
TÁC ĐỘNG CỦA TOÀN CẦU HÓA ĐỐI VỚI QUẢN TRỊ TỔ CHỨC
VÀ LIÊN HỆ THỰC TIỄN TẠI VIỆT NAM
MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra ngày càng
sâu rộng, các tổ chức và doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều cơ
hội và thách thức mới. Nếu như trước đây doanh nghiệp chủ yếu cạnh tranh
trong phạm vi quốc gia, thì ngày nay sân chơi đã được mở rộng ra khu vực
và toàn cầu. Điều này đòi hỏi các tổ chức phải thay đổi cách thức tổ chức,
quản trị và vận hành để thích ứng.
Các giáo trình Quản trị học và Hành vi tổ chức của các trường đại học lớn
tại Việt Nam như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí
Minh, Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội… đều nhấn
mạnh rằng quản trị là hoạt động thiết yếu nảy sinh khi có sự nỗ lực tập thể
nhằm thực hiện mục tiêu chung. Quản trị tổ chức chính là quá trình thiết lập
cơ cấu, phân công, phối hợp và điều khiển hoạt động của tập thể người lao
động nhằm đạt được mục tiêu trong điều kiện môi trường luôn biến động.
Bài viết này nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị tổ chức, phân tích
tác động của toàn cầu hóa đối với quản trị tổ chức trên cơ sở tham khảo các
giáo trình chính thống, đồng thời liên hệ thực tiễn tại Việt Nam thông qua
một số ví dụ tiêu biểu về doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp Việt Nam vươn
ra thị trường quốc tế.
CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ TỔ CHỨC VÀ TOÀN
CẦU HÓA
1.1. Khái niệm quản trị, tổ chức và quản trị tổ chức
Theo quan điểm chung của nhiều giáo trình Quản trị học tại Việt Nam, quản
trị là một hoạt động thiết yếu xuất hiện khi có một nỗ lực tập thể nhằm thực
hiện mục tiêu chung. Nhà quản trị là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ
chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực để tổ chức đạt được mục tiêu.
Tổ chức được hiểu là một tập hợp hai người trở lên cùng làm việc với nhau
một cách có ý thức, có sự phân công và phối hợp nhất định để đạt tới mục

tiêu chung mà từng cá nhân khó có thể đạt được nếu hành động riêng lẻ. Tổ
chức có những đặc trưng cơ bản như: mục tiêu chung, cơ cấu tương đối ổn
định, hệ thống quy tắc, quy trình và văn hóa riêng.
Quản trị tổ chức có thể được hiểu là sự vận dụng các nguyên lý và chức
năng quản trị vào việc thiết kế và vận hành tổ chức. Ở góc độ này, quản trị
tổ chức tập trung vào việc: xác định cơ cấu tổ chức; phân chia công việc và
quyền hạn; thiết lập các mối quan hệ phối hợp giữa các bộ phận; xây dựng
hệ thống thông tin, kiểm soát và văn hóa tổ chức phù hợp với mục tiêu chiến
lược.
1.2. Nội dung cơ bản của quản trị tổ chức
Các giáo trình Quản trị học hiện đại thường tiếp cận quản trị thông qua bốn
chức năng cơ bản: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Trong đó,
chức năng tổ chức (tổ chức thực hiện) có vai trò trung tâm đối với việc hình
thành và vận hành cơ cấu tổ chức. Trên cơ sở đó, nội dung của quản trị tổ
chức có thể khái quát qua các điểm sau:
- Thiết kế cơ cấu tổ chức: xác định các bộ phận, phòng ban, đơn vị; quy định
chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn; xây dựng sơ đồ tổ chức và
các mối quan hệ cấp trên – cấp dưới, quan hệ chức năng.
- Phân công lao động và phân quyền: chia nhỏ công việc thành các nhiệm vụ
cụ thể; gắn trách nhiệm với quyền hạn tương ứng; lựa chọn mức độ tập trung
hay phân tán quyền lực trong tổ chức.
- Phối hợp hoạt động giữa các bộ phận: xây dựng các quy trình làm việc, các
cơ chế phối hợp ngang và dọc; thiết lập hệ thống thông tin nội bộ, chế độ
báo cáo và họp hành; bảo đảm các bộ phận cùng hướng tới mục tiêu chung.
- Xây dựng và phát triển văn hóa tổ chức: hình thành các giá trị cốt lõi,
chuẩn mực ứng xử, niềm tin và tập quán tốt đẹp; tạo bản sắc riêng, tăng
cường tính gắn kết và cam kết của người lao động.
- Quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức: tuyển dụng, đào tạo, bố trí sử dụng,
đánh giá và đãi ngộ; tạo động lực làm việc; xây dựng đội ngũ kế cận; phát
triển năng lực nhân sự phù hợp với chiến lược.

- Hệ thống thông tin và kiểm soát tổ chức: thiết kế hệ thống báo cáo, các chỉ
tiêu đánh giá hiệu quả; thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát; kịp thời phát hiện
sai lệch và đưa ra biện pháp điều chỉnh.
1.3. Khái quát về toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế
Toàn cầu hóa là quá trình gia tăng mạnh mẽ các mối liên hệ, phụ thuộc lẫn
nhau giữa các quốc gia trên thế giới về kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học
– công nghệ… Trong lĩnh vực kinh tế, toàn cầu hóa thể hiện qua sự mở rộng
thương mại, đầu tư, dịch chuyển vốn, lao động, công nghệ và sự hình thành
các chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu.
Đối với Việt Nam, các văn kiện và giáo trình về đường lối cách mạng, hội
nhập quốc tế đều khẳng định hội nhập kinh tế quốc tế là xu thế khách quan,
là yêu cầu tất yếu để phát triển đất nước. Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp
định thương mại tự do song phương và đa phương, là thành viên của WTO,
ASEAN, APEC… Điều này mở ra không gian phát triển rộng lớn nhưng
cũng đặt ra sức ép cạnh tranh gay gắt đối với các tổ chức và doanh nghiệp
trong nước.
Trong bối cảnh đó, quản trị tổ chức không thể chỉ dừng lại ở tầm nhìn và
tiêu chuẩn trong nước, mà phải tiệm cận các thông lệ tốt của khu vực và thế
giới, đảm bảo khả năng tham gia hiệu quả vào mạng lưới sản xuất và chuỗi
cung ứng toàn cầu.
CHƯƠNG 2. TÁC ĐỘNG CỦA TOÀN CẦU HÓA ĐỐI VỚI QUẢN
TRỊ TỔ CHỨC
2.1. Tác động đối với mục tiêu, chiến lược và môi trường quản trị
Thứ nhất, toàn cầu hóa làm thay đổi căn bản môi trường hoạt động của tổ
chức. Doanh nghiệp không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế – xã hội
trong nước mà còn chịu tác động của biến động thị trường quốc tế, chính
sách thương mại, tỷ giá, luật lệ và tập quán kinh doanh toàn cầu. Điều này
buộc các nhà quản trị phải nhạy bén hơn trong phân tích môi trường vĩ mô
và vi mô.
Thứ hai, mục tiêu và chiến lược của tổ chức ngày càng mang tính quốc tế.
Nếu như trước đây chiến lược chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa, thì

hiện nay doanh nghiệp phải cân nhắc khả năng vươn ra thị trường khu vực,
tham gia xuất khẩu, liên doanh, liên kết hoặc đầu tư ra nước ngoài. Ngay cả
các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể tiếp cận khách hàng quốc tế thông
qua thương mại điện tử và các nền tảng số.
Thứ ba, yêu cầu về hiệu quả, năng suất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ tăng
lên rõ rệt. Doanh nghiệp phải cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia có
công nghệ, vốn và kinh nghiệm vượt trội. Vì vậy, quản trị tổ chức phải
hướng tới chuẩn hóa quy trình, áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng,
liên tục cải tiến để đáp ứng yêu cầu của thị trường.
2.2. Tác động đối với cơ cấu tổ chức và mô hình quản trị
Toàn cầu hóa thúc đẩy sự xuất hiện và phát triển của nhiều mô hình cơ cấu
tổ chức mới. Thay vì cơ cấu chức năng đơn giản, nhiều doanh nghiệp
chuyển sang cơ cấu theo sản phẩm, theo khu vực địa lý, cơ cấu ma trận hoặc
cơ cấu mạng lưới. Các công ty đa quốc gia tổ chức bộ máy theo vùng (châu
Á – Thái Bình Dương, châu Âu, châu Mỹ) kết hợp với từng dòng sản phẩm.
Cơ cấu tổ chức cũng có xu hướng phi tập trung hóa. Các chi nhánh, công ty
con ở nước ngoài được trao quyền tự chủ cao hơn trong việc ra quyết định
kinh doanh, marketing, tuyển dụng… nhằm thích ứng tốt với đặc thù văn
hóa và thị trường địa phương. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn duy trì các
chuẩn mực chung về giá trị cốt lõi, đạo đức kinh doanh, công nghệ và
thương hiệu.
Cùng với đó, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông tạo điều
kiện cho các hình thức tổ chức linh hoạt hơn, như tổ chức ảo, nhóm làm việc
xuyên quốc gia, làm việc từ xa. Các nhà quản trị phải biết ứng dụng công
nghệ để duy trì sự kết nối, phối hợp và kiểm soát hiệu quả trong một cơ cấu
phân tán về mặt không gian.
2.3. Tác động đối với quản trị nguồn nhân lực và hành vi tổ chức
Một trong những tác động rõ nét nhất của toàn cầu hóa là sự đa dạng về
nguồn nhân lực. Doanh nghiệp có thể tuyển dụng lao động từ nhiều quốc
gia, hoặc phối hợp làm việc với đối tác, khách hàng, nhà cung cấp ở nhiều
nền văn hóa khác nhau. Điều này làm cho vấn đề hành vi tổ chức trở nên

phức tạp hơn, khi nhà quản trị phải hiểu và xử lý sự khác biệt về giá trị,
niềm tin, phong cách giao tiếp, cách ra quyết định…
Các giáo trình Hành vi tổ chức tại Việt Nam cho thấy, hành vi của cá nhân
và nhóm trong tổ chức chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như tính cách, động
cơ, nhận thức, văn hóa, cấu trúc nhóm, phong cách lãnh đạo… Khi tổ chức
tham gia sâu vào môi trường toàn cầu, những yếu tố này càng đa dạng, buộc
nhà quản trị phải có kiến thức và kỹ năng về quản trị đa văn hóa.
Bên cạnh đó, cạnh tranh lao động trên phạm vi quốc tế khiến doanh nghiệp
phải chú trọng hơn đến chính sách thu hút, giữ chân và phát triển nhân tài.
Hệ thống lương, thưởng, phúc lợi, chương trình đào tạo, cơ hội thăng tiến…
cần được thiết kế cạnh tranh, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế,
đồng thời vẫn phải thích ứng với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
2.4. Tác động đối với văn hóa tổ chức
Văn hóa tổ chức là hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và cách thức
hành xử được chia sẻ trong tổ chức. Dưới tác động của toàn cầu hóa, văn
hóa tổ chức không còn chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa dân tộc mà còn chịu
tác động của văn hóa doanh nghiệp toàn cầu, văn hóa khu vực và văn hóa
ngành.
Trong các công ty đa quốc gia, thường tồn tại sự giao thoa giữa văn hóa
công ty mẹ và văn hóa địa phương. Nếu không được quản trị tốt, sự khác
biệt này có thể dẫn tới xung đột, hiểu lầm, giảm hiệu quả phối hợp. Ngược
lại, nếu biết khai thác, tổ chức có thể tạo ra một nền văn hóa đa dạng, cởi
mở, sáng tạo, kết hợp được những điểm mạnh của nhiều nền văn hóa khác
nhau.
Do đó, quản trị tổ chức trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi nhà quản trị phải
chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp theo hướng "nghĩ toàn cầu, hành
động địa phương" (think global, act local): giữ được các giá trị cốt lõi mang
tính toàn cầu như chính trực, tôn trọng, đổi mới, hướng tới khách hàng…,
đồng thời tôn trọng phong tục, tập quán và chuẩn mực văn hóa của từng
quốc gia, vùng miền.

