợp ễ ế à s / ế và ữ ư ợp ày p õ à , dự ê ê í ô bằ và q ư ô ượ ự ộ bạ , q . :

C. y ư ợp ễ ế à s / ế ô p l ô l ô õ à , dự ê ê í ô bằ và q và ô l ô l ô ượ ự ộ bạ , q .

D. ô õ sở lý l ậ ào ượ p dụ o q y ư ợp ễ ế à s / ế và sự â o v q y ư ợp ễ ế à s / ế .

1. Phân tích:

eo ậ ế sử dụ p ô p ề 11 , ố ượ ễ ế, ế ượ ự eo D ụ lĩ vự yế í ầ ư ạ bà ề ế - xã ộ ă oặ ặ b ă eo q y ủ C í p ủ; d ụ về loạ , q y ô, ê ẩ ủ dự ự xã ộ ố v oạ ộ o lĩ vự o dụ , dạy ề, y ế, vă , o, ô ư ( ượ ễ ế eo q yế ủ ủ ư C í p ủ); ẩ ộ èo ễ ế ự eo yế ủ ủ ư C í p ủ oă ủ UBND c p ỉ .

eo số l ố ê ủ ổ ụ ế, số ư ôp ế ượ ễ , ế 30,80%, o ễ do ư ã ầ ư o ổ ứ ế ế 0,12%.

eo ự, ủ ụ à , ư ộp ế ê eo ẫ ế sử dụ p ô p o ừ ử ế è eo b s o y l ê q ế ử ế và y ứ ộ d ượ ễ , ế ế . C q ế ự ếp q lý ế ă ứ vào ồ s ế x số ề ế ượ ễ , và q yế ễ , ế o ư ộp ế eo ỳ í ế.

120

ê ự ế, ứ ế sử dụ ở V ô o. ố ộ ã q yế o ễ ế sử dụ ô p ố v sử dụ dư ạ ứ d í . ứ ế sử dụ p ô p ũ ô o 0,03% à s í eo ủ à ư , ạ ô ứ ế ư vậy ỉ ư ư 0,015% à s í eo ư . V vậy, v ễ , ế sử dụ ượ o là bạ và ô ây b ỳ bứ xú ào o dâ .

(Nguồn dữ liệu: ậ ế sử dụ p ô p, q yế ủ ố ộ ă 2004 và ă 2010 về v ễ , ế sử dụ ô p, số 108/2006/ -CP q y ế và ư dẫ à ộ số ề ủ ậ ầ ư.)

LGI-11.ii

A. H 80% ủ sở ữ à s ế à s / ượ l ê o Sổ q lý ế.

B. ừ 70% ế 80% ủ sở ữ à s ó ó ế à s / ượ l kê Sổ q lý ế.

C. ừ 50% ế 70% ủ sở ữ à s ế à s / ượ l ê o Sổ q lý ế. C ủ sở ữ à s ế à s / ượ l ê o Sổ q lý ế.

: B D. Dư 50% ủ sở ữ à s ế à s / ượ l ê o Sổ q lý ế.

1. Phân tích:

V ế sử dụ p ô p y ượ o o ổ dâ p ố ự v ư dẫ ê ộp ế ố v ử ã o o p ư q lý, o o ủ ầ ư dự ư dẫ ộ ê ố v à dự ư bà o o p ư q lý. V ế ô p ụ ộ vào ạ ã ượ p y ứ ậ y ư à p ê ộp ế eo ạ sử dụ .

eo số l ủ ổ ụ ế, ổ số ư ộp ế eo ê ế 31/12/2012 là 16.377.408 ư ; số ử ê ộp ế là 17.817.714 ử v d í ã ê ộp ế là 47.936.364.983 m2, o số ử ê y ứ ậ là 11.850.811 ử ế 66.51% số ử ê ộp ế ; d í ê ã y ứ ậ là 36.383.442.892 m2 ế 75.90% d í ê ộp ế .

eo số l về , ỉ l ở ạ ô ế 10,13%, ở ạ ô ô ế 70,34%; s x do p ô p ế 19,53%. ư vậy, í d í ã ê ộp ế ở ạ ô là 4.857.457.103 m2, ở ạ ô thôn 33.718.552.588 m2 và s x do p ô p 9.360.355.293 2.

121

eo số l ủ ổ ụ ế, số lượ ư sử dụ y ứ ậ ã ă ý ộp ế ỉ 80% ã ượ l ê và ặp ậ o Sổ q lý ế; ư ợp í ư sử dụ ư y ứ ậ ã ă ý ộp ế ỉ ạ ở ứ ừ 70% ế 80% ã ượ l ê và ặp ậ o Sổ q lý ế.

( Nguồn dữ liệu: ậ ế sử dụ p ô p, q yế ủ ố ộ ă 2004 và ă 2010 về v ễ , ế sử dụ ô p, B o o ế q ự q yế ă 2004 ủ ố ộ về v ễ , ế sử dụ ô p; số l ổ ợp ủ ổ ụ Q lý và ổ ụ ế.)

LGI-11.iii A. H 80% ế à s ượ .

B. ừ 70% ế 80% ế à s ượ .

C. ừ 50% ế 70% ế à s ượ . o ừ ế à s vượ q p í dà o bộ y ế.

D. Dư 50% ế à s ượ . ô ủ dữ l

1. Phân tích:

eo q y ủ ph p l ậ về ộp ế sử dụ p ô p, v ộp ế sử dụ p ô p ượ q ế p y p ế sử dụ p ô p ố v ừ ử ế eo ẫ ố và ỷ o í q yề p ư . Hà ă , ư ộp ế ô p ự lạ ế ô sự y ổ về ư ộp ế và số ế p ộp. ư ộp ế ă ý, kê và ộp ế ạ q ế oặ ạ q , â ượ q ế ủy q yề ạ p ư .

V ỷ ở dư ứ 8% ộ ă ạ Hà ộ và p. Hồ C í là 5%, ạ ỉ ề ú p í B và ây yê là 8% và p ư là 6% ộ ộ v ê ở ữ ồ l , ư ô ộ v ê ượ ồ ở ữ ồ ô o. ạ ữ ồ p vự ô ô ậ p , vù sâ , vù x , ư ô ế ủ ừ ọ ư ộ d p ộp ế, ư ứ ế ượ ũ ô o.

C q ế í , lập ô b o ộp ế eo ẫ ố và ư ộp ế q yề p ồ , sử ữ , kê bổ s về ô l ê q .

eo ô b o ủ ổ ụ ế, Sổ q lý ế ã q lý ượ 80% ư sử dụ y ứ ậ ã ă ý ộp ế và ê 70% ọ ư sử dụ ã ă ý ộp ế ư ư ượ p y ứ ậ . R ế ằ q ế ư dữ l về ạ số lượ ư ã ộp ế ê số lượ ư p ộp ế. Do ứ ủ ế ày q p ê ộ v ê ượ ọ ư sử dụ ộ d ụ ế ề ộp ế.

122

C yê ủ o l ậ o ằ ô ạ ụ ày v ô số l ư ứ do q ế ô .

( Cổ ô ử ủ Bộ à í .)

LGI-11.iv

A. K ế à s ượ vượ q p í dà ộ ế 5 lầ .

B. o ế à s ượ vượ q p í dà o bộ y ế ừ 3 ế 5 lầ .

o ừ ế à s vượ q chi phí dành cho bộ y ế.

: C. o ế à s ượ vượ q p í dà o bộ y ế ừ 1 ế 3 lầ .

D. o ế à s ượ ỏ p í dà o bộ y ế.

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ về ộp ế sử dụ p ô p, q ế p y p ế sử dụ p ô p ố v ừ ử ế eo ẫ ố o ư p ộp ế ô q dâ ư. Hà ă , ư ộp ế ô p ự lạ ế ô sự y ổ về ư ộp ế và số ế p ộp. ư ộp ế ă ý, ê và ộp ế ạ q ế oặ ạ q , â ượ q ế ủy q yề ạ p ư .

C q ế í , lập ô b o ộp ế eo ẫ ố và ư ộp ế q yề p ồ , sử ữ , ê bổ s về ô l ê q .

ư vậy, p í à í ế ố v ế sử dụ p ô p o vự ô và ô ô ỉ là p í và p ế. Bộ y dự ủ yế vào í q yề p ư , dâ ư. Bê ạ , p p l ậ ế q y là ượ ỷ UB D p xã ượ ữ lạ 5% số ượ ố v Hà ộ và p. Hồ C í ; 8% ố v ỉ vù ề ú p í B và ây yê ; 6% ố v ỉ ò lạ . ư vậy, p í à í ế ở vự ô và vù ô ô p ư p 20% ồ ượ .

ặ , ở vự ề ú ề ư ợp ộ ỉ p ộp 1.000 ồ ê ă , o p í ũ ã vượ q số ượ , ô q ế ũ p p í ổ ứ , q yế o . ư vậy, ạ vự ề ú é p à í ế o o ượ ừ ế sử dụ p ô p.

123

eo yê ề p ố , ứ ế sử dụ ở V q p, o oạ y o ượ ũ ỉ ế ừ 2% 3% ổ ừ . C p í o à í ế ũ ỉ là v và p và p í ỷ dư 8% . Hạ ụ ày ở ứ là ủ ộ ậy.

( Nguồn dữ liệu: Cổ ô ử ủ Bộ à í ; ậ lý ế, 60/2003/ -CP ư dẫ ự ậ lý ế, ô ư số 153/2011/TT-B C ư dẫ ự số 60/2003/ -CP, B o o ổ ợp ủ ổ ụ ế.)

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ế ừ sử dụ ở V ò ề ề b ợp lý. ứ ế q p ô ă ặ ượ ầ , ô ạo ượ p í p ạ ầ và d vụ ô ộ . C à oạ í s ế vẫ p â vâ ữ ứ ập p ủ dâ ê â ứ ế lê o v ầ ề ừ sử dụ ạo ồ bề vữ và ề ỉ ượ ề ê ự o sử dụ . H y ỉ ế sử dụ , ư ế à. Hà í ế dự vào í q yề p ư p sở ư ợp lý bằ dự vào q q lý v ầy ủ ồ s về ữ ư sử dụ ộ d ế.

V ầ ổ ữ sứ ế về b ộ s , ụ ư s :

. Cầ ư í s ế b ộ s ồ ế sử dụ và ế à s l ề v ;

b. C í s ế ầ p â b 2 vự õ : ễ ế b ộ s o vự ô ô ạ ữ vù ư q y oạ à ô ; ỉ ế ố v vù ô và vù ô ô ã ượ q y oạ à ô ;

. ừ bư ă ứ ế b ộ s ạ vự ô ừ ồ ế ày b o ượ p í p ạ ầ và d vụ ô ộ . C ế o ũ ằ ụ í ề ỉ p â bổ dâ ư ô . ế l ỹ ế o vào d í b ộ s sử dụ vượ ạ ứ ầ ượ p dụ ằ ạo lập ô bằ xã ộ , ă ừ ầ , xo bỏ q ê ữ ề ế vào b ộ s , q yế ợp lý dự ậ ư vào sử dụ ;

d. ế ượ í eo ư , b ủ UB D p ỉ ỉ ượ ê l ô q 20% ư .

. Sử lạ l ậ ế ập ừ y q yề à ế y q yề và eo 2% ủ à ư ằ yế í ư dâ v ế ậ lê ợp ồ bỏ q y ế ê ợp ồ o ủ à ư í eo ê ợp ồ ; ây là ề ạo ứ ứ về b ộ s ê ư .

124

5.3 Qu lý đất công ô p bl l d o ê ứ ượ là loạ ộ sở ữ ủ à ư . Ở ầ ế ư ô ậ sở ữ về , ô ò ượ là ư y q yề sở ữ o ư â , vẫ dư dạ dự ữ, o s ự ê ầ ữ lạ , do q à ư sử dụ oặ ượ sử dụ o ụ í ô ộ .

Ở V , ỉ ộ ế ộ sở ữ oà dâ về ượ ừ ậ , o ượ à ư ô ậ oặ o oặ o ê o ổ ứ , ộ ồ , ộ , â sử dụ . ư vậy, ô o oà bộ ở V là ô do ỉ ộ ứ sở ữ oà dâ v ư vậy sẽ dẫ ế ữ ế l ậ ô p ù ợp về í s . Sự y ế p ù ợp là v o q yề sử dụ ượ à ư ô ậ q yề sử dụ oặ o sử dụ vào ụ í ô ở V là q yề sở ữ ủ à ư ư ở số ư . Sử dụ vào ụ í ô ở ây ượ x ồ lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , ượ à ư o ô ề sử dụ eo q y ủ p p l ậ à về . oà , ô ò b o ồ loạ : ượ à ư o ê oặ o ạ ổ ứ ế sử dụ vào ụ í s x do ; ô ư vào sử dụ ượ o o q , ổ ứ q lý, b o v ; ư sử dụ do q , ổ ứ q lý, b o v . ư vậy, ô ở V b o ồ :

1. do quan ủ Cộ s , ủ à ư ( ộ bộ y lập p p, ư p p, à p p sử dụ ộ ế ộ ượ o ô ề sử dụ ;

2. do ổ ứ í - xã ộ ồ ặ ậ ổ q ố , ổ ê oà l o ộ , Hộ ô dâ , Hộ ê p p ụ ữ, oà ê Cộ s Hồ C í , Hộ Cự ế b sử dụ ộ ế ộ ượ o ô ề sử dụ ;

3. do ộ số ổ ứ í - xã ộ - ề p, xã ộ - ề p, xã ộ sử dụ ượ C í p ủ cho p ép ượ o ô ề sử dụ ;

4. do v ộ lự lượ vũ sử dụ ộ ế ộ ượ

o ô ề sử dụ ;

5. do v sự p ủ à ư sử dụ ộ ế ộ ượ

o ô ề sử dụ ;

6. do ổ ứ ế sử dụ do ượ à ư o ê oặ o

ượ sử dụ ạ ;

7. ô p do ộ , â sử dụ do ượ à ư o ê oặ p ô p do ộ , â sử dụ do ượ à ư o ạ ;

8. sử dụ o ụ í ô ộ oặ ô v do ư ạ ầ o ô , ủy lợ , p – o ư , v ễ ô , y ă

125

lượ , xử lý ô ư , d í l sử, d l , ô v ê , v ô ộ v.v. ộ ế ộ ượ o q lý, b o v

9. ừ p ò ộ, ừ ặ dụ . 10. sô , s ố và ặ ư yê dù . 11. ĩ , ĩ . 12. ư ư vào sử dụ do UB D p xã q lý, b o v ố v nông p và ổ ứ p q ỹ q lý, b o v ố v p ô p. ồ ô sử dụ o ụ í ủ à ư và ô ộ ượ ạo lập ừ 2 ồ ủ yế : (i) ư sử dụ y ượ ư vào sử dụ o ụ í ủ à ư oặ ô ộ eo q y oạ sử dụ ã ượ p ê d y ; (ii) sử dụ b à ư ồ o sử dụ ô ề o ụ í ủ à ư và ô ộ , ư ợp v do và ô v do . heo pháp l ậ ủ V , ỉ ộ ế à ư ồ ư ợp v do và ô v do . ư b à ư ồ ượ bồ ư bằ ù loạ oặ bằ ề eo p ù ợp ư và ượ o ỗ ợ về y ổ ề p, oạ ập, d y , ổ s ế, v.v. v ộ ự, ủ ụ ố , ô p â b v sử dụ s p v do y không.

y ủ p p l ậ là ư vậy ư ê ự ế, ầ ế ư ợp b à ư ồ ề ượ bồ ư bằ ề ộ lầ v p ư ề và ộ số o ỗ ợ ô ủ o p í ự ế. ổ bồ ư và ỗ ợ ũ ượ ữ ư b ồ p ậ ư ổ và à s l ề , ư í ạ s ế, vă , ô ư ọ p .

Hộ , â là ư sử dụ ở V ượ p p l ậ b o ộ q yề b o ồ : y ượ sfe , y ổ ex e , o ê le se , ừ ế e e , ế p o e b o ồ ầ ố và b o lã o bê ứ b , ặ o do o và p vố p l o b o , ô p â b q yề b và q yề p s . C q yề ày ỉ b q yề sử dụ b do ự y ượ oặ do à ư ồ .

ư vậy, ở V , oạ ừ ư ợp b à ư ồ ỉ ò ộ ế là à ầ ư ỏ ậ ượ v ọ ư sử dụ eo yê t oà oà ư . ây là ộ ế ế bộ ư lạ ộ ượ b là à ầ ư ỏ ậ ượ v số ư sử dụ ư ặp ở ạ v ộ số ỏ ư sử dụ ố ề lầ so v ư . C ế ỏ ậ sẽ vào bế và là ộ yế ở ộ p p l ậ về ế à ư ồ .

126

C q ổ ứ ô là ổ ứ ế sử dụ ô oặ ượ à ư o sử dụ là ô ộ ế ộ à ư ô ề sử dụ ỉ q yề sử dụ à ô b ỳ ộ q yề ào về o d l d s o . ô y s sử dụ vào ụ í do eo q y oạ sử dụ .

ổ ứ ế sử dụ ô ượ à ư o ê ề ê à ă ỉ q yề sử dụ à ô b ỳ ộ q yề ào về o d , ự o d về à s l ề v à ư q yế o ư ậ à s ượ ếp ụ ê .

ổ ứ ế sử dụ ô ượ à ư o ê ề ê à ă oặ ượ à ư o ạ ượ ự q yề o d về .

ư vậy, ư ỉ ồ loạ p ô p ượ à ư o o sử dụ ô ạ và ô p do ộ , â sử dụ ượ à ư giao.

4.3.1 X q yề sở ữ ô và q lý õ à (LGI -12 - X ô và q lý õ à : Sở ữ ô ượ x và ê v v q y õ q lý và ếp ậ ô ô l ê q )

LGI-12.i Sở ữ ô ượ x và q lý ở p í q yề p ù ợp : C

A. Sở ư ô ượ x dự ê v p à ô ở p í q yề p ù ợp; và ô ượ q lý ộ bạ và q . B. Sở ữ ô ượ x dự ê v p à ô ở p í q yề p ù ợp ư v q lý ò ùy . . Sở ữ ô ượ x ầ ế ườ ợp d ê v p à ó ô ư ườ k ô ú p í q ề .

D. Sở ữ ô ô ượ x dự vào v p q và p í à ô .

1. Phân tích:

o p ầ ê , ô ã ượ yê o l ậ , p â í ỹ lưỡ ằ ú q ô o ố p p l ậ về và p p l ậ về à s ô ở V . ư vậy, ô ô ỉ sử dụ o ụ í p d vụ ô à ò ượ sử dụ vào ề ụ í ủ à ư .

V q lý ô ở V ượ o oà bộ o UB D p ỉ q yế là ư p ù ợp. H xẩy ạ b ập về q lý à s ô ẩ q yề q yế à s l ề v ộ q ư Bộ à í y ộ Bộ ào ư ẩ q yề q yế về lạ ộ UB D p ỉ .

127

ếp eo v q lý ô là ừ p ò ộ, ừ ặ dụ ũ ề b ập ừ â q y oạ â o o ố ượ q lý. ộ d í l ừ p ò ộ ã ượ y s là ừ s x ũ ã sự ư ổ về q y oạ . Hầ ế ừ p ò ộ, ừ ặ dụ ượ o o B q lý ù v ượ l ế ừ ở ề p ư , ừ do d ư ự p ã sự b ập o q lý. ạ ô và vù q y oạch phát à ô , ượ l ế ô à ở ư xẩy . ữ b ập ê ã ế p â p q lý ô ư ặ ú p í q yề .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003; ậ lý, sử dụ à s à ư 2008; B o o về ự ậ 2003 ủ p ư , Bộ, à .)

7. Khuyến nghị chính sách: ẩ q yề q yế về ô ở V ượ q y ố o ư sử dụ ư vào sử dụ , o à ư ồ ư vào sử dụ , o sử dụ ã ượ p y ứ ậ . ẩ q yề q yế là UB D p ỉ ố v ổ ứ , à ầ ư ư oà và UB D p y ố v ộ , â , ộ ồ dâ ư. C í s q lý ô ầ ề ỉ eo ư : UB D ỉ ẩ q yề q yế ố v ư sử dụ , ồ là ô ; ố v ô sử dụ ã ượ p y ứ ậ ộ ẩ q yề q yế ủ q q lý à s ô l ề v .

o ự p p l ậ , v sử dụ ô p ượ ô oà oà và sự s ủ xã ộ .

LGI-12.ii

A. ơ 50% ô ượ x à ê ê ồ.

Hồ s ô là oà ỉ

B. ừ 30% ế 50% ô ượ x õ à ê ự oặ ê b ồ. :

C. Í 30% ô ượ x õ à ê ự oặ ê b ồ.

D. ô ô ượ x õ à ê ự oặ ê b ồ.

1. Phân tích:

eo loạ ộ p ạ v ô ã ở ê , v dữ l về lập b ồ í và v q lý ê ự , lập b dư ây

128

.STT L ô í (ha) ì q lý

18.716 1

ượ q lý õ à ê ự ì lập ồ chính Hầ ế ã ồ b chính

336.352 2 do q , ổ ứ í - xã ộ , ổ ứ xã ộ , à ư , v sự p ô sử dụ ô ề sử dụ sử dụ vào ụ í q ố p ò ,

252.752 3

ượ q lý õ à ê ự ượ q lý õ à ê ự Hầ ế ã b ồ chính Hầ ế ã b ồ chính

4

C ư số l ố ê ê , d í ày ượ ố ê vào ụ do ộ , â sử dụ 1.186.659 5 do ổ ứ ế sử dụ ượ à ư o ê oặ à ư o ạ ô p do ộ , â ê ủ à ư sử dụ sử dụ o ụ í ô ộ

7.859.564 6 ừ p ò ộ, ừ ặ dụ

1.075.736 7 sô , s ố và ặ ư chuyên dùng ượ q lý õ ràng ê ự ã o o B lý oặ UB D p xã q lý, b o v ượ q lý õ à ê ự

ĩ , ĩ 100.939 8

ượ q lý õ à ê ự

3.323.512 9

ượ q lý õ à ê ự ư ư vào sử dụ do UB D p xã và ổ ứ p q ỹ q lý, b o v Hầ ế ã ồ b chính ã lập b ồ í và bàn giao cho lâ p ỉ Hầ ế ã ượ ê b ồ chính Hầ ế ã ượ ê b ồ chính Hầ ế ã ượ ê b ồ chính

, loạ ô ượ q lý ụ ê ự , ầ ế ượ ê b ồ í . H ộ d í ô l b l , ế oặ p ư ượ q yế , d í ày ô vượ q 50% ổ d í công.

(Nguồn dữ liệu: ậ ă 2003; số l ê 2010; B o o về ự ậ 2003 ủ Bộ à yê và ô ư .)

129

7. Khuyến nghị chính sách: C ỉ ê ố ê, ê ầ ế ượ ô và ư.

A. q lý ố v loạ ô ượ p â p ộ p ù ợp. B. ó ộ ú ơ ồ p â p q lý ố vớ l ô k ư ề à ộ k ô ề ế ô q lý à s .

LGI-12.iii q lý ố v loạ ô ượ p â p ộ phù ợp. : B

C. q lý ố v loạ ô ượ p â p ồ ế ứ ây ưở ế ộ số í ạ ủ ô q lý à s . D. V p â p ố v loạ ô ề ồ ây ộ l ế ô q lý à s .

1. Phân tích:

V q lý ô ở V ã ượ p â p eo ậ , ậ q lý, sử dụ à s ô , ậ B o v và p ừ . Về q y , là ặ ẽ ư ũ ữ vụ ư v ụ . ề d í ừ ư o o ủ sử dụ à ỉ o o q lý ư ô p í ê ô q lý ượ ặ ẽ. ư ự ư ã p â í o ạ ụ I- 12. , ủ ủ q lý à s ô l ề v và ủ q lý ô ã ây p ứ ạp o q y q lý. ề loạ sử dụ vào ụ í ô ộ ượ o o UB D p xã q lý ư ư v ố ụ à ỉ l y ư là ố ê dễ dẫ ế l ế , tranh p .

C ế l ậ ượ là p â p q lý ố ư ộ số ỗ ư ợp lý, là ư õ à ê ưở ư ô l q lý à s ô .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003; ậ lý, sử dụ à s ô 2008; ậ B o v và p ừ ; B o o về ự ậ 2003 ủ Bộ, à và p ư . )

LGI-12.iv ủ ồ lự ự q lý . : C

A. C ủ â s và ồ â lự b o q lý ô . B. C ộ số ạ ế về â s và ă lự ủ o ư ư ố sử dụ q ồ lự sẵ o q lý ô . . ó ế kể â s và/ l ườ ư ố sử dụ ó q

130

ồ l sẵ ó ế q lý ô .

D. Hoặ ồ lự q ế oặ ă lự ổ ứ q é dẫ ế é oặ ô q lý ô .

1. Phân tích:

â s và ồ lự q lý ô ượ bố í eo ừ loạ . ố v ô ã o o ủ sử dụ ủ sử dụ q lý. ố v ô o o ổ ứ q lý, b o v â s và ồ lự ư ô b o . Ví dụ ư ừ p ò ộ, ừ ặ dụ o o B lý oặ UB D p xã q lý, b o v ư p í í và lự lượ ỏ ê xẩy p, l ế , ô p ạ ừ ở ề . Theo các chuyên gia o l ậ , v bố í â s và lự lượ q lý ô ò ề ạ ế. ộ số d í ô o ở ô l ũ ư ượ q lý ố , ề b b lợ í p ố .

( Nguồn dữ liệu: C q y ủ C í p ủ về q lý, b o v ừ ; B o o về ự ậ 2003 ủ Bộ, à và p ư ; B o o ủ V CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư . )

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ă ư p í và lự lượ q lý ông là ừ p ò ộ và ừ ặ dụ , ạo lê ế ố ữ q q lý và ộ ồ p ư v lợ í ừ ề ừ .

LGI-12.v ê ô ượ ếp ậ ô khai : C

A. ọ ô về ê ô ượ ếp ậ ô khai. B. ọ ô về ê ô ượ ếp ậ ô ư ô ô ố v ộ số loạ ô do q â ộ , , v.v sử dụ v lý do í . . ỉ ó ô k ể kê về ộ số à s ô và ó ít k ô ó í s k ô ể ếp ậ ượ à l .

D. ô ếp ậ ô ượ ô về ê công.

1. Phân tích:

Ở V , C í p ủ ã o ự và lầ ê à s ô , o ô ă 1998, 2007 và ế q ã ượ Bộ à í ổ ợp và b o o. Về yê , ữ b o o ày là ô ư ếp ậ . Cụ ư ă 2009, nhóm nghiê ứ về p ò ố ũ ủ â à ế , sứ q ạ , sứ q ỵ o ố ếp ậ số l ày ư ô ếp ậ ượ .

131

ổ ụ í ư ây và Bộ à yê và ô ư s ũ ã ự do ổ ứ sử dụ , ã b o o ủ ư C í p ủ ư ô xử lý ữ s p ạ . C B o o ày ũ ếp ậ .

( Nguồn dữ liệu: C C ỉ ủ ủ ư C í p ủ về ê à s ô , về do ổ ứ sử dụ ; ví dụ ụ về ếp ậ B o o ế q ê, .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về q yề ượ ếp ậ ô ô ộ d b o ậ . C b o o về ê à s ô , ô , v sử dụ ô ầ ượ ô ê ạ ô .

LGI-12.vi ô í về ượ y quyề dụ sử ượ ếp ậ ô khai. : B

A. C ô í về ượ q yề sử dụ và d í y ượ , bê l ê q và ề o à í ủ v y ượ ượ ép và ếp ậ ô . B. ô í về ượ q ề sử dụ ể và d í ể ượ ê l ê q và ề k à í ủ v ể ượ ỉ ượ ép ộ p ầ ư ó ể ếp ậ ô k ; ữ ô í ượ ép ư ỉ ó ể ếp ậ ô k ộ p ầ .

C. C ô í về ượ q yề sử dụ và d í y ượ , bê l ê q và ề o à í ủ v y ượ ượ ép oặ ép ộ p ầ ư ô ếp ậ ô . D. ô ô ép về v ượ q yề sử dụ .

yế số 09/2007/ - o p ép y ượ q yề sử dụ ô sử dụ vào ụ í s x do ư p ô ê ô tin ử ự y ượ eo ứ . b p có q yế b và p ê ổ ứ . yế ày ô b ộ p ô bố ế q . yế ũ o p ép b ỉ ư ũ không không b b ộ ô ô ượ ỉ . , ếp ậ thông tin về ế q là ượ ậ y ượ ô . Hầ ế ư ợp o ô ự ếp o do p ề ô ượ ô ô .

C ô về ề y ượ , ề o à í o y ượ ô q y b ỉ ũ ỉ ố ự ếp ượ b ế , ô ượ ô . , ô về y ượ à s ô ỉ ượ ô o q l ê q ộ ố q lý ủ à ư , ư dâ ô ếp ậ .

132

vừ q , ầ ế Bộ ề ượ y s ụ sở ê sở ượ y ượ ộ số sở ũ ư . C ề dư l ậ bứ xú về í hợp l ậ o y ượ và l ô ế ô ô .

( Nguồn dữ liệu: yế số 09/2007/ - ; ự ụ v , y ượ à s ô ạ Hà ộ và p. Hồ C í .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ , ế về q y y ượ à s ô ê yê oà oà bạ .

í ợp lý và ô bằ o ủ ụ ồ (dự ê I-13 và

4.3.2 LGI-14)

 C ạ ụ ủ ỉ số I-13 ( ỏ và p ù ợp về gian o q ồ : à ư ỉ ồ v lợ í ô ộ và ượ ự ộ q )

LGI-13.i

A. Í 10% ã ồ o 3 ă lạ ây ượ sử dụ o ụ í ư â .

B. C o ừ 10% - 30% ã ồ o 3 ă lạ ây ượ sử dụ o ụ í ư â .

C. ó k 30% - 50% ã ồ 3 l â ượ sử dụ ụ í ư â . y sự C ượ ã ượ ồ o ụ í lợ í ư â ở ứ ố *

C) D. ề 50% ã ồ o 3 ă lạ ây ượ sử dụ o ụ í ư â .

1. Phân tích:

C ế ồ ở V ô ỉ p dụ o ạo q ỹ ô à o v ạo q ỹ o s x , do . Hạ ụ ày ỉ về ồ sử dụ vào ụ í lợ í q ố , lợ í ô ộ , q ố p ò , ư ượ sử dụ vào ụ í ư, ô ồ sử dụ vào ụ í s x , do .

Theo số l b o o ủ p ư ừ 2006 2011 ổ d í ã ồ là 287.921 ồ 257.921 ô p và 30.000 p ô p. D í ã ồ ượ sử dụ b o ồ 102.190 vào ụ í s x do , 156.214 vào ụ í xây dự ạ ầ , 29.517 vào phá ô . eo ỷ l ở, s x do ạ ô y ế o 50%, ứ là o 14.758 . ư vậy, ổ d í ồ o ụ í là ô ô s x do là 185.731 , o 14.758 ha

133

ượ sử dụ o ụ í ư â , ư ứ v ỷ l 7 9% ổ d í ồ o ụ í là ô . ế í oà bộ s x do và ở ê oà bộ d í ồ sử dụ o ụ í ư â là 116.948 ê ổ số 287.921 ha.

ế í ỷ l d í sử dụ o ụ í ư â ê ổ d í ồ là ô ạ ụ ày ượ ở ứ A 7,9% ; ế í ỷ l d í sử dụ o ụ í ư â ê ổ d í ồ ạ ụ ày ỉ ạ ứ C (40,6%).

(Nguồn dữ liệu: B o o về v ồ ủ ỉ lê ổ ụ lý .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ề ỉ lạ p p l ậ ế à ư ồ ỉ sử dụ vào ụ í ô .

LGI-13.ii

A. ề ơ 70% ã ồ 3 vừ q ượ ể ượ ể sử dụ ú ụ í .

B. C o ừ 50% - 70% ã ồ o 3 ă vừ q ượ y ượ sử dụ ú ụ í .

ồ ã ượ y ượ p sử dụ ú ụ í C. C o ừ 30% -50% ã ồ o 3 ă vừ q ượ y ượ sử dụ ú ụ í .

D. Í 30% ã ồ o 3 ă vừ q ượ y ượ sử dụ ú ụ í .

1. Phân tích:

eo b o o về ự p p l ậ ủ p ư p ỉ ũ ư ế q , s v ự p p l ậ ủ q ở ư , ồ l ô ượ sử dụ ú ụ í . V y ụ í sử dụ p ượ UB D p ẩ q yề o p ép. V sử dụ ồ l ô b ữ ư b ồ s ặ ẽ về ụ í sử dụ . ạ sử dụ s ụ í ê ô p ê ô p; . ố v ã ồ ề dự ậ ư vào sử dụ ư vẫ sử dụ ú ụ í .

2. Nguồn dữ liệu: B o o ự p p l ậ ủ p ư p ỉ , b o o v ự p p l ậ ủ Bộ à yê và ô ư , b o cáo s v ự q y oạ sử dụ , y ụ í sử dụ ủ ố ộ .

 C ạ ụ ủ ỉ số I-14 - ( bạ và ô bằ o ủ ụ ồ : ủ ụ ồ õ à , bạ và v bồ

134

ư bằ vậ oặ bằ ề eo ư ượ ự ộ ô bằ và )

LGI-14.i

A. à s b ồ , v bồ ư ô bằ , dư ứ vậ oặ ề , ượ ự b o ộ sẽ à s ư ư và ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư ồ . ư o C bồ v ồ à s ã ượ ă ý.

C B. à s b ồ , v bồ ư ô bằ , dư ứ vậ oặ ề , ượ ự b o ộ sẽ à s ư ư ư ô ếp ụ d y ạ ế và xã ộ ư ư ồ .

. K à s ồ v ồ ườ ô ằ dướ ì ứ vậ ề ượ ư ộ ì k ô ó à s ươ ươ và k ô ếp ụ d ì ì k ế và xã ộ ư ướ k ồ .

D. ô bồ ư o ữ ư à s b ồ .

ạ ự bình l ậ

ứ ộ ô bằ bồ ủ ư 2 Các q yề ượ bồ ư 1 í p ủ bồ ư 2 2

2 1 2 2

à s ô ượ ă ý à s ô ô ượ ă ý Mã:

1

=

1 = ự quán; 2 = ự v ộ số oạ l ; 3 = ự thi tùy theo ừ ư ợp.

=

1

1 = Bồ ư b o à s ư ư và duy trì tình ạ ế và xã ộ 2 = Bồ ư b o à s ư ư ư không duy trì tình ạ ế và xã 1 = ọ q yề phái sinh ề ượ ừ ậ ; 2 = ộ số q yề phái sinh ượ ừ ậ ; 3 Không q yề phái sinh ào ược ừ 1 = Hầ ế ậ ượ bồ ư trong vòng ă ; 2 o ộ ử ậ ượ bồ ư trong vòng ă ; 3 = Hầ ế ô

135

ậ .

ộ ; 3 = Không oặ bồ ư í . 1 ậ ượ bồ ư trong vòng ă .

1. Phân tích:

ư ế , ầ í õ ĩ ừ à s . Ở V , à s ượ eo ĩ ỉ là à s l ề v , ô ồ à s là q yề sử dụ . eo q y ủ p p l ậ V , số 17/2006/ -CP, số 123/2007/ -CP, à s là q yề sử dụ ượ bồ ư eo p ù ợp ê ư . ê ự ế, à s là q yề sử dụ l ô ượ bồ ư v p ê ư ố v ầ ế ư ợp, ây bứ xú l ố v ư b ồ . ố v à s l ề v , à s ượ bồ ư eo ạo lập . V ế , , p â loạ à s ượ ự ố , ây bứ xú trong dân.

Về sự d y ề ế - xã ộ s b ồ , ậ 2003 q y ư p ề p ố oặ bằ ũ. ố v s ế , v là s b ồ , p p l ậ à q y về o ỗ ợ y ổ ề p, ạo v là , oạ s ế, d y o ộ số 197/2004/ -CP, số 69/2009/ -CP . ê ự ế, ầ ế ư ề p é ở ũ. ỗ ợ và ứ ỗ ợ về oạ ập, ạo v là l ô không ủ ô p ụ s ế

Tuy nhiên, hạ ụ ô ỉ l ê q à s l ề v à p q là b o ồ q yề sử dụ và à s l ề . à s là q yề sử dụ ư o ề so v à s l ề v ê ạ ụ ày ỉ ạ ứ .

(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số 17/2006/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 123/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ ư , ỗ ợ, ư, ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b ồ .)

7. Khuyến nghị chính sách: C í s bồ ư về à s l ề v là ợp lý. C í s bồ ư về ầ ượ í eo ư v q y p ù ợp. V ỗ ợ ổ ề ế - xã ộ ư ư b ồ ầ ượ y s bồ ư và bồ ư bằ ứ ập ư ư b ồ o ượ s ế ổ .

136

LGI-14.ii

A. Bồ ư ô bằ , dư ứ vậ oặ ề , ượ o ữ ư q yề sở ữ , sử dụ , ếp ậ v.v. l ê q ế b ô ồ à ô p ụ t ộ vào ạ ã ă ý y ư .

Bồ ư ượ cho v ồ v ọ loạ q yề b ã ượ ă ý y ư .

B. Bồ ư , dư ứ vậ oặ ề , ượ , ư ứ bồ ư o ư ă ý ô o p ép d y ạ ế và xã ộ ư ư .

C

. Bồ ườ dướ ì ứ vậ ề ượ ộ số q ề ư ký ví dụ: sở ữ ư ụ ê ữ ườ ó q ề k ư ký ó ể ồ sú vậ ỏ ếp ậ lượ s p ẩ ừ v.v. ườ k ô ượ ồ ườ .

D. ô bồ ư o ư q yề ô ă ý về sử dụ , ư ụ oặ q yề .

ạ ự B l ậ

ứ ộ ô bằ bồ ủ ư 2 Các q yề ượ bồ ư 1 í p ủ bồ ư 2 2

ô 2 1 2 2

à s ô ư ượ ă ý à s ô ư ượ ă ý Mã:

1

=

=

1 = 1 ự quán; = 2 ự v ộ số oạ l ; 3 = ự tùy theo ừ trư ợp.

1 = Bồ ư b o à s ư và ư duy trì tình ạ ế và xã ộ 2 = Bồ ư b o à s ư ư ư không duy trì tình ạ ế và xã ộ ; 1 = ọ q yề phái sinh ề ượ ừ ậ ; 2 = ộ số q yề phái sinh ượ ừ ậ ; 3 Không q yề phái sinh ào ượ ừ 1 = Hầ ế ậ ượ bồ ư trong vòng ă ; 2 o ộ ử ậ ượ bồ ư trong vòng ă ; 3 = Hầ ế

137

ậ .

3 = Không oặ bồ ư í .

1 không n ậ ượ bồ ư trong vòng ă .

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ V số 84/2007/ -CP), ượ bồ ư ô ă ứ vào ạ ă ý à ă ứ vào q y ủ p p l ậ về v à ư ô ậ q yề sử dụ . ố v à s l ề v , q ự bồ ư , ỗ ợ, ư ư ặ yê là ô bồ ư o à s ượ ạo lập p ép, ỉ ượ xe xé ỗ ợ. Cũ ư ự, ạ ụ ô ỉ l ê q à s l ề v à p q là b o ồ q yề sử dụ và à s l ề . ài s là q yề sử dụ ư o ề so v à s l ề v ê ạ ụ ày ỉ ạ ứ .

(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số 17/2006/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 123/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ ư , ỗ ợ, ư , ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b ồ )

7. Khuyến nghị chính sách: C í s bồ ư về à s l ề v là ợp lý. C í s bồ ư về ầ ượ í eo ư v q y p ù ợp. V ỗ ợ ổ ề ế - xã ộ ư ư b ồ ầ ượ y s bồ ư và bồ ư bằ ứ ập ư ư b ồ o ượ s ế ổ .

LGI-14.iii

A. H 90% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ ư o vò 1 ă .

B. ừ 70% ế 90% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ ư o vò 1 ă .

C ủ sở ữ ủ à s b ồ ượ bồ ư nhanh chóng C. ừ 50% ế 70% ủ sử dụ ồ ậ ượ ồ ườ vò .

( i C)

D. Í 50% ủ sử dụ b ồ ậ ượ bồ ư o vò 1 ă .

1. Phân tích:

138

Về í p ủ bồ ư , p p l ậ q y là p xo bồ ư ế à bà o ê ự . P p l ậ số 197/2004/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP) có q y ự dư 1 ă ư ê ự ế ự bồ ư , ỗ ợ, ư éo dà lâ , o vò và ă ừ q yế ồ là â ố p ư bồ ư , ỗ ợ, ư ư p ê ư .

ê ự ế , ề p ư ã yê ầ ư dâ ô ượ eo ồ ê à p o à ầ ư ự o ạ , o s o ư ậ ượ ề bồ ư , ỗ ợ. ừ ô ượ eo ồ o ậ ượ bồ ư ầ ế ư ợp là ê 1 ă .

C yê ủ o l ậ o ằ ư số l ố ê ụ o ạ ụ ày. eo q s ê ự ế, ừ q yế ồ ậ bồ ư p í là 2 ă . Hạ ụ ày ạ ứ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số 84/2007/ -CP, số 69/2009/ -CP, bà b o p về ạ bồ ư , ỗ ợ, ư, ộ số ê ứ về ứ ộ à lò ủ ư dâ b ồ .)

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã ề ỉ về q y là q yế ồ ượ b à ù ày v q yế p ê d y p ư bồ ư , ỗ ợ, ư.

LGI-14.iv C ê ộ lập và dễ ếp ậ ế ạ ố v q yế t ồ . C

A. C ê ộ lập ê ạ ố v q yế ồ và dễ ếp ậ . B. C ê ộ lập ê ạ ố v q yế ồ ư ếp ậ ứ là ỉ ư à oặ ư ập ứ ếp ậ . . ó kê ể k ế ố vớ q ế ồ ư k ô ộ lập l và ữ kê à ó ể k ô ể ếp ậ ượ ế ữ ườ ưở .

D. C ê ế ạ ố v q yế ồ ô ộ lập.

1. Phân tích:

Khái n " ê ộ lập" ở ây ầ ượ ố . P p l ậ V ậ ế ạ , ậ 2003 q y ụ về ự, ủ ụ , ậ ế ạ , q yế , ứ vă b q yế , ộ d q yế , v.v. ố v ọ loạ ế ạ ủ dâ , ô ê ê ếp ậ ế ạ và q yế ế ạ ố v ồ , , bồ ư , ỗ ợ, ư.

139

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ ế ạ và ư dẫ hành, ế q ộ số ê ứ về ế ạ và q yế ế ạ về .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ạo lập ê ộ lập ự sự q yế ế ạ về ồ , í bồ ư , bồ ư , ỗ ợ, ư.

LGI-14.v

A. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à ố v 80% vụ v ế ạ về ồ o 03 ă ầ ây.

yế q yế p ố v ế ạ về v ồ .

B. q ế q ế lầ ầ ề ã ượ à k ừ 50% ế 80% vụ v k ế về ồ 03 ầ â .

: B

C. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à o o 30% ế 50% vụ v ế ạ về ồ o 03 ă ầ ây.

D. C q yế q yế lầ ầ ề ã ượ b à o í 30% vụ v ế ạ về ồ o 03 ă ầ ây.

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ về ế ạ , q y ế ạ và q yế ế ạ ượ q y õ à . q yế lầ ầ ừ ậ ượ ỉ 10 ày ẩ b và 30 ày q yế . H ứ vă b , ộ d q yế , ự, ủ ụ ũ ượ q y ụ . ê ự ế, v q yế ô ượ ự ú q y ủ p p l ậ . ư xẩy là ẩ q yề q yế ô ú y b ẩy x ố p dư ; ứ vă b ô ú sử dụ ô vă y o q yế ; éo dà ạ , ậ í lặ oặ y lò vò ; lượ q yế é .

eo b o o ủ C í p ủ, vụ ế ạ về ộ ẩ q yề q yế ủ q ư ề ượ q yế ở ứ ê 85%, ừ lạ ữ vụ v p ứ ạp, dà ày. C lượ q yế ở p ỉ 50% ô p ù ợp p p l ậ oặ oà bộ oặ ộ p ầ ế l ậ ủ C í p ủ . ố lượ l ế ạ về ồ ủ ộ , â do UB D p y q yế lầ ầ ề í p ù ợp q y ủ p p l ậ . ổ ế lạ ộ số nghiên ứ o ầ ây, y ỷ l q yế lầ ầ ủ p y ỉ ạ o o 50% - 80%. H y, ư số l ào ố ê í x ỷ l q yế ế ạ ở p y o 3 ă ầ ây. ộ ượ à

140

ũ í là ế ạ về ồ , bồ ư , ỗ ợ, ư l ô ây bứ xú l o dâ . ừ ày ậ ố ụ à í 2010 và ậ ế ạ 2011 lự à v q yế ủ p ỉ ố ư vẫ ư ượ q yế ở p y .

Các yê ủ o l ậ o ằ ổ ợp ộ số ê ứ o y q yế q yế lầ ầ ề ượ b à o o ừ 50- 80% vụ v ế ạ về ồ o vò 03 ă ầ ây. Hạ ụ ày ượ ạ ứ B.

(Nguồn dữ liệu: B o o về q yế ế ạ về ủ C í p ủ, b o o ế qủ ê ứ ủ ộ số ổ ứ ã , o Wo ld Bank.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về ế à ụ ư q yế ế ạ ô q yế ú q y ủ p p l ậ .

4.3.3 í ợp lý và bạ o y ượ ô (LGI-15 - Quy bạ và lợ í ế: V y ổ ụ í sử dụ ừ ô s ư p â eo q y õ à , bạ và ạ và o o p ượ và o )

LGI-15.i

A. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ ầ ô ê 90%.

o d ô ượ ự ô , bạ

B. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ ầ ô ừ 70% 90%.

C. ượ ô ượ vậ à o 03 ă ầ ây ô q b oặ o ê eo p ư ứ ô oặ ầ ô ừ 50% 70%.

. Lượ ô ượ vậ à 03 ầ â ô q ê e p ươ ứ ô k ầ ô k dướ 50%.

trình ụ í sử dụ ủ ượ o Quy bạ So s v ư

ở ạ ô 3 1 D í bán/cho thuê trong 3 ă qua (ha) - % ượ o ã ượ ư vào sử dụ -

141

- - 2 3

- - 3 s x , nông phi doanh p s x ô , lâ p

Mã:

không thu ề oặ ê 1 = ư ư ử ư ồ ; 2 = Trên 50% ư ; 3 = Dư 50% ư .

1 = ề q ầ / công khai; 2 = Hầ ế ề q ầ / công khai; 3 = Hầ ế sử dụ q y trình khác ứ ô q ầ / công khai.

1. Phân tích:

ô ượ ư vào sử dụ v s x , do ô q , ầ oặ o ự ếp ồ 3 ư ợp: 1 à ầ ư ự dự p ô p à ở ừ b ồ oặ ừ ô ; 2 ổ ứ ế, ộ , â ở, ặ bằ s x , do ự ếp sử dụ oặ do ; 3 ổ ứ ế, ộ , â ậ s x ô , lâ p ừ ư sử dụ oặ do ô , lâ ư q ố do sử dụ . eo q y ủ p p l ậ , 3 ư ợp ày ề p ự eo q y ô , bạ ô q ứ oặ o ự ếp.

ê ự ế y, ầ ế dự ầ ư ượ ự dư dạ ỉ ầ , ầ ế ở ê lẻ ạ ô ượ ự dư dạ t. Cho ế y, d í ầ ư ỉ ượ ự ở dự ỏ về ở do UB D p y ổ ứ . dự l ủ yế ự eo ứ o ự ếp o à ầ ư ượ ỉ . ố v s x ô , lâ p, hình ứ o ự ếp ế số, o ố v ộ , â là v ề s xã ộ ố v ổ ứ ế lạ là ụ ê lợ ậ .

(Nguồn dữ liệu: C b o o ự p p l ậ , B o o ậ d ũ o q lý .)

7. Khuyến nghị chính sách: và ầ dự sử dụ ầ ượ q y là b b ộ ự eo q y ô , bạ và sự s .

142

LGI-15.ii

A. H 90% o o eo ỏ ậ ã ượ ừ ủ ư â ê ô . p í ê ô

B. ừ 70% ế 90% k e ỏ ậ ã ượ ừ ủ ể ư â ê ô .

: B

C. ừ 50% ế 70% o o eo ỏ ậ ã ượ ừ ủ ư â ê ô .

D. Í 50% o o eo ỏ ậ ã ượ ừ ủ ư â ê ô .

1. Phân tích:

o q lý ụ ở V , ủ ê oặ ậ y ượ ô ề ự ú eo o o ã ượ q yế oặ ý ế . C ủ ày ộp ậ oặ ô ộp v o o ày ượ o ư v p ạ p p l ậ về ĩ vụ ế. V ề p ứ ạp, ế là ạ ở V là q yế ứ p ù ợp ư y ô ứ ô p v ậ ộp y ô ộp ô oà à ĩ vụ à í là ộ lý do à ư ồ lạ . ỷ l ộp o o này ạ trên 90%.

Các chuyên ủ o l ậ o ằ ư dữ l ứ í x về ỷ l ày, ề p ư o ậ ộp oặ do p ậ ộp ư ô b xử lý. ê ự ế ũ ề ư ợp ậ ộp oặ ô ộp y ổ ô ư ổ p ầ o do p à ư ư ô xử lý về , do p ô , lâ p ủ à ư ô ộp ề ê , v sự p y s oạ ộ eo ô do p ư ô ộp ề ê . Hạ ụ ày ỉ ê ạ ứ B.

(Nguồn dữ liệu: C b o o về ự p p l ậ .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ p p q yế v ộp ĩ vụ à í ủ do p ượ o ừ ỳ b o p.

LGI-15.iii

A. loạ ô ề ượ y o eo ư ô q ộ q y bạ ố v à ầ ư o ư và ư oà .

ô ượ o th ê oặ b v ư

: C B. C ỉ ộ số loạ ô ề ượ y o eo ư ô q ộ q y bạ ố v à ầ ư o ư và ư oà .

. ộ số l ô ì ề ượ ể e ườ ư ỉ p dụ

143

ộ số ó /l à ầ ư ví dụ: ỉ à ầ ư ướ ỉ à ầ ư ướ à .

D. ô í oặ ô b o ượ y o eo ư ô q ộ q y bạ .

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ , v y o ô o dự s x , do oặ p à ở ạ V p b o s ư , eo ộ q y ô , bạ ô q oặ ầ dự sử dụ , ô p â b à ầ ư ộ à p ầ ế ào. ê ự ế, v ầ dự sử dụ ô ượ ự . V ỉ ượ ự p ổ b ế ở à ẵ ố v dự ầ ầ ư p à ở oặ s x , kinh do và ở o ộ , â ạ xã, . , ê ũ ư ề sử dụ o o ỉ ạ ượ o o 70% ư b . ự, ủ ụ o , o ê ã ượ q y ư p dụ ủ yế là ứ ỉ dự ầ ư và ỉ à ầ ư. Tình hình ự ở V o eo ư ỉ ạ ượ ở ộ số ư ợp ư ô p ổ b ế ..

(Nguồn dữ liệu: C B o o ự p p l ậ . Báo o ậ d và làm y ũ o q lý .)

7. Khuyến nghị chính sách: V ề o , o ê v ũ vẫ là ủ yế ầ q yế y.

5.4 Cung cấp công khai thông tin đấ đa 4.4.1 ứ ộ ậy ủ ồ s ă ý (dự ê LGI-16 và LGI-17)

 C ạ ụ ủ ỉ số I-16 ầy ủ: C q ă ý p ô về loạ ưở dụ ư â ộ ầy ủ về ặ lý, ă ế eo ừ ử ũ ư ừ ư ữ q yề ố v ử và ậ ượ ô ộ cách n ố v bê l ê q

LGI-16.i

A. C ê 90% số ồ s ộ vự ư â ã ượ ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê b ồ í , ê ồ s í .

V o vẽ b ồ í oặ lập s ồ í o ử ã oà . B. ó ừ 70% ế 90% số ồ sơ ộ k v ư â ã ượ ký ê ồ sơ ký ó ể x ượ à ê ồ í ê ồ sơ í .

144

C. C ừ 50% ế 70% số ồ s ộ vự ư â ã ượ ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê b ồ í , ê ồ s í .

D. C ư 50% số ồ s ộ vự ư â ã ượ ă ý ê ồ s ă ý x ượ õ à ê b ồ í , ê ồ s í .

1. Phân tích:

eo b o o ư ầy ủ ủ p ư , o 3 ă q , ư ã o ạ lập b ồ í v ố lượ l o 13.648.120 , o ủ yế là vự lâ p o 11.904.510 ở ỷ l 1/10.000 ; ỉ ự Dự o ạ , o , p y ứ ậ lâ p eo yế 672/ -TTg ngày 28/4/2006 ủ ủ ư C í p ủ ề ã b oà à v o ạ lập b ồ í lâ p.

ế q o ạ lập b ồ í ạ 37 ỉ ượ ư ỗ ợ p í o 3 ă q ă o 1.241.736 , ế 69% ổ d í o vẽ b ồ í ư - ô b ồ í lâ p .

C yê ủ o l ậ o ằ v ă ý, lập ồ s í và p y ứ ậ ượ ẩy ạ o ă 2013 oà à b eo q yế ủ ố ộ . eo dữ l vào ố ă 2013, ạ ụ ày ượ ạ ứ B.

(Nguồn dữ liệu: B o o o ạ , lập b ồ í , p y ứ ậ ạ Hộ về p y ứ ậ ạ Bộ à yê và ô ư 12/ 2012.)

LGI-16.ii

A. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ộ q và ậy, và b ứ q â ề ứ dữ l v p í p.

B. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ộ q và ậy, ư p í ếp ậ ú o. C ở ố v vự ư â về ế ượ ậ lạ .

: D

C. C ở ố v vự ư â ượ ép lạ ư v ép ô ượ ự q và ậy.

. ở ố vớ k v ư â k ô ượ ép l .

1. Phân tích:

o bố ố sở dữ l về ư ượ xây dự ộ ồ bộ ở p ư v bạ ô là ư p ứ , v ếp ậ

145

ô o ư dâ là ă , v vậy ào ố v vự ư nhâ ếp ậ d vụ về ư ượ ép lạ q yế ộ ổ ỏ o ư dâ sử dụ d vụ ô o q lý .

(Nguồn dữ liệu: P â í ự ễ o q lý ở p ư .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ xây dự ượ sở dữ l q lý, , ập ậ và p p ô ư sử dụ là b ở ố v v ếp ậ d vụ về .

LGI-16.iii

A. ế ứ p í ó l ê q ủ à ướ ượ ép l ộ q và ậ và ứ q â ề ó ể k ể ứ dữ l vớ p í p.

C ạ ế oặ t p í ủ à ư về ặ xã ế ộ và ượ ép lạ . B. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ ép lạ ộ q và ậy ư p í ếp ậ ú o.

:

C. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ ép lạ ư ép ô q và ô ậy.

D. C ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ô ượ ép lạ .

1. Phân tích:

ự số 63/2010/ -CP ày 08/6/2010 ủ C í p ủ về so ủ ụ à í lự à ừ ày 14/10/2010, o ã q y ủ ư ứ ầ các Bộ, q Bộ, UB D p ỉ p ổ ứ ập dữ l về ủ ụ à í ã ô bố ê C sở dữ l q ố về ủ ụ à í ; ổ ứ ự ê ú ủ ụ à í ã ô bố ô ê C sở dữ l q ố về ủ ụ à í . ề 17 ủ ày q y ằ oà ứ ô b b ộ ê C sở dữ l q ố về ủ ụ à í và ê yế ạ ụ sở q , v ự ếp q yế ủ ụ à í , v ô ủ ụ à í ượ ự eo ộ oặ ứ ồ : ă ê ổ ô ử ủ C í p ủ oặ ô ử ủ q b à vă b q y về ủ ụ à í và q ự ủ ụ à í ; ô b o ê p ư ô ạ ú ; C ứ .

V vậy, y ở p ư , ố v lĩ vự q lý , Vă p ò ă ý q yề sử dụ ề ô d ụ d vụ và b p í o ừ d vụ và là ă ứ í p í và p o à . Do ,

146

ạ ế oặ ứ p í l ê q ủ à ư ượ ép lạ ộ q và ậy và b ứ q â ề ứ dữ l v p í p.

(Nguồn dữ liệu: ự ế ạ ỉ , à p ố o ư về C sở dữ l ủ ụ à í về .)

LGI-16.iv

A. ó ể ì ượ dữ l ồ sơ ký e ê ủ sử dụ và ử .

B. C ỉ ượ dữ l o ồ s ă ý eo ê ủ sử dụ .

ô C. C ỉ ượ dữ l o ồ s ă ý eo ử .

ế C ượ ồ s ă ý oặ q q về lý q yề ố v .

D. Không ượ dữ l o ồ s ă ý eo ê ủ sử dụ y ử . :

1. Phân tích:

eo q y à ồ s ă ý , ồ s í ồ b ồ chính và loạ sổ s í ề ứ ượ eo ử và ê ủ sử dụ . ặ , ỉ ủ sử dụ ếp ậ ượ ô về ủ ủ , ô ự do ếp ậ ượ ô ủ ư .

ư vậy, về p p ỹ ậ , ở V y ập ô eo số ử và ê ủ sử dụ ; ư về p p lý, ư ượ ự do y ập ê ủ sử dụ ố v ọ ử . C ỉ xé về ỹ ậ ạ ụ ày ạ ứ .

(Nguồn dữ liệu: y về ồ s í eo ậ , ô ư số 09/2007/TT-BTNMT và ô ư số 17/2009/ -BTNMT, , v ế ô ê ự ế.)

LGI-16.v

A. B ứ o p í í ứ ầ ế ế ũ ậ ượ b s o oặ í lụ à l ậ q yề ố v à s b ộ s .

B. ê * và ữ q â ế à s ộ s à ó k p í í ứ ầ ế ế ó ề ó ể ếp ậ ượ s í lụ à l ậ q ề ố vớ à s ộ s .

C ếp ậ ượ dữ l o ồ s ă ý oặ q q lý ô về q yề ố v . C. C ỉ ữ bê , s ã o p í í

147

: B

ứ ầ ế ế ếp ậ ượ b s o oặ ích lụ à l ậ q yề ố v à s b ộ s .

D. Hồ s về q yề ố v ô ượ ô và ỉ ữ ư p í ô í ứ ếp ậ ượ .

1. Phân tích:

eo q y ạ ô ư số 09/2007/ -B Vă p ò ă ý q yề sử dụ p và Ủy b â dâ p xã p ô o ổ ứ và â ầ ừ ô ộ d ụ bí ậ à ư ô ượ p ép ô bố. ư ậ ô p ề o q p ô .

ự ế ạ p ư ầ ế p ư ề là ố p ô .

y ê , do v q lý ồ s í và ập ậ ỉ lý b ế ộ ồ s a í ô ố ê ô ô b o í s ự , ã b ế ộ ề và dữ l p ạ ế ê số lượ ổ ứ , â ề p ô ô ề .

(Nguồn dữ liệu: ô ư số 09/2007/ -B và B o o về o ạ , ă ý p y ứ ậ ă 2012 ủ Bộ à yê và ô ư .)

A. V s o ụp à l ậ q yề ố v à s ạ ượ o 1 ày eo yê ầ B. V s o ụp à l ậ q yề ố v à s ạ ượ o 1 ầ eo yê ầ . ườ ơ ộ ầ s k ê ầ x ụp à l ậ q ề ố vớ à s .

LGI-16.vi p ứ p yê ầ ếp ậ ố v ồ s oặ ổ ứ ô về q yề sử dụ . : C D. ô b ư v s o ụp à l ô ượ ự eo yê ầ v ô x ỗ lư b ố

1. Phân tích:

ặ dù p p l ậ q y về v ượ ếp ậ ô ô ộ d b o ậ ư ô ô o 1 ày do ô ư ượ lư ữ oà bộ o sở dữ l ử. ê ự ế, ư p ộ ầ ếp ậ ượ ô eo yê ầ .

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về p ô .

 C ạ ụ ủ ỉ số I-17 ậy: B ô ă ý ượ

ập ậ , ủ ẳ oà oà về q yề sở ữ /sử dụ

148

LGI-17.i

A. C ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô bố và ồ s ă ý ượ s í ự so s ữ ế q ô v và ê ẩ d vụ.

ê ẩ d vụ ượ ô bố và giám sát.

: B B. ó ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô ố ư v ký k ô ượ s í ể s s ữ kế q ô v và ê ẩ d vụ.

C. C ê ẩ d vụ ú ĩ ã ượ xây dự ư ư ượ ô bố và í ú ý ế s so s ữ ế q ô v và ê ẩ d vụ.

D. ô ê ẩ d vụ ú ĩ ào ượ xây dự và ô ú ý ế v s d vụ à .

1. Phân tích:

Ngày 14 /12/2011 ổ ụ lý ã ra yế số 703/ - C về v b à Sổ y ư dẫ ự d vụ về ă ý và p ô , à s l ề v , o q y về ê ẩ về ổ ứ , ự p d vụ ộ bạ và bề vữ ũ ư ê ẩ v oà ồ lự ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ p ạ p ư Dự V P. do â à ế à ợ

V b à ê ẩ ày ý ĩ ố v ỉ ự dự V P ê và 55 ỉ , là sở p ư rà soát , p ạ ê ẩ d vụ o lĩ vự p d vụ ă ý , à s l ề v . ê ự ế, ê ẩ d vụ ã ư v ự ư ượ s ự ỉ ú eo ê ẩ .

(Nguồn dữ liệu: yế số 703/ - C ủ ổ ụ lý và q s v ự ê ự ế.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v b b ộ ự ẩ d vụ í .

LGI-17.ii

A. ê 90% ô về q yề ố v o ố ă ý/ ồ s í ượ ập ậ .

ă ô lý/ ồ s í ượ ập ậ . B. ừ 70% ế 90% ô về q yề ố v o ố ă ý/ ồ s í ượ ập ậ .

C. ừ 50% ế 70% ô về q yề ố v o ố ă ý/ ồ s í ượ ập ậ . : D

149

. ướ 50% ô về q ề ố vớ ố ký/ ồ sơ í ượ ập ậ .

1. Phân tích:

eo ủ Bộ à yê và ô ư , v lập ồ s í ở p ư ò ề ạ ế, là trong p ạ v 37 ỉ ượ ầ ư p í ỗ ợ ừ ư . Hồ s ư ượ s o ủ 3 bộ sử dụ ở 3 p q lý ỉ , y và xã eo q y , o p ầ ề ỉ lập ộ bộ và ư ỉ ượ sử dụ ở p xã ư ạ ỉ Vĩ P ú , B , B Dư , ê oặ ượ lập 2 bộ và sử dụ ở p xã và p y ư yê , H Dư , â ồ . N ề xã ộ ỉ ề ú ô ò ồ s í do lạ oặ do ô ượ bà o y ổ bộ í ư ạ ỉ , C â , Hà , .... . H q sử dụ ồ s í o ô q lý ư x yê ư o.

ặ b o ộ số ă ầ ây ề p ư ô ự ượ v ập ậ , ỉ lý b ế ộ ư x yê . ề ư ợp à ư ã ồ ự dự ề ă oặ ã q yế ủ ụ y q yề sử dụ ư vẫ ư ỉ lý vào b ồ sổ s í và ư ồ oặ ỉ lý y ứ ậ ã p.

(Nguồn dữ liệu: B o o ô o ạ , lập ồ s í và p y ứ ậ ă 2010, 2011)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y và ư dẫ về q y ỉ lý b ế ộ ố .

4.4.2 H q và í bạ ủ d vụ q lý à í (dự trên LGI-18 và LGI-19)

 C ạ ụ ủ ỉ số I-18 H q về p í và bề vữ : C d vụ q lý à í về ượ p ộ q về p í

LGI-18.i

A. C p í ă ý y ượ à s ế ư ế 1% à s .

C p í ă ý y ượ à s p. B. C p í ă ý y ượ à s ế ừ 1% ế 2% à s .

C

. p í ký ể ượ à s ế ừ 2% ế 5% à s .

D. C p í ă ý y ượ à s bằ oặ l 5% à s .

150

ê q oặ à l ầ ế ă ý v y ượ à s ố v ộ à s bằ

1. ế ập cá nhân 2. p í ư bạ 3. Cô ứ Hợp ồ y ượ 4. C í p í về p í o ạ do UB D p ỉ q y ố v ư ợp è eo ử . 5. p í í b q â C p í l ê q ế y ượ p í oặ % 2% 0,5% 0,1 % o 0,1% 100.000 / ồ s

1. Phân tích:

eo q y ủ p p l ậ về ế ập â p í và l p í o o d , ứ p í ã ượ o B ê . ứ ổ p í o y ượ q yề sử dụ là o 2,8% í eo ủ à ư . bình, ủ à ư ỉ bằ o 50% ê ư , ứ là ứ p í ỉ o 1,4% ê ư

2. Nguồn dữ liệu: ậ ế ập â ; số 45/2011/ -CP về l p í ư bạ; số 23/2013/ -CP về sử ổ , bổ s ộ số ề ủ số 45/2011/ -CP; ô ư số 97/2006/ -B C ủ Bộ à í ư dẫ về p í và l p í ộ ẩ q yề q yế ủ H D p ỉ ; o s ủ à ư eo ê ư .

(Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy o.)

7. Khuyến nghị chính sách: ứ p í y q yề ở V vẫ o so v ộ số ư , ầ q y ứ ày.

LGI-18.ii

A. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý l ổ p í vậ à ố ă ý*.

V ă ý bề vữ về à í p í. B. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý l 90% ổ p í vậ à ố ă ý.

: D

C. ổ p í ượ q oạ ộ ă ý bằ 50% ế 90% ổ p í vậ à ố ă ý.

. ổ p í ượ q ộ ký p ơ 50% ổ p í vậ à ố ký.

* ổ p í vậ à b o ồ o p í oà vố o p í ầ ư ư ề ô , ề lư , p í vậ l , lạ … v v vậ à ố ă ý. C p í vậ à ố ă ý ô b o ồ p í ầ ư vố dà ạ oặ o.

151

1. Phân tích:

eo q y ạ ô ư l ê số 05/2010/ - BTNMT-BNV- BTC ngày 15/3/2010 ủ l ê Bộ à yê và ô ư , ộ vụ và à í , Vă p ò ă ý q yề sử dụ p là v d vụ ô lập, oạ ộ eo ế à í ự ủ, ự ự vụ ổ ứ bộ y, b ê ế và à í . ồ p í oạ ộ ủ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ừ 02 ồ : â s à ư p và ồ sự p. y ê , q ự ế ạ p ư ầ ế Vă p ò ă ý oạ ộ ừ ồ â s p. C ỉ ộ số ỏ Vă p ò ă ý q yề sử dụ ạ à p ố l oặ ạ bà ề o d về . Hầ ế Vă p ò ă ý q yề sử dụ p y ộ ỉ ồ sự p p, ậ í ô ủ p í o ề , ư , v s ô ư ạ Vă p ò .

eo ế q ập ượ ạ ộ số Vă p ò ă ý q yề sử dụ p ỉ ổ p í ượ q oạ ộ ă ý p 50% ổ p í vậ à ố ă ý.

(Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6/2013 và B o o số 16/BC- B ủ Bộ à yê và ô ư về ự C ỉ số 1474/C - ủ ủ ư C í p ủ ày 19/02/2013 . B o o ủ oà ô ạ ỉ Yên Bái (tháng 5/2013).)

7. Khuyến nghị chính sách: à ư ầ â s o Vă p ò ă ý ố v ữ ư ợp à ư o ễ p í p í ă ý.

LGI-18.iii

A. C ủ vố ầ ư o ố ă ý về q yề ố v à b o d y bề vữ ố .

C ủ vố ầ ư o ố .

B. C vố ầ ư o ố ă ý về q yề ố v ư ô ủ d y bề vữ ố o và dà ạ . : C

. ó vố ầ ư ố ký về q ề ố vớ ư k ô ủ ể d ì ề vữ ố .

D. C í oặ ô vố ầ ư o ố ă ý về q yề ố v .

1. Phân tích:

V p p í o ố Vă p ò ă ý q yề sử dụ ũ ư o ô o ạ , lập b ồ í , xây dự sở dữ l í o ữ

152

ă vừ q ượ C í p ủ q â ầ ư ạ q yế số 07/2007/ H12 và q yế số 30/2012/ H13 ủ ố ộ và C ỉ số 1474/C - ă 2011, C ỉ số 05/C - ă 2013 ủ ủ ư C í p ủ ã yê ầ p ư p dà 10% ồ ừ o ô o ạ , p C ư ầ ế p ư ô ự ượ do và ồ ủ p ư p o p q ề oạ ộ .

eo b o o ủ Bộ à yê và ô ư ữ p ư ã ề ă ô o ô o ạ , ă ý, p y ứ ậ , xây dự sở dữ l í . ă 2013, ặ dù vụ p y ứ ậ là ọ â ự q yế số 30/2012/ H13 ủ ố ộ ư ề ỉ ô bố í p í ự S , C â , B ê , o , , , ô , Bà R - Vù à , ậ . , ứ bố í p í ư ô ủ d y í bề vữ ủ ố .

2. Nguồn dữ liệu: B o o về ự p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ à ở và à s l ề v o ă 2013 ủ Bộ à yê và ô ư ử ủ ư C í p ủ 6/2013 , B o o số 16/BC-B ày19/02/2013 ủ Bộ à yê và ô ư về ự C ỉ số 1474/C - ủ ủ ư C í p ủ. Cô vă số 3241/B - C ày 13/9/2012 ủ Bộ à yê và ô ư về v x ố lượ và ầ p í oà à vụ p y ứ ậ , xây dự ồ s í và sở dữ l .

(Độ tin cậy của dữ liệu: Dữ l b o ộ ậy ố .)

7. Khuyến nghị chính sách: à ư ầ ầ ư ề o v oà à p y ứ ậ .

 C ạ ụ ủ ỉ số I-19 ( bạ : P í ượ x và

ộ bạ )

LGI-19.i

A. B p í õ à o loạ d vụ dễ dà ếp ậ ô và p o o d .

B p í dễ dà ếp ô ậ khai.

B. B ể p í à l d vụ k k ô ể ếp ậ ô k ượ ư ó ể p ó ơ d . : B

C. B p í õ à o loạ d vụ dễ dà ếp ậ ô ư ô p ượ o o d .

D. B p í õ à o loạ d vụ ư ô ếp ậ ô và ũ ô p ượ o

153

o d .

1. Phân tích:

eo q y à loạ p í, l p í à ư dâ p ộp ề ượ ô ạ ếp ậ ồ s và ế q về ă ý, p y ứ ậ ; ồ o p í ày ề ượ p ầy ủ. y ê , ư ã p â í ở ụ ê , ư dâ p o p í ô í ứ và ư ê là ô o o p í ô í ứ ư vậy.

(Nguồn dữ liệu: y ủ p p l ậ về ủ ụ à í o q lý eo C ư 30 ủ C í p ủ. o s ự ế o ê ứ về ũ o q lý .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ư p p lý o d vụ lượ o ượ oạ ộ í ứ ă ượ p í ô í ứ .

A. ạ p ò ă ý ề ế p và xử lý à v v p ạ q ủ bộ â v ê và vụ v ề ượ xử lý p B. p ò ký ề ó ơ ế p và xử lý à v v p q ủ ộ â v ê ư vụ v k ô ượ xử lý k p ờ e ộ ố

LGI-19.ii ứ C o ô í ứ ô ượ yế í : B

C. C ỉ ộ số p ò ă ý ế p và xử lý à v v p ạ q ủ bộ â v ên D. Hầ ư p ò ă ý ề ô ế p và xử lý à v v p ạ q ủ bộ â v ê

1. Phân tích:

số 181/2004/ -CP ộ C ư q y về xử lý bộ v p ạ q y o ự ủ ụ à í ư ầ ư ộ d ủ C ư ày í ượ p dụ . ê ự ế, vẫ bộ ộ Vă p ò ă ý q yề sử dụ b xử lý ỷ l ậ ư ô í q và b o í ố . ư dâ vẫ p à à ề ự ủ ụ à í , y v p ạ q y ủ số 181/2004/ -CP ư ô b xử lý ỷ l ậ .

( Nguồn dữ liệu: số 181/2004/ -CP, B o o về ự ô , bạ o q lý Depo e , B o o về ậ d và là y ũ o q lý .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ă ư ế s ủ ư dâ eo q y ủ C í p ủ.

154

5.5 Gi i quyết tranh chấp và qu lý x g đột

p dâ sự và p à í ế ạ à í về ở V ộ ặ ù ê . eo q y ủ p p l ậ vụ v p dâ sự về ượ à 2 : y về q yề sử dụ và ô y về q yề sử dụ . y về q yề sử dụ p q yế ạ oà dâ sự, ô y về q yề sử dụ p q yế ạ q à í . C vụ v q yế ạ q à í l ô b ầ bằ ế ế ự oà và s là oà do UB D p xã ự . S ự oà à ô ũ p x ậ ủ UB D p xã về ế q oà . H y, p p l ậ ư ừ ậ ế ế oà eo ư ư , l ậ ụ , oà ạ ộ ồ , ư ê ự ế ế ế ày vẫ vậ à ư ở à p í ứ . p dâ sự về y ỉ ế o 10% ổ số p, ế ạ , ố o về . ố v p à í ế ạ , ế à í , ây là loạ p ế ỷ l o. p à í về ế ừ 70 80% số lượ p à í ủ dâ , o o 70% l ê q ồ , bồ ư , ỗ ợ, ư. oạ p ày t ượ q yế ạ q à í oặ ạ oà . ư ế ạ q yề ự 2 lầ ế ạ à í q yế ạ q à í , o lầ ầ p ế ạ lê q à í b ế ạ ượ q yế , lầ ứ ượ ế ạ lê q à í p ê ủ q à í b ế ạ . ư ế ạ o b ỳ ào ề y ế ạ à í à ở à í ượ q yế ạ oà à í .

Nói chung, n ư V ỉ ố ế ạ lê q à í p o ữ , ậ í lê C í p ủ, oặ y lê ố ộ à ô ố y s ở ạ oà à í . C ề lý do í ạ ày ư lý do ủ yế là ư ế ạ ô ưở ằ oà à í ủ í ộ lập q yế ậ q . oà , v q yế ạ oà ũ p í, o q yế ạ q à í ô p p í.

4.5.1. ă ếp ậ ế q yế x ộ (LGI-20 - Phân công : t q lý x ộ ở p ộ ượ p â ô õ à , p ù ợp v ự ễ , ú ẩ q yề và ọ q yế ề b cáo, oặ ế ạ )

LGI-20.i

A. ế ế q ế p ầ ê ượ ếp ậ ở p p ươ ầ ế xã, p ườ , .

C ế ế q yế p B. C ế ế q yế p ầ ê ượ ếp ậ ở

155

ếp ậ

ượ .

p p ư ạ o ử số p ư xã ư ữ p ư à ô ổ ứ p í ứ sẽ vẫ ự ượ ứ ă ày và ượ ừ ậ ở p ư .

:

C. C ế ế q yế p ầ ê ượ ếp ậ ở p p ư ạ o ử số xã, p ư , và ữ ô ổ ứ p í ứ sẽ ô oặ ô ự ượ ứ ă à ượ ừ ậ ở p ư .

D. Í ¼ số xã p ư ế ế ượ o q yề í ứ q yế p và ữ p ư ò lạ ồ ạ ế ế ô í ứ .

1. Phân tích:

eo ậ 2003, o ư ợp ử ô y về q yề sử dụ v q yế p ượ ự eo ế s :

. Hoà ở sở ư sự ủ í q yề là ế ế ầ ê o q yế p.

b. oà ô à UB D p xã là ế ế q yế p ếp eo; UB D p xã sẽ p ố ợp v ặ ậ ổ q ố ù p ủ ò và úp bê p ế ố .

. ế oà ạ UB D p xã ô à ộ o bê p q yề ế ạ lê UB D p y ế bê p là ộ , â , ộ ồ dâ ư; ế ạ lê UB D p ỉ ế í ộ o bê là ổ ứ , sở ô o, à ầ ư ư oà .

ư ợp ử ã y v p do ò q yế .

ỷ l b vụ v ượ xử lý ô q ò là p 1% ổ số vụ v ượ q yế ă 2008 . ê vào , ư ế ạ x ư ế ế q p ỉ , oặ q ở ư do ô ồ ý v q yế q yế ủ UB D p y . ự ế o y ộ số lượ l vụ v 528 vụ eo số l ủ C í p ủ ượ q à ư p q yế o dà , ư ô ế ế q ố ù và ư dâ vẫ ò q yế lạ vụ v .

eo ô dụ ê , ă lự q yế p ạ p p ư ủ q l ê q vẫ ò é q và ầ ượ .

(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 181/2004/ -CP, B o o ập ậ à ă ừ 2008 ế 2012 ủ C í p ủ.)

156

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ â o q ế ế oà ạ sở ư ượ q yế ạ ố à í oặ oà .

LGI-20.ii

. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ ồ eo p ư ứ b ẳ và q yế q yế bằ p ư ứ ày ượ ô ậ bở q ư p p oặ à p à í .

C q yế do ố q yế p ô í ứ ạ ộ ồ ư ượ ậ

B. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ ồ eo p ư ứ b ẳ ư q yế q yế bằ p ư ứ ày í oặ ô ượ ô ậ bở q ư p p oặ à p à í .

: C

. ó ố q ế p k ô í ứ ộ ồ k ô l ô l ô e p ươ ứ ì ẳ và q ế q ế ằ p ươ ứ à í k ô ượ ô ậ ở ơ q ư p p à phán hành chính.

D. C ố q yế p ô í ứ ạ ộ ồ . H ố ày ư q yế ô l ô l ô eo p ư ứ b ẳ ư q yế ày ượ ượ ô ậ bở q ư p p oặ à p à í .

1. Phân tích:

ọ p ư ò ở xã p ượ ò ở ộ ồ , ượ p p l ậ q y í ứ . ư ế xé về ặ q y ô eo lộ ụ . Cộ ồ , Hộ ô dâ và ặ ậ ổ q ố ứ ò ư b ê b ô ượ sự ừ ậ về ặ p l ậ à p x ậ ủ UB D p xã. , ế q oà ô ượ p p l ậ ừ ậ à p b ê b lê x x ậ ủ UB D p xã q y ạ số 181/2004/ -CP).

oà , ế ế oà do ưở ọ, à là , ưở b , ư ư , l ậ ụ là q ọ ư ô ượ p p l ậ í ứ ừ ậ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 181/2004/ -CP, ậ Hoà ở sở, B o o ập ậ q yế p, ế ạ à ă ừ 2008 ế 2012 ủ C í p ủ.)

7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ ừ ậ ế q oà eo l ậ ụ , ư ư .

157

LGI-20.iii

ràng . ô ồ ạ so so ố q yế p, oặ ế p ượ p â ô õ à , ượ b ế ộ ã và q y yê y ừ ố ày s ố ê ự p s .

C sự p â ô rõ trách q yế p

: B B. ó ồ s s ố q ế p ư ì ố p k ô ể q ế ồ ờ ô q kê k và ằ ứ và p q ế ượ sẻ vớ ằ ể ê ó ể p s .

C. C ồ ạ so so ố q yế p và ố p ồ ô q ê và bằ ứ và p q yế ượ sẻ v ằ ê ự p s ư v sẻ bằ ứ và p q yế ỉ ự eo ố ụ .

D. C ồ ạ so so ố q yế p và ề ư ợp ượ d y so so ô q ê và ô sự sẻ ô .

1. Phân tích:

Về ố q yế p ồ ạ so so , ồ ạ 2 ố q yế p là ố à í và ố oà ư ô ượ q yế so so ù ộ vụ v . eo q y ủ p p l ậ à , q yế p dâ sự ỉ oặ eo ố à í oặ eo ố oà . ố v p à í , ư ế ạ ề q yề y vụ v ủ ừ ố à í q yế p s ố oà . ô à l p p q y oặ à l ự ế ào ề ập ế ế sẻ bằ ứ và q y ữ ố ,

ư ê ự ế, ã xẩy v q y ô ậ õ à vụ v ô vào ố q yế p ào. Ví dụ ư ộ ư ò lạ ư ây ủ ư ã b ộ q à ư q yế o o ư . Vụ v ày q là p à í v l ê q ộ q yế à í ư ây, ư ũ q là p dâ sự ữ ủ ũ và ủ . ề vụ v ư vậy ã b ẩy , ẩy lạ ữ ố à í và ố ư pháp.

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, Bộ l ậ Dâ sự 2005, ậ ế ạ 2011, ộ số b o o ập ậ q yế p, ế ạ à ă ủ tra C í p ủ o và ă ầ ây.)

158

LGI-20.iv

. C q y ế ạ q yế ố v vụ v về v p í ợp lý và q yế .

B. Có quy trì ế ạ q yế về ố v vụ v về v p í o và q yế .

C q y ố v q yế q yế ế ạ .

: C . ó q ì k ế q ế ố vớ vụ v về ư p í và ờ q ế lâ .

D. Không có quy trìn ế ạ q yế ố v vụ v về .

1. Phân tích:

eo ậ ế ạ 2011 và ậ 2003, q y ế ạ và q yế ế ạ ượ q y õ à , ụ ư q yế lâ , ủ ụ q yế ô eo ú q y ủ p p l ậ . ế ộ vụ v ượ ố q yế p à í ụ lý sẽ ô p p í, b q yế ộ vụ ế ạ o o ừ 40 ày 75 ày. H ư b o o ào về q yế b và p í q yế ê ự ế ạ V Nam. ế ộ vụ v ượ ố q yế p do oà ụ lý p í p là 200.000 ồ o ỗ vụ p dâ sự và p í q yế sẽ ượ í eo à s oặ b ộ s p, b q yế ộ vụ ế ạ là 90 ày. H ũ ô b o o ào về b và p í ự ế q yế ế ạ bằ ố oà ở V .

eo ộ số b o o ủ C í p ủ, 528 p à í về q yế lâ , ặ b ữ vụ q yế éo dà 20 ă . ề ày o y ụ í ủ v d y ố q yế p ộ p o ỗ vụ p vẫ ò ạ ượ .

( Nguồn dữ liệu: ậ ế ạ và ố o 1998; ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ ậ ế ạ và ố o 2004, 2005; ậ ế ạ 2011; ậ 2003; ộ số b o o ập ậ ủ C í p ủ về ế q q yế 528 vụ ò lạ ủ ế ạ ố o p ứ ạp, éo dà và b oã o q q yế ; ộ số vă v p p q y l ê q về ế ạ à í và q y à í .)

4.5.2. H q ủ q yế x ộ (LGI-21 - ứ ộ ưở p do p: d í b ưở bở q xe xé q yế p là p và )

159

LGI-21.i

A. p o ố ò í ố ế í 10% ổ số vụ v ở ò .

B. p o ố ò í ố ế ừ 10% - 30% ổ số vụ v ở ò .

. p ố ò í ố ế ừ 30% ớ 50% ổ số vụ v ở ò . C p về ỉ ế ỷ l ỏ o ổ vụ v ộ ố l ậ í p p ố .

: C D. p o ố ò í ố ế ê 50% ổ số vụ v ở ò .

oạ p p í C q yế b q yế b (tháng) Số vụ p o ồ s oặ dữ l

9.171

21.822

ổ số vụ p o ồ s oặ dữ l p ừ ế/ p o o d b ộ s / ợp ồ p về sở ữ Không có thông tin Không có thông tin Không có thông tin Không có thông tin

C ế oạ

99.059 Không có thông tin Không có thông tin p về q yề sử dụ ồ y về q yề , , lố , l ế

ế p 4.183 Không có thông tin Không có thông tin

1. Phân tích:

eo B o o ủ oà â dâ ố o về ổ ế à ậ 2003, o oạ ừ ày 01/7/2004 ế ày 30/9/2010, ò â dâ p ã lý 210.808 ồ s o 99.478 vụ l ê q ế , ế 47,23%. o B o o ô ố ê về q yế b và p í q yế bình.

o , ô ế à p ỏ v b ú ư ư dẫ do ã số l ố ê và ô ủ p í ự .

( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố cao.)

LGI-21.ii

A. C p q yế về p l ê q ượ ò s ẩ ư o vò 1 ă o 90% vụ p. C p

160

B. p q ế về p l ê q ớ ượ ò sơ ẩ ư vò 70% - 90% vụ p.

o ố ứ ượ í q yế ú ạ .

C. C p q yế về p l ê q ượ ò s ẩ ư o vò 1 ă o 50% - 70% vụ p..

: B

D. C p q yế về p l ê q ượ ò s ẩ ư o vò 1 ă o í 50% vụ p.

1. Phân tích:

eo B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố o, í b ỷ l số vụ v q yế ượ ê ổ số vụ v ụ lý o ă o o 10 ă ạ ỷ l ừ 80 ế 85%.

( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ ă 2003 ủ ò â dâ ố o. )

LGI-21.iii

A. ỷ l p éo dà p 5% p ư q yế xo ở ò .

C ỉ í ữ p kéo dài B. ỷ l p éo dà p 5% - 10% các tranh p ư q yế xo ở ò .

: C

. ỷ l p ké dà p ơ 0% - 20% p ư q ế x ở ò .

D. ỷ l p éo dà o 20% p ư q yế xo ở ò

1. Phân tích:

V q yế p ở V ư p ứ ạp do ồ s ô ầy ủ. ề ư ợp o d ô ự ú eo q y ượ q y à ô ủ ồ s là ă ứ. Hồ s ô ầy ủ là yê â í là o ộ số vụ v b éo dà . eo B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố o à ă o 20% số vụ v p éo dài.

Tuy nhiên, dữ l ư ê ũ ỉ là dữ l l ê q p dâ sự, ô b o ồ p à í . ứ ữ , ạ ụ ày ô về q yế ạ oà s ẩ à ố ề ập q q yế ạ oà b éo dà . Dữ l ư ư p ù ợp v yê ầ ủ ạ ụ . , ứ C ạ ụ ày ở V là p ậ ượ , ế ủ dữ l

161

ở ứ D v ặ ù ủ q yế p ở V là 85% vụ v b éo dà v q yế bê à í y bê oà .

( Nguồn dữ liệu: B o o ổ ế à ậ 2003 ủ ò â dâ ố cao.)

5.6 Thu hồi quyền sử dụ g đất trên quy mô l n ồ ê q y ô l ữ ò ê về q v v ày ộ l ô ỉ về ế, xã ộ , ô ư ế ộ ộ ồ dâ ư à ò ộ ế vă , â l ủ ộ ồ dâ ộ số.

V ồ ê q y ô l ư v dự , b o v à yê ê ê ư ập ủy , o s , ồ ừ , v.v. Ở V , p p l ậ y ô o p ép ồ ô p ê p ạ v l ằ ụ í í ụ p ô p. ày oà oà v ộ số ư ở ô Á ư I do es , ào, C p , v.v. C ế à ư ồ ô p ê p ạ v ộ ở V ã ượ ự o oạ 1975 - 1985 à lập ô , lâ ư q ố do q y ô l à ư vậ à ế ế b o p. V ề ượ ặ y là q yế do ô , lâ ư q ố do ư ây ữ ư y ô sử dụ oặ sử dụ ô q , o ư dâ p ư o sử dụ .

Bà o ập ô p y ở V ượ q yế bằ ề ế p ù ợp v ế ư ư ợp xã ô p ự y , dồ ề - ổ ử , l ê ế do p v ô dâ , v.v. V ồ ê p ạ v l y ở V ập ủ yế vào dự ủy và o s .

o í s b o oà ủ , â à ế q â ế q í ụ ô p q y ô l sử dụ vào ụ í s x ô p. C ứ ồ dư dạ sự p ạ ủ à ư và ũ ỉ là q yế eo q y oạ sử dụ và ầ sự ồ ậ ữ à ầ ư và ữ ô dâ sử dụ . o ỉ số ày, ề ỉ số l ê q ế b o oà o ập , í ụ dạ ày.

C í s yế í í ụ ô p ở V lạ eo ư ập ê sở l ê ế ữ à ầ ư và ô dâ eo ế ư ô dâ q yề sử dụ và ự ê ủ , ò à ầ ư p d vụ và b o ê s p ẩ ê ư . C í s eo ư ày loạ bỏ ượ ữ p ứ ạp dễ ặp p o ố q ữ do p và ô dâ v . Cũ v lý do ô ự í ụ , ộ số í s

162

b o oà ủ â à ế v ồ ô p ê p ạ v l ũ sẽ ô ầ ượ xe xé o bố ủ V . ư ứ , ộ số ỉ số o S ũ sẽ ô ầ v ô ồ ạ ạ V .

LSLA 1

A. ê 70% d í ừ ã ượ p â , ã ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă ý.

P ầ l ừ ã ượ o vẽ và q yề ã ượ ă ý. B. ừ 40% ớ 70% d í ừ ã ượ p â ớ ã ượ và ê s ó l ê q ã ượ ký.

: B

C. ừ 10% 40% d í ừ ã ượ p â , ã ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă ký.

D. C ư ế 10% d í ừ ã ượ p â , ã ượ o ạ và yê s l ê q ã ượ ă ý.

1. Phân tích:

eo b o o ự ậ 2003 ủ Bộ à yê và ô ư , ư ã o ạ lập b ồ í ạ 74,9% ổ d í ự ê và ã p y ứ ậ q yề sử dụ s x ô p ạ 85% ổ d í , lâ p ạ 86,3% ổ d í .

ă 2006, ủ ư C í p ủ ã p ê d y Dự v ổ p í 234 ỷ ồ lập b ồ í ỷ l 1/10.000 o oà bộ ừ V . ế y, oà bộ ố b ồ ày ã oà và bà o o p ư .

ặ , eo B o o ủ V CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư ã o y p, l ế xẩy ê d í ộ . eo số l ủ Bộ à yê và ô ư , V 15,37 ừ , o 12,13 ã o o ủ sử dụ , q lý 4,46 o o ộ ; 2,06 o o lâ ư q ố do ; 4,53 o o ổ ứ ủ à ư ; p ầ ò lạ o o ổ ứ và ộ ồ và 3,24 ạ o o UB D xã và ộ ồ ữ, b o v . ư vậy, y d í ừ ượ p â ế 78,9%, o dự b o 50% d í do lâ ư q ố do q lý b l ế , p v dâ p ư .

( Nguồn dữ liệu: Số l ố ê ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o ủ V CODE về s p xếp ổ ô , lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ lâ ư q ố do và ư dâ p ư .)

163

7. Khuyến nghị chính sách: q yế sự b ợp lý o q lý sử dụ ủ lâ ư q ố do ầ ự s .

LSLA 2

A. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp oặ ếp ế v ế ữ là ế y ư ế 5% ô ô b ộ và ữ x ộ y s ã ượ q yế và bạ .

V ồ ít xung gây ra ộ * và ú ượ q yế nhanh chóng và bạch.

B. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp oặ ếp ế v ế ữ là ế y ư ế 5% ô ô b ộ ư ữ x ộ y s ượ q yế ậ ạp và ế bạ .

: D

C. X ộ về q yề sử dụ oặ sở ữ l ê q ự ếp oặ ếp ế v ế ữ là ư x yê 5% ô ô b ộ ư ữ x ộ y s ã ượ q yế và bạ .

. X ộ về q ề sử dụ sở ữ ó l ê q ếp ếp ế v ế ữ là k ườ x ê ơ 5% ô ô ộ và d ế k q ế ó và x ộ s ã dẫ ế p ké dà .

1. Phân tích:

Theo các b o o về ạ p, ế ạ ủ dâ l ê q ồ , ở V x ộ ày ở ứ ộ o. Dạ x ộ b là ô ồ ý v q yế ồ , bồ ư ô ỏ . o 2001 - 2010, ư o 600.000 ô p b ồ . ừ 01 7 ă 2004 ế 30 8 ă 2010, ò p ã ụ lý q yế eo ủ ụ s ẩ 307.912 vụ v dâ sự, o số vụ v p l ê q ế là 69.806 vụ v ế 22,70% ồ 8.808 vụ về bồ ư , p ặ bằ , 3.077 vụ ò lạ ũ, 10.603 số vụ p , 3.289 vụ ố o và 42.023 vụ ế ạ về p y ứ ậ và ộ d . Cũ o ày, Ủy b â dâ p ã ụ lý và q yế ượ 62.706 vụ ạ 93,46% số vụ ếp ậ p q yế , o 7.252 vụ về bồ ư , p ặ bằ , 2.580 vụ ò lạ ũ, 9.326 vụ về p , 3.144 vụ ố o và 23.810 vụ về p y ứ ậ và ộ d . ế ạ à í về ế ê 70% ổ ế ạ à í ủ dâ , o 70% là ế ạ về bồ ư ồ .

( Nguồn dữ liệu: C b o o í ứ ủ q q lý à ư .)

164

7. Khuyến nghị chính sách: ồ ố ủ v ề vẫ l ê q ủ yế ế à ư ồ và q yế bồ ư , ỗ ợ, ư.

LSLA 3

A. ữ ế sử dụ p dụ ộ ử à ó ở ô ô ó ể ượ ê 70% dâ ư x ỗ ủ ó.

B. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào ở ô ô ượ ừ 40% ế 70% dâ ư x ạ ỗ ủ .

Nhìn chung, có x ượ ữ ạ ế về sử dụ * ố v ử nông thôn.

: C. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào ở ô ô ượ ừ 10% ế 40% dâ ư x ạ ỗ ủ .

D. ữ ạ ế sử dụ p dụ o ộ ử ào ở ô ô ượ ư ế 70% dâ ư x ạ ỗ ủ .

1. Phân tích:

Hạ ế o sử dụ ố v ô p ủ yế là ư sử dụ ỉ ượ sử dụ o ộ số ụ í . ư ậ 2003, ụ í sử dụ ô p ượ q y ế ế ừ loạ ây ồ , ề ày là o số ô dâ ô í. ậ 2003 ã o p ép ô dâ ự q yế và ă ý v y ụ í sử dụ ô p, ừ 2 ư ợp p x p ép là y yê lú s sử dụ vào ụ í ồ ây lâ ă và ô ồ ủy s và y lâ p s sử dụ vào ụ í là ừ . ữ ạ ế o ụ í sử dụ ô p oà oà dễ ậ b ế ố v ừ ử , ô ư ợp ào p ý ế là ô ậ b ế ượ .

eo q y ủ p p l ậ , ộ ạ ế ữ ầ là ạ ế về ạ sử dụ ô p. Hạ ế ày ũ dễ ậ y.

(Nguồn dữ liệu: y ủ p p l ậ ; b o o , s ự p p l ậ ề ô p về b ỳ b ập ào o ạ ế sử dụ ô p.)

LSLA 4

A. C ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ư dẫ õ à và ẩ ự ạo ứ o, à ữ ẩ ự ày ượ C ổ ứ d vụ ô

165

ự ộ q . à o ủ ổ ứ ượ o ư x yê v ế q o ượ ô bố ô ẳ ạ ư p ụ vụ ộ o l ậ ạ ố ộ .

l ê q ế v ồ oạ ộ ộ rõ à và quán.

: ô

B. C ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ư dẫ õ à và ẩ ự ạo ứ o, à ữ ẩ ự ày ượ ự ộ q . à o ủ ổ ứ ượ o ư x yê o dù ế q o ô ượ ô bố công khai.

C. Các ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ í à ê ứ ày q â vậ à eo ữ ẩ ự ạo ứ o và õ à , ư v ự lạ ùy . à o ủ ổ ứ ô ượ o ư x yê .

D. C ẩ ự ạo ứ ố v ổ ứ ú ẩy, ư oặ ồ o ụ í à ê ứ ày q â ô ượ x õ à . à o ủ ổ ứ ô ượ o ư x yê .

1. Phân tích:

ậ 2003 b ầ ạo à l p p lý o ổ ứ P q ỹ p ỉ là ổ ứ d vụ ô ự bồ ư , ỗ ợ, ư à ư ồ dự ữ eo q y oạ sử dụ ã ượ p ê d y . C t ư ợp ồ eo dự ầ ư vẫ o q yề o B Bồ ư , ỗ ợ, ư p y ự ; à ầ ư x p í ự bồ ư , ỗ ợ và p í ượ ừ oà bộ vào ĩ vụ à í p ộp o Nhà ư .

ừ ày ậ 2003 lự à o y, ổ ứ p q ỹ vẫ ư b ỳ ộ oạ ộ ộ lập ào về à í . C ổ ứ ày ã ượ à lập ở p y ư v vụ í là q lý ã thu ồ q yế ủ UB D p ỉ . C ư ũ v oạ ộ ủ ổ ứ P q ỹ , ũ ư ự o , ự ế s ạo ứ ố v oạ ộ ủ ổ ứ ày. ậ 2013 ã ổ , ứ ồ ủ yế sẽ là ồ eo q y oạ v sự ủ ổ ứ p q ỹ và ỹ p .

o ạ y, ề ô ạ ụ ày v ê í ô ồ ạ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, số 69/2009/ -CP, B o o à ậ ủ Bộ à yê và ô ư .)

166

LSLA 5

A. V yế í ố v à ầ ư ượ ê õ o l ậ p p oặ q , ố và ổ lâ dà , ượ p dụ ộ ô bằ và bạ .

V yế í à ầ ư* à , õ bạ và q .

B. C ề o à vă o l ậ p p oặ q về ữ yế í ố v à ầ ư ư sự y ổ ư xuyê ủ ú ă dự o ư ạ ế ô b o ú sẽ ượ p dụ q o ư l . : C

. ó ề k à v ư k ô à l ậ p p q về ữ k ế k í ố vớ à ầ ư và v p dụ ú p à p e ừ ườ ợp ụ ể e ườ k .

D. ô ề o à vă ào o l ậ p p oặ q về ữ yế í ố v à ầ ư.

1. Phân tích:

V yế í à ầ ư là ộ í s l ủ V . C í s yế í ượ q y ụ o ậ ầ ư và ủ C í p ủ ư dẫ à . ư ă 2005, í s yế í ũ ữ à ầ ư ộ à p ầ ế . ừ ă 2005, ố ộ ã ô q ậ Do p ố và ậ ầ ư ố . C í s yế í là bạ và ượ ô oà oà .

ê ự ế, do o ố ú ầ ư ạ ê ề p ư p ỉ ã ư ề ư ã ê ạ ỉ , ã ạo ê ạ p dụ í s yế í ầ ư ô b o í q ữ p ư . ă 2006, C í p ủ ã ế à v p dụ í s ư ã ầ ư ở p ư . ế q o y ầ ế p ư ề s p ạ o p dụ p p l ậ về ư ã ầ ư ạ p ư .

ặ , p p l ậ ủ V o oà bộ q yề q yế về , q yế ố v dự ầ ư o UB D p ỉ ự ếp là C ủ UB D p ỉ . ề ý ế ủ à ầ ư o ằ ố q v ò q yế ố v ư ã ê về . C do p vừ và ỏ o ằ ọ ô ộ ếp ậ .

Hạ ụ ày ượ ở ứ sẽ ợp lý do ư ã ầ ư y ằ ở q yế p dụ o ừ ư ợp ụ , ố v ừ à ầ ư ụ . y ô ố và ô ế so v q yế g .

167

( Nguồn dữ liệu: ậ ầ ư 2005, ậ 2003, ư dẫ à , B o o ủ Bộ ế oạ và ầ ư về ư ã ầ ư ạ p ư , dữ l o s ý ế ủ do p về ếp ậ o ỉ số ă lự ạ p ỉ .

7. Khuyến nghị chính sách: Áp dụ í s yế í ầ ư về l ê q ế ếp ậ và , ế ày ầ ượ ự eo q y ố và ượ s .

LSLA 6

A. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s … l ô ượ sử dụ và p dụ ộ bạ dự ê q õ à .

C ế sẻ lợ í ầu ư vào ô p ư x yê ượ sử dụ ộ bạ . B. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s … ượ p dụ bạ ư ô p lú ào ũ ượ sử dụ .

: D C. C ế o p ép ô ú ượ ưở lợ ừ dự ầ ư oặ bê ầ ư oà o bồ ư ư ư ọ , ư s … ế ượ sử dụ oặ ượ p dụ ộ ùy .

. ơ ế p ép ô ú ượ ưở lợ ừ d ầ ư ê ầ ư à k ồ ườ ư ườ ọ ườ s … k ô ượ p dụ k ô ượ p dụ .

1. Phân tích:

P p l ậ V ư q y về p dụ ế sẻ lợ í . o q xây dự ậ 2013, ề ý ế ề , ý ế ủ ạ b ố ộ , ư ế sẻ lợ í vào ậ ày ư ô ượ p ậ .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y v p dụ ế sẻ lợ í o ố p p l ậ .

168

LSLA 7

A. yế ố ù về v ồ o dự ầ ư q ô l ượ ư ữ bê q yề về và à ầ ư; v ò ủ à ư ỉ ạ ế ở v sự â ủ q à và v ày ượ ế à bạ , ố ế õ về tra.

C ỏ sự ậ ự ếp và bạ ữ ư q yề về và à ầ ư. B. yế ố ù ượ ư dự ê sự ỏ ậ ư ư v ượ p ê ẩ d ễ eo ộ q ô bạ và í ùy .

: C

. ể q ề sử dụ sở ữ d ầ ư q ô lớ ườ ò ỏ à ướ p ồ ướ e ộ q ì ó về ờ và ó s ẩ q ề q ế à .

D. Cầ à ư ứ s ô eo ộ q ô õ à .

1. Phân tích:

eo q y ủ ậ 2003 và ậ 2013, dự ầ ư sử dụ d í ộ ề ộ d à ư ồ , ứ là à ư ộ ự ếp bằ q yế à í và â ố ù là ưỡ ế ự . ậ 2003 và số 84/2007/ -CP q y là ế o ậ ữ à ầ ư và ữ ư sử dụ ự ế là ề x ủ à ầ ư và ượ à ư q yế ồ ố v p ầ d í ô o ậ ượ . C ế ày ũ ượ p dụ ủ yế ở p. Hồ C í ư ô ượ p dụ ở p ư .

(Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 84/2007/ -CP, ậ 2013.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v p dụ ề ế ạo sự ồ ậ ê yê p ượ y d b b ộ .

LSLA 8

A. à ầ ư l ô ượ yê ầ p p o ô về ô y và p â í à í / ỹ ậ ủ í và lợ í ừ dự ;

B. à ầ ư l ô ượ yê ầ p p o ô về ô y và p â í à í / ỹ ậ ư ô p í và lợ í ừ dự . à ầ ư ượ yê ầ p ô ư ô p lú ào ũ ầy ủ í ủ dự .

Yê ầ à ầ ư p ầy ủ ô ứ ộ o ố dự ê là ô / . à ầ ư l ô ượ ê ầ p p ô về ô

169

xã.

và p â í à í /kỹ ậ ư ô k ô ầ ủ ể í k và lợ í ừ d . : C

D. ô yê ầ à ầ ư p ô q và ư ô ầy ủ í và lợ í ừ dự .

1. Phân tích:

ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 ủ V ề yê ầ à ầ ư p p ầy ủ ô về do p, q oạ ộ , q oạ ộ , ă lự à í , sự v p ạ p p l ậ o q ứ, v.v. ặ dù vậy, ạ ụ ô lạ ô ượ q y ụ ê ô b o ô q . H ữ , ê í lự ọ dự và lự ọ à ầ ư ô ượ lượ ụ , ủ yế vẫ dự vào q yế ủ q ẩ q yề UB D p ỉ . ây ũ là oà ứ ỉ ầ ượ p dụ là ủ yế .

ề à ầ ư ũ ý ế o ằ v yê p ô ũ p ụ ộ ề vào ố q . ê í lự ọ à ầ ư y vẫ dự ủ yế vào ê í ứ ủ 30% vố ầ ư dự .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 và ư dẫ à , B o o về ự p p l ậ ủ p ư p ỉ , o s ý ế ủ à ầ ư o s ă lự ạ p ỉ .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y về v í ợp lý o lự ọ à ầ ư ô q p â í b o o o , b o o à í ủ và ă ầ .

LSLA 9

A. à ầ ư p ọ ô ầ ế eo yê ầ , v ề b o ậ ợp lý và ô ày ượ ô bố công khai.

B. à ầ ư p ộ số ô ầ ế heo yêu ầ vớ ề k ậ ợp lý và ô à ượ ô ố ô k .

C. à ầ ư p ộ số oặ ô ượ yê ầ ư ô ày ô ượ ô bố ô . ố v ư ợp ồ ô / ộ ồ , à ầ ư p thông t ầ ế và ữ ô ày ượ ô bố ô khai.

D. à ầ ư ô p ô ào eo yê ầ . : B

1. Phân tích:

170

ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005 q y về v ô ô về dự ầ ư, về à ầ ư ư ũ ô q y ụ là ồ ữ ô . V vậy, à ầ ư ư ố v q q lý về ộ d ô sẽ ô .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, ậ P ò , ố ũ 2005, ậ Sử ổ , bổ s ộ số ề ủ ậ P ò , ố ũ 2013, b o o ự p p l ậ về ầ ư, p p l ậ về p ò ố ũ , p p l ậ về xây dự , p p l ậ về .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ q y ụ về v ô , bạ ô do à ầ ư p.

LSLA 10

A. C ợp ồ p ê õ ỏ ậ sẻ ủ o và sẻ lợ í , p ượ bê và ồ ý.

B. Cá ợp ồ p ê ỏ ậ sẻ ủ sẻ lợ í ư k ô p và p ượ ê ể và ồ ý.

C. C ợp ồ p ê õ ỏ ậ sẻ ủ o và sẻ lợ í , ư ỏ ậ ượ oặ ô ượ bê ồ ý.

ậ p p ề q về ề o hợp ồ l ê q ế v ồ ô oặ ộ ồ ằ ề ập ô ế ứ sẻ lợ í và ủ o.

D. C ợp ồ ô p ê ỏ ậ sẻ ủ o oặ sẻ lợ í . : B

1. Phân tích:

ư p ầ ê ã , p p l ậ ủ V ư q y p dụ ế sẻ lợ í , và ế sẻ ủ o ũ ư ự. à ầ ư ư ế v í q yề p ư về v ợ úp xây dự ạ ầ ạ p ư oặ ếp ậ l o ộ p ư vào là v o dự ầ ư. P p l ậ ô q y ụ à ỉ yế í à ầ ư ếp ậ l o ộ p ư .

à ầ ư ô ế v ộ ồ và p p l ậ ũ ô q y p ế v ộ ồ . à ầ ư ỉ ế v í q yề p ư ư ộ ề ê ượ í q yề p ư ý o ậ về . ư vậy, o vă b , ợp ồ ề ô q y về ề o q về sẻ lợ í , sẻ ủ o ữ bê .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, b o o ự p p l ậ về ầ ư, p p l ậ về xây dự , p p l ậ về .)

171

7. Khuyến nghị chính sách: P p l ậ ầ q y ụ về ế b b ộ ữ à ầ ư v í q yề , v ộ ồ về sẻ lợ í và sẻ ủ o.

LSLA 11

A. o số ư ợp, à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và l o vò 3 ừ ộp ồ s .

ủ ụ p ê d y dự , ế ầ , ư ố ọ .

B. o số ư ợp, à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và l o vò 6 ừ ộp ồ s .

: C

. số ườ ợp à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và ó lờ vò 9 kể ừ k ộp ồ sơ.

D. o số ư ợp, 9 ừ ộp ồ s à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và l .

1. Phân tích:

ậ ầ ư ủ V y ã ủ ụ ứ o , l về y p ép ầ ư o vò 3 là p ù ợp v q y ủ p p l ậ , ồ ượ ự ú o ự p p l ậ do ỉ ề ố â o ă lự ạ .

Cũ ý ế o ằ p p l ậ q y ư vậy ư v ự ô ú ư vậy ê ự ế. , q x y p ép ầ ư ư o ầ 1 ă .

( Nguồn dữ liệu: ậ ầ ư 2005; ự, ủ ụ x y p ép ầ ư eo C ư 30 về ủ ụ à í ; ế q o s , ỉ số ă lự ạ p ỉ .)

LSLA 12

A. Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập à vă và q õ à ứ là ê ế về q và à p ầ ụ , ề o và ứ ự ếp và ếp, và yê ầ ày ượ ự q .

B. Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập à vă và q õ à ứ là ê ế về q và à p ầ ụ và yê ầ ày ượ ự C yê ầ về ặ xã ộ ố v ữ dự ầ ư q ô l o ô p ượ ê õ và

172

ượ ự .

q , ư ô ề o về v và ứ ự ếp và ếp. : D

C.Yê ầ về b p p b o xã ộ ố v à ầ ư ượ lập à vă và q õ à ứ là ê ế về q và à p ầ ụ ư ự sự ùy .

. Yê ầ về p p xã ộ ố vớ à ầ ư k ô ượ lập à v và k ô ượ q .

1. Phân tích:

ư ê ã , í s ập ô p ủ V eo ư v ư ồ ê p ạ v l . ư vậy, ô ầ ạ ụ ày ố v dự ầ ư ô p q y ô l .

Ở V , dự ầ ư v q y ô ồ ộ ư là dự về ỷ , o s , p ô .

eo ậ 2003, v ồ và ự bồ ư , ỗ ợ, ư ộ ủ à ư , o í s s xã ộ ố v ư b ồ ư ỗ ợ s ế, ỗ ợ v là , v.v. C ỗ ợ ày ượ ự o ộ 6 , ô p ụ ộ vào v s xã ộ ã ượ q yế y ư . P p l ậ ô b ứ q y ào về ủ à ầ ư, oà v yế í à ầ ư q yế v là o dự ầ ư o l o ộ ở p ư .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, số 197/2004/ -CP, 69/2009/ -CP, các báo c o ự bồ ư , ỗ ợ, ư ạ p ư .)

7. Khuyến nghị chính sách: V à ầ ư q yế s xã ộ o ư b ồ ầ ượ q y o ậ .

LSLA 13

A. Yê ầ về b p p b o về ô ư ố v à ầ ư ượ lập à vă và q õ ứ là ê ế về q và à p ầ ụ , ề o và ứ ự ếp và ếp và yê ầ ày ượ ự quán.

C yê ầ về ặ ô ư ố v ữ dự ầ ư q ô o l p ô ượ ê õ và ượ ự . B. Yê ầ về b p p b o ô ư ố v à ầ ư ượ lập à vă và q õ à ứ là ê ế về q và à p ầ ụ và yê ầ ày ượ ự q , ư ô ề o về v và

173

: C ứ ự ếp và ếp.

. Yê ầ về p p ô ườ ố vớ à ầ ư ượ lập à v và q à ứ là ó ê ế về q ì và à p ầ ụ ể k ư k ì ó s .

D. Yê ầ về b p p b o ô ư ố v à ầ ư ô ượ lập à vă và ô ượ q .

1. Phân tích:

ư ê ã , ở V ô o p ép ự ế à ư ồ o dự p ô p. Hạ ụ ày ầ y s xé xé v dự ầ ư ỷ , o s y p ô .

ậ ô ư ã q y ụ về b p p b o ô ư ố v dự ầ ư ô q b o o ộ ô ư oặ ế b o v ô ư . ê ự ế, ầ ế ý ế ề o ằ b o o ề í ứ , à ầ ư ự ỳ . R ề b ập về b o v ô ư ủ dự ầ ư ã ượ b o í ê , ượ o l ậ ê ố ộ .

(Nguồn dữ liệu: ậ B o v ô ư 2005, số 29/2011/ -CP về giá ô ư ế lượ , ộ ô ư và ế b o v ô ư , bà v ế ê b o í về b ập o b o v ô ư .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ q y ủ p p l ậ về , í ợp yê ầ b o v ô ư o q y oạ sử dụ .

LSLA 14

A. C ủ q , ủ ụ ề ỉ oà bộ v ề ế, xã ộ , ô ư và ú ượ ự q .

B. C q , ủ ụ ề ỉ ộ p ầ v ề ế, xã ộ , ô ư và ú ượ ự q .

. ó ủ q ì ủ ụ ề ỉ à ộ v ề k ế xã ộ ô ườ ư ú k ô ượ q .

ố v v y ượ ô / ộ ồ , ổ ứ sự p ô ế lập ượ q x và lự ọ dự ầ ư lợ về ặ ế, xã ộ , ô ư và ượ ự q . D. C q , ủ ụ ỉ ề ỉ p ầ ào v ề ế, xã ộ , ô ư , ư ú ô ượ ự q .

: C

1. Phân tích:

174

ậ 2003 ã q y v p ê d y q y oạ sử dụ ũ ư p ê d y dự ầ ư ề dự vào ê í b o q o về ế, xã ộ , ô ư , ư vẫ vào ạ ế ụ , ô ư ữ ê í õ à về q ế, q xã ộ và q ô ư . V , ẩ và p ê d y q y oạ sử dụ ũ ư dự ầ ư ề ộ ẩ q yề ủ UB D p ỉ v sự úp v ủ sở q lý yê à liên q . ê ự ế, q ế, xã ộ , ô ư l ô ở ạ ặ ư ự ô q .

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ Xây dự 2003, ậ ầ ư 2005, y xây dự , ẩ , p ê d y q y oạ sử dụ và q y xe xé , p ậ dự ầ ư.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ q y ủ p p l ậ về q ế, xã ộ và ô ư ê sở ê í ụ ư lạ ượ q ự ê ự ế.

LSLA 15

A. C q í p ủ ã eo dõ s ỏ ậ í â ủ và l ô à ộ p ù ợp y ượ ô p à .

B. C q í p ủ eo dõ s ỏ ậ í â ủ, ư eo ùy ứ và l ô à ộ p ù ợp y ượ ô p à .

V ủ â b p p b o ố v ữ dự ầ o ô ư ượ p .

: C . ơ q í p ủ ã theo dõi sát các ỏ ậ ể k ể í â ủ ư k ô ó à ộ p ợp k ó ượ k ô p à .

D. C q í p ủ ô eo dõ ỏ ậ í â ủ.

1. Phân tích:

Ở V , ế , s ố v dự ầ ư o ô p ũ ô v ự , s ố v dự ầ ư o lĩ vự . , ố p p l ậ à í ủ V q y ụ về vụ , ủ q à í p ê ố v q ự ộ , ư ô vẫ ượ là yế é , ô ự ỳ. , , ỉ ự ý ế ỉ ạo ở ộ p . Do ô ô ượ ự ư x yê ê ượ ê ự ư ô ượ p p .

175

V s ượ ự ư x yê ạ ố ộ và H D p, ư q ũ ư ượ ề . V s ủ ư dâ ượ ặ ư ộ yê , ư ượ ê ự ế.

(Nguồn dữ liệu: ậ 2010, ậ 2003, b o o v ự ô , ủ C í p ủ.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ oà ỉ ế ự và xử lý ế l ậ ố v ô , , s o lĩ vự q lý .

LSLA 16

A. Có qui trình rõ à o bê b ưở oặ ô ú ử ế ạ về sự â ủ b p p b o ủ à ầ ư. C ế xử lý ế ạ ô bằ , lẹ ượ ế lập và ượ ự q .

C ê ếp ậ ế ạ ế à o ư ầ ô p ô â ủ yê ầ . B. C q õ à o bê b ưở oặ ô ú ử ế ạ về sự â ủ b p p b o ủ à ầ ư. C ế xử lý ế ạ ô bằ , lẹ ượ ế lập ư ô ượ ự q .

: C

. ó q ì à ó ê ưở ô ú ó ó ể ử k ế về s â ủ p p ủ à ầ ư ư ơ ế xử lý k ế ộ ô ằ lẹ ư ượ ế lập.

D. ô q õ à o bê b ưở oặ ô ú ử ế ạ về sự â ủ b p p b o ủ à ầ ư.

1. Phân tích:

C ế ế ạ ố v à ầ ư o ô p ô â ủ ế ô ượ ặ ở V . ư ợp ộ à ầ ư ào ế bằ ộ ợp ồ ượ ý ế ư ô ự ô dâ ự q y q yế p về ợp ồ . C ế q yế p dạ ày ở V xẩy ư x yê o ế p vố vào dự b ộ s ư ự ế ẳ q yế ượ ề .

H ữ , ở V ư q y về q yế ế ạ ủ ư dâ b ạ do dự ây ở p ộ dự ứ là ế ev e Red ess e s .

( ồ dữ l : ậ 2003, số 181/2004/ -CP.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ổ ứ ự ế q yế bứ xú , p à à ủ ư dâ b ạ do dự ây ở p ộ dự .

176

. ố ế â ủ yê ầ ủ ữ H p ư l ê q và v ự ượ x s . yê ầ ề ượ â eo. B. ố ế â ủ yê ầ ủ ầ ế ữ H p ư ày và v ự ượ ố . Hầ ế yê ầ ề ượ â eo. . ố kế â ủ ê ầ ủ ầ ế ữ p ướ à ư v ầ ượ .

5.7 Qu lý đất lâm nghi p FGI-1.i ố ý ế và p ê ẩ H p và H p ư q ố ế về v b o ồ ừ (CITES, CBD, CCD, RAMSAR,UN FCCC). : C D. ố ế â ủ yê ầ ủ ầ ế ữ H p ư ày và bỏ q v â ủ ầ ế yê ầ .

ậ xé

p ướ / p

Ký kế

S phù ợp

Cao

20/01/ 1994

Phê ẩ có l 20/01/ 1994

CITES

Cao

16/11/ 1994

16/11/ 1994

CBD

ượ B ư ý CI ES q ố ế sếp vào loạ 1 o v ự Cô ư . C í p ủ b à số 32/2006/ -CP về v q lý ự , ộ vậ ừ y p, q ý ế và số 82/2006/ -CP về v q lý oạ ộ x , ập ẩ và ô ồ loà ộ , ự vậ o dã. oạ ộ ự CBD và xây dự ế oạ à ộ dạ s ọ ủ V B P . ố ộ ã ô q ậ dạ s ọ ă 2010

23/11/ 1988

23/11/ 1988

CCD

Cao

ự ố ở Tru ư , ư ê ự ế V là ộ o ữ ư vào ế ạ vậ ộ ề o dã là ố ự và p ẩ . ố ở ự ư ư ề là ưở dạ s ọ do khai thác khoáng s , p ừ , v.v. ự C ư ạ 4 vù ọ .

Cao

1989

1989

RAMSAR

ủ ư C í p ủ b à yế số 204/2006/ -TTg về C ư à ộ q ố ố s ạ oạ 2006-2010 và ư ế 2020 V 4 R s ế ồ Vư q ố X â ủy, Bà S C ê , Hồ B B , Vư q ố à C

ự ố , là q ố ầ ê ủ SE Cô ư . C ư ô ễ ô ư ạ ộ

177

số R s ư ồ B B , C ê .

UNFCCC Cao

6/1992 6/1992 V s và p ê ẩ Cô ư ủ H về b ế ổ í ậ và ư yo o. ủ ư C í p ủ b à yế số 2139/ - 2008 p ê d y C ư ụ ê q ố ứ p v b ế ổ í ậ .

X 10 vụ ế lượ ự ụ ê ứ p v b ế ổ í ậ ; p ổ b ế b b ế ổ í ậ ộ vào V .

1. Phân tích:

eo b ê , y V là ộ o ư s p ê ẩ H p ư q ố ế l ê q b o ồ ừ và à ư b à ậ , và ư à ộ ự ụ . ê ự ế, ề p ư , ư ư ự . ạ ế ộ vậ o dã là ố sừ ê , o ổ, ượ , v.v. và ự p ẩ ặ b , ê ê, v.v. p ổ b ế ở ề . à yê ê ê là yê â ủ yế là dạ s ọ ở V .

( Nguồn dữ liệu: ậ , , yế l ê q H p ư q ố ế ê ; bà ê b o v ế về ế ổ, b ô b ộ vậ o dã và là dạ s ọ ở V ; p à l do à b o ư oà là về ạ ế ê l y sừ l ê q ế b ô b sừ ê ở ố và V Nam.)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ế à ụ , sứ ă e ạ ố v à v s o ự ế q ố ế ủ à ư .

. Sẵ ề yế í p ù ợp và ề ă q , o PES và REDD+. ữ yế í ày ồ p í ầ ế ỗ ợ và ư ượ ự ộ q về p í. B. Sẵ ó ộ số ơ ế k ế k í kể PES và RE +. ồ k p í sẵ sà và ươ ì ộ ó q về p í.

FGI-1.ii ự yế ích ú ẩy v b ế ậ ổ í lâm thông qua p. : B

C. Sẵ ộ í ế yế í , o PES và REDD+ ồ p í ư ô sẵ và ư ô ượ o là q về p í. D. ô sẵ ế yế í ào , o dù là o PES hay REDD+.

ươ S Bề vữ à í ậ xé

178

trình

phù ợp q về chi phí

Cao Ổ và bề vữ R q về ế và xã ộ . Cac ó ượ sát không? C ư ư q 1.PES - bon

Trung bình C q o về phí C q C ư ư q

2. REDD+ - CAC - MBI ở dạ í (2011-2015 ạ 8 ỉ và oạ 2 (2016-2020 ê bà ỉ ừ . í ổ và bề vữ ô o v ư ế p ù ợp ố v ạ ừ nhau.

1. Phân tích:

ố v C ư PES, C í p ủ ã b à số 99/2010/ -CP về í s d vụ ô ư ừ ; ủ ư C í p ủ ã b à yế số 380/ - 10/4/2008 về í s í d vụ ô ư ừ , yế số 2284/ - ày 13/12/2010 p ê d y ề số 99/2010/ -CP; Bộ ô p và P ô ô và l ê v Bộ à í ã b à ô ư số 80/2011/ B P , số 60/2012/ - B P , số 20/2012/ -B P , số 62/2012/TTLT-BNNPTNT-B C ư dẫ ế q lý sử dụ ề d vụ ô ư ừ . ây là ữ vă b p ù ợp và ạo o à lâ p ũ ư ư ề ừ ồ í p p ầ í ự vào ô ộ x èo, ú l o ộ ô à ở vự ô ô ề ú ô b o v và p ừ . p p ầ ầ ư â s à ư o lĩ vự b o v và p ừ .

C ỹ b o v và p ừ V V ã à lập ă 2012 v o số 24 ạ ư và p ư p ỉ , ề d vụ ô ư ừ ạ 1.172 ỷ ồ .

ê ự ế, í s ô o ừ o ộ ồ yề ố ủ ồ bào dâ ộ số b o v ừ , ă ập ừ ề ừ là ộ yê â là ứ èo ủ ồ bào dâ ộ số ă lê .

ố v REED+, Vă p ò REED+ q ố và â RECO C v o ư và ừ ã ự p ổ ập ô , â o ậ ứ ộ ồ về ụ ê g p í à í , ă ữ lượ bo ừ , b o ồ d s ọ và p p ầ x èo, b o v ô ư và ú ẩy p bề vữ ở V . V ã ỹ ố bo lâ p CP do â à ế q lý, ư U -REED oạ 1 2009-2011) và ẩ b oạ 2. V ã à 5 ỹ ậ ồ : ự ạ p ư , eo dõ b o o ẩ , sẻ lợ í , vự ư â và q .

179

ự 4 oạ ộ ỹ ậ ồ xây dự dự o b p o lâ p; ê ứ ề x ố sẻ lợ í ự REED+ và U - REED; xây dự ố o ạ , b o o, í PC U -REED); v ỗ ợ xây dự ố ề , ê ừ oà q ố U -REED, FAO, FINIDA).

y ê ê ự ế, v REED+ ỉ ở ứ ứ ẹ , ư ở à ộ p o ào í ộ ồ . ề oạ ộ ặ p ừ ầ ồ , ố ừ , y ừ , lâ ặ vẫ ư ượ so .

( Nguồn dữ liệu: C vă b q y p ạ p p l ậ l ê q PES và REED+, b o o về oạ ộ ủ PES và REED+, bà b o p về ê ự về ê p ư ô ạ ú .)

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ ư ượ ế vào ộ ồ , là ộ ồ dâ ộ số.

. ậ p p ô ậ và ú ẩy ạ ẽ í bề vữ ủ ừ và ữ b p p b o v dạ í ạ à và d vụ ô ộ ủ ừ . B. L ậ p p ô ậ ộ số và ó p p v ô số í à ó và d vụ ô ộ ủ ừ . C. ậ p p ô ậ ộ số í à và d vụ ô ộ , ư ô b p p b o v q . D. p p lý à ố v ừ ô ô ậ ứ ă à và d vụ ô ộ ủ ừ .

FGI-2.i C í ạ í hàng hóa công ừ ộ ủ s dạ ọ , xã ộ và vă ượ l ậ p p ô ậ và b o v . ( i B)

ậ xé Hàng hóa ô ộ L à ộ và q ủ ú S phù ợp

Cao

d s ọ

Cao

Tình trong pháp l ậ ậ B o v và p ừ , ậ dạ s ọ ậ , ậ B o v và p ừ ự q y oạ và ế oạ q lý b o v Vư q ố ; b o ê ê ; dự ữ s q y ; R s v.v. y oạ , ế oạ sử dụ , q lý lạ q sử dụ và b o v ừ , ư ặ . ượ l ậ p p ô ậ và b o v v v ò q ọ ủ ừ . ê ự ế vẫ ò ề ê ự l ê q ế oạ ộ o s . B o v ừ v ò o l o v b o v , ố s ò , ử ô , , ố s ạ . ê ự ế, v ô b o v ượ

180

Cao ướ lý và ợp lý ư ậ à nguyên ư ừ xẩy ở ề . Cầ p b o v ồ à yê ư và ừ v ò q ọ o v ữ ư ặ .

1. Phân tích:

Ở V , v ề ừ là ọ o ề ậ ư ậ B o v và p ừ , ậ dạ s ọ , ậ , ậ à yê ư , v.v. V xây dự ậ ày l ô ượ à ư q â , ập ỗ lự o.

ượ q ọ là ếp ậ b o bề vữ về à yê ê ê là sử dụ ế q lý ặ ẽ ủ à ư , ư ếp ậ eo ư q ê sở ừ ậ à o và d vụ ô ộ v ộ ồ p ư . ộ ví dụ ụ là ậ ỉ ừ ậ v o ừ p ò ộ, ừ ặ dụ o ổ ứ , ô o o ộ ồ p ư b o v v à o và d vụ ô ộ l ê q ế ề ừ . Cộ ồ ỉ ượ o ừ ê , ừ v b s vă o dâ ộ .

Hà o và d vụ ô ộ ượ ề y vẫ ỉ là lễ ộ v d í l sử, vă o ủ vù ề , p ư .

C yê o l ậ ề dư ộ ự ễ ủ q d vụ ô ộ . D vụ ô ư ề ă l về ế ư ô y ự ếp về o ủ ừ . C ừ ự ê vào ạ x ố p, y ứ ừ ừ ầ à b , ừ b à èo, ừ èo à ừ ồ . ề là ề p ư ộ ứ y ừ s ồ o s , à p ê, v.v. ê d ộ . Ý ế ố ạ ụ ày ở ứ B, p p l ậ ỉ ô ậ ộ số loạ à o và d vụ ô ộ về ừ .

( Nguồn dữ liệu: ậ B o v và p ừ 2004, ậ dạ s ọ 2008, ậ 2003, ậ à yê ư 2012, C ỉ số 38/2005/C - về v à so , q y oạ lạ 3 loạ ừ ư 30 Vư q ố , 63 b o ồ ê ê v 58 dự ữ ê ê và 11 b o ồ loà , 45 b o v q vă - l sử, 20 ừ ê ứ ự o ọ , 8 dự ữ s q y ế ồ ừ ập ặ Cầ , vư q ố C ê , q ầ o C Bà, â ổ sô Hồ , ề ây , ve b và b o ê , ũ Cà và ù l o C à .

7. Khuyến nghị chính sách: Cầ y ổ ếp ậ về à o và d vụ l ê q b o v ừ v sự ủ ộ ồ ở p ư .

181

. V q yế yê â í ây ạ p ừ và s y o ừ ượ ư ê o o ế oạ â s p ừ . B. q ế ê â í â p ừ và s ừ ượ ư ê ằ ộ ằ ộ kế và â s p ể ừ .

FGI-2.ii ế oạ và â s q lý ừ q yế nguyên nhân chính gây phá s y ừ và ố ừ o ư ế ào. : B

C. V q yế yê â í ây ạ p ừ và s y o ừ ượ ư ê p oạ ộ bằ oạ ộ o ế oạ và â s p ừ . D. V q yế yê â í ây ạ p ừ và s y ừ ô ượ ề ập õ à o ế oạ và â s p ừ .

ậ xé P â ổ ngân sách ổ và ủ ổ à ư không có khung ờ gian dài à G vớ p l gây phá ừ í ậ p â ngân sách

Hàng trong kế ề Có Có

gian trung ạ 3 ă ổ í và ộ ậy ư cao Ở p ơ quan Trung ươ

Có Có

gian trung ạ 3 ă P â p ế p ỉ í ổ và ộ ậy ư cao

V p â bổ ế oạ và ngân sách à ă ộ ẩ q yề ủ Bộ ế oạ và ầ ư. V p â bổ ế oạ và â s à ă ộ ẩ q yề ủ Sở ế oạ và ầ ư.

p p ơ

1. Phân tích:

V lập ế oạ dà ạ , ạ và à ă về b o v và p ừ ượ q â ở p ư và p ỉ , là ư ự ư ố v lĩ vự . Bộ ủ q ề x và Bộ ế oạ và ầ ư xe xé q yế . Ở p p ư ũ eo ư ự ư vậy. Ví dụ, ồ â s à ư ă 2013 p o ư b o v và p ừ bề vữ là 975,500 ỷ ồ o ư và p ư yế số 1756/ -B HD ày 20/12/2012 ủ Bộ ưở Bộ ế oạ và ầ ư về v o ế â s ầ ư p . o â ố â s , p ầ p và p ầ b o v ầ ư ư ư .

182

ê ự ế, p í ừ ồ â s à ư ư ô ủ ự vụ ụ về ồ ừ , b o v ừ , o p í ố ạ p ừ , là s y o ừ . ê ự ế vẫ d ễ ề ê ự về p ừ , y ừ , là s y o ừ ở p ư .

( Nguồn dữ liệu: yế số 60/2010/ - ủ ủ ư C í p ủ ban hành yê , ê í và ứ p â bổ vố ầ ư p bằ ồ â s à ư oạ 2011-2015; yế số 147/ - 10/9/2007 và yế số 66/ - 09/12/2011 về ộ số í s p ừ s x oạ 2007-2015; yế số 1756/ -B H 20/12/2012 ủ Bộ ế oạ và ầ ư; yế số 161/ -BNN- C 24/01/2013 ủ Bộ ô p và P ô ô về v o vụ ự ế oạ b o v và p ừ ă 2013. )

A. í p ủ ê ầ ỗ ợ í và k ế k í ố x ậ và só v ừ ; d í ượ xác ậ ướ .

FGI-3.i C ế ủ q ố ố v ố x ậ và ă s b o v ừ ú ẩy v bề vữ ỗ và lâ s oà ỗ. :

B. C í p ủ ô yê ầ x ậ ư ỗ ợ và yế í ố ă s , b o v ừ , d í ượ x ậ o ư ă ậ . C. C í p ủ ô ủ ư ú ẩy ố x ậ và ă s , b o v ừ . D. C q y , q y y ế à ây ă o v ế lập ố x ậ và ă s , b o v ừ .

ậ xé Lâm s S phù ợp p ầ ê dùng

Cao

Gỗ

p ầ ê dù o p ứ ầ xã ộ ư ồ ộ dụ , ỹ ô , p ế b ế ỗ, xây dự và x ẩ ồ ỗ s ư EU, ỹ. Hạ ế ỗ ừ ự ê , yế í ê ụ ỗ ừ ồ . xây dự lộ ự q lý ừ bề vữ và p ứ ỉ ừ SC ư ê ụ ỗ x ẩ ủ V . Xây dự sở ế b ế ỗ l ề v q y oạ vù yê l ê p ạ v ư . ố ậ x và só v ừ ; ứ ộ Bộ ô và p P thôn nông hành ban trình, quy q y p ạ ư dẫ ự b o v , ă s và p

183

ừ .

Cao

y oạ vù ồ à p ê v sở é b ế .

/ ậ ong: cà phê, tiêu, ề ậ

Cà phê có p ầ ê ụ cao, ngoài tiêu ụ ộ ủ yế x ẩ . ậ o ủ yế ê ụ trong ư .

Cao

ê p ầ ụ o s là o, p ứ ầ o ư và x ẩ . Có quy trình ỹ ậ ồ cà phê, ề , tiêu. Có ỹ ậ nuôi ong quy Có ỹ ậ ồ , s , ă khái thác ự ủ cây cao su ủ và ố ộ cao su, thông

Bộ ô p và P q y oạ vù ồ o s và b à ô ư ư dẫ ồ o s ê lâ p ê sở ự yế số 750/ - 03/6/2009 ủ ủ ư C í p ủ về y oạ p o s ế ă 2015 và ầ ế 2020. C sở s b ế l ề v vù yê l .

Các lâm s p ầ ê ụ ỏ, oà p ứ ầ o ư và x ẩ .

Cao

Than ủ

p ầ ê ụ o, ủ yế ở vù ô thôn trung du, ề ú .

Trung bình

Trung bình ê p ầ ụ o, ủ yế o ư . quy Có ỹ ậ ồ , ă s p ứ ầ ố bằ ủ và p lự ế à yê ừ ầ p yế í p ạ ừ , vư ừ và ồ ây p â tán. S x ồ dụ bằ ỗ, ế b ế e ứ , l ồ và l ặ à ừ e ứ , so ây, l ủ yế ỉ ở ứ ộ . Bộ ô p và P ô ô ã p ê d y ề p lâ s oà ỗ ê p ạ v ư v p ư ề ủ ô ừ ừ ượ l q ế

184

â xây dự sở ế b ế v vù yê l .

Cao

ư ủ ụ

C dẫ ổ D l P ố ở ộ số p ư ề ă d l

q s nhân, ba kích, ỗ ọ sâm ọ Linh). l quan liên quan ớ ừ 1. Phân tích:

Dữ l ừ B ê o y C í p ủ ã í s ỗ ợ í ự và yế í ố x ậ về ă s , b o v ừ và d í ượ x ậ o ư ă .

( Nguồn dữ liệu: C yế ủ ủ ư C í p ủ, ô ư ư dẫ , q y ẩ ỹ ậ ủ Bộ ô p và P ô ô . )

7. Khuyến nghị chính sách: C í s ầ ượ ụ o ừ â q y oạ và ầ ập vào q yề và lợ í ủ ộ ồ p ư v do p.

. C í p ủ ỗ ợ í ự sự p ủ doanh p ề ừ ỏ và vừ sử dụ ồ lợ ừ ộ bề vữ . B. í p ủ ó ỗ ợ ư ò ó ể là ố ơ .

C. C í p ủ ô yế í ũ ô ở do p ề ừ ỏ và vừ . D. ậ p p và ế à ây ă o do p ề ừ ỏ và vừ p à ô .

FGI-3.ii C ế ủ q ố ố v do p ỏ và vừ , o là ú ẩy , ạo ập và v là s x ở nông thôn. : B 1. Phân tích:

C í p ủ V ã b à í s ạo ề â lợ và b ẳ o do p vừ và ỏ ầ ư s x ô p, lâ p ằ ạo ê ô ă v là , ă ập o ư l o ộ ở vự ô ô . ê ự ế, do p vừ và ỏ ò ặp ề ở ạ , ă o v ếp ậ sự ô bằ o ô ư do . C ở ạ ă ủ yế ập vào: ếp ậ vố í dụ o ầ ư p s x do ; ô ủ p í ự ĩ vụ à í về ằ l y ượ y ứ ậ q yề sử dụ ; ầ ư vào lâ p ư ò ỏ vố

185

hạ và dà ạ ; v p í xây dự ạ ầ s x q o; v p ố ầ v ạ lâ ặ và ạ l ế ủ dâ p ư .

à ư ã ủ ư ổ ô , lâ ư q ố do ư ư thành công.

( Nguồn dữ liệu: q yế số 28- / W 16/6/2003 ủ Bộ C í về s p xếp, ổ và p ô , lâ ư q ố do ; số 200/2004/ -CP về s p xép, ổ và p ô , lâ ư q ố do ; số 61/2010/ -CP về í s yế í do p ầ ư vào ô p, ô ô ; yế số 80/2002/ - ủ ủ ư C í p ủ về í s yế í ê ụ ô s à ô q ợp ồ ; yế số 147/2007/ - ủ ủ ư C í p ủ về ộ số í s p ừ s x oạ 2007-2015; số l ă 2012 ủ B C í s , ổ ứ q lý ừ ộ ổ ụ â p ư 148 do p lâ p, o 138 do p ộ p ư và 10 do p ộ ổ ô y .

FGI-4.i Cô ậ ủ l ậ p p về yề q yề và ố q yề ủ ư b về ồ lợ ừ . : C . ậ p p ô ậ ầ ế q yề yề ố và q yề ủ ư b , ồ b o o v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ vào ừ . B. ậ p p ư ô ậ q yề yề ố và q yề ủ ư b , ồ b o o v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ vào ừ . . L ậ p p ô ậ q ề ề ố và q ề ủ ườ ư ế ộ ử số ườ ợp và k ô ể à à v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ và ừ .

D. ậ p p ô ô ậ q yề yề ố và q yề ủ ư b , ũ ô b o o v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ vào ừ .

1. Phân tích:

V ô ậ q yề yề ố ủ ư b b ế ụ y o Bộ l ậ Dâ sự ũ ư ậ . Bộ l ậ Dâ sự ư ô ậ ộ ồ , ứ là q yề yề ố ủ ư b ư ượ ừ ậ . ậ 2003 và ậ 2013 ô ậ q yề ố v ủ ư b về ừ , ô p v p o ụ , ập q , b s vă o . ừ p ò ộ ượ o o ộ ồ b ế ừ ượ o eo ậ B o v và p ừ . ừ s x , s x ô p, ô ồ ỷ s ư ượ o o ư b sử dụ eo l ậ ụ .

186

ê ự ế, ư ây ư b q yề ếp ậ ô ừ là ề ừ ằ b o s ế. ừ ượ o o ô , lâ ư q ố do , ừ b ử ố v ư b , ây í là yê â ây ê ỷ l èo o o ộ ồ dâ ộ số.

C yê ủ o l ậ o ằ p p l ậ ô ậ ộ p ầ q yề yề ố ủ ư b và ô b o oà oà o v ếp ậ ủ ộ ồ p ụ ộ vào ừ . Hạ ụ ày ượ ở ứ C.

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ B o v và p ừ 2004, Bộ l ậ Dâ sự 2005, ậ 2013, B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ d và Oxfam.)

7. Khuyến nghị chính sách: V ầ ổ về v ề q yề yề ố ủ ư b ố v ếp ậ ô ừ s o o ự ú ô ư q ố ế ô ậ q yề ố v ủ ư b . ậ ầ ô ậ q yề sử dụ ủ ộ ồ ố v ọ loạ , o ừ và q yề ếp ậ ừ ủ ư b .

FGI-4.ii ậ p p q y và ự v sẻ lợ í oặ ập v ộ ồ p ư . ( i C)

. ậ p p ề o õ à về sẻ oặ lợ í v ộ ồ p ư . ữ ề o ày ề ập ế v sẻ lợ í p s ừ ọ sử dụ ừ và ú ượ ự q . B. ậ p p ề o õ à về v sẻ lợ í ừ ộ số sử dụ ừ , ư ô p ọ và ự yế . . L ậ p p ó ề ập ế v sẻ lợ í ư q không rõ ràng và không có hi l . D. ậ ô ề ập ế v sẻ lợ í v ộ ồ p ư .

ỏ ậ xé ề k l ậ và giám sát ậ sẻ lợ í S phù ợp

Trung bình

G ữ à ướ và ộ ồ . ề 59 ậ B o v và p ừ C ư ượ o ậ ế , trên giám sát à ư l ô chính sách chung ư ô ụ ạo ề về Tình vậ hành và q C ư lạ q cho

187

ự ế.

ộ ồ

ư à ư và Nói chung là p ề 13 ế ề 20 và ề 33; 36 ậ ầ ư G ữ ầ nhân ộ ồ

C ư lạ q cho ộ ồ

ộ o ồ ượ sẻ lợ í ừ ừ . ư dâ lợ í ư ẳ ư b o bề vữ về ế. ộ số ô o q o â ạ ồ g)

Cao eo l ậ ụ , ư ư

Vậ à ố và có q G ữ thành viên ộ ồ .

C sẻ lợ í ượ ư vào ợp ồ ư ố q ữ à ầ ư và ộ ồ lạ do í q yề ạ ộ số p ư p ặ . Thành viên o ộ ồ ề q yề ự và s q ự .

Các thành viên o ộ ồ ề ẳ b ưở lợ í về vậ ũ ư p vậ ố v ộ ồ yề ố . ày ư b p vỡ ộ ồ b p ạp o p ạ v dâ ư nông thôn.

1. Phân tích:

P p l ậ V ữ q y về sẻ lợ í ữ à ư và ộ ồ , ư ự ê ự ế ò ề b ập. ư ế , v sẻ lợ í ày ư ượ ụ o à ế ạo ô bằ về lợ í ế o ộ ồ .

Về sẻ lợ í ữ do p v ộ ồ , ộ số í ô ạ q o ư l ê ế ữ do p ư â P o ý v ộ ồ ạ â ồ , ư ạ số do p ề ư ạo ượ lợ í bề vữ o ộ ồ ư ô o s S , ô í ư Ho . ề q ọ là p p l ậ ư q y về ế b o lợ í bề vữ ủ ộ ồ . ặ b , ố q về sẻ lợ í ữ lâ ư q ố do v ộ ồ b là o ư dâ bứ xú .

Về sẻ lợ í o ộ bộ ộ ồ , ế yế ượ ặ là ộ ồ p ạp x eo dâ ư ô ô ô l ậ ụ ư ô b o ô bằ về sẻ lợ í .

188

ề q là p p l ậ ư q â ế s ủ ộ ồ ạ p ư ố v sẻ lợ í .

ây là v ề l ở V à ề ý ế do q về q lý và q . Rừ l ô là ô ồ ạ ủ ộ ồ b yề ố . V ô lâ ư q ố do ô ế ợp và sẻ lợ í v ộ ồ b à q lý eo ử ừ là ạo b ô bằ . C ế ày p ượ q y ụ o ố l ậ p p. ừ ữ ậ xé ê ê , ạ ụ ày ượ ở ứ là p ù ợp.

( Nguồn dữ liệu: ậ 2003, ậ B o v và p ừ 2004, Bộ l ậ Dâ sự 2005, ậ 2013, B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ d và Oxf , B o o về ập ủ Oxf và V C ế lượ và í s ô p và p ô ô IPS RD .

7. Khuyến nghị chính sách: ư ê , p p l ậ ủ V ầ về sẻ lợ í ừ ừ ố v ộ ồ ư b o ố q v à ư , do p và ộ bộ ộ ồ .

. R ừ ầ ư ã ượ o ạ và p â õ à ố v ọ loạ ừ và ạ q yề sử dụ ã ượ x õ à , ô p. B. R ừ ư ượ o ạ và p â õ à ố v ầ ế loạ ừ và ạ q yề sử dụ ã x õ à , ô p. . R ớ ừ ớ ỉ ượ và p â à ở ộ số ơ và ì q ề sử dụ p ầ lớ ư à ò p.

FGI-5.i R lã ổ ừ q ố và v p â eo loạ sở ứ ữ /sử dụ ượ x và phân õ ràng. : C

D. R ừ ư ượ o ạ và p â õ à , sự p l về ạ q yề sử dụ .

1. Phân tích:

C í p ủ ã q yế về q y oạ 3 loạ ừ s x , p ò ộ và ặ dụ , ư v p â ê ự ế ư ầy ủ. ư ã phân tích trong LSLA-1, C í p ủ ã ầ ừ 234 ỷ ồ o v lập b ồ í ừ vào ă 2006 và ế y bà o ượ o ỉ . eo số l ê , ừ ã ủ ồ : 4,46 ã o o ộ ình, cá nhân sử dụ ; 142 ã o o UB D p xã sử dụ ; 2,24 ã o o ổ ứ ế sử dụ , o do p lâ p ủ à ư à ư ây là lâ ư q ố do ; v 4,54 ã o cho

189

ổ ứ ủ à ư , o ủ yế là B q lý ừ p ò ộ, ừ ặ dụ do lâ ư q ố do ư ây y ổ à ; v 458 o o ổ ứ sử dụ ; v 51 o o ổ ứ l ê do sử dụ ; v 19 o do p DI ê sử dụ ; và v 281 o o ộ ồ v ừ ê , ừ . ừ ư ủ ò 3,24 ư o o ủ sử dụ , ồ 525 o ộ ồ b o v và 2,71 o UB D xã b o v .

ề q ọ là l ế , p ữ lâ ư q ố do ư ây và ộ ồ dâ ư p ư d ễ ê d í ộ . Ranh ừ ữ loạ ừ ở V ỉ ượ o ổ , ư p â ế . Hầ ế lâ ư q ố do ề ô b ồ p ầ q lý. p lâ p xẩy ê d í ộ .

( Nguồn dữ liệu: C ỉ số 38/2005/C - 05/12/2005 ủ ủ ư C í p ủ về à so , q y oạ lạ 3 loạ ừ , yế số 61/2005/ -BNN (12/10/2005) ủ Bộ ô p và P ô ô b à ê í p â p ừ p ò ộ; yế số 62/2005/ -B 12/10/2005 ủ Bộ ô p và P nô ô b à ê í p â loạ ừ ặ dụ ư dẫ p ư ự v à so , q y oạ lạ 3 loạ ừ Bộ ẩ ; Dự o vẽ b ồ í ừ ủ Bộ à yê và ô ư ; B o o về s p xếp ổ ô lâ ư và q ữ q lý sử dụ ữ ô lâ ư q ố do và ư dâ p ư ủ V CODE, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ d và Oxf . )

7. Khuyến nghị chính sách: lý ừ và ừ ầ ượ q â ữ , o v p â ậ ụ .

FGI-5.ii Ở vự ô ô , ế oạ sử dụ ừ và sự ề ỉ ế oạ ày ượ dự vào ý ủ ế ộ ồ . : C

. Ý ế ủ ô ú ượ l e xây dự và ề ỉ ế oạ sử dụ , p ứ ủ ô ú ượ o õ à o b o o do q sự p ô xây dự ế oạ ô . B o o ày ếp ậ công khai. B. Ý ế ủ ô ú ượ l e xây dự và ề ỉ ế oạ sử dụ , p ứ ủ ô ú ượ q sự p ô oà ỉ ế oạ ô sử dụ , ư o q xây dự ô õ à và b o o khô ếp ậ ượ ô . . Ý k ế ủ ô ú ượ l e k xâ d và ề ỉ kế sử dụ ư óp ý ủ ô ú ườ ỏ q k à kế sử dụ .

190

D. Ý ế ủ ô ú ô ượ l e xây dựng và ề ỉ ế oạ sử dụ .

1. Phân tích:

ư o p â í ộ số ạ ụ ủ về q y oạ sử dụ , q o s ý ế ư dâ về v l y ý ế ố v q y oạ , ế oạ sử dụ ừ , ầ ế p ư ề ằ ô ượ l y ý ế . ữ ư lập q y oạ , ế oạ sử dụ o ằ ô ủ p í ổ ứ l y ý ế ủ ộ ồ dâ ư p ư . R ề p ư ò o ằ q y oạ , ế oạ sử dụ ô ượ ô , y ổ l ê ụ .

( Nguồn dữ liệu: số 181/2004/ -CP, B o o ủ p ư về ự ậ 2003, B o o ế sử ổ Dự o ậ sử ổ ủ Landa và Oxfam. )

7. Khuyến nghị chính sách: ậ 2013 ã q y ụ về l y ý ế ủ dâ ố v loạ q y oạ sử dụ . V ề ò lạ là ư dẫ ự , ổ ứ ự và s v ự .

. C í p ủ s ộ ố về ứ ộ và loạ ộ p ạ ừ và p dụ à loạ b p p í ợp v loạ ộ p ạ so ú . B. í p ủ s ộ ụ ộ về ứ ộ và l ộ p ừ và ư ữ ỗ l ư ồ ộ ế ố ể k ể s ú .

FGI-6.i C ếp ậ ủ q ố o v so ộ p ạ rừ , v ỗ b ợp p p và ũ . : B

C. C í p ủ s ộ p ạ ừ ộ ô ư x yê và ô ữ ỗ lự so ú . D. C í p ủ ô s à ũ ô ầ ư ồ lự so ộ p ạ ừ .

Ướ í ề k l ậ ậ xé ộ p ừ S phù ợp

Cao ă

số Khai ỗ ợp pháp 2012 ư x y ra 2.435 vụ ừ - ề 175 Bộ l ậ sự - ề 12 ậ B o v và p ừ . - ư ô 01/2012/TT- y ề ố , ỗ lự ă ặ ạ ỗ b ợp p p, ư ê ự ế vẫ x y q ủ p p k ể s Thông qua v khai tra , vậ y ỗ, lâ s và

191

các trái pháp l ậ , thu 33.987 m3 loạ

ỗ b ợp p p. ý do ư ủ ầ ậ ê ụ ỗ b ợp p p xử lý ậ ố ạ ỗ b ợp p p v ò ê ự x y .

sở ế b ế ỗ p các hành vi p ạ v p p l ậ về ừ xử lý theo quy ủ p p l ậ .

Cao ă

B P ; số 42/2012/TT-BNNPTNT q y ồ s lâ s ợp p p và ồ ố lâ s . - ô ư ê số 19/2007/ TTLT/BNN và PTNT-BTP-BCA- VKSNDTC-TANDTC ư dẫ p dụ ộ số ề ủ Bộ ậ sự về ộ p ạ o lĩ vự q lý ừ , b o v ừ và q lý lâ s . - ề 176 Bộ l ậ sự - ề 12 ậ B o v và p ừ . - ề 140 ế ề 144 ậ 2003 Xâm ế ừ ợp pháp

2012 ư x y 63 vụ v p ạ về sử dụ lâm p ặ dù b p p q lý lâ p, ư ê ự ế vẫ x y xâ ế ừ b ợp p p ư p ừ ồ o s , ồ o à và ụ lợ q v b .

Cao ă ề 51 ậ B o v và p ừ

ự í v y ụ í sử dụ ừ và ừ p v p ạ và xử lý eo q y ủ p p l ậ . ự í , so p hành vi vi p ạ và xử lý theo quy ủ p p l ậ . C ề b p p ằ ă ặ , ạ ế v ộ và b ô b ộ ự vậ , ư ê ự ế vầ ò x y v ụ ích ư ạ .

Khai thác ộ và buôn bán ộ vậ

2012 trên ư x y 928 vụ v p ạ q y về q lý ộ , ự vậ hoang dã. Cao

ề 53 ậ sử ổ , bổ s ộ số ề ậ P ò ố ũ 2012 Tham ũ và ố lộ

Công khai, bạ trong công q lý, b o v , p và sử dụ ừ

ũ là ạ ủ q ố ô ỉ o lĩ vự q lý và q lý à yê ừ o bộ í và lự lượ lâ

1. Phân tích:

192

C ủ ư ủ à ư , C í p ủ là s , p và xử lý ộ p ạ ừ . H ố p l ậ ũ ã q y ế . ê ự ế, ộ p ạ ừ vẫ xẩy p ổ b ế , v b o í ã ê là lâ p ố ợp v lâ ặ ỗ lậ . yê â ủ yế ủ ạ ày vẫ là lợ í q l ừ ừ . ạ ũ ư xẩy ở p q lý ự ếp ư bỏ q so ê ư vậ y , ê dâ vậ y , v.v.

7. Khuyến nghị chính sách: ạo ế ư dâ ự s là p p ầ ư ư ự ế ủ ộ p ạ ừ y.

. Cô ứ o và oà lự lượ lâ p ố ợp ặ ẽ v ố ộ p ạ ừ ; C í p ủ ư x yê p ố ợp ổ ứ xã ộ dâ sự và ạ d ộ ồ p ư ; ẩ p và ô ố v ê õ ộ ủ ạ p ạ ộ ừ . B. ô ứ và à l lượ K ể lâ ỉ ó p ố ợp vớ ể ố ộ p ừ ; í p ủ ườ x ê p ố ợp vớ ổ ứ xã ộ dâ s và d ộ ồ p ươ ; ề ẩ p và ô ố v ê ể ộ ủ ì p ộ ừ .

FGI-6.ii C ỗ lự ộ bộ và l ê q ù v sự ợp ố ố ộ p ạ ừ và ậ ứ về ủ ẩ p và ố ô viên. : B

C. Cô ứ o lự lượ lâ ỉ o p ố ợp v ố ộ p ạ ừ ư sự p ố ợp v bê oà yế ; C í p ủ ế p ố ợp v ổ ứ xã ộ dâ sự và ạ d ộ ồ p ư ; í ẩ p và ô ố v ê õ ộ ủ ạ p ạ ộ ừ . D. ô sự p ố ợp o và oà lự lượ lâ ố ộ p ạ ừ ; C í p ủ ô p ố ợp v ổ ứ xã ộ dâ sự và ạ d ộ ồ p ư ; ẩ p và ô ố v ê ô ượ ộ ủ ạ p ạ ộ ừ .

1. Phân tích:

C í p ủ ã ề í s p ố ợp ữ lự l ợ lâ v UB D p xã, ộ ồ dâ ư p ư , ặ ậ ổ q ố , Hộ ô dâ , Hộ Cự ế b ở sở ằ ẩy lù ạ ộ p ạ ừ .

ự lượ lâ ũ ã p ố ợp ặ ẽ o ộ bộ và lự lượ bê oà ư Cô , â ộ , ư p p, V s â dâ ố o, ò â dâ ố o, í q yề p ư p p ò , ố ộ p ạ ừ . ủ ư C í p ủ ã b à yế số 39/2009/ - 09/3/2009 p ê d y y ế p ố ợp ữ lự lượ lâ và lự lượ dâ q â ự v o ô b o v ừ . ô ư ê số 144/2002/ /B P -BCA-BQP (06/12/2002) ủ Bộ ô p và P ô ô , Bộ Cô , Bộ ố p ò ư dẫ v p ố ợp ữ lự lượ lâ và lự lượ vũ o ô b o

193

v ừ . ô ư ê số 19/2007/ /B P -BTP-BCA-VKSNDTC- D C 08/3/2007 ủ Bộ ô p và P ô ô , Bộ ư p p, Bộ Cô , V s â dâ ố o, oà â dâ ố o ư dẫ p dụ ộ số ề ủ Bộ l ậ sự về ộ p ạ o lĩ vự q lý ừ , b o v ừ và q lý lâ s . ủ ư C í p ủ ã b à C ỉ số 1685/C - 27/9/2011 về ă ư ỉ ạo ự b p p b o v ừ , ă ặ ạ p ừ và ố ư à ô vụ. C vă b ày là sở p p lý ạo ề p ố ợp ữ lâ và lự lượ bê oà ề p ò ố ộ p ạ ừ .

ừ p í , p p l ậ ư ư ạ sự p ố ợp v ộ ồ dâ ư, ư dâ , là ổ ứ xã ộ dâ sự ư ượ p p lý p ậ .

ê ự ế, lự lượ lâ ũ ã p ố ợp ố và q v ổ ứ ộ vự à ự vụ. V p ố ợp v ộ ồ dâ ư, ư dâ , ổ ứ xã ộ ư ạ q o.

(Nguồn dữ liệu: C vă b q y p ạ p p l ậ ê ê , B o o ổ ế ă 2012 ủ ổ ụ â p, bà v ế về oạ ộ ủ lâ và ạ ộ p ạ ừ ê p ư ô ạ ú .)

7. Khuyến nghị chính sách: ạo ế lâ p ố ợp ố v ộ ồ dâ ư và í q yề p ố ợp ố v ổ ứ xã ộ .

6 Phân tích và khuyến nghị chính sách

6.1 Tổng hợp đ ểm mạ , đ ểm yế xá định theo Khung qu n trị đấ đa

LGAF, nhấn mạnh các ưởng liên ngành nếu phù hợp

eo ủ 21 ỉ số I d o í ứ v 80 ạ ụ D e s o và 16 ạ ụ ủ ỉ số " ồ q y ô l " và 12 ạ ụ ủ ỉ số " ừ " ở p ầ ê , ổ ợp lạ oà bộ o B dư ây.

Mứ ể

ID

ộ d

A

B

C

D

LGI-1.1 ề ưở dụ ô p ượ p p

X

l ậ ừ ậ ố l ậ p p à ừ ậ q ề ủ 70% - 90% dâ số ô ô e p ụ e q p p l ậ í ố

LGI-1.2 ề ưở dụ ô ượ p p l ậ

X

ừ ậ ố l ậ p p à ừ ậ q ề

194

ủ 70% - 90% dâ số ô e p ụ e q p p l ậ í ố

LGI-1.3 ề ố vớ ó ô ô ượ í ứ

X

ừ ậ ề ố vớ ầ ế ó ở ô ô ượ í ứ ừ ậ và ó q à về ổ ứ ũ ư d p p l ậ ủ nhóm

LGI-1.4 ề ố vớ ó ô ượ í ứ

X

ừ ậ ề ố vớ ó ô ở v k ô í ứ ượ í ứ ừ ậ các ó ỉ ó ể ử d p p l ậ d ê l ậ k

LGI-1.5 Khi ố ơ ộ ưở dụ â

X

ồ và ó ể ếp ậ ượ K ố l ậ p p p ép ữ ườ ưở dụ e ó ập ể p ụ ó ể ể ó q ề sử dụ à p ầ ộ p ầ . ì là v này có chi p í lớ k ô à dẫ ớ v k ó p dụ p dụ k kể ố vớ ữ ườ ó ầ

X

LGI-2.1 ầ ế là xã ề ã ượ lập ồ và ã ký q ề ó ê 70% d í ộ ớ làng xã ã ượ p â và và ê ầ l ê q ã ượ ký LGI-2.2 d â ữ ở ô ô ượ

X

ký í ứ ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v ô ô ã ký í ứ

LGI-2.3 d â ữ ở ô ượ ký

X

í ứ ó ừ 70% ế 90% d â ữ ở k v ô ã ký í ứ LGI-2.4 ề ủ p ụ ữ ượ ô ậ ê ế

X

ố í ứ ừ 35% ế 45% ký ê ủ sử dụ ó ê p ụ ữ d là ký ê chung

X

LGI-2.5 ứ q ộ k ư p ô ì q lý p ợp à s à s dướ ì ứ k ư ượ ừ ậ ư p p l ậ k ô q à ể ế lập ơ ế q lý và d ố vớ à s à

LGI-2.6 C bồ ư o v q yề y s ừ y ổ sử dụ ô ư ợp à ư ồ

X

LGI-3.1 ữ ứ ứ k ô ằ v ể ừ ậ ủ q ề ố vớ à s ó ể p ậ

195

ượ ữ ứ ứ k ô ằ v ỉ ượ sử dụ ể ừ ậ ủ q ề ố vớ à s k k ô ó ứ ứ ồ dướ ì ứ khác

LGI-3.2 ừ ậ í ứ q ề sở ữ lâ dà và

X

ổ P p l ậ í ứ ừ ậ q ề sở ữ lâ dà và ổ ố vớ ô ư ỉ p dụ ố vớ ộ số l ụ ể ví dụ: là ô là ư

LGI-3.3 ký lầ ầ e ê ầ k ô ế

X

ở ế k ứ p í í ứ p í ký ơ lẻ lầ ầ ố vớ ộ à s ở à k ô vượ q 2% à s

X

LGI-3.4 ký lầ ầ k ô p s ê ữ k p í k ô í ứ kể P ê p í k ô í ứ ể ộ ế v ký lầ ầ ư ứ p í à x p xỉ ằ ứ p í í ứ

LGI-3.5 ký à ở k v ô là k và

X

ó ứ p í p ợp ê ầ ể ký à ở k v ô ượ q à d ể vớ ứ p í p ợp ư ư ượ ộ q e ộ p ươ ứ LGI-3.6 ó q ì q và ể í

X

ứ ó sở ữ ó q ì ế à ể ô ậ í ứ v sở ữ ư q ì à k ô ượ q q và

X

LGI-4.1 ữ ế về sử dụ q ề sử dụ và ể ượ ô là p ợp ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ

LGI-4.2 ữ ế về sử dụ q ề sử dụ và

X

ể ượ ô ô là p ợp ó q à p ầ lớ là ợp lý d ê ổ ể về lợ í ô ộ ư ư ượ

LGI-5.1 Có s p ợp ữ í

X

s í s và v ò xé xử ữ ì ố ó ể â â ẫ lợ í l dụ ví dụ: ể ượ q ề sử dụ k ô ó s p ợp v ò ủ í s í s ô q q lý và v p â xử ọ p ó ể s ừ í s

196

LGI-5.2 ủ Bộ và ơ q q lý

X

k ô l p l p ứ vụ ủ ơ q q lý ượ x vớ ộ ú l p vớ ứ vụ ơ q k ộ lĩ v ư ỉ ó í v ề s

LGI-5.3 K ô ó l p ề à à í

X

l p dọ P â ô về ữ p q lý và í q ề là à và ó l p ỏ

LGI-5.4 ô về ượ sẻ vớ ổ ứ

X

ó ầ ô l ê q ế q ề ê ượ ô k vớ ổ ứ k ó ầ vớ chi phí ợp lý ư k ô d ếp ậ ở ô à k ô ượ q lý ộ ố

LGI-6.1 í s về ượ xâ d ó s

X

ủ ê l ê q ó í s p p l ậ à d í s à ó ể ượ p ể ừ ố p p l ậ à . q ế về í s ó ộ ế à p ầ k ộ ồ p d ê q ì v vớ ọ ư ữ p ồ ủ ọ ườ k ô ượ ể sử dụ q ì q ế về í s

LGI-6.2 ó s l ê kế và s về ụ ê

X

ì ẳ í s í s l ê kế vớ ộ số ụ ê ì ẳ ư k ô ượ s ườ x ê và

LGI-6.3 í s p ó

X

p í p ợp vớ lợ í và ó ủ ồ l í s về p ó p í d k ô ầ ế p d và v s s ữ lợ í d k ế vớ p í. ó ủ â s ồ l và l ể ế ể

LGI-6.4 ó ô k và kỳ về q ì

X

í s ơ q q lý về về í s ộ kỳ kỹ à và à d vớ ó k ếp ậ ô k

X

LGI-7.1 Ở k v ô kế sử dụ và ữ ổ kế à p d và ý k ế ủ ườ dâ ườ dâ k ô ượ ỏ ý k ế q ì ẩ và sử kế sử dụ

197

X

LGI-7.2 Ở k v ô ô ườ dâ p ượ và q ì ẩ và ề ỉ ữ ổ q sử dụ ườ dâ ượ ỏ ý k ế q ì ẩ và sử ổ kế sử dụ ư ý k ế ủ ọ p ầ lớ lờ q trình à kế sử dụ LGI-7.3 ô ú ượ ưở lợ ừ ữ ổ

X

sử dụ ượ p ép ơ ế p ép ô ú ượ ưở ữ lợ í ượ ừ ổ sử dụ ví dụ: ế ế ổ ơ sở ầng, ế à s ượ p dụ ộ ư k ô ượ sử dụ ườ x ê

LGI-7.4 sử dụ ế ể ổ s sử

X

dụ e q ộ k p ờ ừ 50% -70% ã ó s ổ về sử dụ ượ 3 q ã ổ e ụ ê ã

X

LGI-8.1 sử dụ k ể s ó q v ở ộ k ô ở à p ố lớ ủ ướ Ở à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê q sử dụ e vùng q ế ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô d e ê ư v xâ d ơ sở ầ d s k ã ô ó

X

LGI-8.2 sử dụ k ể s ó q v ở ộ k ô ở ố à p ố lớ ủ ướ Ở 4 à p ố lớ ủ ướ d ứ ư ê q sử dụ e v q ế ượ q l ậ ê ế v ở ộ k ô d e ê ư v xâ d ơ sở ầ d s k ã ô ó

LGI-8.3 ì q ằ p ứ s p

X

ể ủ ô Ở à p ố lớ ủ ướ q ì q ô /và ơ q ó ẩ q ề ó l p ứ ê ầ à à về ầ /và ằ d vụ ể q ế là số à ớ xâ ề ượ là í ứ

LGI-8.4 í lô ở p ợp vớ q ở ô

X

Yê ầ về d í lô ở ượ p ứ vớ ừ 50% ớ 70% lô

X

LGI-8.5 Kế sử dụ l ô ô ụ í ụ ể e ế sử dụ ì q ỹ sử dụ ụ í ụ ể

198

ượ sử dụ vì ụ í k ô x và vớ q à là ừ 0% ế 30%

LGI-9.1 X p ép xâ d à ở ó ứ p í p

X

ợp và ượ xử lý q ầ x p p ép xâ d à về ê ẩ kỹ ậ vớ p í p ợp ư k ô ượ ướ dẫ ộ à

LGI-9.2 ờ ầ ể x p p ép xâ d

X

LGI- 10.1

X

LGI- 10.2

X

LGI- 11.1

X

LGI- 11.2

X

à ở là ơ x p p ép xâ d ậ ượ q ế vò 6 ó q ì à s à à s / ằ í ế d ê ườ ư ó s k kể ữ và ườ ê ơ sở ó í ế ụ í sử dụ ườ sử dụ k k ô ượ ập ậ kỳ ườ x ê ê 5 B ượ ếp ậ ô k ó í s q về d s p ượ ếp ậ ô k và ượ p dụ ố vớ ầ ế l à s v í ế ườ ợp ế à s ượ ô ằ và ế ườ ợp ế à s / ế và ữ ườ ợp à p à d ê ê í ô ằ và q và ượ ộ q ủ sở ữ à s ó ó ế à s / ượ l kê Sổ q lý ế ừ 70% ế 80% ủ sở ữ à s ó ó ế à s / ượ l kê Sổ q lý ế ứ ế à s ượ

LGI- 11.3 LGI- 11.4

X

LGI- 12.1

X

X

LGI- 12.2

K ừ ế à s vượ q p í dà ộ ế K ế à s ượ vượ q phí dà ộ ế 5 lầ Sở ữ ô ượ x và q lý ở p í q ề p ợp Sở ữ ô ượ x ầ ế ườ ợp d ê v p à ó ô ư ườ k ô ú p í q ề ồ sơ ô là à ỉ ơ 50% ô ượ x à ê ê ồ

199

LGI- 12.3

X

LGI- 12.4

X

LGI- 12.5

X

LGI- 12.6

X

LGI- 13.1

X

LGI- 13.2

X

LGI- 14.1

X

LGI- 14.2

X

X

LGI- 14.3

q lý ố vớ l ô ượ p â p ộ p ợp ó ộ ú ơ ồ p â p q lý ố vớ l ô k ư ề à ộ k ô ề ế ô q lý à s ủ ồ l ể q lý ó ế kể â s và/ l ườ ư ố sử dụ ó q ồ l sẵ ó ế q lý ô K ể kê ô ượ ếp ậ ô k ỉ ó ô k ể kê về ộ số à s ô và ó í k ô ó í s k ô ể ếp ậ ượ à l ô í về ể ượ q ề sử dụ ượ ếp ậ ô k ô í về ượ q ề sử dụ ể và d í ể ượ ê l ê q và ề k à í ủ v ể ượ ỉ ượ ép ộ p ầ ư ó ể ếp ậ ô k ; ữ ô í ượ ép ư ỉ ó ể ếp ậ ô k ộ p ầ ó s ể ượ ã ượ ồ ụ í lợ í ư â ở ứ ố ể ó k 30% - 50% ã ồ 3 l â ượ sử dụ ụ í ư â ã ồ ượ ể ượ k p ờ ể sử dụ ú ụ í ề ơ 70% ã ồ 3 vừ q ượ ể ượ ể sử dụ ú ụ í ó ồ ườ v ồ à s ã ượ ký K à s ồ v ồ ườ ô ằ dướ ì ứ vậ ề ượ ư ộ ì k ô ó à s ươ ươ và k ô ếp ụ d ì ì k ế và xã ộ ư ướ k ồ Bồ ườ ượ v ồ vớ ọ l q ề kể ã ượ ký ư Bồ ườ dướ ì ứ vậ ề ượ ộ số q ề ư ký ví dụ: sở ữ ư ụ ê ữ ườ ó q ề k ư ký ó ể ồ sú vậ ỏ ếp ậ lượ s p ẩ ừ v.v. ườ k ô ượ ồ ườ ủ sở ữ ủ à s ồ ượ ồ ườ ó ừ 50% ế 70% ủ sử dụ ồ

200

LGI- 14.4

X

LGI- 14.5

X

LGI- 15.1

X

LGI- 15.2

X

LGI- 15.3

X

LGI- 16.1

X

LGI- 16.2

X

LGI- 16.3

X

LGI- 16.4

X

X

LGI- 16.5

ậ ượ ồ ườ vò ó kê ộ lập và d ếp ậ ể k ế ố vớ q ế ồ ó kê ể k ế ố vớ q ế ồ ư k ô ộ lập l và ữ kênh à ó ể k ô ể ếp ậ ượ ế ữ ườ ưở ế q ế k p ờ ố vớ k ế về v ồ q ế q ế lầ ầ ề ã ượ à k ừ 50% ế 80% vụ v k ế về ồ 03 ầ â G d ô ượ ô k Lượ ô ượ vậ à 03 ầ â ô q ê e p ươ ứ ô k ầ ô k dướ 50% p í ê ô ừ 70% ế 90% k e ỏ ậ ã ượ ừ ủ ể ư â ê ô ô ượ ê vớ ườ ộ số l ô ì ề ượ ể e ườ ư ỉ p dụ ộ số ó /l à ầ ư ví dụ: ỉ à ầ ư ướ ỉ à ầ ư ướ à vẽ ồ í lập sơ ồ í ử ã à ó ừ 70% ế 90% số ồ sơ ộ k v ư â ã ượ ký ê ồ sơ ký ó ể x ượ à ê ồ í ê ồ sơ í ở ố vớ k v ư â về k ế ượ ậ l ở ố vớ k v ư â k ô ượ ép l ế p í ủ à ướ về xã ộ và k ế ượ ép l ế ứ p í ó l ê q ủ à ướ ượ ép l ộ q và ậ và ứ q â ề ó ể k ể ứ dữ l vớ p í p ó ể ì k ế ượ ồ sơ ký ơ q q lý ô về q ề ố vớ ó ể ì ượ dữ l ồ sơ ký e ê ủ sử dụ và ử ó ể ếp ậ ượ dữ l ồ sơ ký ơ q q lý ô về q ề ố vớ

201

LGI- 16.6

X

LGI- 17.1

X

LGI- 17.2

X

X

LGI- 18.1

LGI- 18.2

X

LGI- 18.3

X

LGI- 19.1

X

LGI- 19.2

X

LGI- 20.1

X

LGI- 20.2

X

ê và ữ q â ế à s ộ s à ó k p í í ứ ầ ế ế ó ề ó ể ếp ậ ượ s í lụ à l ậ q ề ố vớ à s ộ s p ứ k p ờ ê ầ ếp ậ ố vớ ồ sơ ổ ứ ó ô về q ề sử dụ ườ ơ ộ ầ s k ê ầ x ụp à l ậ q ề ố vớ à s ê ẩ d vụ ượ ô ố và s ó ê ẩ d vụ ú ĩ ượ ô ố ư v ký k ô ượ s í ể s s ữ kế q ô v và ê ẩ d vụ ô lý/ ồ sơ í ượ ập ậ ướ 50% ô về q ề ố vớ ố ký/ ồ sơ í ượ ập ậ p í ký ể ượ à s p p í ký ể ượ à s ế ừ 2% ế 5% à s ký ề vữ về à í ờ p í ổ p í ượ q ộ ký p ơ 50% ổ p í vậ à ố ký ó ủ vố ầ ư ố ó vố ầ ư ố ký về q ề ố vớ ư k ô ủ ể d ì ề vữ ố B ể p í d dà ếp ậ ô k B ể p í à l d vụ k k ô ể ếp ậ ô k ượ ư ó ể p ó ơ d ì ứ k ô í ứ k ô ượ k ế k í p ò ký ề ó ơ ế p và xử lý à v v p q ủ ộ â v ê ư vụ v k ô ượ xử lý k p ờ e ộ ố ế ế q ế p ó ể ếp ậ ượ ế ế q ế p ầ ê ượ ếp ậ ở p p ươ ầ ế xã p ườ q ế d ố q ế p k ô í ứ ộ ồ ư ượ ậ ó ố q ế p k ô í ứ ộ ồ k ô l ô l ô e p ươ

202

LGI- 20.3

X

LGI- 20.4

X

LGI- 21.1

X

LGI- 21.2

X

LGI- 21.3

X

ứ ì ẳ và q ế q ết ằ p ươ ứ à í k ô ượ ô ậ ở ơ q ư p p à p hành chính ó s p â ô à q ế p ó ồ s s ố q ế p ư ì ố p k ô ể q ế ồ ờ ô q kê k và ằ ứ và p q ế ượ sẻ vớ ằ ể ê ó ể p s ó q ì ố vớ q ế q ế k ế ó q ì k ế q ế ố vớ vụ v về ư p í và ờ q ế lâ p về ỉ ế ỷ l ỏ ổ vụ v ộ ố l ậ p p í ố p ố ò í ố ế ừ 30% ớ 50% ổ số vụ v ở tòa p ố í ứ ượ q ế ú p q ế về p l ê q ớ ượ ò sơ ẩ ư vò cho 70% - 90% vụ p ỉ ó í ữ p ké dà ỷ l p ké dà p ơ 10% - 20% p ư q ế x ở ò

LSLA 1 P ầ lớ ừ ã ượ vẽ và q ề ã

X

ượ ký ừ 40% ớ 70% d í ừ ã ượ p â ớ ã ượ và ê s ó l ê q ã ượ ký

LSLA 2 ồ â í x ộ và ú

X

X

ượ q ế ó và X ộ về q ề sử dụ sở ữ ó l ê q ếp ếp ế v ế ữ là k ườ x ê ơ 5% ô ô ộ và d ế k q ế ó và x ộ s ã dẫ ế p ké dà LSLA 3 ì ó ể x ượ ữ ế về sử dụ ố vớ ử ô thôn ữ ế sử dụ p dụ ộ ử à ó ở ô ô ó ể ượ ê 70% dâ ư x ỗ ủ ó

203

LSLA 4 C ổ ứ d vụ ô l ê q ế v ồ

oạ ộ ộ õ à và q

LSLA 5 k ế k í à ầ ư à

X

và q ó ề k à v ư k ô à l ậ p p q về ữ k ế k í ố vớ à ầ ư và v p dụ ú p à p e ừ ườ ợp ụ ể e ườ k

X

LSLA 6 ơ ế sẻ lợ í k ầ ư và ô p ườ x ê ượ p dụ ộ ơ ế p ép ô ú ượ ưở lợ ừ d ầ ư ê ầ ư à k ồ ườ ư ườ ọ ườ s … k ô ượ p dụ k ô ượ p dụ

X

X

LSLA 7 ó s ỏ ậ ếp và ữ ườ ó q ề về và à ầ ư ể q ề sử dụ sở ữ d ầ ư q ô lớ ườ ò ỏ à ướ p ồ ướ e ộ q ì ó về ờ và ó s ẩ q ề q ế à LSLA 8 Yê ầ à ầ ư p ầ ủ ô tin ể ứ ộ ố ó d ê ô / là xã à ầ ư l ô ượ ê ầ p p ô về ô và p â í à í /kỹ ậ ư ô k ô ầ ủ ể í k và lợ í ừ d

X

LSLA 10

X

LSLA 11

X

X

LSLA 12

LSLA 9 ố vớ ườ ợp ồ ô / ộ ồ à ầ ư ó p ô ầ ế và ữ ô à ượ ô ố ô khai à ầ ư p ộ số ô ầ ế e ê ầ vớ ề k ậ ợp lý và ô à ượ ô ố ô k L ậ p p ề ó q về ề k ợp ồ l ê q ế v ồ ô ộ ồ ằ ề ập ô k ế ứ sẻ lợ í và ủ ợp ồ p ê ỏ ậ sẻ ủ sẻ lợ í ư k ô p và p ượ ê ể và ồ ý ủ ụ p ê d d ế ầ ươ ố ọ số ườ ợp à l l ê q ế v x p ép ầ ư ượ xe xé và ó lờ vò 9 kể ừ k ộp ồ sơ ê ầ về xã ộ ố vớ ữ d ầ ư q ô lớ ô p ượ ê

204

LSLA 13

X

LSLA 14

X

LSLA 15

X

LSLA 16

X

X

và ượ Yê ầ về p p xã ộ ố vớ à ầ ư k ô ượ lập à v và k ô ượ q ê ầ về ô ườ ố vớ ữ d ầ ư q ô lớ ô p ượ ê và ượ Yê ầ về p p ô ườ ố vớ à ầ ư ượ lập à v và q à ứ là ó ê ế về q ì và à p ầ ụ ể k ư k ì ó s ố vớ v ể ượ ô / ộ ồ ổ ứ s p ô ế lập ượ q ì x và l ọ d ầ ư có lợ về k ế xã ộ ô ườ và ượ ó q ó ủ q ì ủ ụ ề ỉ à ộ v ề k ế xã ộ ô ườ ư ú k ô ượ q â ủ p p ố vớ ữ d ầ ư ô p ượ k ể ơ q í p ủ ã e d s ỏ ậ ể k ể í â ủ ư k ô ó à ộ p ợp k ó ượ k ô p à ó kê ếp ậ k ế ế à ầ ư ô p k ô â ủ ê ầ ó q ì à ó ê ưở ô ú ó ó ể ử k ế về s â ủ p p ủ à ầ ư ư ơ ế xử lý k ế ộ ô ằ lẹ ư ượ ế lập FGI-1.1 ố ký kế và p ê ẩ p và p ướ q ố ế về v ồ ừ (CITES, CBD, CCD, RAMSAR,UN FCCC) ố kế â ủ ê ầ ủ ầ ế ữ p ướ à ư v ầ ượ

FGI-1.2 k ế k í ú ẩ v

X

ể ế ổ k í ậ ô q lâ p B. Sẵ ó ộ số ơ ế k ế k í kể PES và RE +. ồ k p í sẵ sà và ươ ì ộ ó q về chi phí

X

FGI-2.1 k í í à ó ô ộ ủ ừ d s ọ xã ộ và v ó ượ l ậ p p ô ậ và v L ậ p p ô ậ ộ số và ó p p v ô số í à ó và d vụ ô ộ ủ ừ

205

X

FGI-2.2 Kế và â s q lý ừ q ế ê â í â p ừ và s ừ ố ư ế à q ế ê â í â p ừ và s ừ ượ ư ê ằ ộ ằ ộ kế và â s p ể ừ

X

FGI-3.1 kế ủ q ố ố vớ ố x ậ và só v ừ ể ú ẩ v k ề vữ ỗ và lâ s à ỗ í p ủ ê ầ ỗ ợ í và k ế k í ố x ậ và só v ừ ; d í ượ x ậ ướ nhanh

X

FGI-3.2 kế ủ q ố ố vớ d p ỏ và vừ ó là ú ẩ ập và v là s x ở ô thôn í p ủ ó ỗ ợ ư ò ó ể là ố ơ

FGI-4.1 ô ậ ủ l ậ p p về q ề ề ố

X

và q ề ủ ườ về ồ lợ ừ L ậ p p ô ậ q ề ề ố và q ề ủ ườ ư ế ộ ử số ườ ợp và k ô ể à à v ếp ậ ộ ồ p ụ ộ và ừ

FGI-4.2 L ậ p p q và v sẻ lợ

X

í ập vớ ộ ồ p ươ L ậ p p ó ề ập ế v sẻ lợ í ư q k ô à và k ô ó l

X

FGI-5.1 R ớ lã ổ ừ q ố và v p â l e ì ứ sở ữ /sử dụ ượ x và p â à R ớ ừ ớ ỉ ượ và p â à ở ộ số ơ và ì q ề sử dụ p ầ lớ ư à ò p

X

FGI-5.2 Ở k v ô ô kế sử dụ ừ và s ề ỉ kế à ượ d và ý k ế ủ ộ ồ Ý k ế ủ ô ú ượ l e k xâ d và ề ỉ kế sử dụ ư óp ý ủ ô ú ườ ỏ q k à kế sử dụ

X

X

FGI-6.1 ếp ậ ủ q ố v k ể s ộ p ừ kể v k ỗ ợp p p và ũ í p ủ s ộ ụ ộ về ứ ộ và l ộ p ừ và ư ữ ỗ l ư ồ ộ ế ố ể k ể s ú FGI-6.2 ỗ l ộ ộ và l ê ơ q vớ s

206

ợp ố ể ố ộ p ừ và ậ ứ về ủ ẩ p và ô ố viên B. ô ứ và à l lượ K ể lâ ỉ ó p ố ợp vớ ể ố ộ p ừ ; í p ủ ườ x ê p ố ợp vớ ổ ứ xã ộ dâ s và d ộ ồ p ươ ; ề ẩ p và ô ố v ê ể ộ ủ ì p ộ ừ

eo ế q o B , ư ộ số ậ xé s :

1. C 2 ạ ụ ô ầ ạ V do ô ồ ạ ư ứ ầ I-2.vi và LSLA-4) và 1 hạ mụ không ủ dữ li giá (LGI-11.iii).

2. C 16 ạ ụ ô o o C yê o s thu thập dữ li và giá bư ầ ( eo ư dẫ ủ â à ế ).

3. C 54 ạ ụ 50% ý ế ở ứ C và D, là ữ ạ ụ ầ yế ề ỉ lạ í s , p p l ậ ằ â ứ ủ q ; ò lạ 54 ạ ụ ý ế ở ứ và B 50% .

6.2 Cá í sá , q y định của pháp luật cầ được nghiên cứ để đ ều

chỉnh lại nhằm nâng cao mứ đá giá về qu n trị đấ đa

Dự ê ữ ạ ụ ượ ở ứ C và D, ư ữ v ề về í s , p p l ậ à V ầ ếp ụ oà ỉ â o q ủ q , ụ b o ồ :

1. V ỉ 2 ạ oặ ô ậ q yề sử dụ ượ p y ứ ậ , oặ ô ô ậ ô ượ p y ứ ậ . ú ày ầ q y õ về ạ ượ ô ậ ở ứ , ề loạ y ứ ậ v q yề oặ ạ ế q yề ủ ủ sử dụ .

2. lý ô và ê o ư ầ ượ l ậ o

ậ õ à .

3. Cầ ề ỉ lạ ứ ĩ vụ à í o ă ý và ế so ượ p í ô í ứ dự ê ẩ d vụ ă ý ố .

4. Cầ bạ ữ ứ ă oạ í s , ự í s

và q yế x ộ .

5. Rà so lạ p â ô , p â p o q lý loạ bỏ ế ù lặp

và ù lặp dọ .

207

6. Cầ ế o và ự ầy ủ ế l y ý ế ủ dâ về lập và ề ỉ q y oạ , ế oạ sử dụ , lập p ư bồ ư , ỗ ợ, ư, ũ ư p ư l ê q lợ í ủ ư dâ .

7. â p q y oạ sử dụ eo ư q y oạ ô

ự ếp vào q lý ở ộ ô .

8. p p p ù ợp q lý ố ạ à ử q

ỏ ở ô .

9. y ậ bạ và ượ so . 10. Cô b ộ s ế ừ v b ộ s o ố

í ế, p í và ĩ vụ à í l ê q .

11. Cầ à so lạ ố q lý ô s o o p â p p ù ợp, ủ

ă lự , bạ o y ượ ư , ô ô ầy ủ.

12. C ế à ư ồ ư ế v p dụ ố o ư ợp v ụ í ư â , bồ ư o , à ầ ư ậ p b o yế ố s xã ộ o ư b và b o v ô ư , ê ếp ậ ế ạ ê .

13. C ạ ế o q yề sử dụ p ợp lý và ượ ô ầy ủ,

ư dâ dễ ậ b ế .

14. H ố ă ý và b ộ s p ư d vụ ự

, ồ ầ ư ầ ủ, ự ê yê bạ .

15. Hoà ế q yế p và ế ạ về eo ư p p l ậ ừ ậ ế oà ạ ộ ồ , â o lượ q yế , , b o q , là p l ê q ế à ư ồ .

16. Áp dụ ế sẻ lợ í , sẻ ủ o o ố q y d ữ à ư v ư dâ , à ầ ư v ư dâ và o ộ bộ ộ ồ dâ ư.

17. C ế lự ọ à ầ ư p ê í õ à , ú ă lự và ô

bằ .

18. yề về ủ ư b ượ b o v ộ ồ

yề ố .

Từ nhữ v ề nêu trên, mộ số nộ dung c cách chính sách ai chủ yế

cầ ượ ưa ra th o luậ ượ gi thi trong b dư ây.

ề x

. ừ ậ q ề  b o q yề sử dụ o ộ ồ D S l ê q ế REDD+ .

 ê ứ ự ạ và ô l ế và sử dụ bằ ứ ề ỉ p p lý và vă b p p q ô ậ q yề ộ ồ sử dụ ừ o ụ í ế b o ồ REDD+ về ừ và sự p ủ eo .

 Cô ậ q yề sử dụ các

208

không gian à ư.

 yề sử dụ ủ p ụ ữ o C yề sử dụ )

2. Sử dụ và q ế lượ  C q về q oạ và ạ ế sử dụ ò mạ , dự ê sự q â ò ạ ẹp và ế p ố ợp ủ à , ế p ủ ô ú và ô ượ ô bố ộ ã .

 ế ế oạ ư dẫ v p ây p ô í ứ , ồ q ứ và ú .  ợ í ư â ế ư ế o p ô dẫ ế ứ ộ ô í ứ o và p í d vụ o.

3. và ế  ế q p ô b o ô o ô ú ượ ưở lợ ừ sự ă , v p d vụ và sở ạ ầ ầ ế và í l v sử dụ q .

 ê ứ và ô q vă b p p q về q yề sử dụ các không gian à ư  eo dõ số l ế về í về q y sử dụ và ế p p ă ư q q yề sử dụ ủ p ụ ữ.  à õ ố q ữ loạ q oạ , ế oạ l ê q , ự và sẻ ô ữ p q lý .  C ế p ư p p à về q oạ ế lượ sử dụ b o v sẻ ầ vào và dữ l ữ à ă ứ ế, yê ầ về , v ề xã ộ và q oạ ô ư .  Sử ổ q lập ế oạ sử dụ ở p ư eo p ư p p o vù bằ sử dụ ý ế p ủ ô ú p ư ộ ố ằ x và lượ yê ầ ỹ ậ ầ ế o v ự , â ố và p ô p ồ ữ ụ ê q oạ ế lượ và ế oạ sử dụ p ư .  Cô bố ô oà bộ q oạ sử dụ p ù ợp v yê q à ư ố và ế lập q ế sẻ ô về q yề và q y oạ ế oạ sử dụ ữ Bộ.  Tìm các p p và lập q ỹ dự p ò y ổ ụ í sử dụ o q oạ ượ d y , và ư vào dự o l ậ q oạ q ố .  ế eo yê dự vào s , q và ô bằ xã ộ .  Yê ầ ă ý y ổ và ô bố ư x yê d ụ  í ế eo ứ ô p eo ư ượ ă ý  Củ ố ê ẩ , ộ ề p và kinh ự ế ủ bộ và q .

 ặ ỗ lo p ế dẫ ế v ư x yê p và ô lập q oạ ế ộ q .

4. lý và ếp ậ ô  C ư ê í x

công.

 C y ổ ượ ồ v ư dụ . V x ô ư x yê ế í ố và bộ p , ạo x ộ lợ í và ạo ô o v ồ , y ổ và y d o à p ầ ư â

 C UB D ư x yê ô bố l bồ ư dự vào ư  y õ q y ồ eo ô l ố (có các thông b o, oạ p ồ ủ ô ú và ủ ụ .  eo dõ s ặ ẽ v ồ , bồ ư và ỗ ợ, ằ p l q ô bằ , ợp lý, o p ép ữ ư b ưở d y ượ s ế ư ây ủ ọ.  à õ ê í ồ v ụ í ế.

209

vượ q ứ ầ ế .

 ư ô ượ q â ú ứ , ây ề v ề xã ộ .

 Hầ ế v ư â ô ô q , dẫ ế â s ủ í q yề p ư .

5. p ô về  C p ô về ư ô ế ô , ư oà à v ứ ậ và ập ậ q yề sử dụ .

 C ư ậ ế p và ạ ế q yề sử dụ là tính ữ í ủ v ă ý.

 Hạ ế ếp ậ v ô ố v à p ầ p í p ủ b o ồ â là ủ v ă ý ố v p ế.

 í ề ỉ và p vố ô , lập à l và p ổ b ế ế q v ụ í b ế ở à ộ ô l ẩ o v ở ộ ô . So so v , ô sẻ lợ í và ủ o ữ bê ồ và sử dụ ở vự ô thôn.  ư à p ư ứ ô í o v p â bổ ô o lợ í ư và ô bố ứ và ề .  Xây dự ế lượ b o v oà à p y ứ ậ q yề sử dụ v ô tin ô dự ê V P , sử ổ p í eo ă ủ ư dâ , ê ứ p ư ễ p í ă ý lầ ầ , ỗ ợ â o ậ ứ , q yế ế à í o lầ ă ý ầ ế ầ ế .  b o ă ý và ỏ ư , ạ ế q yề sử dụ ũ ư ếp ậ ô ủ à p ầ p í p ủ.  Hoà à ố ô q ố ượ ồ bộ ữ ế và ẩ b o sự ủ bê q â ở lĩ vự ư â và í p ủ  Hoà v lập b ồ d í ế lý ũ ượ sử dụ o v s sử dụ  í và ố s và ư x yê ố v q eo ế q .

6. q ế k ế k và k ế à í  ặ dù ế p ổ b ế , ư vẫ ư sự s oặ ế p ồ í s ộ ố .  q yế p ư éo dà , ây ở o v sử dụ q .

 s ộ ố vụ v p và ế .  ế lập ế q yế ế ạ và ẩ d vụ o v q yế à í bư ầ p, ế ạ , ế và o ụ , eo dõ sự ủ bê l ê q , ồ â o ă lự ủ ò o v q yế p.  R so ế p ạ v ủ các x ộ lợ í ư ượ q yế .

 V xây dự , ự í s và q yế x ộ ư ô ượ bạ rõ ràng.

6.3 Khuyến nghị c i cách (bao gồm mốc th i gia và tính kh thi)

lầ ầ ê ượ ở V ê ò ề b ập, là ò ế ề dữ l ầ ế là ă ứ . o ư l , v ỳ sẽ ủ ộ o ẩ b ư dữ l ầ ế .

210

o vừ q ở V ũ ậ lợ do ề b o o về ự ậ 2003 o oạ 2003 - 2013 ủ Bộ, à và p ư . ây ũ là ồ dữ l p o p ú ượ sử dụ ỉ số, ạ ụ . Bê ạ dữ l eo ê à ư , ề ổ ứ q ố ế và o ư ũ ã ự ề ê ứ úp V sử ổ ậ 2003. C dữ l ày ũ ữ í o .

Về ộ d , ở V ộ số ặ ù ê o q lý ê ộ d ạ ụ ủ ũ ầ ề ỉ o p ù ợp. C ộ d ày ồ : v ề í ề sử dụ , ề ê à ư o ề , o ê ầ q ọ ặ b ư ô ượ o , o ế sử dụ ở V lạ p ư lạ ộ ỉ số ê về ế ; C p à í ở V ượ q yế ủ yế bằ ố à í eo y vọ ủ ư dâ , ư o lạ ô ỉ số ư ứ , ỉ số ủ lạ ập vào q yế eo ố toà án.

Về l và í , q ở V oà oà p ù ợp ượ . Vừ q , ạ ậ ộ số bư ô p do í b à do ổ ụ lý p dồ sứ vào v xây dự ậ 2013. ộ v ề ế là p í q ạ ẹp, o ố lượ ô v lạ q l .

6.4 So sánh kết qu đá g á AF ở Vi t Nam v i kết qu của á ư c

khác cùng triển khai

V oà à v eo , 14 q ố ũ ã oà à ày. C q ố b o ồ : B z l, Co o, b , , Madagascar, Malawi, Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và U e. ề o p ép ú ế à ộ p ép so s ữ ủ V và ủ 14 q ố này. C ế về p ư p p so s ượ bày ở P ụ lụ 6.

P â í so s v ư o y ộ về q ở V . ế q p â í so s ở ộ số í ư s :

ứ , về í s ư ố ố , o ự í s lạ ư ố p so v b . So v ư o ẫ , ỉ số về í s í s và sự ế bộ o q y í s ượ tư ố o ở V . o , ỉ số và ụ l ê q ự í s lạ ượ ư ố p ư .

211

LGI-8 i Quá trình phát triển: Các thành phố lớn nhất đất nước 3

2

1

LGI-8 ii Quá trình phát triển: 4 thành phố lớn

0

LGI-8 v Kế hoạch sử dụng quỹ đất cho mục đích khác phù hợp với thực tế

VN

LGI-8 iv Các lô đất lân cận

Trung bình GTLN

LGI-8 iii Quy hoạch đôi thị và tăng trưởng đô thị

Ví dụ, ở ỉ số LGI-8 - trong quy Hiệu quả trình quy hoạch, các ụ về v q y iii và oạ I-8 LGI-8 iv ượ o b . o , ụ ự q y oạ 3 ụ ò lạ số p b ủ 15 ư xe hình bên).

ư ự, o I-14 về í bạ o ủ ụ ồ , ụ về í sách ô bằ y b à í s ượ o ứ b , so í p ủ bồ ư l ê q ự số p trung bình.

VN

LGI-20 i Tiếp cận thiết chế giải quyết xung đột 3

LGI-21 i Tranh chấp được giải quyết qua qua tòa án thấp 3

Trung bình

2

2

1

1

0

0

LGI-20 iv Khả năng khiếu nại với chi phí hợp lý

LGI-20 ii Có HT GQTC không chính thức & được công nhận

LGI-21 ii Tốc độ giải quyết của tòa án

LGI-20 iii Số tranh chấp về đất đai kéo dài

VN

Trung bình

GTLN

LGI-20 iii Tiêu cực có thể phát sinh được giảm thiểu

ứ , l ê q ố à í o q ượ á ố ứ b , o l ê q í dạ ủ ố ế ế o q b o ồ ế ế ô í ứ và ò lạ ượ p . o ỉ số I-20, v ếp ậ ế ế q yế p và v ạ ế ê ự p s là ụ ư ố o . y ê , í sẵ và ượ ừ ậ ủ ố q yế p ô í ứ ũ ư q yế p ở ò 2 ế ế ế ế à í lạ p so v ư . Cũ ư ự, sự p â ô õ à ủ ế (LGI-5 ạ ứ p D . Xe ví dụ ở dư ây:

LGI-21 LGI-20

ứ b , ụ q ợ úp ă ưở ế ượ ư ố o, o ụ l ê q í ạ xã ộ y ợ úp yế ế số p . Ví dụ, ụ ư I-13 - b ồ v ụ í ư y ố

212

ộ sử dụ ồ ượ o , y ư ự ư I-9 về y phép xây dự . ượ lạ , ụ về ụ ê ô bằ xã ộ ư I-6 ii) ư ỉ ở ứ b ở x ố .

ứ ư, v b à í s và vậ ộ , yê yề o ư dâ ượ ư ố o so v ư . ượ lạ , v ự sự ếp ậ và xử lý ý ế p ồ ừ ư dâ lạ ư số p ứ b . C ụ về b à í s y yê yề ví dụ: I-7 iii - ô ú b ượ y ổ về q yề , v.v. số o. số về sự ủ ô ú (LGI-7 , , ê ế ạ ế ạ ộ lập I-14, v , y ă ế ạ v p í ợp lý I-20 v ề p ứ b . , sự và í b ẳ o sự ư dâ o q ở V ò p ư o ẫ so s .

7 Kết luận

7.1 Tóm t t bài học vềp p ư g p áp l ận và kho ng trống về dư l u cần kh c phụ vè đ m b o đá g á í xá về qu n trị đấ đa q a th i gian

P ư p p l ậ ự là oà oà p ù ợp. ề ầ là ầ ỉ sử lạ ộ số ỉ số, ạ ụ s o o p ù ợp v oà q lý, sử dụ ở V ư ã ở ê . Về dữ l , o lầ ầ ày ò ế ộ số dữ l , ư o lầ ếp eo dự í ư ồ p ù ợp.

V o lầ ếp eo, ầ ạo ố l ê ế v p ư p ỉ , ổ ứ xã ộ , q b o í, v ộ ồ dâ ư. à l về ầ ượ ẩ b ỹ lưỡ b ế V s o o ậ dễ , ú ý ĩ í p ổ ập o .

7.2 Tóm t t các phát hi n chính, quan trọng và kiến nghị á à động c i

cách trong ng n, trung và dài hạn.

ỳ eo ă , v ầ í 2 ư : ỳ à ă oặ 2 ă ộ lầ ở ầ q ố ; p ỉ , ư ạ ỉ ự dự V P, s ở ộ dầ s ỉ . C ỉ số về ầ ượ xe xé ư í ứ về q lý . ây ũ là sở lê à ư ữ sử ổ , bổ s ầ ế o ố p p l ậ .

213

7.3 Th o luận về phạm vi của các công trình nghiên cứ sâ về qu n trị đấ đa ro g ư c, các dữ li u sẵn có có thể đ g va rò ư ỉ số thể hi n nhữ g ay đổi trong các vấ đề qu n trị đấ đa q a rọng và cách thức thu thập các dự li u này mộ á ư ng xuyên.

ậ 2013 ã q y về xây dự ố s và về ự p p l ậ . H ố ày sẽ ượ xây dự ư ộ p ầ ủ ố ô . C ỉ số và ạ ụ ủ ở à ỉ số ủ ố s và ày. H ố s và ũ ộ ạ lư ô ậ ý ế s ủ ư dâ . V ế ế ố ô ày ầ ượ í o ỹ về p p ô ob le ếp ậ dữ l dạ l ed ủ ư dâ ử eo ê ô oạ d ộ . C ứ ày sẽ ạ lạ q o.

214

8 Các phụ lục

Phụ lục 1: Ví dụ mô phỏng cấu trúc các chỉ số và kho n mục

C ỉ số o ụ Mô-

Thừa nhận tính liên tục trong vi c thực hi n quyền ừ ậ q yề sử dụ ô ô

Thực hi n quyền 1. Khuôn ổ ế và P p l ậ

ừ ậ q yề sử dụ ô C ế công nhận quyền Module 2

Hạn chế quyền ừ ậ q yề sử dụ eo ở ô ô

Sự rõ ràng trong chứ ă và hoạ ộng

Module 7

ừ ậ q yề sử dụ eo ở vù ô lâ ậ C ộ q yề sử dụ

Công bằng và không phân bi ối xử trong quá trình ra quyế nh

215

Phụ lục 2: á r r ể a g đá g á q rị đấ đa

 ô :

ê ứ ạ V 2013 ượ ếp ố Sổ y v ữ ề ỉ ầ ế p ù ợp v bố ụ . ề p ố ỉ ạo oà bộ q ê ứ . ă yê ự p â í bố và b ầ , sử dụ ế q ủ ê ứ ư ũ ư ô và dữ l . C í yê ộ ề lĩ vự ự o l ậ và p â í ủ yê o s . ế q o l ậ ượ p ê d y ạ ộ ộ o ỹ ậ . S , ế l ậ và yế í ượ bày ư à oạ í s o ộ b ổ ố oạ í s . H 2 bày ổ q ạ V .

216

Hình 6: ì ể k LGAF

Hoạ ộ p â í ủ yê o s ã ượ oã ừ 4 ế 7/2013. o oạ ày, ố ộ ọp bà và b q yế về l ậ sử ổ , ế q b q yế ưở l ế v ộ số ỉ số ủ .

ê ứ ày sự và ỗ ợ ủ ổ ụ lý C , Bộ à yê và ô ư Bộ , và Dự oà và ạ ố q lý V V P . â à ế ũ sự và

217

b o ề p ố ủ ô y C Co s l ượ ô ậ là v ê ứ ày.

Nhóm điều phối

ề p ố ồ à v ê , ế sĩ yễ Vă – ề p ố và lập ế oạ , và ế sĩ ặ Hù Võ – về í ạ ỹ ậ ủ dự . ề ày v ò q ọ o v ự dự v ề oạ ộ o .

vụ ứ ố v ề p ố là à lập yê ph n bi . Ở V y, số yê vữ í s và v ề về ạ ế. C ế ô p í o yê ủ à ế q à lập ở ê ă . ộ ứ là v ập ủ bằ ứ o ỉ số l ê q ế v ự í s về . Nghiê ứ về ự í s ở V ô ề , ược thực hi n bởi nhiề ổ ứ và số ô ượ p ổ b ế ộ ã và/ oặ ếp ậ .

P ầ dư ây ô bư í ượ ự o AF:

Đánh giá các định ngh a và khoản mục của LGAF

b o ồ ộ số ĩ ượ sử dụ o p â í . S xe xé , p ầ l ĩ và ề p ù ợp p dụ o ư ợp ủ V . y ê , o Sổ y ộ số ậ ữ ô p ù ợp v bố ực tế ủ V . ử ư ừ “f ee old”, ĩ là ủ quyền tuy t ố o l ậ ế , ô p ù ợp v ố ô ữ về ủ V . ộ số ậ ữ ầ ượ ề ỉ eo ự ế, ví dụ ư “ ô ”. C ố ù , ộ số ậ ữ p ù ợp v ự ạ ư ô ượ p p l ậ ô ậ , ví dụ ư q . P ầ ư ê í p â b õ à o ụ ượ p dụ ư ế ào.

V o ụ o y ô- ùy ọ – ô về lâ p và ồ q y ô l S – là p ù ợp v V . V vậy, b y o ụ ề ượ ư vào .

Dịch các c ng cụ LGAF và kêu g i chính phủ h tr

218

C ô ụ ầ ế ã ượ d s ế V , b o ồ ĩ , b o ụ và ỉ số , ũ ư ư dẫ dà o yê o s . B d ã ượ ề p ố ỉ sử .

ày 30/1/2013, ề p ố ã bày và q ư bộ ủ ổ ụ lý và à v ê ủ Dự V P. C ạ b ã o l ậ về ầ q ọ ủ ê ứ ũ ư ữ ỗ ợ ầ ế ừ WB và ừ p í C í p ủ ặ b là C . ế ú o l ậ , C ã ế ạ ẽ sẽ ỗ ợ ê ứ ạ V .

Khảo sát của chuyên gia

C yê về q yề sử dụ và về ế ã ự ộ số ê ứ b ầ về q yề sử dụ và lập b ồ ế q về . C ố sổ y ũ ã p ư dẫ và b ẫ o oạ ộ ập dữ l . ộ ồ 6 yê o s ã ượ y dụ , b o ồ :

- Chuyên gia về và yề sử dụ Ô Vũ Sỹ ê

- Chuyên gia về C í s Bà Hoà Vâ

- C yê về ă ý q yề sử dụ Ô Vă P n)

- C yê và ế Ô P Vă ọ

- C yê về ô o sư ặ Hù Võ

- Chuyên g về ồ q y ô l o sư ặ Hù Võ

- C yê về lâ p Ô yễ Hồ X â

Hoạ ộ o s ượ ế ế s o o í oà d ; và ủ yế dự ê sự sẵ ủ dữ l và ủ ê ứ ư . B y b o o o s ượ lập bằ ế V và s ượ d s ế . C à v ê ủ yê ủa Ngân hàng Thế gi o ý ế vào b o o. Dự ê b o o và ý ế , ề p ố ã lập 9 ép n gọ B ef o es về o ụ .

Bố o số s yê oạ ừ o sư ặ Hù Võ và Ô Vă P là bộ à ư là v o lĩ vự l ê q . Họ là ữ ư ếp ậ ộ ố số l , b o o và í s ủ í p ủ. Họ ũ ủ ộ o l ậ í s , và v vậy õ v ề q o . Hạ ế o v bộ à ư v ò yê o s là ọ x ư ập vào í ạ b à í s là ự í s . ề p ố v ê ã y ượ x ư ày; và lư ý yê o v â bằ ữ í sẵ ủ í s v v ự í

219

s o o l ậ . ộ ứ là ộ số oạ ộng b oã do yê bậ ộ .

Hội thảo phản biện

9 ộ o ã ượ ổ ứ , ồ 4 ộ o ượ ổ ứ o 10/2013, và 5 ộ o ò lạ ượ ổ ứ vào 11/2013. à p ầ ủ yê p n bi ượ ổ ứ ư o B 1.

Số à v ê ỷ l p ầ

C bộ í q yề ư 19 0,53%

C bộ í q yề p ư 0 0%

ổ ứ p í p ủ 4 0,11%

V ê ứ 12 0,33%

1 0,2% vự ư B 5: ồ sơ ê

V yê p n bi ũ ư p l là v bậ ộ ủ ọ là ộ vụ ă . Số yê sâ về v ề lạ ạ ế, à là ậ q à lập yê p n bi n.

C ố ù , à p ầ yê ã o y sự â bằ ố ữ

vự .

Ghi chép ng n gọn của các chủ ề P el B ef o es ượ ử ế chuyên gia ph n bi ư ự vụ. C p í ầ ế o ộ o ư p í lạ và ă ở ề do Dự . C yê p n bi ũ ậ ượ ộ o ỏ ề ù l o.

ề p ố ẩ b B ê b dự oà ủ ề và ử ế yê p n bi l y ý ế . B ê b s ù ượ d s ế và v ò là ộ p ầ à l ủ ê ứ ày.

Hội thảo tham vấn k thuật và Đối thoại chính sách

Hộ o ượ ổ ứ vào ày 31 12/2013; sự ủ bộ ủ ố ủ q à ư , ổ ứ p í p ủ, à v ê v ê ứ , ạ d vự ư, yê ô , à b , và ạ d ủ â à ế . C o 40 ạ b dự ộ o và o l ậ ộ lượ l v ề ượ ập ế o ê ứ .

Hộ o v là ộ xe xé ộ b o q v o ụ ũ ư ẳ lạ v o o ụ . Hộ o ũ

220

p p ầ ủ ố p â í ặ b là p â í ủ ô- à v c gặp và th o luận của các chuyên gia ph n bi n là hạn chế.

C yê bày về v q ô eo ủ ề

sau:

- yề sử dụ và q lý à í

- y oạ và p sử dụ ô

- Sử dụ ở ô ô và C í s sử dụ

- nh và ế t

- lý ô

- C p Cô ô về

- q yế p

- ồ q y ô l

- t lâm nghi p

Mộ ầu ra chính của hội th o là các kiến ngh chính sách. ầ ày ược

bày ư c cán bộ c p cao của chính phủ và bê l ê q xem xét.

Buổ ối thoạ C í s ược tổ chức vào ầ ă 2014; có sự tham gia của lã ạo và cán bộ qu n lý từ q à ư c liên quan. Bên cạnh vi c khẳng nh lại các kết qu í , ại bi ũ p ý vào bà p â í và hi n sự q â ối v i các khuyến ngh chính.

Các hoạt động khác

Trong quá trình tri n khai LGAF, một thành viên củ ều phố ã hội tham gia Hội ngh ư ng niên về và èo ại Washington vào tháng 4/2013. S , ều phố ã o luận v i Nhóm chuyên gia của Ngân hàng Thế gi ều chỉnh quá trình tri . C ều phố v ê ã sẻ quan m có giá tr , v ò ư à l u tham kh o cho hoạ ộng tri n khai LGAF ở Vi t Nam. Vào tháng 9/2013, cán bộ từ Ngân hàng Thế gi ũ ã sẻ kinh nghi m từ Philippines, góp phần củng cố hoạ ộng tri n khai LGAF tại Vi t Nam.

ặ b ố v bổ ủ V , o ư l ê xe xé ữ ề ỉ s :

- V y yê o lĩ vự ượ ự dự ê sở y , yê ô ượ ề ô . ố v ô v à ọ ví dụ ư à so ép ọ B ef o es, x bằ ứ bổ s và ộ ày ộ o, xe ư yê

221

ã ự q ề o ộ ô v ô ù l o. V vậy ú ô x ề x ằ o ư l ê p â bổ ộ p ầ â s o yê , í là ở q ố ư V Nam.

- P ầ l ứ ô p o ụ ượ p â bổ o yê o s ập bằ ứ và p â í dữ l . ề ày ây ă o yê p b o v o l ậ o ụ ư ượ p â í . Ví dụ, 4 o ụ ủ ĩ vự - ế và ề ô ượ p â í . C ú ô ề x ằ o ư l ầ yê ầ yê p â í o ụ .

- eo ế ế, yê o s ô ượ o l ậ . o ề ư ợp, o ụ do yê p b ư ề b so v ủ yê o s . C ú ô ề x ằ o ư l ê o p ép yê o s b ổ ọp p b là õ và p b o b o o ủ

P ầ l o ụ ề p ù ợp v bố ủ V . y vậy ột số o ụ ư p ù ợp và ạ V .

- ế o ụ I: V ế ư b ượ sự p ứ ạp o ở V . ê ự ế, ế ỉ là ộ v ỏ o v ề . , v ề ô p là ế , à là v ồ . P ầ l p ô - ư p s ừ v ồ , và ộ lượ l o số vụ p l ê q ế v . C ú ô ế ằ ầ bổ s ê ộ số o ụ về o ồ .

- C I : “LSLA4: Các tổ chức d ch vụ ô l ê q ến vi c thu hồ oạ ộng một cách rõ ràng và nh q ” là ột kho n mụ v ở Vi t Nam không tồn tại các tổ chức này.

222

Phụ lục 3: g Đá g á q n trị đấ đa đ ều chỉ và á định g ĩa

q ề ỉ

C ỉ số ủ q ã ượ ề p ố o ư xe xé lạ . H lý yế q ọ ầ xé xé là:

lý yế 2: y oạ , q lý sử dụ và ế

Ở V , ế q , ậ í ô . là ộ v ề o í o ề sử dụ do à ư p, ề ê do à ư o ê và à ư bồ ư o ữ ư b ưở ủ ồ .

lý yế 3: lý ô

C loạ ở V ề ộ sở ữ ô . Do vậy, lý yế ày ầ ổ ê à “ lý sử dụ o ụ í ô ộ ” C ụ l ê q ế sở ữ ô ầ ượ ổ ê .

C ụ l ê q ế “q yề sử dụ ư” o lý yế ầ p ổ ê oặ là õ. là:

- LGI-1, v: ậ ạo ộ o ữ ư ữ q yề ưở dụ eo p o ụ , ập q , oặ ợp xã ư â oà oà y ộ p ầ q yề sử dụ

- LGI-17, : p ầ ô o ố ă ý/ ồ s í ượ ập

ĩ

“C ủ q yề y ố ” là ô l ê q ế bố V v eo l ậ , ộ sở ữ ô .

“B /b xứ”: y ủ V ô í s ch riêng cho nhóm dân ư ày à q y ượ p dụ o dâ ư.

“ ” và “q ”: H ày ư ượ sử dụ o ê ứ và o l ậ ô ư ô ượ ô ậ về ặ l ậ p p.

C ề ậ ữ p ù ợp v bố V ư ầ là õ , ặ b o ố q v vă b q y p ạ p p l ậ y ở ư . ề p ố v ê o ư sẽ ự vụ ày o oạ ếp eo.

223

ĩ ế V

ậ ữ

thích

B l ậ

Acquisition

Cưỡ oạ oặ ư q yề ố v à s

C ế ữ

P ù ợp v V về và ộ à ư V sử dụ ậ ữ 'Recovery - ồ ' o p ù ợp v ế ộ 'sở ữ oà dâ về .

Ad valorem

ậ ữ , ĩ “dự ê ”

Dự ê

Cầ là õ v ư b ế sử dụ o bố ào. H ạ s ế ượ x ũ dự ê .

Adjudication

P â xử/ xé xử

x và ư p xé ố ù về q yề và lợ í ủ ư dâ â , ổ ứ ố v

P ù ợp về và ộ à ỉ q p â xử ủ q ẩ q yề về q yề , ĩ vụ ủ â , ổ ứ

Adverse possession

Sở ữ x lập eo

Sở ữ dự ê ạ ế ữ o ộ dà , ô p ư ố v ữ ư l ế oặ xâ ế . yề sở ữ ày ượ là x lập eo s ộ ạ ế ô p về q yề ợp p p v ủ

P ù ợp về và ộ à . y ê , p p l ậ V ô dù ừ sở ữ à y bằ sử dụ . ặ , p p l ậ V ũ q y õ về ạ ụ , ố v b ộ s là 30 ă và p y , công kha , l ê ụ

Assessed tax

ế ượ x dự ê ứ ủ à s

ế eo

à õ ày v s ế ạ ũ x lập dự ê ủ à s ượ í eo ủ à ư .

Assessed value

P ù ợp về và ộ hàm

ượ q à ư ẩ q yề dự ê ư ủ à s

Building permit

Phù ợp về và ộ hàm

y p ép xây dự

P ê d y ủ q q lý p ư về v sử dụ và lập ế oạ xây dự oặ ạo ố v à s

224

P ù ợp về và ộ hàm

Building standards

ê ẩ xây dự

y oặ vă b dư l ậ q y về ê ẩ à ọ ư p â ủ xây dự oặ ạo ố v ô xây dự oặ b ộ s . Ví dụ ê ẩ về ộ o, ừ ư oặ à l ề ề... ô p ứ ê ẩ , q ẩ q yề xử p ạ oặ yê ầ ề ỉ o xây dự

Cadastre

P ù ợp về và ộ hàm

Hồ s í

Hồ s í ô ư là ồ s lư ữ ô ập ậ về b o ồ v ậ lợ í ê ư q yề , ạ ế q yề và ĩ vụ ủ ư sử dụ

Classification

P ù ợp về và ộ hàm

P â loạ

P â loạ là ế q lý và sử dụ ằ ỗ ợ o v q yế . P â loạ dự ê ụ í sử dụ à ô p là dự ê ứ sở ữ oặ q yề l ề v

Collective rights

P ù ợp về và ộ hàm

yề ập

yề ủ ộ ập ố v ồ tài yê là ư q yề ố v ộ ồ à yê ượ x ư ộ ư , và ọ q yề loạ ừ b ỳ bê ứ b ào o v x lập q yề ố v ồ tài nguyên này

P ù ợp về và ộ hàm

Common property

à s ung

à s ặ b là ố v và à yê ượ là ữ ủ ưở lợ , là â oặ ộ ồ , q yề ố v p ầ d í dù . Cộ ồ so v sử dụ à s và loạ ừ v sử dụ ủ ữ ư ô ộ ộ ồ

225

Concession

ượ q yề

Cầ là õ ê về ày. P p l ậ V q y về o , o ê ố v â , ổ ứ

ượ q yề là q yề sử dụ ạ ế ượ p o ộ ủ sử dụ ê ố v ộ p ầ ô vào ộ ụ í ụ ví dụ ừng, yê l s ọ , vă / d l ...

Communal land

là xã

à loạ à ộ ộ ồ q yề ê oặ ếp ậ ố v . Cộ ồ oặ ô ượ ô ậ ộ ợp p p q yề sở ữ ố v . o ộ số ư ợp, ví dụ ư à ư ượ o là ủ sở ữ

P ù ợp và ồ ạ v ự ễ V . P p l ậ V ã q y về s x ô p sử dụ vào ụ í ô í do UB D xã sử dụ oặ về ế à ư o ừ v vă , í ưỡ o ô ồ là b .

P ù ợp

Condominiums

C ư

C ư là ộ ập ợp ủ ă ộ ượ xây dự ê à ầ . Các cá nhân có các q yề ê ủ trong ò à oặ l ê ợp, ư ọ ũ sử dụ và ếp ậ v í chung, b o ồ hành lang, ầ , và oạ ... Ở ư có d tích à s và do ầ sự q lý .

Conveyance

P ù ợp

C y ượ

C y ượ là ủ ụ y o ố v ê ự ế

Customary tenure

P ù ợp v ự ễ y ê p p l ậ V ư xử lý ố ố q ữ p p l ậ v l ậ ụ

yề ưở dụ eo p o ụ / ập q

à v ế ữ dự ê l ậ ụ . ậ ụ về ề ỉ q yề ụ ưở ố v dự ê p o ụ , ập q b à vă là ạo l ậ à vă oặ p p . ập q là ố ẩ ự ượ ừ ậ , ượ ố oặ q y và ẩ ự , ập q ứ xử o xã ộ

226

Decentralization

P â p

P ù ợp y ê ầ x õ về ộ d và p ư ứ p â p

P â p là yê o ẩ q yề và oạ í s o p p ư ủ q à ư ẩ q yề

P ù ợp

Deed

à vă b v ế y oặ về ặ p p lý ư ợp ồ b

C ứ ư

P ù ợp

Disposition

oạ

à í o oặ xếp ừ bỏ, lạ , o lạ oặ y ượ q yề ố v à s

P ù ợp

Dispute resolution

q yế p

C ộ số ố ế q yế p ở ỗ q ố . C q à 2 í : ế q yế p í ứ và ế q yế p ô í ứ . C ế q yế p í ứ b o ồ ố ò í ố và ộ loạ ố , b o ồ ế q yế p à í và ế q yế p y ế do à ư q lý oặ dự ê b p p xử p ạ . C ế q yế p ô í ứ ặ ù là sự ủ ưở là , ưở b , ữ à là oặ ữ ộ ồ , ộ o q yế p. ữ ế ày ượ oặ ô ượ p p l ậ ừ ậ

Easement

yề d

P ù ợp eo Bộ l ậ dâ sự ư p y ' ủ sở ữ ' bằ ' ủ sử dụ '

à q yề ủ ủ sở ữ ử ày ố v ử ư q yề ượ p ép vào, q oặ sử dụ b ộ s l ề ề

Eminent Domain

P ù ợp

yề ư

à q yề ủ à ư v v ò là ủ sở ữ y ố v ư oặ à s

227

Encroachment

P ù ợp

ế

à à v l ế , ặ b là ư ượ o oặ do à ư sử dụ

Encumbrance

P ù ợp

o ,

P ề ạ

yề ưở ế ủ q yề y ố ủ ộ ế . ề ư ợp ượ ă ý o ố ă ý b ộ s í ứ ; ư o ư ạ ế q yề , q yề d , ế p và o ê ă ý

Eviction

P ù ợp

Cưỡ ế

Cưỡ ế là v b ộ ỏ oặ à s ế ữ . ậ ữ ày ô ư ượ dù ưỡ ế ố v ư ế oạ , ư ũ sử dụ o bố ưỡ ế p p l ậ

Exemption (tax)

P ù ợp

ễ ế

p ỏ ĩ vụ ộp ế. ễ ế à s ặ b là dự ê ê í ư ư ợp ụ o sử dụ à s ư sử dụ là ư ú d y , sử dụ v ụ í ô , s x ô p,... , sở ữ ễ ố v ộ số loạ ủ ụ ư à ầ ư, í p ủ... oặ yế ố ư ạ ạo , v í oặ d í ữ

Expropriation

P ù ợp

Sung công

S ô là v à ư ồ ủ â v ụ í ô ư ê sở â ủ ự do p p l ậ q y và p o o ề bồ ư ỏ

P ù ợp

instance

First (Basic tribunal)

S ẩ p xé xử b ầ

C p xé xử ầ ê ạ ò là p ầ ê p xử về ộ p o ố ư p p. P q yế ủ ò ở p ày b o oặ lê ò p o o ố ò .

228

Forest

P ù ợp

Rừ

C ề p â loạ ừ , x p ừ ụ í sử dụ , p ẩ q yề và v q y p p l ậ . C q y q lý ặ b ặ q yề ủ ư sử dụ , q yề s x , q yề , q yề să b và lượ ... Rừ b và b do ư p ư sử dụ và q lý ê d í bở ộ ộ ồ x , ư o ề ư ợp ọ p sự p ê d y ủ à ư ố v ế oạ q lý và sử dụ . Xé ở ĩ ổ q , p â loạ ừ dự ê vự q lý à yê b o ồ ập ư , ồ ỏ, o , ố .

Freehold

C ủ q yề y ố

ô p ù ợp x p ừ ế ộ sở ữ ố v ư ày oà oà ư ự ư ế ộ sử dụ ở vĩ v ễ ở V .

ậ ữ ày ĩ ư ư v ậ ữ p p lý về ủ q yề y ố , là q yề sở ữ oà oà ố v à p p l ậ Vư q ố q y o ủ sở ữ v q yề ộ về sở ữ .

Governance

P p l ậ V ư ậ ộ í ứ ày

C ú ô ĩ q ư là yế ố về yề ố và ế là ă ứ o q yề lự ô ở ộ q ố ượ ự . ày b o ồ y à q í p ủ ượ bầ , ượ so và ượ y ế; ă lự ủ ộ í p ủ o v xây dự và ự q í s ố ; Sự ô ọ ủ ô dâ và à ư ố v ế ề ỉ ượ ế, xã ộ và ố q ữ ế và xã ộ eo f e l., 2002).

229

Governance (land)

ư ự ư ê , ư ậ í ứ ậ ữ o ậ , ư ô à về q ố ố v ã và ư ê ứ o ậ sử ổ

à q y q yế l ê q ế v ếp ậ và sử dụ , p ư ứ ự q yế và q yế p phát s . C à ố í ủ ày b o ồ q yế , ự và q yế p v v ú ọ ế q y và ế q ố ù .

Group

P ù ợp

Nhóm

dù ỉ ộ ập ợp ộ số ở ù ộ p ư vự và oạ ộ o ù ộ số ổ ứ oặ eo các nguyên và ẩ ự , oặ ô sự ừ ậ ủ à ư .

P ù ợp v ự ễ V

Informal settlements

ư ô í ứ

à v ế ủ ộ ư ộ à ô ượ ă ý ộ ợp p p dư ê ủ ữ ư ế ữ . C ề dạ ư ô í ứ ừ ữ ộ ồ ượ xây dự oặ ế lập ố và ỉ ế sự ừ ậ í ứ ế ữ à ế ố ượ q y oạ é và ế ếp ậ ế sở ạ ầ ư ư s , ô í ...

Indigenous

B / b xứ

P p l ậ ư q y ê về v ề ày và p dụ ố v ủ ư C í p ủ ã b à các chí s ụ ợ úp o dâ ộ số.

ậ ữ b ỉ ộ ồ dâ số ạ p ư và ư ữ b s và ập q vă ụ , b o ồ ập q l ê q ế b so v xã ộ chung và í v vậy, ọ ư là ữ ư ò , dễ b ổ ư . v ủ ộ ồ b ượ ĩ o l ậ .

230

P ù ợp

Land administration

lý à

í

à q y x , ậ và ô bố ô về ạ , và v sử dụ ự í s q lý U ECE 1996).

P ù ợp

dispute/

Land conflict

p/

x ộ

ộ p là sự b ồ về . p p s lợ í ủ â oặ ư ụ ố v x ộ . p ồ ạ ở các c p ộ ừ q ố ế ữ q ố ế ữ â l ề ề.

P ù ợp

Land management

à oạ ộ l ê q ế v q lý ố v .

tenure

Land system

P ù ợp v ế ộ sử dụ ượ q y o vă b p p l ậ ở V

C ế ộ o ề ập ế ế ộ p p lý x lập q yề ố v ượ o ộ y ố o ộ â oặ ộ ổ ứ , ữ ư ượ ọ là ữ .

C ế ộ ư q yề ưở dụ ê

ộ ế ộ o sẽ b o ồ ác q y về v o và b o q yề ê , o d về à s , v q lý và p â xử ố v p về q yề và ữ b ộ s à s .

Land use plan

P ù ợp

oạ

sử

ế dụ

à ế oạ x d í o ụ í sử dụ ằ p ù ợp v ụ í q lý . ư sử dụ o q p â loạ , q y oạ q lý à yê , x d í sử dụ o ụ sử dụ o ư l , b o ồ v ở ộ ư sá.

231

Lease

P ù ợp

Cho thuê

C o ê ượ là ỏ ậ ợp ồ ữ bê o ê và bê ê v ụ í o ê à.

Legal framework

P ù ợp

ô ổ p p l ậ

ô ổ p p l ậ b o ồ ố ư p p, lập p p và ư p p ư p q yế ủ ò ; l ậ và vă b dư lâ ; ỉ dẫ , ư dẫ ề ỉ xã ộ và q à p p l ậ .

Mortgage

P ù ợp

ế p

à v y o lợ í ừ ằ b o v o o ợ.

Municipal land

P ù ợp

oặ b ộ s ở ữ à í q yề ô oặ p ư ô o / q lý.

do p ư sử dụ

Notary

P ù ợp

C ứ ậ về í ợp p p ủ vă b .

Cô ứ

P ù ợp

Operating costs (of the registry)

p í oạ ủ bộ

C ộ y ă ý

o ô ổ q , ổ p í oạ ộ b o ồ p í ầ ư p lợ ậ ư lư , ề ô , vậ l , chuyên ở... l ê q ế oạ ộ ă ý. C p í o oạ ộ ă ý sẽ ô b o ồ o ầ ư v ụ í lợ ậ dà ạ oặ chi phí phát sinh kèm theo.

Parcel (of land)

P ù ợp

ử là ộ d í x ượ x õ à về ủ sở ữ /sử dụ , ụ í sử dụ oặ ặ .

Cầ là õ

Potential (property) tax

à loạ ế dự ê í s ế à

ế ề ă à s

232

Public approval

Cầ là õ

Thông qua công khai

ô q ộ q yế oặ ộ í s ư q y oạ sử dụ ô q p ư p p sự v v l y ý ế oặ v ô chúng.

Public good

P ù ợp

à s ô

à s , í , ồ lự oặ ạ ầ ượ sử dụ vào ụ í ô ộ .

P ù ợp

Public information

Thông tin công khai

Cô ú ếp ậ v ô là ộ ặ ủ í s ô và bở vậy ô q ỗ xã ộ sẽ x ô ào, ặ b là về â ỗ ô dâ ; ổ ứ ư nhâ ầ ượ ô bố.

Public land

ô

P ù ợp v sử dụ vào ụ í ô ộ trong p p l ậ V

ô là ằ dư sự q lý ự ếp ủ à ư , í q yề ô oặ q ẩ q yề p ư , ượ v ư.

P ù ợp

Publicly accessible

ă ếp ậ ô

ề ập ế ô à ô ú ếp ậ ượ à ô ầ p b ỳ yê ầ ặ b ào oặ ủ ụ x ậ ố v ư yê ầ .

233

Registry

ă ý

P ù ợp và ở V 2 q ă ý và í là ộ Vă p ò ă ý q yề sử dụ

ậ ữ “ ă ý” oặ “ q ă ý” ư dù ỉ ổ ứ lư ữ ô về q yề ố v ượ ă ý. ô về ượ ă ý ư dư ứ vă b oặ b ồ ô và ô dư ứ vă b ượ q lý ạ vă p ò ă ý, ò dữ l ô về ô ạ q í . Ở ộ số ư dữ l ày ượ q lý ạ ộ q và ở ộ số ư q ày ọ là vă p ò í ví dụ ư ở B l s . Ở ư ồ ạ q / vă p ò ê b là q / vă p ò ă ý và q / vă p ò í . V ụ í ủ ô ổ q về , ừ ữ ư ợp b ụ ượ ỉ õ, ậ ữ “ ă ý oặ “ q ă ý” dùng ỉ q ă ý và í ế ồ ạ 1 o 2 q ê ự ế .

Registered

P ù ợp

ã ă ý

p dụ ô ổ q , ậ ữ “ ã ă ý” ĩ q yề ã ượ ậ ộ o ố q lý à í về và ộ và p l ê q ế ữ ô ã ượ ậ . ậ ữ ày ô ồ ĩ v y ứ ậ oặ q yề sở ữ í ứ ã ượ p oặ ừ ậ .

234

P ù ợp v ự ễ

Regularization/ formalization

C í ứ / ợp p p

Hợp p p q yề ưở dụ ượ ự v l ế b ợp p p oặ ô í ứ ố v ượ ợp p p bở ạo l ậ , o o ữ ư ế ữ q yề sở ữ , ế ữ oặ sử dụ ố v p ầ .

P ù ợp

Resolution formal

q yế p ô q ự à í oặ ư p p à ế q q yế lự p p l ậ .

q yế

í ứ

P ù ợp

Resolution informal

q yế p ô q ộ ự à ế q q yế ô lự p p l ậ .

q yế

– ô í ứ

Restrictions

P ù ợp

í là ữ ạ ế ố v q yề ủ ộ ủ ê .

ữ ạ ế

Secondary rights

P ù ợp ư p p l ậ V Nam không phân tách thành 2 q yề b và q yề phát sinh

C q yề p s q yề p ụ ộ

à q yề ở ộ so v q yề b o v y o à s ô q b , o ặ , o ổ , ừ ế oặ ặ ạ ế ố à s ô q ế p, ậ ế p oặ ứ b o ự ĩ vụ . yề p s ặ b l ê q ế q yề sử dụ và oặ ô ầ p ă ý ự .

P ù ợp

Sporadic registration

à v ă ý q yề ê eo ừ ư ợp ụ .

ă ý b

State land

B ộ s ộ sự sở ữ ủ C í q yề ư .

à ư

P ù ợp về ộ à v t ộ q yề sử dụ ủ q à ư ở ư

235

Systematic registration

P ù ợp v ă ý ồ loạ o p p l ậ V Nam.

ă ý í ố

à v ă ý q yề ố v ế l ề ề eo ừ vự / p ư ô q v x ủ q yề , o s và ế à ă ký.

P ù ợp

Transaction cost

C p í o d

C p í l ê q ế ộ ỏ ậ về q yề à s và p í b o ự q yề . Ví dụ ộ ế ô ỉ p o ư ã à p à ò p ộp p í y ượ eo q y ủ p p l ậ x lập q yề sở ữ , o s , , b o ự , soạ o vă b y ượ . ế và ĩ vụ à í v à ư ô ượ o là ộ p ầ ủ p í o d .

Transfer tax

y

P ù ợp v ế ập ừ y q yề sử dụ ở V

ế ượ

ế l ê q ế y ượ b ộ s p ộp o à ư . ô ư dư ứ ế eo ứ oặ ế eo ập ượ ừ o d y ượ .

Typology of tenure situations

oạ ạ ưở dụ

P ù ợp về ộ à ư ô ư í về eo l ậ ủ V . Về yê , q yề sử dụ ở V ủ yế ư q yề ưở dụ

oạ / ế ưở dụ ở ỗ q ố ượ ế lập o q ự q . p â b ữ sở ữ / sử dụ v ụ í ô , sở ữ / sử dụ v ụ í â , và ế ộ ưở dụ ủ ộ ồ ư b oặ ô p là b .

Tenure upgrading

P ù ợp về ộ à ư ư ượ q y ụ eo p p l ậ V .

C ế ưở dụ

C ế là ă í oà về ưở dụ ố v ô q v ạo lợ í ố v à s o ộ q ă . oặ ộ số q yề ượ ă ý v ữ p ộ ạ ế p dụ ố v à s .

236

group

Urban rights

Cầ là õ về ậ ữ ày, về ụ í và ý ĩ ụ o ế ộ ưở dụ ạ ô V .

yề ố v ô

ề ập ế ượ ậ d ở vự ô . à ữ à ọ ư dễ dà ượ p â loạ à à v ê oặ ô à v ê ằ x lợ í ừ ữ q yề ụ ố v .

use

Usufruct, rights

P ù ợp v ế ộ sử dụ ủ V .

yề ưở lợ / o lợ là q yề eo l ậ o v sử dụ và o lợ , lợ ứ ừ à s ộ về â oặ ổ ứ .

Ho lợ , q yề sử dụ

Valuation roll

P ù ợp ư V ư ế vào à s l ề v

D s / B giá

D s là d ụ à s p ế và à s kèm eo ượ sử dụ o v x ế ố v à s eo ẩ q yề ặ b là í q yề p ư .

ộ số ậ ữ ặ ù về o p p l ậ ủ V

Stt

ậ ữ ử 1

Quy oạ sử dụ

2

sử 3

ế oạ dụ B ồ chính 4

G í P ầ d tích ượ ạ bở ranh xác trên ự oặ ượ mô trên ồ s . V phân bổ và khoanh vùng theo không gian sử dụ cho các ụ tiêu phát kinh ế - xã ộ , q ố phòng, an ninh, b o v môi ư và thích ứ b ế ổ khí ậ trên sở ề ă và nhu ầ sử dụ ủ các ngành, lĩ vự ố v ừ vùng kinh ế - xã ộ và v hành chính trong ộ o gian xác . V phân chia quy oạ sử dụ theo gian ự trong ỳ quy oạ sử dụ . B ồ các ử và các yế ố lý có liên quan, lập theo v hành chính xã, p ư , , ượ quan nhà ư có ẩ q yề xác ậ . B ồ sự phân bố các loạ ạ ộ xác , ượ lập theo ừ v hành chính. 5

6 B ồ ạ sử dụ quy ồ B oạ sử dụ B ồ ượ lập ạ ầ ỳ quy oạ , sự phân bổ các loạ ạ ố ỳ ủ quy oạ .

237

Nhà ư ban hành q yế giao trao q yề sử dụ cho ố ượ có nhu ầ sử dụ . 7

Nhà ư q yế trao q yề sử dụ cho ố ượ có nhu ầ sử dụ thông qua ợp ồ cho thuê q yề sử dụ . 8

Nhà ư giao q yề sử dụ (Nhà ư giao Nhà ư cho thuê q yề sử dụ (Nhà ư cho thuê

Nhà ư công ậ q yề sử dụ 9

C y q yề sử dụ 10

thu Nhà ư ồ 11

12

Bồ ư về Chi phí ầ ư vào còn lạ 13

Nhà ư trao q yề sử dụ cho ư sử dụ ổ mà không có ồ ố ượ Nhà ư giao , cho thuê thông qua v p y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở và tài s khác l ề v lầ ầ ố v ử xác . V y giao q yề sử dụ ừ ư này sang ư khác thông qua các hình ứ y ổ , y ượ , ừ ế, ặ cho q yề sử dụ và góp vố bằ q yề sử dụ . Nhà ư q yế thu lạ q yề sử dụ t ủ ư ượ Nhà ư trao q yề sử dụ oặ thu lạ ủ ư sử dụ vi p ạ pháp l ậ về . Nhà ư lạ giá q yề sử dụ ố v d tích thu ồ cho ư sử dụ . Chi phí san l p ặ bằ và chi phí khác liên quan ự ếp có ă ứ ứ minh ã ầ ư vào mà ế Nhà ư thu ồ còn ư thu ồ ượ . Nhà ư ợ giúp cho ư có thu ồ ổ số , s x và phát . 14

15

16 Kê khai và ghi ậ tình ạ pháp lý về q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở, tài s khác l ề v và q yề q lý ố v ộ ử vào ồ s chính. C ứ ư pháp lý Nhà ư xác ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở, tài s khác l ề v ợp pháp ủ ư có q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở và q yề sở ữ tài s khác l ề v .

Hỗ ợ khi Nhà ư thu ồ ă ký , nhà ở, tài s khác l ề v y ứ ậ q yề sử dụ , q yề sở ữ nhà ở và tài s khác l ề v ố kê 17

18 V Nhà ư ổ ợp, giá trên ồ s chính về ạ sử dụ ạ ố kê và tình hình b ế ộ ữ hai lầ ố kê. kê V Nhà ư ổ ứ ề tra, ổ ợp, giá trên ồ s chính và trên ự về ạ sử dụ ạ kê và tình hình b ế ộ ữ hai

238

Giá 19

20

Giá q yề sử dụ ề sử dụ 21

ề thuê

22

H ố thông tin 23

C sở dữ l 24

25

Tranh p ế ạ hành chính về 26

Hủy oạ

27

28

, ế ổ sự ứ p công lập 29

lầ kê. Giá ủ q yề sử dụ tính trên ộ v d tích . Giá bằ ề ủ q yề sử dụ ố v ộ d tích xác trong ạ sử dụ xác . Số ề mà ư sử dụ p cho Nhà ư khi ượ Nhà ư giao có thu ề sử dụ , cho phép y ụ í sử dụ , công ậ q yề sử dụ . Số ề mà ư sử dụ p cho Nhà ư khi ượ Nhà ư cho thuê , có ộ lầ cho gian thuê oặ hàng ă . H ố ổ ợp các yế ố ạ ầ ỹ ậ công thông tin, p ầ ề , dữ l và quy trình, ủ ụ ượ xây dự thu ập, lư ữ, ập ậ , xử lý, phân tích, ổ ợp và truy x thông tin . ập ợp các dữ l ượ s p xếp, ổ ứ truy ập, khai thác, q lý và ập ậ thông qua p ư ử. Tranh p về q yề , ĩ vụ ủ ư sử dụ ữ hai oặ ề bên trong quan . ế ạ ủ ư dân ố v q yế hành chính oặ hành vi hành chính ủ cán bộ q lý oặ q q lý . Hành vi làm b ế dạ hình, làm suy t lượ , gây ô ễ , làm oặ ă sử dụ theo ụ í ã ượ xác . Hành vi l ra ngoài ranh ử ượ q yề sử dụ oặ ế ữ trái pháp l ậ . ổ ứ do quan có ẩ q yề ủ Nhà ư , ổ ứ chính , ổ ứ chính - xã ộ thành lập, có ứ ă ự các oạ ộ d vụ công theo quy ủ pháp l ậ .

30

31

xây dự trình công ầ Hộ gia sử dụ

32

33 ổ ứ kinh ế Doanh p, ợp tác xã và ổ ứ kinh ế khác theo quy ủ pháp l ậ về dân sự, ừ doanh p có vố ầ ư ư ngoài. P ầ xây dự công trình trong lòng mà công trình này không p là p ầ ầ ủ công trình xây dự trên ặ . ữ ư có quan hôn nhân, yế ố , nuôi dưỡ theo quy ủ pháp l ậ về hôn nhân và gia , số chung và có q yề sử dụ chung ạ ượ Nhà ư giao , cho thuê , công ậ q yề sử dụ ; n ậ y q yề sử dụ . Cộ ồ dân ư sinh số trên cùng ộ bàn làng, p, b , buôn, phum, sóc hay các v dân ư nông Cộ ồ dân ư sử dụ

239

34

Hộ gia h, cá ếp ự nhân s x nông p thôn khác, oặ công ồ có ố quan yế ố theo dòng ọ. Hộ gia , cá nhân ã ượ Nhà ư giao, cho thuê, công ậ q yề sử dụ nông p; ậ y q yề sử dụ nông p và có ồ thu ập ổ ừ s x nông p trên .

B 6: Mộ số ậ ữ về p p l ậ ủ

240

Phụ lục 4: Báo cáo tiề đá g á ủa các chuyên gia

each one of the four experts should provide a short report presenting his/her main findings, the methodology that was used, and the tabulated data that was provided to the panels

241

Phụ lục 5: Biên b n họp ph n bi n theo các chủ đề

242

Phụ lục 6: Thẻ đ ểm quốc gia tóm t t xếp hạng LGI

Bộ ỉ số LGAF ơ

Điếm

Chủ đề

LGI- Mục Thừa nhận quyền

A B C D

Quyền sử dụng đất được thừa nhận (nông thôn)

1

i

Quyền sử dụng đất được thừa nhận (đô thị)

1

ii

Quyền đối với các nhóm ở nông thôn được thừa nhận

1

iii

Quyền đối với các nhóm đô thị được thừa nhận ở các vùng không chính thức

1

iv

Cơ hội cho hưởng dụng cá nhân

1

v

Thực hiện quyền

Đo đạc/Lập bản đồ địa chính và đăng ký quyền đối với đất làng xã

2

i

Đăng ký đối với đất do cá nhân nắm giữ tại các vùng nông thôn

2

ii

Đăng ký đối với đất do cá nhân nắm giữ tại các vùng đô thị

2

iii

2

iv

Quyền của phụ nữ được công nhận trên thực tế trong hệ thống chính thức (ở cả khu vực nông thôn và thành thị)

Một cơ chế đồng sở hữu quy định quản lý một cách phù hợp tài sản chung

2

v

Bồi thường do thay đổi mục đích sử dụng đất

2

vi

Các cơ chế công nhận quyền

Sử dụng bằng chứng phi chứng từ cho việc thừa nhận quyền đối với tài sản

3

i

Chính thức thừa nhận quyền sở hữu dài hạn không bị phản đối

3

ii

3

iii

Đăng ký lần đầu theo yêu cầu không bị hạn chế bởi thiếu khả năng trả mức phí chính thức

Đăng ký lần đầu không phát sinh thêm những khoản phí không chính thức

3

iv

Việc đăng ký nhà ở khu vực đô thị là khả thi và có mức phí phù hợp

3

v

Quá trình chính thức hoa quyền sở hữu hiệu quả và minh bạch

3

vi

Hạn chế quyền

4

i

Những hạn chế về sử dụng, quyền sử dụng và chuyển nhượng đất đô thị là phù hợp

4

ii

Những hạn chế về sử dụng, quyền sử dụng và chuyển nhượng đất tại nông thôn là phù hợp

Sự rõ ràng về chức năng 5

i Sự tách bạch giữa hoạch định chính sách, thực thi chính sách và vai trò xét

243

xử

Không có trùng lắp trong quản lý đất đai (trùng lắp ngang)

5

ii

Không có trùng lắp trong điều hành hành chính (trùng lắp dọc)

5

iii

Chia sẻ thông tin

5

iv

Công bằng và không phân biệt đối xử

Chính sách đất đai rõ ràng được phát triển có sự tham gia

6

i

Có sự liên kết và giám sát thực chất về mục tiêu bình đẳng

6

ii

6

iii

Việc thực thi chính sách được dự trù kinh phí, phù hợp với lợi ích và cấp đủ nguồn lực

Báo cáo thường xuyên và công khai cho thấy tiến độ thực thi chính sách

6

iv

Minh bạch trong sử dụng đất

7

i

Ở khu vực đô thị, kế hoạch sử dụng đất và sự thay đổi trong các kế hoạch này được dựa vào ý kiến của công chúng

7

ii

Ở khu vực nông thôn, kế hoạch sử dụng đất rừng và sự thay đổi trong các kế hoạch này được dựa vào ý kiến của công chúng

7

iii

Công chúng được hưởng những lợi ích thu được từ thay đổi trong sử dụng đất

Tốc độ thay đổi sử dụng đất

7

iv

Hiệu quả quy hoạch sử dụng đất

Quá trình mở rộng không gian đô thị tại các thành phố lớn nhất cả nước

8

i

8

ii

Quá trình mở rộng không gian ở bốn thành phố lớn của đất nước, ngoại trừ thành phố lớn nhất

Khả năng quy hoạch nhằm đáp ứng sự phát triển của đô thị

8

iii

Sự phù hợp của diện tích các lô đất ở với quy định ở đô thị

8

iv

8

v

Kế hoạch sử dụng các loại đất nông thôn (đất rừng, bãi chăn thả…) phù hợp với việc sử dụng

Mức độ nhanh chóng và khả năng dự đoán

Xin giấy phép xây dựng nhà ở có mức phí phù hợp và được xử lý hiệu quả

9

i

Thời gian cần để xin cấp giấy phép xây dựng nhà ở

9

ii

Minh bạch trong định giá

Quy trình định giá tài sản rõ ràng

10

i

Mức độ công khai hóa biểu giá

10

ii

Hiệu quả thu thuế, phí, lệ phí

Việc miễn thuế tài sản là phù hợp và minh bạch

11

i

11

ii Những người nắm giữ tài sản có trách nhiệm nộp thuế tài sản được quy định

244

trên biểu thuế

Thu thuế tài sản đã được đánh giá

11

iii

Thuế tài sản tương ứng với chi phí thu thuế

11

iv

Quản lý đất công

Sở hữu đất công là phù hợp và được thực hiện ở cấp chính phủ phù hợp

12

i

Hồ sơ đất công là hoàn chỉnh

12

ii

Phân trách nhiệm quản lý đất công

12

iii

Các nguồn lực sẵn có để thực thi trách nhiệm

12

iv

Công chúng dễ tiếp cận công tác kiểm kê đất công

12 v

Công chúng dễ tiếp cận thông tin chủ chốt về sang nhượng đất đai

12 vi

Ảnh hưởng của việc thu hồi đất

i C y ượ ã ượ ồ o ụ í lợ í ư â

13

ii ố ộ sử dụ ượ ồ

13

Minh bạch trong thủ tục thu hồi đất

Bồi thường cho việc thu hồi tài sản đã được đăng ký

14

i

Bồi thường cho việc thu hồi đất với mọi loại quyền

14

ii

Tính kịp thời của công tác bồi thường

14

iii

Lộ trình độc lập và dễ tiếp cập cho việc khiến nại về thu hồi đất

14

iv

Quyết định giải quyết kịp thời đối với khiếu nại về việc thu hồi đất

14 v

Quy trình minh bạch

Tính công khai của giáo dịch đất công

15

i

Khoản thu từ cho thuê đất công

15

ii

Các hình thức cho thuê hoặc bán đất công

15

iii

Tính đầy đủ của hồ sơ đăng ký đất

Lập bản đồ hồ sơ đăng ký

16

i

Các cản trở đối với khu vực tư nhân về kinh tế

16

ii

Các hạn chế hoặc thu phí của nhà nước về mặt kinh tế được ghi chép lại

16

iii

16

iv

Có thể tìm kiếm được hồ sơ đăng ký (hoặc ở cơ quan quản lý thông tin về quyền đối với đất đai)

16 v

Có thể tiếp cận được dữ liệu trong hồ sơ đăng ký (hoặc ở cơ quan quản lý thông tin về quyền đối với đất đai)

16 vi

Đáp ứng kịp thời yêu cầu truy cập vào hồ sơ đăng ký (hoặc ở tổ chức có thông tin về quyền sử dụng đất)

245

Mức độ tin cậy

Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng đến đăng ký

17

i

Thông tin đăng lý/hồ sơ địa chính được cập nhật

17

ii

Hiệu quả về chi phí và bền vững

Chi phí đăng ký chuyển nhượng tài sản

18

i

Tính bền vững về chi phí của bản hồ sơ đăng ký đất đai

18

ii

Đầu tư vốn

18

iii

Minh Bạch

Biểu phí có sẵn công khai.

19

i

Các khoản chi phí không chính thức được khuyến khích

19

ii

Phân công trách nhiệm trong giải quyết tranh chấp và quản lý xung đột

Khả năng tiếp cận cơ chế giải quyết xung đột

20

i

Cách giải quyết tranh chấp dựa vào cộng đồng hoặc không chứng thức

20

ii

Diễn đàn dành cho người tham gia vụ kiện (forum shopping)

20

iii

Khả năng kháng cáo

20

iv

Ít tranh chấp còn chưa được giải quyết

Giải quyết xung đột trong hệ thống pháp lý chính thức

i

21

Tốc độ giải quyết xung đột trong hệ thống chính thức

21

ii

21

iii

Những xung đột kéo dài (những vụ kiện chưa giải quyết được kéo dài hơn 5 năm

246

Large Scale Land Acquisition

LSLA Chủ đề

Điểm A B C D

Phần lớn đất rừng đã được đo vẽ và quyền đã được đăng ký.

1

2

Việc thu hồi đất gây ra ít xung đột và chúng được giải quyết nhanh chóng và minh bạch.

3

Nhìn chung, có thể xác định được những hạn chế về sử dụng đất đối với các thửa đất nông thôn.

4

Các tổ chức sự nghiệp công liên quan đến việc thu hồi đất đang hoạt động một cách rõ ràng và nhất quán.

Động lực khuyến khích nhà đầu tư rõ ràng, minh bạch và nhất quán.

5

6

Cơ chế chia sẻ lợi ích khi đầu tư vào nông nghiệp (trồng cây thực phẩm, nhiên liệu sinh học, rừng, trang trại/khu bảo tồn giải trí) thường xuyên được sử dụng một cách minh bạch.

7

Có sự thỏa thuận trực tiếp và minh bạch giữa người có quyền về đất đai và nhà đầu tư

8

Yêu cầu nhà đầu tư cung cấp đầy đủ thông tin để đánh giá mức độ mong muốn có dự án trên đất công/đất làng xã.

9

Đối với trường hợp chiếm giữ đất công/đất của cộng đồng, nhà đầu tư có cung cấp các thông tin cần thiết và những thông tin này được công bố công khai.

10

Luật pháp đều có qui định về các điều khoản hợp đồng liên quan đến việc thu hồi đất công hoặc đất cộng đồng nhằm đề cập công khai đến cách thức chia sẻ lợi ích và rủi ro.

Thủ tục phê duyệt dự án, nếu cần, tương đối nhanh gọn.

11

12

Các yêu cầu về mặt xã hội đối với những dự án đầu tư qui mô lớn trong nông nghiệp được nêu rõ và được thực thi.

13

Các yêu cầu về mặt môi trường đối với những dự án đầu tư qui mô lớn trong nông nghiệp được nêu rõ và được thực thi.

14

Đối với việc chuyển nhượng đất công/đất của cộng đồng, các tổ chức sự nghiệp công thiết lập được qui trình xác định và lựa chọn các dự án đầu tư có lợi về mặt xã hội, môi trường và được thực thi có hiệu quả.

15

Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa đối với những dự án đầu tư trong nông nghiệp được kiểm tra.

16

Có kênh đề đạt khiếu nại nếu các nhà đầu tư trong nông nghiệp không tuân thủ các qui định.

247

Điểm

Mục Chủ đề

Forest Land

FG I

A B C D

Quốc gia tham gia ký kết và phê chuẩn các hiệp định quốc tế

i

1

ii

1

Thực thi các khuyến khích thúc đẩy việc giảm thiểu biến đổi khí hậu thông qua lâm nghiệp

i

2

Các khía cạnh mang tính hàng hóa công cộng của rừng được luật pháp công nhận và bảo vệ.

ii

2

Kế hoạch và ngân sách quản lý rừng giải quyết các nguyên nhân chính gây phá rừng và suy thoái rừng.

i

3

Cam kết của quốc gia đối với hệ thống xác nhận và chăm sóc, bảo vệ rừng để thúc đẩy việc khai thác bền vững gỗ và lâm sản ngoài gỗ.

ii

3

Cam kết của quốc gia đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, coi đó là cách thúc đẩy cạnh tranh, tạo thu nhập và việc làm sản xuất ở nông thôn.

i

4

Công nhận của luật pháp về quyền truyền thống và quyền của người bản địa về nguồn lợi rừng.

ii

4

Luật pháp qui định và thực hiện việc chia sẻ lợi ích hoặc thu nhập với cộng đồng địa phương.

i

5

Ranh giới lãnh thổ rừng quốc gia và việc phân loại theo các hình thức sở hữu/sử dụng được xác định và phân định rõ ràng

ii

5

Ở khu vực nông thôn, kế hoạch sử dụng đất rừng và sự thay đổi trong các kế hoạch này được dựa vào ý kiến của công chúng.

i

6

Cách tiếp cận của quốc gia trong việc kiểm soát tội phạm rừng, kể cả việc khai thác gỗ bất hợp pháp và tham nhũng.

6

ii

Các nỗ lực nội bộ và liên cơ quan cùng với sự hợp tác đa đối tác để đấu tranh chống tội phạm rừng, nhận thức của thẩm phán và công tố viên.

248

Phụ lục 7: Phân tích so sánh

P ầ ày p â í so s eo ữ V và 14 ư

V oà à v eo , 14 q ố ũ ã oà à ày. ề o p ép ú ế à ộ phép so s ữ ủ V và ủ 14 q ố ày. ạo ề ậ lợ o q ày, ú ô ã xếp ạ o ứ ư s = 3, B = 2, C = 1, và D = 0. V ỗ ỉ số, ú ô ũ b d ễ ồ ủ Vi , b và ố ủ q ố ày

14 q ố b o ồ : B z l, Co o, b , , d s , l w , Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và Ukraine.

5.4.1. p ư p p so s

V oà à v eo , 14 q ố ũ ã oà à ày. C q ố b o ồ : B z l, Co o, b , , Madagascar, Malawi, Mauritania, Nigeria, Peru, Philippines, South Africa, Senegal và U e. ề o p ép ú ế à ộ p ép so s ữ ủ V và ủ 14 q ố ày.

o ô ổ B o o ày, v so s ỉ ụ ê o õ ạ và yế o q ở V . ộ so s ặ ẽ và í ố sẽ ượ â à ế ế à s oà à dự ở oà bộ 35 ư .

ạo ề ậ lợ o q ày, ú ô ã xếp ạ o ứ ư s : = 3, B = 2, C = 1, và D = 0. V ỗ ỉ số, ú ô ũ b d ễ ồ ủ V , b và ố ủ q ố ày.

5.4.2. So s eo lĩ vự và ỉ số

ế q so s ượ ở B dư eo 21 ỉ số ỉ số I-19 ô ủ ă ứ so s . ố v ỗ ỉ số, ú ô bày ứ ạ ủ V và ộ số ú ý ụ ạ và yế o so s . P ụ lụ 5 ế bằ vẽ o ừ ụ ở ỗ ỉ số - so s v b và l ủ 15 ư .

249

B 7: Tóm so s ủ V v 14 ư p

ữ ụ ú ý Xếp ạ

4

- yề sử dụ ở ô thôn (LG1- ạ ứ ố . C ụ ạ dư ứ b ủ 14 ư Ĩ H VỰC CHỦ Ề 1. HUÔ HỔ HỂ CHẾ VÀ PHÁP UẬ Chỉ số-1. Thừa nhận tính liên tục trong việc thực hiện quyền: P p l ậ ừ ậ q yề do â và ư ữ b o ồ q yề p s và q yề ủ ư số và p ụ ữ

2

Chỉ số-2. Thực hiện quyền: C q yề do p p l ậ q y ượ b o ự b o ồ q yề p s ũ ư q yề ủ ư số và p ụ ữ C 5 ụ ề ạ o oặ bằ ứ b ủ 14 ư . V ă ý q yề ủ là , xã ạ số ố , o ứ ố ủ ư so sánh.

3

- Hầ ế ụ o ỉ số ày ạ o ứ b ủ ư so s

- ụ p í ô í ứ o v ừ ậ q yề o y v ề l o ỉ số ày C .

4

C 9 ư ù ở ạ 2 ư V . số ủ V ư ư ứ b ủ 14 ư .

4

- ây là yế ủ 15 q ố ư V số ư ố q 14 ư ò lạ .

Chỉ số-3. Các cơ chế c ng nhận quyền: V ĩ và o q yề ộ í ứ , q ậ q yề p ù ợp v ự ễ oặ ế ô ư vậy, q y p ư ứ p ù ợp ằ b o sự q ô q p ư ứ ô sự p â b ố xử LGI-4. Hạn chế quyền: C q yề ê ô í ề v ê ẩ ô ự ế/ ô thi. LGI-5. Sự rõ ràng trong chức năng và hoạt động: C ứ ă ủ q ẩ q yề về ề à và q lý o lĩ vự ượ q y õ à , ạ ù lặp về ứ ượ loạ ừ và ô ượ sẻ ầ ế .

- y ê , sự p â ứ ă ủ ế là ộ yế ủ V D , o ứ b ủ ư về ụ ày o ứ C.

1

- V ạ số o ở ụ : B o o về ự í s LGI-6. C ng bằng và kh ng phân biệt đối xử trong quá trình ra quyết định: Các í s ượ xây dự ô q ộ q y q yế ợp p p, sự

250

ủ bê l ê q . ô ổ p p lý ô sự p â b ố xử và q ự q yề à s q yề o v ếp ậ ế vă b và sự p ù ợp ữ p í và lợ í B . - o sự lồ ép ụ ê ô bằ p (C).

5

Ĩ H VỰC CHỦ Ề 2. UY HOẠCH, UẢ Ý SỬ DỤ Ấ VÀ HUẾ LGI-7. Minh bạch trong các hạn chế về sử dụng đất: ữ y ổ o q y về q lý và sử dụ ượ ạo ộ bạ và p lạ lợ í o xã ộ y v o ộ số ư ụ .

- V ạ ứ b o b ụ : sự ủ ô ú vào q q y oạ sử dụ ở à ữ C và B) và nông thôn (C), và sự y ổ o v y o q yề sử dụ .

3

LGI-8. Hiệu quả trong quy trình quy hoạch sử dụng đất: y oạ và q y về sử dụ ượ ô q , ự q , ô ẩy ộ bộ p ậ l ư dâ vào ạ sử dụ ô ă ý, và ă p ứ v yê ầ về ă dâ số.

- H ụ về q y oạ ượ o B . ượ lạ , quá trình phát ủ à p ố l và lô lâ ậ ô ượ ố bằ ứ b ủ ư so s .

- ư vậy, o q y oạ ã ư ố ợp lý v ự lạ ư ố .

3

- V ượ xếp ạ o ứ b o ụ .

LGI-9. ú ẩy và ă ă dự o o v sử dụ ố v d í sử dụ ạ ế: V p p ép p ượ ự và m bạ .

- H ư ạ y ố o ỉ số ày: Georgia và Philippines. V xếp ứ 3, ù v P và Se e l (2.5).

5

- V ượ xếp ạ o ứ b o ụ .

LGI-10. Minh bạch trong định giá: V ằ ụ í í ế ượ ự ê sở yê õ ằ , ự q , ập ậ ỳ và ếp ậ ô

- ủ V ứ ứ 5, s P , Georgia, Malawi, và Philippines. ô ủ ă ứ so s LGI-11.Hiệu quả thu thuế, phí, lệ phí: C ồ lự ừ ế và à s

251

4

- B ụ l ê q ế và ầ ư o ế ề ạ ê ứ bì ủ 14 ư . ượ và ế à s ượ , và o lợ ứ ừ ế l p í bỏ Ĩ H VỰC CHỦ Ề 3. UẢ Ý Ấ CÔ LGI-12. Xác định đất c ng và quản lý rõ ràng: Sở ữ ô ượ x và ê v v q y õ q lý và ếp ậ ô ô tin có liên quan

- ặ , b ụ l ê q ế ă ếp ậ và x ô q yề sở ữ ô ỉ ạ bằ oặ p ứ b .

4

6

C ụ ề ượ o , o ẳ ứ b ủ 14 ư . H ụ ạ p ứ b là í p ủ bồ ư và ê ế ạ ộ lập và dễ ếp ậ ứ C

6

LGI-13. Thỏa đáng và phù h p về thời gian trong quá trình thu hồi đất: à ư ỉ ồ v lợ í ô ộ và ượ ự ộ q LGI-14. Minh bạch và c ng bằng trong thủ tục thu hồi đất: ủ ụ ồ õ à , bạ và v bồ ư bằ vậ oặ bằ ề eo ư ượ ự ộ ô bằ và LGI-15. Quy trình minh bạch và l i ích kinh tế: V y ổ ụ í sử dụ ừ ô s ư p â eo q y õ à , bạ và ạ và o o p ượ và o . Độ c ng khai các giao dịch đất công ở Việt Nam ạ D. ây là ộ o lĩ vự v ề ở V . P ư ứ o ê/b ô ũ ượ p C , dư ứ b ủ 14 ư .

10

Ĩ H VỰC CHỦ Ề 4. CU CẤP CÔ H I HÔ I VỀ Ấ I LGI-16. Đầy đủ th ng tin: C q ă ý ô ô về loạ ưở dụ q yề ư â ộ ầy ủ về ặ lý và ă ếp ậ eo ừ ồ s , ũ ư ư ữ q yề và ượ ô ộ ố v bê l ê q - Các cản trở liên quan đến khu vực tư nhân ạ D. ây là ộ o lĩ vự v ề ở V . ă ếp ậ ồ s ă ý ũ ượ o p ứ b .

- H ụ ượ o là: Hạ ế l ê q ế vự ô và ă ế ồ s ă ý (A).

LGI-17. Tin cậy: ô ă ý ượ 8 - ô ă ý/ ồ s

252

ập ậ , ủ ẳ về q yề sở ữ

14

LGI-18. Hiệu quả về chi phí và bền vững: C d vụ à í về ượ p ộ q về p í.

ă ý

5 LGI-19. Minh bạch: p í ượ và ộ bạ í ượ ập ậ b o p D . ây là ộ o lĩ vự v ề ở V . - C b ụ ề ạ p ứ b . í bề vữ về à í xếp ạ D, o p í y ượ à s và ầ ư o ố ũ p, ạ C. ề ày p ộ ự ế lo ạ là ố ô í bề vữ về ặ à í . ă ếp ậ ô b p í ũ ượ p ứ b .

7

Ĩ H VỰC CHỦ Ề 5. IẢI UYẾ R H CHẤP VÀ UẢ Ý XU Ộ LGI-20. Phân công trách nhiệm: Trách - ế ư ă ếp ậ q lý x ộ ở p ộ thiế ế q yế x ượ p â ô õ à , p ù ợp v ộ ượ ợp lý ự ễ , ú ẩ q yề và ọ q yế - Các kênh p í ứ ề b o/ q yế x ộ ò oặ ế ạ ạ ế

- ă ế ạ v p í ợp lý ũ b p

4

LGI-21. Mức độ ảnh hưởng thấp do tranh chấp: D í b ưở bở q xe xé q yế p là p và

C b ụ ở V ượ xếp ạ p. ố ộ q yế p ạ ò xếp ạ D, o số p ượ q yế í ứ và số p éo dà ỉ xếp ạ C.

B 7: ó s s ể ủ LGAF vớ 4 ướ p ể k

ỉ số ượ xếp vào ư o

o số 20 ỉ số ượ so s , 5 ỉ số V ượ xếp o 3 ư o . C ỉ số b o ồ :

- LGI-2: ự q yề - LGI-3: C ế ô ậ - LGI-4: Hạ ế q yề - LGI-6: Cô bằ và ô p â b ố xử o q q yế - LGI-8: H q o q q y oạ sử dụ

253

- LGI-9: ú ẩy và ă ă dự o o v sử dụ ố v d í

sử dụ ạ ế

ế xe xé ỹ, ỉ số ày ề v v q y , í s và ữ ế bộ o q y . , sự oà ủ í s ượ o là ộ í ạ q à V là ư ố ố so v 14 ư p o ẫ so s .

ỉ số p :

ây là ỉ số ỉ ượ xếp ừ ứ 7 ở x ố . C ỉ số ày b o ồ :

- LGI-16: ầy ủ ô - LGI-17: ậy ủ ô - LGI-18: H q - LGI-20: Phân công

C ỉ số ày l ê q v ề í . ứ là í ập ậ , ầy ủ và ă y ập ô về ủ ô ú . C ụ o ỉ số ày ề p so v b ủ ư o ẫ so s . ứ là í q và sự p â ô õ à ữ ế ế q yế x ộ . C yế ố ày l ê q về ồ lự và ô v ủ quan liên quan.

ỉ số ở ứ b o ẫ :

ây là ỉ số ỉ ượ xếp ừ ứ 4 ứ 6 o ẫ so s . C ỉ số ày b o ồ :

- LGI-1: ừ ậ í l ê ụ o v ự q yề - LGI-4: Sự õ à o ự ứ ă và oạ ộ - LGI-7: bạ o ạ ế về sử dụ - LGI-10: bạ o - LGI-12: X ô và q lý õ à - LGI-14: bạ và ô bằ o ủ ụ ồ - LGI-15: y bạ và lợ í ế - LGI-21: ứ ộ ưở p do p

R ề ỉ số và ụ o ỉ số ộ ày l ê q í bạ o q . ư vậy, í bạ o q ở V , ế so v 14 ư o ẫ so s , ằ ở o b .

254

1. HU PHÁP Ý VÀ HỂ CHẾ

LGI-1 i Quyền sử dụng (ở nông thôn)

3

2.5

2

1.5

1

LGI – 1: í l ê ụ o v ự q yề

LGI-1 v Cơ hội cá thể hóa

0.5

LGI-1 ii Quyền sử dụng (ở đô thị)

0

VN

- C yê o V số ố v sự ừ ậ q yề sử dụ ở ô ô . số ày ạ ê ứ b ủ 14 ư (1.64 – ữ B và C .

Trung bình

- Ở ụ , V p ức trung bình ủ 14 ư .

LGI-1 iv Nhóm ở vùng đô thị

LGI-1 iii Nhóm ở vùng nông thôn

- V ù v 4 ư ù xếp ứ 6.

LGI-2 i Đăng ký đất ở làng xã

3

2

1

LGI-2: ự q yề

LGI-2 ii Đất cấp cho cá nhân ở nông thôn

0

LGI-2 v Chế độ với tài sản chung dưới hình thức các khu …

VN

LGI-2 iv Phụ nữ

LGI-2 iii Đất cấp cho cá nhân ở đô thị

Trung bình GTLN

- C 5 ụ V ề ạ o oặ bằ ứ b ủ 14 ư . V ă ý q yề ủ là , xã ạ số ố , o ứ ố ủ ư so sánh.

- V xếp ứ 2, ỉ s P . Dù ò ề v ầ là ư so s ày o y V ã ữ bư ế o v ự q yề , so v ư p .

255

LGI-3: C ế ô ậ q yề

LGI-3 ii Sở hữu lâu dài

LGI-3 vi Quá trình công nhận quyền sở hữu rõ ràng

LGI-3 i Chứng cứ không bằng văn tự 3 2.5 2 1.5 1 0.5 0

- Hầ ế ụ o ỉ số ày ạ o ứ b ủ ư so sánh

LGI-3 iii Chi phí chính thức thấp

LGI-3 v Yêu cầu đăng ký nhà mang tính khả thi

- ụ p í ô í ứ o v ừ ậ q yề o y v ề l o ỉ số ày C .

VN Trung bình

LGI-3 iv Không có chi phí không chính thức

- V xếp ứ 3, s Georgia và Mauritania trong số ày.

VN

Trung bình

3 2.5 2 1.5 1 0.5 0

LGI-4 i Hạn chế đối với đất đô thị

LGI-4 i Hạn chế đối với đất nông thôn

LGI-4: Hạ ế q yề

Gambia Brazil, - V ượ xếp loạ B o ụ ạ ế về q yề sử dụ , sở ữ và y ượ ố v ô và ô ô . - số ày ư ư v ứ b ủ 14 ư - V , xếp ạ B, ù v 9 ư ộ ứ , sau và Philippines.

LGI-5: C sự õ à o ứ ă và oạ ộ

256

VN

LGI-5 i Phân công rõ ràng vai trò của các thể chế

3

Trung bình GTLN

2

1

0

LGI-5 iv Chia sẻ thông tin

LGI-5 ii Trùng lặp về chức trách của các cơ quan có thẩm quyền

LGI-5 iii Trùng lặp phân công trách nhiệm giữa các cấp chính quyền

- Sự ù lặp o ứ ă và ẩ q yề q , v ề về ô ô là v ề ố bậ ủ 15 q ố ư V số ư ố q 14 ư ò lạ .

- y ê , sự p â ứ ă ủ ế là ộ yế ủ V D , o ứ b ủ ư o ứ C (1.2).

- I-5 ủ V xếp ứ 4, ù v Co o và Philippines.

LGI-6 i Chính sách rõ ràng - có sự tham gia

3

2

LGI-6: Cô bằ và ô p â b ố xử o q q yế

1

0

LGI-6 ii Mục tiêu công bằng

LGI-6 iv Báo cáo về thực hiện chính sách đất đai

- V ạ số o ở ụ : B o o về ự í s và sự p ù ợp ữ p í và lợ ích (B).

VN Trung bình GTLN

LGI-6 iii Chi phí/Lợi ích thực hiện

,

- o sự lồ ép ụ ê ô bằ p C . - I-6 ủ V xếp bằ ứ P l pp es. C í s ở V dư ư ô sự p â b ố xử so v ư p .

2. UY HOẠCH, UẢ Ý VÀ SỬ DỤ Ấ VÀ HUẾ Ấ

LGI-7: bạ o ạ ế về sử dụ

257

LGI-7 i Công chúng tham gia vào QH đô thị

3

2

1

0

LGI-7 iv Tốc độ thay đổi quyền sử dụng đất

LGI-7 ii Công chúng tham gia vào QH nông thôn

VN

- V ạ ứ b o b ụ : sự ủ ô ú vào q q y oạ sử dụ ở à ữ C và B và ô ô C , d và sự y ổ o v y o q yề sử dụ .

Trung bình

LGI-7 iii Cơ chế chia sẻ lợi ích với công chúng

- về C ế sẻ lợ ích ượ ừ y ổ o sử dụ ở V B , ứ o ủ 14 ư .

- Hầ ế ư I- 7 – bạ o ạ ế sử dụ dư ứ B. V , v số 1.63 ữ B và C , xếp ứ 5.

LGI-8 i Quá trình phát triển: Các thành phố lớn nhất đất nước 3

2

1

LGI-8 ii Quá trình phát triển: 4 thành phố lớn

0

LGI-8 v Kế hoạch sử dụng quỹ đất cho mục đích khác phù hợp với thực tế

VN

LGI-8: H q o q y q y oạ sử dụ

LGI-8 iv Các lô đất lân cận

Trung bình GTLN

LGI-8 iii Quy hoạch đôi thị và tăng trưởng đô thị

- ư vậy,

ù 2

- H ụ về q y oạ ượ o B . ượ lạ , q p ủ à p ố l và lô lâ ậ ô ố ượ bằ ứ b ủ ư so s . o q y oạ ã ư ố ợp lý v ự lạ ư ố . - Nam Phi (2.5) và U e 1.75 ằ o dẫ ầ . V ộ ứ v Georgia, Malawi, và Mauritania (1.25).

258

LGI-9: ú ẩy và ă dự o

VN

Trung bình

GTLN

3 2.5 2 1.5 1 0.5 0

LGI-9 ii Thời gian xin cấp phép xây dựng

- V ượ xếp ạ o ứ b o ụ .

LGI-9 i Khả năng xin cấp phép xây dựng

- H ư ạ y ố o ỉ số ày: eo và P l pp es. V xếp ứ 3, ù v P và Senegal (2.5).

LGI-10: bạ o

VN

Trung bình

3 2.5 2 1.5 1 0.5 0

GTLN

- V ượ xếp ạ o ứ b o ụ .

LGI-10 i Quy trình định giá rõ ràng

LGI-10 ii Tính công khai của các danh sách định giá

- ủ V ứ ứ 5, s P , eo , Malawi, và Philippines.

LGI-11: H q ế, p í, l p í

C ỉ 02 o 04 ụ ượ , do vậy ô ủ ă ứ so s

259

3. UẢ Ý Ấ CÔ

LGI-12 i Sở hữu đất công được xác định

3

LGI-12: X ô và q lý õ à

2

1

LGI-12 ii Hoàn thiện hồ sơ đất công

0

LGI-12 iii Trách nhiệm quản lý rõ ràng

VN

LGI-12 vi Thông tin chính được tiếp cận công khai LGI-12 v Thông tin về kiểm kê đất công được tiếp cận công khai

- B ụ l ê q ế và ầ ư o ế ề ạ ê ứ b ủ 14 ư .

- ặ , b ụ l ê q ế ă ếp ậ ô và x q yề sở ữ ô ỉ ạ bằ oặ p ứ trung bình.

Trung bình GTLN

LGI-12 iv Đầu tư thỏa đáng cho các thể chế

- V xếp ứ 4 o số 15 q ố .

3

LGI-13: ỏ và p ù ợp về o q ồ

VN

2.5

Trung bình

GTLN

- C ụ ề ượ o , o ẳ ứ b ủ 14 ư .

2

LGI-13 I Đất bị thu hồi vì mục đích tư nhân

LGI-13 ii Tốc độ sự dụng đất thu hồi

- V xếp ứ 4 o ổ số 15 ư v ữ C và B.

LGI-14: í bạ o ủ ụ ồ

260

LGI-14 i Bồi thường công bằng khi thu hồi quyền sở hữu

3

2

1

0

LGI-14 v Thời gian ban hành quyết định giải quyết lần đầu

LGI-14 ii Bồi thường công bằng khi thu hồi các quyền khác

VN

LGI-14 iii Tính kịp thời của bồi thường

LGI-14 iv Kênh để khiếu nại độc lập và dễ tiếp cận

Trung bình GTLN

- H ụ ạ p ứ b là í p ủ bồ ư và ê ế ạ ộ lập và dễ ếp ậ . - V ỉ số ày, V xếp ứ 6 v ữ C và B (1.60).

VN

LGI-15 i Độ công khai các giao dịch đất công

Trung bình

3

2

LGI-15: y y ổ ụ í sử dụ ô bạ

1

0

LGI-15 iii Phương thức cho thuê/bán đất công

LGI-15 ii Các khoản thu từ cho thuê đất công

- Độ c ng khai các giao dịch đất c ng ở Việt Nam ạ D. ây là ộ o lĩ vự v ề ở V o . P ư ê/b ô ũ ượ p C , dư ứ b ủ 14 ư . - V xếp ứ 6, s Georgia, Brizil, Gambia, Peru, và Ukraine.

4. CU CẤP HÔ I Ấ I

LGI-16 i Đo vẽ bản đồ cho các thửa đất đã đăng ký

3

2

LGI-16 vi Đáp ứng kịp thời các yêu cầu

1

LGI-16 ii Các cản trở liên quan đến khu vực tư nhân

0

LGI-16 v Khả năng tiếp cận hồ sơ đăng ký

LGI-16 iii Hạn chế liên quan đến khu vực công

LGI-16 iv Khả năng tìm kiếm hồ sơ đăng ký

VN Trung bình GTLN

LGI-16: í oà ủ ô ă ý

- Các cản trở liên quan đến khu vực tư nhân ạ D. ây là ộ o lĩ vự v ề ở V . ă ếp ậ ồ s ă ý ũ ượ o p ứ b . - H ụ ượ o là: Hạ ế l ê q ế vự ô và ă ế ồ s ă ý .

- ổ V ỉ

261

xếp ứ 10 ở ỉ số ày.

LGI-17 i Dịch vụ đăng ký tập trung vào thỏa mãn yêu cầu khách hàng

3

2

1

0

LGI-17 ii Thông tin đăng lý/hồ sơ địa chính được cập nhật

LGI-19 ii Các hình thức thanh toán không chính thức không được khuyến khích

VN

LGI-19 i Biểu phí dễ dàng tiếp cận công khai

Trung bình

LGI-17-19: ứ ộ ậy và í bạ ủ ồ s ă ý

ù 2 ,

- Th ng tin đăng ký/hồ sơ địa chính đư c cập nhật bị cho điểm thấp nhất (D). ây là ộ o lĩ vự v ề ở V . ă ếp ậ ô b p í ũ ượ p ứ b . - V ô ượ o o ụ LGI-17, ứ ộ ậy ủ ồ s ă ý, xếp ứ 8 ê 13 ư . Xếp ạ ủ ụ I-19 o : V ứ ứ 5 ằ o v ứ Philippines và Mauritania.

VN

LGI-18 i Chi phí đăng ký chuyển nhượng tài sản

Trung bình

3

2

1

0

LGI-18 iii Đầu tư cho hệ thống

LGI-18 ii Sự bền vững về tài chính nhờ thu phí

LGI-18: H q ế, ă ếp ậ và í bề vữ

- C b ụ ề ạ p ứ b . í bề vữ về à í xếp ạ D, o p í ă ý y ượ à s và ầ ư o ố ũ p, ạ C. ề ày p ộ ự ế lo ạ là ố ô í bề vữ về ặ à í . - V ằ

o ư p , ù v và o ụ ày.

262

5. IẢI UYẾ R H CHẤP VÀ UẢ Ý XU Ộ

LGI-20 i Tiếp cận thiết chế giải quyết xung đột

3

2

1

0

LGI-20 iv Khả năng khiếu nại với chi phí hợp lý

LGI-20 ii Có HT GQTC không chính thức & được công nhận

LGI-20: Phân công trách

VN

Trung bình

GTLN

LGI-20 iii Tiêu cực có thể phát sinh được giảm thiểu

- ế ư ă ếp ậ ế ế q yế x ộ ượ ợp lý I-20 xếp ạ và I-20 xếp ạ B , ê q yế x ộ ò ạ ế. C p p í ứ và ă ế ạ v p í ợp lý ỉ ượ xếp ạ C.

- V ằ o ư ở ữ d s xếp ứ 7)

VN

Trung bình

LGI-21 i Tranh chấp được giải quyết qua qua tòa án thấp 3

2

1

0

LGI-21: X ộ q yế í

LGI-20 iii Số tranh chấp về đất đai kéo dài

LGI-21 ii Tốc độ giải quyết của tòa án

- C b ụ ở V ượ xếp ạ p. ố ộ q yế p ạ ò xếp ạ D, o số p ượ q yế chính ứ và số p éo dà ỉ xếp ạ C. ề ày p ự ế là x ộ ở V ế sứ p ứ ạp và éo dà .

- V xếp ở v í ứ 4 trong danh sách, sau Georgia, Ukraine, và Peru

263

Phụ lục 8: Tài li u tham kh o

References to all documents used by the Country Coordinator, the experts or the panel members

264