Danh mục thuốc bảo quản điều kiện đặc biệt
lượt xem 3
download
Tài liệu thông tin đến các bạn danh mục các thuốc bảo quản ở nhiệt độ: 2 đến 8 độ C; các thuốc bảo quản ở nhiệt độ: dưới 25 độ C và một số lưu ý kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết nội dung.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Danh mục thuốc bảo quản điều kiện đặc biệt
- DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT 0 A. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: 2 – 8 C Dung dịch Sanofi Winthrop 1 Amiodarone (3) Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml tiêm/Tiêm Ống Industrie Pháp BCG Sống - đông khô: Viện Vắc Xin Và 0,5mg-Glutamate Sinh Phẩm Y Tế 2 Natri:3,0 mg (1) BCG 0,5mg+3,0mg Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống (IVAC) Việt Nam Calcitonin cá hồi tổng Novartis Pharma 3 hợp (1) Miacalcic 50IU/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Stein AG Thụy Sĩ Dung dịch tiêm 4 Carbetocin (1) Duratocin 100mcg/ml tĩnh mạch Ống 1ml Tiêm Ống Ferring GmbH Đức Clindamycin (dưới Truyền tĩnh Pfizer dạng Clindamycin Hộp 1 ống mạch, tiêm bắp Manufacturing 5 phosphate)(1) Dalacin C 150mg/ml Dung dịch tiêm 4ml (IV, IM) Ống Belgium NV Bỉ Truyền tĩnh Pfizer Clindamycin Dung dịch tiêm Hộp 1 ống mạch, tiêm bắp Manufacturing 6 phosphate (1) Dalacin C 300mg/2ml truyền 2ml (IV, IM) Ống Belgium NV Bỉ Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế 7 Dung môi ( BCG)(1) Dung môi ( BCG) Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Lọ (IVAC) Việt Nam Công ty cổ phần Hộp 1 lọ Công nghệ sinh dung dịch học Dược Na No 8 Erythropoietin alfa(1) Nanokine 4000 IU 4000IU/1ml Dung dịch tiêm tiêm 1ml Tiêm Lọ Gen Việt Nam Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc Bơm Roche Diagnostics 9 Erythropoietin beta(1) Recormon 2000IU/0.3ml Dung dịch tiêm (0,3ml) và Tiêm tiêm GmbH Đức Page 1
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Hepatitis B Immune 10 Globulin, Human(3) Hepabig 100UI Thuốc tiêm Lọ 5ml Tiêm Lọ Green cross corp Korean Human Hepatitis B Hộp 1 lọ Immunoglobulin (2) Dung dịch tiêm 1ml x 11 ImmunoHBs 180IU/ml 180IU/ml bắp 180IU Tiêm Lọ Kedrion S.p.A Italy Hộp 10 lọ Viện Vắc Xin Và Huyết thanh kháng nọc Huyết thanh kháng nọc rắn x 1000 Sinh Phẩm Y Tế 12 rắn lục tre (2) lục tre tinh chế (SAV) 1.000 LD50 Dung dịch tiêm LD50/lọ Tiêm Lọ (IVAC) Việt Nam Viện Vắc Xin Và Huyết thanh kháng uốn Huyết thanh kháng độc tố uốn Sinh Phẩm Y Tế 13 ván ván tinh chế (SAT) 1.500UI Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml Tiêm bắp Ống (IVAC) Việt Nam Hộp 05 bút tiêm nạp 14 Insulin aspart (2) Novorapid Flexpen 100UI/ml x 3ml Dung dịch tiêm sẵn 3.0ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch Dung dịch tiêm trong bút tiêm Dung dịch tiêm Sanofi-Aventis nạp sẵn-bút tiêm Bút tiêm trong bút tiêm Deutschland 15 Insulin glargine (2) Lantus Solostar 100IU/ml 3ml 3ml nạp sẵn/Tiêm bút GmbH Đức Insulin tác dụng trung Bút tiêm 16 bình, trung gian (2) Insulatard FlexPen 100IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm 3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch Mixtard® 30 FlexPen® 100 Bút tiêm 17 Insulin trộn (70/30) (2) IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm 3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch 18 Insulin trộn (70/30) (2) Mixtard 30 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Tiêm Lọ Novo Nordisk A/S Đan Mạch Thuốc tiêm hổn Hộp 1 lọ x 19 Insulin trộn, hỗn hợp (2) Insunova 30/70 100IU/ml dịch 10ml Tiêm Lọ Biocon Limited India Warsaw Noradrenalin ( dưới dạng Dung dịch tiêm Pharmaceutical 20 Noradrenalin tartrat ) (2) Levonor 4mg/4ml truyền Ống 4ml Tiêm Ống Works Polfa S.A Poland Warsaw Noradrenalin (dưới dạcg Dung dịch tiêm Pharmaceutical 21 noradrenalin tartrat) Levonor 1mg/1ml truyền Ống 1ml Tiêm truyền Ống Works Polfa S.A Poland Page 2
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Tuyền tĩnh Omega 22 Octreotide (2) DBL Octreotide 0.1mg/ml 0,1mg/1ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml mạch Lọ Laboratories Hameln Ltd. Canada Pharmaceutical Tiêm tĩnh GmbH; đóng gói Đức; đóng 23 Rocunorium bromide (1) Esmeron 10mg/ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml mạch (IV) Lọ & xuất xưởng: gói Hà Lan Bột đông khô Cadila pha tiêm tĩnh Pharmaceuticals 24 Streptokinase (1) ST-Pase 1,5MUI mạch Tiêm Lọ Ltd. Ấn Độ Rotexmedica Suxamethonium Chlorid GmbH 25 (1) Suxamethonium chloride 100mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Tiêm Ống Arzneimittelwerk Germany kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B tinh khiết ≈10μg -hydroxyt nhôm( tính theo Công ty TNHH nhôm),≤300mg- MTV Vắc Xin Và thimerosal≤0,012%(w/v) Sinh Phẩm số 1 26 (1) Viêm gan B 300μg+0,012% Thuốc tiêm Lọ 0,5ml Tiêm Lọ (VABIOTECH) Việt Nam 0 B. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: dưới 25 C Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) (3) Công ty cổ phần 27 Savi Mesalazine 500 500mg Thuốc viên Thuốc viên Viên dược phẩm Savi Việt Nam Natri hydrocarbonat Laboratoire 28 (natri bicarbonat)(3) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Thuốc tiêm Ống 10ml Thuốc tiêm Lọ Renaudin Pháp Amoxicillin + Clavulanic (3) Ofmantine-Domesco 250mg + Bột pha hỗn dịch 29 250mg/62,5mg 62,5mg uống Uống Gói Domesco Việt Nam Dr.Gerhard Mann Chem- Carbomer (3) Dùng pharm.fabrik 30 Liposic Eye Gel 0,2% Thuốc mỡ tra mắt ngoài Tuýp GmbH Đức Cloxacilin (3) 31 Cloxacillin 500 500mg 500mg Viên Viên Uống Viên Remedica LTD Cyprus Page 3
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Rotexmedica Diclofenac natri (1) GmbH 32 Volden Fort 75mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml Tiêm Ống Arzneimittelwerk Đức Diclofenac natri(3) Viên đạn đặt trực Viên đặt hậu Medochemie Ltd - 33 Elaria 100mg 100mg tràng môn Viên Cogols Facility Cyprus Lek Diclofenac natri (1) Dung dịch thuốc Pharmaceuticals 34 Voltaren 75mg/3ml 75mg/3ml tiêm Ống 3ml Tiêm Ống d.d. Slovenia Công ty cổ phần Digoxin (1) dược 35 Digoxinequaly 0.25mg 0.25mg Viên Uống Viên phẩm 3/2 Việt Nam Galantamin(1) 36 Nivalin 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Sopharma Bulgary Glimepiride + Metformin Viên nén phóng Inventia 37 hydrochloride (3) Perglim M-1 1mg + 500mg thích chậm Uống Viên Healthcare Pvt. Ltd India Thuốc bột pha JW dung dịch tiêm Pharmaceutical 38 Imipenem + Cilastatin(1) Choongwae Prepenem 500mg 0,5g + 0,5g truyền Tiêm Lọ Corporation Hàn Quốc Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires Truyền tĩnh Merck Sharp & Mỹ, đóng 39 Imipenem; Cilastatin (1) Tienam 500mg/500mg Bột pha tiêm mạch Lọ Dohme-Chibret gói Pháp Laboratoire 40 Indomethacin(1) Indocollyre 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Chauvin Pháp Infusion solution 6% of hydroxyethyl Chai 41 starch(HES130/0.4)in Refortan 6% 500ml™ 6% 500ml Dịch truyền 500ml Tiêm Chai Berun-Chemic AG Đức Egis 42 Lidocain(2) Lidocain 10% 10% - 38g Thuốc phun mù Chai Pharmaceuticals Hungary Egis Pharmaceuticals 43 Loratadin(1) Erolin 10mg viên nén Uống Viên Public Limited Hungary Page 4
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Metformin hydroclorid + Viên nén phóng Inventia 44 Glimepirid(3) Perglim M-2 500mg + 2mg thích châm Uống Viên Healthcare Pvt. Ltd India Bơm Croma Pharma 45 Natri hyaluronat(1) Go-on 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm Ống 2,5ml Tiêm tiêm GmbH Austria Natri hydrocarbonat Sodium Bicarbonate Renaudin Dung dịch tiêm Laboratoire 46 (Natri Bicarbonate)(2) 8,4% 8,4%/10ml truyền Ống 10ml Tiêm Ống Renaudi Pháp Labolatoire 47 Nicardipin(3) Nicardipine Base Aguettant 10mg/10ml Thuốc tiêm Ống 10ml Tiêm Ống Aguettant Pháp Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 48 Nhũ dịch lipid(3) Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100 ml Dịch truyền Chai 200ml Tiêm truyền Chai Hà Nội Việt Nam Olopatadine Dung dịch nhỏ Alcon Research, 49 hydrochloride (3) Pataday 0,2% mắt Chai 2,5ml Nhỏ mắt Chai Ltd. Mỹ F.Hoffmann-La 50 Oseltamivir(1) Tamiflu capsules 75mg Thuốc viên Uống Viên Roche LTD Italy 51 Oxytocin(3) Vinphatoxin 5UI/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Vinphaco Việt Nam Warsaw Pethidine Pharmaceutical 52 hydrochloride(2) Dolcontral 50mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Ống 1ml Ống Works Polfa S.A Poland 53 Prednisolon acetat(1) Prednisolon 5mg 5mg viên nén Uống Viên Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Allergan Pharmaceuticals 54 Prednisolon acetat(1) Pred forte 5ml Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Ireland Ireland Tiêm hoặc tiêm Lọ/Ống truyền tĩnh B.Braun 55 Propofol(1) Propofol-Lipuro 10mg/ml 1% Nhũ tương tiêm 20ml mạch (IV) Ống Mensulgen AG Đức Page 5
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Tiêm hoặc tiêm Nhũ tương để Lọ/Ống truyền tĩnh Fresenius Kabi 56 Propofol (1) Fresofol 1% MCT/LCT 1% (10mg/ml) tiêm 20ml mạch (IV) Ống Austria GmbH Áo Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho Dung dịch tiêm Công ty cổ phần 57 trẻ sơ sinh(1) Vitamin K1 1mg/ml 1mg/1ml (tiêm bắp) Ống 1ml Tiêm Ống Dược Danapha Việt Nam Phytomenadion inj ( Vitamin K1 tiêm không 58 có cồn Benzylic; dùng Vitamin K1 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm ống Fisiopharma Ý Ranitidine (dưới dạng Demo S.A. Ranitidine Pharmaceutical 59 hydrochloride)(1) Raxadoni 50mg/2ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 2ml Tiêm Ống Industry Greece Glaxo Wellcome Hỗn dịch xịt qua S.A; đóng gói tại Tây Ban bình định liều Bình xịt Xịt theo đường GlaxoSmithKline Nha, đóng 60 Salbutamol sulfate(1) Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt điều áp 200 liều miệng Bình xịt Australia Pty., Ltd gói Úc 61 Sufentanil citrate(1) Sufentanil-hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Hameln Đức Lọ + 1 ống nước cất Bột đông khô 62 Teicoplanin(2) Targosid 400mg Thuốc tiêm pha tiêm pha tiêm/Tiêm Lọ Sanofi S.p.A Ý Công ty Cổ phần Terbutalin sulfat + 22,5mg + Dược phẩm An 63 Guaifenesin (2) Atersin 997,5mg Dung dịch uống Chai 75ml Uống Chai Thiên Việt Nam Terbutalin sulfat + 22,5mg + 64 guaiphenesin (2) Dasutam 997,5mg Siro Uống Chai Trung ương 3 Việt Nam Thiamin mononitrat + 100mg + Pyridoxin HCL + 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ Phần 65 Cyanocobanlamin (3) Savi 3B 150mcg phim Uống Viên Dược Phẩm Savi Việt Nam Abbott Biologicals 66 Lactulose (1) Duphalac 10g/15ml Dung dịch uống Gói 15ml Uống Gói B.V Hà Lan Bột đông 67 Methyl prednisolon(2) Atisolu 40 inj 40mg khô pha tiêm Tiêm Công Lọ ty Cổ phần Dược phẩm An Việt Thiên Nam Page 6
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Viên nén bao viên nén bao Natri Valproat, Acid phim phóng thích phim phóng Sanofi Winthrop 68 Valproic(1) Depakine Chrono 333mg;145mg kéo dài thích kéo Viên Industrie Pháp Medipharco- 69 Aciclovir(1) Mediclovir 3% Thuốc tra mắt Tuýp 5g Mỡ tra mắt Tuýp Tenamyd BR s.r.l Việt Nam 70 Aciclovir(1) Agiclovir 200 200mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam 71 Aciclovir (1) Agiclovir 800 800mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam S.C.Arena Group 72 Aciclovir (1) Eurovir 200mg 200mg Viên nang cứng Uống Viên S.A Romania Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược 73 Aciclovir (1) Kem Zonaarme 50mg/g Kem bôi da Tuýp 5g Dùng ngoài Tuýp Phẩm 120 Việt Nam 74 Allopurinol(1) Sadapron 100 100mg Viên nén Uống Viên Remedica Ltd Cyprus Công Ty TNHH Viên MTV Dược Phẩm 75 Allopurinol(1) Angut 300 300mg nén Uống Viên DHG Việt Nam Gedeon Richter 76 Digoxin(1) Digoxin- Richter 0,25mg Viên nén Uống Viên Plc. Hungary Viên nén bao Công ty cổ phần 77 Bisoprolol fumarat(2) SaViProlol 2,5 2,5mg phim Uống Viên dược phẩm Savi Việt Nam Bisoprolol fumarat; viên nén bao Công ty cổ phần 78 Hydrochlorothiazid (2) Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2.5mg + 6.25mg phim Uống Viên dược phẩm SaVi Việt Nam Merck KGaA; đóng gói bởi Viên nén bao Merck KGaA & Đức, đóng 79 Bisoprolol fumarate (2) Concor 5mg 5mg phim Uống Viên Co., Werk Spittal gói Áo Page 7
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Merck KGaA; đóng gói bởi Viên nén bao Merck KGaA & Đức, đóng 80 Bisoprolol fumarate(2) Concor Cor 2.5mg phim Uống Viên Co., Werk Spittal gói Áo Viên nén bao Viên nén bao EA Pharma Co., 81 Cilnidipine(2) Atelec Tablets 10 10mg phim phim/Uống Viên Ltd. Nhật Rotexmedica Dobutamin Dobutamine Panpharma Dung dịch đậm Chai/Lọ GmbH 82 Hydrochloride(2) 250mg/20ml 250mg/20ml đặc để pha truyền 20ml Tiêm Lọ Arzneimittelwerk Đức Amoxicillin natri+ 83 Clavulanat kali(2) Sanbeclaneksi 1g + 0,2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ PT Sanbe Farma Indonesia Cefoperazone ABR 2g powder Bột đông khô Balkanpharma- 84 Cefoperazon(1) for solution for injection 2g pha tiêm Tiêm Lọ Razgrad AD Bulgaria Cefoxitin (dưới dạng Bột pha dung LDP Laboratorios 85 cefoxitin natri)(1) Cefoxitine Gerda 1G 1g dịch tiêm Tiêm Lọ Torlan SA Spain Bột pha hỗn dịch Chai/Lọ 86 Cefpodoxim proxetil(2) Auropodox 40 40mg/5ml uống 100ml Uống Lọ Aurobindo India Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim LDP Laboratorios 87 pentahydrat)(2) Ceftazidime Gerda 2g 2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ Torlan SA Spain Ceftriaxon (dưới dạng Bột pha dung 88 ceftriaxon natri)(2) Ceftriaxon Stragen 2g 2g dịch tiêm Tiêm Lọ Mitim s.r.l Italy Dung dịch đậm Warsaw đặc để pha dung Pharmaceutical 89 Ciprofloxacin(1) Proxacin 1% 200mg/20ml dịch tiêm truyền Lọ 20ml Tiêm Lọ Works Polfa S.A Ba Lan Công ty Cổ phần Dược phẩm trung 90 Chymotrypsin (1) Alphatrypa DT 4.2mg Viên nén phân tán Uống Viên ương 1 - Pharbaco Việt Nam 91 Diazepam(1) Seduxen 5mg 5mg viên nén Uống Viên Gedeon Richter Plc Hungary Page 8
- Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng Đường dùng Đơn vị Hãng sản xuất Nước sản Ghi chú trình bày tính xuất STT Allergan Pharmaceuticals 92 Fluorometholone(2) FML Liquifilm 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Ireland Ireland Laboratorio Italiano Biochimico Thuốc bôi Farmaceutico 93 Ketoprofen(2) Flexen 2,5% Gel Tuýp 50g ngoài da Tuýp Lisapharma S.P.A Italia Santen Dung dịch nhỏ Pharmaceutical 94 Pemirolast Kali (3) Alegysal 0,1% mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Co. Ltd. Nhật 95 Tobramycin(2) Biracin -E 0,3% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); Hỗn dịch nhỏ Balkanpharma 96 Dexamethasone (2) Dex-Tobrin 0,3% + 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml mắt/Nhỏ mắt Lọ Razgrad AD Bulgaria Tobramycin + s.a Alcon 97 Dexamethasone Tobradex 0,3% + 0,1% Thuốc mỡ tra nắt Tuýp 3,5g Tra mắt Tuýp Couvreur NV Bỉ Tobramycin+ 98 Dexamethason (2) Tobidex 0,3% + 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam Page 9
- Page 10
- Page 11
- Page 12
- Page 13
- Page 14
- Page 15
- Page 16
- Page 17
- Page 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bệnh thông dụng và cây thuốc trị
374 p | 359 | 133
-
Phản ứng có hại của thuốc ADR (Kỳ 2)
7 p | 179 | 27
-
Thuốc nội tiết điều trị mụn dành cho phụ nữ
6 p | 147 | 11
-
Phân tích kết quả đấu thầu thuốc tại Việt Nam giai đoạn 2013-2020
11 p | 15 | 7
-
Khảo sát thực hiện quy chế kê đơn thuốc trong điều trị ngoại trú tại 11 cơ sở y tế công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ giai đoạn 2016-2017
6 p | 81 | 7
-
Đặc điểm đột biến EGFR phát hiện trong huyết tương ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2017-2018
4 p | 74 | 5
-
Tổng quan chi phí – hiệu quả của thuốc lenvatinib trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
13 p | 10 | 4
-
Phân tích hoạt động cung ứng thuốc tại Bệnh viện Tâm thần Đà Nẵng năm 2021
10 p | 21 | 3
-
Mối liên quan giữa yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF) với lâm sàng và tình trạng kháng thuốc kháng Histamin H1 ở bệnh nhân chứng da vẽ nổi
9 p | 10 | 3
-
Đánh giá khả năng ức chế chu kỳ tế bào của bài thuốc lá dâu, dừa cạn thu thập tại tỉnh Sóc Trăng trên dòng tế bào u nguyên bào thần kinh SKN-DZ
5 p | 81 | 3
-
Hiệu quả trên biểu hiện Il-1β Và Il-10 của năm bài thuốc dân gian thu thập tại tỉnh Sóc Trăng
8 p | 66 | 3
-
G-quadruplex: Mục tiêu tiềm năng cho những phân tử nhỏ và protein trong việc tạo thuốc trị ung thư
10 p | 82 | 3
-
Chi phí-hiệu quả của phối hợp tamsulosin và dutasteride trong điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt: Nghiên cứu tổng quan hệ thống
8 p | 24 | 3
-
Sổ tay hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
42 p | 26 | 2
-
Hiệu quả của các giải pháp can thiệp vào thực trạng kê đơn thuốc ngoại trú bảo hiểm y tế tại một số cơ sở y tế công lập ở thành phố Cần Thơ giai đoạn 2016-2018
7 p | 3 | 2
-
Chi phí-hiệu quả của các thuốc hiếm trong điều trị bệnh đa u tủy xương: Nghiên cứu tổng quan hệ thống
11 p | 6 | 1
-
Tổng quan điều trị các triệu chứng tiết niệu - sinh dục ở những người có tiền sử ung thư vú phụ thuộc estrogen
6 p | 11 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn