KINH T QU C T
Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào
không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th ế ế
t ng đ i " c a Davird Ricacdoươ .
a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế
b; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ
c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t. ế
d: Có s đi u ti t c a chính ph . ế
Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách ế
th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng chươ ế ế
(quota), h n ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t ế
kh u và...
a. B o h hàng s n xu t trong n c ướ
b. C m nh p kh u.
c. Bán phá giá;
d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ế
Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: ườ
"Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các
qu c gia". Ông là ai?
a. Ardam Smith
b. David Ricacdo
c. Henry George
d. Sam Pelzman
Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua ươ ế
bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a ượ
các qu c gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p
kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t ế
kh u và chuy n kh u và...
a. Xu t kh u t i ch
b. Bán hàng cho ng i dân. ườ
c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ế ướ
d. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướ
Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , ươ ế
nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là ượ
nguyên t c:
a. Ph i có l i cho mình
b. Ngang giá.
c. Có l i cho bên kia
d. K m nh thì đ c l i h n ượ ơ
Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình ế
th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào:ườ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t ượ ế
n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th ươ ế
gi i WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th :
a. 149
b. 150.
c. 151
d. 152
Câu h i 8: Năm 2006 Vi t nam thu hút v n n c ư
ngoài
đ t m c k l c:
a. Trên 20 t USD
b. Trên 30 t USD.
c. Trên 10 t USD
d. Trên 05 t USD
Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam
là:
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ướ
b. Th n i
c. T do.
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ
Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c ướ
gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i ế
v i n n kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau ế ướ
tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:
a. Xu t kh u tăng
b. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t ướ
hàng xu t kh u.
c. Đ u t n c ngoài vào gi m ư ướ
d. Gây ra các t n n xã h i
Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng
c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i
c a các ngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th
tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gìườ ượ :
a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD.
b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên.
c, a và b.
d, không có ph ng án nào đúng. ươ
Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a ườ
đ ng USD tăng thì s d n t i :
a, c u c a đ ng USD gi m.
b, c u c a đ ng USD không đ i.
c, c u c a USD tăng.
d, không có ph ng án nào đúng. ươ
Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h ế
th ng ti n t nào :
a, h th ng ti n t giamaica.
b, ch đ b n v ng h i đoái ế
c, h th ng ti n t châu âu ( EMS )
d, c a và c .
Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì :
a, L ng cung ti n tăng.ượ
B, l ng cung ti n gi m, ượ
C, l ng cung ti n không thay đ i, ượ
d. không có ph ng án nào trên đây. ươ
Câu 16. Trong ch đ b n v vàng h i đoái ( 1922ế
1939 ) thì trong s các đ ng ti n sau đây đ ng ti n
nào không đ c tr c ti p đ i ra vàng: ượ ế
a, B ng Anh
b, USD
c, Franc
d, Yên Nh t
Câu 17.H th ng ti n t qu c t l n th 4 ( h ế
thông Giamaica ) đã áp d ng ch đ t giá nào ế :
A, ch đ t giá c đ nh. ế
B, ch đ t giá th n i, ế
C, ch đ t giá th n i có ki m soát.ế
d. ch đ t giá ki m soát hoàn toàn. ế
Câu 18. trong ch đ ti n t qu c t l n th 3 ( hế ế
th ng pretton woods ) thì đã hình thành nên 2 t ch c
tài chính là:
A, worlbank và ADB
B, IMF và WTO
C, WorlBank và IMF
D, WB và AFTA
Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào
sau đây c a cán cân thanh toán qu c t : ế
A, Tài kho n vãng lai
B, tài kho n v n.
C, tài kho n d tr ,
D, tài kho n chênh l ch s th ng kê
Ch n câu a,
Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào
năm nào :
A, năm 1970
B, năm 1977
C, năm 1978
D, năm 1991
Ch n ph ng án b. ươ
Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v ế
l i th so sánh c a D.Ricardo? ế
a)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t haiế
m t hàng.
b)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không.
c)Công ngh hai n c thay đ i ướ .
d)Th ng m i hoàn toàn t do. ươ
Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan ơ
h KTQT?
a)Ch đ n c u đãi nh t. ế ướ ư
b)Ngang b ng dân t c.
c)T ng h . ươ
d)C ba đáp án trên.
Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chínhế
sách th ng m i? ươ
a)Thu quan. ế
b)Quota.
c)Tr c p xu t kh u.
d)Tr c p nh p kh u.
Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n
KTQT?
a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.
b)Các t ch c KTQT
c)Các liên k t KTQT ế
d)C 3 đáp án trên.
Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t ế
qu c t ? ế
a)Quan h di chuy n qu c t v t b n. ế ư
b)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c. ế
c)H i nh p KTQT.
d)Quan h quân s .
Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v nướ ướ
đ ng ch y u c a n n KTQT? ế
a)Toàn c u hoá.
b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công
ngh .
c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ươ
d)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng ế
tăng.
Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th ế
nh t(1867-1914)?
a)Là ch đ b n v vàngế .
b)Là ch đ b n v vàng h i đoái. ế
c)Là ch đ t giá c đ nh. ế
d)Không đáp án nào đúng
Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti pƯ ư ế
n c ngoài t i VNướ :
a)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn ượ ư ế ướ
khá l n qua các năm.
b)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác ư ế ướ ư
đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác.
c)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút ư ướ
v n theo ngành và vùng.
d)A và d.
Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i
cho n c ch nhà?ướ
a)Gi m vi c làm trong n c. ướ
b)Nâng cao hi u qu s d ng v n.
c)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài. ế ướ
d)Có th phá v chính sách ti n t trong n c ướ .
Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng ưở ế ế
c a t giá h i đoái?
a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.
b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.
c)S can thi p c a chính ph .
d)c 3 đáp án trên.
Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton
woods là:
A.B n v vàng.
B.B n v vàng h i đoái.
C.Thành l p hai t ch c: IMF và WB .
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 13: M c lãi xu t trong n c tăng (các y u t ướ ế
khác không thay đ i) s làm cho:
A.M c đ u t trong n c tăng. ư ướ
B.M c ti t ki m trong n c tăng. ế ướ
C.M c đ u t trong n c gi m. ư ướ
D.B và C.
Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trongế
cán cân thanh toán qu c t ? ế
A.Đ u t ra n c ngoai. ư ướ
B.Đ u t n c ngòai vào trong n c. ư ướ ướ
C.Vay ngân hàng.
D.V n ODA.
Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t ế
giá h i đoái nào?
A.T giá h i đoái c đ nh.
B.T giá h i đoái th n i.
C.T giá h i đoái th n i có qu n lý .
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t ượ ượ
thu là? ế
A.Chính ph.
B.Ng i tiêu dùng. ườ
C.Nhà cung c p.
D.C ba đ i t ng trên. ượ
Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng
ngo i t làm cho:
A.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn .
B.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i.
C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i.
D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn.
Câu 13: Vi t Nam tham gia AFTA vào năm bao
nhiêu
A 1995
B 2001
C 1996
D 2006
Câu 14 Là m t nhà đ u t ra n c ngoài, d i giác ư ướ ướ
đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân ế
mà còn quan tâm :
A Ngu n nguyên li u và giá nhân công r
B Phân tán r i ro
C Ti p c n th tr ngế ườ
D Kh năng sinh l i
Câu 15 N u nh đ ng Vi t Nam tăng giá so v i đ ngế ư
Đôla M thì s đ n đ n : ế
A Xu t kh u c a Vi t Nam gi m
B Xu t kh u c a Vi t Nam tăng
C Xu t kh u c a M gi m
D Nh p kh u c a M tăng
Ch n câu tr l i đúng trong các tr ng h p sau: ườ
1. Các b ph n c u thành n n kinh t th gi i bao ế ế
g m:
a. Các qu c gia trên th gi i ế
b. Các t ch c kinh t qu c t cùng v i các m i quan h ế ế
kinh t qu c tế ế
c. Các qu c gia và các liên k t kinh t qu c t ế ế ế
d. Các ch th kinh t qu c t (bao g m các qu c gia, ế ế
các ch th c p đ cao h n và th p h n qu c gia) ơ ơ
cùng v i các m i quan h kinh t qu c t ế ế
2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng:
a. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các
quan h kinh t qu c t trên quy mô toàn c u ế ế
b. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách
cách bi t v biên gi i lãnh th qu c gia
c. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th
tr ng đ đi đ n m t th tr ng toàn c u duy nh tườ ế ườ
d. C a, b, c
3. Đâu là s khác bi t gi a toàn c u hóa và khu v c
hóa:
a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau
gi a các n n kinh t ế
b. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên
quy mô l n
c. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh
t qu c t gi a các qu c giaế ế
d. Làm gia tăng v c ng đ và kh i l ng c a các quan ườ ượ
h kinh t qu c t ế ế
4. Ch th kinh t qu c t bao g m: ế ế ế
a. Ch th c p đ qu c gia
b. Ch th c p đ cao h n qu c gia ế ơ
c. Ch th c p đ th p h n qu c gia ơ
d. C a, b, c
5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith choế ế
r ng:
a. Trong trao đ i qu c t , t t c các qu c gia đ u có l i ế
b. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia ch có l i khi h ế
trao đ i theo m t t l nh t đ nh
c. Trong trao đ i qu c t , các qu c gia đ c l i khi h ế ượ
t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s n ph m
có l i th tuy t đ i ế
d. b và c
6. Cho bi t tình hình s n xu t m t hàng X và Y 2ế
qu c gia nh sau:ư
Qu c gia
M t hàng
I II
X 6 1
Y 4 2
V i nh ng gi đ nh nh trong lý thuy t l i th t ng ư ế ế ươ
đ i, 2 qu c gia trên s có l i n u trao đ i hàng hóa theo ế
t l :
a. X/Y = 1
b. X/Y < 1/2
c. X/Y = 3/4
d. a và c
7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u: ế
a. Phân ph i l i thu nh p
b. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p ế
kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ng hàng hóa nh p ế ượ
kh u
c. Khuy n khích xu t kh uế
d. Không ph i các ph ng án trên ươ
8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ngướ ươ
các công c :
a. H n ng ch nh p kh u
b. Các k ho ch phát tri n kinh tế ế
c. H th ng kho đ m và d tr qu c gia
d. C a, b, c
9. Hình th c nào sau đây không đ c coi là h tr ượ
phát tri n chính th c (ODA):
a. Vi n tr đa ph ng ươ
b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c
theo các đi u kho n th ng m i ươ
c. Vi n tr l ng th c th c ph m ươ
d. Giúp đ k thu t
10. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t
ch c (s m nh t mu n nh t)
a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO
b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO
c. ASEAN – AFTA – APEC – WTO
d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO
11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài
kho n sau:
a. Tài kho n vãng lai
b. Tài kho n v n
c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê
12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi t Nam tăng so v i
đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra:
a. Xu t kh u c a Vi t Nam sang M tăng, nh p kh u t
M gi m
b. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăng
c. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi m
d. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăng
13. Vi c Ngân hàng trung ng bán ngo i t d tr ươ
có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t : ư ế ế ế
a. Đ u t không đ i ư
b. Đ u t t trong n c ra n c ngoài tăng ư ướ ướ
c. Đ u t t trong n c ra n c ngoài gi m ư ướ ướ
d. Không ph i các ph ng án trên ươ
14. Ch đ b n v vàng h i đoái đ c s d ng vàoế ượ
th i gian nào:
a. 1867 – 1914
b. 1922 – 1939
c. 1944 – 1971
d. 1978 đ n nayế
15. Vi c ra đ i hai t ch c tài chính qu c t World ế
Bank và IMF là đ c đi m c a h th ng ti n t nào:
a. Bretton Woods
b. Giamaica
c. EMS
d. Không ph i các ph ng án trên ươ
Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t th gi i hi n ế ế
nay ph thu c vào.
a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n. ơ
b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát
tri n.
c, S m r ng và tăng c ng các quan h qu c t . ườ ế
d, Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t , phân ượ
công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t . ế ế
Câu 2: Các ch th kinh t qu c t bao g m. ế ế
a, Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p. ế
b, Các công ty ,đ n v kinh doanh.ơ
c, Các thi t ch , t ch c qu c t .ế ế ế
d, T t c các ph ng án trên. ươ
Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.
a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i
th ng m i qu c t gi a các qu c gia.ươ ế
b, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u.
c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t t y u luôn tuôn ế ế
theo quy lu t khách quan.
d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.
Câu4:Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c táiườ
xu t kh u:
a,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu tướ
kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s n ướ
xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u . ượ
b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may
gia công m t lô hàng áo xuân-hè.
c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da
c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU.
d,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i ế
t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u sang ế
Châu Âu.
Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:
a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a ế ế
th ng m i qu c t .ươ ế
b,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti pươ ế ướ ế
nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinh ượ
t .ế
c,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n nươ ế
kinh t .ế
d,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bánươ ế
trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.
Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúng
a, m t qu c gia đ c coi là có l i th tuy t đ i v m t ượ ế
hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phí
nh h n. ơ
b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t ơ
m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l i th so sánh ế
trong vi c s n xu t hàng hóa đó .
c,qu c gia có l i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h ế
cũng có l i th t ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó. ế ươ
d,Khi m t qu c gia không có l i th tuy t đ i đ s n ế
xu t s n ph m nào thì h s b thi t trong th ng m i ươ
qu c t . ế
Câu 7: Thu quan :ế
a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m iế ươ
qu c t . ế
b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t . ươ ế
c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph iế
ch u chi phí l n .
d,Khi m t qu c gia mu n thu l i t m t m t hàng
truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a ế
m t hàng đó.
Câu 8: Tìm câu đúng:
a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m uế
d ch.
b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th
tr ng n i đ a.ườ
c,B o h m u d ch đ c coi là bi n pháp duy nh t đ ượ
b o v “ngành công nhi p non tr
d,B o h m u d ch và t do hóa th ng m i là hai xu ươ
h ng đ i ngh ch nhau,không th n ng t a nhau,ướ ươ
Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.
a,Đ u t qu c t là m t trong nh ng n i dung c a các ư ế
quan h kinh t qu c t . ế ế
b,Đ u t qu c t th c ch t là s v n đ ng c a ti n t ư ế
và tài s n gi a các qu c gia.
c,Đ u t qu c t luôn có l i v i n c ch đ u t ư ế ướ ư
n c ti p nh n đ u t .ướ ế ư
d,ODA là m t d ng c a đ u t qu c t . ư ế
Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p ư ế
n cướ ngoài.
a,m t qu tài chính qu c t cho doanh nghi p Vi t Nam ế
vay v n .
b,M t s các t ch c tài chính đ u t vào th tru ng ư
ch ng khoán Vi t Nam.
c,M t ngân hàng n c ngoài mua 20% c ph n c a ướ
ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c. ế
d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ng trình y t ươ ế
giáo d c vùng sâu vùng xa c a Vi t Nam.
Câu 10: Mô hình kim c ng v l i th c nh tranhươ ế
Qu c gia c a ai?
a, P. Koller
b, Friedman
c, Keynes
d, M. Porter
Câu 2 : Chính ph tăng lãi su t, v i nh ng đi u ki n
khác không đ i thì
a. L ng ti n trong l u thông gi m. ượ ư
b. l ng ti n trong l u thông tăng.ượ ư
c. L ng ti n trong l u thông có th tăng, có thượ ư
gi m.
d. L ng ti n trong l u thông không thay đ i.ượ ư
Câu 3 : V n h tr chính th c ODA n m trong tài
kho n nào trong s nh ng tài kho n sau:
a. Tài kho n th ng xuyên.  ườ
b. Tài kho n v n.
c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia. ư
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê.
Câu 4: Nhân t o sau đây tác đ ng đ n t giá h i ế
đoái
a. Thu nh p qu c dân tăng.
b. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia.
c. Can thi p c a chính ph .
d. C ba nhân t trên. 
Câu 5 : Đ c đi m c a h th ng ti n t th ba là
a. Vàng đ c s d ng là ti n t c a th gi i. ượ ế
b. Hình thành hai t ch c ti n t qu c t là IMF ế
và WB. 
c. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u ế
khác.
d. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c
t .ế
Câu 1. V n đ u t có các dòng chính ư
A.Đ u t tr c ti p và gián ti p ư ế ế
B.Đ u t t nhân và đ u t tr c ti p ư ư ư ế
C.Đ u t t nhân và v n ODA (h tr phát tri n ư ư
chính th c)
D.ODA và đ u t gián ti p ư ế
Câu 2. Hình th c th ng m i nào sau không di n ra ươ
hành vi mua và bán
A.Xu t kh u hàng hóa vô hình
B.Tái xu t kh u
C.Chuy n kh u
D.Xu t kh u t i ch
Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ng ế ế ươ
đ i là ai
A.Adam Smith
B.J.M. Keynes
C.D.Ricardo
D.Samuelson
Câu 4. Lý thuy t cú huých t bên ngoài c a aiế
A.Rostow
B.Friedman
C.A.Smith
D.Ragnar Nurke
Câu 5. WTO đ c thành l p năm nào?ượ
A.1945
B.1947
C.1987
D.1995
Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào?ế
A.1986
B.1992
C.1993
D.1995
Câu 7. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t ươ ượ ế
năm nào
A.1995
B.1998
C.2000
D.2002