Ủ
ươ
B N CH T C A MARKETING ọ ươ Ấ ọ ả ờ ấ i đúng nh t ng án tr l ụ ể ệ ủ ố
ườ ườ ờ ủ ả ườ ườ i bán và ng i mua ổ ớ
ng 1: Ch Ả ỏ ự I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ộ 1. Trong m t tình hu ng marketing c th thì marketing là công vi c c a: i bán a. Ng b. Ng i mua ồ c. Đ ng th i c a c ng ệ ự ơ d. Bên nào tích c c h n trong vi c tìm cách trao đ i v i bên kia.
ầ ắ ớ ỉ ố ứ i trí cho 2 ngày ngh cu i tu n s p t ự ự i. S l a ọ ượ
ạ ạ ả ả i trí i trí ấ ả ả ọ ạ 2. B n đang ch n hình th c gi ở ế ị c quy t đ nh b i: ch n đó đ ạ ủ ự ư a. S a thích c a cá nhân b n ề ủ ừ b. Giá ti n c a t ng lo i hình gi ị ủ ừ c. Giá tr c a t ng lo i hình gi ề d. T t c các đi u nêu trên
ằ ườ ẽ ư ị ấ ả ướ ng s n xu t cho r ng ng i tiêu dùng s a ẩ ữ
ạ ề ệ ượ ượ ả ể ề ể 3. Quan đi m marketing đ nh h ả thích nh ng s n ph m: ớ ộ a. Đ c bán r ng rãi v i giá h ấ ằ b. Đ c s n xu t b ng dây chuy n công ngh cao. ộ c. Có ki u dáng đ c đáo ớ d. Có nhi u tính năng m i.
ằ ể
ữ ồ ữ ệ t nhau.
ồ 4. Có th nói r ng: ậ a. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng đ ng nghĩa. ậ b. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng khác bi ả ồ c. Bán hàng bao g m c Marketing ả ạ ộ d. Marketing bao g m c ho t đ ng bán hàng.
ườ ẽ ở ầ ố ủ i s tr thành yêu c u khi có:
ắ Ướ 5. Mong mu n c a con ng a. Nhu c uầ ẩ ả b. S n ph m ự c. Năng l c mua s m ố c mu n d.
ủ ự ử ụ ộ ỳ
ườ ẩ ấ ề ả i tiêu dùng v s n ph m đó ị ọ ẩ ề ả ệ ủ ả ủ ữ ữ ự ẩ ị 6. S hài lòng c a khách hàng sau khi s d ng hàng hoá tu thu c vào: ủ a. Giá c a hàng hoá đó cao hay th p ỳ ọ b. K v ng c a ng c. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và kì v ng v s n ph m. d. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và s hoàn thi n c a s n ph m.
ướ ữ ề ệ ề ệ ấ ế ổ ự i đây, đi u ki n nào không nh t thi ệ ự ễ ả ả 7. Trong nh ng đi u ki n nêu ra d ph i tho mãn mà s trao đ i t ẫ nguy n v n di n ra:
HTVComputer 1 12/31/2015
ấ ả ự ữ ế ấ ậ ặ ừ ố ề ủ ị ch i đ ngh (chào hàng) c abên kia.
ưở ề ỗ ệ ợ ị a. Ít nh t ph i có 2 bên ả ổ ề b. Ph i có s trao đ i ti n gi a hai bên ả ỗ ả c. M i bên ph i kh năng giao ti p và giao hàng ượ ự ỗ do ch p nh n ho c t c t d. M i bên đ e. M i bên đ u tin t ớ ng vi c giao d ch v i bên kia là h p lý.
ị ấ ế ể ệ t lý kinh doanh theo đ nh i đây th hi n đúng nh t tri ướ ng Marketing? ố ắ ữ ả ẩ
ầ ả ẩ ả ấ
ả ẩ ủ ả ẩ ấ ẻ ơ ể ẩ ậ ệ ớ c nhi u s n ph m B v i giá r h n. ồ ự ể ẩ ọ ầ ề ả ậ ạ 8. Câu nói nào d ướ h a. Chúng ta đang c g ng bán cho khách hàng nh ng s n ph m hoàn h o.ả b. Khách hàng đang c n s n ph m A, hãy s n xu t và bán cho khách hàng s n ph m A c. Chi phí cho nguyên v t li u đ u vào c a s n ph m B đang r t cao, hãy ượ ố ả c gi m nó đ bán đ ả ố d. Doanh s đang gi m, hãy t p trung m i ngu n l c đ đ y m nh bán hàng.
ệ ủ ị ườ ng c a doanh nghi p là: ấ ị ườ ẩ i bán 1 s n ph m nh t đ nh i mua và ng ả ệ ủ i đã mua hàng c a doanh nghi p ề ẩ ự ế và ti m n ủ ệ ư ờ ườ ẽ i s mua hàng c a doanh nghi p trong t
ể 9. Theo quan đi m Marketing th tr ợ ủ ả ườ ậ a. T p h p c a c ng ườ ợ ậ b. T p h p ng ữ ậ ợ ủ c. T p h p c a nh ng ngu i mua th c t ữ ợ ủ ậ d. T p h p c a nh ng ng lai. e. Không câu nào đúng.
ả ế ệ i đây, khái ni m nào không ph i là tri t lý ế ướ c bàn đ n trong sách?
ệ 10. Trong các khái ni m d ượ ị ả u n tr Marketing đã đ ả ấ a. S n xu t ẩ ả b. S n ph m ụ ị c. D ch v d. Marketing e. Bán hàng
ữ ằ ể ấ ượ ấ ư i tiêu dùng a thích nh ng ậ t nh t và vì v y doanh ng ỗ ự ườ ứ ố ể ả ế ả ng, tính năng và hình th c t ừ ẩ
11. Quan đi m ………….. cho r ng ng ẩ ph m có ch t l ầ ậ c n t p trung n l c không ng ng đ c i ti n s n ph m. ấ ả a. S n xu t ẩ ả b. S n ph m ụ ị c. D ch v d. Marketing e. Bán hàng
HTVComputer 2 12/31/2015
ượ ậ ụ ạ ng ngày ượ ử ụ ượ ẽ ớ c v n d ng m nh m v i ườ c s d ng th ọ ự c mua có ch n l a ặ ầ ệ t ụ ộ ầ ể 12. Quan đi m bán hàng đ a. Hàng hoá đ b. Hàng hoá đ c. Hàng hoá mua theo nhu c u đ c bi d. Hàng hoá mua theo nhu c u th đ ng.
ể ườ ầ i làm Marketing c n ố ả ộ ự ệ ườ i tiêu dùng ủ ả ộ ợ i xã h i
ấ ả ữ ề ạ ứ 13. Theo quan đi m Marketing đ o đ c xã h i, ng ạ ữ ph i cân đ i nh ng khía c nh nào khi xây d ng chính sách Marketing? ụ ủ a. M c đích c a doanh nghi p ự b. S tho mãn c a ng c. Phúc l d. (b) và (c) e. T t c nh ng đi u nêu trên.
ị ả ề ế ư ậ ẽ ượ ả ố ấ ằ t lý nào v qu n tr Marketing cho r ng các công ty c n ph i s n xu t i tiêu ả ả ườ c ng ậ
ầ i tiêu dùng mong mu n và nh v y s tho mãn đ ượ ợ c l ả ả
14. Tri ườ cái mà ng dùng và thu đ i nhu n? ấ ể a. Quan đi m s n xu t ể ẩ b. Quan đi m s n ph m ể c. Quan đi m bán hàng ể d. Quan đi m Marketing
ị ồ ả ệ ơ ộ ạ ị ườ ng và l a t l p chi n l c Marketing, (3) Phân đo n th tr ươ ế ậ ụ ạ ị ạ ộ
ị 15. Qu n tr Marketing bao g m các công vi c: (1) Phân tích các c h i th ế ượ ườ ự ng, (2) Thi tr ị ườ ọ ổ ng m c tiêu, (4) Ho ch đ nh ch ch n th tr ng trình Marketing, (5) T ự ể ệ ứ ch c th c hi n và ki m tra các ho t đ ng Marketing. ự đúng trong quá trình này là: Trình t a. (1) (2) (3) (4) (5) b. (1) (3) (4) (2) (5) c. (3) (1) (2) (4) (5) d. (1) (3) (2) (4) (5) e. Không câu nào đúng II. Các câu sau là đúng hay sai?
ợ ầ ổ ứ ả ế i nhu n không c n thi t ph i làm Marketing ả ế ạ ấ ả i là tr ng thái khi anh ta c m th y thi u ộ ố ể ờ ư ị ữ ứ ụ ượ c nh d ch v không đ c coi là ư ị ẩ ỹ ượ ư ệ ơ ồ ộ ổ 1. Marketing cũng chính là bán hàng và qu ng cáo? ậ ch c phi l 2. Các t ườ ố ủ 3. Mong mu n c a con ng th n m t cái gì đó. ượ 4. Nh ng th không th “s mó” đ ả s n ph m nh đ nh nghĩa trong sách. ế ớ ừ 5. Báo An ninh th gi th . Vi c quyên góp này đ ệ ẻ i v a quyên góp 20 tri u đ ng cho qu Vì tr ộ c coi nh là m t cu c trao đ i.
HTVComputer 3 12/31/2015
ượ ộ ợ ẩ ả t t lý thích h p khi m c cung v ế ầ ầ ứ ả t ph i nâng cao
ọ ể ặ ấ ể ả ể ế ườ i bán, quan ể ầ ủ ế
ầ ự ườ ầ ủ ườ i mua. ủ nhiên c a con ng i. ườ ụ ệ ố
ầ ủ i làm Marketing là phát hi n ra mong mu n i. ả ỗ ự ườ ể ườ ng bán hàng và quan đi m Marketing ố ượ ề ể ng quan tâm là khách ế 6. Quan đi m s m ph m là m t tri ẩ ả quá c u ho c khi giá thành s n ph m cao, c n thi năng xu t đ gi m giá thành. 7. Quan đi m bán hàng chú tr ng đ n nhu c u c a ng ọ đi m Marketing chú tr ng đ n nhu c u c a ng ể ạ 8. Nhà kinh doanh có th t o ra nhu c u t ủ 9. M c tiêu chính c a ng và nhu c u có kh năng thanh toán c a con ng 10.Quan đi m n l c tăng c ả ị trong qu n tr Marketing đ u có cùng đ i t ụ hàng m c tiêu.
Ệ Ố Ứ ƯƠ NG 2: H TH NG THÔNG TIN VÀ NGHIÊN C U
ọ ọ ỏ ự ươ ấ i đúng nh t ng án tr l ả ờ ứ ị ươ ệ ấ ề ứ ầ ế ế ự ứ ậ ặ t k d án nghiên c u) CH MARKETING I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ướ ầ 1. B c đ u tiên trong quá trình nghiên c u Marketing là gì? ữ ệ ử ể ế ẩ a. Chu n b ph ng ti n máy móc đ ti n hành x lý d li u ị ụ b. Xác đ nh v n đ và m c tiêu c n nghiên c u. ế ứ c. L p k hoach nghiên c u ( ho c thi ậ ữ ệ d. Thu th p d li u
ứ ế ướ ậ ữ ệ c ti p theo trong quá trình nghiên c u
ượ ả c.
ứ ấ ể ọ ị 2. Sau khi thu th p d li u xong, b ẽ Marketing s là: ế a. Báo cáo k t qu thu đ b. Phân tích thông tin ề ầ ả i pháp cho v n đ c n nghiên c u. c. Tìm ra gi ả ể ữ ệ d. Chuy n d li u cho nhà qu n tr Marketing đ h xem xét.
ẵ ừ ướ ậ ữ ệ ơ ấ
ữ ệ ứ ấ ữ ệ 3. D li u th c p là d li u: ứ ọ ầ a. Có t m quan tr ng th nhì c đây tr b. Đã có s n t ượ c. Đ c thu th p sau d li u s c p d. (b) và (c) e. Không câu nào đúng.
ấ ề
ứ ế ấ ố ỏ
ệ ầ ứ ậ ộ
4. Câu nào trong các câu sau đây đúng nh t khi nói v nghiên c u ứ Marketing: a. Nghiên c u Marketing luôn t n kém vì chi phí ti n hành ph ng v n ấ r t cao. ộ b. Các doanh nghi p c n có m t b ph n nghiên c u Marketing cho riêng mình.
HTVComputer 4 12/31/2015
ớ ơ ứ ộ ớ ạ
ướ ứ ị ng cho ả ế ị ọ ứ c. Nghiên c u Marketing có ph m vi r ng l n h n so v i nghiên c u khách hàng. ị d. Nhà qu n tr Marketing coi nghiên c u Marketing là đ nh h m i quy t đ nh.
ể ứ ấ ừ ồ các ngu n:
ệ ả ả ậ ữ ệ 5. Có th thu th p d li u th c p t a. Bên trong doanh nghi pệ b. Bên ngoài doanh nghi pệ c. C bên trong và bên ngoài doanh nghi p d. Thăm dò kh o sát
ữ ụ ề ườ ng Marketing và chính sách
ộ ng nào đó ố ơ ch c kênh phân ph i cho t t h n ớ ề ả ượ ơ c nhi u s n ph m v i giá cao h n. ủ ứ ằ 6. Nghiên c u Marketing nh m m c đích: ạ i nh ng thông tin v môi tr a. Mang l ệ ủ Marketing c a doanh nghi p. ị ườ ậ b. Thâm nh p vào m t th tr ố ể ổ ứ c. Đ t ẩ ể d. Đ bán đ ệ ể e. Đ làm phong phú thêm kho thông tin c a doanh nghi p
ậ ượ ằ ướ ấ ể ữ ệ c b ng cách nào trong các cách d i
ấ
7. D li u so c p có th thu th p đ đây? a. Quan sát ự ệ b. Th c nghi m ỏ ề c. Đi u tra ph ng v n. d. (b) và (c) ấ ả e. T t c các cách nêu trên.
ộ ấ i duy nh t
ừ ướ tr c. ỏ ươ ng án tr l ấ ấ ả ờ i đã đ ươ ằ ng án tr l ế ươ ư ả ờ ỏ 8. Câu h i đóng là câu h i: ỉ ả ờ a. Ch có m t ph ế b. K t thúc b ng d u ch m câu. c. Các ph d. Không đ a ra h t các ph ượ ệ c li ng án tr l t kê ra t i.
ả ủ ữ ệ ơ ấ ư ể ứ ấ ớ ữ ệ ậ ế ộ ữ ệ ẽ ệ ử ậ ơ 9. Trong các câu sau đây, câu nào không ph i là u đi m c a d li u s c p so v i d li u th c p: ơ ậ a. Tính c p nh t cao h n ấ ơ b. Chi phí tìm ki m th p h n ơ ậ c. Đ tin c y cao h n d. Khi đã thu th p xong thì vi c x lý d li u s nhanh h n.
ậ ộ ỏ ề ượ ấ ấ ề 10. Trong các cách đi u tra ph ng v n sau đây, cách nào cho đ tin c y cao ấ nh t và thông tin thu đ c nhi u nh t?
HTVComputer 5 12/31/2015
ệ
ỏ ỏ ỏ ỏ ấ ấ ấ ấ ả ả ả ầ ạ a. Ph ng v n qua đi n tho i ằ ư b. Ph ng v n b ng th tín. ự ế c. Ph ng v n tr c ti p cá nhân d. Ph ng v n nhóm. e. Không có cách nào đ m b o c hai yêu c u trên
ỏ ệ ạ ấ ỏ ư ư ồ ề ơ ố ượ ể ng thông tin thu đu c nhi u h n đáng k . ấ ỏ ơ ể ễ 11. Câu nào sau đây là đúng khi so sánh ph ng v n qua đi n tho i và ph ng ệ ấ v n qua b u đi n (th tín)? ơ ả a. Thông tin ph n h i nhanh h n. ợ b. S l c. Chi phí ph ng v n cao h n. ơ d. Có th đeo bám d dàng h n.
ượ ấ ệ c cung c p cho h thông thông tin
ủ ạ ố . ng hàng t n kho c a các đ i lý phân ph i ụ ồ ấ ch c d ch v cung c p thông tin. ả ơ ng công chúng đông đ o. ướ 12. Các thông tin Marketing bên ngoài đ ạ ừ ệ ủ c a doanh nghi p, ngo i tr : ạ a. Thông tin tình báo c nh tranh. ượ ừ các báo cáo l b. Thông tin t ổ ứ ị ừ các t c. Thông tin t ừ ự ượ l c l d. Thông tin t ừ các c quan nhà n e. Thông tin t c.
ư ượ ư ẵ ả i ch a đ c đ a ra s n trong b ng câu ỏ ạ
ể ỏ ả ờ ươ ỏ ng án tr l 13. Câu h i mà các ph ỏ ộ ỏ h i thì câu h i đó thu c lo i câu h i? ỏ a. Câu h i đóng b. Câu h i mỏ ở ể ở ỏ c. Có th là câu h i đóng, có th là câu h i m . ỏ ấ d. Câu h i c u trúc.
ứ ỏ ủ ướ ướ c 1 c a quá trình nghiên c u c nh trong b ủ đúng c a các b
ị ả ứ ụ ứ ề ấ ề ề ụ ấ ả ả ấ ấ ụ ấ ề ả ị ấ ề ứ
ứ ự 14. Th t Marketing là gì? a. V n đ qu n tr , m c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c u. ấ ứ ị ề ứ b. V n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u, v n đ qu n tr . ị ề ứư ấ ề ứ , v n đ qu n tr . c. M c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c ụ ứ d. V n đ qu n tr , v n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u. e. Không có đáp án đúng.
ứ ủ ệ ủ ả ẽ
ươ ứ ứ ng pháp nghiên c u sau đây?
ệ ầ ộ ộ 15. M t cu c nghiên c u Marketing g n đây c a doanh nghi p X đã xác ượ ằ ẩ ế ị c r ng n u giá bán c a s n ph m tăng 15% thì doanh thu s tăng đ nh đ ứ ươ ộ ng pháp nghiên c u nào trong các 25%; cu c nghiên c u đó đã dùng ph ph a. Quan sát ự b. Th c nghi m
HTVComputer 6 12/31/2015
ự ế
ứ ỏ ứ ộ ứ ấ ữ ệ ng ị ậ ấ ị ườ ả ế ể ự ế ị ữ ệ ả ứ ụ ệ ệ ợ ươ ng pháp thích h p nh t đ ki m nghi m gi ả
ố
ỉ ậ ữ ệ ơ ấ ươ ng pháp ỏ ấ ề ắ ẫ ả ế ọ ưở ọ ủ ả ượ ệ ộ ộ ế ng không nhi u l m đ n k t qu nghiên c u. ứ c công b tr ứ ố ướ c
ữ ệ ứ ấ ượ ứ ế ặ ả c xem là d li u th c p m c dù k t qu nghiên c u này ch ỉ
ị
ấ ị ố ư ế ả ọ ượ ậ c l p nh th nào. ế ề ễ ả ạ ộ ng nhi u đ n đ chính xác và s ố
ng ậ ượ
ượ ư ế ợ c c. ứ ượ c coi là đúng đ n phù h p n n nh nó đ ủ ộ ấ ị ườ ủ ứ ấ ỏ c. Ph ng v n tr c ti p cá nhân d. Thăm dò II. Các câu h i sau đây đúng hay sai? 1. Nghiên c u Marketing cũng chính là nghiên c u th tr 2. D li u th c p có đ tin c y r t cao nên các nhà qu n tr Marketing hoàn ả ư toàn có th yên tâm khi đ a ra các quy t đ nh Marketing d a trên k t qu phân tích các d li u này. ỏ ấ ể 3. Công c duy nh t đ nghiên c u Marketing là b ng câu h i ự ấ ể ể 4. Th c nghi n là ph ế ề thuy t v ả ệ m i quan h nhân qu . ộ ể ấ 5. Ch có m t cách duy nh t đ thu th p d li u s c p là ph ự ế ph ng v n tr c ti p cá nhân. 6. Vi c ch n m u nh h 7. M t báo cáo khoa h c c a m t nhà nghiên c u đã đ đây ẫ v n đ mang ượ . ả ứ tính ch t đ nh tính ch không ph i là đ nh l ng ấ ể ẫ ẫ 8. Sai s do ch n m u luôn x y ra b t k m u đó đ ưở ỏ 9. Cách di n đ t câu h i có nh h ượ l thông tin thu th p đ ề 10. M t v n đ nghiên c u đ xác đ nh hoàn toàn theo ch ý c a ng ắ i nghiên c u.
ƯƠ ươ ấ ọ ng án tr l ế i đúng nh t. ố ề ộ ế ƯỜ ọ ố NG MARKETING ả ờ sau đây, y u t nào không thu c v môi ườ ng ệ
NG 3: MÔI TR CH ỏ ự I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph 1. Trong các y u t tr ủ Marketing vi mô c a doanh nghi p? a. Các trung gian Marketing b. Khách hàng ỷ ệ ạ l m phát hàng năm. c. T l ủ ạ ố d. Đ i th c nh tranh.
ườ ượ ể ệ ữ ế ố ng Marketing vĩ mô đ ở c th hi n b i nh ng y u t sau đây,
ợ ế ạ ả 2. Môi tr ạ ừ ngo i tr : a. Dân số ư ậ ủ b. Thu nh p c a dân c . c. L i th c nh tranh. ỉ ố ề d. Các ch s v kh năng tiêu dùng.
HTVComputer 7 12/31/2015
ượ ố ượ ụ ề ố ng sau đây, đ i t ng nào là ví d v trung gian
3. Trong các đ i t Marketing ? ủ ạ ố a. Đ i th c nh tranh. b. Công chúng. ườ ữ c. Nh ng ng ậ ả d. Công ty v n t ứ i cung ng. i, ô tô.
ấ ề ữ ấ ổ ị ưỡ ng và các giá tr ……… r t b n v ng và ít thay đ i nh t.
ề 4. Tín ng a. Nhân kh uẩ ơ ấ b. S c p c. Nhánh văn hoá d. N n văn hoá
ự ệ ề ợ ủ i c a dân chúng không bênh v c cho:
ườ ủ ả
ủ ủ ươ ự ở ộ ộ ị ườ ả 5. Các nhóm b o v quy n l a. Ch nghĩa tiêu dùng. ủ ệ ng c a chính ph . ng b o v môi tr b. Ch tr ể ố ộ ạ ủ ề c. S m r ng quy n h n c a các dân t c thi u s ự ệ d. M t doanh nghi p trên th tr ng t do.
ọ ứ ự ộ ế ố ẩ ạ ệ quan tr ng trong Marketing hi n đ i vì: ế ố ữ văn hoá. ủ ố ườ ệ ạ ỉ ộ ề i làm Marketing là đi u ch nh ho t đ ng ụ ủ ớ ầ ủ ế ớ ữ ớ ề ươ ể 6. Văn hoá là m t y u t ả a. Không s n ph m nào không ch a đ ng nh ng y u t b. Hành vi tiêu dùng c a khách hàng ngày càng gi ng nhau. c. Nhi m v c a ng marketing đúng v i yêu c u c a văn hoá. ầ d. Trên th gi i cùng v i quá trình toàn c u hoá thi văn hoá gi a các ồ ướ ng đ ng. n c ngày càng có nhi u đi m t
ệ ủ ườ c đ nh nghĩa là: ể ể
ữ ữ ữ ể ể ữ ể c và không th ượ ể ể ượ ị ộ ng Marketing c a m t doanh nghi p có th đ 7. Môi tr ố ộ ậ ượ ợ ủ c. a. M t t p h p c a nh ng nhân t có th ki m soát đ ộ ậ ượ ể ể ố ợ ủ không th ki m soát đ c. b. M t t p h p c a nh ng nhân t ệ ố ợ ủ ộ ậ bên ngoài doanh nghi p đó. c. M t t p h p c a nh ng nhân t ượ ố ộ ậ ợ ủ d. M t t p h p c a nh ng nhân t có th ki m soát đ ki m soát đ c.
ự ủ ệ ườ ượ i đ c xem là công chúng tích c c c a 1 doanh nghi p ườ ự ữ ặ ng có đ c tr ng: ệ ệ
ộ ệ ầ ố ớ ả ọ ọ ủ ệ ẩ
8. Nh ng nhóm ng ư th ủ ọ a. Doanh nghi p đang tìm s quan tâm c a h . ự ủ ọ b. Doanh nghi p đang thu hút s chú ý c a h . ớ ệ ớ i doanh nghi p v i thái đ thi n chí. c. H quan tâm t ọ ớ d. H quan tâm t i doanh nghi p vì h có nhu c u đ i v i s n ph m c a doanh nghi p.ệ
HTVComputer 8 12/31/2015
ẽ ấ ườ ệ ng bên trong doanh nghi p, nhà phân tích s th y
ệ ế ủ ạ ể ệ ệ ơ ộ ể ơ ộ ể ạ ấ ả ể ơ ộ ế ạ 9. Khi phân tích môi tr c:ượ đ ơ ố ớ a. C h i và nguy c đ i v i doanh nghi p. ể ệ b. Đi m m nh và đi m y u c a doanh nghi p ế ủ c. C h i và đi m y u c a doanh nghi p. ơ ủ d. Đi m m nh và nguy c c a doanh nghi p ơ ể e. T t c đi m m nh, đi m y u, c h i, nguy c .
ủ ạ ộ ườ ế ố ế ố nào không thu c ph m vi c a môi tr ng sau, y u t ọ
ộ 10. Trong các y u t ẩ nhân kh u h c: ố ố ộ a. Quy mô và t c đ tăng dân s . ơ ấ ư ổ b. C c u tu i tác trong dân c . ơ ấ ủ ế c. C c u c a ngành kinh t . ổ d. Thay đ i quy mô h gia đình.
ế ố ị ế ố ậ ng, y u t đ a lý và y u t khí h u ưở nh h ị ườ ẩ ộ ấ ướ i góc đ : ề ư ủ ả ẩ
ạ ộ ế ộ ả 11. Khi Marketing s n ph m trên th tr ọ ả ng quan tr ng nh t d ậ ủ a. Thu nh p c a dân c không đ u. ứ ỏ ự b. Đòi h i s thích ng c a s n ph m ư ầ ủ c. Nhu c u c a dân c khác nhau. ề d. Không tác đ ng nhi u đ n ho t đ ng Marketing.
ộ ố ủ ạ ấ ả ộ ầ ầ ẩ t c các s n ph m d u g i ị ườ ủ ầ ệ ả ư ố
ố ạ ả ữ ẩ ẩ ộ ấ ạ ạ ạ ạ 12. Đ i th c nh tranh c a d u g i đ u Clear là t ủ ạ ầ ng. Vi c xem xét đ i th c nh tranh nh trên đây là đ u khác trên th tr ộ thu c c p đ : a. C nh tranh mong mu n. b. C nh tranh gi a các lo i s n ph m. ạ ả c. C nh tranh trong cùng lo i s n ph m. ệ ữ d. C nh tranh gi a các nhãn hi u.
ấ ể ế ợ ch c mua hàng hoá và d ch v cho quá trình s n xu t đ ki m l i ả ị ườ ụ ị ề ổ ứ ự c g i là th tr ng …… ệ i.ạ
ụ 13. Các t ượ ọ ậ nhu n và th c hi n các m c tiêu đ ra đ a. Mua đi bán l ố ế . b. Qu c t c. Công nghi p.ệ d. Tiêu dùng. e. Chính quy n.ề
ệ ự ị ng có ít giá tr cho vi c d ộ ộ ữ ề ạ ng kinh t ị ườ II. Các câu sau đây đúng hay sai? ườ ế ố thu c môi tr 1. Nh ng y u t ủ báo ti m năng c a m t đo n th tr ế ườ th ụ ể ng c th .
HTVComputer 9 12/31/2015
ị ộ ứ ườ ụ ụ ể ề ng là m t ví d c th v trung gian
ệ ộ ườ ế ố thu c môi tr ể ượ ng vĩ mô c a doanh nghi p ượ c. ủ mà doanh nghi p không ki m soát đ ệ ườ ệ ộ ộ ậ ng Marketing vi ế ố ng công ngh là m t b ph n trong môi tr
ườ ố ệ thu c môi tr ạ ỉ ạ ng Marketing luôn ch t o ra các m i đe do
ị ườ ượ ụ ng m c tiêu vì chúng có c coi là th tr ầ ặ ấ ề ữ ứ ấ ổ ị ng r t b n v ng và ít thay đ i nh t. ườ ạ ạ ả ộ ạ ẩ ấ
ộ ậ ượ ườ ư ộ c xem nh là m t b ph n trong môi tr ng ủ ệ
ế ố ể ủ ầ
ệ ấ ể ộ ộ ạ ầ 2. Công ty nghiên c u th tr marketing. 3. Nói chung thì các y u t c coi là y u t đ ườ 4. Môi tr ủ mô c a doanh nghi p ộ ế ố 5. Các y u t cho doanh nghi p.ệ 6. Các nhánh văn hoá không đ nhu c u đ c thù. 7. Các giá tr văn hoá th phát th 8. Trong các c p đ c nh tranh, c nh tranh trong cùng lo i s n ph m là ấ ắ gay g t nh t. 9. Khách hàng cũng đ Marketing c a doanh nghi p. đ tác 10. Đã là khách hàng c a doanh nghi p thì nhu c u và các y u t đ ng lên nhu c u là khác nhau b t k thu c lo i khách hàng nào.
ƯƠ NG 4: HÀNH VI MUA C A KHÁCH HÀNG ỏ ự ả ờ ấ ọ ả ườ ng Ủ ươ ng án tr l ế ố sau đây, y u t ế ưở ườ ủ ng đ n hành vi mua c a ng i đúng nh t. nào không ph i là tác nhân môi tr i tiêu dung?
CH ọ I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ế ố 1. Trong các y u t ể ả có th nh h a. Kinh tế b. Văn hoá c. Chính trị ạ ế d. Khuy n m i e. Không câu nào đúng.
ồ ạ ệ ụ ề
2. Gia đình, b n bè, hàng xóm, đ ng nghi p… là ví d v các nhóm: ứ ấ a. Th c p ơ ấ b. S c p ự ế ả c. Tham kh o tr c ti p d. (b) và (c) e. (b) và (a)
ị ế ườ ạ ủ ư ụ ả ưỡ ị i b n c a mình là d ch v b o d ậ ạ i nh n đ ủ ng c a hãng
ừ ộ m t ng ượ ố ắ c t ạ
ở ắ ử ụ ướ c khi s d ng t l m. Thông tin trên là: ễ ệ ế ị c n tr quy t đ nh mua hàng. cân nh c tr ứ ấ ộ 3. M t khách hàng đã có ý đ nh mua chi c xe máy A nh ng l thông tin t không đ ộ a. M t lo i nhi u trong thông đi p ộ ế ố ả b. M t y u t ộ ế ố c. M t y u t d. Thông tin th c p.
HTVComputer 10 12/31/2015
ộ ậ ượ c the ỉ ứ ủ ả ư
ộ ề ố ắ 4. Khi m t cá nhân c g ng đi u ch nh các thông tin thu nh n đ ậ nghĩ c a anh ta thì quá trình nh n th c đó là: ọ ọ a. B o l u có ch n l c ọ ọ b. Tri giác có ch n l c ọ ọ c. Bóp méo có ch n l c. ọ ọ d. Lĩnh h i có ch n l c.
ộ ệ ướ ơ ượ ị ể c hi u là: ng.
ứ ế ộ ườ ộ ể ả t bu c con ng i ph i hành đ ng đ t ầ ủ ườ 5. Khái ni m “đ ng c ” đ a. Hành vi mang tính đ nh h ầ ả b. Nhu c u có kh năng thanh toán. ở ầ c. Nhu c u đã tr nên b c thi mãn nhu c u đó. d. Tác nhân kích thích c a môi tr ng.
ộ ớ ả ạ ể ằ
ả ừ ế ẩ ả ẩ
ệ ả ạ ấ ả t c các s n ph m khác c a doanh nghi p đó. ề ẩ ẩ ạ ớ ư ặ ọ ườ ệ ế ệ ọ ẩ ể 6. M t khách hàng có th không hài lòng v i s n ph m mà h đã mua và ẹ ượ ấ ủ ự dung; tr ng thái cao nh t c a s không hài lòng đ c bi u hi n b ng thá nào sau đây? ế a. Tìm ki m s n ph m khác thay th cho s n ph m v a mua trong ế ế mua k ti p. ủ ẩ i t b. Không mua l ố ề ả c. T y chay và truy n tin không t t v s n ph m đó. ệ d. Phàn nàn v i Ban lãnh đ o doanh nghi p e. Vi ng dây nóng cho doanh nghi p. t th ho c g i đi n theo đ
ế ủ ầ ủ ườ ượ ắ i đ ế c s p x p theo
ệ c tôn tr ng, cá nhân, t ượ ự ượ ọ ệ hoàn thi n, đ ộ ượ ự hoàn thi n. ọ c tôn tr ng, cá nhân. ệ ự ọ c tôn tr ng, t hoàn thi n. 7. Theo lý thuy t c a Maslow, nhu c u c a con ng ậ b c nào? a. Sinh lý, an toàn, đ b. An toàn, sinh lý, t c. Sinh lý, an toàn, xã h i, đ d. Không câu nào đúng.
ế ị ủ ế ộ ố ườ i mà các quy t đ nh c a anh ta tác đ ng đ n quy t đ nh cu i ế ị ượ ọ c g i là: i khác đ
ng ng. ộ 8. M t ng ủ cùng c a ng ườ a. Ng ườ ả b. Ng ườ c. Ng ườ d. Ng ườ ế ị i quy t đ nh ưở i nh h ở ướ i kh i x ắ i mua s m.
ợ ề ộ ủ ộ ậ ệ ả ượ ọ ề c g i là: ộ ể 9. T p h p các quan đi m theo ni m tin c a m t khách hàng v m t nhãn ẩ hi u s n ph m nào đó đ ổ ậ a. Các thu c tính n i b t.
HTVComputer 11 12/31/2015
ứ ữ
ệ ả b. Các ch c năng h u ích ị c. Các giá tr tiêu dùng. ề d. Hình nh v nhãn hi u.
ể ệ ự ị ộ c th hi n qua s quan ể ủ ề ườ ượ i đ xung quanh.
ủ ả
ủ ổ ứ ớ ủ ườ ở ch c khác v i hành vi mua c a ng i tiêu dùng
ạ ả ề ổ ứ ổ ứ ẩ ề ch c mua nhi u lo i s n ph m h n. ườ ch c khi mua thì có nhi u ng ơ i tham gia vào quá trình mua
ườ ả ề ng không nhi u trong hành vi ợ ồ ườ ệ ơ 10. Theo đ nh nghĩa, ………c a m t con ng ố ộ tâm, hành đ ng, quan đi m v các nhân t a. Nhân cách. b. Tâm lý. ệ c. Quan ni m c a b n thân. ề d. Ni m tin. ố ố e. L i s ng. 11. Hành vi mua c a t ch : ỗ a. Các t b. Các t h n.ơ ữ c. Nh ng h p đ ng, b ng báo giá … th ủ i tiêu dùng. mua c a ng ườ ườ d. Ng i tiêu dùng là ng i chuyên nghi p h n.
ộ ọ ạ ư ệ ả ộ ử ọ ẩ i có s l a ch n khác nhau v nhãn hi u s n ph m, đó là do h có
ự
ề ộ
ấ ả ề ơ ư 12. Hai khách hàng có cùng đ ng c nh nhau nh ng khi vào cùng m t c a ự ự ề hàng thì l ề ự s khác nhau v : a. S chú ý. ứ ậ b. Nh n th c. c. Thái đ và ni m tin d. Không câu nào đúng. e. T t c đ u đúng.
ườ ế ng nh n đ i tiêu dùng th ồ ư ừ ề ườ ậ ượ c ạ ấ i ngu n thông tin…… nhi u nh t, nh ng ngu n thông tin ….. l ạ ồ ọ ộ
ạ ạ ạ
13. Trong giai đo n tìm ki m thông tin, ng thông tin t có vai trò quan tr ng cho hành đ ng mua. a. Cá nhân/ Đ i chúng. ươ b. Th ươ c. Th ạ d. Đ i chúng/ Th ạ ng m i/ Đ i chúng. ng m i/ Cá nhân. ạ ươ ng m i.
ườ ợ ườ ế ồ ị ưở i v và ng i ch ng trong các quy t đ nh mua ủ ng c a ng
ệ ộ ườ ậ ơ i nào có thu nh p cao h n.
ừ ả ẩ Ả 14. nh h hàng: ụ a. Ph thu c vào vi c ng ườ b. Th ườ c. Th ư ng là nh nhau. ổ ỳ ng thay đ i tu theo t ng s n ph m.
HTVComputer 12 12/31/2015
ườ ườ ườ ợ ồ ườ ọ ế ườ ườ ợ d. Th e. Th ng theo ý ng ng theo ý ng i v vì h là ng i ch ng n u ng i mua hàng. i v không đi làm.
ệ ệ ủ ủ ườ i tiêu dùng
ơ ườ ấ ọ ơ ng l i mua ít h n. ắ ượ ng ít quan tr ng h n. ứ ạ ng ng ệ ấ ề ươ ủ
ề ủ ườ ẩ ậ ườ ộ ủ ả i tiêu dùng là hành đ ng “trao ti n nh n hàng”. ạ ẩ ả ả ẩ ử ụ
ệ ệ ườ i mua là các doanh nghi p và ữ t gi a ng
ộ i ườ ắ ệ ữ ườ ườ ng i tiêu dùng là các doanh nghi p khi mua s m th
ề ơ
ườ ầ ủ ả ả ả ướ ế ấ i tiêu dùng không nh t thi t ph i tr i qua đ y đ c 5 b c trong
ở ướ ề ả ườ ả ẩ i s d ng s n ph m cũng chính là ng i kh i x ầ ng nhu c u v s n
ượ ế ườ ủ ằ ộ c k t thúc b ng hành đ ng i tiêu dùng đ
ệ ủ ưở ườ ộ ế ả i có nh h ấ ủ ả ng đ n tính ch t c a s n
ọ i đó l a ch n. ấ ủ ả ấ ế ưở ả ộ tâm lý nh h ẩ ng sâu r ng nh t đ n tính ch t c a s n ph m
ườ ự i đó l a ch n. ườ ề ầ ớ ọ ằ ọ ứ ề ữ i đ u không có ý th c v nh ng
ủ ọ. ườ ự ệ ề ơ ng d a vào lý trí nhi u h n cho ư ệ ủ ườ ườ ế i tiêu dùng giao ti p th ng ơ
ự 15. Trong các câu sau đây, câu nào là không đúng khi so sánh s khác nhau ữ ệ gi a vi c mua hàng c a doanh nghi p và vi c mua hàng c a ng ố cu i cùng? ố ượ a. S l ữ b. Quan h lâu dài và g n bó gi a khách hàng và nhà cung c p. c. V n đ th ơ d. Mang tính r i ro ph c t p h n. II. Các câu sau đây đúng hay sai? 1. Hành vi mua c a ng ườ ế i tiêu dùng 2. N u ng i bán phóng đ i các tính năng c a s n ph m thì ng ẽ ỳ ọ ứ ộ ề s k v ng nhi u vào s n ph m, và khi s d ng s n ph m này thì m c đ ủ ọ ẽ ả tho mãn c a h s tăng lên. ữ 3. M t trong nh ng khác bi ng mua là nh ng ng d a ự vào lý trí nhi u h n. 4. Ng quá trình mua hàng. ườ ử ụ 5. Ng ẩ ph m đó. 6. Quá trình mua hàng c a ng ủ ọ mua hàng c a h . ề 7. Ngh nghi p c a m t ng ẩ ph m mà ự ườ ng ế ố 8. Các y u t mà ng 9. Freud cho r ng ph n l n m i ng ế ố y u t ạ tâm lý t o nên hành vi c a h 10. Do khi mua hàng các doanh nghi p th ủ ọ ầ nên vi c mua hàng c a h h u nh không có r i ro. ả ơ ấ 11. Nhóm tham kh o s c p là nhóm mà ng ứ ấ xuyên h n nhóm th c p.
HTVComputer 13 12/31/2015
Ị Ạ Ọ NG 5: PHÂN ĐO N TH TR Ụ NG M C TIÊU Đ NH V TH TR ọ ọ Ự NG L A CH N Ị ƯỜ NG ả ờ ệ ƯỜ Ị ng án tr l ế ộ Ị ươ c ti n hành theo 4 b ướ ấ i đúng nh t: ướ ớ c l n. Công vi c nào c đó. ị ị ườ ạ ụ ng m c tiêu ả ạ
ự ọ ƯƠ CH Ị ƯỜ TH TR ỏ ự I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ả ượ ụ 1. Marketing m c tiêu ph i đ ướ ả ượ c nêu d đ i đây không ph i là m t trong các b ị ườ ị a. Đ nh v th tr ng. ệ ố b. So n th o h th ng Marketing Mix cho th tr ị ườ ng c. Phân đo n th tr ả ẩ d. Phân chia s n ph m. ụ ị ườ ng m c tiêu. e. L a ch n th tr
ộ ạ ệ ạ ộ ụ ư ệ ệ ơ ả ầ ủ ệ ẽ
ứ 2. Ba doanh nghi p X, Y, Z ho t đ ng c nh tranh trong m t ngành mà m c ệ tiêu th hàng hoá nh sau: Doanh nghi p X: 80.000USD. Doanh nghi p Y: ị 75.000USD; Doanh nghi p Z: 45.000USD. Theo cách tính c b n thì th ph n c a doanh nghi p Y s là: a. 40% b. 42,5% c. 37,5% d. 35% e. Không câu nào đúng
ự ụ ụ ể ề ứ ị ườ ủ ng:
ể ộ 3. S trung thành c a khách hàng là m t ví d c th v tiêu th c ……. đ ạ phân đo n th tr a. Đ a lýị b. Xã h iộ c. Tâm lý d. Hành vi
ạ ị ườ ị ườ ộ ng thì “Đo n th tr ng là m t nhóm ….. có ộ ậ ạ ố ớ ữ ợ
ệ 4. Theo khái ni m đo n th tr ư ả ứ ph n ng nh nhau đ i v i m t t p h p nh ng kích thích Marketing”. ị ườ a. Th tr ng b. Khách hàng c. Doanh nghi pệ ườ d. Ng i tiêu dùng ấ ả ề e. T t c đ u đúng.
t:ệ ế ị ạ ộ ố ừ ế ươ ộ ng và thi ệ ạ ộ ng trình Marketing Mix cho riêng t ng t k ch ế ng đó. ụ ớ ố
5. Marketing có phân bi ễ a. Di n ra khi m t doanh nghi p quy t đ nh ho t đ ng trong m t s đo n ườ ị th tr ị ườ ạ đo n th tr ể b. Có th làm tăng doanh s bán ra so v i áp d ng Marketing không t.ệ phân bi
HTVComputer 14 12/31/2015
ể ớ ệ t.
ề c. Có th làm tăng chi phí so v i Marketing không phân bi d. (b) và (c) ấ ả e. T t c các đi u trên.
ọ ẩ ứ ạ ị ườ ứ ạ ừ ng ngo i tr :
ộ ố
ậ ủ ườ ơ ng. ỏ ớ ng ứ ộ ườ ạ ị ườ ị ườ ơ ổ ệ ộ ộ ng trong m t th tr ớ ng l n
ề ộ ấ ả ữ 6. T t c nh ng tiêu th c sau đây thu c nhóm tiêu th c nhân kh u h c dùng ể đ phân đo n th tr ổ a. Tu i tác b. Thu nh pậ ớ c. Gi i tính ố ố d. L i s ng ủ e. Chu kì c a cu c s ng gia đình. 7. Marketing t p trung: a. Mang tính r i ro cao h n m a đ thông th b. Đòi h i chi phí l n h n bình th c. Bao hàm vi c theo đu i m t đo n th tr d. (a) và (c) ấ ả e. T t c các đi u trên.
ộ ỏ ệ ớ ộ ấ ọ ự ồ ng không đ ng nh t nên ch n: ệ t ệ t ậ ẩ 8. M t doanh nghi p có quy mô nh , năng l c không l n, kinh doanh m t ả s n ph m m i trên m t th tr a. Chi n l b. Chi n l c. Chi n l d. Chi n l ị ườ ộ ớ ẩ ế ượ c Marketing phân bi ế ượ c Marketing không phân bi ế ượ c Marketing t p trung ể ả ế ượ c phát tri n s n ph m.
ủ ế ượ ệ c Marketing không phân bi t?
ệ t ồ ự ố ữ ế ề ị ạ ệ ớ ợ
ề ư ể 9. Đâu là u đi m c a chi n l ế ệ a. Giúp ti t ki m chi phí. ả ạ ặ b. G p ph i c nh tranh kh c li ệ ặ c. Đ c bi t phù h p v i nh ng doanh nghi p b h n ch v ngu n l c. d. (a) và (c) ấ ả e. T t c các đi u nêu trên
ệ ể ẩ ộ ạ ng? ứ ẫ ủ ưở
ấ ề ả 10. Đi u ki n nào sau đây không ph i là tiêu chu n xác đáng đ đánh giá ị ườ ứ ộ ấ m c đ h p d n c a m t đo n th tr ợ ng phù h p a. M c tăng tr ố ớ t b. Quy mô càng l n càng t ợ ệ ồ ự ủ ớ c. Phù h p v i ngu n l c c a doanh nghi p ứ ộ ạ d. M c đ c nh tranh th p.
ế ộ ấ ủ ả ẩ ấ ng mà m c đ đ ng nh t c a s n ph m r t cao thì ị ườ ụ ế ượ 11. N u trên m t th tr ệ doanh nghi p nên áp d ng chi n l ứ ộ ồ c:
HTVComputer 15 12/31/2015
tệ
ế ượ ấ ượ a. Marketing không phân bi tệ b. Marketing phân bi ậ c. Marketing t p trung. d. B t kì chi n l c nào cũng đ c.
ẩ ị ế ủ ả ị ườ ứ ộ ủ ề ng là m c đ đánh giá c a …. v các ộ ủ
ấ
ẻ 12. V th c a s n ph m trên th tr ọ thu c tính quan tr ng c a nó. a. Khách hàng. ườ ả b. Ng ườ c. Ng ườ d. Ng i s n xu t. i bán buôn. i bán l
ạ ữ ị t c a các đo n th ố ấ ớ ệ ủ ẩ ng l n v i m t s n ph m th ng nh t thì ế ệ ậ ng và thâm nh p toàn b th tr ườ ề ớ ệ ệ ạ ẩ ả
ế ị ỏ 13. N u doanh nghi p quy t đ nh b qua nh ng khác bi ộ ị ườ ộ ả tr ự đi u đó có nghĩa là doanh nghi p th c hi n Marketing …… a. Đa d ng hoá s n ph m ạ b. Đ i trà. ụ c. M c tiêu ấ ố d. Th ng nh t. e. Không câu nào đúng.
ộ ị ườ ọ ng, ch n m t ế ế ệ t k h thông ườ i bán phân bi ị ườ ng làm th tr ụ ị ườ ng m c tiêu đ ạ ị ườ ệ t các đo n th tr ụ ờ ồ ng m c tiêu, đ ng th i thi ượ ọ c g i là:
ụ ả ệ 14. Quá trình trong đó ng ạ hay vài đo n th tr Marketing Mix cho th tr a. Marketing đ i tràạ b. Marketing m c tiêu ạ c. Marketing đa d ng hoá s n ph m. d. Marketing phân bi t theo ng ẩ ườ i tiêu dùng.
ọ ể ủ ạ ừ ế ả ạ ả ơ ấ ượ ọ ườ ng Đ i H c KTKT có ậ ấ ạ ọ khi thành l p đ n nay, Đ i h c KTKT luôn l y ọ ng đào t o làm tr ng”. Câu nói này có
ầ ơ ả ả ị ị ầ ố ắ ộ ng trong xã h i. 15. Trong thông báo tuy n sinh năm h c 2011 c a tr câu: “Tr i qua h n 55 năm t ệ ả vi c đ m b o ch t l ụ tác d ng: ả a. Qu ng cáo đ n thu n ở ắ b. Nh c nh sinh viên và gi ng viên c n c g ng ủ ườ c. Đ nh v hình nh c a tr ụ d. Không có các tác d ng trên.
ạ ng thành các nhóm ng ố ị ườ ng là chia th tr ầ i mua mà ẩ ị ườ ặ ườ ạ ả ề ộ ể
II. Các câu sau đây đúng hay sai? 1. Phân đo n th tr ữ gi a các nhóm đó đ c đi m nhu c u gi ng nhau v m t lo i s n ph m nào đó.
HTVComputer 16 12/31/2015
ộ ạ ự ươ ng trình
ạ ấ ằ ể ạ ườ ộ ị ườ ạ ế ẩ ng khác. ị ồ ệ ụ ụ ệ ể ng t ng th . ả ị ườ i mua mà không chú ý đ n đo n th tr ị ườ ng m c tiêu là hai khái ni m đ ng
ể ọ ộ ữ ườ ặ ẩ i trong m t nhóm nhân kh u h c có th có nh ng đ c
ư ể ệ t có u đi m là nó giúp doanh ệ ế ệ t ki m chi phí. ườ ệ ấ ẫ ố ng d n đ n t ng doanh s bán ra th p t th ế ổ t. ớ ị ượ ư ẩ ớ ệ i vi c s n ph m đ ố c phân ph i và tr ng ị ở ụ ị ườ ng có liên quan t ử đâu trong c a hàng. ướ ứ ệ hình th c ng chuy n t ả ể ừ ẩ ạ ạ
ị ườ ự ệ ệ ằ c th c hi n b ng cách chia th tr ỉ ng ch ng đ ị ườ ứ ị ườ 2. Phân đo n th tr ng cho phép doanh nghi p xây d ng m t ch ợ ổ ớ Marketing phù h p v i toàn b th tr ạ 3. Marketing đ i trà nh m t o ra các s n ph m đa d ng đ cung c p cho ng 4. Marketing m c tiêu và xác đ nh th tr nghĩa. ữ 5. Nh ng ng đi m ể ế ứ tâm lý h t s c khác nhau. ợ ế 6. Chi n lu c Marketing không phân bi nghi p ti ụ 7. Áp d ng Marketing phân bi ơ h n so v i áp d ng Marketing không phân bi ệ ả 8. Đ nh v th tr bày 9. Ngày nay, các doanh nghi p đang có xu h Marketing đ i trà và Marketing đa d ng hoá s n ph m sang Marketing m c ụ tiêu. ạ ượ 10. Vi c phân đo n th tr ộ ấ theo duy nh t m t tiêu th c nào đó.
Ế Ẩ ƯƠ ọ ọ ả ờ Ề Ả ng án tr l ấ i đúng nh t ể
ể ng ụ
ấ ả ữ ề Ị CH NG 6: CÁC QUY T Đ NH V S N PH M ươ ỏ ự I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ẩ ả 1. S n ph m có th là: ộ ậ a. M t v t th ưở ộ b. M t ý t ộ ị c. M t d ch v d. (a) và (c) e. T t c nh ng đi u trên
ể ể ẩ ể ộ ả ướ i 3 c p đ . Đi m nào trong các đi m ấ ấ ộ ả
ệ ữ ổ ơ ả ộ 2. Có th xem xét m t s n ph m d ộ ướ i đây không ph i là m t trong 3 c p đ đó. d ả ự ẩ a. S n ph m hi n th c ẩ ả b. S n ph m h u hình ẩ ả c. S n ph m b xung ợ ữ d. Nh ng l i ích c b n
ệ ệ ặ ư ủ ệ ả ẩ
ề ự ấ ệ ủ ừ ả ẩ ị ườ ạ ả ớ ả ả ẩ ừ 3. Vi c đ t tên, nhãn hi u riêng cho t ng s n ph m c a doanh nghi p có u đi m: ể a. Cung c p thông tin v s khác bi b. Gi m chi phí qu ng cáo khi tung ra s n ph m m i th tr t c a t ng lo i s n ph m. ng
HTVComputer 17 12/31/2015
ộ ộ ả ủ ệ ẩ ớ
ụ ể c. Không ràng bu c uy tín c a doanh nghi p v i m t s n ph m c th . d. (a) và (c) ấ ả ề e. T t c đ u đúng.
ề ấ ượ ả ng, giá c , ể ẩ ặ t ự ụ ộ
ẩ ả 4. Các s n ph m mà khi mua khách hàng luôn so sánh v ch t l ả ượ ọ c g i là s n ph m: ki u dáng … đ ầ ệ a. Mua theo nhu c u đ c bi ọ b. Mua có l a ch n ầ c. Mua theo nhu c u th đ ng ườ ử ụ d. S d ng th ng ngày.
ề ệ ề ệ ấ ạ ừ t ngo i tr : ề ờ ph c v ra đ i ngày càng nhi u. ễ ơ ệ ợ ơ ọ ầ ạ ủ ủ ệ ệ ả
ạ ả ệ ị ử ụ 5. Đi u nào sau đây cho th y bao gói hàng hoá trong đi u ki n kinh doanh ế ầ hi n nay là c n thi ự ụ ụ ử ệ ố a. Các h th ng c a hàng t ề ề ả ẵ b. Khách hàng s n sàng tr nhi u ti n h n khi mua hàng hoá, mi n là nó ti n l i và sang tr ng h n. c. Bao gói góp ph n t o nên hình nh c a doanh nghi p và c a nhãn hi u hàng hoá ề ự ả ế d. Bap gói t o kh năng và ý ni m v s c i ti n hàng hoá ủ e. Bao gói làm tăng giá tr s d ng c a hàng hoá.
ể ọ ư ẩ ậ ể ệ ả ế ượ t đ c nh ng không th đ c
ộ ậ c là: ấ ệ
ệ ấ ả ề 6. B ph n nhãn hi u s n ph m có th nh n bi ượ đ ệ ủ a. D u hi u c a nhãn hi u b. Tên nhãn hi uệ c. D u hi u đã đăng kí ề d. B n quy n ể ư e. Các u đi m trên đ u sai.
ủ ệ ậ ụ ế ượ ặ ừ ệ c đ t tên nhãn hi u cho riêng t ng Ư ể ạ ả ề ớ ứ ộ ấ ệ ậ ắ
ơ ớ ẩ i thi u s n ph m là th p h n ớ ễ ẩ ơ ấ ệ ả i thi u s n ph m m i d dàng h n.
7. u đi m c a vi c v n d ng chi n l ẩ lo i s n ph m là: ủ ế a. Danh ti ng c a doanh nghi p không g n li n v i m c đ ch p nh n ẩ . ả s n ph m ệ b. Chi phí cho vi c gi ệ ả ớ ệ c. Vi c gi d. (a) và (b) ấ ả ề e. T t c đ u đúng.
ng s n ph m ươ ượ ả ẩ ể ố 8. Bao gói t t có th là: ẩ ệ ả ả a. B o v s n ph m ẩ ả ế b. Khu ch tr ự c. T bán đ c s n ph m
HTVComputer 18 12/31/2015
ấ ả ề d. T t c các đi u nêu trên
ố ộ ố ố ệ ố ủ ẩ ỹ ị ườ ạ i th tr ố ng Hàn Qu c sang th tr
ể ả ả ố ữ ộ ạ ả ẩ ẩ ả ạ ở ẩ 9. Vi c m t s hãng m ph m Hàn Qu c mang các s n ph m đã giai đo n ệ ị ườ t Nam thì ng Vi cu i c a chu kì s ng t đã: ẩ ớ ứ a. Làm gi m chi phí nghiên c u và tri n khai s n ph m m i ớ ẩ ả b. T o cho nh ng s n ph m đó m t chu kì s ng m i ớ ả c. Gi m chi phí Marketing s n ph m m i ả ố d. Làm tăng doanh s bán s n ph m.
ủ ả ủ ạ ẩ ố ứ ự đúng c a các giai đo n trong chu kì s ng c a s n ph m là: ưở ưở ể
10. Th t ể ng, bão hoà, tri n khai, suy thoái a. Tăng tr ng, suy thoái b. Tri n khai, bão hoà, tăng tr ể ưở ng, suy thoái, bão hoà, tri n khai c. Tăng tr d. Không câu nào đúng.
ố ộ ẩ ủ ượ c ờ ả ượ ọ ứ ợ ậ ạ i nhu n tăng nhanh đ ẩ c g i là:
ngưở ộ ả 11. Trong m t chu kì s ng c a m t s n ph m, giai đo n mà s n ph m đ ị bán nhanh trên th tru ng và m c l a. Bão hoà ể b. Tri n khai c. Tăng tr d. Suy thoái
ệ ẩ ưở ủ ng c a nó? ẩ
ự ố i các kênh phân ph i ị ườ ẩ ớ ng m i. ư ả ổ ệ ả ệ 12. Công vi c nào trong các công vi c sau đây mà nhà làm Marketing không ạ ở ế ả ế nên ti n hành n u s n ph m đang giai đo n tăng tr ả ấ ượ ữ ặ a. Gi ng s n ph m. nguyên ho c nâng cao ch t l ạ ẩ ẽ ề ả ế ụ b. Ti p t c thông tin m nh m v s n ph m cho công chúng. ọ ạ c. Đánh giá và l a ch n l d. Đ a s n ph m vào th tr ề e. Thay đ i đôi chút v thông đi p qu ng cáo.
ẩ ầ ả ủ ẩ ả
ả ố ị d ch v
ả 13. Các s n ph m tham gia hoàn toàn vào thành ph n s n ph m c a nhà s n ấ ượ ọ xu t đ c g i là: a. Tài s n c đ nh ụ ậ ư ị b. V t t ậ ệ c. Nguyên v t li u. ế ị ụ ợ t b ph tr d. Thi
ị ườ ng, vì ả ả ụ ể ị ằ ộ ể ượ ậ ủ ườ ị ự ấ ng b ng s ch p nh n c a:
ố ấ ượ ẩ 14. Ch t l ng s n ph m là m t trong các công c đ đ nh v th tr ấ ượ ậ ẩ ng s n ph m có th đ v y ch t l c đo l ả ấ a. Nhà s n xu t ủ ạ b. Đ i th c nh tranh
HTVComputer 19 12/31/2015
ạ
ẩ ả ợ ữ ứ i ích s n ph m ch
ề ượ ị ườ ả ượ ắ ệ c g n nhãn hi u c tung ra th tr ng đ u ph i đ
ồ ẩ ấ ệ ấ ả ượ ả c s n ả t c các s n ph m đ
ấ ở ộ ớ ệ c khác bi t so v i các tên ệ ẩ ệ ệ ổ ầ ủ ủ ữ ộ ả ử ặ ư ắ cho m t s n ph m nh l p đ t, b o hành, s a ả ệ ữ ị
ệ ự ứ ẩ ớ nghiên c u ử ẩ ị ườ ử ẩ
ệ ươ ớ ớ ả ẩ ng là giai ng trình Marketing
ố ả ườ ủ ắ ầ ệ ẩ ự ế . ng, khi chu kì s ng c a m t s n ph m b t đ u, doanh nghi p ế ng th c t ộ ả ễ ề ầ ố ỗ ự ể ạ ưở ỏ ụ ả ẩ ơ ạ ả ả ả ượ ữ ệ ẩ ớ c ề ấ ượ ệ ớ c. Khách hàng ụ d. Đ i lý tiêu th II. Các câu sau đây đúng hay sai: ả 1. Các nhà Marketing ph i tìm cách bán nh ng l không ả ấ ủ ph i các tính ch t c a chúng. ẩ ấ ả 2. B t kì s n ph m nào đ ấ ả ủ c a nhà s n xu t. ệ ử ụ 3. Vi c s d ng tên nhãn hi u đ ng nh t cho t ả ệ ẽ xu t b i doanh nghi p s làm tăng chi phí qu ng cáo. ả ượ 4. M t yêu c u c a tên nhãn hi u là nó ph i đ ả ạ nhãn hi u khác c a các s n ph m cùng lo i. ẩ ế ố 5. Vi c b xung nh ng y u t ụ ch a d ch v sau bán hàng … làm tăng chi phí, do đó doanh nghi p không ệ ữ nên làm nh ng vi c này. ượ ả ấ ể c s n ph m m i là doanh nghi p t 6. Cách duy nh t đ có đ ớ ả ệ và th nghi m s n ph m m i đó. ể ả 7. Trong quá trình phát tri n s n ph m m i, th nghi m th tr ớ ạ đo n trong đó s n ph m m i cùng v i các ch c ượ đ ể tri n khai trong b i c nh môi tr 8. Thông th không c n b nhi u n l c đ cho nó di n ti n. ủ ẹ 9. Danh m c s n ph m có ph m vi h p h n ch ng lo i s n ph m. ả 10. Theo quan ni m Marketing, s n ph m m i là nh ng s n ph m ph i đ làm m i hoàn toàn v ch t l ẩ ẩ ng, hình dáng, bao gói, nhãn hi u.
Ế Ề ƯƠ ả ờ ấ ng án tr l i đúng nh t: NG 7: CÁC QUY T Đ NH V GIÁ BÁN ỏ ự ầ ượ ố ầ ng c u. ườ ả ườ ệ ữ ố ề ố ượ ấ ầ ả ng c u càng gi m.
ấ ả ữ ề Ị CH ọ ươ ọ I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ẩ ề ộ ả 1. Đ ng c u v m t s n ph m: a. Ph n ánh m i quan h gi a giá bán và l b. Th ng có chi u d c xu ng. c. Luôn cho th y là khi giá càng cao thì l d. (a) và (b) e. T t c nh ng đi u nêu trên.
ấ ượ ạ ng ườ ạ ẫ ề ạ ặ ườ ạ ổ ư ầ ng c u:
ố
ứ ề ặ ạ 2. Các nghiên c u v m t hàng g o cho th y là khi g o tăng giá thì l ẹ ả ầ c u v g o gi m nh . Nh ng t ng doanh thu bán g o v n tăng lên. Đ ng ầ c u m t hàng g o là đ a. Đi lên ấ b. Co giãn th ng nh t c. Ít co giãn theo giá
HTVComputer 20 12/31/2015
d. Co giãn theo giá
ặ ắ ạ ặ ộ ộ ệ ổ ị ứ ệ
ờ ng ệ i nhu n hi n th i
ẫ ẫ ố ả ụ ợ ộ 3. Khi m t doanh nghi p g p khó khăn do c nh tranh gay g t ho c do nhu ị ườ ầ ng thay đ i quá đ t ng t, không k p ng phó thì doanh nghi p c u th tr ụ ổ nên theo đu i m c tiêu: ầ ầ ề ị a. D n đ u v th ph n ề ấ ượ ầ b. D n đ u v ch t l ậ ợ c. T i đa hoá l ả ố d. Đ m b o s ng sót e. M c tiêu nào nêu trên cũng phù h p.
ề ị ườ ề ộ ầ ng đ c quy n thu n
ầ ủ ị ườ ng c u c a ngành.
ườ i mua. ế ị ấ ấ ậ ầ ủ ng cũng là đ ườ ở c quy t đ nh b i ng ư ẫ ng r t h p d n nh ng khó gia nh p. ụ ể ế ộ ữ ệ ả ộ
4. Câu nào trong các câu sau đây không nói v th tr tuý? ườ a. Đ ng c u c a th tr ượ b. Giá đ ị ườ c. Là th tr d. Giá bán là m t trong nh ng công c đ duy trì và b o v th đ c quy n.ề
ữ ệ ả ớ ả ủ ậ ẩ ạ ệ ự ượ ữ t so v i nh ng s n ấ c khách hàng ch p nh n thì doanh ệ t này đ
ả
ẩ ẩ ấ ị ị ị ẩ 5. Khi s n ph m c a doanh nghi p có nh ng khác bi ph m c nh tranh và s khác bi ệ nghi p nên: ấ a. Đinh giá theo chi phí s n xu t ạ ơ ả b. Đ nh giá cao h n s n ph m c nh tranh ạ ơ ả c. Đ nh giá th p h n s n ph m c nh tranh ờ ụ d. Đ nh giá theo th i v .
ề ướ ượ ệ ề ậ ợ c nêu ra d i đây không ph i là đi u ki n thu n l i cho ệ ả ị ườ ng” ấ ẽ ở ộ ị ườ ề ấ ng. ả ượ ả ề ẩ ủ ạ ủ ấ ệ 6. Đi u ki n nào đ ụ ắ vi c áp d ng chính sách giá: “Bám ch c th tr ạ ả ị ườ a. Th tr ng r t nh y c m v giá và giá th p s m r ng th tr ấ ả ượ ấ ả b. Chi phí s n xu t tăng lên khi s n l ng s n xu t gia tăng ố c. Chi phí phân ph i gi m khi l ng hàng bán ra tăng lên ệ ố ụ d. Giá th p làm nh t chí c a các đ i th c nh tranh hi n có và ti m n.
ớ ẩ ẩ ơ ế ạ ả ẩ ề ả ẻ ạ ạ c mua v i giá th p h n n u b n mua các s n ph m đó riêng l ườ
ạ
ắ ẩ ả ẽ ộ ộ ả 7. B n mua m t b s n ph m Johnson v i nhi u lo i s n ph m khác nhau s ượ ấ ớ đ . Đó chính ị là do ng i bán đã đ nh giá: ữ ụ a. Cho nh ng hàng hoá ph them ủ ữ b. Cho nh ng ch ng lo i hàng hoá ọ c. Tr n gói ộ d. Cho s n ph m kèm theo b t bu c
HTVComputer 21 12/31/2015
ủ ệ ị ạ
8. Vi c đ nh giá c a hãng hàng không Vietnam Airline theo h ng Bussiness Class và Economy Class là vi c: ệ ị ệ ộ ầ t theo giai t ng xã h i a. Đ nh giá phân bi ị ệ t theo nhóm khách hàng b. Đ nh giá phân bi ị ể ị ệ t theo đ a đi m c. Đ nh giá phân bi ờ ệ ị d. Đ nh giá phân bi t theo th i gian e. T t cấ ả
ẻ ế ặ ộ 1kg b t gi ệ ỉ ở ư t X là 14.000VND/1kg nh ng n u khách hàng mua 6kg tr lên thì tính ra ch ph i thanh toán 12.000VND/1kg. Doanh nghi p
.
ề ằ ng nhi u ề
9. Giá bán l ừ t ả bán s n ph m X đang th c hi n chính sách: ế ườ a. Chi ế b. Chi ế c. Chi ế d. Chi ế e. Chi ả ệ ự ẩ ẻ ấ t kh u cho ng i bán l ặ ấ t kh u do thanh toán ngay b ng ti n m t ố ượ ấ t kh u do mua s l ờ ụ ấ t kh u th i v ươ ấ t kh u th ạ ng m i
ố ệ ầ ủ ộ ạ ự ả ấ ư ừ ầ ng hàng bán ra không đ đáp ng nhu c u
ượ ợ ị ế ả 10. Trong tình hu ng nào thì doanh nghi p c n ch đ ng h giá? a. Năng l c s n xu t d th a. ứ ủ b. L ở ứ ậ m c cao c. L i nhu n đang tăng lên ữ ầ đang tăng lên d. Th ph n chi m gi ạ ạ ặ e. Khi g p ph i tình tr ng “l m phát chi phí”
ả ạ ố ấ ộ ị ườ ị ra ệ ơ ả ấ ả
ữ 11.M t doanh nghi p mu n nâng cao kh năng c nh tranh trên nh ng vùng ỏ ế ậ ng xa n i s n xu t, cách ti p c n xác đ nh giá nào sau đây t th tr ệ không hi u qu nh t? a. FOB ấ ố b. Giá th ng nh t ọ c. Giá tr n gói ạ ờ ể i th i đi m giao hàng d. Giá t
ọ ộ ả ữ ụ ế ượ
ấ 12.Công ty xe Bus Hà N i gi m giá vé cho nh ng h c sinh, sinh viên khi đi ệ xe bus. Đó là vi c áp d ng chi n l c. ọ a. Giá tr n gói b. Giá hai ph nầ tệ c. Giá phân bi d. Giá theo hình nhả ế e. Giá chi t kh u
ụ ị ố ợ ươ ứ ế ượ ể ớ i đa hoá l ậ i nhu n thì t ng ng v i ki u chi n l c 13. M c tiêu đ nh giá t giá:
HTVComputer 22 12/31/2015
ị ườ ng
ấ ẩ a. Th m th u th tr b. Trung hoà ớ ầ c. H t ph n ngon ọ d. Tr n gói
ế ớ ấ ạ ị ươ ỉ ự ng pháp đ nh giá ch d a vào chi phí có h n ch l n nh t là: ể ị ỗ ắ ế ượ ế ố ả ự ẩ ầ c h t s s n ph m d tính ban đ u hay
ủ ố ủ ạ ứ ế
14. Ph ệ a. Doanh nghi p có th b l t ch c là có bán đ b. Không bi không? c. Không tính đ n m c giá c a đ i th c nh tranh d. T t cấ ả e. (b) và (c)
ệ ủ ộ ng h p nào sau đây thì doanh nghi p nên ch đ ng tăng giá?
ả ướ ng gi m ầ ị ề ả
ấ ạ ệ ố duy nh t trong h th ng Marketing Mix t o ra doanh
ị ệ ỗ ệ
ườ ế
ế ị ệ
ủ ạ ệ ả ả ả
ệ ạ ị ể ậ ơ ọ ẩ ở ộ ả c đ t giá bán cho m t s n ph m ị ườ ứ ở ầ ố g n thì ả ườ ự i mua l a ch n. ế ượ ặ ầ ớ ượ c ph n l n th tr ể ậ ở ờ i mua ớ ấ ả ớ ầ ể ể ồ ơ c mua v i giá th p h n, còn ngu i mua ườ xa thì ph i mua v i giá cao
ế ố ộ ả ầ ầ ượ ổ ẩ khác không đ i thì khi c u ê m t s n ph m v t qua
ả ẩ ẩ ợ ườ 15. Trong tr ấ ư ừ ự ả a. Năng l c s n xu t d th a ứ b. C u quá m c ầ c. Th ph n đang có xu h ế d. N n kinh t đang suy thoái ợ ườ e. Không có tr ng h p nào c ỏ II. Các câu h i đây đúng hay sai? ế ố ả 1. Giá c là y u t thu ế ố ể ệ còn các y u t khác th hi n chi phí. ự ế ượ ỉ 2. Xây d ng chi n l c giá cho doanh nghi p ch có nghĩa là xác đ nh cho ấ ị ứ ộ ủ ạ ả ẩ m i lo i s n ph m c a doanh nghi p m t m c giá nh t đ nh. ẩ ố ượ ố ề ộ ả ầ c d c xu ng. 3. Đ ng c u v m t s n ph m luôn là đ ả ạ ị ườ ộ ở ệ 4. N u doanh nghi p đang ng c nh tranh hoàn h o trong m t th tr thì ộ ứ ệ vi c doanh nghi p quy t đ nh m t m c giá cho riêng mình là không có ý nghĩa. ố ế 5. N u đ i th c nh tranh gi m giá bán thì doanh nghi p cũng ph i nên gi m ữ ấ ể giá theo đ không m t nh ng khách hàng hi n t i. ườ i bán không ph i ch u chi phí v n chuy n và chi 6. Giá CIF là giá mà ng ể ế ả phí b om hi m hàng hoá đ n n i ng ớ ế ượ c “h t ph n ngon” là chi n l 7. Ch n l ế ấ ấ m c th p nh t có th đ chi m đ ng. ấ 8. Giá th ng nh t bao g m chi phí v n chuy n nghĩa là ng ượ đ h n.ơ ế 9. N u các y u t cung ệ ề ả v s n ph m đó thì doanh nghi p nên tăng giá bán s n ph m.
HTVComputer 23 12/31/2015
ễ ỉ ọ ộ ọ ị ầ t đ Ề ọ ả ờ ấ i đúng nh t: ng án tr l
ự ế ẻ ấ ự ế ườ ả ữ i s n xu t tr c ti p và xen vào gi a ng
i bán buôn ấ ự ế ườ i s n xu t bán hàng tr c ti p cho ng i tiêu dùng ữ ả ệ 10. Vi c gi m giá cho nh ng cu c g i vào ban đêm h ăc ngày ngh , ngày l ế ượ ọ c g i là chính sách đ nh giá hai ph n. t Ị Ố Ế ƯƠ NG 8: CÁC QUY T Đ NH V PHÂN PH I CH ươ ọ ỏ ự I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph 1. Trong kênh Marketing tr c ti p: ườ a. Ng i bán buôn và bán l ườ i tiêu dùng. ng ườ ả b. Ph i có ng ườ ả c. Ng ấ ả ề d. T t c đ u sai
ộ ủ ữ ư ả ẩ ử ủ ả ườ ủ ộ ổ ứ ệ ố ẩ ch c h th ng kênh Marketing:
ể ạ ộ ụ ẩ 2. Công ty s a M c Châu đ a s n ph m c a mình cho các c a hàng tiêu th ả s n ph m, sau đó các c a hàng này bán s n ph m c a mình cho ng i tiêu ữ dùng. Công ty s a M c Châu t ự ế a. Tr c ti p ộ ấ b. M t c p c. Hai c pấ d. Ba c pấ e. Không thu c lo i nào k trên.
ộ ớ
ườ ự ệ ố ị ng công
ề ả ợ ụ ườ ố ị 3. Đ nh nghĩa nào sau đây đúng v i m t nhà bán buôn trong kênh phân ph i?ố ứ a. Là trung gian th c hi n ch c năng phân ph i trên th tr nghi pệ ấ ộ b. Là trung gian có quy n hành đ ng h p pháp thay cho nhà s n xu t. ị c. Là trung gian bán hàng hoá và d ch v cho các trung gian khác. ự ế d. Là trung gian bán hàng hoá tr c ti p cho ng i tiêu dùng cu i cùng.
ẩ ả ệ ủ ắ ụ ử ể ề ố ủ ượ ọ c g i là:
ử ẻ ề ấ t Hà bán s n ph m bia c a mình thông qua các c a hàng 4. Công ty bia Vi ắ ẻ ẻ ề trên kh p mi n B c và m c tiêu c a công ty là có nhi u đi m bán l bán l ươ ố ứ càng t ng th c phân ph i này đ t. Ph ọ ọ ố a. Phân ph i có ch n l c ố ộ b. Phân ph i r ng rãi ố ặ c. Phân ph i đ c quy n cho các c a hàng bán l ố d. Phân ph i theo kênh hai c p
ồ ề ọ ệ ả ể ể ệ
ộ 5. Các xung đ t trong kênh: ề ộ a. G m có xung đ t theo chi u d c và theo chi u ngang ả ủ b. Có th làm gi m hi u qu c a kênh ả ủ c. Có th làm tăng hi u qu c a kênh d. (a) và (b) e. T t cấ ả
HTVComputer 24 12/31/2015
ả ữ ườ ấ ử ụ ữ ố i trung gian phân ph i vì nh ng lý
ể ự ồ ự ủ ệ ng không có đ ngu n l c tài chính đ th c hi n
ả ủ ệ ấ ấ ấ ố ả ệ ệ ố ẩ
6. Các nhà s n xu t s d ng nh ng ng ạ ừ do sau đây, ngo i tr : ườ ấ ả a. Các nhà s n xu t th ố ả ứ c ch c năng phân ph i. ả ậ b. Các nhà s n xu t nh n th y rõ hi u qu c a vi c chuyên môn hoá ả c. Các nhà s n xu t không mu n tham gia vào vi c phân ph i s n ph m d. Không câu nào đúng
ố ượ ọ c g i là kênh dài n u:
ố ượ ố ượ ở ỗ ấ ộ ế ng nhi u các trung gian Marketing ng nhi u các trung gian ố m i c p đ kênh phân ph i
ấ ả ề ộ 7. M t kênh phân ph i đ ề a. Có s l ề b. Có s l ề ấ ộ c. Có nhi u c p đ trung gian trong kênh. d. T t c đ u đúng
ả ổ ứ ch c và cá nhân tham gia vào dòng ch y hàng hoá ủ ọ ấ ế i s n xu t đ n khách hàng c a h ấ ậ 8. Kênh phân ph i: ố ậ ợ a. Là t p h p các t ừ ườ ả t ng ộ ấ ả b. Ph i có ít nh t m t c p trung gian ả ủ ự c. Ph i có s tham gia c a các công ty kho v n ấ ả ề d. T t c đ u đúng
ữ ấ ự ề ố ượ ổ ứ ch c theo c t ể ể ố ề ượ ổ ứ c t ề ớ ả ườ ấ ỉ i tiêu dùng, ể ớ ố ượ ổ ứ c t ố ề i ích ạ ộ ạ ộ
ủ ọ ộ ể ố ụ ộ ợ ố ồ ữ ồ ở ợ ể ệ 9. Câu nào trong các câu sau đây th hi n đúng nh t s khác nhau gi a kênh marketing truy n thông và VMS? ố a. Kênh phân ph i truy n th ng là kênh phân ph i đ ch c theo ki u m i. ki u cũ, còn VMS đ ố b. Kênh phân ph i truy n th ng ch có nhà s n xu t và ng ch c theo ki u m i. còn VMS đ ợ ố c. Các thành viên trong kênh phân ph i truy n th ng ho t đ ng vì l ư riêng c a h còn trong kênh VMS thì các thành viên ho t đ ng nh ấ m t th th ng nh t vì m c tiêu chung. ố d. Trong kênh phân ph i truy n th ng không có h p đ ng ràng bu c gi a các bên còn ề ả VMS thì ph i có h p đ ng.
ẻ , câu nào không đúng? ườ ố i tiêu dùng cu i cùng ệ ộ ể ự ế ẻ ư i bán buôn không th tr c ti p bán l ệ c th c hi n qua các nhân viên bán hàng, qua th bán ạ ề 10. Trong các câu sau đây nói v ngành bán l ẻ là vi c bán hàng cho ng a. Bán l ẻ ớ là m t ngành l n b. Bán l ườ ấ ườ ả i s n xu t và ng c. Ng ể ượ ự ẻ có th đ d. Bán l ạ ệ hàng, qua đi n tho i và bán hàng t i nhà
ể ọ ệ ệ ạ 11. Vi c bán hàng cho các cá nhân và doanh nghi p đ h bán l ặ ử i ho c s
HTVComputer 25 12/31/2015
ượ ọ ụ c g i là:
ả ụ d ng vào m c đích kinh doanh đ a. Bán lẻ b. Bán buôn c. Liên doanh ấ d. S n xu t
ế ị ộ ề ả ế ị ơ ả ườ ẻ ẩ ả thông qua? i bán l
ạ ị ụ ư ề ủ ề ơ ấ ề ầ ề ị ụ ế ị 12. Trong các quy t đ nh sau đây, quy t đ nh nào không ph i là m t trong các quy t đ nh c b n v s n ph m mà ng a. V ch ng lo i hàng hoá b. V c c u d ch v c. V b u không khí (cách tr ng bày hàng hoá) ờ d. V th tru ng m c tiêu
ẻ ư ệ ấ ỗ ợ trong vi c tr ng bày ữ ự ả ư ấ ệ v n cho khách hàng là th c hi n ch c năng nào trong các
ệ t l p các m i quan h ẻ ủ
ệ 13.Vi c các nhà s n xu t h tr cho nh ng nhà bán l ứ hàng hoá và t ứ ch c năng sau đây? ố ế ậ a. Thi b. San s r i ro c. Tài trợ ế d. Xúc ti n bán hàng
ạ ườ i nhà ng i tiêu dùng
ỏ ố ự ế ố ả ủ ẽ ượ ủ ệ ế ọ t ch y u c a h th ng kênh Marketing liên k t d c (VMS) ể ớ ạ ộ ề ỏ ố ư ộ ệ ố ấ ọ ọ ượ ươ ứ ễ ẩ ả ở càng c bán ố ố càng t t. ộ ữ ở cùng
ế ở ố ị phân tán đ a lý thì kênh phân ph i càng ả t ki m chi phí. ễ ỏ ể ế ả ữ ố ớ ắ ả ẩ
ẻ ả ở ử ế ị ề ị ưở ể 14. Bán hàng t a. Là bán lẻ ự ế b. Là Marketing tr c ti p ệ c. Là vi c bán hàng không qua trung gian ấ ả ế d. T t c đ u sai. II. Các câu h i sau đây đúng hay sai? ộ ấ ọ 1. Kênh phân ph i m t c p còn g i là kênh phân ph i tr c ti p? ể ấ ệ ố ấ 2. Theo các nhà s n xu t, khi s c p trong kênh tăng lên thì vi c ki m tra ẹ ớ ấ ớ ả giám sát c a các nhà s n xu t v i hàng hoá c a mình s đ c nh b t đi. ủ ế ủ ệ ố 3. Đi m khác bi so v i kênh Marketing truy n th ng là các thành viên t ng kênh ho t đ ng nh m t h th ng nh t. ng th c phân ph i ch n l c di n ra khi s n ph m đ 4. Ph ẻ ể ề nhi u đi m bán l ề ộ 5. Xung đ t chi u ngang trong kênh là xung đ t gi a các trung gian ố . ộ ấ ộ m t c p đ phân ph i ụ 6. N u khách hàng m c tiêu càng ệ ắ ph i ng n đ ti 7. V i nh ng s n ph m d h ng thì kênh phân ph i ph i càng ng n càng tố . t 8. Các quy t đ nh v đ a đi m m c a hàng bán l ả ế ng đ n kh ít nh h
HTVComputer 26 12/31/2015
ự do. ệ ề ắ ộ ậ các doanh nghi p đ c l p không n m quy n
ơ ị ể ề nh ng n i mà ti n thuê đ a đi m ể ở ữ ng đ t đ a đi m ấ Ố Ợ Ế Ế ƯƠ Ề NG 9: CÁC QUY T Đ NH V XÚC TI N H N H P ỏ ự ọ i đúng nh t: ả ờ ể ứ ữ ấ ng án tr l c chuy n thành nh ng hình th c có tính ượ ọ
ệ ượ c
ề ệ ủ ử năng thu hút khách hàng c a c a hàng t ẻ ổ ứ ch c bán buôn, bán l 9. Các t ọ ở ữ ố ớ s h u đ i v i hàng hoá mà h bán. ặ ị ườ 10. Nhà bán buôn th ư ấ th p, chi phí cho tr ng bày hàng hoá th p. Ị CH ươ ọ I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ượ ưở ng đ 1. Quá trình mà các ý t ể ượ bi u t c g i là: ng đ a. Mã hoá ả i mã b. Gi c. Liên h ng d. Nhi uễ ươ e. Ph ng ti n truy n thông
ề ư ả ấ ượ c i mã đ ề ườ ườ ự ệ ế ớ i nh n tin không tr c ti p nói chuy n v i
ề ễ ề ườ ườ ậ ằ ặ ậ ề i truy n tin và ng i nh n tin không có cùng m t b ng nh n 2. Truy n thông Marketing khó thành công nh t khi: a. Mã hoá thông tin nh ng không gi ậ i truy n tin và ng b. Ng nhau c. Có nhi u nhi u trong quá trình truy n tin d. Ng th c.ứ
ạ ủ ệ ế ộ ầ ượ ệ ả ộ ị
t là: ộ ư ư ộ ộ t, hi u, a chu ng, thi n c m, ý đ nh mua, hành đ ng mua. ộ t, thi n c m, a chu ng, hành đ ng mua. ộ t, ý đ nh mua, a chu ng, hành đ ng mua
3. Theo mô hình AKLPCP, các tr ng thái liên quan đ n vi c mua hàng c a m t khách hàng l n l ể ư ế ậ a. Nh n bi ệ ả ế ậ b. Nh n bi ị ế ậ c. Nh n bi d. Không câu nào đúng.
ệ ủ ộ ả ẩ ệ t c a m t s n ph m qua bao gói ư ư c xem nh là:
ớ ệ ữ 4. Vi c gi i thi u nh ng tính năng u vi ượ ẩ ủ ả c a s n ph m đó đ ệ a. Quan h công chúng b. Bán hàng cá nhân c. Bán hàng qua bao gói ả d. Qu ng cáo
ợ ỗ ế ệ ỗ ự ấ ủ ế ượ ậ c t p trung n l c vào vi c bán hàng ươ ạ ng m i ề ố ớ ề ả ẩ
ạ ộ ả 5. B n ch t c a các ho t đ ng xúc ti n h n h p là: a. Chi n l ế b. Xúc ti n th ề ệ c. Truy n thông tin v doanh nghi p, v s n ph m đ i v i khách hàng ế d. Xúc ti n bán
HTVComputer 27 12/31/2015
ộ ệ ề ậ i ích tiêu dùng mà khách hàng ự ấ ộ ả ề ẫ ế ợ ẩ c khi tiêu dùng m t s n ph m. Đó chính là s h p d n v :
ế
ộ 6. M t thông đi p có n i dung đ c p đ n l ậ ượ ẽ s nh n đ ả a. C m xúc ợ b. L i ích kinh t c. Tình c mả ạ ứ d. Đ o đ c
ộ ớ ạ ẩ ỳ ố ề ủ i thi u thu c chu k s ng c a m t s n ph m tiêu dùng: ả ơ c chú tr ng nhi u h n so v i qu ng cáo ằ ạ ộ ả ớ ợ ệ
ề ẩ ế ủ ế
ệ 7. Trong giai đo n gi ượ ệ ọ a. Vi c bán hàng cá nhân đ ự ề ả b. Qu ng cáo và tuyên truy n là các bi n pháp thích h p nh m t o ra s ậ t c a khách hàng ti m n. nh n bi ạ c. Không có khuy n m i d. Không có tuyên truy nề
t h n qu ng cáo khi: ụ ị ườ ả ả ộ ệ ề ề ấ ả ồ ả ố ố ơ 8. Bán hàng cá nhân t ớ a. Th tr ng m c tiêu l n và tr i r ng b. Doanh nghi p có r t nhi u khách hàng ti m năng ậ ứ c. Các thông tin ph n h i ngay l p t c d. Mu n gi m chi phí Marketing
ế ể
ươ ứ ớ ớ ớ
9. Các hình th c xúc ti n bán có th là: ườ ế a. Xúc ti n v i ng i tiêu dùng ế ạ b. Xúc ti n v i các trung tâm th ng m i ế c. Xúc ti n v i các trung gian trong kênh d. (a) và (c) e. T t cấ ả
ộ ế ậ ể ủ ả ộ ệ ở ộ ắ ệ ậ ượ ọ c g i là: ế
ậ ộ ề ề ả ẩ ớ 10. Vi c m t doanh nghi p giao ti p v i các nhà làm lu t đ ng h hay c n tr m t s c lu t đ ả a. Tham kh o ý ki n b. V n đ ng hành lang c. Truy n thông công ty ề d. Tuyên truy n v s n ph m
ỗ ố ế ạ ộ ụ ố ạ ộ ệ ợ ạ ớ t l p các m i quan h phong phú, đa d ng v i khách hàng?
ế 11. Trong s các ho t đ ng xúc ti n h n h p, ho t đ ng nào có tác d ng ế ậ thi ả a. Qu ng cáo b. Bán hàng cá nhân c. Xúc ti n bán ệ d. Quan h công chúng
HTVComputer 28 12/31/2015
ả ệ ụ ướ ụ ủ ườ i đây không ph i là nhi m v c a ng i bán hàng
ẩ
ị ề ị ườ ệ 12.Nhi m v nào d ự ế tr c ti p? ớ ế a. Tìm ki m khách hàng m i ầ ủ ợ ớ ế ế ả t k s n ph m cho phù h p v i yêu c u c a khách hàng b. Thi ề ả ẩ ạ ề c. Truy n đ t thông tin v s n ph m cho khách hàng ụ ướ ấ d. Cung c p d ch v tr c và sau khi bán ậ ứ e. Nghiên c u và thu th p thông tin v th tr ng.
ự ế ươ ế ố ả ế qu ng cáo, xúc ti n bán hàng và
ặ ọ ậ ợ ế ệ ờ i và ti t ki m th i
ự ế 13.Marketing tr c ti p ệ ặ ỡ a. Là vi c g p g khách hàng và tr c ti p bán hàng ự ế ợ ủ ng là s k t h p c a 3 y u t b. Th bán hàng cá nhân. ự c. Giúp cho khách hàng l a ch n và đ t hàng thu n l gian d. (a) và (c) e. T t cấ ả
ế ỗ ợ ị ườ s n xu t, công c xúc ti n h n h p nào ườ ố ả ng các y u t ệ ạ ấ ả
ế ụ ế 14. Trong th tr ấ ệ ng giúp cho doanh nghi p đ t hi u qu cao nh t? th ả a. Qu ng cáo b. Tuyên truy nề c. Bán hàng cá nhân d. Xúc ti n bán
ụ ụ c đ y, công c nào trong các công c sau đây phát ụ ế ượ ấ ấ
Ư
ệ ộ ỹ ừ ệ ượ thi n đ c coi là m t ữ ủ ạ ộ ệ ệ . ượ ủ ệ ạ ị ạ c xem là ho t
ệ ể ế ậ ữ ộ ả ả ườ i mua phân
ớ ế ấ
ỗ ầ ế ậ ố ấ ng pháp ti p c n khách hàng t n kém nh t
ế ộ ầ ả ự ế ượ ứ ề ự ệ ụ 15. Khi áp d ng chi n l huy tác d ng cao nh t? ả a. Qu ng cáo b. Tuyên truy nề c. u đãi trung gian d. Không có công c nàoụ ỏ II. Các câu h i sau đây đúng hay sai? ộ 1. Vi c đóng góp c a m t doanh nghi p vào qu t ộ trong nh ng ho t đ ng thu c quan h công chúng 2. Vi c bán hàng qua m ng Internet c a siêu th Intimex đ ộ đ ng bán hàng cá nhân. 3. Qu ng cáo là m t cách h u hi u đ ti p c n đông đ o ng tán ấ ề ặ ị v m t đ a lý v i chi phí th p nh t cho m i l n ti p xúc. ươ 4. Bán hàng cá nhân là ph tính cho m t l n ti p xúc. 5. Qu ng cáo trên radio là hình th c try n thông tr c ti p đ c th c hi n
HTVComputer 29 12/31/2015
ủ ườ ơ ả ề ứ ự ả ả ấ ể ả i qu ng cáo. ườ ố ị
ặ ử ế ầ
ạ ộ ế
ệ ư ộ ộ ệ ề
ả ổ ứ ế ả ậ ầ ợ ề t ph i làm công tác truy n i nhu n không c n thi ằ b ng kinh phí c a ng 6. Qu ng cáo trên báo chí th ng t n kém h n qu ng cáo trên truy n hình. 7. Căn c duy nh t đ xác đ nh ngân sách cho qu ng cáo là d a vào doanh thu bán hàng. 8. C a hàng Rinnai t ng quà cho 100 khách hàng đ u tiên đ n mua hàng, đó chính là ho t đ ng xúc ti n bán. 9. Vi c đ a ra công chúng m t bài báo hay v doanh nghi p là m t trong các ạ ộ ho t đ ng qu ng cáo. ch c phi l 10. Các t thông trong Marketing!
Ố Ố CHÚC CÁC THÀNH VIÊN K3A1 THI T T ! Bé Ng k
HTVComputer 30 12/31/2015