Chuyên đ Th ề ươ ng m i đi n t ạ ệ ử
LOGO
ơ ở ạ ầ
C s h t ng Internet Chu n EDI & M ng VAN
ẩ
ạ
Lê Th Nhàn –
ltnhan@fit.hcmus.edu.vn
ị
L
ng Vĩ Minh –
lvminh@fit.hcmus.edu.vn
ươ
© Năm 2010 B môn HTTT – Khoa Công ngh thông tin – ĐH.KHTN ệ
ộ
N i dung
ộ
Gi i thi u Internet v i EC ớ ớ ệ
M ng Internet ạ
D ch v World Wide Web ụ ị
M ng Internet 2 ạ
Semantic Web
2
• C s h t ng Internet & WWW
ơ ở ạ ầ
Gi
i thi u internet v i EC
ớ
ớ
ệ
3
Gi
i thi u
ớ
ệ
Payment
Customer profiles
Catalog …
Ứ
ng d ng ụ
Secure Socket Layer
Public Key Infrastructure
…
B o m t ậ
ả
TCP/IP
World Wide Web
HTML, XML
…
M ng Internet
ạ
Server
Network
Client
…
Ph n c ng
ứ
ầ
4
• C s h t ng Internet & WWW
ơ ở ạ ầ
M ng Internet
ạ
5
Internet – L ch s
ị
ử
ạ
ể
M ng chuy n m ch theo gói tin ạ (Package-Switched Network)
Đ ng thuê bao đi n tho i ạ
ườ
ệ
6
Internet - APANET
Email (1972)
UseNet (1979)
M ng quân đ i ộ
ạ
M ng tr
ng ĐH
ạ
ườ
PC (1980s) - Internet
1989 – NSF cho phép g i email
ử
M ng tr
ng ĐH
ạ
ườ
ươ
ạ
ng m i Gi a MCI Mail, th ữ CompuServe v i m ng ĐH ớ
ạ
M ng tr
ng ĐH
ạ
ườ
M ng công ty
M ng công ty
ạ
ạ
7
Internet – ISP IAP
Công ty A
Lease line
Lease line
Router
ISP Internet Service Provider
M ng ạ Internet
Công ty B
Router
Điện thoại / ADSL
L e a s e lin e Lease line
Công ty C
Cá nhân
Cá nhân
Cá nhân
Router
WiFi
8
Internet – Backbone
1991: 1 host 2002: 160 tri u host ệ (www.isc.org)
9
Source: Electronic Commerce 9th 2010, Gary P.Schneider
Internet - M ng n i b
ộ ộ
ạ
• Ngoài m ng Internet, các công ty còn xây
ạ
d ng 1 m ng riêng g i là
intranet
ự
ạ
ọ
– Ph c v các ụ ụ
ộ ộ trong công ty
ho t đ ng n i b ạ ộ ệ ấ
ẻ
ề
ầ
ử
ị
• Tìm và truy xu t tài li u • Chia s thông tin và tri th c ứ • Phân ph i ph n m m ố • Đào t o nhân viên ạ • X lý giao d ch
– T
ng t
ự nh m ng Internet
ư ạ
ươ • Web browser, Web server
10
HTML và HTTP
– Th
ng có
Firewall
ườ
• Internet-based protocol: TCP/IP, FTP, Telnet,
Internet – M ng n i b
ộ ộ
ạ
11
Source: Electronic Commerce 2006, Efaim Turban.
Internet - M ng n i b m r ng
ộ ộ ở ộ
ạ
• Extranet - Là m ng n i b liên k t v i m t s m ng
bên
ộ ố ạ
ế ớ
ạ ộ ộ c a công ty ủ
ạ
ố
ngoài ph m vi – Nhà cung c pấ – Đ i tác kinh doanh – Khách hàng
• Các thành viên m ng extranet có th ạ
ể truy xu t ấ CSDL, t p tin hay các thông tin khác trên các máy tính trong ậ m ngạ
• Nguyên lý t o đ
tunneling principle)
ườ
ng ng ( ố
ạ • Lease line • VPN (Virtual Private Network)
12
Internet - M ng n i b m r ng - VPN
ộ ộ ở ộ
ạ
• VPN (Virtual Private Network)
ề
ư
ể ả
i dùng trong m ng
t ng
– Cho phép truy n thông tin qua internet, nh ng có • Mã hóa đ đong goi d liêu trong quá trình giao ti p ế ể ự đ đ m b o thông tin không b gi • Ch ng th c m o ị ả ạ • Đi u khi n truy c p ậ ể
́ ữ ả ể
ậ đ nh n bi
ứ ề
ườ
ế
ạ
́ ̣
13
• C s h t ng Internet & WWW
ơ ở ạ ầ
D ch v World Wide Web
ụ
ị
14
World wide Web – WWW
ỉ
ử
• M ng Internet không ch cho phép ư ệ ử
ữ ệ
ệ
ấ
ả
ạ – G i/nh n th đi n t ậ – Truy n t p tin ề ậ – Truy n d li u ề mà còn cho phép truy xu t thông tin hi u qu D ch v World Wide Web (WWW)
ụ
ị
URL http://www.anywhere.com/webpage.html
HTTP
HTTP
Internet
Web client software
Request
Page
Web server software
Server
Client
15
World wide Web – Ngôn ng đánh d u
ữ
ấ
c g i là siêu văn b n g m
ả
ọ
ồ
ệ
ượ
• Tài li u trên web đ – Văn b n (text) ả – Hình nh, âm thanh, phim ả – Liên k t (link) ế
• HTML
– Script, CSS (Cascading Style Sheets)
• XML
– XSL (Extensible Stylesheet Language)
16
World wide Web – Ngôn ng đánh d u
ữ
ấ
1986 SGML
1998
ebXML XBRL
1991 HTML
CSS MathML OBI
Script XSL
XML
2000 XHTML
17
World Wide Web – Đ c đi m
ể
ặ
ng ti n truy n thông
ệ
ề
ươ
ng tác ụ
ng ti n
• Đ c đi m ể ặ – Siêu ph – Phân tán – T ươ – Không ph thu c vào n n t ng h th ng ộ – Có kh năng k t h p v i nhi u ph ế ợ
ề ả ề ớ
ệ ố ươ
ệ
ả truy n thông
ề
– Không ph i qu n lý t p trung
ả
ậ
ả
18
• C s h t ng Internet & WWW
ơ ở ạ ầ
Intneret 2
19
Internet 2 – H n ch c a Internet
ế ủ
ạ
•
ề
ề
ự
ề
ờ
ấ ệ ữ ệ th i gian th c • Truy n video, audio trên Internet
Internet hi n nay có nhi u v n đ – Truy n d li u ề
ờ ố ị
ể ấ
i m t cách
– Không an toàn (virus) – Spam-mail gây t nố băng thông, th i gian và ti n b c ạ ề ụ DoS) – Khó ch ng các ki u t n công t ch i d ch v ( ừ ố anonymous và identify – Ch a gi c bài toán i quy t đ ế ượ ả ư c ki n trúc Internet hi n t – Không v đ ế ẽ ượ
ệ ạ
ộ
đ y đầ
ủ
20
Internet 2 – Xu h
ng c a Internet
ướ
ủ
ầ
ạ
ế Sensor Networks)
Worldwide Interoperability for Microwave Access)
• Xu h ướ ạ ạ ạ ạ
ng phát tri n m ng g n đây ể Wireless Networks) – M ng không dây ( – M ng c m bi n ( ả – M ng WiMAX ( – M ng c a các thi ủ
t b tín hi u khác ệ
ế ị
Thi
t k TCP/IP khó có th đáp ng
ế ế
ứ
ể
21
Internet 2 – Gi
i thi u
ớ
ệ
• Hi p h i các tr
ệ
ộ
ườ
ề
ấ
ng ĐH v phát tri n Internet cao c p ể ệ
ứ i Internet, b t đ u 1996 ắ ầ
ứ
ạ
–
(UCAID), các nhà nghiên c u và vi n hàn lâm – Nghiên c u làm l Internet2.edu
•
xa
ạ ừ
ng d ng ụ Ứ – Đào t o t – Ho t đ ng kinh doanh
ạ ộ • D li u d ng 3D trong th tr ị ườ ạ ữ ệ c khi s n xu t • Th ôtô tr ấ ả ướ ử • Ti p c n khách hàng b ng cach trình di n video ằ ế
ng ch ng khoán ứ
ễ ậ ́
22
Internet 2 – Đ c đi m
ể
ặ
ề
ố
• M ng truy n thông tin siêu t c ố ạ – T c đ nhanh (10 gigabit/giây) – Có kh năng truy n d li u âm thanh, hình nh m t
ữ ệ
ộ ả
ề
ả
ộ
cách nhanh chóng và tin c yậ
Stream (dòng)
ụ
c chuy n đ n đích
multicast) ọ ọ diffserve) ể
ế
• Công nghệ – Đa truy n thông ( ề – Ph c v có ch n l c ( ụ • D li u ph i đ ả ượ ữ ệ và không b gián đo n ạ ị
• Đ a ra các m c đ u tiên cho các gói
ộ ư
ứ
ư
23
Internet 2 – Hi n t
i ệ ạ
•
IPv6)
–
ở ộ ng dung đ
Internet 2 cũng ch m i ỉ ớ – M r ng không gian đ a ch ( ị ượ
ỉ c công ngh multicast ệ
Ứ
• Có nhi u t
ề ổ
ứ
ụ
ch c khác cùng m c đích – vBNS (very-high-performance Backbone Net Service)
ệ
c a Vi n khoa h c qu c gia M ủ
ọ
ỹ
ố – ESnet (Energy Sciences Network) c a B năng
ủ
ộ
ng M
l ượ
ỹ
– NGI (Next Generation Internet) c a Nhà Tr ng
ủ
ắ
̣
24
• C s h t ng Internet & WWW
ơ ở ạ ầ
Semantic Web
25
Semantic Web – Ví d ụ
• Xet môt ví d
ụ
́ ̣
– Tìm ki m ế thanh phô Sai Gon – C n nh ng tài li u đê câp đ n Sai Gon la môt thanh ế
ữ
ệ
̀ ́ ̀ ̀
ầ phố
– Không ph i các tài li u noi vê :
ệ
ả
̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀
ộ
ả
Sài Gòn Sài Gòn Sài Gòn giai phong
• Đ i bóng C ng • Xí nghi p may ệ • Công ty du l ch ị ́ Sai Gon • Bao
́ ̀
̀ ̀ ̉ ́
26
Semantic Web – M c tiêu
ụ
• Hi n nay thông tin trên Web đ
c bi u di n d
i d ng
ệ
ượ
ễ
ể
ướ ạ
văn b n thô ả – Chi co con ng
i đ c hi u đ
c
ượ
̉ ́
ườ ọ • Phân tich y nghia • Phân tich s liên quan
ể ̃ cua d liêu ữ cua cac d liêu v i nhau
́ ́ ̉ ̣
• Làm th nào đ khai thác thông tin hi u qu va chinh
ệ
ể
ả
ữ ự ớ ́ ̉ ́ ̣
ơ
̀ ́
ế xac h n – Máy tính có th ể “hi uể ” thông tin trên các tài li u Web
ệ
Web có ng nghĩa ra đ i (Semantic Web)
ữ
ờ
́
27
Semantic Web – Đ nh nghĩa
ị
• Đinh nghia (Tim Berners Lee)
– La môt m rông cua Web hiên tai ma trong đo
ở
́ thông
̣ ̃
c xac đinh y nghia tôt h n
́ ơ , cho phep con
̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀
ượ i va may tinh
công tac v i nhau
tin đ ng ườ
ớ
́ ̣ ́ ̃ ́
• Ph
ươ
́ ữ
̀ ́ ́ ̣ ́
cach co nghia h n nhăm phuc vu cho may tinh hiêu đ
ng phap cho phep đinh nghia va liên kêt d liêu môt c ượ
ơ
́ ́ ̣ ̃ ̀ ̣ ̣
• Môi tr
ng chia se va x ly d liêu t
đông băng may tinh
ườ
́ ữ
̀ ử
̣ ự
́ ́ ̃ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ̉
̉ ̣ ̀ ́ ́
28
Semantic Web – Ví dụ
• Giai quyêt
– Mô ta chi tiêt cho d liêu
ữ
̉ ́
• Sai Gon
la môt thanh phô cua n
c Viêt Nam
ướ
̉ ́ ̣
• Thanh phô
tr c thuôc trung
ng
́ Sai Gon
ự
ươ
̀ ̀ ̀ ̣ ̀ ́ ̉ ̣
– Môi liên hê gi a cac tai liêu ̣ ữ
̀ ̀ ̀ ̣
• Tai liêu noi vê
̀ thanh phô Sai Gon
́ ́ ̀ ̣
• Tai liêu noi vê
̀ thanh phô Hô Chi Minh
̀ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀
̀ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́
29
Semantic Web – Ki n trúc
ế
30
Semantic Web - Website
•
ng d ng ụ Ứ – Search Engine
ng
ủ
ườ ĐH Stanford
• Activity Based Search c a tr • Spice
– Khung ho t đ ng cho qu n lý tri th c ứ
ả
–
ạ ộ Internet Agent
31
N i dung
ộ
Gi i thi u ớ ệ
Ki n trúc chu n EDI ế ẩ
Cách th c ho t đ ng ạ ộ ứ
M ng VAN ạ
M ng EDI hi n nay ệ ạ
32
• Chu n EDI và m ng VAN
ẩ
ạ
Gi
i thi u
ớ
ệ
33
Gi
i thi u
ớ
ệ
Web + Security
EDI - VAN
G2G
G2B
G2C
Government
B2B
C2C
Consumer
Business
B2E
B2C
Web
Security
34
Gi
i thi u
ớ
ệ
ế
ữ
ệ
ổ
ộ
ị
m i giao d ch ng
h u h t ầ , giá và s l
• H u h t các tài li u trao đ i gi a các doanh nghi p ể ế ở ỗ ố ượ
ệ ầ – Liên quan đ n ế v n chuy n hàng hóa ậ – Có cùng n i dung • Mã s , mô t ố
và ti n b c đ
ờ
ề
ể
sang đ i tác
• T n nhi u th i gian ề ệ
ạ ấ
ậ
ố
ố – Nh p li u vào máy tính, in ra gi y, chuy n gi y t – Đ i tác nh p li u, in ra gi y, chuy n gi y t
ấ ờ đi
ể ấ ờ
ệ
ể
ấ
ậ
ố
ộ ậ
ạ
ẩ đ truy n thông tin đi n t
ệ ử
ề
ể
i gi a các doanh nghi p
T o ra m t t p các ạ qua l ữ
d ng chu n ệ
ạ
ả
35
Gi
i thi u
ớ
ệ
• Năm 1968, m t nhóm các công ty v n chuy n liên
ộ
ể
ẩ
ậ k t v i nhau thành l p chu n TDCC ậ ế ớ – Tranportation Data Coordinating Committee
Tập tin theo chuẩn TDCC
Hóa đơn vận chuyển
Tập tin theo chuẩn TDCC
Doanh nghiệp A
Hóa đơn vận chuyển
Hóa đơn vận chuyển
Tập tin theo chuẩn TDCC
Doanh nghiệp B
Doanh nghiệp C
36
Gi
i thi u
ớ
ệ
• T i Châu Âu :
ạ – Năm 1970: Chu n ẩ BACS (British Automated Clearing Service) – Năm 1971-1981: Chu n ẩ LACES
(WMO - World Meteorological Office system )
– Năm 1982: T i Châu Âu, đ a ra các chu n
ư
ẩ
ạ
• TRADACOM (ANA - Anh)
• ODETTE (European automotive industry)
• SEDAS (Đ c)ứ
EDIFACT (EDI for Administration, Commerce and Transportation)
• GENCOD (Pháp)
• T i B c M :
ỹ
ạ ắ – Năm 1980s: Chu n ẩ ANSI X12 – Năm 1997: ANSI X12 EDIFACT
37
Gi
i thi u - EDI
ớ
ệ
• EDI – Electronic Data Interchange
• Là n n t ng công ngh Web cho các
giao
ệ
ề ả d ch B2B
ị
• Cú pháp thông đi p EDI
ệ
không m hơ ồ
• Chu n giao ti p
ơ
ẩ qua l ạ đ n, hóa đ n v n chuy n, các xác nh n…) ơ
i gi a các doanh nghi p ơ
ữ ậ
ể
ậ
ế cho phép tài li uệ di chuy n ể ệ (Đ n đ t hàng, hóa ặ EDI
• Làm gi m đáng k qui trình gi y t
38
trong
ấ ờ
ể
ả
giao d ch gi a các phòng ban, các doanh
ữ
ị
nghi p, giúp các doanh nghi p làm vi c v i
ệ
ệ
ệ
ớ
nhau hi u qu h n
ả ơ
ệ
• H th ng
truy n thông đi p
máy tính
ệ ố
ệ t
ề
ừ
đ n máy tính mà không c n s can thi p
ự
ế
ệ
ầ
c a con ng
i
ủ
ườ
c quá trình
• Cho phép bên g i ử theo dõi đ
ượ
truy n thông đi p
ệ
ề
Các h th ng s d ng EDI
ệ ố
ử ụ
• Các h th ng Tài chính ti n t
ệ ố
ề ệ
– SWIFT (Society for Worldwide Interbank
Financial Telecommunication) – EFT (Electronic Funds Tranfer)
ủ
• Các h th ng ho t đ ng cho Chính ph ạ ộ ng nhân viên (Payroll
ả ươ
– H th ng chia s thông tin chính quy n
ệ ố – H th ng tr l ệ ố Operation) ệ ố
ề
ẻ
EDI
39 • Các h th ng h tr v n chuy n
ỗ ợ ậ
ệ ố
ể
– H th ng IATA (International Air Transport
ệ ố
Association – Hi p h i v n chuy n hàng
ộ ậ
ể
ệ
không Qu c t )
ố ế
• Chu n EDI và m ng VAN
ạ
ẩ
Ki n trúc chu n EDI
ế
ẩ
40
Ki n trúc m ng EDI
ế
ạ
EDI Software
EDI Software
VANEDI Partner A Internal System Partner B Internal System
41
B o m t trong m ng EDI
ậ
ả
ạ
Digital Signatures / Encryption
EDI Checks
Protocol
Comms
Comms
Internal System
Internal System
Checks
EDI Adapter
EDI Adapter
EDI Acknowledgement (physical)
EDI Acknowledgement (logical)
42
C u trúc thông đi p EDIFACT
ệ
ấ
Interchange
I’change Header
I’change Header
Message
Message
Message
Message Header
Data Segment
Data Segment
Data Segment
Message Header
Data Element
Data Element
Data Element
43
Ví D : Thông đi p theo chu n EDIFACT
ụ
ệ
ẩ
Interchange
ệ
Message 1
ệ ệ ệ
ầ
‘ Ký hi u k t thúc l nh ế + Ký hi u phân cách các kh i d li u ố ữ ệ : Ký hi u phân cách các thành ph n trong kh i d li u
ố ữ ệ
ị
ệ
ộ
ệ
c giao d ch UNA : Quy ướ UNB : B t đ u L nh trao đ i d i li u ổ ữ ệ ệ ắ ầ UNZ : K t thúc l nh trao đ i d li u ổ ữ ệ ệ ế UNG : B t đ u nhóm l nh ắ ầ UNE : K t thúc m t nhóm l nh ế UN H : B t đ u l nh thông đi p ệ ắ ầ ệ UNT : K t thúc l nh thông đi p ệ ệ ế
Message 2
UNA UNB+UNOA:1+6464:XX+1141:XX+BEN0273’ UNH+000001+ORDERS:2:932:UN’ BGM+220+AC6464’ DTM+4:20000305:102’ NAD+BY+6464326::91’ NAD+SU+1149646::91’ UNS+D’ LIN+1++PT-1073-R:VP’ QTY+21:1600’ LIN+1++PT-1073-S:VP’ QTY+21:1200’ UNT+13+000001’ UNH …. UNT UNZ+1+BEN0273’
44
T p h p giao d ch chu n
ợ
ậ
ẩ
ị
ASC X12 (1979) - ANSI
UN/EDIFACT (1987) – United Nations
45
Danh sách theo chu n X12
ẩ
G m 16 ồ danh m c khác ụ nhau
46
B ng ánh x gi a EDIFACT và X12
ạ ữ
ả
PRODUCT/PRICING TRANSACTIONS
X12
EDIFACT
Price Sales Catalog
832
PRICAT
845
ATHSTS
Price Authorization Acknowledgement/Status
Specification/Technical Information
841
PRDSPE
Request For Quotation
840
REQOTE
Response To Request For Quotation
843
QUOTES
Electronic Bid Form
833
--
SHIPPING/RECEIVING TRANSACTIONS
X12
EDIFACT
Shipment Information (Bill of Lading)
858
IFTMCS
Receiving Advice
861
RECADV
842
NONCON
Non-conformance Information-Disposition Transaction, Cause/Correction
ORDERING TRANSACTIONS
X12
EDIFACT
Purchase Order
850
ORDERS
Purchase Order Acknowledgement
855
ORDRSP
Purchase Order Change
860
ORDCHG
Purchase Order Change Acknowledgement
865
ORDRSP
Order Status Inquiry
869
ORSSTA
Order Status Report
870
ORDREP
Contract Award
836
--
47
Môi tr
ng cho EDI
ườ
• Modem • BBS (Bulletin Board System) • VAN (Valued Added Network)
•
Internet (FTP, email, …)
• AS2 (Applicability Statement 2)
48
• Chu n EDI và m ng VAN
ẩ
ạ
Cách th c ho t đ ng
ạ ộ
ứ
49
Cách th c ho t đ ng
ạ ộ
ứ
• Các đ i tác kinh doanh có th tri n khai
ố ệ ố
ử
ị
ể ể ạ
h th ng m ng EDI và x lý gi o d ch EDI ạ theo 2 cách :
– K t n i tr c ti p ( – K t n i gián ti p (
ế ố ự ế Direct Connect) ế ố
ế InDirect Connect - VAN)
50
Cách th c ho t đ ng
ạ ộ
ứ
• Ví dụ
– Công ty c n thay th m t thi
ế ị
chuy n s n xu t c n đ t mua thi
ề
ặ
ấ
ế ộ ầ
t b trong dây t b ế ị
ầ ả
• Qui trình mua không dùng EDI • Qui trình mua có dùng EDI
51
Cách th c ho t đ ng (tt)
ạ ộ
ứ
ng
ng
Phân x ả
ưở s n xu t ấ
Phân x ưở s n xu t ấ ả
Bên mua Bên bán
Yêu c u ầ s n xu t ấ ả
Đ n đ t ặ ơ hàng
thi
Yêu u ầ mua t bế ị
B u ư đi nệ
ậ
ộ
Đ n đ t ặ ơ hàng
Đ n đ t ặ ơ hàng
Hóa đ nơ
B ph n bán hàng
Phòng g i ử nh n ậ thư
Phòng g i ử nh n ậ thư
Hóa đ nơ
ậ
ộ
Séc
Đ n đ t ặ ơ hàng
B ph n mua hàng
Hóa đ nơ
Séc
B ph n ộ ậ k toán ế
Hóa đ n ơ v n ậ chuy nể
Séc
B ph n ộ ậ k toán ế
B n sao ả đ n đ t ặ ơ hàng
ả
B n sao ả đ n v n ậ ơ chuy nể
B n sao Hóa đ nơ
Báo cáo nh n ậ hàng
ậ
ậ
B ph n ộ chuy n hàng ể
Hóa đ n ơ v n ậ chuy nể
B ph n nh n hàng
ộ ậ
Hóa đ n ơ v n ậ chuy nể
Séc
Ngân hàng
52
Cách th c ho t đ ng (tt)
ạ ộ
ứ
ng
ng
Phân x ả
ưở s n xu t ấ
Phân x ả
ưở s n xu t ấ
Bên mua Bên bán
ậ
ộ
M ng ạ EDI
B ph n bán hàng
ậ
ộ
B ph n mua hàng
Máy tính chuyể n mã EDI Máy tính chuyể n mã EDI
B ph n ộ ậ k toán ế
B ph n ộ ậ k toán ế
ậ
B ph n ộ chuy n hàng ể
ậ
B ph n nh n hàng
ộ ậ
Ngân hàng
53
Cách th c ho t đ ng – Direct Connect EDI
ạ ộ
ứ
• M ng EDI k t n i tr c ti p :
ế ố ự ế
ạ
– Đòi h i m i doanh nghi p trong m ng EDI ph i có ệ
ả
ạ
c s d ng đ
ể th c thi các thao tác biên
ự
ỗ ỏ máy tính đ ượ l nh giao d ch d ch ệ ị
ử ụ ị
– Máy tính biên d ch s
ẽ k t n i tr c ti p
ế ố ự
ế đ n t ng ế ừ
ị
ệ
ạ
doanh nghi p trong m ng thông qua modem, dial-up qua đ
ng leased-lines
ng dây đi n tho i, đ ệ
ườ
ườ
ạ
54
Cách th c ho t đ ng – Direct Connect EDI
ạ ộ
ứ
Source : Electronic Commerce, Ninth Edition
55
VAN (Value-Added Network)
• VAN – Value-Added Network • EDI K t n i tr c ti p
ế ố ự
ế
– Dùng modem và dial-up b ng đ
• T n kém khi giao d ch
ườ ằ v i đ i tác n ớ ố
ng đi n tho i ạ ệ c ngoài, khi kh i l ướ
ng giao ị ố ượ
– Dùng leased line
• Duy trì nhi u k t n i
d ch nhi u ố ị ề
Dùng VAN
• M t công ty nào đó
ế ố v i nhi u khách hàng và đ i tác ề ề ố ớ
cung c p k t n i và d ch v chuy n ti p ế ố ể ị ế giao
• Ví d : Descartes VAN Services, IBM Global Services, GPAS…
i mua, ng d ch đ n ng ế ườ ụ ấ i bán có tham gia EDI ườ ộ ị
ụ
56
VAN (tt)
Phân phối bằng đường hàng không
Phân phối bằng ôtô
Giao d ch EDI ị
Kho hàng
Giao d ch EDI ị
Giao d ch EDI ị
Bán lẻ
Giao d ch EDI ị
VAN
Giao d ch EDI ị
Giao d ch EDI ị
Nhà máy sản xuất
Ngân hàng
Bán sỉ
Phân xưởng sản xuất
57
• Chu n EDI và m ng VAN
ạ
ẩ
Chu n EDI hi n nay
ệ
ẩ
58
L i ích c a EDI
ủ
ợ
• Cho phép các công ty g i và nh n thông tin giao d ch
ử
ậ
ị
– Kh i l
ng
ố ượ
l n và nhanh chóng ớ
• Gi mả chi phí và gánh n ng gi y t
ấ ờ
ặ
–
In n, qu n lý
ả
ấ
• Gi m ả sai sót ữ ệ
ấ
– D li u trao đ i gi a các công ty nh t quán – Không ph i nh p li u nhi u
ữ ệ
ổ ậ
ề
ả
• D li u có th đ
ữ ệ
ể ượ
c s d ng ử ụ
t c thì ứ
EDI
59
Gi
i h n c a EDI
ớ ạ ủ
khá ph c t p
ử ụ
• H th ng ệ ố • Chi phí xây d ng ự
ứ ạ , khó s d ng t n kém ố
– M ng VAN ạ – Ph n m m chuy n mã EDI ầ
ể
ề
• Nhi u chu n
i
ồ ạ – M t công ty ph i dùng nhi u chu n đ giao
ẩ EDI t n t ả
ề
ể
ẩ
ề ộ ti pế
EDI
60
EDI trên Internet
• Khó khăn
–
ể
ậ
ả
ấ
Internet không cung c p kh năng ki m tra nh t ký giao d chị
– Không xác minh vi c truy n và phân ph i các thông ề
ệ
ố
đi pệ
– V n đ “không th a nh n”
ừ
ấ ậ • Kh năng xác minh m t giao d ch nào đó xãy ra th t s
ề ả
ộ
ậ ự
ị
EDI
61
EDI trên Internet
• XML-EDI :
– XML: Cung c p n n t ng thay th cho các thành ph n trong EDI
ấ ế ầ
ng th c nghi p v và x lý đ nh d ng và đ c ử ụ ứ ệ ặ ạ ị
– Templates: Đ nh nghĩa lu t x lý d li u
ề ả – EDI: Cung c p các ph ươ ấ d li u trong giao d ch ị t ả ữ ệ
– Agents: Thông d ch Template đ th c thi các l nh và t
ậ ử ữ ệ ị
ể ự ệ ươ
i dùng đ t o ra các template m i phù h p v i t ng ị ớ ị ườ
ể ạ ế ế ắ ặ ộ ng tác v i các ớ ớ ừ ợ ợ ớ
– Repository: Cung c p n n t ng ng nghĩa cho các giao d ch th
giao d ch và ng công vi c c th ho c tìm ki m và g n k t m t template phù h p v i 1 ụ ể ệ công vi c cho tr ệ c ướ
ng ề ả ữ ấ ị ươ
m i và h tr cho Agents ỗ ợ ạ
62
EDI trên Internet
• Tháng 7/2001 : nhóm ANSI X12 và nhóm
ẩ ebXML
EDIFACT tích h p sang chu n ợ – ANSI X12 – H tr 300 quy trình nghi p v khác ỗ ợ
ụ
ệ
nhau
– EDIFACT – h tr 1200 quy trình nghi p v khác
ỗ ợ
ụ
ệ
nhau
• Nhi u nhà cung c p d ch v EDI chuy n
ề
ụ
ể
ị
ầ
ấ d n sang giao th c HTTP/S, SMTP, ứ FTP/S
63
• Bài t p lý thuy t - 2010
ế
ậ
Bài t pậ
64
65
LOGO
Câu hỏi ?
ng Vĩ
ươ
© 2010 – L Minh
66