Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

Khái Quát

Khái Quát

ng này s mô t ươ Ch ả máy đã đ i tu đ t o thành ph n đ ng c . cách l p ráp n p quylát và thân ắ ơ ẽ ể ạ ắ ầ ạ ộ

(1/1)

L p ráp L p ráp n p quylát và thân máy, r i sau đó ki m tra và đi u ch nh khe h xupáp. ắ ắ ề

L p ráp

1. L p cácte d u

ượ ắ ng d n và quy trình sau đây là cho vi c bôi keo và

c l p cùng v i keo làm kín. ớ ẫ

Cácte d u đ ầ Nh ng h ướ ữ làm vi c v i keo làm kín. ệ ớ V nh ng thông tin liên quan đ n v trí bôi keo làm kín và s ố ế ữ ề ng bôi (chi u dày), hãy tham kh o H ng d n s a ch a. l ượ

ẫ ử

ướ

Cácte d u No.1 ầ

Gioăng

L

i l c d u

ướ ọ

Cácte d u No.2 ầ

Nút x d u

ả ầ

Các b ph n ộ ậ

1. V sinh b m t bôi keo ề ặ ệ

Ữ Ử Ợ ệ ử ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A V sinh/R a (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 61-63 c a file PDF) ả ở ủ

2. Bôi keo

Ữ Ử Ợ

ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A Keo làm kín/ Gioăng (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 15-17 c a file PDF) ả ở ủ

3. L p cácte d u ắ ầ

Ữ Ử

ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Bulông (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 9-11 c a file PDF) ủ ả ở

ẻ Gi Keo làm kín

Cácte d u No.1 ầ Cácte d u No.2 ầ

-69-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

ắ ắ ạ ầ 2. L p gioăng n p quylát ắ 1. L p gioăng n p quylát ắ (1) Tr d ắ ắ c khi l p gioăng, hãy làm s ch ph n bên i c a n p quylát và ph n trên c a thân máy. ầ ướ ướ ủ (2) Làm s ch các l ạ ỗ bulông và lo i b d u hay h i ơ ủ ạ ỏ ầ m.ẩ

c l p mà d u và h i m v n còn trong ơ ẩ ượ ắ ẫ ể ị ỏ ệ ấ CHÚ Ý: N u bulông đ ế ầ bulông, thân máy có th b h ng do vi c nén ch t l ỗ l ng. ỏ

CHÚ Ý: N u gioăng đ

c ch nh không đúng, các l

d u và áo n

ế

ượ

ỗ ầ

c ướ

c.

ể ị

ỉ ầ

ướ

ề Ữ

Ợ ệ

(3) Ch nh gioăng theo đúng chi u và l p nó lên thân ề ắ ỉ máy.

ơ ả

ơ ả ở

có th b che kín, đi u này có th gây ra rò r d u và n G I Ý KHI S A CH A V sinh/R a (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” trang 61-63 c a file PDF)

3. L p n p quylát ắ

ố ị

ị ủ

1. Gióng th ng n p quylát v i các ch t đ nh v c a n p ắ ớ quylát và thân máy, r i đ t n p quylát lên thân máy. ồ ặ ắ

ậ ể ướ ủ

ẩ ầ

CHÚ Ý: Khi đ t n p quylát lên thân máy, c n th n đ không làm d ch i c a n p quylát có chuy n n p quylát, n u không ph n d ế th b h ng do ch t đ nh v . ị ố ị

ặ ắ ắ ể ể ị ỏ

ế

t các bulông b t n p quylát. ắ ắ Ữ

ơ ả

ơ ả ở

ế

ế

t bi n d ng d o ạ ỹ

ơ ả

ơ ả ở

2. Xi G I Ý KHI S A CH A Ợ Bulông (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” trang 9-11 c a file PDF) ủ Bulông xi (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ụ trang 13-15 c a file PDF)

N p quylát

Gioăng quylát

Thân máy

Ch t hãmố

Bulông n p quylát ắ

Giẻ Gioăng n p quylát ắ Thân máy

ắ ph t d u sau c a đ ng c ộ ấ ắ ủ ữ ớ ầ ớ ầ ơ ắ ặ ớ ầ ằ ể

Ử Ữ

c khi đóng ph t d u vào, hãy bôi m vào l

i c a

ớ ầ

ợ ủ

ủ ầ ạ ơ ơ ả ỹ trang 25-27 c a file PDF) ủ

ướ ph t d u. ớ ầ

c dùng l

ượ

i. Hãy thay b ng ph t ớ

4. L p ph t d u ớ ầ L p ph t d u vào t m gi và n p xích cam. Đ t SST lên ph t d u và sau đó gõ SST b ng búa đ đóng ph t d u vào. ớ ầ G I Ý KHI S A CH A Ợ Ph t d u ớ ầ (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c ụ b n” ả ở G I Ý:Ợ • Tr

• Ph t d u không đ ớ ầ ớ

d u m i sau khi tháo ra. ầ SST (D ng c thay ph t d u) ụ ụ Ph t d u ớ ầ Thân máy N p xích cam

ớ ầ

-70-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

5. L p bánh răng/đĩa xích cam ắ

1. L p bánh răng tr c cam (có VVT-i) ụ ắ

2. L p đĩa xích cam (không có VVT-i) ắ

Đĩa xích cam

Bánh răng cam

ắ ị ẳ

ồ ụ ề ồ ố ẽ ạ ộ

ồ ể ề ồ 1. L p bánh răng tr c cam (có VVT-i) ụ Gióng th ng v trí c a ch t hãm tr c cam trong khi ố ủ quay bánh răng cam ng c chi u kim đ ng h . Quay ồ ồ ượ bánh răng cam theo chi u kim đ ng h khi không có áp ề su t d u tác d ng s làm cho ch t hãm khóa l ạ i khi đ t ụ ấ ầ đ n v trí xa nh t v phía mu n. ị ấ ề ế (1) Xi t bulông b t. ắ ế (2) Quay bánh răng cam theo chi u kim đ ng h đ ch c ch n r ng các bánh răng b hãm. ắ ằ ắ ị

ế ượ c xi ế ụ ố ị CHÚ Ý: ặ N u các bulông b t bánh răng cam đ t ch t ắ trong khi ch t hãm b khóa, l c ngang tác d ng lên ự ch t hãm có th làm h ng nó. ể ố ỏ

Ch t hãmố

2. L p đĩa xích cam (không có VVT-i) ắ (1) Gi tr c cam lên êtô. ữ ụ

Bánh răng cam

Ữ Ử

Tr c cam

Bulông b tắ

ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Puly (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 12-13 c a file PDF) ả ở ủ

T m nhôm

Êtô

(2) L p đĩa xích cam. ắ

N p b c

Tr c cam

6. L p tr c cam ụ ắ

-71-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

ắ ố c chi u kim đ ng 1. L p tr c cam ụ (1) Di chuy n píttông xu ng d ộ ể ỷ ả i b ng cách quay ướ ằ ồ ượ ề tr c khu u kho ng 40 đ ng ụ h t ồ ừ TDC kỳ nén c a xylanh No.1. ủ

ể ị G I Ý: Ợ V trí c a d u cam thay đ i tùy theo ki u xe, nên hãy ủ ổ tham kh o H ng d n s a ch a. ả ấ ướ ử ữ ẫ

(2) Đ t tr c cam lên n p quylát sao cho tr c cam ặ ụ ụ ắ càng cân b ng càng t ằ (3) Xi t đ u các bulông b t n p b c tr c cam vài l n, ạ ầ ụ t khác nhau tùy theo t. ố ắ ắ xi ứ ự ế ướ ử ả ẫ ơ ộ ế ề m t l n m t ít. Th t ộ ầ ộ ki u đ ng c , nên hãy tham kh o H ng d n s a ể ch a. ữ

Ợ ụ

ơ ả

ơ ả ở

D u cam

G I Ý KHI S A CH A Tr c cam (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ụ trang 18-19 c a file PDF) ủ 7. L p xích cam

t L p n p b c theo th t ạ ứ ự ừ ắ ắ đ nế

B căng xích cam Thanh tr

t xích cam

ượ

B gi m ch n xích cam ấ

ộ ả

Xích cam

ấ ấ 1. Đ t v trí c a d u cam ủ 2. L p b gi m ch n xích cam ộ ả 3. L p xích cam ặ ị ắ ắ

ặ ị th i đi m sau đi m ch t trên kỳ ể ả ủ ạ ủ th i đi m sau đi m ch t trên kỳ ể ế ế ỷ ở ờ ể O 1. Đ t v trí c a d u cam ấ ủ (1) Đ t tr c khu u ế ỷ ở ờ ể ặ ụ 0. nén c a xylanh No.1 kho ng 40 - 140 ủ th i đi m Đ t tr c cam c a đĩa xích n p và x ặ ụ ả ở ờ ể O. sau đi m ch t trên kỳ nén c a xylanh No.1 20 ể Đ t tr c khu u ặ ụ nén c a xylanh No.1 20 ủ

ấ ế ể

B căng xích cam

Thanh tr

t xích cam

ượ

B gi m ch n xích cam ấ

ộ ả

Xích cam

ể ị CHÚ Ý: Hãy kh p d u cam trong quy trình trên. N u không ớ xupáp và píttông có th va vào nhau. G I Ý: Ợ V trí c a d u cam thay đ i tùy theo ki u xe, nên hãy ủ ổ tham kh o H ng d n s a ch a. ả ấ ướ ử ữ ẫ

(1/3)

-72-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

2. L p b gi m ch n xích cam

ộ ả

ứ ự

đĩa xích c a tr c cam và tr c ụ ụ phía b gi m ch n xích

ủ ộ ả

3. L p xích cam Đ t xích cam lên theo th t khu u trong khi kéo dây xích t ỷ cam.

i, hãy quay

G I Ý: Ợ • Đ tránh cho tr c cam x kh i b b t ng

c l ượ ạ

ả nó b ng chòng và đ t nó t

ỏ ị ậ i d u trên xích.

ạ ấ

• N u xích và răng trên đĩa xích l ch m t chút, hãy quay

ệ tr c cam đ gióng th ng chúng.

ế ụ

B gi m ch n xích cam ấ

ộ ả

Xích cam

D u cam

Đĩa xích cam x ả

Đĩa xích cam n p ạ

(2/3)

ự ẳ

ượ ộ ỷ

ắ ằ

ề ẳ

ở ủ

ị ắ

ờ ể ộ

ẽ ị ệ

ơ

ể ị ư ỏ

4. Ki m tra s th ng hàng c a d u cam t b căng xích cam và b căng xích Sau khi l p thanh tr ộ ắ cam, quay tr c khu u 2 vòng theo chi u kim đ ng h đ ồ ể ồ ch c ch n r ng các d u cam c a puly th ng hàng. ủ ắ CHÚ Ý: • N u xích cam b l p sai v trí, th i đi m đóng và m c a ị ế xupáp s b l ch. Tùy theo ki u đ ng c , píttông và xupáp có th b h h ng, làm cho tr c khu u không quay đ

c.

ượ

• Quay tr c khu u ch m. • Không tác d ng l c quá l n khi tr c khu u tr nên khó ớ

quay.

• N u các d u cam b l n sau khi qua tr c khu u 2 vòng,

ị ệ

ế

hãy l p l

ấ i xích cam.

ắ ạ

t b căng xích cam

ượ

Thanh tr B căng xích cam ộ D u cam ấ

(3/3)

ắ ắ ắ c l p cùng v i keo làm kín. ớ ng d n và quy trình sau đây là cho vi c bôi ướ ệ

ị ướ ề ả ẫ 8. L p n p xích cam N p xích cam đ ượ ắ Nh ng h ẫ ữ keo và làm vi c v i keo làm kín. ệ ớ và V nh ng thông tin liên quan đ n v trí bôi keo làm kín ữ ế ề s l ử ng bôi (chi u dày), hãy tham kh o H ng d n s a ố ượ ch a. ữ

1. V sinh b m t bôi keo ề ặ ệ

Ữ Ử Ợ ệ ử ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A V sinh/R a (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 61-63 c a file PDF) ả ở ủ

2. Bôi keo

N p xích cam Keo làm kín

Ữ Ử Ợ

Gioăng ch Oữ

ơ ả ụ ủ ầ ạ ỹ ơ G I Ý KHI S A CH A Keo làm kín/ Gioăng (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” trang 15-17 c a file PDF) ả ở ủ

3. L p n p xích cam ắ ắ

Ữ Ử

ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Bulông (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ỹ ơ ả trang 9-11 c a file PDF) ủ ả ở

-73-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

ắ ụ ỷ 9. L p puly tr c khu u (1) Puly tr c khu u ụ ỷ

Ữ Ử

ụ ủ ạ ầ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Puly (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 12-13 c a file PDF) ả ở ủ

c ướ

10. L p b m n ơ ắ (1) B m n c ướ ơ (2) Gioăng

Ử Ữ

ụ ủ ạ ầ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Bulông (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ỹ ơ ả trang 9-11 c a file PDF) ủ ả ở

c ắ ướ 11. L p puly b m n ơ c (1) Puly b m n ướ ơ

Ử Ữ

ụ ủ ầ ạ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Puly (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c b n” ơ ả ỹ trang 12-13 c a file PDF) ả ở ủ

12. Ki m tra khe h xupáp ể ở

1. M c đích c a vi c ki m tra khe h xupáp ụ ủ ệ ể ở

ế ậ ồ ở ng s tr nên l n h n. bình th (1) N u khe h xupáp quá l n, ti ng n va đ p không ớ ớ ẽ ở ế ơ ườ (2) N u khe h xupáp quá nh , s giãn n nhi t c a ở ế ỏ ự ở ẽ ơ ộ ấ ẽ ậ ệ ủ xupáp sau khi đ ng c nóng lên s làm cho các xupáp đ p vào v u cam, nó s ngăn không cho các xupáp đóng khít.

G I Ý: Ợ Đo và đi u ch nh khe h xupáp khi đ ng c ngu i. ề ở ộ ơ ộ ỉ

Khe h xupáp quá nh ỏ

Khe h xupáp quá l n ở ớ

-74-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

ế

ấ ả ủ

G I Ý: Ợ Gióng th ng d u cam c a puly tr c khu u và d u cam trên n p xích cam đ sao cho c xupáp n p và x c a xylanh ả No.1 đ u đóng. ề

(2) Đo khe h gi a v u cam và con đ i khi xupáp đóng.

ở ữ ấ

ướ

c đ

(3) C m th ắ th ướ

ị ượ

ở ỏ

c lá vào khe h và đ c giá tr chi u dày trên ọ c kéo th ng ra. c khi có l c c n nh khi th ẳ ướ (4) Quay tr c khu u m t vòng và đo khe h c a các xupáp ở ủ

ự ả ỷ

khác.

c lá vào khe h có th làm cong

CHÚ Ý: Dùng l c đ c m th ự

ể ắ

ướ

th

c.ướ

ể ở 2. Ki m tra khe h xupáp (1) Quay tr c khu u đ n TDC kỳ nén c a xylanh No.1.

Th c lá

ướ D u cam ấ

13. Đi u ch nh khe h xupáp ề ở ỉ

ng pháp đi u ch nh khe h xupáp khác nhau ở ươ ề Ph ỉ tùy theo lo i đ ng c . ơ ạ ộ

ạ ầ ệ ế Lo i căn đ m bên trong và lo i c n thay th ạ con đ iộ Tháo tr c cam và thay th căn đ m. ụ ệ ế

Căn đ mệ

Con đ i xupáp ộ

ạ Không tháo tr c cam đ thay th căn đ m. Lo i căn đ m bên ngoài ệ ụ ể ế ệ

1. Đo khe h xupáp ở

-75-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

2. Tháo căn đ m (con đ i) không đúng tiêu chu n ộ ệ ẩ

Lo i c n tháo tr c cam đ tháo căn đ m (con đ i) ể ạ ầ ụ ệ ộ

SST (B d ng c đi u ch nh khe h xupáp)

ụ ề

ộ ụ

Con đ i ộ

Căn đ m ệ

Tr c cam

Lo i dùng SST ch đ tháo căn đ m (con đ i) ỉ ể ệ ạ ộ

ề ủ ộ ủ ừ ề ệ 3. Đo chi u dày c a căn đ m (con đ i). ệ Dùng panme, đo chi u dày c a t ng căn đ m (con đ i). ộ

Panme

ọ ộ ượ ở ủ ộ ề ủ ệ ề 4. Ch n căn đ m (con đ i) ệ Tính tóan khe h c a xupáp đo đ c (A) và chi u dày c a đ m cũ (con đ i) (T) đ ch n chi u dày c a đ m ủ ọ ể ệ m i (con đ i) ớ ộ

5. L p đ m đã chon (con đ i) ệ ắ ộ

6. Đo l ạ i khe h xupáp ở

i n u khe h xupáp không th a mãn giá tr ạ ế ở ỏ ị G I Ý: Ợ Đi u ch nh l ỉ ề tiêu chu n. ẩ

6-

Đ i tu đ ng c

L p ráp đ ng c

ơ

ơ

14. L p n p đ y n p quylát ậ ắ ắ ắ

1. L p gioăng vào n p đ y n p quylát. ắ ậ ắ ắ

N p đ y n p quylát ắ

Gioăng

Bôi keo làm kín

CHÚ Ý: Không l p gioăng b xo n hay b bung ra. ắ ắ ị ị

đ n là trình t l p c a bulông b t n p đ y n p ế ự ắ ắ ắ ủ ắ ậ quylát.

t bulông b t n p đ y n p quylát theo th t ắ ắ ứ ự ừ t ắ ậ ế 2. Xi trong ra ngoài.

Ữ Ử

ụ ủ ạ ầ ơ ả ở

N p đ y n p quylát ắ

Gioăng

Bôi keo làm kín

ủ ạ ầ ơ G I Ý KHI S A CH A Ợ Bulông (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c ỹ ơ ả b n” trang 9-11 c a file PDF) ủ Keo làm kín/gioăng (Xem m c “Các k năng c b n” c a Ph n “Đ i tu c ơ ả ỹ ụ trang 15-17 c a file PDF) b n” ả ở ủ

(1/1)

đ n là trình t l p c a bulông b t n p đ y n p ự ắ ắ ắ ủ ậ ắ ế quylát.

-77-

Đ i tu đ ng c

ơ

Lắp ráp đ ng c

ơ

Hãy đánh d u đúng hay sai cho nh ng câu sau đây:

Nh ng câu tr

STT.

Đúng ho c Sai

Câu h iỏ

i đúng

ữ l ờ

1

Cácte d u đ ng c đ

c dán vào thân máy b ng keo làm kín.

Đúng

Sai

ơ ượ

ng c a b m t. Th m chí n u

ướ

ế

2

ề ặ c.

Đúng

Sai

Gioăng n p quylát không có h ủ l p phía nào cũng không gây ra rò r n ỉ ướ ắ

c đã tháo ra mà không h ng có th s

ơ

ướ

ể ử

3

Đúng

Sai

Gioăng c a b m n ủ i. d ng l ạ ụ

ươ

ng pháp đi u ch nh khe h xupáp c a lo ui thay th ế ở

4

Đúng

Sai

ề ể ề

Trong ph đ m bên trong, có th đi u ch nh khe h xupáp mà không c n ỉ tháo và l p tr c cam.

Ph

ng pháp ch n căn đ m khe h xupáp là công th c sau,

ươ

5

Đúng

Sai

ề ề

N = T + (A -Giá tr khe h xupáp tiêu chu n) ị N = Chi u dày c a con đ i m i ớ ủ T = Chi u dày c a con đ i cũ ủ A = Khe h xupáp đo đ ở

ở ộ ộ c ượ

Câu h i-2 ỏ

Khi l p n p quylát, hãy ch n m t trong câu tr l

ả ờ t bulông khi có d u hay n

ợ c trong l

ắ 1. t u b n xi ế

ế

i thích h p nh t v m c đích c a vi c làm s ch l ướ

ỗ ấ ề ụ bulông, nó có th ép d u hay n ỗ

bulông t ướ

1 đ n 4. ế c và làm n t ứ

t bulông khi có d u hay n

c trong l

bulông, có th cháy d u do nhi

2. n u b n xi

ướ

t ma sát, r t ấ

hân máy. ế ế ạ

guy hi m. ể

3. N u b n xi

t bulông khi có d u hay n

c trong l

bulông, có th gây ra r .

ế

ế

ướ

4. N u b n xi

t bulông khi có d u hay n

c trong l

bulông, có th làm g y bulông sau này.

ế

ế

ướ

-78-

L p ráp đ ng c

Đại tu đ ng c

ơ

ơ

i c a ph t d u khi đóng ph t d u vào t m gi

ph t d u sau c a đ ng c và n p xích cam

Hãy ch n v t li u bôi vào l ậ ệ

ợ ủ

ớ ầ

ớ ầ

ớ ầ

ơ

t ừ

1 đ n 4. ế

1. Bôi d u ATF vào l

i ph t d u. ớ ầ

2. Bôi m MP vào l ỡ

i ph t d u. ớ ầ

3. Bôi m d u phanh vào l

ỡ ầ

i ph t d u. ớ ầ

4. Bôi m LLC (n ỡ

ướ

c làm mát có tu i th cao) vào l ổ

i ph t d u. ớ ầ

Câu h i-4 ỏ

i d u cam th c hi n sau khi l p xích cam t

Hãy ch n câu đúng v quy trình ki m tra l ề

ạ ấ

1 đ n 4. ế

Ki m tra v trí c a d u khi quay tr c khu u 2 vòng ng

ượ

c chi u kim đ ng h . ồ

1.

Ki m tra v trí c a d u khi quay tr c khu u 1 vòng theo chi u kim đ ng h . ồ

2.

Ki m tra v trí c a d u khi quay tr c khu u 2 vòng theo chi u kim đ ng h . ồ

3.

Ki m tra v trí c a d u khi quay tr c khu u 1 vòng ng

ượ

c chi u kim đ ng h . ồ

4.

-79-

L p ráp đ ng c

Đại tu đ ng c

ơ

ơ

Câu nào trong nh ng câu sau đây v khe h xupáp là đúng?

Khi khe h xupáp l n, ti ng kêu va đ p c a xupáp s l n.

ậ ủ

ẽ ớ

ế

1.

Khi khe h xupáp nh , ti ng kêu va đ p c a xupáp s l n khi đ ng c nóng lên.

ỏ ế

ẽ ớ

ơ

2.

Ti n hành đo và đi u ch nh khe h xupáp c a đ ng c DOHC khi đ ng c nóng.

ế

ơ

ơ

3.

Đo khe h c a xupáp b ng cách đ t dây đo nh a vào khe h . ở

ở ủ

4.

-80-