ứ ọ Ch c năng h IC 74XX
1.
ầ ị ầ i mã đ a ch 3 đ u vào 8 đ u ra
ứ ủ ườ ủ ề ề
ố ế ổ 10 IC thông d ngụ 74LS08/74HC08 : AND 74LS32/74HC08 : OR 74LS04/74HC04 : NOT 74LS03/74HC03 : NAND ả ỉ 74LS138 : gi ố ệ ể 74LS573 : Đ m và ch t theo m c c a xung đi u khi n ố ệ ể 74LS574 : Đ m và ch t theo s n c a xung đi u khi n ề ệ 74LS244 : Đ m 1 chi u ệ ề 74LS245 : Đ m 2 chi u ị 74595 : Ghi d ch, vào n i ti p, ra song song 2. B sung them ớ ầ
ớ ự ớ ớ
ớ ớ ớ ở ự ớ ở ự
ớ ớ ớ ớ ở ớ ự ừ ậ
ị ị ị ộ ộ ộ ậ ậ ậ
i mã 4 vào > 16 ra i mã 3 vào > 8 ra ố ộ ồ ị
ề ớ ỉ ộ ế
ố ế
ừ ừ ừ ổ 74ls00 C ng NAND v i 2 đ u vào ổ 74ls04 C ng NOT ổ ở 74ls06 C ng NOT v i c c thu h ổ 74ls08 C ng AND v i 2 ngõ vào ổ 74ls10 C ng NAND v i 3 ngõ vào ổ 74ls13 C ng NOT v i 3 ngõ vào ổ 74ls11 C ng AND v i 3 ngõ vào ổ 74ls14 C ng NOT v i 6 ngõ vào ổ ớ 74ls12 C ng NAND v i 3 ngõ vào c c thu h ổ 74ls21 C ng AND v i 4 ngõ vào ổ ớ 74ls22 C ng NAND v i 4 ngõ vào c c thu h ổ 74ls25 C ng NOR v i 4 ngõ vào ổ 74ls27 C ng NOR v i 3 ngõ vào ổ 74ls30 C ng NAND v i 8 ngõ vào ổ 74ls32 C ng OR v i 2 ngõ vào ổ 74ls33 C ng NOR v i 2 ngõ v ào . C c thu h ả ế i mã t 74ls42 Gi 1 đ n 10 ả i mã BCD sang th p phân 74ls45 Gi ả i mã BCD sang LED 7 thanh 74ls47 Gi ớ ế ồ 74ls90 Đ m nh phân đ ng b thu n v i Kd = 10 ớ ế ồ 74ls92 Đ m nh phân đ ng b thu n v i Kd = 12 ế ớ ồ 74ls93 Đ m nh phân đ ng b thu n v i Kd = 16 ộ 74ls121 B đa hài 1 xung ả 74ls154 Gi ả 74ls138 Gi ế ớ 74ls192 Đ m mã BCD lên xu ng v i Kd = 10 ế 74ls193 Đ m nh phân đ ng b 8 bít ộ 74ls237 B phân kênh : 3 >8 ố 74ls374 Trigio D . V i 8 ch t đi u ch nh 74ls390 B đ m 10. Chia 2 và chia 5. 74ls107 FipFlop – JK 74ls175 FipFlop – D ị ị 74ls289 Đ nh v 8 bít 74ls279 Ch t RSố 74ls164 Thanh ghi 8 bit vào n i ti p ra song song ố ế 74ls166 Thanh ghi 8 bít vào song song ra n i ti p 74ls273 Thanh ghi 8 bit ồ 74ls150 D n kênh : 16 >1 ồ 74ls151 D n kênh : 16 >1 ồ 74ls153 D n kênh : 2 >1 ồ 74ls157 D n kênh : 4 >2 ồ 74ls158 D n kênh : 2 >1 ế 74ls160 Đ m mã BCD ế 74ls162 Đ m mã BCD ế 74ls161 Đ m mã nh phân 4 bit ế 74ls163 Đ m mã nh phân 4 bit ả 74ls155 Gi ả 74ls156 Gi ả 74ls167 Gi ị ị 2 > 4 2 > 4 2 > 4 i mã t i mã t i mã t
ừ 2 > 4 ậ ả ả i mã t i mã BCD sang th p phân
ư ư ừ ừ 10 > 4 10 > 4
ạ ạ
ầ ớ
ầ ớ ố ầ 74ls139 Gi 74ls145 Gi 74ls185 74ls147 Mã hóa u tiên t 74ls148 Mã hóa u tiên t ộ ệ 74ls125 B đ m 3 tr ng thái ộ ệ 74ls126 B đ m 3 tr ng thái ố ị 74ls85 So sánh 2 s nh phân 8 bít ố ọ 74ls181 Phép tính s h c 74ls74 Trigio – D 74ls76 Tri gio – JK ổ 74ls01 C ng NAND v i 4 đ u ra ớ ổ 74ls02 C ng NOR v i 4 đ u ra 74ls595 Thanh ghi 8 bit v i ch t đ u ra

