intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:27

224
lượt xem
28
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31. Với đáp án chi tiết cho mỗi bài tập cụ thể, tài liệu sẽ thật hữu ích cho sinh viên nghề này ôn thi tốt nghiệp.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 31 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: ­ Nghiệp vụ 1 0.3 1 ­ Nghiệp vụ 3 0.35 ­ Nghiệp vụ 4 0.35 ­ Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm  0.5 2 ­ Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627, TK 154  1.5 ­ Sổ Nhật ký chung  3.0 3   4 ­ Sổ cái các tài khoản có số hiệu bắt đầu là 1, 2, 3, 4  3.0 5 ­ Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N  1.0 Cộng  10
  2. 1 đ PHIẾU THU Ngày  02 tháng 01 năm N Số:..........01............... Nợ: .....111.................. Có:.......131................. Họ tên ngời nộp tiền:  Nguyễn Văn D Địa chỉ: Công ty Thanh Toàn Lý do nộp: Trả nợ tháng trước Số tiền: 16.000.000 (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng) Kèm theo:............................................................................. Chứng từ gốc Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): (Mười sáu triệu đồng) + Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):.......................................... + Số tiền quy đổi:...........................................................................
  3. HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG    Số : 123456   Ngày 7   tháng 1   năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY THANH THANH Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng Số tài khoản : 106 – 10 – 00 ­ 000021 Điện thoại :                                                Mã số thuế: 0100134501 Họ tên người mua hàng : Nguyễn Văn C Đơn vị mua hàng : Công ty Thanh Minh Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng Số tài khoản :  Hình thức thanh toán: chuyển khoản                        Mã số thuế: 0100234567 STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị  Số  Đơn giá Thành tiền tính lượng 01 Mè xửng Cái 2.000 20.000 40.000.000                                                           Cộng tiền hàng :                              40.000.000 Thuế GTGT :  10   %                     Tiền thuế GTGT :                              4.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán :                                                                      44.000.000 Số tiền viết bằng chữ : (Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn)
  4. PHIẾU XUẤT KHO Ngày 07 tháng 01 năm N. Nợ .......632........... Số: .......02/TP Có ...............155... ­ Họ và tên ngươi nhận hàng: Nguyễn Văn C  ­ Địa chỉ: Công ty Thanh Minh ­ Quận Thanh Khê, Đà Nẵng ­ Lý do xuất kho : Xuất bán ­ Xuất tại kho :Thành phẩm Tên, nhãn hiệu, quy  Số lượng cách, Đơn  S TT phẩm chất vật t, dụng  vị  Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất cụ,  tính sản phẩm, hàng hoá A B C 1 2 3 4 01 Mè xửng Cái 2.000 2.000 11.000 22.000.000 Cộng 2.000 2.000 22.000.000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Hai mươi hai triệu đồng chẵn) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG    Số : 112345   Ngày 8   tháng 1   năm N Đơn vị bán hàng : CÔNG TY TOÀN VÂN Địa chỉ : Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
  5. Số tài khoản :  Điện thoại :                                                Mã số thuế: 0100453 Họ tên người mua hàng :  Đơn vị mua hàng : CÔNG TY THANH THANH Địa chỉ : KCN Hòa khánh – Đà Nẵng Số tài khoản : 106 – 10 – 00 ­ 000021 Hình thức thanh toán: chuyển khoản                        Mã số thuế: 0100234567 STT Tên hàng hóa dịch vụ Đơn vị  Số  Đơn giá Thành tiền tính lượng 01 Gạo kg 500 10.500 5.250.000                                                           Cộng tiền hàng :                              5.250.000 Thuế GTGT :  10   %                     Tiền thuế GTGT :                             525.000 Tổng cộng tiền thanh toán :                                                                     5.775.000 Số tiền viết bằng chữ : (Năm triệu bảy trăm bảy lăm nghìn đồng chẵn)) PHIẾU NHẬP KHO Ngày 08  tháng 01  năm N. Nợ ......152.............. Số: ..............01/VL................... Có ............331........ ­ Họ và tên ngời nhận hàng: Nguyễn văn A ­ Địa chỉ: Công ty Toàn Vân  ­ Lý do nhập kho: Mua ngoài ­ Nhập tại kho    : Vật liệu Tên, nhãn hiệu, quy  Số lượng cách, Đơn  S TT phẩm chất vật t, dụng  vị  Thực  Đơn giá Thành tiền Yêu cầu cụ,  tính nhập sản phẩm, hàng hoá A B C 1 2 3 4 01 Gạo Kg 500 500 10.500 5.250.000
  6. Cộng 500 500 5.250.000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ): (Năm triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng)
  7. 1.5 đ Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh         ­ Tài khoản:..........621.............................. ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Mè xửng Ngày  Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài  tháng  Ngày  Chia ra Số  Diễn giải khoản  Tổng số  ghi  thán hiệu đối ứng tiền GẠO MÈ sổ g A B C D E 1 2 3 4 5 6 PX01 05/01 05/01 Xuất kho mè 152 2.800.000 2.800.000 /VL PX03 10/01 10/01 Xuất kho gạo 152 8.000.000 8.000.000 /VL  Cộng  10.800.000  Ghi Có TK 621 154 10.800.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH ­ Tài khoản:.........622............................... ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:...... Mè xửng............
  8. Ngày  Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài  tháng  Chia ra Số  Ngày  Diễn giải khoản  Tổng số  ghi  BH và  hiệu tháng đối ứng tiền Tiền lương sổ KPCĐ A B C D E 1 2 3 4 5 BPBT 22/01 22/01 Tính lương phải trả 334 2.000.000 2.000.000 L 01 BPBT Các khoản trích theo  22/01 22/01 338 460.000 460.000 L 01 lương Cộng  2.460.000 Ghi Có TK 622 154 2.460.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH ­ Tài khoản:.........627...............................          ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:....Mè xửng.............. Ngày  Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản ... Tài  tháng  Chia ra Số  Ngày  Diễn giải khoản  Tổng số  ghi  Điện,  Tiền  BH va  Khấu  hiệu tháng đối ứng tiền Nhiên liệu sổ nước lương KPCĐ hao A B C D E 1 2 3 4 5 6 Trả tiền sửa chữa  18/01 PC02 18/01 111 300.000 300.000 TSCĐ BPBT 22/01 Tính lương phải trả 334 3.000.000 3.000.000 L 01
  9. BPBT Các khoản trích theo  22/01 338 690.000 690.000 L 01 lương 25/01 PC03 25/01 Trả tiền điện nước 111 800.000 800.000 BPBK 26/01 26/01 Trích khấu hao TSCĐ 214 1.200.000 1.200.000 H ­ Cộng  5.990.000 300.000 800.000 3.000.000 690.000 1.200.000 ­ Ghi Có TK 627 154 5.990.000 SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH ­ Tài khoản:...........154.............................                                                         ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:.....Mè xửng
  10. Ngày  Chứng từ Tài  Ghi Nợ Tài khoản ... tháng  khoản  Chia ra Số  Ngày  Diễn giải Tổng số  ghi  đối  hiệu tháng tiền CPNVLTT CPNCTT CPSXC sổ ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 ­ Số dư đầu kỳ ­ Số phát sinh trong kỳ Pkt0 Kết chuyển  27/01 27/01 621 10.800.000 10.800.000 1 CPNVLTT Pkt0 27/01 27/01 Kết chuyển CPNCTT 622 2.460.000 2.460.000 1 Pkt0 27/01 27/01 Kết chuyển CPSXC 627 5.990.000 5.990.000 1 ­ Cộng số phát sinh  19.250.000 trong kỳ 27/01 PN03 ­ Ghi Có TK 154 155 19.250.000 ­ Số dư cuối kỳ ­ 0.5 đ SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM Tháng   1   năm N Tài khoản :  152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Gạo   Đvt : Kg
  11. Chứng từ Tài  Nhập Xuất Tồn Ngà Diễn giải khoản  Đơn giá Số SL TT SL TT SL TT y đối ứng Số dư đầu kỳ 10.000 880 8.800.000 Số phát sinh PN0 08/0 Nhập kho chưa  331 10.500 500 5.250.000 1/V 1 trả tiền L PX0 10/0 Xuất kho sản  621 10.000 800 8.000.000 3/V 1 xuất L Cộng SPS 500 5.250.000 800 8.000.000 Số dư cuối kỳ 580 6.050.000 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA, THÀNH PHẨM
  12. Tháng   1   năm N Tài khoản : 152. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè Đvt : . kg Chứng từ Tài  Nhập Xuất Tồn Ngà Diễn giải khoản  Đơn giá Số SL TT SL TT SL TT y đối ứng Số dư đầu kỳ 7.000 400 2.800.000 Số phát sinh PX0 05/0 Xuất kho sản  621 7.000 400 2.800.000 1/V 1 xuất L PN0 12/0 Nhập kho chưa  331 8.000 100 800.000 2/V 1 trả tiền L Cộng SPS 100 800.000 400 2.800.000 Số dư cuối kỳ 8.000 100 800.000
  13. SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU HÀNG HÓA THÀNH PHẨM Tháng   1   năm N Tài khoản : 155. Tên, quy cách vật liệu hàng hóa : Mè xửng Đvt : cái Chứng từ Tài  Nhập Xuất Tồn khoản  Ngà Diễn giải Đơn giá Số  Số  Số  Thành  Số đối  Thành tiền Thành tiền y lượng lượng lượng tiền ứng Số dư đầu kỳ 11.000 6.200 68.200.000 Số phát sinh PX0 07/0 Xuất kho bán 632 11.000 2.000 22.000.000 2/T 1 P PN0 27/0 Nhập kho từ  154 12.031,25 1.600 19.250.000 3/T 1 sx P PX0 28/0 Xuất kho bán 632 11.000 500 5.500.000 4 1 Cộng SPS 1.600 19.250.000 2.500 27.500.000 Số dư cuối kỳ 11.000 3.700 40.700.000 12.031,25 1.600 19.250.000
  14. 3 đ SỔ NHẬT KÝ CHUNG Tháng  1  năm N Đơn vị tính:....đồng.......... Số  Chứng từ hiệu  Số phát sinh Ngày,  TK  tháng  Ngày,  Đã ghi  STT  đối  ghi sổ Số hiệu tháng Diễn giải Sổ Cái dòng ứng  Nợ Có A B C D E G H A B 02/01 PT01 02/01 Công ty Thanh Toàn trả nợ   1 111    16,000,000              2 131      16,000,000  PX01 Xuất kho mè để sản xuất   621      2,800,000    05/01 05/01 3       152        2,800,000      4 PX02 Xuất mè xửng bán   632    22,000,000    07/01 07/01 5       155      22,000,000      6 HĐ123456 Doanh thu bán hàng   131    44,000,000    07/01 07/01 7       511      40,000,000       8       3331        4,000,000      9 PN01 Nhập kho gạo   152      5,250,000    08/01 08/01 10       331        5,250,000      11 HĐ112345 Thuế GTGT được khấu trừ   133         525,000    07/01 07/01 12       331           525,000      13 PX03 Xuất kho gạo để sản xuất   621      8,000,000    10/01 10/01 14
  15.       152        8,000,000      15 PN02 Nhập kho mè   152         800,000     12/01 12/01 16       331           800,000      17 HĐ112346 Thuế GTGT được khấu trừ   133           80,000     12/01 12/01 18       331             80,000      19 PC01 Trả nợ người bán   331      5,775,000     15/01 15/01 20       111        5,775,000      21 PC01 Trả tiền mua nhiên liệu   627         300,000     18/01 18/01 22       133           30,000         23       111           330,000      24 PT02 Công ty Thanh Minh trả nợ   111    20,000,000     20/01 20/01 25       131      20,000,000      26 Bpbtl Tính lương phải trả   622      2,000,000    22/01 22/01 27           28 627      3,000,000          641      2,500,000        29           30 642      4,000,000          334      11,500,000      31   Các khoản trích theo lương   622         460,000        32           33 627         690,000              34 641         575,000              35 642         920,000          334      1,092,500        36       338        3,737,500      37 PC03 Trả tiền điện nước   627         800,000    25/01 25/01 38
  16.       641         150,000        39       642         150,000        40       133         110,000        41       111        1,210,000      42 BPBKH Trích khấu hao TSCĐ   627      1,200,000    26/01 26/01 43           44 642         970,000              45 214        2,170,000  PKC01 Kết chuyển chi phí sản xuất   154    19,250,000    27/01 27/01 46       621      10,800,000      47       622        2,460,000      48       627        5,990,000      49 PN03 Nhập kho thành phẩm   155    19,250,000    27/01 27/01 50       154      19,250,000      51 PX04 Xuất mè xửng bán   632      5,500,000    28/01 28/01 52       155        5,500,000      53 HĐ23467 Doanh thu bán hàng   131    11,000,000    28/01 28/01 54       511      10,000,000       55       3331        1,000,000      56 TKT Kết chuyển thuế GTGT   333         745,000    29/01 29/01 57           58 133           745,000  PKT02 Kết chuyển giá vốn, chi phí    911    36,765,000     kinh doanh 30/01 30/01 59       632      27,500,000      60       641        3,225,000      61
  17.       642        6,040,000      62   Kết chuyển doanh thu   511    50,000,000        63       911      50,000,000      64   Xác định thuế TNDN   821      3,308,750    30/01 30/01 65       3334        3,308,750      66   Kết chuyển TTNDN   911      3,308,750        67       821        3,308,750      68   Kết chuyển lãi   911      9,926,250        69       421        9,926,250      70   Cộng số phát sinh        303,231,250   303,231,250      3đ SỔ CÁI TK 111 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              40,000,000        II. SPS trong tháng           Công ty Thanh Toàn trả  PT01 02/01 nợ   1 131        16,000,000    PC01 15/01 Trả nợ người bán   21 331             5,775,000  PC01 18/01 Trả tiền mua nhiên liệu   24 627                300,000            133                  30,000  PT02 Công ty Thanh Minh trả    131        20,000,000     20/01 nợ 25
  18. PC03 25/01 Trả tiền điện nước   42 627                800,000            641                150,000            642                150,000            133                110,000      III. Cộng SPS              36,000,000             7,315,000       IV. Số dư c tháng              68,685,000     SỔ CÁI TK 112 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              35,000,000        II. SPS trong tháng                                            ­                         ­      III. Cộng SPS                            ­                            ­         IV. Số dư c tháng              35,000,000     SỔ CÁI TK 131 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              26,000,000        II. SPS trong tháng           Công ty Thanh Toàn trả  PT01 02/01 nợ   2 111           16,000,000  HĐ123456 07/01 Doanh thu bán hàng   7 511        40,000,000              3331          4,000,000    PT02 Công ty Thanh Minh trả    111           20,000,000  20/01 nợ 26 HĐ23467 28/01 Doanh thu bán hàng   54 511        10,000,000              3331          1,000,000         III. Cộng SPS              55,000,000           36,000,000       IV. Số dư c tháng              45,000,000    
  19. SỔ CÁI TK 133 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                             ­        II. SPS trong tháng           HĐ112345 Thuế GTGT được khấu    331             525,000    07/01 trừ 12 HĐ112346 Thuế GTGT được khấu    331               80,000     12/01 trừ 18 HĐ034578 18/01 Trả tiền mua nhiên liệu   23 111               30,000     HĐ098765, Thuế GTGT được khấu    111             110,000    HĐ098567 25/01 trừ 41 TKT 29/01 Kết chuyển thuế GTGT   58 3331                745,000      III. Cộng SPS                   745,000                745,000       IV. Số dư c tháng                             ­      SỔ CÁI TK 152 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              11,600,000        II. SPS trong tháng           PX01 05/01 Xuất kho mè để sản xuất   4 621             2,800,000  PN01 08/01 Nhập kho gạo   10 331          5,250,000    PX03 Xuất kho gạo để sản    621             8,000,000  10/01 xuất 15 PN02 12/01 Nhập kho mè   16 331             800,000         III. Cộng SPS                6,050,000           10,800,000       IV. Số dư c tháng                6,850,000    
  20. SỔ CÁI TK 154 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng                             ­        II. SPS trong tháng           PKC01 Kết chuyển chi phí sản    621        10,800,000    27/01 xuất 46           622          2,460,000              627          5,990,000    PN03 27/01 Nhập kho thành phẩm   51 155           19,250,000      III. Cộng SPS              19,250,000           19,250,000       IV. Số dư c tháng                             ­      SỔ CÁI TK 155 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng              68,200,000        II. SPS trong tháng           PX02 07/01 Xuất mè xửng bán   6 632           22,000,000  PN03 27/01 Nhập kho thành phẩm   50 154        19,250,000    PX04 28/01 Xuất mè xửng bán   53 632             5,500,000      III. Cộng SPS              19,250,000           27,500,000       IV. Số dư c tháng              59,950,000     SỔ CÁI TK 211 Chứng từ NKC Số tiền TKĐ SH NT Diễn giải Trang  Ư số TTdòng Nợ  Có     I. Số dư đ tháng            400,000,000        II. SPS trong tháng                                            ­                         ­ 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2