PHÂN I
̀
NGƯỜ
II : C S Ơ Ở VÀ MÔI TR CHO S PHÁT TRI N Ự NG MAI ĐIÊN T
TH
Ể ̣ Ử
ƯƠ
̣
̣ ̀
ườ ườ
̣ - phap luât
́ ̀
̃ ́ ̣
I. Ha tâng c s nhân l c ự ơ ở ng khach hang II. Môi tr ng xa hôi III. Môi tr Hiêm hoa va biên phap phong chônǵ
̉ ̣ ̀ ̣ ́ ̀
Ự
̣ ̀
I. HA TÂNG C S NHÂN L C Ơ Ở CHUYÊN VIÊN CNTT :
ỗ ợ Nhân l c H p đ ng h tr : ợ ồ
̣ ̀ ́ ́
: Thiêt kê website, ế ế Đ ồ t k website l n đ u ầ ầ
ấ ỗ ợ
i ị ạ : Đ nh kỳ/đ t xu t h tr gi ả ộ ị
̃ ́ ́
2
ự - Chuyên viên Lâp trinh h a, l p trình m ng, thi ạ ọ ậ và đ nh kỳ/đ t xu t h tr thay đ i ổ ộ ị - Qu n tr m ng ấ ỗ ợ ả quy t s c n u có ế ự ố ế : H p đ ng, thuê t - An ninh mang̣ ồ ợ - Chuyên viên viên thông đăt, vân hanh bao tri ( phân c ng ) v n ư ấ - tin hoc̣ : Thiêt kê, lăp ̀ ứ ̣ ̣ ̀ ̉ ̀
I. HA TÂNG C S NHÂN L C Ơ Ở
Ự
̣ ̀
ự ế
ườ ả
ể ử
Nhân l c c h u: ự ơ ữ Do đ c đi m mua bán tr c tuy n xuyên qu c ố ể ặ ng tr c , ph i có nhân viên th gia - qu c t ự ố ế x lý thông tin giao ti p trên m ng, x lý/báo ử ạ ế ử cáo đ x lý các s c đ t xu t ấ ự ố ộ – Nhân viên ky thuât tin hoc
̣ : vân hanh, câp nhât ̃ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣
thông tin.
ọ ề ầ
– M i nhân viên kinh doanh khác đ u yêu c u i thi u v Tin h c văn phòng, ề ể ọ
3
có ki n th c t ứ ố ế s d ng Internet ử ụ
HA TÂNG C S NHÂN L C Ơ Ở
Ự
̣ ̀
̉ ́
́ ́ ̀
* CHUYÊN VIÊN QUAN LY TMĐT : Netmanager, Admin, Giam đôc “c a hang ườ
̉ ̉ ́ ̣ ̉
ử i quan ly “siêu thi ao” ao”(Cybermall), Ng (MarketSpace)-Quan h v i “Giám đ c th c” ệ ớ ự
ấ ị
- C p qu n tr website cao nh t, có quy n: ấ - Quy t đ nh n i dung, c u trúc, thi ả ế ị ấ ộ ố ề t k c a ế ế ủ
- Thâm nh p, can thi p, xem, s a n i dung tòan
website
- Phân quy n cho các moderators các trang c p
ử ộ ệ
ậ b website ộ ề ấ
4
i ướ d
Ự
̣ ̀
HA TÂNG C S NHÂN L C Ơ Ở Moderators – Quan h v i các Phòng, Ban h ỗ ệ ớ
ợ
̉ ́ ́ ̣
̃ ợ ́ ̀
̣ ử ́ ́ ̀ ́ ́
̣ ́ ̃ ̀ ̣
̉ ́ ̉
́ ̀ ́
ệ ố ủ
ứ ấ
5
tr kinh doanh: – Quang cao, tiêp thi – Hô tr khach hang – Kê toan, tai chinh, thanh toan điên t – Phu trach “Diên đan giao dich” – Quan ly “kho ao”, – Giao tiêp v i cac nha cung câp Ch u s qu n lý tuy t đ i c a Admin Đ c phân quy n qu n lý các trang th c p, ả ổ ớ ́ ớ ị ự ả ề ượ đ xu t ý ki n thay đ i v i admin ề ế ấ
HA TÂNG C S NHÂN L C Ơ Ở
Ự
̣ ̀
GIÁM Đ CỐ
QU N LÝ-H TR
TÁC NGHI PỆ
Ỗ Ợ
Ả
Các qu y bán hàng
Sales-Marketing, K tóan,…
ầ
ế
Kho
Nhân viên oả
Nhân viên th c và công c ụ
ự
o ả
6
Thí d v : Form bán hàng, thanh tóan, th chào hàng…
ụ ề
ư
4
“Nhân viên” h
ng d n khách
ẫ
ướ hàng
7
Chào đón khách hàng
8
Form đăng ký khách hàng
9
Form giao d ch đ t mua hàng
ặ
ị
10
“Nhân viên” th
ng l
ng giá
ượ
ươ cả
11
II. MÔI TR
NG KHACH HANG
ƯỜ
́ ̀
Năng suât lao đông xa hôi Nhu câu tiêt kiêm th i gian
́ ̣ ̃ ̣
ờ
̀ ́ ̣
ấ
ơ
( đ s n ể ả ấ ả
xu t ho c đ ngh ng i, tái s n xu t ỉ s c lao đ ng ) ứ
ặ ể ộ
ị
*Thói quen trong vi c xác đ nh ch t ấ ệ ng hàng hóa theo tiêu chí công
l ượ nghi pệ
*Thói quen thanh tóan đi n tệ ử
12
II. MÔI TR
NG KHACH HANG
ƯỜ
M c sông, năng l c mua săm
́ ̀
( khu
ự
́ ́
ứ v c, qu c gia ) ố ự
GDP : Gross Domestic Product – T ng ổ
s n ph m qu c n i ố ộ ả
ẩ
GDP/per capita – TSP qu c n i theo đ u
ố ộ
ầ
ng Vi
t Nam : -
1995 = $260, 2000 = $460 –
iườ ệ
2006 = 640 $, 2007 = 809$
13
II. MÔI TR
NG KHACH HANG
ƯỜ
́ ̀
PPP : Purchasing Power Parity – S c mua PPP/capita
ứ
ng đ ng. t ươ
ươ Cách tính : Do nhi u t ch c qu c t ố ế IMF,
2006 : Trung qu c = 7722 $( 87/181;1$=1,8JMP
ề ổ ứ World Bank, University of Pensylvania… trên c s so sánh ơ ở “tr giá m t gói hàng” ộ ị
<7,8 JMP>) Vi ố ệ
14
t Nam = 3393 $ (123/181) List of countries by PPP : 1/ Luxembourg = 81.511$, 2/ Ireland = 44.676 3/ Norway = 44.648, 4/ USA = 41,333…180/ Tanzania = 723, 181/ Malawi = 596
II. MÔI TR
NG KHACH HANG
ƯỜ
(ban
́ ̀
Kiên th c s dung PC va dich vu Internet đ u có th trong tra c u thông tin – gi
i trí)
ầ
ứ ử ể
ả
ứ
́ ̣ ̀ ̣ ̣
ử ng, ng i ti
t l
ứ Tri th c, tâm ly va thoi quen s dung dich vu thông ưở
ạ ế ộ
ế
̣ ử ( thi u tin t điên t tin, ng i l a đ o…) ạ ừ ả
Biêt chut it ngoai ng (Tiêng Anh ? )
́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣
ữ
15
́ ́ ́ ̣ ́
NG XA HÔI
̃ ̣
ị
c khi
ể ặ ố ự ế
ướ
III. MÔI TR ƯỜ III.1.Đ c đi m c a giao d ch TMĐT ủ ặ • Không m t đ i m t ặ • Không tr c ti p v i hàng hóa tr ớ giao d ch thành công
ị
• Nói chung : Thông tin không đ y đ ( v ề
ầ ủ
d i tác, v hàng hóa…) ố
ề
• Thông tin, giao d ch trên môi tr
ng
ị
ườ
ễ ị
• Giao d ch xuyên qu c gia, qu c t
“mở” d b xâm nh p ậ ố
ố ế
ị
16
NG XA HÔI
̃ ̣
III. MÔI TR ƯỜ III.2.Yêu c u trong giao d ch Mua và Bán
ầ
ị
ự
ợ
* Tính trung th c – Loyalty * Tính an tòan – Security * Tính h p pháp – Legitimacy * Tính riêng t ư
ầ
– Privacy Khó khăn th c hi n các yêu c u trên ệ ự trong TMĐT so v i TM truy n th ng ớ
ề
ố
17
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
III.3. Hi m h a trong Giao d ch đi n
̃ ̣
ọ
ệ
ể
ị
̣ ử :
́ ̣ ̣ ̣
tử – Cac loai tôi pham điên t Spam,Phishing, Pharming, DoS.. – Virus máy tính : Worm, Spyware,
Trojan horses
– Hacker – Cracker
18
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
SPAM * SPAM = Simultaneous Posted Advertising
c phép ng
= Th qu ng cáo không i nh n ( Unsollicited
ườ
ư ả ậ
i ?)
ạ
ớ
ị
ệ
Mails. Th rácư đ ượ Mail ): - Th vô h i/đùa ngh ch ( ranh gi ư - Th qu y nhi u ễ ư ấ - Th qu ng cáo tùy ti n ( Unsollicited ư ả Commercial Mail ) - Forum Spam
19
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
ộ
ộ ổ
i không làm vi c đ ả ậ
c b ng cách g i ế
̃ ̣
DoS ( Denial of Service ) • Làm cho m t hòm th , m t c ng thông tin ư ử ệ ượ ằ ư ặ mailbombing – đánh
ng truy c p website: ậ
quá t d n d p spam vào hòm th ho c chi m ồ đ ườ s pậ
• Thí d :ụ Usenet Meow Wars (1996) - Đóng
ụ
•
ầ
ạ ấ
ấ
20
d ch v UseNet hàng tháng ị SPORGERY = spam + forgery : ph n m m ề s n xu t spam hàng lo t t n công m t đ a ộ ị ả ch .ỉ
ƯỜ
̃ ̣
NG XA HÔI đ ng
III. MÔI TR Công c g i Email t ụ ử
ự ộ
21
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
ệ ạ
t h i do SPAM ư
ố 2004: M thi
Thi Th ng kê c a ngành t ủ ệ ạ ỹ
pháp California ổ
t h i 10 t $ cho các t ỷ
ch cứ
t : ế
• Xem chi ti • http://www.mxlogic.com/resources/spam_calculator/index.html • Thi • Thi
t h i (vô hình v th i gian d n rác) ọ ề ờ i b qu y t h i tinh th n cho ng
ệ ạ ệ ạ
ườ ị
ầ
ấ
nhi uễ
22
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
PHISHING (PHISING)
ạ
Fishing ( câu cá ) = l a đ o trên m ng
ủ • Phishing (Phising)– bi n d ng c a ạ
ế ừ ả
• Ph
ng th c : ứ
ươ ử ử ụ ử ụ
ư ờ ợ
ấ ứ ừ ỉ ể ấ
23
• G i th , messaging m i h p tác • S d ng freemail không đăng ký xu t x • S d ng c u trúc đ a ch đ đánh l a : ị http://www.vietcombank.com@yahoo.com http://www.google.com@members.tripod.com Dùng vài l nh JavaScript đ thay thanh đ a ch ể ệ ị ỉ
III. MÔI TR
̃ ̣
Ạ
ừ ế ả
ườ
ồ
ƯỜ CÁC D NG PHISING PH BI N • Nigeria 419 : L a th a k tài s n ( trong ng có các qu c gia có bi n đ ng ộ thông tin tai n n ạ
NG XA HÔI Ổ Ế ả ừ tài kh an vô ch , tài s n đen ), th ủ ỏ ngu n g c t ế ố ố ừ chính tr , đ o chính, t ừ ị ả …
ừ ả ờ ợ
ạ ự ể i thông tin tài
ể ấ
kh an-ỏ tr m ti n, chi tr tr c tuy n…)
24
• L a đ o trúng x s trên m ng ổ ố • M i h p tác r a ti n ( có th có th c ) ử ề • Thông báo ki m tra l ạ ể ấ ả ự
pharming ( L y thông tin đ l y ề
ế
ộ
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
ượ VIRUS MÁY TÍNH ườ ạ ạ i t o ra và g i đi ấ
ầ ề
ộ ử c cài gi u ậ ư ả
ộ ơ ể ả ấ ạ
ế ố ớ
ệ ạ
ộ ế
25
* Virus máy tính do con ng * Virus máy tính là m t đo n mã đ ộ trong m t ph n m m, sau khi xâm nh p vào m t “c th máy tính”, có kh năng l u trú, nhân b n r t nhanh, phá ho i máy tính đó và lây lan sang các máy tính khác k t n i v i nó * Tác h i : xóa dũ li u, sao chép và tr m g i d ử ữ li u, thay đ i làm sai l ch d li u, chi m b ộ ệ nh làm ch m ho t d ng c a MT, gây DoS… ạ ộ ữ ệ ủ ệ ớ ổ ậ
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
ầ
ề
ả
ạ
ủ
ự
ụ
ệ
̃ ̣
Các lo i virus ạ • 1.Sâu MT (worm): M t đo n ph n m m có ạ ộ tái t o nh ng b n sao c a nó. kh năng t ả ữ Các b n sao lan sang m i máy tính khác s ử ọ ả d ng cùng c ch an ninh và xóa dũ li u ơ ế trong các MT đó (file txt, exe…) • 2.Gián đi p MT (Trojan horses):
ph n ầ ệ c g i l u trú vào trong m t s ộ ố
ượ ử ư ở ộ ị
ỉ ặ ị
ự
26
m m đ ề files, khi kh i đ ng thì xóa files đó/sao chép files g i đ n đ a ch m c đ nh - không t ử ế đ ng tái t o ạ
ộ
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
*3. Logic bombs: đ c g i l u trú trong m t MT và Các lo i virus ạ ượ ử ư
ỉ ộ ộ ệ ộ ặ ị
(có th dùng b o ả
ch b t phát ho t đ ng theo m t l nh m c đ nh ạ ộ , s l n kh i đ ng máy, khi nào đó : h n ngày gi ở ộ ờ ố ầ ẹ s d ng m t l nh m c đ nh… ể ặ ị ộ ệ ử ụ v s h u trí tu , ch ng sao chép) ố ệ ệ ở ữ * E-mail virus: dùng các e-mail message làm
ề ự
ệ ỉ
ng ti n truy n lan, t sao chép và g i đ n ph ươ ử ế các đ a ch trong address book – lây lan r ng và ộ ị nhanh
*Virus truy n lan qua các ph n c ng : ầ ứ ề Đĩa m m, ề
27
USB, đĩa CD v..v..
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
• L ch s : 1982 xu t hi n virus MT đ u tiên
̃ ̣
Virus máy tính ệ
ấ ầ
ử c bi t. “ ị ượ
ề
đ ế El Cloner”- chú h -ề trên Apple DOS 3.3 do Rich Skrenta cài vào đĩa m m trò ch i.ơ
• T gi a th p k 1990 xu t hi n Trojan đánh ừ ữ c p d li u trên Microsoft Office và Mac OS ắ ữ ệ
• Tháng 3/1999 : virus MELISA – năm 2000:
ệ ấ ậ ỷ
ệ ệ ố
ề
t h th ng E-mail virus ILOVEYOU làm tê li c a Microsoft và nhi u hãng khác nhi u ngày ề ủ • Trong m t ngày tháng 01/2004:virus MYDOOM ộ
lan ra hon 2.500.000 MT trên th gi ế ớ i. 28
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
ạ
ụ
M c đích t o virus Trò ch i tinh ngh ch xu t phát t
* Tho t đâu: ạ
ấ
ừ
ơ ị gây r i…ố * S d ng đ b o v b n quy n ph n m m, ề ệ ả
ề
ầ
ề
ắ
ả
ạ
ị
, th
h c sinh sinh viên ọ ử ụ ể ả b o m t d li u ậ ữ ệ ả ử ụ ụ gián đi p kinh t ế ệ c nh tranh kinh t ạ
* S d ng vào m c đích ăn c p b n quy n, /chính tr , phá ho i trong ng m i ạ ế
ươ
29
III. MÔI TR
NG XA HÔI
̃ ̣
ƯỜ PHARMING
t g n gi ng t
ố
ừ
ế ầ dùng đ chể ỉ vi cệ tr m ộ
ặ ạ
ậ
ộ
- Ph
m o ả ạ
ỉ
- Pharming: Cách vi Farming- g t hái – c p trên m ng: ắ * Tr m thông tin, d li u, tr m m t kh u ộ ẩ ữ ệ * Tr m tài kho n ộ ả * Tr m ti n ề ộ ng th c: ứ ươ * Dùng đ a ch Email, trang web gi ị * Cài chip gián đi p vào ATM ệ
30
NG XA HÔI
III. MÔI TR
ữ
ẻ
ạ
ạ
ạ
̃ ̣
i khác ủ
ƯỜ HACKER * Hacker : tên g i chung nh ng k có hành ọ vi phá ho i trên MT và m ng MTT, t o và phát tán virus - Xâm nh p trái phép CSDL c a ng - Xâm nh p, phá phách ( m i hình th c và m c
ườ ứ ứ ọ
ậ ậ đ ) các website ộ
li u không đ c phép ư ệ ượ
ủ
ệ ố
ộ
ng
(c a cá nhân, t ẻ ệ
pháp lý qu c gia, đ a ph ố
ươ
31
- Phát tán các thông tin, t ch c) ổ ứ - Cracker ( b khóa b o v an ninh ) ả * T i danh và ch tài tùy theo h th ng ế ị
̃ ̣
III. MÔI TR ệ ố
, hi u l c t
NG XA HÔI ƯỜ H th ng văn b n pháp lý ả • Tháng 10/2005 Qu c h i VN thông qua ố ộ ệ ử
ệ ự ừ
ị
ậ
lu t Giao d ch đi n t 01/03/2006
• Tháng 03/2006 Th t ề ứ ơ
ữ ữ
ệ ệ
ng ban hành Ngh ủ ướ ị đ nh v ch ng th đi n t , ch ký đi n ư ệ ử ị t , các c quan ch ng th c ch ký đi n ự ứ ử tử
• Hi n nay v n ch a có các thông t
ẫ
ư
ư
ư
ự
ệ b n h ả ướ th ng hoàn ch nh các t ố
, văn ng d n th c hi n, ch a có h ệ ệ ch c th c hi n ệ ự ổ ứ
ẫ ỉ
32
ố , Tài chính
ư
ch c phi chính
ươ
ng m i..các t ổ ứ ạ ng m i, các H i ngh ề
ủ
ệ
̃ ̣
III. MÔI TR NG XA HÔI ƯỜ III.4. QU N LÝ XÃ H I Ộ Ả * M i ho t đ ng xã h i đ u ph i có h ộ ề ệ ả ạ ộ ọ th ng t ch c, c quan qu n lý. ơ ả ổ ứ ố ng m i truy n th ng có : * Qu n lý th ạ ề ươ ả Th ong m i, K ho ch đ u t ầ ư ạ ế ạ (Thu , H i quan..), Công an, Biên phòng..các ế ả tùy viên th ph : Phòng Th ươ ộ nghi p, Hi p h i, nghi p đoàn… ộ * Qu n lý TMĐT :
ạ ệ ???
ệ ả
33
NG XA HÔI
ƯỜ
̃ ̣
III. MÔI TR Viêt nam hiên nay :
̣ ̣
(?) ̉ ́ ̀
ng mai ̣
́ ̃
́ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀
́ ơ ́ ̉ ́ ̀
c ) ướ ự ế
ự
c có là hành ị
i hay không, ch tài x lý ? Ở – Uy ban quôc gia vê TMĐT – Bô Th ̣ ươ – Bô B u chinh viên thông ̣ ư đ u ề co cac ch c năng xem xet môt sô vân đê liên ứ quan đên TMĐT ( ch a co c quan quan ly nha ư . Còn thi u nhi u lĩnh v c : Tài chính n ề (bán vé máy bay tr c tuy n ?), Văn hóa thông ế tin… ề ộ Nhi u v n đ ch a xác đ nh đ ề ư ộ ử ạ
34
ượ ấ đ ng ph m t ế ( Qu ng cáo, thông tin nhi u…) ễ ả
III. MÔI TR
NG XA HÔI
ƯỜ
TOÀN C U HOÁ VÀ MÔI TR
̃ ̣
NG ƯỜ
Ầ QU C TỐ Ế
̀ ̀
KHUNG TMĐT TOAN CÂU LUÂT GIAO DICH ĐIÊN T ̣ Ử
̣ ̣
– Bao hô quyên s h u, chê tai đôi v i vi pham ̀ ở ữ ́ ớ ̉ ̣ ́ ̀ ̣
trong giao dich quôc tê ̣ ́ ́
– Cac văn ban ky kêt quôc tê va khu v c ự : ́ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀
Khung TMĐT toàn c u ầ
– Lu t ch ng Spam, ch ng hacker, v/đ Thu ế ố ố
35
– Lu t giao d ch ĐT c a t ng qu c gia.. ủ ừ ố ị ậ quan.. ậ
̉ ̣
IV. BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT
̣
IV.1. CÁC HI M H A
Ọ
Ể
̀ ̉ ̣
ộ ỏ ắ ề
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀
c th a nhân ượ ừ ̉ ̣
36
– Ro ri thông tin trong giao dich – Tr m c p tài kh an, ti n nong – Mang thông tin nôi bô bi thâm nhâp (vao, ra) – Văn ban không đ – Virus – Hacker… – B o v s h u trí tu ệ ở ữ ệ ả
̉ ̣ ̣
IV.2. T GIAO DICH TMĐT NG L A BAO VÊ AN NINH TRONG ƯỜ Ử
ội bô :
Bao vê mang n “T
̉ ̣ ̣ ̣
ng l a” (FireWall)
ườ
ử
- Là c ch n
ơ ế găn chăṇ b o v CSDL ch ng truy nh p trái
ậ
ố
ả ệ
, tiêu chí m c đ nh khác, t ặ ị
ừ
ỏ ị
ợ ệ
phép - Loc ̣ b đ a ch không h p l ỉ khóa..
T
ng l a
Internet
CSDL nô bị ộ
ườ
ử
37
BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
IV.2. T
NG L A
ƯỜ
Ử
ợ
ồ
* S d ng router có tích h p tính năng l c ọ gói tin, ki m sóat IP address (ngu n) cho phép k t n i ho c t ế ố
ỉ ả ị
FIREWALL-1: ử ụ ể ch i ặ ừ ố * Ch ng vi c s d ng đ a ch gi ệ ử ụ ng l c b ng thông tin đ nh danh khác : th i
: Tăng ờ ị
ố c ọ ằ ườ gian, giao th c, c ng.. ứ ổ
* Th thu t dùng d ch v Remote ậ ủ
ụ ổ ẫ
ứ
38
ị Procedure Call –RPC - gán c ng ng u nhiên, s ử d ng giao th c UDP –User Datagram Protocol – ụ khó l c !ọ
FIREWALL-1:
ỉ
ổ ọ • - T khóa m c đ nh
Tiêu chí l c: - Đ a ch ngu n, C ng ị ừ
ồ ặ ị
Input
Cho qua
Tiêu chí l cọ
Ch nặ
39
BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
IV.2. T
NG L A
ƯỜ
Ử
i Do ISP cung c p cho ng ườ ấ
Đ a ch n i b , k t n i Internet ế ố ị ỉ ộ ộ ế ố
ể ị
ỉ
ộ ố ị ủ ỉ ệ ộ
ổ ế ậ ị ấ ị ỹ
ị
FIREWWALL 2 Thay đ i đ a ch ỉ ổ ị * Đ a ch IP công c ng : ộ ỉ ị s d ng khi k t n i Internet ử ụ *Đ a ch riêng : ỉ ị thông qua NAT Server ho c NAT/PAT đ dùng đ a ặ ch công c ng ( c a LAN ) - Có 3 kh i đ a ch riêng do Hi p h i Internet phân b , ph bi n nh t là kh i l p B : 192.168.xxx.yyy ố ớ ố - K thu t d ch đ a ch trong m ng : Network ạ ỉ Address Translation –NAT- và d ch đ a ch c ng : ỉ ổ ị Port Address Translation – PAT –
40
BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
IV.2. T
NG L A
ƯỜ
Ử
FIREWALL-2
ầ ế ố ừ thành ph n trong LAN ( có đ a
ỉ ượ
Demilitarized
Accept, Deny, Reject ị c gi u kín ) ra Internet đ u có IP ề d ng – masquerade ngoài truy c p t ng máy trong ậ ừ ấ ệ
ế ố ớ
41
* Các k t n i t ch riêng đ ấ address chung : gi ả ạ * Ngăn vào : t ừ LAN ph i qua c u trúc DMZ ( ả Zone ) v i các l nh : ớ i h n ra : Firewall ch cho phép k t n i v i * Gi ỉ ớ ạ c ng/đ a ch không b c m ị ổ ị ấ ỉ
BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
NG L A
Ử
ƯỜ THÍ D : FIREWALL-2. NAT
IV.2. T Ụ
Public : Data = 219.192.1.1, Post 1234
Private : Data = 192.168.1.123, Post 80
1/ Kg có NAT : lo i 2/ N i qua đ a ch công 3/ Nh n qua đ a ch công 4/ Xóa ỉ
ậ
ạ
ố
ị
ị
ỉ
NAT
42
BAO VÊ AN NINH TRONG GIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
NG L A
Ử
ƯỜ Hi n nay đã s n xu t các Router tích h p ấ
IV.2. T ả
ợ ệ
ị ụ ườ ng l a : ử
ệ ạ
ợ ả
d ch v t * Cisco 1800, 2800 : b o v m ng, ngăn xâm ả nh p, b o m t IP Address. Tích h p kh năng ậ ả ậ x lý gi ng nói ọ ử * FortiGate ( Đài loan ) * CheckPointSafe@Office225 * Jupiter Netscreen-5GT Wireless * Sonicwall PRO 2040 Thích h p cho s d ng gia đình, doanh ử ụ
43
ợ nghi p nhệ ỏ
BAO VÊ AN NINH TRONGGIAO DICH TMĐT ̉ ̣ ̣
ử ụ
S d ng Firewall : - Xây d ng Firewall ( t ự - Dùng router tích h p…ợ - Kho khăn khi s dung :
làm, thuê ) ự
́ ̣
̉ ́ ́ ̉ ̣
ườ ̀ ̣
44
i s dung ử Thay đôi đôi sach cua đich Đ ng vong trên mang Kho khăn cho ng ườ ử ́ ̣
̉ ̣ ̣
̃ ́ ̀ ̉ ̃
ị
g c:
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT IV.3. Ma hoa va giai ma : • Đ nh nghĩa toán h c: ọ • Cho t p ký t ậ
mã:
ự
S
(t
ậ
ự ố S =
t p ký t
C =
ậ
Lu t mã hóa: Ánh x m t đ i m t t
ạ ộ ố ộ ừ
ậ
i1, ci2,…cili },
mã) {c
vào t p các dãy
ừ
mã:
ừ
li là đ dài t ộ
E(si) {ci1, ci2,…cili}
45
̉ ̣ ̣
̃ ́ ̀ ̉ ̃
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT IV.3.Ma hoa va giai ma
Thí d 1:ụ Mã nh phân: ị
Thí d 2: ụ Mã Morse:
46
0 0 1 1 2 10 3 11 4 100 … e . a .- m - - l . - . .
̉ ̣ ̣
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT IV.3.Ma hoa va giai ma :
̃ ́ ̀ ̉ ̃
̣ ̃
ề
ậ ế ệ ộ ị
- Mât ma ( Cryptography) - Có l ch s t La mã ( Caesar ): truy n thông ử ừ ị đi p quân s bí m t đ n các đ n v quân đ i: ơ ự Thí d : ụ VINH (khóa +3 cyclic) ZLQK (chìa
khóa -3) VINH
ả ố mã hóavăn b n m t
ậ
ả
(Cyphertext) gi
i mãả văn b n ả
Văn b n g c (Plaintext) g cố
V E(V) V’ ( g i đi )
D( V’ ) = V
ử
47
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
̉ ̣ ̣
MÃ Đ I X NG
Ố Ứ
ọ
m t t
ượ
ố ứ , là i mã. c = gi ả giai ma cao. tinh bao mât
ề , tôc đô
Khóa E, - chìa khóa D = E-1 , g i là mã hóa đ i x ng đi n 2 chi u : xuôi = mã hóa; ng ậ
̣ l p mã,
́ ứ
khá cao, do kh năng khó dò tìm chìa khóa
̃ ́ ́ ̉ ̃ ́ ̉ ̣
ộ ừ ể Ma hoa đôi x ng ả
WE(W)…….truy nề ….D[E(W)] W
- Khó khăn khi chuy n giao chìa khóa t
ng
ể
ươ
ti n thông tin công c ng: không đ
ệ
ự ả
ệ
ậ
ừ b ng ph xa ằ c b o m t ậ ượ ả ậ ữ ệ / có đi u ề b o m t d li u
ộ - Chí thu n ti n cho vi c ệ t ể
ki n ệ chuy n giao chìa khóa tr c ti p
ự ế ( Caesar )
48
̉ ̣ ̣
ậ
ố ứ
ố ứ ề ầ ậ
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT Thu t tóan l p mã đ i x ng DES ậ • DES – Data Encryption Standard dùng mô t ả Data đ b o m t ộ ả
ả ậ
ph n m m l p mã đ i x ng : DEA – Encryption Algorithm ( kho ng 1970) khá cao
• DES dùng block 64 bit = 56 bit khóa + 8 bit parity • DEA là thu t tóan mã hóa đ i x ng ậ i mã nhanh ng dùng cho single user.
ả
ố ứ
ầ
• Trong 10 năm g n đây xu t hi n AES – Advanced 49 Encryption Standard – đ b o m t cao h n ơ
T c đ gi ố ộ ả • Th ườ • Dùng cho multiple user khó chuy n giao, kém b o m t ậ ể • FISP sau 5 năm xác nh n l i m t l n ậ ạ ộ ầ ấ ệ ộ ả ậ
̉ ̣ ̣
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT DES
* N u không l
ậ
ế
phân
ậ
khóa, đ b o m t khá cao, ộ ả ộ 55 plaintexts đ ể trung bình ph i th c hi n 2 ệ ự ả dò (thám mã) trong thu t tóan crack ậ • Biham & Shamir dùng thu t tóan 44 plaintexts phân tích mã
tích mã vi sai, ph i có 2 • Matsui dùng thu t tóan
43 plaintexts
ế
ụ
c các máy chuyên d ng i mã có th tìm ra khóa mã trong 22 gi
ầ ả
ờ
ả ậ , ch c n 2 tuy n tính ỉ ầ • G n đây t o đ ạ ượ ể ử ụ
ố
gi làm vi c ệ ( s d ng trong an ninh, qu c phòng)
50
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
( Public key Encryption)
̉ ̣ ̣
public key - cho
ử
̃ ́ ́
– Ma hoa khoa chung – S đ : ơ ồ A t o E và D, g i E-khóa công khai – ạ B, gi
D - khóa riêng-
private key
ữ
ử
ả
c
ượ
ỉ ả
t n u
i mã đ c ượ ế ế chỉ bi i E, nh ng bi ư
t ế E không
B dùng E mã hóa E(V) = V’ g i cho A i D(V’) = V A dùng D gi + Ch có A (có D) m i gi ả ớ + Ph i có E m i mã hóa đ ớ + D dùng đ gi ể ả ượ D. c th tìm đ
ể
+ E và D không ph i là t
đi n 2 chi u
ả
ừ ể
ề mà là nh ng ữ
phép tóan riêng.
51
̉ ̣ ̣
ậ
tóan l p mã công khai, đ
̃
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT Thu t tóan mã công khai : MÃ RSA , Ron Rivest, Adi Shamir, Leonard Adleman, thu t ậ Ma RSA ộ bao mât cao, tôc đô giai ma châm. ậ
̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̃ ̣
ố khá l n (>1024bit) P và Q
ớ
E và (P-1)(Q-1) nguyên t
cùng nhau.
E là
ố
Thu t tóan : ậ * Ch n 2 s nguyên t ố ọ • Ch n 1< E < PQ, ọ .ố ẻ s l
ả
ị
ử ầ
ể
ố
• Tính D sao cho DE = 1[mod(P-1)(Q-1)]: G i ọ D là ngh ch đ o c a ủ E. (Th d n - s nguyên X đ cho: D = [X(P-1)(Q-1) +1]/E là s nguyên ) ố
• Mã hóa: C = (T.expE) modPQ: T = văn b n g c,
ố C = văn
ả
T = (C.expD)modPQ
b n mã hóa ả i mã: • Gi ả Khóa công khai : (PQ,E), khóa riêng : D-s mũ m t;
ố
ậ E- s ố
mũ công khai
52
̉ ̣ ̣
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT MÃ RSA
Thí d :ụ
ủ ạ
ố ố
i mã ( riêng A gi ) p = 61; q = 53 ( h y ngay sau khi t o khóa ) n = pq = 3233 - modulo e = 17 - s mũ mã hóa ( công b công khai ) Khóa công khai A g i đi cho B: ( 3233, 17 ) ử d = 2753 – s mũ gi ả ữ
Văn b n g c : ả ố ố 123
B dùng khóa công khai mã hóa :
c g i đi : 12317 mod 3233 = 855 Văn b n mã đ ả ượ ử
53
855 i mã : A dùng khóa riêng gi 8552753 mod 3233 = 123 ả
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
* RSA operation: m t dãy phép tính lũy th a
̉ ̣ ̣
MÃ RSA ộ
ừ
modulo khá l nớ • Đ ph c t p : ộ ứ ạ • khóa công khai = O(k2) b c tính tóan, khóa ướ
4) – k là s ố
ổ
• Đ b o m t cao :
riêng = O(k3), t ng quát khóa = O(k bit c a modulo
ậ
ậ h u nh không có thu t tóan ư i t ng quát mà ph i dò th d n – P,Q l n thì ủ i mã r t ch m ấ ầ ả
• Gi ả ộ ả ả ổ ế ủ ứ ạ
gi k t q a tìm thu t tóan ng ắ ọ ượ ỉ
ậ ớ ử ầ c r t ph c t p ượ ấ • Nguy c :ơ B g i tin, ch c ch n ch A đ c đ ắ ch a ch c do B g i ắ c – ử ( Khóa công khai ậ ử ư
54
A nh n tin, ậ ) có th l ể ộ
̉ ̣ ̣
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT TRAO Đ I KHÓA CÔNG KHAI
A g i E1 cho B, gi
ử
ữ
ắ
ử
ắ
ọ ượ
i D1(V’) = V :
Ch a ch c có
ư
ắ
! )
ả
ể ị ộ
Ổ D1 cho mình : ả
ậ
ữ
ử
Ch có A đ c đ
D2:
ữ
X lý : Trao đ i khóa đ m b o an tòan và tin c y ả ả ổ D1 cho mình, A g i E1 cho B gi B t o khóa riêng D2, khóa công khai E2 - Dùng E1g i E2 cho A, c E2 ắ
ọ ượ ử
ch c ch n do A g i
- B dùng E1 mã hóa văn b n E1(V) = V’ g i cho A : ch c c ngoài A ch n không ai đ c đ c V’, dùng D1 gi - A nh n đ ả ậ ượ ph i do B g i không ? ( Khóa E1 có th b l ử ử ử ạ gi ỉ - A : E2(V) = V’, g i cho - B : nh n V’ ậ
B ch c ch n ch có B đ c ọ ỉ ử , đ c: D2(V’) = V
ắ ọ
ắ
ắ
55
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
TRAO Đ I KHÓA CÔNG KHAI
̉ ̣ ̣
2(V) = V’ g i ử
ả
Ổ * A dùng E2 mã hóa văn b n V thành E cho B:
- ch c ch n ch có B ( có D c ) ắ ắ ỉ ớ ọ ượ
2 m i đ c đ ử ể ử ụ
* B nh n đ ậ ượ (có D1) m i gi ớ c V’ , tin ch c là do A g i vì ch có A ả ỉ ắ 2’) = E2 đ s d ng i mã E1(E
A g i cho B đ ử c tin c y c hai ậ ả
56
* Văn b n t phía, ng i g i và ng ả ừ ườ ử ườ ượ i nh n ậ
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
̉ ̣ ̣
PHONG BÌ SỐ
ệ
ổ
ệ ử ụ
ả
ồ
ổ
ư
ả
ụ
ị ố ộ ắ ể ế ợ
ổ
ố ứ
. Vi c trao đ i thông đi p s d ng s ơ đ trao đ i khóa công khai đ m b o tin c y ậ ả trong giao d ch nh ng làm tăng đ ph c t p ộ ứ ạ và gi m t c đ trao đ i thông tin đáng k . ể ổ . Đ kh c ph c, ta s d ng khóa công ử ụ khai, k t h p khóa riêng đ trao đ i khóa ể ọ phong bì s (digital envelop) đ i x ng g i là ố ừ
ố
ề
. T đó v sau A và B dùng khóa đ i x ng K đ mã hóa các thông đi p trao đ i. ổ ứ
ệ
ể
57
Bao vê an ninh trong giao dich TMĐT
̉ ̣ ̣
ố D ữ 1 riêng, t o E * B c 1: ướ – A t o Eạ – B t o Dạ ậ ừ
PHONG BÌ SỐ T o phong bì s ạ 1 g i cho B, gi ử 2 gi ạ ữ
2, dùng E1 ( nh n t ử
A) mã hóa: E1(E2) = E’2 g i cho A
Chuy n giao khóa d i x ng c 2: ố ứ
ướ ạ
2 mã hóa:
• B ể - A t o khóa đ i x ng K dùng E ố ứ ử ả
E2(K) = K’ g i cho B i mã: D - B dùng D2 gi - Ch có A và B cùng bi t khóa K, t đó giao ỉ ừ
d ch b ng khóa đ i x ng K
2(K’) = K ế ố ứ
58
ằ ị
́
Ữ - T c đ mã hóa và gi
̣ Ử i mã khóa công khai r t
IV.4. CH KY ĐIÊN T ả
ấ
ầ ộ ầ ả
Môt đo ́ ̣ ̉ ̃ ́
c g i kem c riêng gi a hai đôi tac đ t mã hóa 2 l n tòan b văn b n! ế ạn văn ban ma hoa theo : ̣ ử / g i ử ữ ́ ượ ử ́ ̀
̉ ́
ố ộ ch m :ậ Không c n thi - Ch ky điên t ữ qui ướ riêng v iớ văn ban chinh ng s d ng ườ ể ấ ẫ ộ
ổ
ữ ể ả
ử ụ hàm băm đ l y m t m u văn - Th b n, dùng khóa công khai đã trao đ i, mã hóa đ ể ả làm ch ký : văn b n khác nhau có th có ch ký ữ khác nhau
/ văn ban chinh
̣ ử
́ ̉ ́
Ch ky điên t ữ
59
CH KÝ S
Ữ
Ố
Ng
ườ
ắ ể
ấ
ố
N i dung ch ký s có th là: văn b n, hình
ả
i ta có th mã hóa (s d ng khóa công ử ụ ể khai) m t n i dung duy nh t, ấ g n vào m i ọ ộ ộ thông đi p c a mình phát hành đ xác nh n ậ ệ ủ trách nhi m: đ y là ệ ố ặ
ả
ch ký s ữ ể ữ ộ nh, âm thanh ho c video ả
ch c đó đ
c
Nhi u văn b n do m t t ộ
ề ể ắ
ậ
Ch ký s có th xem là m t ch ký đi n t
ữ
ữ
ệ ử
ch c phát hành có ộ ổ ứ ng c a t th g n m t bi u t ượ ủ ổ ứ ể ượ t mã hóa đ đánh d u nh n bi ế ấ ể ộ ể ố có n i dung xác đ nh
ộ
ị
60
CH KY ĐIÊN T
Ữ
́
ổ
̣ Ử ch ữ ệ ử ỉ ố có nguy
- Phát sinh nhu c u đăng ký b o lãnh ( ch ng th c
Trao đ i khóa công khai và ch ký đi n t là giao d ch riêng t gi a 2 đ i tác ư ữ ị c ch í b văn b n đã phát hành : ả ơ ố ỏ
ả ứ
ầ ) : c n có bên th ba ự (trent) xác ứ ệ ử
ữ
ữ ậ ơ ầ ủ ự ch ký đi n t nh n ch ký ĐT c a m t pháp nhân, th nhân ộ - C quan ch ng th c ch ký ĐT ( ch ng th c ự ể ứ ứ
ể ộ
61
ữ khóa công khai ) : CA – Certification Authority- có th là thu c chính ph / phi chính ph ủ ủ - VN hi n nay m i có CA: e-MOT: V TMĐT ụ ệ ớ
Ữ
̣ Ử
́
:
CH KY ĐIÊN T ̣ ử
ữ ́ ̣ ́
- Xac nhân ch ky điên t - C quan câp ch ng nhân ch ky điên t - Ch ng nhân sô (Digital certificate) – Tiêu chuân
̣ ử CA. ứ ữ ́ ̣ ́
ơ ứ ̣ ́ ̉
- H th ng quan h gi a các CA :
quôc tê X.509 ́ ́
ệ ữ
ệ ố CA g cố ( Root CA ) : Hàn qu c..ố ệ ố CA l
ệ ố - H th ng - H th ng
iướ (Network CA ) M , EU, Tqu c..
ố
ỹ
- Vê măt công nghê i: ̣ có th xem t ể ạ ̀ ̣
62
www.verisign.com, www.vasc.com.vn
CH KY ĐIÊN T
̣ Ử
Ữ
́
Văn b n pháp lu t ậ
• The Uniform Commercial Code ( UCC) • Digital Signature and Electronic Authentication Law
Electronic Communications Act – 2000
Lu t Giao d ch đi n t
- 2006
ậ
ả • Hoa kỳ : Uniform Electronic Transaction Act – 48 bang
ệ ử - MOT- 2007
ệ
• Mexico : E-Commerce Act -2000 • Costa Rica : Digital Signature Law 8454 - 2005 • Singapore : Electronic Transaction Law-2001 • EU : Electronic Signature Directive - 1999 • Liên hi p Anh : ệ t Nam : • Vi ị
• Ngh đ nh v Ch ký đi n t ề
ị ệ ử
ữ
ị
63
Trong các văn b n thông th
CON D U SẤ Ố ả
ườ
ậ
ữ c l u m u t ng, dùng con d u c a ấ ủ ch c đ xác nh n ch ký: ch ký ( th c ) d gi ễ ả ự i c quan ẫ ạ ơ ấ ượ ư ạ
t ữ ổ ứ ể m o trong khi con d u đ có th m quy n. ề ẩ
ể ạ
ộ ổ ứ , g i kèm ử c đi m: ể ượ
Hoàn toàn có th t o ra ủ ử ụ
ượ
i ườ ữ ề ấ ố
ộ ả đ ượ – Ng i qu n lý con d u th
64
ườ i có ch ký con d u sấ ố - là ch ký ữ đi n t ch c dùng chung c a m t t ệ ử v i ch ký s . Không s d ng vì các nh ố ữ ớ c đi m : Nh ể – Đ b o m t th p h n ch ký s ( nhi u ng ơ ậ c quy n s d ng) ề ử ụ ả ấ nhi m th p h n ng ườ ấ ng có m c trách ứ ữ ườ ệ ơ
CON D U SẤ Ố
ộ ố ườ
ộ ả
ể
Trong m t s tr m t, t ổ ứ ẫ ậ
ợ ch c v n có th t o thêm m t l p b o ể ạ
ng h p, đ tăng đ b o ả
ộ ớ
m t ậ ( nh là đóng d u sau khi ký ). ấ
ư
ọ
ng không g i là con d u s vì ng có
ấ ố ườ
ụ
Tuy nhiên th tác d ng ch nh m t phong bì thông th tiêu đ và logo c a t
ch c
ườ ỉ ư ộ ề
ủ ổ ứ
65
KÊT LUÂN
́ ̣
m c vi mô
́ ở ứ
NG MAI ĐIÊN T ĐÔNG BÔ: ̣ Ử ƯƠ ̣ ̀ ̣
̣ , co thê gây tôn thât kinh tê va
̀ ̣ ́ ̀ ̀ ̉ ̃
̉ ́ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̀
* TH – Hang loat vân đê cân giai quyêt – Không thê đôt chay giai đoan ́ ườ
̃ ̣
ng ƯỚ
ự
̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̉ ̉ ́
xa hôi kho l – * ĐINH H NG HIÊN TAI : – Tich c c phat triên cac ch c năng đ n le : quang cao, ơ ứ ́ ợ ớ
̣ ́ ̀ ̣ ́
– T ch c nh ng ch c năng thi u tr giúp (thanh toán, b o
marketing, giao dich, ban hang qua mang ( kêt h p v i cac biên phap truyên thông) ữ
ổ ứ
ứ
ế
ả
ợ
v …)ệ
– K t h p v i TM truy n th ng
ế ợ ớ
ề
ố
̣ ́ ̀ ́
end
66
67
TH NG MAI ĐIÊN T ƯƠ ̣ Ử ̣