Bài 2

Internet và Web: C s h t ng c a TMĐT

ơ ở ạ ầ

2

1

Th

ng M i Đi n T

ươ

N i Dung

u Ki n trúc m ng c a các m ng h tr ỗ ợ ủ

ế ạ ạ

u Các nghi th c (Protocols) s d ng đ ể

cho Internet và TMĐT

ng m i và g i nh n e- ạ ử ụ ậ ử ứ ươ

2

giao d ch th ị mail u Các ch ng trình ti n ích đ theo dõi ệ

ị ể ể

ươ ị ạ

2

(trace), đ nh v (locate) và ki m tra (verify) tr ng thái các máy tính trên m ng Internet ạ

N i Dung

u Các ng d ng thông d ng trên Internet

ụ ứ

u L ch s và vi c ng d ng ngôn ng ữ

ụ :e-mail, Telnet, và FTP ụ ị ử

2

ủ ế

3

ệ ứ Web (SGML, HTML, và XML) u Các th , liên k t trong HTML ế u Ki n trúc c a máy khách/ch trên n n ề ủ Web và các thông đi p chuy n giao ể gi a các máy khách/ch ữ ủ

N i Dung

u Các đi m t

ng đ ng và khác bi t ồ ươ

2

u K t n i v i m ng Internet, chi phí k t ế n i, băng thông truy n d n d li u

4

ệ ể gi a m ng internets, intranets, và ạ extranets ế ố ớ ố ữ ệ ề ẫ

C S K THU T

Ơ Ở Ỹ

u Internet : c s k thu t n n t ng d n

ậ ề ả ẫ

ơ ở ỹ ể ế

ự ơ ở ỹ ề ậ ị

đ n s phát tri n TMĐT u Các c s k thu t khác l Ph n m m qu n tr CSDL l H th ng m ng máy tính(Network switches ạ

2

ầ ệ ố và hubs)

ỗ ợ

ề ầ ng ti n ệ ươ TMĐT tăng

l Mã hóa (dùng ph n c ng,ph n m m) ầ l H tr truy n thông đa ph ề ố ừ

u Ti m năng doanh s t g p 2 trong 1 năm

5

ề ấ

M ng chuy n m ch gói ể Packet-Switched Networks

u Mô hình n i k t liên l c c a các công

ạ ủ

ố ế ạ u M t kênh liên l c riêng đ ượ

ty đi n tho i vào các năm 1950 c thi ạ ạ ộ ằ ụ

circuit ạ

2

6

t l p ế ậ nh m ph c v cu c đàm tho i gi a 2 ữ ộ ụ bên(chuy n m ch kênh- ể switching)

M ng chuy n m ch gói ể Packet-Switched Networks u M ng Internet s d ng chuy n m ch ử ụ

ể ạ ạ

ượ

ệ ậ thành các gói tin đ

i n i nh n ti p nh n và l p ráp

c chia nh ỏ c đánh nhãn đi n t ệ ử ắ ậ

ế

ượ ậ

ạ ơ

gói (Packet switching) l Các thông đi p,t p tin,. đ

2

ng đi t

t nh t cho các gói tin g i ử

l Máy tính t các gói tin ườ

l Ch n đ ọ

đi

7

M ng chuy n m ch gói và các gói thông đi pệ

2

8

Câu h iỏ

u Đi n tho i VolIP ạ u Đi n tho i Internet ạ

ệ ệ

2

9

Ki n trúc m

ế

ỉ ệ

ậ ủ

ể ế ố

ơ

u Không nên hi u ch nh thông s k ố ỹ thu t c a các m ng MT con đã n ổ ạ đ nh đ k t n i chúng thành 1 m ng ị ạ l n h n ớ ế

c

2

u N u các gói thông tin không đ n đ ế đích : ph i phát hi n và truy n l ề ạ này

u Các router không gi

ượ i gói ệ ả

i các thông tin

u Không có s qu n lý chung trên toàn 10

l ữ ạ c a các gói tin(packets) ự ả

m ngạ

Nghi th c TCP/IP ứ

u B các nghi th c đ

ộ c phát tri n b i ở ượ ể

u Đi u khi n vi c tách (assembly) thông đi p t

i ệ ạ

ứ Vincent Cerf và Robert Kahn l Transmission Control Protocol (TCP)

2

i n i nh n

ệ ạ ơ

ề n i g i thành các gói thông tin nh ơ ử ỏ c khi truy n và tái h n(packets) tr ề ướ ơ t o(reassembles) l i thông đi p t ạ ạ l Internet Protocol (IP)

u Các qui t c nh m xác đ nh tuy n đ

chuy n các gói thông tin t

ng đ ể ngu n đ n đích

ế ồ

u Thay th cho nghi th c NCP (s d ng

ườ ế ử ụ

ể ế ạ

11

trong m ng ARPANET)

KI N TRÚC TCP/IP

2

12

Đ A CH IP VÀ TÊN MI N

ỉ ị ố

ấ ấ ộ ằ

ọ ườ

0 đ n 255 ế

ng đ ố

2

t b g n vào m ng

ế ị ắ

ầ ầ

ị ị

u Đ a ch IP: Là 1 b có 4 s nguyên ngăn cách nhau b ng d u ch m, c g i là “Dotted Quad” th ượ l Các s này có giá tr t ị ừ l Ph n đ nh danh m ng l Ph n đ nh danh cho thi l Ví d : 126.204.89.56

13

Câu H iỏ

u Subnet, Subnet mask u Ví dụ

l 192.168.1.0 - 192.168.1.255 l 192.168.1.240 – 192.168.1.255

2

u Gateway, Domain Name Service ? u IP6 ??? u Qui trình ki m tra tình tr ng k t n i ế ố

ể ạ

14

m ng c a máy tính ủ ạ

IPCONFIG /ALL

2

15

Ki m tra card m ng ping <đ a ch m ng>

ạ ỉ ạ

2

16

Ki m tra các máy cùng m ng con ạ ping <đ a ch máy>

2

17

Ki m tra gateway ping <đ a ch gateway> ỉ

2

18

Ki m tra v i 1 máy trên ớ Internet

2

19

Câu H iỏ

u Đ a ch IP khó hình dung, khó nh ị u Ví dụ ị

u

l Đ a ch c a máy ch YAHOO.COM ỉ ủ 66.94.234.13

ỉ ớ

2

u Cách gi

20

ả i quy t ???? ế

Đ A CH IP VÀ TÊN MI N

u Uniform Resource Locator (URL) ị

t

l D nh h n đ a ch IP ỉ ớ ơ l Ch a tên,các c m t l Th

2

ượ

u Ph n đ u mô t u Ph n k mô t ả

c s d ng ử ụ ch c ứ ổ

v n t ừ ắ ắ ứ ụ ng có ít nh t 2 ph n ầ ấ ườ nghi th c đ ầ ầ ả ứ tên c a công ty, t ủ ế ầ l http://www.adobe.com

21

Câu h iỏ

u Qui trình chuy n đ i tên mi n thành

ể ề ổ

đ a ch IP ị ỉ

2

22

IPCONFIG /ALL

2

23

KI M TRA DNS

2

24

Đ A CH IP C A YAHOO.COM

2

25

PING YAHOO.COM

2

26

Đ A CH Đ I DI N TRÊN Ỉ Ạ Ệ INTERNET

2

27

Các tên mi n (c p cao nh t) thông d ngụ

2

28

Các nghi th c khác

u Hypertext Transfer Protocol (HTTP) ị

l Đ m nhi m vi c truy n g i và hi n th các ề

ệ trang Web

u Simple Mail Transfer Protocol (SMTP) d ng th c (format) các th tín đi n

ả ạ

ư

2

l Mô t tử

u Post Office Protocol (POP)

t

1

ư ệ ử ừ

l Đ m trách vi c truy c p th đi n t máy d ch v mail (mail server)

29

Các nghi th c khác

u Interactive Mail Access Protocol (IMAP)

l Thay th cho POP ế l Qui đ nh cách th c mà NSD yêu c u máy

ph c v th hi n các th đi n t u Ch t

i v các th NSD ch n l a (không ph i t

t

ụ ụ ể ệ ỉ ả ề

ư ệ ử ọ ự

ư

ả ấ

2

c th ) ả ư ỉ ọ

u Ch đ c các tiêu đ th ề ư u T o và x lý h p th trên máy ph c v ư ử

30

Các nghi th c khác

u File Transfer Protocol (FTP)

l Truy n g i các t p tin gi a các máy tính

ậ n i k t nhau theo nghi th c TCP/IP i ph c ụ

ườ

2

l Cho phép truy n g i t p tin

c 2 d ng

ở ả

xa)

tin

ữ ề ứ ố ế l S d ng mô hình khách/ng ử ụ v ( client/server model) ụ ử ậ nh phân và văn b n d ng mã ASCII ạ ả l Xem n i dung các th m c và x lý các t p ư ụ ộ

c 2 máy (c c b và máy t ụ

ộ ở ả

ử ừ

31

Các ch

ươ

ng trình ti n ích trên ệ

Internet

u Finger

ạ ộ

l Ho t đ ng trên n n UNIX l Cho phép NSD thu th p các thông tin (có i h n) v các NSD khác trên m ng

gi

ớ ạ

2

32

K t qu th c hi n ch

ng

ế

ươ

ả ự trình Finger

2

33

Câu h iỏ

u Trong h đi u hành Windows, có công nh Finger ???

c t ng t ệ ề ự ụ ươ ư

2

34

Finger trong Windows: NSLOOKUP

2

35

Các ch

ươ

ng trình ti n ích trên ệ

Internet

t b ) đang

ế ị

u Packet InterNet Groper (Ping) l Ki m tra k t n i gi a 2 host (thi ế ố ữ n i m ng v i nhau ớ

ể ố

ạ ị

2

l Xác đ nh 1 máy khác có đang ho t đ ng? ạ ộ u G i các gói thông tin và ch tín hi u tr l ệ

i ả ờ

l Xác đ nh s “hops” ph i đi qua

36

ng trình

Tracert và các ch ng t

t ươ

ươ ự

u TRACE RouTe (Tracert) : li ạ

ệ ế

t kê tuy n ng liên l c (round trip path) gi a 2 ữ ườ

u Cung c p 1 giao di n đ h a nh m th ể ệ

đ máy tính trên m ng Internet ồ ọ ằ

2

37

hi n tr c quan h n ấ ự ệ ơ

K t qu ch

ng trình TRACERT

ả ươ

ế

2

38

Câu h iỏ

u Trong h đi u hành Windows, có công

ng t c t nh Tracert ??? ệ ề ự ụ ươ ư

2

39

Tracert trong Windows

2

40

Tracert trong Windows

2

41

ng d ng trên Internet: ụ Th đi n t

(E-Mail)

ư ệ ử

u S d ng l n đ u tiên vào th p niên

u Hình th c thông tin thông d ng hi n

ầ ử ụ

ậ ầ 1970s trên m ng ARPANET ạ ụ ệ

ứ nay khi giao d chị

2

u Có th đính kèm các văn b n, hình

ể ả

nh, phim, b ng tính hay các thông tin

42

ả khác theo th đi n t ả ư ệ ử

G i th đi n t

ư ệ ử

2

43

ng d ng trên Internet:Telnet

u Cho phép NSD đăng nh p vào 1 máy

xa trên 1 máy tính khác và có ậ

tính th đi u khi n, truy c p thông tin trên máy ở ể ề ở

ể xa này u Terminal Emulation : ch

2

ế ị ầ ầ

u M t s ph n m m cho phép s d ng

ng trình mô ươ ph ng thi t b đ u cu i đ có th nh p ậ ể ố ể l nh và yêu c u thi hành trên máy tính ệ xaở

ộ ố ử ụ ầ

44

ề Telnet trên các trình duy t Web ệ

Ví d th c hi n TELNET

ụ ự

2

45

Câu h iỏ

u Trong h đi u hành Windows, có công

ng t c t Telnet ??? ệ ề ự ụ ươ

2

46

TELNET : đi u khi n t

xa

ể ừ

2

47

TELNET : đi u khi n t

xa

ể ừ

2

48

TELNET : đi u khi n t

xa

ể ừ

2

49

HYPERTERMINAL : đi u khi n xaừ t

2

50

HYPERTERMINAL : đi u khi n xaừ t

2

51

HYPERTERMINAL : đi u khi n xaừ t

2

52

REMOTE DESKTOP

đi u khi n t

xa

ể ừ

2

53

REMOTE DESKTOP

đi u khi n t

xa

ể ừ

2

54

REMOTE DESKTOP

đi u khi n t

xa

ể ừ

2

55

Truy c p tr c ti p v i đ

ng

ớ ườ

ự ế d nẫ

2

56

ng d ng trên Internet: FTP

ng pháp nhanh nh t đ truy n ươ ấ ể ề

u Ph ử u Th ề

ườ ử ụ

xa ậ ề

2

ậ ậ

57

g i các thông tin gi a 2 máy tính ng s d ng cho các yêu c u : t i ầ ả v (download) các gói ph n m m, c p ề ầ ậ 1 máy tính t nh t ph n m m t ừ ừ ầ u Cũng cho phép t i lên (upload) các t p ả xa đ cho phép các tin vào máy tính t ừ máy tính khác có th truy c p các t p ể tin này

Ví d th c hi n ng d ng FTP ệ ứ

ụ ự

2

58

Câu h iỏ

u Trong h đi u hành Windows, có công

ng t c t Ftp ??? ệ ề ự ụ ươ

2

59

S d ng FTP c a Windows

ử ụ

2

60

Các l nh trong ftp

2

61

Ls : li

t kê n i dung folder

2

62

FTP v i giao di n Web

2

63

FTP v i ph n m m khác ầ

2

64

Câu H iỏ

ớ ầ ừ

ả ố

u V i các ph n v a trình bày, anh ch ị hình dung 1 s cách đ n gi n mà hacker có th xâm nh p vào máy tính cá nhân

ơ ậ ể

2

u Cách phòng v ???

65

Ngôn ng đánh d u và trang WEB

u Standard Generalized Markup

ch c ISO vào năm 1986

2

ỗ ợ

66

Language (SGML) l Chu n hóa b i t ở ổ l Không đ c quy n ề ộ l H tr các th (tags) do NSD đ nh nghĩa ẻ l Chi phí khá l nớ l Chi phí cao h n so v i HTML ơ l Khó h c và s d ng ử ụ

Ngôn ng đánh d u và trang WEB

u Hypertext Markup Language

ễ ử ụ ề

ể ệ

2

l D a trên SGML ự l D h c, d s d ng , d h tr h n ễ ọ ễ ỗ ợ ơ l H tr nhi u ki u th hi n thông tin ỗ ợ u Headings, title bars, bullets, lines, lists u Hình nh, khung trang, b ng

l Là ngôn ng chu n cho các trang Web ẩ

67

Ngôn ng đánh d u và trang WEB

u Extensible Markup Language SGML

l K th a t l Đ nh nghĩa các thông tin nào s đ

ẽ ượ

c hi n ể

2

th (ch không ph i là trang web s th ẽ ể ả hi n nh th nào)

ư ế

ả ộ

n i dung th c s c a trang Web ự ự ủ

ế ừ ừ ị ị ệ l Mô t l Kh năng l u tr d li u ư ả

ữ ữ ệ

68

Ví d trang XML

2

69

ệ ệ

So sánh vi c đ c tài li u truy n ề ọ th ng và trên các trang web ố

2

70

S l

c v HTML

ơ ượ ề

ẻ ệ

u Th l nh HTML(HTML tags) ị

mã th []

l Các thông tin ch u tác đ ng ẻ

t ừ u best - Bolds the word “best” u

- Aligns text to the right

2

u L u ý : Các th l nh cho phép đ nh ẻ ệ ể

ị ế ư ị

ể ớ

71

d ng thông tin hi n th nh ng k t qu ả th hi n có th khác nhau v i các trình duy t khác nhau ư ạ ể ệ ệ

Ví d : Đ nh d ng v i th canh ạ ph i ả

l ề

2

72

Ví d v các th HTML

ụ ề

2

73

K t qu th hi n

ả ể ệ

ế

2

74

S l

c v HTML

ơ ượ ề

u Liên k t HTML (HTML Links)

ế ể

ạ ị

1 máy khác

l Th cho phép t o liên k t đ nhanh chóng di chuy n đ n 1 v trí trên cùng trang web hi n ế t i hay 1 trang web ở ạ u Visible link text u Purdue

ế

2

University

u References are found

here l Văn b n gi a c p th ả ẻ siêu liên k t( hyperlink) ế

75

T ch c các siêu liên k t ế

ổ ứ

2

76

Câu h iỏ

u HTML ? u DHTML ? u XML ? u WML ?

2

77

L ch s phát tri n HTML

u Version 1.0 : xu t hi n vào mùa hè ấ

u Version 2.0 : chính th c xu t hi n vào

1991

ứ ệ ấ

2

Ấ ả Navigator 2.0 u Version 3.2 : 1997

l B ng, s ph c, văn b n ph i h p hình nh

ố ợ

78

tháng 9-1995 l n b n Internet Explorer 2.0 và Netscape

L ch s phát tri n HTML

u Version 4.0 : 12-1997

l H tr th OBJECT và Cascading Style

ỗ ợ ẻ Sheets (CSS)

i ế ớ

2

l H tr nhi u ngôn ng trên th gi l Nhi u tính năng truy c p thông tin h n

ỗ ợ ề

ữ ậ

ơ

79

Các b so n th o trang HTML ả

l Các b so n th o văn b n đ n gi n có

u So n th o 1 trang HTML ả ạ

ơ

ế

l Có th dùng các ph n m m so n th o cao ầ

ả ộ nhi u h n ch ể

2

c pấ

l Các ph n m m chuyên dùng có nhi u

ề ơ

ầ ch c năng h n u Microsoft FrontPage u Dreamweaver

80

Ph n m m xây d ng Website ề Dreamweaver

2

81

Web Clients và Web Servers

u Máy khách (Client computers) : th ấ

ng

ụ ầ ị

ậ ậ

ườ yêu c u cung c p các d ch v : in tài li u, truy c p thông tin, c p nh t c s ậ ơ ở ệ d li u ,… ữ ệ

2

u Máy ph c v (Servers) ch u trách

các máy ị ầ ừ ụ ử

82

ụ nhi m x lý các yêu c u t ệ khách

ế

Ki n trúc Web Server/Client trên WWW

2

83

Lu ng thông tin gi a Web Server/ ữ Client

u Mô hình 2 l p (ớ Two-Tier Client/Server) l Máy khách g i các thông đi p yêu c u ầ l Máy ph c v ti p nh n, x lý thông đi p và ệ ậ

ụ ụ ế

g i tr k t qu

2

ử ả ế ệ

ả u Thông đi p yêu c u bao g m: l Dòng yêu c u (request line) ầ l Tiêu đ (Optional request headers) l N i dung thông đi p(optional)

84

ầ ồ

Lu ng thông tin gi a Web ữ Server/Client

2

85

i c a Web

ả ờ ủ

Thông đi p tr l Server

2

86

Câu H iỏ

u

u Kh c ph c b ng mô hình 3 l p ???

Ư u/khuy t đi m c a mô hình 2 l p ủ ể ế ớ

ụ ằ ắ ớ

2

u Mô hình n-l p (n-tier)

87

Liên l c gi a Web Server/Client

u Mô hình 3 l p(ớ Three-Tiered Client/Server)

l L p 1 : khách, NSD l L p 2 : Máy ph c v Web (Web server) ụ ụ l L p 3 : Các ch ng trình ng d ng và ươ

2

u

ớ ớ ớ CSDL u đi m c a mô hình 3 l p ?? Ư ể

88

ủ ớ

2

89

Web servers

Application Server

Http request

Load Balancer

Backend System

2

Corporate ERP system

Databases

Back-End Server

Front-Stand Server

Application Server

90

Câu H iỏ

Phân bi

t Intranet, Internet và

Extranet , VPN ???

2

91

Internets, Intranets và Extranets

u Intranets

ể ể ứ

ư ộ ộ  m ng Intranet

ị ố

2

l Cho phép truy xu t thông tin có ki m soát

l Trong 1 m ng LAN, ta có th tri n khai các d ch v Internet (trang Web tin t c, h ệ th ng th n i b ,..) ấ

và có gi

l Phân ph i thông tin v i chi phí th p

i h n ớ ạ ố

92

Internets, Intranets và Extranets

u Extranets

l Extranet = Intranet n i k t v i Internet l N i k t các doanh nghi p v i các nhà cung

ố ế ớ ớ ệ ố ế ng hay các đ i tác khác

2

ơ ở ạ ầ

ư ề

ề ạ

l Cung c p c s h t ng cho vi c truy n thông, EDI cũng nh đi u ph i các ho t đ ng mua bán

l S d ng m ng Internet đ truy n thông

ộ ử ụ

93

Ví dụ

2

94

Internets, Intranets và Extranets

bên ngoài ố ế ề

ộ ạ

2

ớ ụ

ng

u M ng công c ng - Public Network l Là 1 m ng extranet cho phép truy xu t ấ m ng intranet n i b t ộ ộ ừ l 2 hay nhi u công ty đ ng ý n i k t các ồ m ng intranet v i nhau trên n n m ng công c ng (ví d Internet) u M ng riêng - Private Network ạ ằ

l N i k t v t lý 2 m ng intranet b ng đ ạ

ố ế ậ

ườ

truy n riêng (leased-line)

95

Internets, Intranets và Extranets

u Virtual Private Network (VPN)

i các thông

ạ ể

l S d ng m ng công c ng và 1 s nghi ể

ử ụ ứ

ề ả

trên m ng Internet(s d ng

ử ụ

ư

th c riêng đ có th truy n t tin riêng t “tunneling” hay “encapsulation”)

2

l Ti

t ki m chi phí , có tính c nh tranh

ế

96

M ng VPN Extranet

2

97

ố ế

Các l a ch n cho vi c n i k t ọ Internet

u Internet Service Providers (ISPs) cung

ề ng án k t n i ế ố ươ

ng dây đi n tho i có s n ph i h p

ố ợ

ườ t b modem

c p nhi u ph ấ l Plain Old Telephone Service (POTS)

2

i : 56Kbps (56,000 /Giây)

u S d ng đ ử ụ v i thi ế ị ớ u T c đ truy n t ộ ố

ề ả

l Integrated Services Digital Network (ISDN)

u T c đ 128Kbps

l Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL) u T c đ Upload 640Kbps, download : 9Mbps

98

Cable Modems

u Ph

ệ ươ

ử ụ ẵ ế ố ằ ườ ư

ề ụ ệ

2

ộ ả ộ ả

99

ng án k t n i b ng vi c s d ng chung v i các đ ng cáp có s n nh : ớ truy n hình cáp, m ng đi n dân d ng, ạ … u T c đ t ố u T c đ t ố u Chi phí và hi u qu khá t i lên : 300-500 Kbps i xu ng : 1.5Mbps t ố ả ố ệ

ế ố

Các chi phí cho vi c k t n i Internet

2

100

Câu h iỏ

u Khuy t đi m c a Internet hi n nay ???

ủ ể ế ệ

2

101

Internet 2

u Internet hi n nay có nhi u v n đ

c ki n trúc Internet hi n t

ế

i m t ộ

ề ệ ạ

ệ l Không v đ ẽ ượ cách đ y đầ ủ

c bài toán anonymous và

l Không an toàn (virus) l Ch t l ng (t c đ , đ tin c y) ộ ộ ố ấ ượ l Ch a gi i quy t đ ế ượ ả ư identify

2

ườ

u Hi p h i các tr ộ ấ

ể ứ

ng ĐH v phát tri n Internet cao c p (UCAID), các nhà nghiên c u và vi n hàn lâm l Nghiên c u làm l

i Internet

102

Internet 2

1996

ượ

u Đ c xây d ng t u Là m ng truy n thông tin siêu t c ố ề l T c đ nhanh (10gigabit/giây) l Có kh năng truy n d li u âm thanh và hình

ữ ệ

nh m t cách nhanh chóng và tin c y ậ

ộ ả ộ

2

u Công nghệ ề ụ u Gói d li u ph i đ ữ ệ

l Đa truy n thông (multicast) l Ph c v có ch n l c (diffserve) ế

u Đ a ra các m c đ u tiên cho các gói

ọ ọ c chuy n đ n đích ả ượ và không b gián đo n ạ ị ộ ư

ư

103

Internet 2

u

xa

ng ch ng khoán

2

104

ng d ng ụ Ứ l Đào t o t ạ ừ l Ho t đ ng kinh doanh ạ ộ u D li u d ng 3D trong th tr ị ườ ạ ữ ệ u Th ôtô tr c khi s n xu t ấ ả ướ ử u Ti p c n khách hàng b ng các màn trình di n ằ ế video

Tên Mi nề

u Tên mi n là m t ph n trong đ a ch ỉ

ị ộ ề

ị ứ ụ

2

u Trong ví d này, tên mi n k t thúc b ng ằ ế ấ hay còn ề

i 67 ký ộ

(tên mi n cao nh t) TLD (Top Level Domain) là ớ ề , bao g m c ph n m r ng ".com" ầ ồ

105

ầ Internet, đ ng sau “www”. Ví d trong đ a ch ỉ http://www.yahoo.com thì tên mi n là yahoo.com. ụ ph n đuôi ầ g i là ọ ".com". M t tên mi n có đ dài t t ự (không bao g m các ký t đ c bi t). ộ ở ộ ự ặ ả ồ ệ

Tên Mi nề

Organizations (T ổ

u ".org" l Vi t c a t t t ế ắ ủ ừ ch c, c quan) ứ ơ

2

u ".net" l Vi

t t ế ắ ủ ừ

l Vi

t c a t (nhà cung c p m ng) ấ Network Provider ạ

t t t c a Vi t nam

u ".com.vn" ế ắ ủ

106

T i sao c n m t tên mi n riêng?

ệ ế ử ụ

u Không chuyên nghi p n u s d ng m t tên mi n mi n phí ễ ề SafeShopper.com/e-commerce/

2

ề ấ

u hay m t tên mi n c p 2 nh ư E-commerce.f2s.com

107

T i sao c n m t tên mi n riêng?

ớ ệ

ỉ ệ

ng m t đ a ch email theo ch c năng c a

ưở

u M t tên mi n riêng đ ng nghĩa v i vi c có th ể ồ ộ ề s d ng r t nhi u ề đ a ch email trên tên mi n ấ ề ị ử ụ m t cách r t chuyên nghi p. Khách hàng luôn ấ ộ tin t ủ ộ ị m t công ty nh ư ộ

2

u sales@tencongty.com, orders@tencongty.com

tencongty@yahoo.com

hay info@tencongty.com u h n là m t đ a ch email ộ ị

ơ

108

Câu H iỏ

ệ ươ

u N u th c hi n th , nên ng m i đi n t ế ạ ự ệ ử l a ch n tên mi n c p cao nh t là gì ? ấ ấ ề ự ọ ‘COM’, ‘ORG’, ‘BIZ’, ‘NET’ ,…? ủ

i thích lý do s l a ch n c a anh ự ự ọ

2

u Gi ả chị

109

Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ".org"

ế ử ụ ụ ề

u N u s d ng tên mi n đó vào m c đích kinh doanh thì TLD ph i là ả ".com", không có ngo i lạ ệ.

i đ u nh đ n ớ ế ".com"

2

tr ườ ề ạ

u T t c m i ng ấ ả ọ c t ướ ấ ả u Có ng ườ i đ u có ph n đuôi là th gi ầ ế ớ ề

110

t c các lo i "DOT" khác. i còn cho là m i tên mi n trên ề ọ ".com".

Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ".org"

u N u s d ng m t tên mi n ".net" và c ố

ộ ề

ế ắ ủ

ẽ ọ

2

u Qu ng bá cho công ty có tên mi n

ử ụ ng hi u c a g ng qu ng cáo th ươ ệ ả mình, ch ng h n n u s d ng tên ử ụ ế ẳ mi n ề MyStore.net  h n 70% khách ơ hàng s gõ vào trình duy t c a h là ệ ủ MyStore.Com và nh n ấ Enter.

ề ả

111

MyStore.Com mà không ph i là MyStore.Net

Ch n TLD nào?".com", ".net" hay ".org"

u Còn m t đi u n a, n u ng ề

ộ ế ữ ườ

ầ ệ ấ ứ ọ ề ặ ị

ệ ầ

2

c ".com“ ẽ ượ ụ

i truy c p ậ quên không gõ vào trình duy t c a h ọ ệ ủ ph n đuôi (TLD) thì b t c m i trình duy t nào hi n nay đi u m c đ nh thêm vào ph n đuôi u Ví d : Nh p yahoo s đ ậ www.yahoo.com

u Nh p microsoft s đ www.microsoft.com

112

c ậ ẽ ượ

Câu H iỏ

u Làm th nào đ tìm đ

c m t tên mi n ể ộ

ế ả ượ ệ

ề ặ

ề hoàn h o cho công vi c kinh doanh? (nghĩa là nên đ t tên mi n nh th ư ế nào)

2

113

Ch n l a tên mi n

ọ ự

u Tr th

ệ ướ ươ

c h t hãy dùng tên công ty hay ế ng hi u. ả ẽ

u 80% kh năng s không còn tên mi n ề ta c n vì có r t nhi u công ty có tên ề ầ trùng nhau

2

u Có nhi u đ i th đang tìm cách đăng

l bán l

i tên mi n

114

ố ề ký tên mi n.ề l h n ch c nh tranh khi khai thác khách ế ạ hàng trên Internet.

Ch n l a tên mi n

ọ ự

ế

ệ 

Hãy nghĩ t

u N u không còn tên th ớ

ng hi u ươ i tên s n ph m ẩ ả u Thêm b t m t s t ghép ộ ố ừ ớ

2

115

Câu H iỏ

u M t công ty kinh doanh trên Internet

ấ ề

nên có duy nh t 1 tên mi n hay nên có nhi u tên mi n ??? ề

ự ự ủ ọ

2

116

ề u Gi i thích lý do s l a ch n c a anh ả chị

Có th có bao nhiêu tên mi n

u Ph thu c kh năng tài chính ả u Tên mi n c n có ý nghĩa trong công vi c

u Có th có 1 tên mi n cho m i s n

ộ ề ầ ệ

kinh doanh ể ỗ ả ề

ph m !!!!

2

ẩ ề ả ạ

u Đi u này không có nghĩa là ph i t o 100 website. T t c nh ng gì c n làm là ấ ả ữ i t chuy n hu ng 99 tên mi n còn l ạ ớ ớ ể mi n chính

ề i m t ộ

117

u Lý do t o nhi u tên mi n ???? ề

ề ạ

Có th có bao nhiêu tên mi n

u Nh p đ a ch website theo ph ng đoán

ỏ ị ỉ

l D a vào tên công ty l D a vào tên s n ph m ẩ

ậ ự ự

2

ả u Các máy tìm ki m trên Internet ế u Nhi u tên mi n : ề l Tăng kh năng c nh tranh ạ l Giúp khách hàng nh lâuớ l Đánh b i đ i th

ạ ố

118

Nh ng quy t c c b n đ t tên ắ ơ ả mi nề

u 1. Không nên khó hi u, bí n:

i 67 ký

u Không quá v n t t ắ ắ u Không quá dài u L u ý : tên mi n có th dài t ề

2

ư tự

u 2. Tránh dùng nh ng ký t

ự ạ

g ch ữ u Ví d walmart.com và wal-mart.com

119

Nh ng quy t c c b n đ t tên ắ ơ ả mi nề

u 3. Đăng ký nhi u "phiên b n" khác

nhau cho tên mi nề

2

u 4. L a ch n ph n m r ng cho tên ầ

ở ộ

ự mi nề

120

Câu H iỏ

u Tìm hi u, phân tích, nêu u và khuy t ế

ư

đi m c a mô hình 2 l p, 3 l p ể ớ

ể ủ ể ạ ớ ả

ế ạ ơ

2

u Tìm hi u m ng riêng o (VPN - Virtual Private Network) : c ch , cách ho t đ ng, u đi m,…

u Kh o sát và đ a ra 1 vài nh n xét c a

ư ể ộ

ư ủ ậ

ả ố ề ạ

121

1 s tên mi n đang có trên m ng Internet. Qua đó anh ch rút ra nh ng ữ nh n đ nh gì khi đ t tên mi n ặ ề ậ ị

Bài Kỳ Sau

ng M i Đi n T

Th

Các công c Web h tr ỗ ợ ụ ử ạ

ươ

- Các thi

t b ph n c ng

ế ị

ầ ứ

2

- Các ph n m m xây d ng website - Ch n l a d ch v host-hosting ụ

ầ ọ ự ị

122