CLOUD COMPUTING

L trình phát tri n đi n toán đám mây c a cisco

I.CLOUD COMPUTING: II.CONSOLIDATION:

1/ CONSOLIDATION SERVER:

i ích c a server

ặ ấ

 Đ t v n đ và l consolidation

 Khái ni m:ệ  Phân lo i:ạ  Vd th c hi n physical consolidation

2/ CONSOLIDATION DATA CENTER:

ủ c th c hi n Consolidation data

ướ

 Đ t v n đ . ề ặ ấ  Các khái ni m.ệ  L i ích c a Consolidation data center ợ  Các b ệ center

CLOUD COMPUTING

 Khó khăn trong vi c ệ

ứ ạ

m r ng . ở ộ  T n kém: ố • Chi phí qu n lýả • C s h t ng ơ ở ạ ầ • Nhân viên IT.  Qu n lý ph c t p. ả  …….

Enterprise server consolidation – Before

 Qu n lý đ n gi n

ơ

ả ấ ế ấ

ả • Th ng nh t công c và quy trình ql. • Gi ề

ở ộ

ư

ố i quy t v n đ sao l u m r ng ph c ả h i.ồ ấ

ơ

 Gi m chi phí:

t b ...

ế ị

 Nâng cao ch t l

• C u trúc đ n gi n. ả • Nhân viên • Ph n c ng,ph n m m,thi ề ầ ứ ầ ng d ch v : ụ ị ấ ượ

CLOUD COMPUTING

CLOUD COMPUTING

c chúng ta s tìm ượ

ẽ hi u các khái ni m sau: đ hi u đ ể ể ể ệ

Consolidation server là gì?

ậ ụ

ề ứ ụ

Server: là 1 máy tính v t lý ch y 1 ho c nhi u ng d ng(nh ư 1 máy ch ) đ ph c v nhu c u s d ng c a các máy tính khác ử ụ

ặ ủ ể ủ

SERVE R

ng

ươ

ể ế ợ ụ

ng máy ch .

Consolidation server: là 1 ng pháp đ k t h p kh i l ph ố ượ các công vi c và các ng d ng t ừ ứ máy tính riêng r đ làm gi m s ố ả ẽ ể l ượ

Consolidation server

CLOUD COMPUTING

CLOUD COMPUTING

ạ ứ

ả ơ

ả ả ử ụ

 Th c hi n các quy trình chung và ự qu n lý qua m t lo t các ng ộ ả d ng.ụ  L i ích: ợ • Qu n lý đ n gi n • Gi m nhân viên IT • S d ng và qu n lý tài nguyên hi u qu h n. ệ ả ả ơ

Logical consolidation

CLOUD COMPUTING

 T p h p các máy ch v cùng ủ ề

đ a đi m.

ả ơ

ợ ậ ị ể  L i ích: ợ • Ti t ki m chi phí: ế đi n,không gian…. ệ • L u tr hi u qu h n. ư ữ ệ • B o đ m an ninh t t h n. ả ố ơ ả • Gi m s th t b i khi k t ả ế ự ấ ạ n i nhi u server v t lý v i ớ ề ố nhau

Physical consolidation

CLOUD COMPUTING

ệ ự

c ượ

c.  Th c hi n đa truy c p tài nguyên trên cloud thông m t n n t ng đ xây d ng v ng ch c t ữ ậ ộ ề ả tr ắ ừ ướ ự

 G m có: ồ • Workload management: • Partitioning management:

 L i ích: ợ • Gi m giá thành. ả • Qu n lý d dàng h n. ễ ả • Nhanh chóng và d dàng cài đ t tài ơ ễ ặ

• Qu n lý tài nguyên linh ho t. nguyên. ả ạ

Rationalized consolidation

CLOUD COMPUTING

ị ứ ụ ồ

 Cho phép các ng d ng, d ch v ch y đ ng ụ ộ ệ ề ạ th i trong cùng m t h đi u hành m . ở

ờ  G m có: ồ • Processor binding: • Sorfware-based resource allocation:

CLOUD COMPUTING

ạ ấ

ộ ệ ố ộ ố ệ ố

 Ch y duy nh t m t h th ng đi u ề hành thông qua m t s h th ng nh h n. ỏ ơ  G m có: ồ • Hard partitioning • Logical partitioning. • Software partitioning.

CLOUD COMPUTING

PHYSICAL CONSOLIDATION

I.CLOUD COMPUTING: II.CONSOLIDATION:

1/ CONSOLIDATION SERVER:

i ích c a server

ặ ấ

 Đ t v n đ và l consolidation

 Khái ni m:ệ  Phân lo i:ạ  Vd th c hi n physical consolidation

2/ CONSOLIDATION DATA CENTER:

ủ c th c hi n Consolidation data

ướ

 Đ t v n đ . ề ặ ấ  Các khái ni m.ệ  L i ích c a Consolidation data center ợ  Các b ệ center

CLOUD COMPUTING

Chuy n ể nhà

CLOUD COMPUTING

Data center

Server ho t ạ đ ng riêng r ẻ ộ Consolidation datacenter

CLOUD COMPUTING

V Y Ậ CONSOLIDATION DATA CENTER LÀ GÌ?

CLOUD COMPUTING

Data center: N i t p trung thành ph n tài ơ ậ nguyên m t đ cao (hardware, software…) làm ch c năng l u tr , x lý toàn b d li u h th ng. ệ ố

ậ ộ ư ộ ữ ệ ữ ử ứ

ơ ả

ủ ậ ả ệ ự ệ

ự ả ả

Consolidation: Nói đ n gi n là gi m s l ng máy ch v t lý th c hi n nhi m ố ượ v r i r c. ụ ờ ạ ⇒Consolidation data center: đ n ơ gi n là làm gi m h th ng data center d a ệ ố trên o hóa. ả

CLOUD COMPUTING

Chi phí:

 Làm gi m chi phí cho các h thông làm ệ

ả ệ

ng duy trì,nhân mát,đi n năng tiêu thu…  Gi m chi phí cho vi c b o d ả ệ ưỡ

ả viên IT ả  Gi m chi phí chi tr v ph n m m ng d ng ả ề ề ứ ụ ầ

Tính hi u qu : ả ệ

CLOUD COMPUTING

Step 4: Management

Step 3: Implementation

Step 2: Planning

Step 1: Discovery

CLOUD COMPUTING

STEP 1: DISCOVERY

⇒có cái nhìn tổng quát về trung tâm dữ liệu

1. Collect details about your assets.t p h p chi ti

t v tài

ậ ợ

ế ề

s n ả

ộ ề ậ

2. Identify asset information.xác đ nh thông tin tài s n ả 3. Define the physical and logical dependencies of the assets and the applications running on them.xác đ nh s ph ư ụ thu c v v t lý và logic và các ng d ng ch y trên đó 4. Put the information into a single, unified data repository. (h p nh t kho l u tr tài li u ) ệ ư

CLOUD COMPUTING

STEP 2: PLANNING

t nh t d a trên kh năng phân

ấ ự

ế

⇒Xác đ nh k ho ch t tích, ng d ng và nh ng yêu c u c a doanh nghi p. ụ

ầ ủ

1. Identify and plan capacity.(xác đ nh lên k ho ch) ế ạ 2. Analyze performance.(phân tích hi u su t th c hi n) ệ ự ng 3. Identify consolidation candidates.(xác đ nh đ i t ố ượ

t p trung) ậ

4. Develop scenarios for consolidation.(xây d ng k ch b n) 5. Create a consolidation plan.(t o ra k ho ch)

ự ế ạ

CLOUD COMPUTING

STEP 3: IMPLEMENTION ⇒th c hi n consolidation ệ

1. Build the virtual infrastructure 2. Consolidate the infrastructure defined in your plan 3. Deploy the business services that run in the

consolidated environment

CLOUD COMPUTING

STEP 4: MANAGEMENT ớ

đ l

i

ủ ợ

⇒v i vi c qu n lý hi u qu s giúp chúng ta nh n th y đ y ả ẽ ích c a vi c t p trung hóa d li u. ữ ệ

ả ệ ậ

1. Manage the lifecycle of cloud services. 2. Ensure continuous compliance. 3. Ensure capacity optimization. 4. Manage performance.