www.khoakinhte.org
1. Quan h kinh t qu c t xu t hi n đ u tiên là: ế ế
a. Trao đ i qu c t v v n ế c . Th ng m i qu c tươ ế
b. Trao đ i qu c t v s c lao đ ng ế d. Trao đ i qu c t v khoa h c công ế
ngh
2. Vi t Nam đ c x p vào lo i n c có: ượ ế ướ
a. N n kinh t chuy n đ i ế c. N n kinh t đang phát tri n trình đ th p ế
b. N n kinh t đang phát tri n ế d. N n kinh t th tr ng phát tri n ế ườ
3. Trong xu th phát tri n kinh t tri th c, trao đ i s n ph m gi a các qu c gia trên th gi i ch y uế ế ế ế
là:
a. S n ph m thô c. S n ph m đã qua ch bi n ế ế
b. S n ph m s ch ơ ế d. S n ph m có hàm l ng ch t xám cao ượ
4. Nguyên t c MFN là các bên tham gia trong quan h kinh t th ng m i dành cho nhau nh ng đi u ế ươ
ki n u đãi: ư
a. Kém h n nh ng u đãi mà mình dành cho các n c khácơ ư ướ
b. Cao h n nh ng u đãi mà mình dành cho các n c khácơ ư ướ
c. Không kém h n nh ng u đãi mà mình dành cho các n c khácơ ư ướ
d. C a, b, c
5. Giao d ch 3 bên là ph ng th c: ươ
a. Giao d ch qua trung gianc. Giao d ch t i s giao d ch
b. Buôn bán đ i l u ư d. Tái xu t kh u
6. Chính sách th ng m i qu c t c a m t qu c gia b o v l i ích: ươ ế
a. Qu c gia c. Doanh nghi p t nhân ư
b. Doanh nghi p nhà n c ướ d. Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài ư ướ
7. Ch th cung c p v n ODA là:
a. T ch c kinh t qu c t ế ế c. Công ty qu c t ế
b. Chính ph các n c ướ d. C a, b và c
8. Dòng v n đ u t qu c t chuy n vào khu v c kinh t chính ph s nh h ng đ n: ư ế ế ưở ế
a. Chính sách tài khóa qu c gia c. N n c ngoài c a t nhân ướ ư
b. N n c ngoài c a chính ph ướ d. C a, b và c
9. Trên th tr ng, n u m t s n ph m nào đó có cung > c u, trong dài h n, các nhà đ u t có th : ườ ế ư
a. Đ u t nhi u h n cho s n ph m đó ư ơ c. Chuy n đ u t sang s n ph m khác ư
b. Gi nguyên m c đ u t cho s n ph m đó ư d. Gi m đ u t cho s n ph m đó ư
10. Ch th tham gia liên k t kinh t qu c t g m các: ế ế ế
a. T ch c phi chính ph , t ch c kinh t qu c t ế ế c. T ch c kinh t qu c t , doanh ế ế
nghi p
b. T ch c phi chính ph , chính ph d. Doanh nghi p, chính ph
Ph n II: Ch n câu tr l i đúng nh t: (2 đi m)
1. Y u t khoa h c công ngh trong kinh t tri th c có đ c đi m là:ế ế
a. S ch
b. Giúp ti t ki m chi phí s n xu t ế
c. Giúp ti t ki m chi phí s n xu t nh ng v n gây ô nhi m môi tr ngế ư ườ
d. Giúp ti t ki m chi phí s n xu t và s chế
2. Quá trình toàn c u hóa đ c thúc đ y b i các tác nhân ch y u sau: ượ ế
a. Các t ch c kinh t qu c t , chính ph , công ty qu c t ế ế ế
- 1 -
www.khoakinhte.org
b. Các t ch c tài chính qu c t , chính ph , công ty qu c t ế ế
c. Các t ch c qu c t , chính ph , công ty qu c t , công ty qu c gia ế ế
d. Các t ch c qu c t , chính ph , công ty qu c t ế ế
3. M c a kinh t qu c gia là do: ế
a. Xu t phát t đi u ki n ch quan c. c đ ng c a xu th toàn c u ế
a
b. Đòi h i t th c t khách quan ế d. C a, b và c
4. Th c hi n chính sách th ng m i b o h có gi i h n trong th i gian dài: ươ
a. Làm cho m t s ngành s n xu t trong n c ướ
trì tr
b. Không tác đ ng đ n s n xu t trong ế
n c ướ
c. Giúp cho các ngành non y u có đi u ki n ế
phát tri n
d. C a và c
5. Trong s các bi n pháp sau, bi n pháp nào là rào c n tài chính phi thu quan: ế
a. Thu xu t kh u ế c. H n ng ch
b. Thu n i đ aế d. Bi n pháp mang tính k thu t
6. Xu h ng áp d ng bi n pháp h n ch s l ng và bi n pháp mang tính k thu t:ướ ế ượ
a. H n ch s l ng tăng và mang tính k thu t gi m ế ượ
b. H n ch s l ng gi m và mang tính k thu t tăng ế ượ
c. H n ch s l ng tăng và mang tính k thu t tăng ế ượ
d. H n ch s l ng gi m và mang tính k thu t gi m ế ượ
7. Đ u t qu c t tr c ti p ph thu c vào: ư ế ế
a. Môi tr ng đ u t n c nh n đ u t ườ ư ướ ư c. Môi tr ng đ u t qu c tườ ư ế
b. Môi tr ng đ u t n c đ u t ườ ư ướ ư d. C a, b và c
8. Vi t Nam phát hành trái phi u chính ph trên th tr ng New York, sau đó chuy n giao cho ế ườ
Vinashin s d ng. B n ch t c a dòng v n này là:
a. Chính ph Vi t Nam vay n n c ngoài ướ
b. Chính ph Vi t Nam b o lãnh cho Vinashin vay n n c ngoài ướ
c. Vinashin vay n n c ngoài ướ
d. Vinashin vay n n c ngoài có b o lãnh ướ
9. Khi cán cân thanh toán qu c t c a m t qu c gia thâm h t thì t giá h i đoái có xu h ng: ế ướ
a. n đ nh c. Gi m
b. Tăng d. C a, b và c
10. AFTA có m c đích là t o ra:
a. Bi u thu quan chung ế c. Chính sách kinh t chungế
b. Đ ng ti n chung d. Th tr ng th ng nh t v hàng hóa, ườ
d ch v
Ph n III: Ch n câu tr l i đúng/sai: (1 đi m)
1. Hi n nay, M là qu c gia có GDP l n nh t th gi i. Đúng ế
2. Các n c khi tham gia ho t đ ng th ng m i qu c t đ u thu đ c l i ích nhi u h n. Đúngướ ươ ế ượ ơ
3. Ngu n v n ODA ch do các t ch c tài chính qu c t cung c p. sai ế
4. Khi ngân hàng th ng m i niêm y t t giá USD/VND = a/b thì t giá mua USD b ng VND c aươ ế
ngân hàng là b và t giá bán USD l y VND c a ngân hàng là a. sai?
5. Th i gian Vi t Nam th c hi n vi c c t gi m thu quan trong khuôn kh AFTA t 1/1/1995 đ n ế ế
1/1/2005. sai?
- 2 -
www.khoakinhte.org
II
Ph n I: Ch n câu tr l i đúng (2 đi m)
1. Các quan h kinh t qu c t phát tri n: ế ế
a. Theo chi u r ng c. Trình đ ngày càng cao
b. Theo chi u sâud. Ngày càng phong phú
đa d ng
2. Phân lo i theo mô hình kinh t , Vi t Nam là n c có n n kinh t : ế ướ ế
a. Th tr ng ườ c. Chuy n đ i
b. Th tr ng phát tri n ườ d. Chuy n đ i theo kinh t ế
th tr ng ườ
3. Trong kinh t tri th c, kinh t tăng tr ng b n v ng do:ế ế ưở
a. 4 y u t s n xu t c b n đ u đ c s d ng m t cách hi u quế ơ ượ
b. Kinh t phát tri n d a trên khoa h c công ngh s ch và tri th c c a con ng iế ườ
c. Kinh t phát tri n d a trên khoa h c công ngh s chế
d. Kinh t phát tri n d a trên tri th c c a con ng iế ườ
4. Nguyên t c MFN nh m không phân bi t đ i x gi a:
a. Hàng hóa và nhà kinh doanh n c ngoài v i nhauướ
b. Hàng hóa và nhà kinh doanh trong n c v i n c ngoài ướ ướ
c. Hàng hóa và nhà kinh doanh trong n c v i nhauướ
d. Hàng hóa trong n c và nhà kinh doanh n c ngoài v i nhauướ ướ
5. VTV mua b n quy n ch ng trình “Ai tri u phú” c a kênh truy n hình OPT1 (Nga), ươ
thu c ph ng th c cung c p d ch v nào: ươ
a. Cung c p d ch v thông qua s di
chuy n c a d ch v qua biên gi i
b. Tiêu dùng d ch v n c ngoài ướ
c. Hi n di n th ng m i ươ
d. Hi n di n t nhiên nhân
6. Th c hi n chính sách th ng m i t do có gi i h n làm cho th tr ng trong n c: ươ ườ ướ
a. Đ n đi u, ng i tiêu dùng đ c l iơ ườ ượ
b. Đa d ng, ng i tiêu dùng đ c l i ườ ượ
c. Đ n đi u, ng i tiêu dùng khôngơ ườ
đ c l iượ
d. Đa d ng, ng i tiêu dùng không đ c ườ ượ
l i
7. Dòng v n đ u t qu c t chuy n vào khu v c kinh t t nhân có nh h ng đ n: ư ế ế ư ưở ế
a. Chính sách tài khóa qu c gia
b. N n c ngoài c a t nhân ướ ư
c. N n c ngoài c a chính ph ướ
d. Th tr ng tài chính ườ
8. Bên nh n v n ODA ch y u là các n c: ế ướ
a. Phát tri n và công nghi p m i
b. Phát tri n và đang phát tri n
c. Ch m phát tri n đang phát
tri n
d. Đang phát tri n công nghi p
m i
9. N u đ ng ti n bi u th giá qu c t m t s n ph m b l m phát thì giá qu c t c a s nế ế ế
ph m đó:
a. Tăng
b. Gi m
c. Không đ i
d. C b và c
- 3 -
www.khoakinhte.org
10. N i dung liên k t kinh t qu c t t nhânế ế ế ư là s liên k t trong lĩnh v c: ế
a. S n xu t kinh doanh
b. Kinh t vĩ môế
c. Kinh t - xã h i ế
d. Chính tr - xã h i
Ph n II: Ch n câu tr l i đúng nh t (2 đi m)
6. Thu quan là bi n pháp: ế
a. Tài chính, đ c áp d ng nh m b o h s n xu t trong n c ượ ướ
b. Phi tài chính, nh m phát tri n th ng m i qu c t , đi u ti t th ng m i qu c t ươ ế ế ươ ế
và b o h
c. Tài chính, đ c áp d ng nh m phát tri n, đi u ti t th ng m i qu c t b oượ ế ươ ế
h
d. Tài chính, đ c áp d ng nh m đi u ti t th ng m i qu c t và b o h ượ ế ươ ế
7. Chính ph nên s d ng dòng v n nào đ đ u t d án h tr xóa đói gi m nghèo cho ư
ng i dân vùng tái đ nh c :ườ ư
a. Vi n tr không hoàn l i
b. Phát hành trái phi u chính ph ế
c. V n vay u đãi song ph ng ư ươ
d. V n vay u đãi đa ph ng ư ươ
8. dòng v n FDI, nhà đ u t ch y u là: ư ế
a. Công ty qu c t ế
b. Chính ph n c phát tri n ướ
c. Chính ph n c đang phát tri n ướ
d. T ch c kinh t qu c t ế ế
9. Th tr ng th gi i có nh h ng đ n: ườ ế ưở ế
a. Ho t đ ng th ng m i qu c t ươ ế
b. Ho t đ ng đ u t qu c t ư ế
c. Ho t đ ng d ch v qu c t ế
d. C a, b, c
10. Hình th c liên k t kinh t qu c t nào d i đây có m c đ liên k t th p nh t: ế ế ế ướ ế
a. Th tr ng chung ườ
b. Liên minh thu quanế
c. Liên minh ti n t
d. Liên minh kinh t ế
Ph n III: Ch n câu tr l i đúng/sai (1 đi m)
1. Hi n nay, M là qu c gia có GDP tính bình quân đ u ng i l n nh t th gi i.sai? ườ ế
2. Các n c khi tham gia ho t đ ng th ng m i qu c t đ u thu đ c l i ích nhi u h n.ướ ươ ế ượ ơ
Đúng
3. Các t ch c tài chính qu c t là ch th duy nh t cung c p v n ODA . Đúng ế
4. T giá h i đoái bi n đ ng tác đ ng đ n th ng m i qu c t trong ng n h n và dài h n ế ế ươ ế
là t ng t ươ nhau. sai?
5. Trong ASEAN, các thành viên ch h p tác v kinh t . sai? ế
III
6. Th c hi n chính sách th ng m i t có gi i h n do có th : ươ
a. Thúc đ y th ng m i qu c t phát tri n ươ ế c. Thúc đ y xu t kh u
b. Kìm hãm th ng m i qu c t phát tri n ươ ế d. Không có tác đ ng gì
7. N c ti p nh n v n ODA th ng là n c:ướ ế ườ ướ
a. Phát tri nc. Ch m phát tri n
b. Đang phát tri n d. C a, b và c
8. Các dòng v n qu c t không tác đ ng đ n n chính ph bao g m: ế ế
a. FDI c. ODA hoàn l i
- 4 -
www.khoakinhte.org
b. ODA không hoàn l id. T t c dòng v n vào khu v c t ư
nhân
9. Khi c nh tranh gi a nh ng ng i bán m nh h n c nh tranh gi a nh ng ng i mua, giá ườ ơ ườ
có xu h ng:ướ
a. Tăng c. Không đ i
b. Gi md. C a, b và c
10. Ch th tham gia liên k t kinh t qu c t t nhân là các: ế ế ế ư
a. Chính phc. T ch c phi chính ph
b. Doanh nghi p d. T ch c kinh t qu c t ế ế
Ph n II: Ch n câu tr l i đúng nh t: (2 đi m)
1. Trong n n kinh t v t ch t, s n ph m c a các ngành nào chi m t tr ng l n trong GDP: ế ế
a. D ch v và công ngh cao c. D ch v và công nghi p
b. Nông nghi p và d ch v d. Nông nghi p công
nghi p
2. Ngày nay, s n xu t m i n c: ướ
a. Có tính đ c l p và có m i quan h m t thi t v i s n xu t các n c khác ế ướ
b. Có tính ph thu c và có m i quan h m t thi t v i s n xu t các n c khác ế ướ
c. Có tính đ c l p và không có m i quan h v i s n xu t các n c khác ướ
d. Có tính ph thu c và không có m i quan h v i s n xu t các n c khác ướ
3. Xu th m c a kinh t qu c gia đ c hình thành do:ế ế ượ
a. H n ch v ngu n l c trong n c ế ướ
b. H n ch c a kinh t “đóng c a” ế ế
c. Thành t u kinh nghi m c a các n c đ t đ c do th c hi n chi n l c “m ướ ượ ế ượ
c a” kinh t ế
d. C a, b và c
4. M t qu c gia áp d ng chính sách th ng m i b o h khi th tr ng th gi i: ươ ườ ế
a. Bi n đ ngế c. n đ nh
b. Không bi n đ ngế d. C b và c
5. áp d ng bi n pháp đ t c c nh p kh u đ đi u ti t hàng nh p kh u, nhà n c quy đ nh: ế ướ
a. Thu nh p kh u ế c. T giá h i đoái
b. Giá hàng nh p kh u d. T l đ t c c
6. Th c hi n bi n pháp nào trong th ng m i qu c t ph thu c nhi u vào trình đ pt tri n c a ươ ế
qu c gia:
a. Gi y phép và h n ng ch c. Thu quanế
b. Ký k t hi p đ nh th ng m i ế ươ d. Mang tính k thu t
7. T ch c tín d ng xu t kh u Anh qu c đ ng ý b o lãnh cho Vietnam Airlines mua 3 máy
bay Airbus 321. Đây là hình th c:
a. Đ u t qu c t tr c ti p ư ế ế c. Tín d ng qu c t không có ế
b o lãnh
- 5 -