B Y T
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 3115/BYT-BH
V/v mã hóa, trích chuy n d li u đi v i
khí NO (Nitric oxid)
Hà N i, ngày 04 tháng 6 năm 2019
Kính g i: B o hi m xã h i Vi t Nam
B Y t nh n đc Công văn s 1760/BHXH-DVT đ ngày 22/5/2019 c a B o hi m xã h i ế ượ
(BHXH) Vi t Nam đ ngh m t s n i dung trong đó có n i dung h ng d n c th đnh d ng ướ
d li u, mã hóa, chu n hóa d li u đu ra đi v i khí NO (Nitric oxid), thu c phóng x và ch t
đánh d u đ c s khám b nh, ch a b nh (KBCB) có th g i d li u lên C ng ti p nh n d ơ ế
li u H th ng thông tin giám đnh b o hi m y t (Sau đây vi t t t là C ng ti p nh n), v n i ế ế ế
dung đi v i khí NO, B Y t cũng nh n đc ph n ánh, ki n ngh t ng t c a m t s c s ế ượ ế ươ ơ
KBCB (B nh vi n Nhi Trung ng, B nh vi n Nhi đng 2). Sau khi nghiên c u n i dung Công ươ
văn s 1760/BHXH-DVT và rà soát các quy đnh, h ng d n hi n hành, B Y t có ý ki n nh ướ ế ế ư
sau:
1. Đi v i tr ng h p thu c phóng x và ch t đánh d u nói chung, B Y t đã có h ng d n t i ườ ế ướ
Ph l c 1 ban hành kèm theo Công văn s 7464/BYT-BH ngày 28/12/2017. Đ ngh BHXH Vi t
Nam rà soát, nghiên c u k các văn b n h ng d n c a B Y t đã ban hành đ t ch c th c ướ ế
hi n.
2. Đi v i tr ng h p khí NO, đ phù h p v i tình hình th c t cũng nh t o thu n l i cho các ườ ế ư
c s KBCB trong vi c trích chuy n d li u lên Công ti p nh n c a BHXH Vi t Nam, B Y t ơ ế ế
t m th i h ng d n đnh d ng, mã hóa, trích chuy n t ng t nh đi v i tr ng h p khí Oxy, ướ ươ ư ườ
c th nh sau: ư
- Mã ho t ch t (MA_THUOC): 40.573;
- S đăng ký (SO_DANG_KY): Không b t bu c đi v i khí NO (có mã ho t ch t 40.573);
- Mã nhóm (MA NHOM): Mã 4;
- Chi phí khí NO đc t ng h p vào B ng 2 (XML2) ban hành kèm theo Quy t đnh s 4210/QĐ-ượ ế
BYT ngày 20/9/2017 c a B tr ng B Y t . ưở ế
B Y t s b sung trong B mã danh m c dùng chung, phiên b n s 7. ế
B Y t đ ngh B o hi m xã h i Vi t Nam đi u ch nh quy t c giám đnh trên C ng ti p nh n ế ế
theo h ng d n trên đ t o thu n l i cho các c s KBCB trong vi c trích chuy n d li u chi ướ ơ
phí KBCB BHYT.
N i nh n:ơ
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
- Nh trên;ư
- B tr ng ưở (đ báo cáo);
- S Y t 63 t nh, TP tr c thu c TW ( ế Đ bi t và th c hi n); ế
- Các B nh vi n, Vi n có gi ng b nh tr c thu c B Y t ( ư ế Đ
bi t và th c hi n);ế
- Y t các B , ngành (ế Đ bi t và th c hi n); ế
- B nh vi n Nhi Trung ng, Bv Nhi đng 2 ươ (thay tr l i) ;
- L u: VT, BH.ưNguy n Tr ng S n ườ ơ