i. M t s công th c ph n xác su t ấ ứ ộ ố ầ

I.

Xác su t c a bi n c ấ ủ : ế ố

P (A )=

*

m (A ) n(A )

P(A)=P(B+C) =

P(B)+P(C) n u ế B và C là xung kh cắ * A=B+C (cid:222) P(B)+P(C)-P(B.C) n u ế B và C là không xung kh cắ P(B).P(C) n u ế B và C là đ c l p ộ ậ • A=B.C (cid:222) P(A)=P(B.C) =

ộ ậ P(B).P(C/B)=P(C).P(B/C) n u ế B và C là không đ c l p

* +++= A

A...

A

2

n

n

1

2

=

A

A...

A.A 1

2

1

n

2

...A n =1

-

xn

= - , x = 0,1,2,…,n

AA ...A 1 + + * A )AP * P(A)+ ( • Công th c ứ Bernoulli:

( ) xP n

xx n

( ) p1pC n

=

• Công th c ứ Xác su t đ y đ

(cid:229) ấ ầ ủ:

P(A )

P(H

)P(A /H i

) i

= 1i

• Công th c ứ Bayes: P(H

)P(H i

/A ) i

=

=

=

"

P(H

i

1,2,.., n

/A ) i

P(H n

)P(H /A ) i i P(A )

(cid:229)

P(H

)P(H i

/A ) i

= 1i

ố ế ẫ ậ : II. Bi n ng u nhiên và quy lu t phân ph i xác su t ấ

ư : 1. Các tham s đ c tr ng ố ặ

(cid:229)

x n u ế X là bi n ng u nhiên

ế ẫ r i r c ờ ạ

p i

i

n = 1i

- xf(x) n u ế X là bi n ng u nhiên

n

ế ẫ liên t cụ ¥

2 i px

i

i

2

E(X) = (cid:242) +¥ (cid:229) n u ế X là bi n ng u nhiên ế ẫ r i r c ờ ạ

2

¥ -

(

)

( XE

- n u ế X là bi n ng u nhiên liên t c ụ ẫ ) ế ) 2 - =

V(X)= ( s

= 1 E(X2) = (cid:242) +¥ )( xfx ( ) 2XEXE ( ( ) XE ) X = ( XV )

Ph m H ng Huy n-TKT

1

ươ

ố ậ ấ

ụ : 2. M t s quy lu t phân ph i xác su t thông d ng ộ ố ¤ X~ A(P) (cid:222)

1

x

x

)

=

=

=

p

x

( XP

p

x

1;0

) s

(

)

=

- - * X 0 1 1-p p P ( 1

X

p

1(

p

)

- * E(X)=p ; V(X)=p(1-p) ;

¤ X~ B(n,p) (cid:222)

xn

1

-n

0

0

0qpC n

0 qpC n

x x qpC n

n n

- … … X 0 1 … x … n -n P 1 1 qpC n

x

)

(

=

=

( XP

1

x

x

,...,1,0

n

x pC n

) (

p s

- ( q=1-p ) = xn - *

npq

N

) X = x ˛

0

* E(X)=np ; V(X)=npq ;

+

* M t c a X ~ B(n,p): x0 = ố ủ

np

-+ p

1

x

np

p

0

£ £

l

x

l

xn

x

(

)

=

=

XP (

x

)

1

p

x pC n

e ! x

¤ X~ P(l ) (cid:222) - - » - * ; x=0,1,2,…

s

l

;

x

0

£ £ - ỏ l =np ) ( n khá l n, p khá nh ; ( ) =X l * E(X)=V(X)=l l 1 * M t c a X ~ P(l ): ố ủ

; x0˛ N ( - -

) 2 μx 2 2σ

=

(cid:222) ¤ X~ N(m ,s

2)

( s > 0 )

f(x)

e

(cid:213)

1 2

* E(X)=m ; V(X)=s

2 ; s

m

m

a

F=<<

bXaP

)

(

0

0

s

s

- - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (X)=s b F - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) * ł Ł ł Ł

+(cid:247)

5,0

0

mb s

- (cid:246) (cid:230) F » (cid:231) * P(X

5,0

0

ma s

- (cid:246) (cid:230) F - » (cid:247) (cid:231) * P(X>a) ł Ł

) F=<

e

m

( XP

02

e s

Ph m H ng Huy n-TKT

2

ươ

(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) * ł Ł

(

a

>UUP

) a =

ẩ : ị ớ ạ

=

=

U

;

U

96,1

;

U

645,1

-=-

a

a

,0

025

05,0

, U~ N(),1) i h n chu n ị

)

)

=

a

: ị ớ ạ

a

)( n

• Giá tr t * Đ nh nghĩa: * Chú ý: U 1 • Giá tr t * Đ nh nghĩa: i h n Student ị

;

U

( > nT T a

T a

a

‡n

30

, T~ T(n) )( n » v i ớ

T 1 i h n Khi bình ph

(

)

n

2~

ị ớ ạ

c

c

)

=

a

2(n)

, c ị

( TP -=- )( n a ươ : ng ( > c 2 P

2 a

(

)

2

(

)

= a

> 1 ,nnFFP

a

i h n Fisher- Snedecor : ị ớ ạ

)

nn , 1

2

=

( F a

* Chú ý: • Giá tr t * Đ nh nghĩa: • Giá tr t * Đ nh nghĩa: , F ~ F(n1,n2) ị

(

)

1

1 nn , 2 a

F 1

* Chú ý: -

III. Bi n ng u nhiên hai chi u r i r c ề ờ ạ ế ẫ

1x

2x

ix

nx

…. …. T ngổ

)

=

P(xi,y1) …. P(xi,y2) ….. … … P(xi,yj) …… …. …. P(xi,ym) ….. P(X=xi) …. P(xn,y1) P(xn,y2) …. P(xn,yj) ….. P(xn,ym) P(X=xn) P(Y=y1) P(Y=y2) …. P(Y=yj) …. P(Y=ym) 1

,

j

j

m

n

P(x1,y1) P(x1,y2) …. P(x1,yj) …. P(x1,ym) P(X=x1) ( ) = XP

)

(

)

x

,

;

( YP

,

) == i

yxP i

j

yxP i

j

j

= 1

= 1

) == y j ) i

( XP

y

j

) )

=

=

=

( ( XP

x

) ( / Y

y

P(x2,y1) …. P(x2,y2) ….. …. … P(x2,yj) …. …. …. P(x2,ym) …. P(X=x2) … = Yx , y i ( X Y 1y 2y … jy …. my T ngổ ( yxP • i ( XP (cid:229) (cid:229) •

i

j

= )

, Yx i =

= ( YP

y

j

n

m

)

(

)

(

(

(

)

)(

)

)

m

=

=

=

Cov

YX ,

XEXE

(

YEY (

)(

,

YEXE ) )(

(

XY

( yxPyx i

i

j

j

= 1

i

= 1

j

m

XY

- - - (cid:229) (cid:229)

r = s

XY ( ) ( )Y s

X

Ph m H ng Huy n-TKT

3

ươ

2

2

)

+

=

+

+

( aXV

bY

XVa

(

)

YVb

2)(

abCov

(

YX ,

)

ộ ố

)

(

)

ấ ẳ ấ

XEXP

1

XV ( e 2

)

(

)

(

)

e

: III. M t s quy lu t s l n ậ ố ớ • B t đ ng th c Trêb sép ư : ứ ữ ạ e >0 X b t kỳ; E(X), V(X) h u h n; ) ( ‡< e - -

XEXP

XV ( e 2

£ ‡ - (cid:219)

n

n

e <

X

i

i

=(cid:247) 1

PLim n

i

= 1

= 1

i

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) i=1,2,…,n; e >0 ) - (cid:229) (cid:229) (cid:231) ¥ fi • Đ nh lý Trêb sép ư : X1, X2,…, Xn đ c l p t ng đôi; E(X ộ ậ ừ 1 n ữ ạ " i), V(Xi) h u h n 1 ( XE n ł Ł

• Đ nh lý Bernoulli : f là t n su t xu t hi n bi n c ệ ấ ấ ị ầ

fPLim n

ế ố A trong l ( c đ Bernoulli v i 2 tham s n, p ớ ượ ồ ố ) 1=<- ep e > 0 , ta có ¥ fi

B. M t s công th c trong ph n Th ng kê toán ố

k

k

2

2

ầ ẫ : I. M t s công th c trên m u ứ ứ

(

)

=

-= 2

=

;

x

;

xMs

x

x

xn i i

2 xn i i

1 n

= 1

i

= 1

i

k

n

2*

2

=

=

m

(cid:229) (cid:229) ộ ố ộ ố 1 n

s

Ms

s

)

;

( xn i i

= 1

i

- (cid:229) -

n ấ

1 ẫ

1 n ố

2

* T n su t m u f là hình nh c a tham s p trong t ng th trên m u. ể ở ủ ầ ổ ẫ

s

m

N

,

( mN

n

2

s

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) ả )2 ~ (cid:247) (cid:231) (cid:222) (cid:222) * T ng th : X ể ổ X ~ ł Ł

)

)

=

m

=

( XE

,

,s ( XV

n

)

)

=

=

pN ,

( fE

p

( fV

,

pq n

pq n

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) f ~ (cid:222) * T ng th ổ ể X~ A(p) (cid:222) ł Ł

( khi n đ l n). ủ ớ

)2

( mN

,s

II. M t s công th c v c l ộ ố ứ ề ướ ượ : ng

Ph m H ng Huy n-TKT

4

ươ

1. c l Ướ ượ ng giá tr tham s ị ố m trong quy lu t ậ

2s

2s

t Tr ng h p ch a bi t (th ng h p đã bi ợ ườ ế ườ ư ợ ế ườ ng g p) ặ

Tr (ít g p)ặ n £ 30 n>30

s

s

Cô ng th cứ

s

s

s

s

(

n

)1

(

n

)1

<

m

<

+

<

m

<

+

<

m

<

+

x

U

x

U

x

x

x

U

x

U

a

a

T a

T a

a

a

n

n

n

n

n

n

2

2

2

2

2

2

s

s

)1-

+

x

s

( nT a

m

x +<

U

a

<

m

n

x +

aU

n

n

- - - - -

s

s

s

)1-

m

>

m

m

>

KTC đ iố x ngứ KTC cướ l ngượ m

x ->

U

a

x

x -

( nT a

aU

n

n

n

max KTC cướ l ngượ m

min

2

2

2

*

-

*

*

n

2 aU

2/

n

U

n

2)1 )

2 a

2/

nT ( ( a 2/

s 4 2 I 0

s 4 I

2 0

s 4 2 I 0

- ‡ ‡ ‡

I=e 2

Chú ý :

Công th cứ xác đ nhị kích cướ th m u m i ớ ẫ (n*) sao cho: Giữ nguyên độ tin c yậ (1-a ) và mu n đố ộ dài kho ngả tin c yậ đ i x ng ố ứ I £ I0

2. c l Ướ ượ ị ố ậ

1(

)

f

f

1(

f

)

<

<

+

U

p

f

f

U

a

a

n

n

2

2

maxp

- - ng giá tr tham s p trong quy lu t A(p ) f KTC đ i x ng ố ứ -

f

f

)

p

+< f

aU

minp

KTC ng c l ướ ượ

f

f

)

p

-> f

aU

1( - n 1( - n

Ph m H ng Huy n-TKT

5

ươ

KTC ng c l ướ ượ

)

f

*

n

2 aU

2/

ướ ữ

2 0

ậ ả

- ‡

I0

£

Công th c xác đ nh kích ị ứ *) sao cho: c m u m i (n th ớ ẫ a ) Gi nguyên đ tin c y (1- ộ và mu n đ dài kho ng tin ộ ố c y đ i x ng I ố ứ ậ

e

( f 14 I I= 2

Chú ý :

Chú ý :

ng M qua P và N (quan h M và P là thu n chi u), có th N u P= thì có th ệ ề ậ ể ế c l ể ướ ượ

ượ c l ướ ượ ệ

)2σ,μN (

c chi u). ề trong quy lu t ậ c l Ướ ượ ố 2s

Tr

M N ng N qua P là M (quan h N và P là ng 3. Công th cứ

ườ ế m t ườ

2*

2*

2

ng giá tr tham s ị t ế m Tr ợ đã bi ng h p (ít g pặ )

(

2

<

<

s

(

2

s )1

n c

( )n a

s )1 )1 n a

(2 a

)(2 n a 2/

)1 n 2/

1

1

2

2

2*

2

- - << 2 s - - KTC hai phía sn c sn c 2 ng h p ợ ch a bi ư ng g p) (th ặ ườ 2 n ( c - -

2

2

s

<

s

( <

max

( )n

s )1

ns ac 2

1

)1 n ( ac n

2 1

2

2*

- cướ 2s ng KTC l ượ - - -

(

2

s

>

min

s > 2

)1 ( n

s )1

2

(

)n

n ac

ns ac 2

- cướ 2s ng KTC l ượ -

III. M t s công th c v ki m đ nh gi thuy t th ng kê ứ ề ể ộ ố ị ả ố ế

)2

( mN

,s

¤ Ki m đ nh v tham s c a quy lu t phân ph i g c ố ố ố ủ ề ể ậ ị

m

0

: ị ề ể ố m trong quy lu t ậ

1. Bài toán ki m đ nh v tham s a. Bài toán so sánh m v i giá tr th c cho tr ị ự ớ 2s đã bi ợ ng h p Tr C p gi ặ ườ ể thuy t c n ki m ế ầ ả c ướ t (ế ít g pặ ) ề ỏ ủ

m =

0

n

x

0

m >

m

== U

> UU

;

W a

a

0

m s

m =

m

đ nhị m (cid:252) (cid:236) Mi n bác b c a gi ( thuy t H ế ả 0 ) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

0

)

(

n

x

0

-<

== U

;

U

U

W a

a

m <

m

0

m s

m =

m

(cid:252) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

0

)

(

n

x

0

=

=

U

;

> UU

W a

a

m

m

2/

0

m s

2s

(cid:252) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) „ H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

Tr ườ ợ ng h p

Ph m H ng Huy n-TKT

6

ươ

ch a bi ư ườ Mi n bác b c a gi ề t ( ế th ỏ ủ ng g p ặ ) thuy t H ế ả 0

Tr ng h p Tr ng h p ế thuy t ả ườ ợ n £ 30 ườ ợ n>30

0

(

)

m

x

n

)

- 1

0

=

=

>

m >

m

T

;

T

W a

( nT a

(

)

m

0

n

x

0

=

=

s

U

> UU

;

W a

a

s

m =

m

ị m = (cid:252) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:252) (cid:236) (cid:253) (cid:237) - (cid:239) (cid:239) C p gi ặ c nầ ki m đ nh ể m H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) (cid:254) (cid:238) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

0

(

)

(

)

m

m

)

n

x

x

n

- 1

0

0

=

=

-<

=

=

-<

m <

m

T

;

T

U

;

U

U

W a

( nT a

W a

a

0

s

s

m =

m

0

(cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238)

(

)

(

)

m

m

n

n

x

x

)

0

0

m

m

=

=

>

=

=

0

T

;

T

U

> UU

;

W a

W a

a

( - 1 nT a 2/

2/

s

s

m c a 2 quy lu t phân ph i chu n

(cid:252) (cid:236) (cid:252) (cid:236) - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) „ (cid:253) (cid:237) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238) (cid:254) (cid:238)

2

2 2

m v i ớ 2 b. Bài toán so sánh hai tham s ố 1 s 1 , s ợ ng h p Tr C p gi ặ

ậ ố ẩ

ườ ể thuy t c n ki m ế ầ ả ủ t (ế ít g pặ ) đã bi Mi n bác b c a gi ỏ ủ ề ả thuy t H ế 0

2

m

2

=

=

U

> UU

;

W a

a

x 1 s

x 2 s

2 2

+

n

2 1 n 1

2

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) đ nhị m = m 1 m > 1 H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2

=

=

-<

m m

U

;

U

U

W a

a

m = 1 m < 1

2

x 1 s

x 2 s

2 2

+

n

2 1 n 1

2

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

m

2

=

=

m = 1 m

m

U

;

> UU

W a

a

2/

1

2

x 1 s

x 2 s

2 2

+

n

2 1 n 1

2

s

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) „ (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

‡ ‡

1 30

1 , s

2 2

ch aư bi

Tr ng h p ợ ườ ể thuy t c n ki m ế ầ C p gi ặ ả t; nế Mi n bác b c a gi ề

2 (th , n2 30 ả ỏ ủ

ng g p) ặ ườ thuy t H ế 0

2

x

x 1

2

=

=

m

U

> UU

;

W a

a

m = m 1 m > 1

2

+

2 s 2 n

2 s 1 n 1

2

Ph m H ng Huy n-TKT

7

ươ

đ nhị (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2

x

x 1

2

=

=

-<

m m

U

;

U

U

W a

a

m = 1 m < 1

2

+

2 s 2 n

2 s 1 n 1

2

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

m

2

x

x 1

2

=

=

m = 1 m

m

U

;

> UU

W a

a

2/

1

2

+

2 s 2 n

2 s 1 n 1

2

2

s

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) - (cid:239) (cid:239) „ (cid:253) (cid:237) H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2 2

Tr ng h p ườ ợ tế

1 , s ề

ch aư bi Mi n bác b c a gi ỏ ủ ả thuy t H ế 0 C p gi ặ ả ể thuy t c n ki m ế ầ

đ nhị

2

m

(cid:252) (cid:236)

m = m 1 m > 1

2

)

x

x 1

2

>

== T

;

T

W a

( kT a

(cid:239) (cid:239) H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237)

+

(cid:239) (cid:239)

2 s 2 n

2 s 1 n 1

2

(cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2

m m

m = 1 m < 1

2

x

-<

== T

;

T

W a

( ) kT a

+

2 2 s 2 n

x 1 2 s 1 n 1

2

m

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2

m = 1 m

m

1

2

x

>

== T

;

T

W a

( kT a

) 2/

+

2 2 s 2 n

x 1 2 s 1 n 1

2

(cid:252) (cid:236) „ (cid:239) (cid:239) H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

2 s 1

=

=

k

;

c

2

2

)

)

(

)

- -

/ n 1 ( + s

/

/

n

n

( n 1 ) c 1

) 1 )( 11

c

n 1

( 2 s 1

2 2

2

2

)( n 1 2 ( -+ n 1

)2

( mN

,s

- -

2 0

a. Bài toán so sánh

Ph m H ng Huy n-TKT

8

ươ

2. Bài toán ki m đ nh v tham s : ể ị trong quy lu t ậ s ề 2s c ố 2s v i giá tr th c cho tr ị ự ớ ướ

2

s

Mi n bác b c a gi C p gi ặ ả ể thuy t c n ki m ế ầ ỏ ủ ề ả thuy t H ế 0

2

2 0

(

n

s

2

2

n

)1

2

=

c

=

c

>

c

s

>

s

;

W a

(2 a

s

) 1 2 0

2

s

=

s

2

2 0

đ nhị = s (cid:252) (cid:236) - - (cid:253) (cid:237) H0: H1: 2 0 (cid:254) (cid:238)

(

n

s

2

2

)1

2

=

c

=

c

<

c

s

<

s

;

W a

2 0

n (2 a 1

s

) 1 2 0

2

(cid:252) (cid:236) - - (cid:253) (cid:237) - H0: H1: (cid:254) (cid:238)

(

s

n

2

2

2

)1

2

n

s

=

s

=

c

=

c

>

c

c

<

c

2 0

;

hay

W a

(2 a

n 2/

(2 a 1

)1 2/

s

2

s

s

) 1 2 0

s

(cid:252) (cid:236) - - - (cid:253) (cid:237) - „ (cid:254) (cid:238) 2 0 H0: H1:

b. Bài toán so sánh hai tham s ố 2

s v i ớ 2

1

2

ậ Mi n bác b c a gi ế ầ thuy t c n C p gi ặ c a 2 quy lu t phân ph i chu n ẩ ố ủ thuy t H ế ỏ ủ 0 ề ả

2 1

2 2

(

,1

n

)1

1

2

s

>

s

== F

;

> nFF

2 1

W a

a

2 s 1 2 s 2

s

=

s

2 1

2 2

ki m đ nh s s ị = (cid:252) (cid:236) - - (cid:253) (cid:237) ả ể H0: H1: 2 2 (cid:254) (cid:238)

,1

n

)1

2

s

<

s

2 1

== F

;

W a

< nFF ( 1 a 1

2 s 1 2 s 2

s

=

s

(cid:252) (cid:236) - - H0: H1: 2 2 (cid:253) (cid:237) - (cid:254) (cid:238)

(

,1

n

)1

n

)1

2

2

=

=

s

F

hay

;

W a

> FF a

n 1 a

2 1 2 1

2 2 2 2

n 1 2/

< ( FF 1

,1 2/

(cid:252) (cid:236) - - - - H0: s „ (cid:253) (cid:237) H1: -

2 s 1 2 s 2

(cid:254) (cid:238)

ể ố ề ị

: ậ ị ự 0 cho tr ố

ớ Mi n bác b c a gi thuy t c n 3. Bài toán ki m đ nh v tham s p trong quy lu t A(p) a. Bài toán so sánh giá tr tham s p v i giá tr th c p ị C p gi ỏ ủ ặ ế ầ ề ả c:ướ thuy t H ế 0

(

)

f

p

0

== U

> UU

;

W a

a

n )

( 1

p

p

0

0

(cid:252) (cid:236) - H0: (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) - (cid:239) (cid:239) H1: (cid:254) (cid:238)

(

)

f

p

0

-<

== U

;

U

U

W a

a

n )

( 1

p

p

0

0

(cid:252) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) ả ki m đ nh ể p = 0p p > 0p p = 0p p < 0p H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

(

)

0

>

== U

;

UU

W a

a

2/

p = p „

0p 0p

n )

f p

p ( 1

p

0

0

(cid:252) (cid:236) - (cid:239) (cid:239) (cid:253) (cid:237) H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

b. Bài toán so sánh hai tham s ố 1p v i ớ 2p c a 2 quy lu t Không-M t ộ

Ph m H ng Huy n-TKT

9

ươ

ủ ậ

thuy t c n Mi n bác b c a gi C p gi ặ ế ầ ỏ ủ ề ả thuy t H ế 0

f

f

1

2

>

== U

;

UU

W a

a

1

p = p >

p 2 p

)

+

1

2

( 1

f

f

1 n

1 n 1

2

ki m đ nh ả ể ị (cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - (cid:253) (cid:237) (cid:246) (cid:230) (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) - H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) ł Ł (cid:254) (cid:238)

f

f

1

2

-<

== U

;

U

U

W a

a

1

p = p <

p 2 p

1

2

)

+

( 1

f

f

1 n

1 n 1

2

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - (cid:253) (cid:237) (cid:246) (cid:230) (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) H0: H1: - (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) ł Ł (cid:254) (cid:238)

f

f

1

2

>

== U

;

UU

W a

a

1

2/

p = p „

p 2 p

)

+

1

2

( 1

f

f

1 n

1 n 1

2

2

=

f

(cid:252) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - (cid:253) (cid:237) (cid:246) (cid:230) (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) - H0: H1: (cid:239) (cid:239) (cid:247) (cid:231) ł Ł (cid:254) (cid:238)

fn 11 n

+ fn 2 + n

1

2

Trong đó:

¤ Ki m đ nhphi tham s ể ị ố

ậ ố ố

ề ạ ế ầ

2

• Ki m đ nh v d ng quy lu t phân ph i g c: ể ị * C p gi thuy t c n ki m đ nh: ị ể ả ặ H0: X ~ Quy lu t Aậ H1: X ~ Quy lu t Aậ (Xét quy lu t A là r i r c) ờ ạ ậ * Mi n bác b c a gi ả ỏ ủ ề

)

(

)

0: ( n

n

2

2

rk

1

i

i

c

c

>

c

;

W a

2 a

n

== i

= 1

i

thuy t H ế k (cid:252) (cid:236) ¢ - (cid:239) (cid:239) - - (cid:253) (cid:237) (cid:229) ¢ (cid:239) (cid:239) (cid:254) (cid:238)

k

=

n

n

Trong đó:

i l n ; ầ

n =¢

np

i

i

i

=1

i

=

=

(cid:229) X(n); xi xu t hi n n ; ; ẫ ẫ ề ề ệ ấ

i

; r là s tham s trong quy lu t A c n c l ng, tham s c a quy lu t A đ ầ ướ ượ ậ ố ố ố ủ ậ ượ c

( p XP c l ướ ượ

Ph m H ng Huy n-TKT

10

ươ

ng pháp i đa; M u ng u nhiên 1 chi u v X là ) x i ng b ng ph ằ ươ c l ướ ượ ng h p lý t ợ ố

• Ki m đ nh v tính đ c l p hay ph thu c c a 2 d u hi u đ nh tính: ộ ủ ộ ậ ụ ệ ề ể ấ ị ị

thuy t c n ki m đ nh: ị ả ể ế ầ

0:

* C p gi ặ H0: X , Y là đ c l p ộ ậ H1: X , Y là ph thu c ộ ụ * Mi n bác b c a gi ỏ ủ ề ả thuy t H ế

h

k

n

(

(

)(

)

)

2

2

h

1

k

1

c ==

c

>

c

n

1

;

W a

2 a

= = 1

1

j

i

2 ij mn i

j

(cid:252) (cid:236) (cid:246) (cid:230) (cid:239) (cid:239) - - (cid:247) (cid:231) - (cid:253) (cid:237) (cid:229) (cid:229) (cid:247) (cid:231) (cid:239) (cid:239) ł Ł (cid:254) (cid:238)

k

k

i,yj )xu t hi n n ij l n;ầ ấ k h

h

=

=

=

=

=

n

m

,

n

n

,

n

n

m

n

Trong đó: M u ng u nhiên 2 chi u v X,Y là ẫ ề ề X(n); giá tr (xị ệ ẫ h

ij

j

ij

i

ij

i

j

= 1

i

= = 1

1

j

i

= 1

i

= 1

j

= 1

j

(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229) .

• Ki m đ nh Jarque-Bera v d ng phân ph i chu n: ị ề ạ ố ẩ

ố ẩ

ể H0 : X tuân theo quy lu t phân ph i chu n +> ậ H1: X không tuân theo quy lu t phân ph i chu n ố ẩ ậ

(cid:252) (cid:236) ø Ø -

(a

2 3)

4

+

>

fi (cid:253) (cid:237) œ Œ

W

== JB

n

JB;

0 :

MBB c a Hủ

α

2(2) χ α

ß º

2 a 3 6

24

(cid:254) (cid:238)

( a3 là h s b t đ i x ng, a

4 là h s nh n)

ệ ố ấ ố ứ ệ ố ọ

Ph m H ng Huy n-TKT

11

ươ

-------------------------------------------------------------------------------------