Đảo Chữ Tiếng Anh Hài Hước
133
lượt xem 48
download
lượt xem 48
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu) 2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng) 3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó) 4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn) 5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu) 6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!) 7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi) 8. ANIMOSITY (Thù hận)...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD