
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O LINH KI N ĐI N TƯƠ Ạ Ệ Ệ Ử
Mã s mô đun: MĐ16ố
Th i gian mô đun: 60 gi ờ ờ (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 40ế ờ ự
gi )ờ
I. V TRÍ TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ
* V trí c a mô đun: Mô đun đc b trí d y sau khi h c xong các mônị ủ ượ ố ạ ọ
h c c b n chuyên môn nh đo l ng đi n t , m ch đi n t và h c tr cọ ơ ả ư ườ ệ ử ạ ệ ử ọ ướ
khi h c các mô đun chuyên sâu nh PLC...ọ ư
* Tính ch t c a mô đun: Là mô đun b t bu cấ ủ ắ ộ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ
Sau khi h c xong môđun này ng i h c có năng l c:ọ ườ ọ ự
-Phân tích đc c u t o nguyên lý các linh ki n ki n đi n t thông d ng.ượ ấ ạ ệ ệ ệ ử ụ
-Nh n d ng chính xác ký hi u c a t ng linh ki n, đc chính xác tr s c aậ ạ ệ ủ ừ ệ ọ ị ố ủ
chúng.
-Đo, ki m tra đc h h ng c a các linh ki n đi n tể ượ ư ỏ ủ ệ ệ ử
- Rèn luy n cho h c sinh thái đ nghiêm túc, c n th n, chính xác trong h cệ ọ ộ ẩ ậ ọ
t p và th c hi n công vi cậ ự ệ ệ
III. N I DUNG MÔ ĐUNỘ
1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:ộ ổ ố ờ
STT
Tên các
bài trong
mô đun
Th i gianờ
T ngổ
số
Lý
thuyế
t
Th cự
hành
Ki mể
tra
1 M đuở ầ 4 2 2
2 Linh ki n th đngệ ụ ộ 16 4 11 1
3 Linh ki n bán d nệ ẫ 28 10 16 2
4 Linh ki n quang đi n tệ ệ ử 12 4 7 1
C ng:ộ60 20 36 4
* Ghi chú: Th i gian ki m tra đc tích h p gi a lý thuy t v i th c hành vàờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự
đc tính vào gi th c hành.ượ ờ ự
2. N i dung chi ti t:ộ ế
Bài 1: M đuở ầ
M c tiêuụ:
-Đánh giá, xác đnh đc tính d n đi n trên m ch đi n, linh ki n phù h pị ượ ẫ ệ ạ ệ ệ ợ
theo yêu c u k thu t.ầ ỹ ậ

-Phát bi u tính ch t, đi u ki n làm vi c c a dòng đi n trên các linh ki nể ấ ề ệ ệ ủ ệ ệ
đi n t khác theo n i dung bài đã h c.ệ ử ộ ọ
-Tính toán đi n tr , dòng đi n, đi n áp trên các m ch đi n m t chi u theoệ ở ệ ệ ạ ệ ộ ề
đi u ki n cho tr c.ề ệ ướ
-Rèn luy n tính t duy, tác phong công nghi pệ ư ệ
N i dung c a bài: ộ ủ Th iờ
gian: 4gi ờ
1. V t d n đi n và cách đi n.ậ ẫ ệ ệ Th i gian: 2ờ
giờ
1.1. V t d n đi n và cách đi n.ậ ẫ ệ ệ
1.2. Đi n tr cách đi n c a linh ki n và m ch đi n t .ệ ở ệ ủ ệ ạ ệ ử
2. Các h t mang đi n và dòng đi n trong các môi tr ng.ạ ệ ệ ườ Th i giaờn: 2
giờ
2.1. Dòng đi n trong kim lo i.ệ ạ
2.2. Dòng đi n trong ch t l ng, ch t đi n phân.ệ ấ ỏ ấ ệ
2.3. Dòng đi n trong chân không.ệ
2.4. Dòng đi n trong ch t bán d n.ệ ấ ẫ
Bài 2: Linh ki n th đngệ ụ ộ
M c tiêu:ụ
-Phân bi t đc đi n tr , t đi n, cu n c m v i các linh ki n khác theo cácệ ượ ệ ở ụ ệ ộ ả ớ ệ
đc tính c a linh ki n.ặ ủ ệ
-Đc đúng tr s đi n tr , t đi n, cu n c m theo qui c qu c t .ọ ị ố ệ ở ụ ệ ộ ả ướ ố ế
-Đo ki m tra ch t l ng đi n tr , t đi n, cu n c m theo giá tr c a linhể ấ ượ ệ ở ụ ệ ộ ả ị ủ
ki n.ệ
-Thay th , thay t ng đng đi n tr , t đi n, cu n c m theo yêu c u kế ươ ươ ệ ở ụ ệ ộ ả ầ ỹ
thu t c a m ch đi n công tác.ậ ủ ạ ệ
-Rèn luy n tính t duy, sáng t o trong h c t pệ ư ạ ọ ậ
N i dung c a bài: ộ ủ Th i gian:ờ
16gi ờ
1. Đi n tr . ệ ở Th i gian: 6ờ giờ
-Ký hi u, phân lo i, c u t o.ệ ạ ấ ạ
-Cách đc, đo và cách m c đi n tr .ọ ắ ệ ở
-Các linh ki n khác cùng nhóm và ng d ng.ệ ứ ụ
2. T đi n. ụ ệ Th i gian: 6ờ giờ
-Ký hi u, phân lo i, c u t o.ệ ạ ấ ạ
-Cách đc, đo và cách m c t đi n.ọ ắ ụ ệ
-Các linh ki n khác cùng nhóm và ng d ng.ệ ứ ụ
3. Cu n c m.ộ ả Th i gian: 4ờ giờ
-Ký hi u, phân lo i, c u t o.ệ ạ ấ ạ

-Cách đc, đo và cách m c cu n c m.ọ ắ ộ ả
-Các linh ki n khác cùng nhóm và ng d ng.ệ ứ ụ
Bài 3: Linh ki n bán d nệ ẫ
M c tiêu:ụ
-Phân bi t đc các linh ki n bán d n có công su t nh theo các đc tínhệ ượ ệ ẫ ấ ỏ ặ
c a linh ki n.ủ ệ
-S d ng b ng tra đ xác đnh đc tính k thu t linh ki n theo n i dung bàiử ụ ả ể ị ặ ỹ ậ ệ ộ
đã h c.ọ
-Phân bi t đc đc các lo i linh ki n b ng máy đo VOM/ DVOM theoệ ượ ượ ạ ệ ằ
các đc tính c a linh ki n.ặ ủ ệ
-Ki m tra đánh giá ch t l ng linh ki n b ng VOM/ DVOM trên c s đcể ấ ượ ệ ằ ơ ở ặ
tính c a linh ki n.ủ ệ
-Rèn luy n tính t duy, sáng t o trong h c t pệ ư ạ ọ ậ
N i dung c a bài: ộ ủ Th i gian:ờ
28 gi ờ
1. Khái ni m ch t bán d nệ ấ ẫ Th i gian: 1ờ giờ
1.1. Ch t bán d n thu n.ấ ẫ ầ
1.2. Ch t bán d n lo i P.ấ ẫ ạ
1.3. Ch t bán d n lo i N.ấ ẫ ạ
2. Ti p giáp P-N và Đi tế ố Th i gian: 7ờ giờ
2.1.Ti p giáp P-N.ế
2.2. Điôt ti p m t.ế ặ
2.3. Các lo i Đi t khácạ ố
2.4. Đo, ki m tra đi tể ố
2.5. Các m ch ng d ng dùng đi tạ ứ ụ ố
2.6. L p m ch ngu n m t chi u đn gi nắ ạ ồ ộ ề ơ ả
3. Transistor BJT Th i gian: 4ờ giờ
3.1. C u t o, phân lo iấ ạ ạ
3.2. Nguyên lý làm vi cệ
3.3. Ch đ phân c c, n đnh nhi tế ộ ự ổ ị ệ
3.4. Các thông s k thu t c b nố ỹ ậ ơ ả
3.5. Đo, ki m tra transistor BJTể
4. Transistor UJT. Th i gian: 4ờ giờ
4.1. C u t oấ ạ
4.2. Nguyên lý làm vi cệ
4.3. ng d ngỨ ụ
4.4. Đo, ki m tra transistor UJTể
5. Transistor Tr ng (FET):ườ Th i gian: 4ờ giờ

5.1. JFET
5.2. MOS FET
5.3. Đo, ki m tra transistor FETể
6. Linh ki n nhi u ti p giáp:ệ ề ế Th i gian:6ờ giờ
6.1. SCR.
6.2. Tri cắ
6.3. Điăc
6.4. Đo, ki m tra SCR, triac, điacể
Bài 4: Linh ki n quang đi n tệ ệ ử
M c tiêu:ụ
-Phân bi t đc các linh ki n quang đi n t theo các đc tính c a linh ki n.ệ ượ ệ ệ ử ặ ủ ệ
-S d ng b ng tra đ xác đnh đc tính k thu t linh ki n theo n i dung bàiử ụ ả ể ị ặ ỹ ậ ệ ộ
đã h c.ọ
-Phân bi t đc các lo i linh ki n quang b ng máy đo VOM/ DVOM theoệ ượ ạ ệ ằ
các đc tính c a linh ki n.ặ ủ ệ
-Ki m tra đánh giá ch t l ng linh ki n b ng VOM/ DVOM trên c s đcể ấ ượ ệ ằ ơ ở ặ
tính c a linh ki n.ủ ệ
-Có ý th c ch đng, sáng t o trong h c t pứ ủ ộ ạ ọ ậ
N i dung c a bài: ộ ủ Th i gian:ờ
12gi ờ
1. Ánh sáng Th i gian: 0,5ờ giờ
2. Đi n tr quang (Phortoresistor)ệ ở Th i gian: 1,5ờ giờ
3. Đi t quang (Photordiode)ố Th i gian:2ờ giờ
4. Transistor quang (Phototransistor) Th i gian:2ờ giờ
5. Ghép quang Th i gian: 5ờ giờ
IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:Ề Ệ Ự Ệ
*V t li u:ậ ệ
-Các s đ c u t o, ký hi u linh ki n đi n t các lo i.ơ ồ ấ ạ ệ ệ ệ ử ạ
-Các linh ki n đi n t t t và x u.ệ ệ ử ố ấ
-Linh ki n đi n t các lo i giáo trình, tài li u h c t p, các s đ c uệ ệ ử ạ ệ ọ ậ ơ ồ ấ
t o linh ki n kh r ngạ ệ ổ ộ
-Dây d n đi n các lo i.ẫ ệ ạ
* D ng c , Trang thi t b :ụ ụ ế ị
-B d ng c ngh đi n t , d ng c c khí c m tay.ộ ụ ụ ề ệ ử ụ ụ ơ ầ
-B ngu n m t chi u đi u ch nh đc.ộ ồ ộ ề ề ỉ ượ
-Các bi n áp xoay chi u công su t nhế ề ấ ỏ
-Máy đo VOM/DVOM.

-Các mô đun th c hành. ự
*Ngu n l c khác:ồ ự
-PC, ph n m m chuyên dùng.ầ ề
-Projector, overhead.
-Máy chi u v t th ba chi u.ế ậ ể ề
-Máy hi n sóngệ
-Máy t o dao đngạ ộ
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:ƯƠ Ộ
Áp d ng hình th c ki m tra tích h p gi a lý thuy t v i th c hành. ụ ứ ể ợ ữ ế ớ ự Các n iộ
dung tr ng tâm c n ki m tra là:ọ ầ ể
-Công d ng, c u t o, nguyên lý, c a các lo i linh ki n đi n t .ụ ấ ạ ủ ạ ệ ệ ử
-Nh n d ng, đo ki m đc tr s các linh ki n đi n t .ậ ạ ể ọ ị ố ệ ệ ử
-Xác đnh các h h ng c a các linh ki n đi n tị ư ỏ ủ ệ ệ ử
VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:ƯỚ Ẫ Ự Ệ
1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:ạ ụ ươ
Ch ng trình mô đun này đc s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trungươ ượ ử ụ ể ả ạ ộ
c p ngh và Cao đng ngh .ấ ề ẳ ề
2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:ướ ẫ ộ ố ể ề ươ ả ạ
-Tr c khi gi ng d y, giáo viên c n căn c vào n i dung c a t ng bài h cướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ
đ chu n b đy đ các đi u ki n c n thi t nh m đm b o ch t l ng gi ngể ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả
d y.ạ
-Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i đ h c viên ghi nh k h n.ụ ươ ạ ể ọ ớ ỹ ơ
-Nên b trí th i gian th c hi n bài t p, nh n d ng các lo i linh ki n, thaoố ờ ự ệ ậ ậ ạ ạ ệ
tác l p ráp, cân ch nh, v n hành m ch, h ng d n và s a sai t i ch cho h cắ ỉ ậ ạ ướ ẫ ử ạ ổ ọ
viên.
-C n l u ý k v các đc tính k thu t và công dung c a các lo i linh ki nầ ư ỹ ề ặ ỹ ậ ủ ạ ệ
ph thông nh : diode, BJT, SCR...ổ ư
-C n có các b ng tra c u chân linh ki n, đi kèm v i các s đ b n vầ ả ứ ệ ớ ơ ồ ả ẽ
l n đ d quan sát.ớ ể ễ
3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:ữ ọ ầ
-C u t o, nguyên lý, cách đc, đo thông s c a t ng lo i linh ki n đi n t .ấ ạ ọ ố ủ ừ ạ ệ ệ ử
-Phân bi t rõ s khác nhau c b n gi a các m ch đi n có c u trúc g nệ ự ơ ả ữ ạ ệ ấ ầ
gi ng nhau trong ch ng trình đào t o.ố ươ ạ
-Xác đinh chính xác các linh ki n h h ngệ ư ỏ
4. Tài li u c n tham kh o:ệ ầ ả
[1] S tay linh ki n đi n t cho ng i thi t k m ch ổ ệ ệ ử ườ ế ế ạ (R. H.WARRING -
ng i d ch KS. Đoàn Thanh Hu - nhà xu t b n Th ng kêườ ị ệ ấ ả ố )
[2] Giáo trình linh ki n đi n t và ng d ng ệ ệ ử ứ ụ (TS Nguy n Vi t Nguyên -ễ ế
Nhà xu t b n Giáo d c)ấ ả ụ
[5] S tay tra c u các tranzito Nh t B n ổ ứ ậ ả (Nguy n Kim Giao, Lê Xuânễ
Th )ế

