Ộ Ủ Ộ ự ộ ậ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ạ -------------------- Hà N i, ngày 31 tháng 7 năm 2009 ố ế ộ ề ươ ộ
B XÂY D NG Ự Ộ --------------- S 1591 /BXD-KTXD ố ớ V/v: Ch đ ti n l ng và ph c p đ i v i ụ ấ công nhân xây l p các công trình môi ắ tr ng m . ỏ ườ
Kính g i: T p đoàn Công nghi p Than - Khoáng s n Vi t Nam ử ệ ậ ả ệ
ố ậ ậ ệ B Xây d ng đã nh n văn b n s 3548/TTr-TKV ngày 24/6/2009 c a T p đoàn Công nghi p ủ ng và ph c p đ i v i công nhân xây l p các công t Nam v ch đ ti n l ự ả ố ớ ụ ấ ắ ề ng m . B Xây d ng có ý ki n nh sau: ộ Than - Khoáng s n Vi trình môi tr ườ ệ ỏ ộ ự ả ế ộ ề ươ ư ế
ị ị ố ạ ủ ề ủ ự ư ố ự ầ ư ả ị ườ ự ộ ị ỉ ừ ng t ề ươ ượ ượ ự ứ ố i Ngh đ nh s 99/2007/NĐ-CP ngày 13/6/2007 c a Chính ph v Qu n lý ủ ả s 05/2007/TT-BXD ngày 25/7/2007 c a B Xây ộ c ượ xây d ng công trình, thì giá nhân công xây d ng đ ự ử c s ng lao đ ng ph bi n c a t ng khu v c, t nh, theo t ng ngành ngh đ ề ượ ủ ừ c c quan ơ và các yêu i thi u đ ể c có th m quy n công b ; kh năng ngu n v n, kh năng chi tr c a ch đ u t ổ ế c tính toán căn c theo m c ti n l ứ ố ả ủ ầ ư ả ủ ướ ề ẩ ả ồ Theo qui đ nh t ị xây d ng công trình và Thông t chi phí đ u t ự ầ ư d ng H ng d n l p và qu n lý chi phí đ u t ẫ ậ ướ xác đ nh theo th tr d ng. Giá nhân công xây d ng đ ụ nhà n ố c u khác. ầ
V các kho n ph c p (ph c p l u đ ng, ph c p không n đ nh s n xu t...), ch đ ăn ca ế ộ ề ả ấ ộ ị ụ ấ ư ụ ấ th c hi n theo h ệ ự ướ ả ng d n c a B Lao đ ng - Th ộ ụ ấ ủ ẫ ộ ổ ng binh và Xã h i. ộ ươ
T p đoàn Công nghi p Than - Khoáng s n Vi t Nam căn c ý ki n nêu trên đ th c hi n./. ệ ậ ả ệ ể ự ứ ế ệ
NG ơ Ộ ƯỞ KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ Đã ký N i nh n: ậ Nh trên; ư B LĐ-TB&XH; L u VP, KTXD, S(8). ộ ư
Tr n Văn S n ơ ầ