
1
TS. LÊ THỊ LOAN CHI

NGÂN HÀNG CÂU HỎI
MÔN: HOÁ LÝ DƯỢC
Ni dung ca Ho L Dưc l mt phn kin thc cơ s cn thit đ"i v$i dưc
s% thuc cc chuyên ngnh dưc khc nhau:
- Cc đ+i lưng nhi,t đng, cc t.nh ch/t cơ l, ho l ca t dưc, dung môi,
dưc ch/t l thư$c đo k% thu1t trong Công nghi,p Dưc v Bo ch thu"c.
- Đ6c đi7m c/u tr8c, t.nh ch/t ho l ca cc9h, phân tn9như dung d;ch, h<n
d;ch, nh= tương, h, keo, h, cha cc ti7u phân nano liên quan đn hi,u l@c điAu
tr; v đ an ton ca thu"c, l cơ s đ7 nghiên cu thit k d+ng bo ch ca
thu"c v quCn l ch/t lưng thu"c.
- Đ tan, s@ phân b" ch/t tan,9h/p phD, đi,n ho hEc, đng ho hEc x8c tc l cơ
s l thuyt9 ca cc phương php phân t.ch ho l ng dDng trong ki7m
nghi,m thu"c, đc ch/t, chit xu/t ho+t ch/t khi nghiên cu dưc li,u, sinh
dưc hEc, dưc đng hEc.
A. PHẦN CÂU HỎI DỄ
Câu 1: Trong c/u t+o ca h+t keo, ξ đưc đ;nh danh l:
A. Th hóa hEc B. Th7 nhi,t đng hEc C. Th đng hEc D. Thế điện động
học
Câu 2: Qu trình h/p phD v1t l v h/p phD hóa hEc khc nhau :
A. Nhi,t đ h/p phD nhỏ B. Không lm bin đổi ch/t b; h/p phD
C. H/p thD có gi tr; thu1n ngh;ch D. Tất cả đúng
Câu 3: Gelatin l ch/t ho+t đng bA m6t lo+i: (HĐBM)
A. L ch/t HĐBM anion B. L ch/t HĐBM không phân ly thnh
ion
C. Là chất HĐBM có nguồn gốc tự nhiên. D. b, c đ8ng.
Câu 4: Đ bAn vững ca h, phân tn thường đưc chia ra lm cc lo+i:
2
TS. LÊ THỊ LOAN CHI

a. Đ bAn đng hEc. b. Đ bAn t1p hp. c. Đ bAn hóa hEc. d. a, b
đều đúng.
Câu 5: Phương trình h/p thD Langmuir chỉ p dDng cho:
a. Hấp thụ đơn lớp b. H/p thD tỏa nhi,t c. H/p thD đa l$p d.
T/t cC đ8ng
Câu 6: ChEn pht bi7u đ8ng
a. PhCn ng đồng th7 l phCn ng có cc ch/t tham gia phCn ng không cùng
pha v$i nhau, còn phCn ng d; th7 l phCn ng nhiAu pha.
b. Phản ứng đồng thể là phản ứng có các chất tham gia phản ứng ở cùng
pha với nhau, còn phản ứng dị thể là phản ứng có các chất khác pha với
nhau.
c. Khi phCn ng xCy ra trong điAu ki,n đẳng t.ch v đẳng nhi,t thì bin thiên
nồng đ 1 ch/t b/t kỳ tham gia phCn ng trong mt đơn v; thời gian đưc gEi l
t"c đ phCn ng.
d. 3 câu đAu đ8ng
Câu 7: PhCn ng b1c nh/t l phCn ng:
a. Chỉ có mt sCn phẩm t+o thnh. b. Chu kỳ bn hy phD thuc vo nồng
đ.
c. Có chu kỳ bn hy đưc t.nh theo công thc T1/2 = 0,963/k. d. Tất cả sai.
Câu 8: Trong h, phân tn, cc h+t phân tn có hình d+ng gi"ng nhau ho6c
tưng t@ nhau gEi l:
a. Hệ đơn phân tán b. H, đơn d+ng c. H, đa phân tn d. H, đa
d+ng
Câu 9: Dung d;ch ca NaCl hòa tan hon ton trong nư$c l:
a. H, vi d; th7 b. Hệ đồng thể c. H, d; th7 d. H, 2 pha
Câu 10: Qu trình acid acetic b; h/p phD trên than ho+t l qu trình h/p phD:
a. Hóa hEc b. Hóa l c. Vật lý d. BA m6t
3
TS. LÊ THỊ LOAN CHI

Câu 11: Cho 3 h, phân tn: HuyAn phù, keo v dung d;ch th@c. Đ phân tn ca
ch8ng l:
a. H, keo < dung d;ch th@c < huyAn phù b. Dung d;ch th@c < h, keo <
huyAn phù
c. Huyền phù < hệ keo < dung dịch thực. d. H, keo < huyAn phù < dung
d;ch th@c
Câu 12: Cc t.nh ch/t đi,n hEc ca h, keo bao gồm:
a. T.nh ch/t đi,n di v đi,n thẩm b. T.nh chCy v sa lắng
c. T.nh ch/t đi,n di v sa lắng d. Câu a, b đều đúng
Câu 13: …. l h, phân tn cha cc ti7u phân phân tn l phân ti, nguyên ti v
ion có k.ch thư$c nhỏ hơn nanomet.
a. Dung d;ch th@c b. Dung d;ch l tư ng c. Dung d;ch
d. Cả ba câu trên đều đúng
Câu 14: …… l h, cha cc ti7u phân có k.ch thư$c l$n hơn 0,5µm.
a. H, phân tn b. Hệ phân tán thô
c. H, cc ti7u vi phân d. H, h<n d;ch
Câu 15: V$i công thc t.nh
ΔG=ΔH −TΔS
ca mt phCn ng b/t kỳ, có th7 có
những pht bi7u no sai như sau:
A. T cng cao, phCn ng sm cng dn t@ xCy ra
B. ΔH cAa một phản ứng không phụ thuộc vào nhiệt độ
C. Cc phân ti ca phCn ng cng h<n lo+n thì phCn ng sm cng dn t@ xCy
ra
D. ΔG l th bin thiên đẳng nhi,t đẳng p ca h,
Câu 16: Pht bi7u vA cc hm đ6c trưng sau, pht bi7u no sai:
A. Vì
ΔG=ΔH −TΔS
nên hm G l hm đ6c trưng
B. CBng tC
ΔG=ΔH −TΔS
nên kết luận hai đDi lưFng H và S là hai thông
số đHc trưng
4
TS. LÊ THỊ LOAN CHI

C. Tp phương trình tr+ng thi kh. l tư ng: PV = nRT thì P, V, T l cc
thông s" đ6c trưng
D. R l hắng s" kh. l tư ng nên không phCi l thông s" đ6c trưng, c=ng
không phCi l hm đ6c trưng
Câu 17: Sc căng bA m6t l:
A. Là năng lưFng tự do bề mHt tính cho một đơn vị diện tích bề mHt phân
chia pha
B. L năng lưng bA m6t t.nh cho mt đơn v; di,n t.ch bA m6t
C. L năng lưng t@ do bA m6t t.nh cho mt đơn v; di,n t.ch bA m6t riêng
D. L năng lưng bA m6t t.nh cho mt đơn v; di,n t.ch bA m6t riêng
Câu 18. ChEn câu đ8ng trong cc khi ni,m vA thông s" h+t keo:
A.
ϕ0
: Th đi,n đng zeta
B.
ξ
: đi,n th trên bA m6t rắn so v$i lỏng
C.
δ
: chiAu dy l$p nhân rắn
D. Khi có phản ứng xảy ra, tầng khuếch tán sẽ quyết định vận tốc phản
ứng
Câu 19. T"c đ riêng ca phCn ng:
A. Còn gọi là hằng số tốc độ phản ứng.
B. PhD thuc vo h, s" tỷ lưng ca phCn ng.
C. L mt thông s" đ6c trưng cho t"c đ ca mt phCn ng điAu ki,n nhi,t
đ v p su/t không đổi.
D. CC 3 câu trên.
Câu 20. PhCn ng b1c hai có thời gian bn huỷ l:
A.
1
k
[
A
]
o
B.
[
A
]
o
2k
C.
0,693
k
D.
2,303
k
Câu 21. PhCn ng b1c nh/t có thời gian bn huỷ l:
5
TS. LÊ THỊ LOAN CHI