Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày về chẩn đoán nguyên nhân và xử trí một số biến chứng thường gặp trong quá trình lọc máu, bao gồm các biến chứng thường gặp như hạ huyết áp, vọp bẻ, buồn nôn, nôn, nhức đầu, đau ngực, đau thắt lưng, ngứa, sốt và các biến chứng ít gặp nhưng nghiêm trọng như hội chứng mất quân bình, phản ứng với màng lọc, rối loạn nhịp, chảy máu trong sọ, động kinh, tán huyết và thuyên tắc khí.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu tập trung vào việc xác định nguyên nhân và phương pháp xử lý các biến chứng thường thấy và ít gặp nhưng nghiêm trọng trong quá trình lọc máu.
1. **Các biến chứng thường gặp:**
* **Hạ huyết áp:** Được đề cập đến trong một hướng dẫn riêng.
* **Vọp bẻ:** Liên quan đến hạ huyết áp, giảm thể tích máu, siêu lọc cao, nồng độ Na+ thấp, và tình trạng Mg++, Ca++, K+ thấp. Xử trí tương tự như hạ huyết áp.
* **Buồn nôn/Nôn:** Do hạ huyết áp, hội chứng mất quân bình, phản ứng màng lọc, hoặc liệt ruột ở bệnh nhân tiểu đường. Xử trí như hạ huyết áp, sử dụng thuốc chống nôn (Metoclopamide) nếu cần, và phòng ngừa hạ huyết áp.
* **Nhức đầu:** Có thể là biểu hiện của hội chứng mất quân bình, cần lưu ý nguyên nhân thần kinh trung ương. Xử trí bằng acetaminophen.
* **Đau lưng/Đau ngực:** Nguyên nhân không rõ, có thể do thay đổi màng lọc, cần loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng khác như tán huyết, thuyên tắc khí, viêm màng ngoài tim.
* **Ngứa:** Liên quan đến dị ứng màng lọc, viêm gan, lắng đọng tinh thể, hoặc cường phó giáp trạng thứ phát. Xử trí bằng kháng histamine, châm cứu, làm ẩm da, điều chỉnh Ca, Phospho, PTH, và sử dụng màng lọc High flux.
* **Sốt/Lạnh run:** Do nhiễm trùng, vệ sinh kém, nguồn nước không đảm bảo, hoặc dị ứng hóa chất tiệt trùng. Xử trí bằng kháng sinh và phòng ngừa bằng vô trùng, vệ sinh catheter, và rửa sạch màng lọc.
* **Tạo cục máu đông:** Do vị trí kim tiêm fistule hoặc vấn đề catheter. Xử trí bằng kháng đông.
* **Rò rỉ máu:** Do màng lọc vỡ. Dừng điều trị và kiểm tra dịch lọc.
2. **Các biến chứng ít gặp nhưng nghiêm trọng:**
* **Hội chứng mất quân bình:** Gặp ở người bệnh BUN cao, lớn tuổi, có tổn thương não, hoặc nhiễm toan nặng. Lâm sàng từ nhức đầu, buồn nôn đến bứt rứt, tăng huyết áp, mất định hướng, động kinh, hôn mê. Xử trí bằng ngưng CTNT, chống động kinh (diazepam), và săn sóc hôn mê.
* **Tán huyết:** Liên quan đến kỹ thuật (vặn, xoắn dây máu, bơm máu không chính xác, áp lực âm quá mạnh) hoặc dịch lọc (quá nóng, nhược trương, chứa hóa chất). Triệu chứng bao gồm đau lưng, nặng ngực, thở nông, mệt, buồn nôn, nhức đầu, hạ huyết áp, thiếu máu, tăng kali máu. Xử trí bằng ngưng CTNT, xét nghiệm, điều trị triệu chứng, và kiểm tra qui trình.
* **Thuyên tắc khí:** Do khí vào máu qua đường máu về hoặc catheter trung tâm. Triệu chứng tùy theo tư thế, từ khó thở, nặng ngực, ho, rối loạn nhịp tim đến mất ý thức, hôn mê, co giật. Xử trí bằng kẹp dây máu, cho người bệnh nằm tư thế Trendelenburg nghiêng trái, điều trị nâng đỡ hô hấp tuần hoàn, và có thể thở máy với oxy 100% hoặc oxy cao áp.
* **Phản ứng màng lọc:**
* **Type A:** Hiếm gặp, biểu hiện nhanh và nặng nề, biểu hiện của sốc phản vệ, Nguyên nhân: sử dụng Ethylene oxide để tiệt trùng quả lọc và sử dụng màng Polyacrylonitrite (PAN) đặc biệt là AN69 ở Người bệnh đang dùng ức chế men chuyển (ƯCMC)
* **Type B:** Xảy ra 20-40 phút sau khi bắt đầu lọc máu, Triệu chứng chính là đau ngực và lưng. Có thể liên quan đến tình trạng hoạt hóa bổ thể