Đ I H C HOA SEN
KINH T L NG ƯỢ
ĐÁP ÁN Bài t p S 1
ÔN T P TH NG KÊ và H I QUY Đ N Ơ
Ng i so n: GV. Ph m Văn Minhườ
u 1 (20 đi m):
y nêu đ nh nghĩa c a kỳ v ng, ph ng sai, đ l ch chu n c a m t bi n ng u ươ ế
nhiên. Hãy ch ng minh nh ng tính ch t sau đây c a kỳ v ng và ph ng sai, trong đó ươ
X là m t bi n ng u nhiên a, b là nh ng h ng s . ế
(a) E[a] = a (b) E[bX] = bE[X]
(c) E[a + bX] = a + bE[X] (d) VAR[a] = 0
(e) VAR[bX] = b2VAR[X] (f) VAR[a + bX] = b2VAR[X]
(g) VAR[X] = E[X2] - (E[X])2
Gi i:
(a) E[a] = a
(b) E[bX] = bE[X]
(c) E[a + bX] = a + bE[X]
(d) VAR[a] = 0
D a o tính ch t c a tn t kỳ v ng E[X]: E[a] = a ( u a)
(e) VAR[bX] = b2VAR[X]
(f) VAR[a + bX] = b2VAR[X]
(g) VAR[X] = E[X2] - (E[X])2
Đ đ n gi n hóa ký hi u, ta đ t ơ µ = E[X]
u 2 (20 đi m):
m t gi thuy t cho r ng đi m trung bình c a m t sinh viên th đ c gi i ế ượ
thích b i thu nh p trung bình hàng năm c a Cha M . Đ ki m ch ng gi thuy t này, ế
m t sinh viên Kinh t Khóa 34 đã ti n hành thu th p d li u t m t m u g m 8 sinh ế ế
viên c a Tr ng Đ i H c Hoa Sen và đ c k t qu nh sau: ườ ượ ế ư
STT Đi m trung bình
(ĐTB)
Thu nh p trung bình
ng năm (TNtr ng)
1 10.00 105
2 7.50 75
3 8.75 45
4 5.00 45
5 7.50 60
6 8.75 90
7 6.25 30
8 6.25 60
Gi i:
(a)y tính các tr th ng kê t ng h p cho bi n thu nh p trung bình hàng năm và bi n ế ế
đi m trung bình. Đi n các k t qu vào b ng sau: ế
Tr th ng kê T ng h p HÀM EXCEL Bi n ĐTBếBi n TNế
S l n Quan sát =COUNT( ) 88
Trungnh =AVERAGE( ) 7.5 63.75
Trung v =MEDIAN( ) 7.5 60
Y u v ế (mode) =MODE( ) 6.25; 7.5; 8.75 45; 60
Giá tr l n nh t =MAX( ) 10 105
Giá tr nh nh t =MIN( ) 530
Ph ng sai ươ (*) =VAR( ) 2.679 626.786
Đ L ch chu n =STDEV( ) 1.637 25.036
H s bi n thn ế = STDEV( )/
AVERAGE( )
0.218 0.393
Đ ng Ph ng sai ươ =(n/(n-1))*COVAR() = 29.464
2
H s bi n thiên: ế đ c đ nh nghĩa là t s σ/μ, trong đó t s là đ l ch chu n vàượ
m u s là tr trung bình. Đó là m t đ i l ng c a s phân tán c a phân ph i t ng ượ ươ
đ i so v i tr trung bình c a pn ph i.
Đ ng Ph ng sai: ươ Trong lý thuy t xác su t và th ng kê, đ ng ph ng sai (hay ế ươ hi p
ph ng saiươ ) đ đo s bi n thiên cùng nhau c a hai bi n ng u nhiên (phân bi t ế ế
v i ph ng sai - đo m c đ bi n thiên c a m t bi n). ươ ế ế
N u 2 bi n có xu h ng thay đ i cùng nhau (nghĩa là, khi m t bi n có giá tr cao h nế ế ướ ế ơ
giá tr kỳ v ng thì bi n kia xu h ng cũng cao h n giá tr kỳ v ng), thì hi p ế ướ ơ
ph ng sai gi a hai bi n này có giá tr d ng. M t khác, n u m t bi n n m trên giáươ ế ươ ế ế
tr v ng còn bi n kia xu h ng n m d i giá tr v ng, thì hi p ph ng sai ế ướ ướ ươ
c a hai bi n này có gtr âm. ế
L u ý:ư trong Excel đ n 4 m đ tính Ph ng sai. Đó ế ươ VAR, VARA, VARP,
VARPA. Nh ng đ tính ph ng sai cho m u, ta s d ng công th c ư ươ VAR( ), t ng tươ
nh v y công th c ư (n/(n-1))*COVAR s tính đ ng ph ng sai c a hai bi n trên ươ ế
m u.
Ho c s d ng Data Analysis/ Descriptive Statistics:
Ta có b ng sau:
ĐI M TRUNG
NH
THU
NH P
Mean 7.5 Mean 63.75
Standard Error
0.57863
8Standard Error 8.851452665
Median 7.5 Median 60
Mode 7.5 Mode 45
Standard
Deviation
1.63663
4
Standard
Deviation 25.03568881
Sample Variance
2.67857
1Sample Variance 626.7857143
Kurtosis -0.7 Kurtosis -0.596449704
Skewness -6.3E-17 Skewness 0.46088053
Range 5Range 75
Minimum 5Minimum 30
3
Maximum 10 Maximum 105
Sum 60 Sum 510
Count 8Count 8
(b) V đ th phân tán đi m cho t p d li u trên. Dùng tr c hoành cho bi n thu nh p ế
trung bình hàng năm và tr c tung cho bi n đi m trung bình. Nh n xét m t cách ng n ế
g n v đ th c a d li u.
Tính toán c h s h i quy β1 β2 trong nh h i quy sau: ĐTB = β1 + β2*TN
b ng Excel.
Đ th phân tán:
Nh n xét: D a vào đ th trên, ta th y d ng nh gi a đi m trung bình c a m t ườ ư
sinh viên có m i t ng quan tuy n tính đ ng bi n v i thu nh p trung bình hàng năm ươ ế ế
c a Cha M .
S quan
sát (n)
Thu nh p trung
bình hàng năm
(TN - tr.đ) - (X)
Đi m trung
bình (ĐTB) -
(Y)
X*Y X^2
1 105 10
1050.00 11025
2 75 7.5
562.50 5625
3 45 8.75
393.75 2025
4 45 5
225.00 2025
5 60 7.5
450.00 3600
6 90 8.75
787.50 8100
7 30 6.25
187.50 900
860 6.25
375.00 3600
T NG510 60 4031.3 36900
TRUNG BÌNH 63.75 7.5
Tính h s h i quy nh sau: ư
β2 0.047
β1 4.503
4
c b n có th “click đúp” tr c ti p vào b ng trên đ xem cách tính toán mà không ế
c n ph i m Excel. C th h n, ơ β1β2 đ c tính b ng các công th c nh sau:ượ ư
(c) Theo Anh/Ch , gi thuy t cho r ng đi m trung bình c a m t sinh viên th ế
đ c gi i thích b i thu nh p trung bình hàng năm c a Cha M đúng hay khôngượ
đúng. Gi i thích ng n g n câu tr l i c a Anh/Ch .
u này ch a c n làm.ư
u 3 (20 đi m):
Thu th p d li u v thu nh p (R), chi tiêu cho ăn u ng (C1) và các chi tiêu khác (C2),
nh quân 1 tu n c a 10 h gia đình m t vùng, nhà nghiên c u đ c k t qu sau ượ ế
n v ngàn VNĐ/ tu n):ơ
H gia
đình i 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Ri 800 1000 1200 1400 1600 1800 2000 2200 2400 2600
C1i 320 310 340 310 450 420 480 520 600 520
C2i 380 340 560 640 660 730 740 880 950 980
a) G i t ng chi tiêu bình quân 1 tu n c a h gia đình là C (C = C1 + C2). Hãy tính
giá tr kỳ v ng và ph ng sai c a t ng chi tiêu C cho t p d li u trên. ươ
HGĐ i 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
R
i
800 1000 1200 1400 1600 1800 2000 2200 2400 2600
C1
i
320 310 340 310 450 420 480 520 600 520
C2
i
380 340 560 640 660 730 740 880 950 980
C
i
700 650 900 950 1110 1150 1220 1400 1550 1500
ng hàm AVERAGE, VAR trong EXCEL ta đ c:ư
C1
i
C2
i
C
i
Kv ng
Ph ng saiươ
Đ ng ph ng sai ươ
20286.7
Ta th y E(C) = E(C1) + E(C2); Var(C) = Var(C1) + Var(C2) +2Cov(C1,C2)
5
.047.0
)75.63(*836900
5.7.*75.63*83.4031
).(
..
ˆ2
1
22
1
2=
=
=
=
=
n
i
i
n
i
ii
XnX
YXnYX
β
.5032.475.63*047.05.7
ˆˆ
21
=== XY
ββ