
CÂU H I T ÔN T P CH NG TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỎ Ự Ậ ƯƠ Ệ
Doanh nghi p phi tài chính là doanh nghi p:ệ ệ
A. Kinh doanh trên th tr ng tài chínhị ườ
B. Doanh nghi p l y ho t đ ng kinh doanh hàng hoá d ch v thông th ngệ ấ ạ ộ ị ụ ườ
làm ho t đ ng kinh doanh chínhạ ộ
C. Cung ng v n cho n n kinh tứ ố ề ế
D. Doanh nghi p kinh doanh trong lĩnh v c d ch vệ ự ị ụ
Đâu là đ c đi m c a tài chính doanh nghi p?ặ ể ủ ệ
A. Luôn g n li n và ph c v cho ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi pắ ề ụ ụ ạ ộ ủ ệ
B. Th c hi n c ch h ch toán kinh doanhự ệ ơ ế ạ
C. G n li n v i hình th c pháp lý c a doanh nghi pắ ề ớ ứ ủ ệ
D. T t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
Vai trò c a TCDNủ
A. TCDN g n li n và ph c v cho ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi pắ ề ụ ụ ạ ộ ủ ệ
B. TCDN là công c giúp doanh nghi p s d ng v n ti t ki m và hi u quụ ệ ử ụ ố ế ệ ệ ả
C. TCDN g n li n v i ch đ h ch toán kinh doanhắ ề ớ ế ộ ạ
D. T t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
Đâu không ph i là đ c tr ng c a v n kinh doanh?ả ặ ư ủ ố
A. Đ c th hi n b ng m t l ng tài s n h u hìnhượ ể ệ ằ ộ ượ ả ữ
B. V n kinh doanh ph i đ c tích lũy m t m c đ đ l n đ ti n hànhố ả ượ ở ộ ứ ộ ủ ớ ể ế
ho t đ ng kinh doanhạ ộ
C. V n kinh doanh ph i th ng xuyên v n đ ng nh m m c đích sinh l iố ả ườ ậ ộ ằ ụ ợ
D. T t c các ph ng án trên đ u đúngấ ả ươ ề
V n kinh doanh c a doanh nghi p đ c hình thành t các ngu n nào sauố ủ ệ ượ ừ ồ
đây:
A. Ngu n v n ch s h u, các kho n n ph i trồ ố ủ ở ữ ả ợ ả ả

B. Ngu n v n ch s h u và ngu n v n vayồ ố ủ ở ữ ồ ố
C. Ngu n v n ch s h u, n ph i tr và các kho n khácồ ố ủ ở ữ ợ ả ả ả
D. Ngu n v n t có và ngu n v n vayồ ố ự ồ ố
V n nào không thu c v n ch s h u:ố ộ ố ủ ở ữ
A. V n góp c a c đôngố ủ ổ
B. N ph i tr nhà cung c pợ ả ả ấ
C. Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể
D. Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ
V n nào không thu c n ph i tr :ố ộ ợ ả ả
A. N thu ph i n p cho nhà n cợ ế ả ộ ướ
B. V n vay ngân hàngố
C. Qu đ u t xây d ng c b nỹ ầ ư ự ơ ả
D. Ph i tr nhà cung c pả ả ấ
Đ thu n l i cho công tác s d ng v n, ng i ta chia v n kinh doanh thànhể ậ ợ ử ụ ố ườ ố
nh ng b ph n nào?ữ ộ ậ
A. V n ch s h u, n ph i trố ủ ở ữ ợ ả ả
B. V n c đ nh và v n l u đ ngố ố ị ố ư ộ
C. V n ng n h n và v n dài h nố ắ ạ ố ạ
D. V n ch s h u và v n vayố ủ ở ữ ố
Trong các kho n chi phí sau đây, kho n nào không ph i là chi phí kinhả ả ả
doanh?
A. Chi phí l ng cho ng i lao đ ngươ ườ ộ
B. Chi phí hoa h ng môi gi i khi doanh nghi p đ u t vào ch ng khoánồ ớ ệ ầ ư ứ
C. Chi phí ph i b ra khi thanh lý máy móc thi t bả ỏ ế ị
D. Chi phí qu ng cáo s n ph mả ả ẩ
Đâu không ph i là doanh thu c a doanh nghi p?ả ủ ệ
A. Ti n bán hàngề
B. Lãi đ u t ngo i tầ ư ạ ệ
C. Ti n b i th ng do th ng ki nề ồ ườ ắ ệ

D. Lãi cho vay
L i nhu n là ch tiêu kinh t t ng h p ph n ánh hi u qu ho t đ ng s nợ ậ ỉ ế ổ ợ ả ệ ả ạ ộ ả
xu t kinh doanh c a doanh nghi p. Nó đ c bi u hi n là chênh l ch gi aấ ủ ệ ượ ể ệ ệ ữ
…b ra đ có đ c thu nh p đó trong m t th i kỳ nh t đ nhỏ ể ượ ậ ộ ờ ấ ị
A. Doanh thu và chi phí
B. Thu nh p và chi phíậ
C. Doanh thu và chi phí kinh doanh
D. K t qu và chi phíế ả
M t doanh nghi p có b ng kê thu nh p nh sau: Ti n bán hàng hóa: 200, lãiộ ệ ả ậ ư ề
cho vay: 30, bán s t v n: 5, ti n b i th ng do th ng ki n: 10, tính doanhắ ụ ề ồ ườ ắ ệ
thu c a doanh nghi pủ ệ
A. 245
B. 235
C. 230
D. 210

