YOMEDIA
ADSENSE
Công văn số 19760/QLD-GT
13
lượt xem 1
download
lượt xem 1
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Công văn số 19760/QLD-GT năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc do Cục Quản lý dược ban hành. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung công văn.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Công văn số 19760/QLD-GT
- BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 19760/QLDGT Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2019 V/v đảm bảo cung ứng thuốc Kính gửi: Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ; Các cơ sở sản xuất, đăng ký, nhập khẩu thuốc. Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế tại Công văn số 6903/BYTBMTE ngày 22/11/2019 về việc tăng cường công tác dự phòng, phát hiện và xử trí tai biến do gây tê vùng giảm đau trong sản khoa và để đảm bảo cung ứng thuốc tiêm chứa bupivacaine phục vụ nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân, Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị như sau: 1. Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo các cơ sở khám, chữa bệnh trên địa bàn khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng. 2. Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng. 3. Trong trường hợp không lựa chọn được nhà thầu cung ứng thuốc thông qua hình thức đấu thầu rộng rãi, các cơ sở y tế có thể áp dụng các hình thức lựa chọn nhà thầu phù hợp như: mua sắm trực tiếp, chỉ định thầu, chỉ định thầu rút gọn,... theo quy định tại Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐCP ngày 26/06/2014 và Thông tư số 15/2019/TTBYT ngày 11/07/2019 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập để mua sắm thuốc phục vụ công tác khám chữa bệnh. Cục Quản lý Dược cung cấp thông tin về các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018 2019 tại Phụ lục 1 và thông tin về cơ sở sản xuất thuốc chứa bupivacaine đang được lưu hành tại Việt Nam tại Phụ lục 2 kèm theo Công văn này để cơ sở y tế liên hệ, thực hiện mua thuốc kịp thời đáp ứng nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân. 4. Các đơn vị sản xuất, nhập khẩu khẩn trương rà soát tình hình tồn kho, đảm bảo cung ứng thuốc, chủ động tăng cường nguồn cung trong trường hợp có nhu cầu thay thế thuốc. Trong quá trình triển khai nếu có vướng mắc đề nghị báo cáo kịp thời về Cục Quản lý Dược để phối hợp giải quyết. Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị khẩn trương thực hiện. KT. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ CỤC TRƯỞNG
- Như trên; Bộ trưởng BYT (để b/c); Thứ trưởng Trương Quốc Cường (để b/c); Thứ trưởng Nguyễn Trường Sơn (để b/c); Cục trưởng (để b/c); Các Phó Cục trưởng (để p/h); Cục QLKCB; Vụ SKBMTE (để p/h); Phòng: QLKDD, QLCLT, ĐKT (để t/h); Đỗ Văn Đông Website Cục QLD; Lưu: VT, GT. PHỤ LỤC 1 (kèm theo Công văn số 19760/QLDGT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược) Danh sách các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 20182019. Thông tin chi tiết đề nghị tham khảo tại trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược (www.dav.gov.vn) ĐVT SĐK/ Nước Quy cách Nhà thầu Tên TT Tên thuốc Tên nhà sản xuất nhỏ SL Nhóm GPNK sản xuất đóng gói trúng thầu BV/SYT nhất 1. Bupivacaine VN Norris Medicines Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 3,000 Liên danh SYT Cao N5 hydrochloride with 1298411 Limited x 4ml dung Công ty cổ Bằng Dextrose Injection dịch tiêm phần Dược và USP vật tư y tế Cao Bằng CPC155 2. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 50 Công ty Cổ SYT N5 hydrochloride with 1298411 Ấn Độ x 4ml, Dung phần Dược Quảng Dextrose USP dịch, Tiêm Thiết bị Y tế Trị Đà Nẵng 3. Buvac Heavy VN Claris Ấn Độ Hộp 50 lọ x Lọ 1,520 Công ty TNHH SYT Hà N2 1310011 4ml Dung Dịch Vụ Đầu Nam dịch tiêm Tư Phát Triển Y Tế Ninh Bình 4. Bupivacaine VN Norris Medicines Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 7,700 Cty CPDP II SYT Sơn N5 Hydrochloride & 1298411 Limited x 4ml La Dextrose Injection USP 5. Buvac Heavy VN Claris Injectables Ấn Độ Hộp 50 ống Ống 21,300 Liên danh SYT N5 1310011 Limited India TamyQuảng Nghệ An Bình 6. Bupivacaine VN Norris Medicines Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 4,850 LIÊN DANH SYT N5 Hydrochloride with 1298411 Limited x 4ml TÂY NAM Đồng Dextrose Injection SAPHARCO Tháp USP 7. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 11,260 C.ty CP Dược SYT N5 hydrochloride with 1298411 Ấn Độ x 4ml dung VTYT Thanh Thanh Dextrose USP dịch tiêm Hóa Hóa 8. BUPIVACAINE VN Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 800 CÔNG TY BV ĐK N5 HYDROCHLORIDE 1298411 x 4ml TNHH MTV Bưu Điện WITH DEXTROSE DƯỢC SÀI TP.HCM USP GÒN 9. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 1,070 Công ty Cổ SYT N5 Hydrochloride with 1298411 Ấn Độ x 4ml, Dung phần Dược Quảng Dextrose Infection dịch tiêm, TB Y tế Đà Trị USP Tiêm Nẵng 10. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 3,300 Liên danh SYT Thái N5
- hydrocloride with 1298411 x 4ml Công ty CP Bình Dextrose USP Dược VTYT Thái Bình Công ty TNHH Dược phẩm và TM Phúc Lâm 11. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 32,875 Công ty CP SYT N2 1691913 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml Dược Đại TP.HCM Nam 12. Bupivacaine VN Norris Medicines Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 532 Công ty cổ SYT N5 Hydrochloride with 1298411 Limited x 4ml phần Xuất TP.HCM Dextrose Injection Nhập khẩu Y USP tế Thành phố Hồ Chí Minh 13. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 18,300 Công ty Cổ SYT Bến N2 1691913 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml; phần Thương Tre India Dung dịch mại Dược thuốc tiêm phẩm PVN 14. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống ống 17,450 Liên danh SYT Gia N2 1691913 Pharmaceuticals Ltd. chứa 4ml Giapharco Lai dung dịch Hoàng Nguyên thuốc; Dung dịch tiêm 15. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống ống 3,780 Liên danh SYT Gia N5 1691913 Pharmaceuticals Ltd. chứa 4ml Giapharco Lai dung dịch Hoàng Nguyên thuốc; Dung dịch tiêm 16. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Dung dịch Chai 10,960 LD Hà Thanh SYT N2 1691913 Pharmaceuticals Ltd tiêm Phú Thái Thanh Ấn Độ Hóa 17. Bupitroy 0,5% VN Troikaa Ấn Độ Dung dịch Lọ 12,930 LD Hà Thanh SYT N2 1691813 Pharmaceuticals Ltd tiêm Phú Thái Thanh Ấn Độ Hóa 18. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 5,300 C.ty CP Dược SYT N5 hydrochloride with 1298411 India x 4ml, dung VTYT Thanh Thanh Dextrose USP dịch tiêm Hóa Hóa truyền 19. Puvivid VN Industria Đức Hộp 5 ống Ống 4,400 Nhà thầu trúng SYT Bình N1 1984716 Pharmaceutica thầu: Công ty Định Galenica Senese S.R.L TNHH Bình Italy Việt Đức 20. Puvivid VN Industria Farmaceutica Đức Hộp 5 ống, Ống 10,000 Bình Việt Đức BV Bạch N1 1984716 Galenica Senese S.R.L Dung dịch Mai tiêm, tiêm 21. Puvivid VN Industria Đức Hộp 5 ống, Ống 13,700 C.ty TNHH SYT N1 1984716 Pharmaceutica Dung dịch Bình Việt Đức Thanh Galenica Senese S.R.L tiêm, Tiêm Hóa Italy 22. Regivell VN PT. Novell Indonesia Hộp 5 ống Ống 2,220 Công ty Cổ SYT N2 1242211 Pharmaceutical x 4ml, Dung phần Dược Quảng Laboratories dịch tiêm, Thiết bị Y tế Trị Indonesia Tiêm Đà Nẵng 23. Regivell VN PT. Novell Indonesia Hộp 5 ống Lọ 5,020 CÔNG TY CỔ SYT Bình N2 1242211 Pharmaceutical x 4ml PHẦN DƯỢC Định Laboratories, THIẾT BỊ Y Indonesia TẾ ĐÀ NẴNG 24. Regivell VN PT. Novell Indonesia Dung dịch Ống 12,045 C.ty TNHH SYT N2 1242211 Pharmaceutical tiêm, Hộp 5 MTV Thanh Laboratories ống x 4ml, Vimedimex Hóa Indonesia Tiêm Bình Dương 25. Regivell VN PT. Novell Indonesia Dung dịch ống 17,538 Công ty CP SYT N2
- 1242211 Pharmaceutical tiêm, ống Dược TBYT Quảng Laboratories 4ml Đà Nẵng Ngãi Indonesia 26. Regivell VN PT. Novell Indonesia Dung dịch ống 17,538 Công ty CP SYT N2 1242211 Pharmaceutical tiêm, ống Dược TBYT Quảng Laboratories 4ml Đà Nẵng Ngãi Indonesia 27. REGIVELL VN PT. NOVELL Indonesia Hộp 5 ống Ống 32,200 Công ty TNHH SYT N2 5MG/ML 1242211 PHARMACEUTICAL x 4ml Vimedimex Đồng Nai LABORATORIES Bình Dương 28. REGIVELL VN PT. NOVELL Indonesia Hộp 5 ống Ống 1,400 Công ty TNHH SYT N5 5MG/ML 1242211 PHARMACEUTICAL x 4ml Vimedimex Đồng Nai LABORATORIES Bình Dương 29. Regivell 5mg/ml VN PT. Novell Indonesia Hộp 5 ống Ống 700 Công ty TNHH BV ĐK N2 1242211 Pharmaceutical 4ml MTV Bưu Điện Laboratories Vimedimex TP.HCM Bình Dương 30. REGIVELL VN PT.Novell Indonesia Hộp 5 ống Ống 1,500 Công ty TNHH SYT Bạc N5 5MG/ML 1242211 Pharmaceutical x 4 ml Một Thành Liêu Laboratories viên TTYT Giá Vimedimex Rai Bình Dương 31. Regivell VN PT. Novell Indonesia Hộp 5 ống Ống 6,192 Công ty TNHH SYT Đà N2 1242211 Pharmaceutical x 4ml, Dung MTV Nẵng Laboratories dịch tiêm, Vimedimex Tiêm Bình Dương 32. Regivell VN PT. Novell Indonesia Hộp 5 ống Ống 3,761 Công ty TNHH SYT Đắk N2 1242211 Pharmaceutical x 4ml MTV Lắk Laboratories Vimedimex Bình Dương 33. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 150 Công ty TNHH SYT Ninh N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 20ml MTV Thuận Vimedimex Bình Dương 34. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp H/10 Lọ 1,250 Công ty TNHH BV N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire MTV ĐKTW Aguettant) Vimedimex Thái Bình Dương Nguyên 35. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 6,500 Công ty TNHH SYT Cao N1 Heavy 1073810 x 4ml, Dung một thành viên Bằng dịch thuốc dược liệu tiêm tủy Trung ương 4 sống, tiêm tủy sống 36. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 8,880 Cty TNHH SYT Điện N1 heavy 1073810 x 4ml MTV dược Biên liệu Trung ương 2 37. Bupivacaine for VN Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống Ống 5,550 Công ty Cổ SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 France x 4ml, dung phần dược Quảng Aguettant 5mg/ml dịch tiêm phẩm Trung Trị tủy sống ương CPC1 38. Bupivacaine for VN Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống Ống 20,700 Công ty cổ SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 France x 4ml, Tiêm, phần dược Quảng Aguettant 5mg/ml dung dịch phẩm Trung Bình tiêm Ương CPC1 39. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 300 Công ty cổ SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung phần dược Quảng Aguettant) dịch tiêm, thiết bị y tế Bình Tiêm Đà Nẵng 40. Bupivacaine for VN Aguettant, France Pháp Hộp 20 ống Ống 27,674 Công ty cổ SYT Bình N1 spinal anaesthesia 1861215 phần dược Định Aguettant 5mg/ml phẩm Trung
- Ương CPC1 41. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,300 CÔNG TY CỔ SYT Bình N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml PHẦN DƯỢC Định Aguettant) Pháp THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 42. Bupivacaine for VN Aguettant Pháp Hộp 20 ống ống 30,855 Công ty cổ SYT An N1 spinal anaesthesia 1861215 x 4ml phần dược Giang Aguettant 5mg/ml phẩm Trung Ương CPC1 43. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 6,315 VIMEDIMEX SYT An N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml BÌNH Giang Aguettant) DƯƠNG 44. Bupivacaine for VN Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống Ống 1,000 Công ty Cổ Cục Hậu N1 spinal anaesthesia 1861215 x 4ml Phần Dược Cần Quân Aguettant 5mg/ml Phẩm Trung khu 5 Ương CPC1 BV Quân Y 17 45. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 500 Công ty MTV Cục Hậu N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml Vimedimex Cần Quân Aguetta Bình Dương khu 5 BV Quân Y 17 46. Bupivacaine for VN Laboratoire Aguettant Pháp H/20 Ống 3,930 Công ty CP SYT Long N1 spinal anaesthesia 1861215 Dược phẩm An Aguettant 5mg/ml Trung Ương CPC1 47. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 4,550 Công ty TNHH SYT Long N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV An Aguettant) Vimedimex Bình Dương 48. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 2,000 Cty TNHH SYT Sơn N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml 1TV La Aguettant) Vimedimex Bình Dương 49. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 25,454 Công ty trách SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml (Lọ) nhiệm hữu Nghệ An Aguettant) Pháp hạn một thành viên Vimedimex Bình Dương 50. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,500 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Đồng Aguettant) Vimedimex Tháp Bình Dương 51. Bupivacaine for VN Aguettant Pháp H/20 Ống 11,050 Công ty CP SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 Dược phẩm Đồng Aguettant 5mg/ml Trung Ương Tháp CPC1 52. Bupivacaine for VN Aguettant Pháp H/20 Ống 10,300 Công ty CP SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 Dược phẩm Đồng Aguettant 5mg/ml Trung Ương Tháp CPC1 53. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 140 Công ty TNHH SYT N2 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Đồng Aguettant) Vimedimex Tháp Bình Dương 54. Bupivacaine 20mg VN Delpharm Tours Pháp Hộp 20 Ống 28,480 C.ty CP dược SYT N1 0,5% 5mg/ml 1861215 Pháp ống, Dung phẩm TW Thanh dịch tiêm CPC1 Hóa tủy sống, tiêm 55. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Dung dịch Lọ 567 CÔNG TY CỔ SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 tiêm, lọ PHẦN DƯỢC Quảng
- 20ml THIẾT BỊ Y Ngãi TẾ ĐÀ NẴNG 56. Bupivacaine for VN Aguettant France Pháp H/20 ống 16,580 Công ty cổ Tiền N1 spinal anaesthesia 1861215 phần dược Giang Aguettant 5mg/ml phẩm trung TTMS ương CPC1 công ngành Y tế 57. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 252 Công ty TNHH Tiền N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml Một Thành Giang Aguettant) Pháp Viên TTMS Vimedimex công Bình Dương ngành Y tế 58. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Dung dịch Lọ 567 CÔNG TY CỔ SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 tiêm, lọ PHẦN DƯỢC Quảng 20ml THIẾT BỊ Y Ngãi TẾ ĐÀ NẴNG 59. Bupivacaine for VN Sản xuất bởi Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/ 4,000 CPC1 SYT Hà N1 spinal anaesthesia 1861215 Delpharm Tours, xuất ống, dung Lọ/ Nội BV Aguettant 5 mg/ml xưởng bởi Aguettant dịch tiêm, Ống Đức 4ml Pháp tiêm Giang 60. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 900 Vimedimex SYT Hà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung BD Nội BV Aguettant) Pháp dịch tiêm, Đức Tiêm Giang 61. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Ống 19,990 Công ty CP SYT Hải N1 1861215 ống Dược phẩm Dương Trung ương CPC1 62. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,000 Công ty TNHH SYT Hải N1 Aguettant 1969216 20ml MTV Dương Vimedimex Bình Dương 63. Bupivacaine for VN Delpharm Tours (xuất Pháp H/20, dung ống 8,000 Công ty cổ BV ĐH Y N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng Aguettant) dịch tiêm phần dược Dược Aguettant 5mg/ml phẩm trung TP.HCM ương CPC1 64. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 1,050 Công ty TNHH SYT Hà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Giang Aguettant) dịch tiêm VIMEDIMEX Bình Dương 65. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 3,170 LD CTCP DP SYT Bắc N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng: Laboratoire 20ml Bắc Ninh Ninh Aguettant) France CTCP VTYT HD 66. Marcaine Spinal VN CenexiPháp Pháp Hộp 5 ống Ống 14,150 Công ty TNHH SYT Bắc N1 Heavy Inj 0.5% 4ml 1978516 x 4ml MTVDLTW2 Ninh x 5's 67. Bubivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 13,975 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5MG/ML 1969216 20ml Vimedimex Đồng Nai Bình Dương 68. Bubivacaine For VN Aguettant Pháp Hộp 20 ống Ống 45,086 Công ty Cổ SYT N1 Spinal Anaesthesia 1861215 phần Dược Đồng Nai Aguettant 5mg/ml phẩm Trung ương CPC1 69. Bubivacaine VN Dung Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,700 Công ty TNHH SYT N2 Aguettant 5mg/ml 1969216 20ml Vimedimex Đồng Nai Bình Dương 70. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 200 CT. TNHH SYT Vĩnh N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Phúc Aguettant) dịch tiêm, Vimedimex Tiêm Bình Dương
- 71. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 15,800 Công ty TNHH SYT Lào N1 Heavy 1978516 x 4ml, Dung MTV Dược Cai dịch thuốc liệu TW2 tiêm tủy sống, tiêm tủy sống 72. Bupivacaine for VN Delpharm Tours, xuất Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/ 100 Công ty cổ SYT Hà N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng bởi Aguettant ống, dung Lọ/ phần dược Nội BV Aguettant 5 mg/ml Pháp dịch tiêm, Ống phẩm Trung Ung 4ml tiêm ương CPC1 Bướu HN 73. Bupivacaine for VN Delpharm Tours, xuất Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/ 900 Công ty cổ SYT Hà N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng bởi Aguettant ống, dung Lọ/ phần dược Nội BV Aguettant 5 mg/ml Pháp dịch tiêm, Ống phẩm Trung ĐK H. 4ml tiêm ương CPC1 Hoài Đức 74. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x ống 500 CTY CP BV C Đà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml DƯỢC Nẵng Aguettant) TBYT ĐÀ NẴNG 75. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x ống 200 SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung Tuyên Aguettant) dịch tiêm, Quang Tiêm 76. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 1,200 CT CP DƯỢC BV ĐK N1 Heavy Inj 0.5% 4ml 1978516 x 4ml, Dung LIỆU TRUNG Bưu Điện x 5's dịch thuốc ƯƠNG 2 TP.HCM tiêm tủy sống 77. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 39 CÔNG TY BV ĐK N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MTV Bưu Điện Aguettant) VIMEDIMEX TP.HCM BÌNH DƯƠNG 78. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x ống 1,000 Công ty TNHH SYT Ninh N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Bình Aguettant) Pháp dịch tiêm Vimedimex Bình Dương 79. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x ống 1,800 Công ty TNHH SYT Ninh N2 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Bình Aguettant) Pháp dịch tiêm Vimedimex truyền Bình Dương 80. Bupivacaine for VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 20 ống Ống 4,820 CÔNG TY CỔ SYT Bình N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng: Laboratoire PHẦN DƯỢC Phước Aguettant 5mg/ml Aguettant) PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 81. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 550 CÔNG TY SYT Bình N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MTV Phước Aguettant) VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 82. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 6,800 MTV Sở Tư N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung Vimedimex Pháp tỉnh Aguettant) dịch tiêm Bình Dương Thái Nguyên TT DV bán đấu giá Tài sản 83. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 27,940 MTV Dược Sở Tư N1 Heavy 1978516 x 4ml, Dung liệu TW2 Pháp tỉnh dịch tiêm Thái tủy sống Nguyên TT DV bán đấu giá Tài
- sản 84. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 2,620 Công ty cổ SYT Bình N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml phần dược Định Aguettant) Pháp Thiết bị y tế Đà Nẵng 85. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Pháp Hộp 5 ống Ống 89,044 Công ty CP SYT Đà N1 Heavy 1978516 x 4ml, Dung Dược liệu Nẵng dịch thuốc trung ương 2 tiêm tủy sống, tiêm tủy sống 86. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 25,842 Công ty TNHH SYT Đà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Nẵng Aguettant) Pháp dịch tiêm, VIMEDIMEX Tiêm Bình Dương 87. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Dung dịch Lọ 2,090 79. CT TNHH SYT Yên N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire tiêm, 20ml MTV Bái Aguettant) Vimedimex Bình Dương 88. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 4,240 Công ty TNHH SYT Bắc N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Giang Aguettant) Pháp Vimedimex Bình Dương 89. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp hộp 10 lọ x lọ 450 Công ty trách BV Chợ N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml nhiệm hữu Rẫy Aguettant) Pháp hạn Một thành Viên Vimedimex Bình Dương 90. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x lọ 50 Công ty cổ Cục Hậu N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung phần Dược cần Quân Aguettant) Pháp dịch tiêm, TBYT Đà khu 5 Tiêm Nẵng BV Quân Y 13 91. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 30,170 CÔNG TY CỔ SYT Bình N1 Heavy 1978516 x 4ml PHẦN DƯỢC Dương LIỆU TRUNG BV ĐK ƯƠNG 2 Tỉnh 92. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 5,700 CÔNG TY SYT Bình N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MỘT Dương Aguettant) THÀNH VIÊN BV ĐK VIMEDIMEX Tỉnh BÌNH DƯƠNG 93. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,200 Công ty TNHH SYT Đắk N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Lắk Aguettant) Vimedimex Bình Dương 94. Bupivacalne for VN Delpharm Tours Pháp H/20 ống Chai/ 21,405 Công ty Cổ SYT Đắk N1 spinal anaesthesia 1861215 4ml dung Lọ/ phần Dược Lắk Aguettant 5mg/ml dịch tiêm Ống phẩm Trung tủy sống ương Codupha 95. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 4,060 Công ty TNHH SYT Đắk N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Lắk Aguettant) Vimedimex Bình Dương 96. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 5,070 Công ty TNHH SYT Thái N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml Một thành viên Bình Aguettant) Vimedimex Bình Dương 97. Bupivacaine for VN Delpharm Tour (xuất Pháp Hộp 20 ống Ống 311,130 Công ty Cổ SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng Aguettant) phần Dược TP.HCM Aguettant 5mg/ml phẩm Trung Ương CPC1
- 98. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 47,100 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV TP.HCM Aguettant) Vimedimex Bình Dương 99. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 64,773 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV TP.HCM Aguettant) Vimedimex Bình Dương 100. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,240 CÔNG TY SYT Trà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MTV Vinh Aguettant) VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 101. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,100 CÔNG TY SYT Trà N2 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MTV Vinh Aguettant) VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 102. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 150 Công ty TNHH SYT Bến N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung Một Thành Tre Aguettant) Pháp dịch tiêm, viên Tiêm Vimedimex Bình Dương 103. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 2,390 Công ty cổ SYT Gia N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung phần Dược Lai Aguettant) dịch tiêm Thiết bị y tế Đà Nẵng 104. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 670 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung Một thành viên Hưng Yên Aguettant) Pháp dịch tiêm, Vimedimex Tiêm Bình Dương 105. Bupivacaine for VN Sản xuất bởi Pháp Hộp 20 Ống 8,580 Công ty cổ SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 Delpharm Tours ống, Dung phần Dược Hưng Yên Aguettant 5 mg/ml Pháp, xuất xưởng bởi dịch tiêm phẩm Trung Laboratoire Aguettant tủy sống, ương CPC1 tiêm 106. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống Ống 10,000 Liên Danh SYT Cao N3 1704212 x 4ml dung Công ty dược Bằng dịch tiêm Trần Nga gây tê màng Vĩnh Phúc cứng 107. Bucarvin VD CTCPD Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 3,390 LD Công ty SYT Hà N3 1704212 ống; Hộp TNHH Đông Giang 10 vỉ x 5 Bắc và Công ống x 4ml ty CP Dược dung dịch phẩm Vĩnh tiêm gây tê Phúc màng cứng 108. BUCARVIN VD VINPHACO Việt Nam Hộp 5 ống Ống 20,100 Công ty cổ SYT N3 17042 12 x 4ml phần dược Đồng Nai phẩm Vĩnh Phúc 109. Bucarvin VD Công ty CPDP Vĩnh Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 1,006 CT. CPDP SYT Vĩnh N3 1704212 Phúc ống x 4ml Vĩnh Phúc Phúc dung dịch tiêm gây tê màng cứng 110. Bucarvin VD VINPHACO Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 300 SYT N3 1704212 ống; Hộp Tuyên 10 vỉ x 5 Quang ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng 111. Bucarvin VD VINPHACO Việt Nam Hộp 5 ống; ống 120 CÔNG TY CỔ SYT Bình N3
- 1704212 50 ống PHẦN DƯỢC Phước PHẨM VĨNH PHÚC 112. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Việt Nam hộp 5 ống 7,280 Công ty CP SYT Đà N3 1704212 ống,dung Dược phẩm Nẵng dịch tiêm, Vĩnh Phúc tiêm 113. Bucarvin VD Công ty cổ phần dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 4,430 82. CT CPDP SYT Yên N3 1704212 phẩm Vĩnh Phúc ống Dung Yên Bái Bái dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng 114. Bucarvin VD Công ty cổ phần dược Việt Nam Dung dịch Ống 3,440 82. CT CPDP SYT Yên N5 1704212 phẩm Vĩnh Phúc tiêm, Tiêm Yên Bái Bái gây tê màng cứng 115. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 ống 5,100 CÔNG TY CỔ SYT Ninh N3 1704212 Ống x 4ml; PHẦN DƯỢC Thuận PHẨM VĨNH PHÚC 116. Bucarvin VD CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 5,940 Liên danh thầu SYT Thái N3 1704212 ống Công ty TNHH Bình dược phẩm Đức Hưng Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc 117. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống Ống 26,521 Công ty CP SYT N3 1704212 Dược phẩm TP.HCM Vĩnh Phúc 118. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống; Ống 1,700 CÔNG TY CỔ SYT Trà N3 1704212 50 ống PHẦN DƯỢC Vinh PHẨM VĨNH PHÚC 119. Bucarvin VD Cty CP Dược Phẩm Việt Nam Hộp 5 ống Ống 3,460 Công ty CP SYT Long N3 1704212 Vĩnh Phúc Dược phẩm An Vĩnh Phúc 120. Puvivid VN Industria Ý Dung dịch Ống 11,690 C.ty TNHH SYT N1 1984716 Pharmaceutica tiêm/truyền Bình Việt Đức Thanh Galenica Senese S.R.L Hóa Italy 121. Puvivid VN Galenica senese S.R.L Ý Hộp 5 ống Ống 2,100 Công ty TNHH SYT Hải N1 1984716 Bình Việt Đức Dương 122. Puvivid VN Industria Ý Thuốc tiêm Ống 7,200 Công ty TNHH BV TW N1 1984716 Pharmaceutica Bình Việt Đức Huế Galenica Senese S.R.L Italy 123. Puvivid VN Industria Farmaceutica Ý Hộp 5 ống Ống 1,000 Công ty TNHH SYT N1 1984716 Galenica Senese S.R.L Bình Việt Đức TP.HCM BV Bình dân 124. Puvivid VN Industria Ý Hộp 5 ống, ống 13,700 Công ty TNHH SYT Bến N1 1984716 Pharmaceutica Dung dịch Bình Việt Đức Tre Galenica Senese S.R.L tiêm, Tiêm Italy 125. Bupivacaine VN Norris Medicines Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 2,390 Công ty Cổ SYT N5 hydrochloride with 1298411 Limited. Ấn Độ x 4ml, Dung phần Dược Quảng Dextrose Injection dịch tiêm, Thiết bị Y tế Trị USP Tiêm Đà Nẵng 126. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 1 vỉ ống 8,000 Công ty TNHH BVĐK N2 1691913 VTYT Hoàn TW gia hạn Vũ Quảng
- 14652/ Nam QLDĐK 30/7/2019 127. Bupivacaine VN Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 18,200 Công ty TNHH SYT N5 hydrochloride with 1298411 Ấn Độ x 4ml MTV Dược Nghệ An Dextrose USP Sài Gòn 128. BCANE HEAVY VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 1,500 SÀI GÒN SYT N5 2116618 Private Limited x 4ml Đồng Tháp 129. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống ống 3,580 CÔNG TY CP SYT Bà N2 16919 13 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml; THƯƠNG Rịa Vũng (CV GIA Dung dịch MẠI DƯỢC Tàu HẠN SỐ thuốc tiêm PHẨM PVN 14652/ QLDĐK) 130. BCANE HEAVY VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống ống 2,000 SYT Kiên N5 2116618 Private Limited x 4ml Giang 131. BCANE HEAVY VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống ống 6,500 Công ty TNHH SYT N2 2116618 Private Limited x 4ml MTV Dược Khánh Sài Gòn Hòa 132. BCane Heavy VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống ống 5,300 Công ty TNHH SYT Hà N2 2116618 Private Limited Ấn x 4 ml; MTV Dược Nam Độ Dung dịch Sài Gòn tiêm 133. BCANE HEAVY VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống ống 400 Công ty TNHH SYT Trà N2 2116618 Private Limited x 4ml MTV Dược Vinh Sài Gòn 134. BCane Heavy VN Aculife Healthcare Ấn Độ Hộp 5 ống Ống 1,600 Liên danh SYT Cao N2 2116618 Private LimitedIndia x 4ml Công ty cổ Bằng phần Dược và Vật tư y tế Cao Bằng CPC1 135. Bupitroy 0,5% VN Troikaa Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 4,000 SYT Kiên N2 1691813 Pharmaceuticals Ltd 20ml Giang 136. Bupitroy Heavy VN Troikaa Ấn Độ Hộp 5 ống ống 11,300 SYT Kiên N2 1691913 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml Giang 137. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Dung dịch Lọ 500 Vimedimex SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 tiêm, Tiêm, bình dương Tuyên Hộp 10 lọ x Quang 20ml 138. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống ống 43,350 CÔNG TY CỔ SYT An N1 Heavy 1978516 x 4ml PHẦN DƯỢC Giang LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 139. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 2,740 CÔNG TY SYT An N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 20ml TNHH MTV Giang VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 140. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,000 Công ty Cổ SYT N5 Aguettant 5mg/ml 1969216 20ml, Dung phần Dược Quảng dịch tiêm, Thiết bị Y tế Trị Tiêm Đà Nẵng 141. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Ống 4,520 Công ty TNHH SYT Bắc N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 Pháp 20ml MTV Ninh Vimedimex Bình Dương 142. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Ống 600 Công ty Cổ BVĐK N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 20ml phần Dược TW TBYT Đà Quảng Nẵng Nam
- 143. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 8,000 Công ty Cổ BVĐK N1 Heavy Inj 0.5% 4ml 1978516 x 4ml phần Dược TW x 5’s liệu Trung Quảng ương 2 Nam 144. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 4,660 Công ty TNHH SYT Phú N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung một thành viên Thọ Aguettant), Pháp dịch tiêm, VIMEDIMEX Tiêm Bình Dương 145. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Ống 25,700 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml (Lọ) Một thành viên Nghệ An Aguettant) Pháp Vimedimex Bình Dương 146. Bupivacaine for VN Delpharm Tours (xuất Pháp H/20 Ống 17,010 TRUNG SYT N1 spinal anaesthesia 1861215 xưởng Laboratoire ƯƠNG CPC1 Đồng Aguettant 5mg/ml Aguettant) Tháp 147. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 7,250 DƯỢC LIỆU SYT N1 Heavy 1978516 x 4ml TRUNG Đồng ƯƠNG 2 Tháp 148. Bupivacaine for VN Delpharm Tours Pháp Tiêm Ống 8,240 CÔNG TY CỔ SYT Bình N1 spinal anaesthesia 1861215 PHẦN DƯỢC Phước Aguettant 5mg/ml PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 149. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Tiêm Lọ 600 CÔNG TY SYT Bình N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire TNHH MTV Phước Aguettant) VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 150. Bupivacaine for VN Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống Ống 7,200 CÔNG TY CỔ SYT Bà N1 spinal anaesthesia 1861215 x 4ml PHẦN DƯỢC Rịa Vũng Aguettant 5mg/ml PHẨM Tàu TRUNG ƯƠNG CPC1 151. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 320 CÔNG TY SYT Bà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MTV Rịa Vũng Aguettant) VIMEDIMEX Tàu BÌNH DƯƠNG 152. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 10,000 Công ty cổ BV Phổi N1 Aguettant 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung phần Y Dược TW Aguettant) dịch tiêm, phẩm Tiêm Vimedimex 153. 100mg/20ml VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 10,000 TBYT Ha Noi BV Hữu N1 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml nghị Việt Aguettant) Đức 154. Bupivacaine for VN Delpharm Tours (cơ Pháp H/20 ống 2,300 SYT Kiên N1 spinal anaesthesia 1861215 sở xuất xưởng: Giang Aguettant 5mg/ml Laboratoire Aguettant) 155. Bupivacaine for VN Delpharm Tours (cơ Pháp Hộp 20 ống Ống 48,180 Công ty Cổ SYT Đắk N1 spinal anaesthesia 1861215 sở xuất xưởng: x 4ml phần Dược Lắk Aguettant 5mg/ml Laboratoire Aguettant) phẩm Trung ương CPC1 156. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 7,680 Công ty TNHH SYT Đắk N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Lắk Aguettant) Vimedimex Bình Dương 157. Bupivacaine VN Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 100 CÔNG TY SYT Ninh N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 Pháp 20ml TNHH MỘT Thuận THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 158. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 4,000 Công ty TNHH BVK N1
- Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung MTV Aguettant) Pháp dịch tiêm, Vimedimex Tiêm Bình Dương 159. Marcaine Spinal VN CenexiPháp Pháp Hộp 5 ống Ống 14,900 Công ty TNHH SYT Bắc N1 Heavy Inj 0.5% 4ml 1978516 x 4ml MTV DLTW2 Ninh x 5's 160. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Tiêm, Hộp Lọ 300 Công ty cổ SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 10 lọ x phần dược Quảng Aguettant) Pháp 20ml, Dung thiết bị y tế Bình dịch tiêm Đà Nẵng 161. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,400 CÔNG TY SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml TNHH MỘT Khánh Aguettant) THÀNH VIÊN Hòa VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 162. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 3,400 Công ty TNHH SYT Trà N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml MTV Vinh Aguettant) Vimedimex Bình Dương 163. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống ống 4,830 Công ty Cổ SYT Trà N1 Heavy 1978516 x 4ml phần Dược Vinh liệu Trung Ương 2 164. Bupivacaine VN Delpharm Tours (xuất Pháp Hộp 10 lọ x Lọ 1,923 Công ty TNHH SYT N1 Aguettant 5mg/ml 1969216 xưởng lô: Laboratoire 20ml, Dung Một thành viên Hưng Yên Aguettant) Pháp dịch tiêm, Vimedimex Tiêm Bình Dương 165. Marcaine Spinal VN Cenexi Pháp Hộp 5 ống Ống 78 Công ty cổ SYT N1 Heavy 1978516 x 4ml phần dược Tp.HCM liệu Trung BV Quận ương 2 5 166. Bucarvin VD CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 8,340 24. Đông Bắc SYT N3 17042 ống; Hộp Tuyên 10 vỉ x 5 Quang ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng 167. Bucarvin VD Cty CP Dược Phẩm Việt Nam Hộp 5 ống Ống 3,460 Công ty CP SYT Long N3 1704212 Vĩnh Phúc Dược phẩm An Vĩnh Phúc 168. Bucarvin VD Công ty cổ phần dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 1,450 Chi nhánh Cao SYT Cao N3 1704212 phẩm Vĩnh Phúc ống; Hộp Bằng Công Bằng Việt Nam 10 vỉ x 5 ty cổ phần y ống x 4ml tế AMVGROUP 169. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Việt Nam Hộp 5 ống Ống 924 Liên Danh SYT N3 1704212 x 4ml dung Công ty CP Nghệ An dịch tiêm Dược Vật Tư gây tê màng Y Tế Nghệ cứng An Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 170. Bucarvin VD Công ty Cổ phần Việt Nam Hộp 5 ống Ống 2,700 VĨNH PHÚC SYT N3 1704212 Dược phẩm Vĩnh Đồng Phúc Tháp 171. Bucarvin VD Cty CP Dược Phẩm Việt Nam Hộp 5 ống Ống 5,200 CÔNG TY CỔ SYT Bà N3 1704212 Vĩnh Phúc PHẦN DƯỢC Rịa Vũng PHẨM VĨNH Tàu PHÚC 172. Bucarvin VD Công ty CP Dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 Ống 6,930 PHÚ THÁI SYT Hòa N3 1704212 phẩm Vĩnh Phúc ống; Hộp Bình 10 vỉ x 5
- ống 4ml 173. Buvisol VD Công ty Cổ phần Việt Nam Hộp 10 ống Ống 1,000 SYT Kiên N3 3104218 Dược Danapha x 4ml Giang 174. Buvisol VD Công ty Cổ phần Việt Nam Hộp 10 ống ống 50 Công ty Cổ SYT Ninh N3 3104218 Dược Danapha Việt x 4ml phần Dược Thuận Nam Danapha 175. Bucarvin VD Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống ống 1,200 Công ty CPDP SYT Trà N3 1704212 Vĩnh Phúc Vinh 176. Puvivid VN Industria Farmaceutica Hộp 5 ống Ống 7,000 Liên danh SYT N1 1984716 Galenica Senese S.R.L 5 ml Dược Việt Nghệ An Italy Mỹ Dược Việt Nam 177. Puvivid VN Industria Ý Hộp 5 ống ống 1,000 CÔNG TY BV Nhi N1 1984716 Pharmaceutica TRÁCH TW Galenica Senese S.R.L NHIỆM HỮU HẠN BÌNH VIỆT ĐỨC 178. Puvivid VN Industria Ý Hộp 5 ống, ống 1,700 Công ty TNHH SYT N1 1984716 Pharmaceutica Dung dịch Bình Việt Đức Quảng Galenica Senese S.R.L tiêm, Tiêm Bình Italy 179. Puvivid VN Industria Ý Hộp 5 ống ống 1,200 Công ty Trách SYT N1 1984716 Pharmaceutica Nhiệm Hữu Khánh Galenica Senese S.R.L Hạn Bình Việt Hòa Đức 180. Puvivid VN Industria Ý Hộp 5 ống Ống 100 Cty TNHH SYT N1 1984716 Pharmaceutica Bình Việt Đức Thừa Galenica Senese S.R.L Thiên Italy Huế 181. Puvivid VN Industria Farmaceutica Ý Hộp 5 ống Ống 1,100 Công ty TNHH SYT Đà N1 1984716 Galenica Senese S.R.L x 5ml, Dung Bình Việt Đức Nẵng Italy dịch tiêm, Tiêm PHỤ LỤC 2 (kèm theo Công văn số 19760/QLDGT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược) Danh sách các thuốc tiêm chứa bupivacaine được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực Hàm Bào Đóng Số Năm STT Tên thuốc Hoạt chất Nhà sản xuất lượng chế gói ĐK cấp Aculife Bupivacain Dung Hộp 5 VN BCane Healthcare 1 hydrochlorid 5mg dịch ống x 21166 04/07/18 Heavy Private Limited, 5mg/ml tiêm 4ml 18 India 2 Bucain Bupivacain 5mg/ml Dung Hộp 5 VN 20/03/19 PT. Bernofarm, spinal hydroclorid dịch ống 21939 Indonesia (dưới dạng tiêm 4ml 19 bupivacain hydroclorid monohydrat)
- 5mg/ml dung dịch Bupivacain Hộp 5 VD Công ty cổ phần tiêm 3 Bucarvin hydroclorid ống x 17042 07/06/12 dược phẩm Vĩnh gây tê 20mg 4ml 12 Phúc màng cứng Bupivacain Dung Hộp 1 VN Troikaa Bupitroy 4 hydrochloride dịch lọ 16918 05/07/13 Pharmaceuticals 0,5% 100mg/20ml tiêm 20ml 13 Ltd., India Dung Bupivacain dịch VN Troikaa Bupitroy Chai 5 hydrochloride tiêm 16919 05/07/13 Pharmaceuticals Heavy 500ml 20mg/4ml truyề 13 Ltd., India n Bupivacain hydroclorid Hộp Bupivacain (dưới dạng Dung VD Công ty Cổ phần 20mg/ 10 6 Kabi Bupivacain dịch 33731 23/10/19 Fresenius Kabi 4ml ống x 20mg/4ml hydroclorid tiêm 19 Việt Nam 4ml monohydrat) 20mg/4ml Bupivacaine hydrochloride Hộp Bupivacaine anhydrous (dưới Dung VN 10 lọ Delpharm Tours, 7 Aguettant dạng dịch 19692 23/03/16 x France 5mg/ml Bupivacaine tiêm 16 20ml hydrochloride) 100mg/20ml Bupivacain Delpharm Tours Bupivacaine hydrochlorid Dung Hộp (cơ sở xuất for spinal (dưới dạng dịch VN 20 xưởng: 8 anaesthesia Bupivacain tiêm 18612 09/02/15 ống x Laboratoire Aguettant hydrochlorid tủy 15 4ml Aguettant), 5mg/ml monohydrat) sống France 20mg/4ml Hộp Bupivacaine Dung VD 10 Công ty cổ phần 9 Buvisol hydrochloride 20mg dịch 31042 08/10/18 ống x dược Danapha 20mg/4ml tiêm 18 4ml 10 Cainbus Bupivacain 20mg/ Dung Hộp 5 VD 27/03/18 CN công ty cổ hydroclorid 4ml dịch ống x 29877 phần dược 20mg/4ml tiêm 4ml; 18 phẩm Trung hộp ương Vidipha 10 Bình Dương
- ống x 4ml Levobupivacaine Hộp Curida AS, (dưới dạng Dung VN 10 Norway (đóng 11 Chirocaine Levobupivacaine 5mg dịch 20363 08/06/17 ống x gói: Abbvie Hydrochloride) tiêm 17 10 ml S.R.L, Italy) 5mg/10ml Dung dịch Hộp 5 VN PT Ferron Par Bupivacaine HCl 12 Escain 5mg/ml tiêm ống x 21994 16/04/19 Pharmaceuticals, 5mg/ml tủy 4ml 19 Indonesia sống Dung Hộp Levobupivacain dịch 10 lọ, (dưới dạng VD Công ty cổ phần Levobupi tiêm 20 lọ, 13 Levobupivacain 25 mg 29708 27/03/18 Dược phẩm BFS 25mg ngoài 50 lọ Hydroclorid) 25 18 CPC1 Hà Nội màng x 10 mg/10ml cứng ml Hộp 10 lọ Dung Levobupivacain nhựa, dịch (dưới dạng 20 lọ VD Công ty cổ phần Levobupi tiêm 14 Levobupivacain 50 mg nhựa, 28877 22/02/18 Dược phẩm BFS 50 mg ngoài Hydroclorid) 50 50 lọ 18 CPC1 Hà Nội màng mg/10ml nhựa cứng x 10 ml Dung Hộp Levobupivacain dịch 10 lọ, (dưới dạng VD Công ty cổ phần Levobupi tiêm 20 lọ, 15 Levobupivacain 75 mg 30907 05/07/18 Dược phẩm BFS 75 mg ngoài 50 lọ Hydroclorid) 75 18 CPC1 Hà Nội màng x 10 mg/10ml cứng ml Dung Marcaine dịch Hộp 5 VN Bupivacaine HCl 16 Spinal tiêm ống 19785 05/09/16 Cenexi, France 5mg/ml Heavy tủy 4ml 16 sống 17 Puvivid Bupivacaine Dung Hộp 5 VN 05/09/16 Industria hydrochlorid dịch ống x 19847 Farmaceutica (dưới dạng tiêm 5 ml 16 Galenica Senese Bupivacaine S.R.L, Italy (Cơ hydrochlorid sở kiểm soát và monohydrat) 25 xuất xưởng: mg/ml AlleMan Pharma GmbH,
- Germany) Hộp 1 PT. Novell Dung VN Bupivacain HCI vỉ x 5 Pharmaceutical 18 Regivell 5mg/ml dịch 21647 29/10/18 5mg/ml ống Laboratories, tiêm 18 4ml Indonesia
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn