Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
lượt xem 28
download
Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 31 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: Nghiệp vụ 1 0.3 1 Nghiệp vụ 3 0.35 Nghiệp vụ 4 0.35 Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm 0.5 2 Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627, TK 154 1.5 Sổ Nhật ký chung 3.0 3 4 Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4 3.0 5 Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N 1.0 Cộng 10
- 1 đ PHIẾU THU Ngày 02 tháng 01 năm N Số:..........01............... Nợ: .....111.................. Có:.......131................. Họ tên ngời nộp tiền: Nguyễn Văn D Địa chỉ: Công ty Thanh Toàn Lý do nộp: Trả nợ tháng trước Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng) Kèm theo:............................................................................. Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):.......................................... + Số tiền quy đổi:...........................................................................
- HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Số : 123456 Ngày 7 tháng 1 năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY THANH THANH Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng Số tài khoản : 106 – 10 – 00 000021 Điện thoại : Mã số thuế: 0100134501 Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn C Đơn vị mua hàng : Công ty Thanh Minh Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng Số tài khoản : Hình thức thanh toán: chuyển khoản Mã số thuế: 0100234567 STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền tính lượng 01 Mè xửng Cái 2.000 20.000 40.000.000 Cộng tiền hàng : 40.000.000 Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 4.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 44.000.000 Số tiền viết bằng chữ : (Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn)
- PHIẾU XUẤT KHO Ngày 07 tháng 01 năm N. Nợ .......632........... Số: .......02/TP Có ...............155... Họ và tên ngươi nhận hàng: Nguyễn Văn C Địa chỉ: Công ty Thanh Minh Quận Thanh Khê, Đà Nẵng Lý do xuất kho : Xuất bán Xuất tại kho :Thành phẩm Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng cách, Đơn S TT phẩm chất vật t, dụng vị Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất cụ, tính sản phẩm, hàng hoá A B C 1 2 3 4 01 Mè xửng Cái 2.000 2.000 11.000 22.000.000 Cộng 2.000 2.000 22.000.000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Hai mươi hai triệu đồng chẵn) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Số : 112345 Ngày 8 tháng 1 năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY TOÀN VÂN Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
- Số tài khoản : Điện thoại : Mã số thuế: 0100453 Họ tên người mua hàng : Đơn vị mua hàng : CÔNG TY THANH THANH Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng Số tài khoản : 106 – 10 – 00 000021 Hình thức thanh toán: chuyển khoản Mã số thuế: 0100234567 STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền tính lượng 01 Gạo kg 500 10.500 5.250.000 Cộng tiền hàng : 5.250.000 Thuế GTGT : 10 % Tiền thuế GTGT : 525.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 5.775.000 Số tiền viết bằng chữ : (Năm triệu bảy trăm bảy lăm nghìn đồng chẵn)) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 08 tháng 01 năm N. Nợ ......152.............. Số: ..............01/VL................... Có ............331........ Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyễn văn A Địa chỉ: Công ty Toàn Vân Lý do nhập kho: Mua ngoài Nhập tại kho : Vật liệu Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng cách, Đơn S TT phẩm chất vật t, dụng vị Thực Đơn giá Thành tiền Yêu cầu cụ, tính nhập sản phẩm, hàng hoá A B C 1 2 3 4 01 Gạo Kg 500 500 10.500 5.250.000
- Cộng 500 500 5.250.000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Năm triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng)
- 1.5 đ Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh Tài khoản:..........621.............................. Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng Ngày Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài tháng Ngày Chia ra Số Diễn giải khoản Tổng số ghi thán hiệu đối ứng tiền GẠO MÈ sổ g A B C D E 1 2 3 4 5 6 PX01 05/01 05/01 Xuất kho mè 152 2.800.000 2.800.000 /VL PX03 10/01 10/01 Xuất kho gạo 152 8.000.000 8.000.000 /VL Cộng 10.800.000 Ghi Có TK 621 154 10.800.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Tài khoản:.........622............................... Tên sản phẩm, dịch vụ:...... Mè xửng............
- Ngày Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài tháng Chia ra Số Ngày Diễn giải khoản Tổng số ghi BH và hiệu tháng đối ứng tiền Tiền lương sổ KPCĐ A B C D E 1 2 3 4 5 BPBT 22/01 22/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000 2.000.000 L 01 BPBT Các khoản trích theo 22/01 22/01 338 460.000 460.000 L 01 lương Cộng 2.460.000 Ghi Có TK 622 154 2.460.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Tài khoản:.........627............................... Tên sản phẩm, dịch vụ:....Mè xửng.............. Ngày Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài tháng Chia ra Số Ngày Diễn giải khoản Tổng số ghi Điện, Tiền BH va Khấu hiệu tháng đối ứng tiền Nhiên liệu sổ nước lương KPCĐ hao A B C D E 1 2 3 4 5 6 Trả tiền sửa chữa 18/01 PC02 18/01 111 300.000 300.000 TSCĐ BPBT 22/01 Tính lương phải trả 334 3.000.000 3.000.000 L 01
- BPBT Các khoản trích theo 22/01 338 690.000 690.000 L 01 lương 25/01 PC03 25/01 Trả tiền điện nước 111 800.000 800.000 BPBK 26/01 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 214 1.200.000 1.200.000 H Cộng 5.990.000 300.000 800.000 3.000.000 690.000 1.200.000 Ghi Có TK 627 154 5.990.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Tài khoản:...........154............................. Tên sản phẩm, dịch vụ:.....Mè xửng
- Ngày Chứng từ Tài Ghi Nợ Tài khoản ... tháng khoản Chia ra Số Ngày Diễn giải Tổng số ghi đối hiệu tháng tiền CPNVLTT CPNCTT CPSXC sổ ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Pkt0 Kết chuyển 27/01 27/01 621 10.800.000 10.800.000 1 CPNVLTT Pkt0 27/01 27/01 Kết chuyển CPNCTT 622 2.460.000 2.460.000 1 Pkt0 27/01 27/01 Kết chuyển CPSXC 627 5.990.000 5.990.000 1 Cộng số phát sinh 19.250.000 trong kỳ 27/01 PN03 Ghi Có TK 154 155 19.250.000 Số dư cuối kỳ 0.5 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM Tháng 1 năm N Tài khoản : 152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Gạo Đvt : Kg
- Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Ngà Diễn giải khoản Đơn giá Số SL TT SL TT SL TT y đối ứng Số dư đầu kỳ 10.000 880 8.800.000 Số phát sinh PN0 08/0 Nhập kho chưa 331 10.500 500 5.250.000 1/V 1 trả tiền L PX0 10/0 Xuất kho sản 621 10.000 800 8.000.000 3/V 1 xuất L Cộng SPS 500 5.250.000 800 8.000.000 Số dư cuối kỳ 580 6.050.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
- Tháng 1 năm N Tài khoản : 152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè Đvt : . kg Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Ngà Diễn giải khoản Đơn giá Số SL TT SL TT SL TT y đối ứng Số dư đầu kỳ 7.000 400 2.800.000 Số phát sinh PX0 05/0 Xuất kho sản 621 7.000 400 2.800.000 1/V 1 xuất L PN0 12/0 Nhập kho chưa 331 8.000 100 800.000 2/V 1 trả tiền L Cộng SPS 100 800.000 400 2.800.000 Số dư cuối kỳ 8.000 100 800.000
- SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng 1 năm N Tài khoản : 155. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè xửng Đvt : cái Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn khoản Ngà Diễn giải Đơn giá Số Số Số Thành Số đối Thành tiền Thành tiền y lượng lượng lượng tiền ứng Số dư đầu kỳ 11.000 6.200 68.200.000 Số phát sinh PX0 07/0 Xuất kho bán 632 11.000 2.000 22.000.000 2/T 1 P PN0 27/0 Nhập kho từ 154 12.031,25 1.600 19.250.000 3/T 1 sx P PX0 28/0 Xuất kho bán 632 11.000 500 5.500.000 4 1 Cộng SPS 1.600 19.250.000 2.500 27.500.000 Số dư cuối kỳ 11.000 3.700 40.700.000 12.031,25 1.600 19.250.000
- 3 đ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng 1 năm N Đơn vị tính:....đồng.......... Số Chứng từ hiệu Số phát sinh Ngày, TK tháng Ngày, Đã ghi STT đối ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải Sổ Cái dòng ứng Nợ Có A B C D E G H A B 02/01 PT01 02/01 Công ty Thanh Toàn trả nợ 1 111 16,000,000 2 131 16,000,000 PX01 Xuất kho mè để sản xuất 621 2,800,000 05/01 05/01 3 152 2,800,000 4 PX02 Xuất mè xửng bán 632 22,000,000 07/01 07/01 5 155 22,000,000 6 HĐ123456 Doanh thu bán hàng 131 44,000,000 07/01 07/01 7 511 40,000,000 8 3331 4,000,000 9 PN01 Nhập kho gạo 152 5,250,000 08/01 08/01 10 331 5,250,000 11 HĐ112345 Thuế GTGT được khấu trừ 133 525,000 07/01 07/01 12 331 525,000 13 PX03 Xuất kho gạo để sản xuất 621 8,000,000 10/01 10/01 14
- 152 8,000,000 15 PN02 Nhập kho mè 152 800,000 12/01 12/01 16 331 800,000 17 HĐ112346 Thuế GTGT được khấu trừ 133 80,000 12/01 12/01 18 331 80,000 19 PC01 Trả nợ người bán 331 5,775,000 15/01 15/01 20 111 5,775,000 21 PC01 Trả tiền mua nhiên liệu 627 300,000 18/01 18/01 22 133 30,000 23 111 330,000 24 PT02 Công ty Thanh Minh trả nợ 111 20,000,000 20/01 20/01 25 131 20,000,000 26 Bpbtl Tính lương phải trả 622 2,000,000 22/01 22/01 27 28 627 3,000,000 641 2,500,000 29 30 642 4,000,000 334 11,500,000 31 Các khoản trích theo lương 622 460,000 32 33 627 690,000 34 641 575,000 35 642 920,000 334 1,092,500 36 338 3,737,500 37 PC03 Trả tiền điện nước 627 800,000 25/01 25/01 38
- 641 150,000 39 642 150,000 40 133 110,000 41 111 1,210,000 42 BPBKH Trích khấu hao TSCĐ 627 1,200,000 26/01 26/01 43 44 642 970,000 45 214 2,170,000 PKC01 Kết chuyển chi phí sản xuất 154 19,250,000 27/01 27/01 46 621 10,800,000 47 622 2,460,000 48 627 5,990,000 49 PN03 Nhập kho thành phẩm 155 19,250,000 27/01 27/01 50 154 19,250,000 51 PX04 Xuất mè xửng bán 632 5,500,000 28/01 28/01 52 155 5,500,000 53 HĐ23467 Doanh thu bán hàng 131 11,000,000 28/01 28/01 54 511 10,000,000 55 3331 1,000,000 56 TKT Kết chuyển thuế GTGT 333 745,000 29/01 29/01 57 58 133 745,000 PKT02 Kết chuyển giá vốn, chi phí 911 36,765,000 kinh doanh 30/01 30/01 59 632 27,500,000 60 641 3,225,000 61
- 642 6,040,000 62 Kết chuyển doanh thu 511 50,000,000 63 911 50,000,000 64 Xác định thuế TNDN 821 3,308,750 30/01 30/01 65 3334 3,308,750 66 Kết chuyển TTNDN 911 3,308,750 67 821 3,308,750 68 Kết chuyển lãi 911 9,926,250 69 421 9,926,250 70 Cộng số phát sinh 303,231,250 303,231,250 3đ SỔ CÁI TK 111 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 40,000,000 II. SPS trong tháng Công ty Thanh Toàn trả PT01 02/01 nợ 1 131 16,000,000 PC01 15/01 Trả nợ người bán 21 331 5,775,000 PC01 18/01 Trả tiền mua nhiên liệu 24 627 300,000 133 30,000 PT02 Công ty Thanh Minh trả 131 20,000,000 20/01 nợ 25
- PC03 25/01 Trả tiền điện nước 42 627 800,000 641 150,000 642 150,000 133 110,000 III. Cộng SPS 36,000,000 7,315,000 IV. Số dư c tháng 68,685,000 SỔ CÁI TK 112 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 35,000,000 II. SPS trong tháng III. Cộng SPS IV. Số dư c tháng 35,000,000 SỔ CÁI TK 131 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 26,000,000 II. SPS trong tháng Công ty Thanh Toàn trả PT01 02/01 nợ 2 111 16,000,000 HĐ123456 07/01 Doanh thu bán hàng 7 511 40,000,000 3331 4,000,000 PT02 Công ty Thanh Minh trả 111 20,000,000 20/01 nợ 26 HĐ23467 28/01 Doanh thu bán hàng 54 511 10,000,000 3331 1,000,000 III. Cộng SPS 55,000,000 36,000,000 IV. Số dư c tháng 45,000,000
- SỔ CÁI TK 133 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng HĐ112345 Thuế GTGT được khấu 331 525,000 07/01 trừ 12 HĐ112346 Thuế GTGT được khấu 331 80,000 12/01 trừ 18 HĐ034578 18/01 Trả tiền mua nhiên liệu 23 111 30,000 HĐ098765, Thuế GTGT được khấu 111 110,000 HĐ098567 25/01 trừ 41 TKT 29/01 Kết chuyển thuế GTGT 58 3331 745,000 III. Cộng SPS 745,000 745,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 152 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 11,600,000 II. SPS trong tháng PX01 05/01 Xuất kho mè để sản xuất 4 621 2,800,000 PN01 08/01 Nhập kho gạo 10 331 5,250,000 PX03 Xuất kho gạo để sản 621 8,000,000 10/01 xuất 15 PN02 12/01 Nhập kho mè 16 331 800,000 III. Cộng SPS 6,050,000 10,800,000 IV. Số dư c tháng 6,850,000
- SỔ CÁI TK 154 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng II. SPS trong tháng PKC01 Kết chuyển chi phí sản 621 10,800,000 27/01 xuất 46 622 2,460,000 627 5,990,000 PN03 27/01 Nhập kho thành phẩm 51 155 19,250,000 III. Cộng SPS 19,250,000 19,250,000 IV. Số dư c tháng SỔ CÁI TK 155 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 68,200,000 II. SPS trong tháng PX02 07/01 Xuất mè xửng bán 6 632 22,000,000 PN03 27/01 Nhập kho thành phẩm 50 154 19,250,000 PX04 28/01 Xuất mè xửng bán 53 632 5,500,000 III. Cộng SPS 19,250,000 27,500,000 IV. Số dư c tháng 59,950,000 SỔ CÁI TK 211 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang Ư số TTdòng Nợ Có I. Số dư đ tháng 400,000,000 II. SPS trong tháng
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH13
13 p | 298 | 37
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 239 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH12
9 p | 232 | 22
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH21
14 p | 176 | 19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH10
15 p | 147 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH16
18 p | 144 | 14
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 171 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH07
11 p | 146 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH19
20 p | 131 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH22
19 p | 143 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH14
18 p | 135 | 12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH18
13 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 192 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 117 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH15
19 p | 119 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH08
9 p | 134 | 8
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 113 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 156 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn