
Ch ng Iươ : B n ch t Marketingả ấ
I. Câu h i l a ch n: ch n 1 ph ng án tr l i đúng nh tỏ ự ọ ọ ươ ả ờ ấ
1. Trong m t tình hu ng marketing c th thì marketing là công vi c c aộ ố ụ ể ệ ủ :
a. Ng i bánườ
b. Ng i muaườ
c. Đ ng th i c a c ng i bán và ng i muaồ ờ ủ ả ườ ườ
d. Bên nào tích c c h n trong vi c tìm cách trao đ i v i bên kia.ự ơ ệ ổ ớ
2. B n đang ch n hình th c gi i trí cho 2 ngày ngh cu i tu n s p t i. S l aạ ọ ứ ả ỉ ố ầ ắ ớ ự ự
ch n đó đ c quy t đ nh b i:ọ ượ ế ị ở
a. S a thích c a cá nhân b nự ư ủ ạ
b. Giá ti n c a t ng lo i hình gi i tríề ủ ừ ạ ả
c. Giá tr c a t ng lo i hình gi i tríị ủ ừ ạ ả
d. T t c các đi u nêu trênấ ả ề
3. Quan đi m marketing đ nh h ng s n xu t cho r ng ng i tiêu dùng s aể ị ướ ả ấ ằ ườ ẽ ư
thích nh ng s n ph m:ữ ả ẩ
a. Đ c bán r ng rãi v i giá hượ ộ ớ ạ
b. Đ c s n xu t b ng dây chuy n công ngh cao.ượ ả ấ ằ ề ệ
c. Có ki u dáng đ c đáoể ộ
d. Có nhi u tính năng m i.ề ớ
4. Có th nói r ngể ằ :
a. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng đ ng nghĩa.ậ ữ ồ
b. Marketing và bán hàng là 2 thu t ng khác bi t nhau.ậ ữ ệ
c. Bán hàng bao g m c Marketingồ ả
d. Marketing bao g m c ho t đ ng bán hàng.ồ ả ạ ộ
5. Mong mu n c a con ng i s tr thành yêu c u khi có:ố ủ ườ ẽ ở ầ
a. Nhu c uầ
b. S n ph mả ẩ
c. Năng l c mua s mự ắ
d. c mu nƯớ ố
6. S hài lòng c a khách hàng sau khi s d ng hàng hoá tuỳ thu c vàoự ủ ử ụ ộ :
a. Giá c a hàng hoá đó cao hay th pủ ấ
b. Kỳ v ng c a ng i tiêu dùng v s n ph m đóọ ủ ườ ề ả ẩ
c. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và kì v ng v s n ph m.ữ ị ọ ề ả ẩ
d. So sánh gi a giá tr tiêu dùng và s hoàn thi n c a s n ph m.ữ ị ự ệ ủ ả ẩ
7. Trong nh ng đi u ki n nêu ra d i đây, đi u ki n nào không nh t thi tữ ề ệ ướ ề ệ ấ ế
ph i tho mãn mà s trao đ i t nguy n v n di n ra:ả ả ự ổ ự ệ ẫ ễ
a. Ít nh t ph i có 2 bênấ ả
b. Ph i có s trao đ i ti n gi a hai bênả ự ổ ề ữ
c. M i bên ph i kh năng giao ti p và giao hàngỗ ả ả ế
d. M i bên đ c t do ch p nh n ho c t ch i đ ngh (chào hàng) c aỗ ượ ự ấ ậ ặ ừ ố ề ị ủ
bên kia.
e. M i bên đ u tin t ng vi c giao d ch v i bên kia là h p lý.ỗ ề ưở ệ ị ớ ợ
8. Câu nói nào d i đây th hi n đúng nh t tri t lý kinh doanh theo đ nhướ ể ệ ấ ế ị
h ng Marketing?ướ
a. Chúng ta đang c g ng bán cho khách hàng nh ng s n ph m hoàn h oố ắ ữ ả ẩ ả
K42D2
1

b. Khách hàng đang c n s n ph m A, hãy s n xu t và bán cho kháchầ ả ẩ ả ấ
hàng s n ph m Aả ẩ
c. Chi phí cho nguyên v t li u đ u vào c a s n ph m B đang r t cao, hãyậ ệ ầ ủ ả ẩ ấ
c gi m nó đ bán đ c nhi u s n ph m B v i giá r h n.ố ả ể ượ ề ả ẩ ớ ẻ ơ
d. Doanh s đang gi m, hãy t p trung m i ngu n l c đ đ y m nh bánố ả ậ ọ ồ ự ể ẩ ạ
hàng.
9. Theo quan đi m Marketing th tr ng c a doanh nghi p là:ể ị ườ ủ ệ
a. T p h p c a c ng i mua và ng i bán 1 s n ph m nh t đ nhậ ợ ủ ả ườ ườ ả ẩ ấ ị
b. T p h p ng i đa mua hàng c a doanh nghi pậ ợ ườ ủ ệ
c. T p h p c a nh ng ngu i mua th c t và ti m nậ ợ ủ ữ ờ ự ế ề ẩ
d. T p h p c a nh ng ng i s mua hàng c a doanh nghi p trong t ngậ ợ ủ ữ ườ ẽ ủ ệ ươ
lai.
e. Không câu nào đúng.
10. Trong các khái ni m d i đây, khái ni m nào không ph i là tri t lý vệ ướ ệ ả ế ề
qu n tr Marketing đa đ c bàn đ n trong sách?ả ị ượ ế
a. S n xu tả ấ
b. S n ph mả ẩ
c. D ch vị ụ
d. Marketing
e. Bán hàng
11. Quan đi m ……… cho r ng ng i tiêu dùng a thích nh ng s nể ằ ườ ư ữ ả
ph m có ch t l ng, tính năng và hình th c t t nh t và vì v y doanh nghi pẩ ấ ượ ứ ố ấ ậ ệ
c n t p trung n l c không ng ng đ c i ti n s n ph m.ầ ậ ỗ ự ừ ể ả ế ả ẩ
a. S n xu tả ấ
b. S n ph mả ẩ
c. D ch vị ụ
d. Marketing
e. Bán hàng
12. Quan đi m bán hàng đ c v n d ng m nh m v iể ượ ậ ụ ạ ẽ ớ
a. Hàng hoá đ c s d ng th ng ngàyượ ử ụ ườ
b. Hàng hoá đ c mua có ch n l aượ ọ ự
c. Hàng hoá mua theo nhu c u đ c bi tầ ặ ệ
d. Hàng hoá mua theo nhu c u th đ ng.ầ ụ ộ
13. Theo quan đi m Marketing đ o đ c xã h i, ng i làm Marketing c nể ạ ứ ộ ườ ầ
ph i cân đ i nh ng khía c nh nào khi xây d ng chính sách Marketing?ả ố ữ ạ ự
a. M c đích c a doanh nghi pụ ủ ệ
b. S tho mãn c a ng i tiêu dùngự ả ủ ườ
c. Phúc l i xã h iợ ộ
d. (b) và (c)
e. T t c nh ng đi u nêu trên.ấ ả ữ ề
14. Tri t lý nào v qu n tr Marketing cho r ng các công ty c n ph i s n xu tế ề ả ị ằ ầ ả ả ấ
cái mà ng i tiêu dùng mong mu n và nh v y s tho mãn đ c ng i tiêuườ ố ư ậ ẽ ả ượ ườ
dùng và thu đ c l i nhu n?ượ ợ ậ
a. Quan đi m s n xu tể ả ấ
b. Quan đi m s n ph mể ả ẩ
c. Quan đi m bán hàngể
K42D2
2

d. Quan đi m Marketingể
15. Qu n tr Marketing bao g m các công vi c: (1) Phân tích các c h i thả ị ồ ệ ơ ộ ị
tr ng, (2) Thi t l p chi n l c Marketing, (3) Phân đo n th tr ng và l aườ ế ậ ế ượ ạ ị ườ ự
ch n th tr ng m c tiêu, (4) Ho ch đ nh ch ng trình Marketing, (5) Tọ ị ườ ụ ạ ị ươ ổ
ch c th c hi n và ki m tra các ho t đ ng Marketing.ứ ự ệ ể ạ ộ
Trình t đúng trong quá trình này là:ự
a. (1) (2) (3) (4) (5)
b. (1) (3) (4) (2) (5)
c. (3) (1) (2) (4) (5)
d. (1) (3) (2) (4) (5)
e. Không câu nào đúng
II. Các câu sau là đúng hay sai?
1. Marketing cũng chính là bán hàng và qu ng cáo?ả
2. Các t ch c phi l i nhu n không c n thi t ph i làm Marketingổ ứ ợ ậ ầ ế ả
3. Mong mu n c a con ng i là tr ng thái khi anh ta c m th y thi uố ủ ườ ạ ả ấ ế
th n m t cái gì đó.ố ộ
4. Nh ng th không th “s mó” đ c nh d ch v không đ c coi làữ ứ ể ờ ượ ư ị ụ ượ
s n ph m nh đ nh nghĩa trong sách.ả ẩ ư ị
5. Báo An ninh th gi i v a quyên góp 20 tri u đ ng cho qu Vì trế ớ ừ ệ ồ ỹ ẻ
th . Vi c quyên góp này đ c coi nh là m t cu c trao đ i.ơ ệ ượ ư ộ ộ ổ
6. Quan đi m s m ph m là m t tri t lý thích h p khi m c cung v tể ả ẩ ộ ế ợ ứ ượ
quá c u ho c khi giá thành s n ph m cao, c n thi t ph i nâng caoầ ặ ả ẩ ầ ế ả
năng xu t đ gi m giá thành.ấ ể ả
7. Quan đi m bán hàng chú tr ng đ n nhu c u c a ng i bán, quanể ọ ế ầ ủ ườ
đi m Marketing chú tr ng đ n nhu c u c a ng i mua.ể ọ ế ầ ủ ườ
8. Nhà kinh doanh có th t o ra nhu c u t nhiên c a con ng i.ể ạ ầ ự ủ ườ
9. M c tiêu chính c a ng i làm Marketing là phát hi n ra mong mu nụ ủ ườ ệ ố
và nhu c u có kh năng thanh toán c a con ng i.ầ ả ủ ườ
10.Quan đi m n l c tăng c ng bán hàng và quan đi m Marketingể ỗ ự ườ ể
trong qu n tr Marketing đ u có cùng đ i t ng quan tâm là kháchả ị ề ố ượ
hàng m c tiêu.ụ
Ch ng 2ươ : H th ng thông tin và nghiên c u Marketingệ ố ứ
I. Câu h i l a ch n: Ch n 1 ph ng án tr l i đúng nh tỏ ự ọ ọ ươ ả ờ ấ
1. B c đ u tiên trong quá trình nghiên c u Marketing là gì?ướ ầ ứ
a. Chu n b ph ng ti n máy móc đ ti n hành x lý d li uẩ ị ươ ệ ể ế ử ữ ệ
b. Xác đ nh v n đ và m c tiêu c n nghiên c u.ị ấ ề ụ ầ ứ
c. L p k hoach nghiên c u ( ho c thi t k d án nghiên c u)ậ ế ứ ặ ế ế ự ứ
d. Thu th p d li uậ ữ ệ
2. Sau khi thu th p d li u xong, b c ti p theo trong quá trình nghiên c uậ ữ ệ ướ ế ứ
K42D2
3

Marketing s là:ẽ
a. Báo cáo k t qu thu đ c.ế ả ượ
b. Phân tích thông tin
c. Tìm ra gi i pháp cho v n đ c n nghiên c u.ả ấ ề ầ ứ
d. Chuy n d li u cho nhà qu n tr Marketing đ h xem xét.ể ữ ệ ả ị ể ọ
3. D li u th c p là d li uữ ệ ứ ấ ữ ệ :
a. Có t m quan tr ng th nhìầ ọ ứ
b. Đa có s n t tr c đâyẵ ừ ướ
c. Đ c thu th p sau d li u s c pượ ậ ữ ệ ơ ấ
d. (b) và (c)
e. Không câu nào đúng.
4. Câu nào trong các câu sau đây đúng nh t khi nói v nghiên c uấ ề ứ
Marketing:
a. Nghiên c u Marketing luôn t n kém vì chi phí ti n hành ph ng v nứ ố ế ỏ ấ
r t cao.ấ
b. Các doanh nghi p c n có m t b ph n nghiên c u Marketing choệ ầ ộ ộ ậ ứ
riêng mình.
c. Nghiên c u Marketing có ph m vi r ng l n h n so v i nghiên c uứ ạ ộ ớ ơ ớ ứ
khách hàng.
d. Nhà qu n tr Marketing coi nghiên c u Marketing là đ nh h ng choả ị ứ ị ướ
m i quy t đ nh.ọ ế ị
5. Có th thu th p d li u th c p t các ngu nể ậ ữ ệ ứ ấ ừ ồ :
a. Bên trong doanh nghi pệ
b. Bên ngoài doanh nghi pệ
c. C bên trong và bên ngoài doanh nghi pả ệ
d. Thăm dò kh o sátả
6. Nghiên c u Marketing nh m m c đích:ứ ằ ụ
a. Mang l i nh ng thông tin v môi tr ng Marketing và chính sáchạ ữ ề ườ
Marketing c a doanh nghi p.ủ ệ
b. Thâm nh p vào m t th tr ng nào đóậ ộ ị ườ
c. Đ t ch c kênh phân ph i cho t t h nể ổ ứ ố ố ơ
d. Đ bán đ c nhi u s n ph m v i giá cao h n.ể ượ ề ả ẩ ớ ơ
e. Đ làm phong phú thêm kho thông tin c a doanh nghi pể ủ ệ
7. D li u so c p có th thu th p đ c b ng cách nào trong các cách d iữ ệ ấ ể ậ ượ ằ ướ
đây?
a. Quan sát
b. Th c nghi mự ệ
c. Đi u tra ph ng v n.ề ỏ ấ
d. (b) và (c)
e. T t c các cách nêu trên.ấ ả
8. Câu h i đóng là câu h i:ỏ ỏ
a. Ch có m t ph ng án tr l i duy nh tỉ ộ ươ ả ờ ấ
b. K t thúc b ng d u ch m câu.ế ằ ấ ấ
c. Các ph ng án tr l i đa đ c li t kê ra t tr c.ươ ả ờ ượ ệ ừ ướ
d. Không đ a ra h t các ph ng án tr l i.ư ế ươ ả ờ
9. Trong các câu sau đây, câu nào không ph i là u đi m c a d li u s c pả ư ể ủ ữ ệ ơ ấ
K42D2
4

so v i d li u th c p:ớ ữ ệ ứ ấ
a. Tính c p nh t cao h nậ ậ ơ
b. Chi phí tìm ki m th p h nế ấ ơ
c. Đ tin c y cao h nộ ậ ơ
d. Khi đa thu th p xong thì vi c x lý d li u s nhanh h n.ậ ệ ử ữ ệ ẽ ơ
10. Trong các cách đi u tra ph ng v n sau đây, cách nào cho đ tin c y caoề ỏ ấ ộ ậ
nh t và thông tin thu đ c nhi u nh t?ấ ượ ề ấ
a. Ph ng v n qua đi n tho iỏ ấ ệ ạ
b. Ph ng v n b ng th tín.ỏ ấ ằ ư
c. Ph ng v n tr c ti p cá nhânỏ ấ ự ế
d. Ph ng v n nhóm.ỏ ấ
e. Không có cách nào đ m b o c hai yêu c u trênả ả ả ầ
11. Câu nào sau đây là đúng khi so sánh ph ng v n qua đi n tho i và ph ngỏ ấ ệ ạ ỏ
v n qua b u đi n (th tín)?ấ ư ệ ư
a. Thông tin ph n h i nhanh h n.ả ồ ơ
b. S l ng thông tin thu đu c nhi u h n đáng k .ố ượ ợ ề ơ ể
c. Chi phí ph ng v n cao h n.ỏ ấ ơ
d. Có th đeo bám d dàng h n.ể ễ ơ
12. Các thông tin Marketing bên ngoài đ c cung c p cho h thông thông tinượ ấ ệ
c a doanh nghi p, ngo i tr :ủ ệ ạ ừ
a. Thông tin tình báo c nh tranh.ạ
b. Thông tin t các báo cáo l ng hàng t n kho c a các đ i lý phân ph i.ừ ượ ồ ủ ạ ố
c. Thông tin t các t ch c d ch v cung c p thông tin.ừ ổ ứ ị ụ ấ
d. Thông tin t l c l ng công chúng đông đ o.ừ ự ượ ả
e. Thông tin t các c quan nhà n c.ừ ơ ướ
13. Câu h i mà các ph ng án tr l i ch a đ c đ a ra s n trong b ng câuỏ ươ ả ờ ư ượ ư ẵ ả
h i thì câu h i đó thu c lo i câu h i?ỏ ỏ ộ ạ ỏ
a. Câu h i đóngỏ
b. Câu h i mỏ ở
c. Có th là câu h i đóng, có th là câu h i m .ể ỏ ể ỏ ở
d. Câu h i c u trúc.ỏ ấ
14. Th t đúng c a các b c nh trong b c 1 c a quá trình nghiên c uứ ự ủ ướ ỏ ướ ủ ứ
Marketing là gì?
a. V n đ qu n tr , m c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c u.ấ ề ả ị ụ ứ ấ ề ứ
b. V n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u, v n đ qu n tr .ấ ề ứ ụ ứ ấ ề ả ị
c. M c tiêu nghiên c u, v n đ nghiên c , v n đ qu n tr .ụ ứ ấ ề ứư ấ ề ả ị
d. V n đ qu n tr , v n đ nghiên c u, m c tiêu nghiên c u.ấ ề ả ị ấ ề ứ ụ ứ
e. Không có đáp án đúng.
15. M t cu c nghiên c u Marketing g n đây c a doanh nghi p X đa xácộ ộ ứ ầ ủ ệ
đ nh đ c r ng n u giá bán c a s n ph m tăng 15% thì doanh thu s tăngị ượ ằ ế ủ ả ẩ ẽ
25%; cu c nghiên c u đó đa dùng ph ng pháp nghiên c u nào trong cácộ ứ ươ ứ
ph ng pháp nghiên c u sau đây?ươ ứ
a. Quan sát
b. Th c nghi mự ệ
c. Ph ng v n tr c ti p cá nhânỏ ấ ự ế
d. Thăm dò
K42D2
5