intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Công văn số 19760/QLD-GT

Chia sẻ: Lan Qi Ren | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:17

13
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Công văn số 19760/QLD-GT năm 2019 về đảm bảo cung ứng thuốc do Cục Quản lý dược ban hành. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung công văn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Công văn số 19760/QLD-GT

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 19760/QLD­GT Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2019 V/v đảm bảo cung ứng thuốc   Kính gửi: ­ Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; ­ Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ; ­ Các cơ sở sản xuất, đăng ký, nhập khẩu thuốc. Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế tại Công văn số 6903/BYT­BM­TE ngày 22/11/2019 về  việc tăng cường công tác dự phòng, phát hiện và xử trí tai biến do gây tê vùng giảm đau trong  sản khoa và để đảm bảo cung ứng thuốc tiêm chứa bupivacaine phục vụ nhu cầu khám bệnh,  chữa bệnh của nhân dân, Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị như sau: 1. Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo các cơ sở khám, chữa bệnh trên địa  bàn khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp  cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung  ứng. 2. Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ khẩn trương rà soát công tác mua sắm  thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động  liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng. 3. Trong trường hợp không lựa chọn được nhà thầu cung ứng thuốc thông qua hình thức đấu  thầu rộng rãi, các cơ sở y tế có thể áp dụng các hình thức lựa chọn nhà thầu phù hợp như: mua  sắm trực tiếp, chỉ định thầu, chỉ định thầu rút gọn,... theo quy định tại Luật Đấu thầu, Nghị định  số 63/2014/NĐ­CP ngày 26/06/2014 và Thông tư số 15/2019/TT­BYT ngày 11/07/2019 của Bộ Y  tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập để mua sắm thuốc phục vụ công tác  khám chữa bệnh. Cục Quản lý Dược cung cấp thông tin về các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine  trúng thầu năm 2018 ­ 2019 tại Phụ lục 1 và thông tin về cơ sở sản xuất thuốc chứa bupivacaine  đang được lưu hành tại Việt Nam tại Phụ lục 2 kèm theo Công văn này để cơ sở y tế liên hệ,  thực hiện mua thuốc kịp thời đáp ứng nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân. 4. Các đơn vị sản xuất, nhập khẩu khẩn trương rà soát tình hình tồn kho, đảm bảo cung ứng  thuốc, chủ động tăng cường nguồn cung trong trường hợp có nhu cầu thay thế thuốc. Trong quá trình triển khai nếu có vướng mắc đề nghị báo cáo kịp thời về Cục Quản lý Dược để  phối hợp giải quyết. Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị khẩn trương thực hiện.   KT. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ CỤC TRƯỞNG
  2. ­ Như trên; ­ Bộ trưởng BYT (để b/c); ­ Thứ trưởng Trương Quốc Cường (để b/c); ­ Thứ trưởng Nguyễn Trường Sơn (để b/c); ­ Cục trưởng (để b/c); ­ Các Phó Cục trưởng (để p/h); ­ Cục QLKCB; Vụ SKBMTE (để p/h); ­ Phòng: QLKDD, QLCLT, ĐKT (để t/h); Đỗ Văn Đông ­ Website Cục QLD; ­ Lưu: VT, GT.   PHỤ LỤC 1 (kèm theo Công văn số 19760/QLD­GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược) Danh sách các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018­2019.  Thông tin chi tiết đề nghị tham khảo tại trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược  (www.dav.gov.vn) ĐVT  SĐK/  Nước  Quy cách  Nhà thầu  Tên  TT Tên thuốc Tên nhà sản xuất nhỏ  SL Nhóm GPNK sản xuất đóng gói trúng thầu BV/SYT nhất 1. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 3,000 Liên danh  SYT Cao  N5 hydrochloride with  12984­11 Limited x 4ml dung  Công ty cổ  Bằng Dextrose Injection  dịch tiêm phần Dược và  USP vật tư y tế  Cao Bằng­  CPC155 2. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd.  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 50 Công ty Cổ  SYT  N5 hydrochloride with  12984­11 ­ Ấn Độ x 4ml, Dung  phần Dược ­  Quảng  Dextrose USP dịch, Tiêm Thiết bị Y tế  Trị Đà Nẵng 3. Buvac Heavy VN­ Claris Ấn Độ Hộp 50 lọ x  Lọ 1,520 Công ty TNHH  SYT Hà  N2 13100­11 4ml Dung  Dịch Vụ Đầu  Nam dịch tiêm Tư Phát Triển  Y Tế Ninh  Bình 4. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 7,700 Cty CPDP II SYT Sơn  N5 Hydrochloride &  12984­11 Limited x 4ml La Dextrose Injection  USP 5. Buvac Heavy VN­ Claris Injectables  Ấn Độ Hộp 50 ống Ống 21,300 Liên danh  SYT  N5 13100­11 Limited­ India Tamy­Quảng  Nghệ An Bình 6. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 4,850 LIÊN DANH  SYT  N5 Hydrochloride with  12984­11 Limited x 4ml TÂY NAM  Đồng  Dextrose Injection  SAPHARCO Tháp USP 7. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd.  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 11,260 C.ty CP Dược  SYT  N5 hydrochloride with  12984­11 Ấn Độ x 4ml dung  VTYT Thanh  Thanh  Dextrose USP dịch tiêm Hóa Hóa 8. BUPIVACAINE  VN­ Norris Medicines Ltd. Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 800 CÔNG TY  BV ĐK  N5 HYDROCHLORIDE  12984­11 x 4ml TNHH MTV  Bưu Điện  WITH DEXTROSE  DƯỢC SÀI  TP.HCM USP GÒN 9. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd.­  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 1,070 Công ty Cổ  SYT  N5 Hydrochloride with  12984­11 Ấn Độ x 4ml, Dung  phần Dược ­  Quảng  Dextrose Infection  dịch tiêm,  TB Y tế Đà  Trị USP Tiêm Nẵng 10. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 3,300 Liên danh  SYT Thái  N5
  3. hydrocloride with  12984­11 x 4ml Công ty CP  Bình Dextrose USP Dược VTYT  Thái Bình­  Công ty TNHH  Dược phẩm  và TM Phúc  Lâm 11. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 32,875 Công ty CP  SYT  N2 16919­13 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml Dược Đại  TP.HCM Nam 12. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 532 Công ty cổ  SYT  N5 Hydrochloride with  12984­11 Limited x 4ml phần Xuất  TP.HCM Dextrose Injection  Nhập khẩu Y  USP tế Thành phố  Hồ Chí Minh 13. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 18,300 Công ty Cổ  SYT Bến  N2 16919­13 Pharmaceuticals Ltd ­  chứa 4ml;  phần Thương  Tre India Dung dịch  mại Dược  thuốc tiêm phẩm PVN 14. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 17,450 Liên danh  SYT Gia  N2 16919­13 Pharmaceuticals Ltd. chứa 4ml  Giapharco ­  Lai dung dịch  Hoàng Nguyên thuốc; Dung  dịch tiêm 15. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 3,780 Liên danh  SYT Gia  N5 16919­13 Pharmaceuticals Ltd. chứa 4ml  Giapharco ­  Lai dung dịch  Hoàng Nguyên thuốc; Dung  dịch tiêm 16. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Dung dịch  Chai 10,960 LD Hà Thanh ­  SYT  N2 16919­13 Pharmaceuticals Ltd­ tiêm Phú Thái Thanh  Ấn Độ Hóa 17. Bupitroy 0,5% VN­ Troikaa  Ấn Độ Dung dịch  Lọ 12,930 LD Hà Thanh ­  SYT  N2 16918­13 Pharmaceuticals Ltd­ tiêm Phú Thái Thanh  Ấn Độ Hóa 18. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd­  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 5,300 C.ty CP Dược  SYT  N5 hydrochloride with  12984­11 India x 4ml, dung  VTYT Thanh  Thanh  Dextrose USP dịch tiêm  Hóa Hóa truyền 19. Puvivid VN­ Industria  Đức Hộp 5 ống Ống 4,400 Nhà thầu trúng SYT Bình  N1 19847­16 Pharmaceutica  thầu: Công ty  Định Galenica Senese S.R.L  TNHH Bình  ­ Italy Việt Đức 20. Puvivid VN­ Industria Farmaceutica  Đức Hộp 5 ống,  Ống 10,000 Bình Việt Đức BV Bạch  N1 19847­16 Galenica Senese S.R.L Dung dịch  Mai tiêm, tiêm 21. Puvivid VN­ Industria  Đức Hộp 5 ống,  Ống 13,700 C.ty TNHH  SYT  N1 19847­16 Pharmaceutica  Dung dịch  Bình Việt Đức Thanh  Galenica Senese S.R.L  tiêm, Tiêm Hóa ­ Italy 22. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 2,220 Công ty Cổ  SYT  N2 12422­11 Pharmaceutical  x 4ml, Dung  phần Dược ­  Quảng  Laboratories ­  dịch tiêm,  Thiết bị Y tế  Trị Indonesia Tiêm Đà Nẵng 23. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Lọ 5,020 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N2 12422­11 Pharmaceutical  x 4ml PHẦN DƯỢC  Định Laboratories,  ­ THIẾT BỊ Y  Indonesia TẾ ĐÀ NẴNG 24. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Dung dịch  Ống 12,045 C.ty TNHH  SYT  N2 12422­11 Pharmaceutical  tiêm, Hộp 5  MTV  Thanh  Laboratories ­  ống x 4ml,  Vimedimex  Hóa Indonesia Tiêm Bình Dương 25. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Dung dịch  ống 17,538 Công ty CP  SYT  N2
  4. 12422­11 Pharmaceutical  tiêm, ống  Dược ­ TBYT  Quảng  Laboratories ­  4ml Đà Nẵng Ngãi Indonesia 26. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Dung dịch  ống 17,538 Công ty CP  SYT  N2 12422­11 Pharmaceutical  tiêm, ống  Dược ­ TBYT  Quảng  Laboratories ­  4ml Đà Nẵng Ngãi Indonesia 27. REGIVELL  VN­ PT. NOVELL  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 32,200 Công ty TNHH  SYT  N2 5MG/ML 12422­11 PHARMACEUTICAL  x 4ml Vimedimex  Đồng Nai LABORATORIES Bình Dương 28. REGIVELL  VN­ PT. NOVELL  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 1,400 Công ty TNHH  SYT  N5 5MG/ML 12422­11 PHARMACEUTICAL  x 4ml Vimedimex  Đồng Nai LABORATORIES Bình Dương 29. Regivell 5mg/ml VN­ PT. Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 700 Công ty TNHH  BV ĐK  N2 12422­11 Pharmaceutical  4ml MTV  Bưu Điện  Laboratories Vimedimex  TP.HCM Bình Dương 30. REGIVELL  VN­ PT.Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 1,500 Công ty TNHH SYT Bạc  N5 5MG/ML 12422­11 Pharmaceutical  x 4 ml Một Thành  Liêu ­  Laboratories viên  TTYT Giá  Vimedimex  Rai Bình Dương 31. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 6,192 Công ty TNHH  SYT Đà  N2 12422­11 Pharmaceutical  x 4ml, Dung  MTV  Nẵng Laboratories dịch tiêm,  Vimedimex  Tiêm Bình Dương 32. Regivell VN­ PT. Novell  Indonesia Hộp 5 ống  Ống 3,761 Công ty TNHH SYT Đắk  N2 12422­11 Pharmaceutical  x 4ml MTV  Lắk Laboratories Vimedimex  Bình Dương 33. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 150 Công ty TNHH SYT Ninh  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 20ml MTV  Thuận Vimedimex  Bình Dương 34. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp H/10 Lọ 1,250 Công ty TNHH  BV  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  MTV  ĐKTW  Aguettant) Vimedimex  Thái  Bình Dương Nguyên 35. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 6,500 Công ty TNHH SYT Cao  N1 Heavy 10738­10 x 4ml, Dung  một thành viên  Bằng dịch thuốc  dược liệu  tiêm tủy  Trung ương 4 sống, tiêm  tủy sống 36. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 8,880 Cty TNHH  SYT Điện  N1 heavy 10738­10 x 4ml MTV dược  Biên liệu Trung  ương 2 37. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours ­  Pháp Hộp 20 ống  Ống 5,550 Công ty Cổ  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 France x 4ml, dung  phần dược  Quảng  Aguettant 5mg/ml dịch tiêm  phẩm Trung  Trị tủy sống ương CPC1 38. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours ­  Pháp Hộp 20 ống  Ống 20,700 Công ty cổ  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 France x 4ml, Tiêm,  phần dược  Quảng  Aguettant 5mg/ml dung dịch  phẩm Trung  Bình tiêm Ương CPC1 39. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 300 Công ty cổ  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  phần dược  Quảng  Aguettant) dịch tiêm,  thiết bị y tế  Bình Tiêm Đà Nẵng 40. Bupivacaine for  VN­ Aguettant, France Pháp Hộp 20 ống Ống 27,674 Công ty cổ  SYT Bình  N1 spinal anaesthesia  18612­15 phần dược  Định Aguettant 5mg/ml phẩm Trung 
  5. Ương CPC1 41. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,300 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml PHẦN DƯỢC  Định Aguettant) ­ Pháp ­ THIẾT BỊ Y  TẾ ĐÀ NẴNG 42. Bupivacaine for  VN­ Aguettant Pháp Hộp 20 ống  ống 30,855 Công ty cổ  SYT An  N1 spinal anaesthesia  18612­15 x 4ml phần dược  Giang Aguettant 5mg/ml phẩm Trung  Ương CPC1 43. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 6,315 VIMEDIMEX  SYT An  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml BÌNH  Giang Aguettant) DƯƠNG 44. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống  Ống 1,000 Công ty Cổ  Cục Hậu  N1 spinal anaesthesia  18612­15 x 4ml Phần Dược  Cần Quân  Aguettant 5mg/ml Phẩm Trung  khu 5 ­  Ương CPC1 BV Quân  Y 17 45. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 500 Công ty MTV  Cục Hậu  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml Vimedimex  Cần Quân  Aguetta Bình Dương khu 5 ­  BV Quân  Y 17 46. Bupivacaine for  VN­ Laboratoire Aguettant Pháp H/20 Ống 3,930 Công ty CP  SYT Long  N1 spinal anaesthesia  18612­15 Dược phẩm  An Aguettant 5mg/ml Trung Ương  CPC1 47. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 4,550 Công ty TNHH SYT Long  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  An Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 48. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 2,000 Cty TNHH  SYT Sơn  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml 1TV  La Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 49. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống  25,454 Công ty trách  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml (Lọ) nhiệm hữu  Nghệ An Aguettant) ­ Pháp hạn một thành  viên  Vimedimex  Bình Dương 50. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,500 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Đồng  Aguettant) Vimedimex  Tháp Bình Dương 51. Bupivacaine for  VN­ Aguettant Pháp H/20 Ống 11,050 Công ty CP  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 Dược phẩm  Đồng  Aguettant 5mg/ml Trung Ương  Tháp CPC1 52. Bupivacaine for  VN­ Aguettant Pháp H/20 Ống 10,300 Công ty CP  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 Dược phẩm  Đồng  Aguettant 5mg/ml Trung Ương  Tháp CPC1 53. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 140 Công ty TNHH  SYT  N2 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Đồng  Aguettant) Vimedimex  Tháp Bình Dương 54. Bupivacaine 20mg  VN­ Delpharm Tours ­  Pháp Hộp 20  Ống 28,480 C.ty CP dược  SYT  N1 0,5% 5mg/ml 18612­15 Pháp ống, Dung  phẩm TW  Thanh  dịch tiêm  CPC1 Hóa tủy sống,  tiêm 55. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Dung dịch  Lọ 567 CÔNG TY CỔ  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 tiêm, lọ  PHẦN DƯỢC  Quảng 
  6. 20ml ­ THIẾT BỊ Y  Ngãi TẾ ĐÀ NẴNG 56. Bupivacaine for  VN­ Aguettant ­ France Pháp H/20 ống 16,580 Công ty cổ  Tiền  N1 spinal anaesthesia  18612­15 phần dược  Giang ­  Aguettant 5mg/ml phẩm trung  TTMS  ương CPC1 công  ngành Y  tế 57. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 252 Công ty TNHH  Tiền  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml Một Thành  Giang ­  Aguettant) ­ Pháp Viên  TTMS  Vimedimex  công  Bình Dương ngành Y  tế 58. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Dung dịch  Lọ 567 CÔNG TY CỔ  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 tiêm, lọ  PHẦN DƯỢC  Quảng  20ml ­ THIẾT BỊ Y  Ngãi TẾ ĐÀ NẴNG 59. Bupivacaine for  VN­ Sản xuất bởi  Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/  4,000 CPC1 SYT Hà  N1 spinal anaesthesia  18612­15 Delpharm Tours, xuất  ống, dung  Lọ/  Nội­ BV  Aguettant 5 mg/ml­ xưởng bởi Aguettant ­  dịch tiêm,  Ống Đức  4ml Pháp tiêm Giang 60. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 900 Vimedimex  SYT Hà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  BD Nội ­ BV  Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  Đức  Tiêm Giang 61. Bupivacaine VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 5 vỉ x 4  Ống 19,990 Công ty CP  SYT Hải  N1 18612­15 ống Dược phẩm  Dương Trung ương  CPC1 62. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,000 Công ty TNHH SYT Hải  N1 Aguettant 19692­16 20ml MTV  Dương Vimedimex  Bình Dương 63. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp H/20, dung  ống 8,000 Công ty cổ  BV ĐH Y  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng Aguettant) dịch tiêm phần dược  Dược  Aguettant 5mg/ml phẩm trung  TP.HCM ương CPC1 64. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 1,050 Công ty TNHH  SYT Hà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Giang Aguettant) dịch tiêm VIMEDIMEX  Bình Dương 65. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 3,170 LD CTCP DP  SYT Bắc  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng: Laboratoire  20ml Bắc Ninh­  Ninh Aguettant) ­ France CTCP VTYT  HD 66. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi­Pháp Pháp Hộp 5 ống  Ống 14,150 Công ty TNHH SYT Bắc  N1 Heavy Inj 0.5% 4ml  19785­16 x 4ml MTVDLTW2 Ninh x 5's 67. Bubivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 13,975 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5MG/ML 19692­16 20ml Vimedimex  Đồng Nai Bình Dương 68. Bubivacaine For  VN­ Aguettant Pháp Hộp 20 ống Ống 45,086 Công ty Cổ  SYT  N1 Spinal Anaesthesia  18612­15 phần Dược  Đồng Nai Aguettant 5mg/ml phẩm Trung  ương CPC1 69. Bubivacaine  VN­ Dung Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,700 Công ty TNHH  SYT  N2 Aguettant 5mg/ml 19692­16 20ml Vimedimex  Đồng Nai Bình Dương 70. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 200 CT. TNHH  SYT Vĩnh  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Phúc Aguettant) ­ dịch tiêm,  Vimedimex  Tiêm Bình Dương
  7. 71. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 15,800 Công ty TNHH  SYT Lào  N1 Heavy 19785­16 x 4ml, Dung  MTV Dược  Cai dịch thuốc  liệu TW2 tiêm tủy  sống, tiêm  tủy sống 72. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours, xuất  Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/  100 Công ty cổ  SYT Hà  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng bởi Aguettant ­  ống, dung  Lọ/  phần dược  Nội ­ BV  Aguettant 5 mg/ml­ Pháp dịch tiêm,  Ống phẩm Trung  Ung  4ml tiêm ương CPC1 Bướu HN 73. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours, xuất  Pháp Hộp 5 vỉ x 4 Chai/  900 Công ty cổ  SYT Hà  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng bởi Aguettant ­  ống, dung  Lọ/  phần dược  Nội ­ BV  Aguettant 5 mg/ml­ Pháp dịch tiêm,  Ống phẩm Trung  ĐK H.  4ml tiêm ương CPC1 Hoài Đức 74. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  ống 500 CTY CP  BV C Đà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml DƯỢC ­  Nẵng Aguettant) TBYT ĐÀ  NẴNG 75. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  ống 200   SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  Tuyên  Aguettant) dịch tiêm,  Quang Tiêm 76. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 1,200 CT CP DƯỢC  BV ĐK  N1 Heavy Inj 0.5% 4ml  19785­16 x 4ml, Dung  LIỆU TRUNG Bưu Điện  x 5's dịch thuốc  ƯƠNG 2 TP.HCM tiêm tủy  sống 77. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 39 CÔNG TY  BV ĐK  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MTV  Bưu Điện  Aguettant) VIMEDIMEX  TP.HCM BÌNH  DƯƠNG 78. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  ống 1,000 Công ty TNHH SYT Ninh  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Bình Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm Vimedimex  Bình Dương 79. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  ống 1,800 Công ty TNHH SYT Ninh  N2 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Bình Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm  Vimedimex  truyền Bình Dương 80. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 20 ống Ống 4,820 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng: Laboratoire  PHẦN DƯỢC  Phước Aguettant 5mg/ml Aguettant) PHẨM  TRUNG  ƯƠNG CPC1 81. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 550 CÔNG TY  SYT Bình  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MTV  Phước Aguettant) VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 82. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 6,800 MTV  Sở Tư  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  Vimedimex  Pháp tỉnh  Aguettant) dịch tiêm Bình Dương Thái  Nguyên ­  TT DV  bán đấu  giá Tài  sản 83. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 27,940 MTV Dược  Sở Tư  N1 Heavy 19785­16 x 4ml, Dung  liệu TW2 Pháp tỉnh  dịch tiêm  Thái  tủy sống Nguyên ­  TT DV  bán đấu  giá Tài 
  8. sản 84. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 2,620 Công ty cổ  SYT Bình  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml phần dược ­  Định Aguettant) ­ Pháp Thiết bị y tế  Đà Nẵng 85. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi ­ Pháp Pháp Hộp 5 ống  Ống 89,044 Công ty CP  SYT Đà  N1 Heavy 19785­16 x 4ml, Dung  Dược liệu  Nẵng dịch thuốc  trung ương 2 tiêm tủy  sống, tiêm  tủy sống 86. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 25,842 Công ty TNHH  SYT Đà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Nẵng Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  VIMEDIMEX  Tiêm Bình Dương 87. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Dung dịch  Lọ 2,090 79. CT TNHH  SYT Yên  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  tiêm, 20ml MTV  Bái Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 88. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 4,240 Công ty TNHH SYT Bắc  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Giang Aguettant) ­ Pháp Vimedimex  Bình Dương 89. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp hộp 10 lọ x  lọ 450 Công ty trách  BV Chợ  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml nhiệm hữu  Rẫy Aguettant) ­ Pháp hạn Một thành  Viên  Vimedimex  Bình Dương 90. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  lọ 50 Công ty cổ  Cục Hậu  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  phần Dược ­  cần Quân  Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  TBYT Đà  khu 5 ­  Tiêm Nẵng BV Quân  Y 13 91. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 30,170 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N1 Heavy 19785­16 x 4ml PHẦN DƯỢC  Dương ­  LIỆU TRUNG  BV ĐK  ƯƠNG 2 Tỉnh 92. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 5,700 CÔNG TY  SYT Bình  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MỘT  Dương ­  Aguettant) THÀNH VIÊN  BV ĐK  VIMEDIMEX  Tỉnh BÌNH  DƯƠNG 93. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,200 Công ty TNHH SYT Đắk  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Lắk Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 94. Bupivacalne for  VN­ Delpharm Tours Pháp H/20 ống  Chai/  21,405 Công ty Cổ  SYT Đắk  N1 spinal anaesthesia  18612­15 4ml dung  Lọ/  phần Dược  Lắk Aguettant 5mg/ml dịch tiêm  Ống phẩm Trung  tủy sống ương Codupha 95. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 4,060 Công ty TNHH SYT Đắk  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Lắk Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 96. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 5,070 Công ty TNHH SYT Thái  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml Một thành viên  Bình Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 97. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tour (xuất  Pháp Hộp 20 ống Ống 311,130 Công ty Cổ  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng Aguettant) phần Dược  TP.HCM Aguettant 5mg/ml phẩm Trung  Ương CPC1
  9. 98. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 47,100 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  TP.HCM Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 99. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 64,773 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  TP.HCM Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 100. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,240 CÔNG TY  SYT Trà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MTV  Vinh Aguettant) VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 101. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,100 CÔNG TY  SYT Trà  N2 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MTV  Vinh Aguettant) VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 102. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 150 Công ty TNHH SYT Bến  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  Một Thành  Tre Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  viên  Tiêm Vimedimex  Bình Dương 103. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 2,390 Công ty cổ  SYT Gia  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  phần Dược ­  Lai Aguettant) dịch tiêm Thiết bị y tế  Đà Nẵng 104. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 670 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  Một thành viên Hưng Yên Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  Vimedimex  Tiêm Bình Dương 105. Bupivacaine for  VN­ Sản xuất bởi  Pháp Hộp 20  Ống 8,580 Công ty cổ  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 Delpharm Tours ­  ống, Dung  phần Dược  Hưng Yên Aguettant 5 mg/ml Pháp, xuất xưởng bởi  dịch tiêm  phẩm Trung  Laboratoire Aguettant tủy sống,  ương CPC1 tiêm 106. Bucarvin VD­ Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống  Ống 10,000 Liên Danh  SYT Cao  N3 17042­12 x 4ml dung  Công ty dược  Bằng dịch tiêm  Trần Nga ­  gây tê màng  Vĩnh Phúc cứng 107. Bucarvin VD­ CTCPD Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 3,390 LD Công ty  SYT Hà  N3 17042­12 ống; Hộp  TNHH Đông  Giang 10 vỉ x 5  Bắc và Công  ống x 4ml  ty CP Dược  dung dịch  phẩm Vĩnh  tiêm gây tê  Phúc màng cứng 108. BUCARVIN VD­ VINPHACO Việt Nam Hộp 5 ống  Ống 20,100 Công ty cổ  SYT  N3 17042­ 12 x 4ml phần dược  Đồng Nai phẩm Vĩnh  Phúc 109. Bucarvin VD­ Công ty CPDP Vĩnh  Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 1,006 CT. CPDP  SYT Vĩnh  N3 17042­12 Phúc ống x 4ml  Vĩnh Phúc Phúc dung dịch  tiêm gây tê  màng cứng 110. Bucarvin VD­ VINPHACO Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 300   SYT  N3 17042­12 ống; Hộp  Tuyên  10 vỉ x 5  Quang ống x 4ml  dung dịch  tiêm gây tê  màng cứng 111. Bucarvin VD­ VINPHACO Việt Nam Hộp 5 ống;  ống 120 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N3
  10. 17042­12 50 ống PHẦN DƯỢC  Phước PHẨM VĨNH  PHÚC 112. Bucarvin VD­ Vinphaco ­ Việt Nam Việt Nam hộp 5  ống 7,280 Công ty CP  SYT Đà  N3 17042­12 ống,dung  Dược phẩm  Nẵng dịch tiêm,  Vĩnh Phúc tiêm 113. Bucarvin VD­ Công ty cổ phần dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 4,430 82. CT CPDP  SYT Yên  N3 17042­12 phẩm Vĩnh Phúc ống Dung  Yên Bái Bái dịch tiêm,  Tiêm gây tê  màng cứng 114. Bucarvin VD­ Công ty cổ phần dược Việt Nam Dung dịch  Ống 3,440 82. CT CPDP  SYT Yên  N5 17042­12 phẩm Vĩnh Phúc tiêm, Tiêm  Yên Bái Bái gây tê màng  cứng 115. Bucarvin VD­ Vinphaco Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  ống 5,100 CÔNG TY CỔ SYT Ninh  N3 17042­12 Ống x 4ml; PHẦN DƯỢC  Thuận PHẨM VĨNH  PHÚC 116. Bucarvin VD­ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 5,940 Liên danh thầu SYT Thái  N3 17042­12 ống Công ty TNHH  Bình dược phẩm  Đức Hưng ­  Công ty cổ  phần dược  phẩm Vĩnh  Phúc 117. Bucarvin VD­ Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống Ống 26,521 Công ty CP  SYT  N3 17042­12 Dược phẩm  TP.HCM Vĩnh Phúc 118. Bucarvin VD­ Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống;  Ống 1,700 CÔNG TY CỔ  SYT Trà  N3 17042­12 50 ống PHẦN DƯỢC  Vinh PHẨM VĨNH  PHÚC 119. Bucarvin VD­ Cty CP Dược Phẩm  Việt Nam Hộp 5 ống Ống 3,460 Công ty CP  SYT Long  N3 17042­12 Vĩnh Phúc Dược phẩm  An Vĩnh Phúc 120. Puvivid VN­ Industria  Ý Dung dịch  Ống 11,690 C.ty TNHH  SYT  N1 19847­16 Pharmaceutica  tiêm/truyền Bình Việt Đức Thanh  Galenica Senese S.R.L  Hóa ­ Italy 121. Puvivid VN­ Galenica senese S.R.L Ý Hộp 5 ống Ống 2,100 Công ty TNHH SYT Hải  N1 19847­16 Bình Việt Đức Dương 122. Puvivid VN­ Industria  Ý Thuốc tiêm Ống 7,200 Công ty TNHH  BV TW  N1 19847­16 Pharmaceutica  Bình Việt Đức Huế Galenica Senese S.R.L  ­ Italy 123. Puvivid VN­ Industria Farmaceutica  Ý Hộp 5 ống Ống 1,000 Công ty TNHH  SYT  N1 19847­16 Galenica Senese S.R.L Bình Việt Đức TP.HCM ­  BV Bình  dân 124. Puvivid VN­ Industria  Ý Hộp 5 ống,  ống 13,700 Công ty TNHH SYT Bến  N1 19847­16 Pharmaceutica  Dung dịch  Bình Việt Đức Tre Galenica Senese S.R.L  tiêm, Tiêm ­ Italy 125. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 2,390 Công ty Cổ  SYT  N5 hydrochloride with  12984­11 Limited. ­ Ấn Độ x 4ml, Dung  phần Dược ­  Quảng  Dextrose Injection  dịch tiêm,  Thiết bị Y tế  Trị USP Tiêm Đà Nẵng 126. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa Ấn Độ Hộp 1 vỉ ống 8,000 Công ty TNHH  BVĐK  N2 16919­13  VTYT Hoàn  TW  gia hạn  Vũ Quảng 
  11. 14652/  Nam QLD­ĐK  30/7/2019 127. Bupivacaine  VN­ Norris Medicines Ltd.  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 18,200 Công ty TNHH  SYT  N5 hydrochloride with  12984­11 ­ Ấn Độ x 4ml MTV Dược  Nghệ An Dextrose USP Sài Gòn 128. B­CANE HEAVY VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 1,500 SÀI GÒN SYT  N5 21166­18 Private Limited x 4ml Đồng  Tháp 129. Bupitroy Heavy VN­  Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 3,580 CÔNG TY CP  SYT Bà  N2 16919­ 13  Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml;  THƯƠNG  Rịa Vũng  (CV GIA  Dung dịch  MẠI DƯỢC  Tàu HẠN SỐ  thuốc tiêm PHẨM PVN 14652/  QLD­ĐK) 130. B­CANE HEAVY VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 2,000   SYT Kiên  N5 21166­18 Private Limited x 4ml Giang 131. B­CANE HEAVY VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 6,500 Công ty TNHH  SYT  N2 21166­18 Private Limited x 4ml MTV Dược  Khánh  Sài Gòn Hòa 132. B­Cane Heavy VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 5,300 Công ty TNHH  SYT Hà  N2 21166­18 Private Limited ­ Ấn  x 4 ml;  MTV Dược  Nam Độ Dung dịch  Sài Gòn tiêm 133. B­CANE HEAVY VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 400 Công ty TNHH  SYT Trà  N2 21166­18 Private Limited x 4ml MTV Dược  Vinh Sài Gòn 134. B­Cane Heavy VN­ Aculife Healthcare  Ấn Độ Hộp 5 ống  Ống 1,600 Liên danh  SYT Cao  N2 21166­18 Private Limited­India x 4ml Công ty cổ  Bằng phần Dược và  Vật tư y tế  Cao Bằng ­  CPC1 135. Bupitroy 0,5% VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 1 lọ  Lọ 4,000   SYT Kiên  N2 16918­13 Pharmaceuticals Ltd 20ml Giang 136. Bupitroy Heavy VN­ Troikaa  Ấn Độ Hộp 5 ống  ống 11,300   SYT Kiên  N2 16919­13 Pharmaceuticals Ltd chứa 4ml Giang 137. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Dung dịch  Lọ 500 Vimedimex  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 tiêm, Tiêm,  bình dương Tuyên  Hộp 10 lọ x  Quang 20ml 138. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  ống 43,350 CÔNG TY CỔ  SYT An  N1 Heavy 19785­16 x 4ml PHẦN DƯỢC  Giang LIỆU TRUNG  ƯƠNG 2 139. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 2,740 CÔNG TY  SYT An  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 20ml TNHH MTV  Giang VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 140. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,000 Công ty Cổ  SYT  N5 Aguettant 5mg/ml 19692­16 20ml, Dung  phần Dược ­  Quảng  dịch tiêm,  Thiết bị Y tế  Trị Tiêm Đà Nẵng 141. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours ­  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 4,520 Công ty TNHH SYT Bắc  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 Pháp 20ml MTV  Ninh Vimedimex  Bình Dương 142. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 10 lọ x  Ống 600 Công ty Cổ  BVĐK  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 20ml phần Dược ­  TW  TBYT Đà  Quảng  Nẵng Nam
  12. 143. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 8,000 Công ty Cổ  BVĐK  N1 Heavy Inj 0.5% 4ml  19785­16 x 4ml phần Dược  TW  x 5’s liệu Trung  Quảng  ương 2 Nam 144. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 4,660 Công ty TNHH  SYT Phú  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  một thành viên  Thọ Aguettant), Pháp dịch tiêm,  VIMEDIMEX  Tiêm Bình Dương 145. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Ống  25,700 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml (Lọ) Một thành viên Nghệ An Aguettant) ­ Pháp Vimedimex  Bình Dương 146. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp H/20 Ống 17,010 TRUNG  SYT  N1 spinal anaesthesia  18612­15 xưởng Laboratoire  ƯƠNG CPC1 Đồng  Aguettant 5mg/ml Aguettant) Tháp 147. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 7,250 DƯỢC LIỆU  SYT  N1 Heavy 19785­16 x 4ml TRUNG  Đồng  ƯƠNG 2 Tháp 148. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours Pháp Tiêm Ống 8,240 CÔNG TY CỔ SYT Bình  N1 spinal anaesthesia  18612­15 PHẦN DƯỢC  Phước Aguettant 5mg/ml PHẨM  TRUNG  ƯƠNG CPC1 149. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Tiêm Lọ 600 CÔNG TY  SYT Bình  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  TNHH MTV  Phước Aguettant) VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 150. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours Pháp Hộp 20 ống  Ống 7,200 CÔNG TY CỔ  SYT Bà  N1 spinal anaesthesia  18612­15 x 4ml PHẦN DƯỢC  Rịa Vũng  Aguettant 5mg/ml PHẨM  Tàu TRUNG  ƯƠNG CPC1 151. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 320 CÔNG TY  SYT Bà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MTV  Rịa Vũng  Aguettant) VIMEDIMEX  Tàu BÌNH  DƯƠNG 152. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 10,000 Công ty cổ  BV Phổi  N1 Aguettant 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  phần Y Dược  TW Aguettant) dịch tiêm,  phẩm  Tiêm Vimedimex 153. 100mg/20ml VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 10,000 TBYT Ha Noi BV Hữu  N1 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml nghị Việt  Aguettant) Đức 154. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours (cơ  Pháp H/20 ống 2,300   SYT Kiên  N1 spinal anaesthesia  18612­15 sở xuất xưởng:  Giang Aguettant 5mg/ml Laboratoire Aguettant) 155. Bupivacaine for  VN­ Delpharm Tours (cơ  Pháp Hộp 20 ống  Ống 48,180 Công ty Cổ  SYT Đắk  N1 spinal anaesthesia  18612­15 sở xuất xưởng:  x 4ml phần Dược  Lắk Aguettant 5mg/ml Laboratoire Aguettant) phẩm Trung  ương CPC1 156. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 7,680 Công ty TNHH SYT Đắk  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Lắk Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 157. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours ­  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 100 CÔNG TY  SYT Ninh  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 Pháp 20ml TNHH MỘT  Thuận THÀNH VIÊN  VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 158. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 4,000 Công ty TNHH  BVK N1
  13. Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  MTV  Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  Vimedimex  Tiêm Bình Dương 159. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi­Pháp Pháp Hộp 5 ống  Ống 14,900 Công ty TNHH SYT Bắc  N1 Heavy Inj 0.5% 4ml  19785­16 x 4ml MTV DLTW2 Ninh x 5's 160. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Tiêm, Hộp  Lọ 300 Công ty cổ  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  10 lọ x  phần dược ­  Quảng  Aguettant) ­ Pháp 20ml, Dung  thiết bị y tế  Bình dịch tiêm Đà Nẵng 161. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,400 CÔNG TY  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml TNHH MỘT  Khánh  Aguettant) THÀNH VIÊN  Hòa VIMEDIMEX  BÌNH  DƯƠNG 162. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 3,400 Công ty TNHH  SYT Trà  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml MTV  Vinh Aguettant) Vimedimex  Bình Dương 163. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  ống 4,830 Công ty Cổ  SYT Trà  N1 Heavy 19785­16 x 4ml phần Dược  Vinh liệu Trung  Ương 2 164. Bupivacaine  VN­ Delpharm Tours (xuất  Pháp Hộp 10 lọ x  Lọ 1,923 Công ty TNHH  SYT  N1 Aguettant 5mg/ml 19692­16 xưởng lô: Laboratoire  20ml, Dung  Một thành viên Hưng Yên Aguettant) ­ Pháp dịch tiêm,  Vimedimex  Tiêm Bình Dương 165. Marcaine Spinal  VN­ Cenexi Pháp Hộp 5 ống  Ống 78 Công ty cổ  SYT  N1 Heavy 19785­16 x 4ml phần dược  Tp.HCM ­  liệu Trung  BV Quận  ương 2 5 166. Bucarvin VD­ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 8,340 24. Đông Bắc SYT  N3 17042­ ống; Hộp  Tuyên  10 vỉ x 5  Quang ống x 4ml  dung dịch  tiêm gây tê  màng cứng 167. Bucarvin VD­ Cty CP Dược Phẩm  Việt Nam Hộp 5 ống Ống 3,460 Công ty CP  SYT Long  N3 17042­12 Vĩnh Phúc Dược phẩm  An Vĩnh Phúc 168. Bucarvin VD­ Công ty cổ phần dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 1,450 Chi nhánh Cao  SYT Cao  N3 17042­12 phẩm Vĩnh Phúc ­  ống; Hộp  Bằng ­ Công  Bằng Việt Nam 10 vỉ x 5  ty cổ phần y  ống x 4ml tế  AMVGROUP 169. Bucarvin VD­ Vinphaco ­ Việt Nam Việt Nam Hộp 5 ống  Ống 924 Liên Danh  SYT  N3 17042­12 x 4ml dung  Công ty CP  Nghệ An dịch tiêm  Dược Vật Tư  gây tê màng  Y Tế Nghệ  cứng An ­ Công ty  cổ phần Dược  Hà Tĩnh 170. Bucarvin VD­ Công ty Cổ phần  Việt Nam Hộp 5 ống Ống 2,700 VĨNH PHÚC SYT  N3 17042­12 Dược phẩm Vĩnh  Đồng  Phúc Tháp 171. Bucarvin VD­ Cty CP Dược Phẩm  Việt Nam Hộp 5 ống Ống 5,200 CÔNG TY CỔ  SYT Bà  N3 17042­12 Vĩnh Phúc PHẦN DƯỢC  Rịa Vũng  PHẨM VĨNH  Tàu PHÚC 172. Bucarvin VD­ Công ty CP Dược  Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5  Ống 6,930 PHÚ THÁI SYT Hòa  N3 17042­12 phẩm Vĩnh Phúc ống; Hộp  Bình 10 vỉ x 5 
  14. ống 4ml 173. Buvisol VD­ Công ty Cổ phần  Việt Nam Hộp 10 ống  Ống 1,000   SYT Kiên  N3 31042­18 Dược Danapha x 4ml Giang 174. Buvisol VD­ Công ty Cổ phần  Việt Nam Hộp 10 ống  ống 50 Công ty Cổ  SYT Ninh  N3 31042­18 Dược Danapha ­ Việt  x 4ml phần Dược  Thuận Nam Danapha 175. Bucarvin VD­ Vinphaco Việt Nam Hộp 5 ống ống 1,200 Công ty CPDP  SYT Trà  N3 17042­12 Vĩnh Phúc Vinh 176. Puvivid VN­ Industria Farmaceutica    Hộp 5 ống  Ống 7,000 Liên danh  SYT  N1 19847­16 Galenica Senese S.R.L  5 ml Dược Việt  Nghệ An ­ Italy Mỹ ­ Dược  Việt Nam 177. Puvivid VN­ Industria  Ý Hộp 5 ống ống 1,000 CÔNG TY  BV Nhi  N1 19847­16 Pharmaceutica  TRÁCH  TW Galenica Senese S.R.L NHIỆM HỮU  HẠN BÌNH  VIỆT ĐỨC 178. Puvivid VN­ Industria  Ý Hộp 5 ống,  ống 1,700 Công ty TNHH  SYT  N1 19847­16 Pharmaceutica  Dung dịch  Bình Việt Đức Quảng  Galenica Senese S.R.L  tiêm, Tiêm Bình ­ Italy 179. Puvivid VN­ Industria  Ý Hộp 5 ống ống 1,200 Công ty Trách  SYT  N1 19847­16 Pharmaceutica  Nhiệm Hữu  Khánh  Galenica Senese S.R.L Hạn Bình Việt  Hòa Đức 180. Puvivid VN­ Industria  Ý Hộp 5 ống Ống 100 Cty TNHH  SYT  N1 19847­16 Pharmaceutica  Bình Việt Đức Thừa  Galenica Senese S.R.L  Thiên  ­ Italy Huế 181. Puvivid VN­ Industria Farmaceutica  Ý Hộp 5 ống  Ống 1,100 Công ty TNHH  SYT Đà  N1 19847­16 Galenica Senese S.R.L  x 5ml, Dung  Bình Việt Đức Nẵng ­ Italy dịch tiêm,  Tiêm   PHỤ LỤC 2 (kèm theo Công văn số 19760/QLD­GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược) Danh sách các thuốc tiêm chứa bupivacaine được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam   còn hiệu lực Hàm  Bào  Đóng  Số  Năm  STT Tên thuốc Hoạt chất Nhà sản xuất lượng chế gói ĐK cấp Aculife  Bupivacain  Dung Hộp 5  VN­ B­Cane  Healthcare  1 hydrochlorid  5mg dịch  ống x 21166 04/07/18 Heavy Private Limited,  5mg/ml tiêm 4ml ­18 India 2 Bucain  Bupivacain  5mg/ml Dung Hộp 5  VN­ 20/03/19 PT. Bernofarm,  spinal hydroclorid  dịch  ống  21939 Indonesia (dưới dạng  tiêm 4ml ­19 bupivacain  hydroclorid  monohydrat) 
  15. 5mg/ml dung  dịch  Bupivacain  Hộp 5  VD­ Công ty cổ phần  tiêm  3 Bucarvin hydroclorid    ống x 17042 07/06/12 dược phẩm Vĩnh  gây tê  20mg 4ml ­12 Phúc màng  cứng Bupivacain  Dung Hộp 1  VN­ Troikaa  Bupitroy  4 hydrochloride    dịch  lọ  16918 05/07/13 Pharmaceuticals  0,5% 100mg/20ml tiêm 20ml ­13 Ltd., India Dung  Bupivacain  dịch  VN­ Troikaa  Bupitroy  Chai  5 hydrochloride    tiêm  16919 05/07/13 Pharmaceuticals  Heavy 500ml 20mg/4ml truyề ­13 Ltd., India n Bupivacain  hydroclorid  Hộp  Bupivacain  (dưới dạng  Dung  VD­ Công ty Cổ phần  20mg/  10  6 Kabi  Bupivacain  dịch  33731 23/10/19 Fresenius Kabi  4ml ống x  20mg/4ml hydroclorid  tiêm ­19 Việt Nam 4ml monohydrat)  20mg/4ml Bupivacaine  hydrochloride  Hộp  Bupivacaine anhydrous (dưới  Dung  VN­ 10 lọ  Delpharm Tours,  7 Aguettant  dạng    dịch  19692 23/03/16 x  France 5mg/ml Bupivacaine  tiêm ­16 20ml hydrochloride)  100mg/20ml Bupivacain  Delpharm Tours  Bupivacaine hydrochlorid  Dung  Hộp  (cơ sở xuất  for spinal  (dưới dạng  dịch  VN­ 20  xưởng:  8 anaesthesia  Bupivacain    tiêm  18612 09/02/15 ống x  Laboratoire  Aguettant  hydrochlorid  tủy  ­15 4ml Aguettant),  5mg/ml monohydrat)  sống France 20mg/4ml Hộp  Bupivacaine  Dung  VD­ 10  Công ty cổ phần  9 Buvisol hydrochloride  20mg dịch  31042 08/10/18 ống x  dược Danapha 20mg/4ml tiêm ­18 4ml 10 Cainbus Bupivacain  20mg/  Dung Hộp 5  VD­ 27/03/18 CN công ty cổ  hydroclorid  4ml dịch  ống x 29877 phần dược  20mg/4ml tiêm 4ml;  ­18 phẩm Trung  hộp  ương Vidipha  10  Bình Dương
  16. ống x  4ml Levobupivacaine  Hộp  Curida AS,  (dưới dạng  Dung  VN­ 10  Norway (đóng  11 Chirocaine Levobupivacaine  5mg dịch  20363 08/06/17 ống x  gói: Abbvie  Hydrochloride)  tiêm ­17 10 ml S.R.L, Italy) 5mg/10ml Dung  dịch  Hộp 5  VN­ PT Ferron Par  Bupivacaine HCl  12 Escain 5mg/ml tiêm  ống x 21994 16/04/19 Pharmaceuticals,  5mg/ml tủy  4ml ­19 Indonesia sống Dung  Hộp  Levobupivacain  dịch  10 lọ,  (dưới dạng  VD­ Công ty cổ phần  Levobupi­ tiêm  20 lọ,  13 Levobupivacain  25 mg 29708 27/03/18 Dược phẩm  BFS 25mg ngoài  50 lọ  Hydroclorid) 25  ­18 CPC1 Hà Nội màng  x 10  mg/10ml cứng ml Hộp  10 lọ  Dung  Levobupivacain  nhựa,  dịch  (dưới dạng  20 lọ  VD­ Công ty cổ phần  Levobupi­ tiêm  14 Levobupivacain  50 mg nhựa, 28877 22/02/18 Dược phẩm  BFS 50 mg ngoài  Hydroclorid) 50  50 lọ  ­18 CPC1 Hà Nội màng  mg/10ml nhựa  cứng x 10  ml Dung  Hộp  Levobupivacain  dịch  10 lọ,  (dưới dạng  VD­ Công ty cổ phần  Levobupi­ tiêm  20 lọ,  15 Levobupivacain  75 mg 30907 05/07/18 Dược phẩm  BFS 75 mg ngoài  50 lọ  Hydroclorid) 75  ­18 CPC1 Hà Nội màng  x 10  mg/10ml cứng ml Dung  Marcaine  dịch  Hộp 5  VN­ Bupivacaine HCl  16 Spinal    tiêm  ống  19785 05/09/16 Cenexi, France 5mg/ml Heavy tủy  4ml ­16 sống 17 Puvivid Bupivacaine    Dung Hộp 5  VN­ 05/09/16 Industria  hydrochlorid  dịch  ống x 19847 Farmaceutica  (dưới dạng  tiêm 5 ml ­16 Galenica Senese  Bupivacaine  S.R.L, Italy (Cơ  hydrochlorid  sở kiểm soát và  monohydrat) 25  xuất xưởng:  mg/ml AlleMan Pharma  GmbH, 
  17. Germany) Hộp 1  PT. Novell  Dung  VN­ Bupivacain HCI  vỉ x 5  Pharmaceutical  18 Regivell 5mg/ml dịch  21647 29/10/18 5mg/ml ống  Laboratories,  tiêm ­18 4ml Indonesia  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2