CÂU H I TR C NGHI M ĐI N THÂN XE :
A. H TH NG G T N C VÀ R A KÍNH: ƯỚ
Câu 1: Công t c g t n c r a kính phía tr c trên xe Toyota th ng bao nhiêu v trí ướ ướ ườ
b t:a. 4 v trí
b. 5 v trí
c. 6 v trí
d. 7 v trí
Câu 2: V i các l ai xe có g t n c và r a kính phía sau thì trên xe s trang b …………môt ướ ơ
phun n c:ướ
a. 1 môtơ
b. 2 môtơ
c. 1 h c 2 môtọặ ơ
d. 3 môtơ
Câu 3: M t môt g t n c th ng có: ơ ướ ườ
a. 2 ch i than
b. 3 ch i than
c. 4 ch i than
d. Không có ch i than nào
Câu 4: Đ gi m t c cho môt g t n c, ng i ta s d ng c c u nào sau đây: ơ ướ ườ ơ
a. Truy n đ ng tr c vít - bánh vít
b. Truy n đ ng bánh răng
c. Truy n đ ng đai
d. Truy n đ ng bánh răng – thanh răng
Câu 5: Công t c t đ ng d ng trong môt g t n c có công d ng gì ? ơ ướ
a. G t n c kính tr c ướ ướ
b. G t n c kính sau ướ
c. D ng c n g t m t v trí b t kỳ khi t t công t c g t n c ướ
d. D ng c n g t v trí d i cùng khi t t công t c g t n c b t kỳ th i đi m nào ướ ướ
Câu 6: Tên g i c a 3 ch i than trong môt g t n c là: ơ ướ
a. T c đ th p, t c đ cao và ch i than d ng ươ
b. T c đ th p, t c đ cao và ch i than âm
c. T c đ th p, t c đ trung bình và t c đ cao
d. T c đ th p, t c đ trung bình và v t t c ượ
Câu 7: Công t c d ng t đ ng c a môt g t n c s có: ơ ướ
a. 1 ti p đi mế
b. 2 ti p đi mế
c. 3 ti p đi mế
d. Không có ti p đi m nàoế
Câu 8: Môt g t n c trên ôtô là l ai đ ng c đi n:ơ ướ ơ
a. 1 chi u
b. 1 pha
c. 3 pha
d. Xoay chi u
Câu 9: Ph n c m c a môt g t n c s d ng trên xe ơ ướ
du l ch đ c kích t b ng: ượ a. Dòng đi n 1 chi u
b. Dòng đi n xoay chi u
c. Dòng đi n 3 pha
d. Nam châm vĩnh c u
Câu 10: Ph n c m c a môt g t n c s d ng trên xe ơ ướ
t i đ c kích t b ng: ượ a. Dòng đi n 1 chi u
b. Dòng đi n xoay chi u
c. Dòng đi n 3 pha
d. Nam châm vĩnh c u
Câu 11: Các v trí b t nào sau đây ng v i công t c g t
n c:ướ a. OFF – INT – TAIL – HIGH - MIST
b. OFF – INT – TAIL – HEAD - FLASH
c. OFF – INT – LOW – HEAD - FLASH
d. OFF – INT – LOW – HIGH – MIST
Câu 12: Trong môt g t n c. các ch i than đ c ch t oơ ướ ượ ế
b ng:a. Than đá
b. Đ ng đ
c. Đ ng thau
d. H n h p grafit
Câu 13: Trong môt g t n c, c c u tr ct - bánh vít đ cơ ướ ơ ượ
dùng đ :a. Gi m t c
b. Tăng t c
c. C a và b d u đúng
d. C a và b đ u sai
Câu 14: Trong h at đ ng c a công t c g t n c. khi ướ
b t công t c v trí LOW thì chân B s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân ( S )
d. Chân (W)
Câu 15: Trong h at đ ng c a công t c g t n c, khi ướ
b t công t c v trí HIGH thì chân B s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân ( S )
d. Chân (W)
Câu 16: Trong h at đ ng c a công t c g t n c, khi ướ
b t công t c v trí MIST thì chân B s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân ( S )
d. Chân (W)
Câu 17: Trong h at đ ng c a công t c g t n c, khi ướ
b t công t c v trí INT thì chân S s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân (B)
d. Chân (W)
Câu 18: Trong h at đ ng c a công t c g t n c, khi ướ
b t công t c v trí WASHER thì chân E s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân ( S )
d. Chân (W)
Câu 19: Trong h at đ ng c a công t c g t n c, ướ
khi công t c v trí OFF thì chân S s thông m ch v i chân nào ?
a. Chân (+1)
b. Chân (+2)
c. Chân ( B )
d. Chân (W)
Câu 20: Trong h th ng g t n c r a kính, ướ
môt phun n c đ c m c ……………..v i ơ ướ ượ công t c g t n c: ướ
a. Song song
b. N i ti p ế
c. H n h p
d. C a, b, c đ u đúng
Câu 21: Trong c c u t đ ng d ng, khiơ
ng i tài x t t công t c g t n c thì ti p đi m S sườ ế ướ ế b mát và n i v i:
a. D ng accuươ
b. Âm accu
c. Chân E
d. Chân W
Câu 22: Trên xe Toyota, gi c c m dây
c a môt g t n c th ng có bao nhiêu chân n i dây ơ ướ ườ a. 3 chân
b. 4 chân
c. 5 chân
d. 6 chân
Câu 23: Trong h th ng g t n c trên ướ
ôtô, c c u truy n đ ng t môt g t n c đ n các c n ơ ơ ướ ế g t thu c l ai:
a. Truy n đ ng theo c c u thanh ơ
b. Truy n đ ng bánh ng
c. Truy n đ ng đai
d. Truy n đ ng tr c vít – bánh vít
B. H TH NG NÂNG H KI NG:
Câu 24: Môt nâng h kính s d ng trên ôtô là l ai đ ng c đi n:ơ ơ
a. 1 chi u
b. Xoay chi u
c. 1 pha
d. 3 pha
Câu 25: Trong môt nâng h kính trên xe ôtô, ph n c m đ c kích tơ ượ
b ng:a. Dòng đi n 1 chi u
b. Dòng đi n 1 pha
c. Dòng đi n 3 pha
d. Nam châm vĩnh c u
Câu 26: Trên xe du l ch l ai 4 ch ng i th ng s d ng bao nhiêu công t c ườ
nâng h kính:a. 2 công t c
b. 3 công t c
c. 4 công t c
d. 5 công t c
Câu 27: Môt nâng h kính s đ i chi u quay khi:ơ
a. Thay đ i c c tính c p ngu n cho môt ơ
b. Ng t ngu n đi n c p cho môt ơ
c. B t công t c nâng h c a khác
d. T t công t c nâng h kính
Câu 28: Môt nâng h kính là l ai môt có th quay đ c:ơ ơ ượ
a. 1 chi u t c đ cao
b. 2 chi u t c đ thàp
c. 1 chi u t c đ th p
d. 2 chi u t c đ cao
Câu 29: Trong h th ng nâng h kính trên ôtô,
truy n đ ng t môt t i t m kính thu c l ai ơ a. Truy n đ ng b ng c c u bánh răng ơ
b. Truy n đ ng b ng c c u tr c vít bánh vít ơ
c. Truy n đ ng b ng c c u thanh k t h p v i ơ ế
c c u bánh răng - cung răng ơ d. Truy n đ ng b ng c c u dây đai ơ
Câu 30: Trên ôtô, môt nâng h kínhơ
thu c l ai: a. Đ ng c đi n 1 chi u công su t l n ơ
b. Đ ng c đi n 1 chi u công su t nh ơ
c. Đ ng c đi n xoay chi u công su t ơ
l nd. Đ ng c đi n xoay chi u công su t ơ
nhCâu 31 Trong h th ng nâng h kính trên
ôtô, 1 môt nâng h có th đi u khi n đ cơ ượ a. 1 c a kính
b. 2 c a kính
c. 3 c a kính
d. 4 c a kính
Câu 32: Trong công t c nâng h kính
chính c a tài x , nút “window lock” có công d ng: ế a. Ng t ngu n d ng c a 3 nút công t c ươ
đi u khi n 3 c a kính hành khách b. Ng t ngu n d ng c a nút công t c ươ
đi u khi n c a kính tài x ế c. Ng t ngu n âm c a 3 nút công t c
đi u khi n 3 c a kính hành khách d. Ng t ngu n âm c a nút công t c đi u
khi n c a kính tài x ế Câu 33: Trong công t c nâng h kính
chính c a tài x , khi nh n nút “window lock” th p ế xu ng thì c hành khách ng i trên xe
th đi u khi n các c a kính nh th nào ? ư ế a. C 3 c a kính hành khách đ u lên xu ng đ c ượ
b. Ch c a kính phía trên bên ph i lên xu ng
đ cượ c. Ch có 2 c a kính phía sau lên xu ng đ c ượ
d. C 3 c a kính đ u không lên xu ng đ c ượ
Câu 34: Trong công t c nâng h kính chính
c a tài x , khi nh n nút “window lock” th p ế xu ng thì ng i tài x th đi u khi n các c a ườ ế
kính nh th nào ?ư ế a. C 3 c a kính hành khách đ u lên xu ng đ c ượ
b. Ch c a kính phía trên bên ph i lên xu ng
đ cượ c. Ch có c a kính ch tài x là lên xu ng đ c ế ượ
d. Ch có 2 c a kính phía sau là lên xu ng đ c ượ
Câu 35: các nút công t c nâng h kính trên xe
Toyota, khi ta nh n nút đi xu ng v trí “DOWN” thì c a kính s chuy n đ ng:
a. Đi lên
b. Đi xu ng
c. Đi lên r i đi xu ng
d. Không chuy n đ ng
Câu 36: các nút công t c nâng h kính trên xe
Toyota, khi ta kéo nút đi lên v trí “UP” thì c a kính s chuy n đ ng:
a. Đi lên
b. Đi xu ng
c. Đi lên r i đi xu ng
d. Không chuy n đ ng
Câu 37: Trong công t c nâng h kính
chính c a tài x , khi nh n nút “window lock”nhô lên ế thì các hành khách ng i trên xe th
đi u khi n các c a kính nh th nào ? ư ế a. C 3 c a kính hành khách đ u lên
xu ng đ c ượ b. Ch c a kính phía trên bên ph i lên
xu ng đ c ượ c. Ch 2 c a kính phía sau lên xu ng đ c ượ
d. C 3 c a kính hành khách đ u lên xu ng
đ cượ Câu 38: Trong công t c nâng h kính chính
c a tài x , khi nh n nút “window lock”nhô lên ế thì ng i tài x th đi u khi n c c a kínhườ ế
nh th nào ? ư ế a. Ch c a kính ch tài x lên xu ng đ c ế ượ
b. Ch c a kính phía trên bên ph i lên xu ng
đ cượ c. Ch có 2 c a kính phía sau lên xu ng đ c ượ
d. T t c 4 c a kính trên xe đ u lên xu ng đ c ượ
C. H TH NG KHÓA C A:
Câu 39: H th ng khóa c a b ng đi n trên ôth ng ườ
đ c phân thành:ượ a. 2 l ai
b. 3 l ai
c. 4 l ai
d. 5 l ai
Câu 40: Trong h th ng khóa c a b ng đi n, công t c
đi u khi n khóa c a th ng đ c đ t : ườ ượ a. C a hành khách phía trên bên ph i
b. C a hành khách phía d i bên trái ướ
c. C a hành khách phía d i bên ph i ướ
d. C a tài x ế
Câu 41: H th ng khóa c a b ng đi n trên xe Toyota th ng bao g m các b ph n ườ
sau: a. Công t c đi u khi n khóa c a, công t c báo không c m chìa công t c máy, công
t c đèn c a, r le đi u khi n khóa c a và môt khóa c a ơ ơ
b. Công t c đi u khi n khóa c a, công t c báo không c m chìa công t c máy, công
t c đèn c a, r le đi u khi n khóa c a và c m khóa c a ơ
c. Công t c đi u khi n khóa c a, công t c báo không c m chìa công t c máy, công
t c đèn c a, r le đi u khi n khóa c a và công t c đi u khi n chìa ơ
d. Công t c đi u khi n khóa c a, công t c báo không c m chìa công t c máy,
công t c đèn c a, r le đi u khi n khóa c a và công t c v trí khóa c a ơ
Câu 42: H th ng khóa c a b ng đi n trên ôtô đ c phân thành 2 lo i nào ? ượ
a. Solenoid và môt đi n 1 phaơ
b. Solenoid và môt kh i đ ngơ
c. Solenoid và môt đi n 1 chi uơ
d. R le b o v và môt đi n 3 phaơ ơ
Câu 43: Trong h th ng khóa c a b ng đi n, c m khóa c a bao g m các
thành ph n sau :a. Môt khóa c a, công t c đi u khi n khóa c a công t c v trí khóa c aơ
b. Môt khóa c a, r le đi u khi n khóa c a và công t c v trí khóa c aơ ơ
c. Môt khoá c a, công t c đèn c a và công t c v trí khóa c aơ
d. Môt khóa c a, công t c đi u khi n chìa và công t c v trí khóa c aơ
Câu 44: H th ng khóa c a b ng đi n s d ng trên ôtô có công d ng:
a. Khóa và m khóa t ng c p 2 c a m t lúc
b. Đi u khi n đóng và m các c a kính
c. Đóng và m n p thùng máy phía tr c (n p cabô) c a xe ướ
d. Đi u khi n khóa và m khóa t t c các c a xe cùng 1 lúc
Câu 45: Trong h th ng khóa c a b ng đi n trên ôtô, công t c đi u
khi n khóa c a có công d ng:
a. Cho phép khóa m t t c các c a xe cùng 1 c khi ng i đi u ườ
khi n ng i trong xe b. Cho phép khóa m t t c các c a xe cùng 1 lúc khi ng i đi u ườ
khi n phía ngoài xe c. Cho phép khóa và m cùng lúc 2 c a phía trên ho c 2 c a phía d i ướ
d. Cho phép khóa và m riêng r t ng c a xe
Câu 46: Trong h th ng khóa c a b ng đi n trên ôtô,t khóa c a ơ
thu c lo i: a. Đ ng c đi n 1 pha ơ
b. Đ ng c đi n 3 pha ơ
c. Đ ng c đi n 1 chi u ơ
d. Đ ng c đi n xoay chi u ơ