Mét sè ®Ò «n tËp ch¬ng I vµ ch¬ng II
Đ Ề BÀI T P HOÁ H C
Ọ
Ậ
BÀI T P TR C NGHI M: Ắ Ậ Ệ
ồ ị 16O, 17O, 18O. H i có bao nhiêu lo i ạ ỏ ồ các lo i đ ng v trên: nhiên H có 3 đ ng v : c t o thành t ị 1H, 2H, 3H. Oxi có 3 đ ng v ạ ồ ị ự ượ ạ C. 18 ừ B. 16 do các lo i h t sau c u t o nên ử ạ ạ ế ơ D. 9 ấ ạ B. electron va notron D. electron và proton c đ c tr ng c b n b ng đ ơ ả ằ ư ạ B. S proton và s electron ố D. S kh i A và đi n tích h t nhân A. S proton và đi n tích h t nhân C. S kh i A và s n tron ố ố ệ ạ ố ố ử ượ ặ ệ ố ơ ố có s e là 13 thì c u hình l p ngoài cùng là : ớ ố C. 3s23p2 D. 3s23p1 X các e đ ủ c phân b trên 3 l p, l p th 3 có 8e. Điên tích h t nhân c a ứ ạ ố ớ ớ ấ B. 2s22p1 ượ ử
7. T ng s e trong ngt ố ổ D. 29
C. 18 D. 8 i đa là: ớ ố B. 10 phân l p 3d s electron t ố B. 10 C. 6 Urani ệ ề ủ ử ừ ố H). Nguyên t ề ố ồ ị ệ ứ ị 233U, 235U, 238U. H i trong s các đ ng v trên thì đ ng v nào kém b n: ồ ồ D. 18 tuân theo h th c Z ≤ N ≤ 1,5Z (tr ị ị ề B. C 3 đ ng v đ u b n ề ả ả Câu 1: Trong t Hử 2O đ phân t A. 3 Câu 2: H t nhân c a h u h t các nguyên t ủ ầ ạ A. electron, proton và n tron C. proton và notron Câu 3: M t nguyên t ộ ố Câu 4: Nguyên t ử A. 3p14s2 Câu 5: Trong nguyên t X là: nguyên t ử A. 16 Câu 6: Ở A. 14 Câu 7: Đi u ki n b n c a 1 nguyên t ề (Z=92) có 3 đ ng v ỏ ồ A. 238U C. C 3 đ ng v đ u kém b n Câu 8: Nguyên t ng cao nh t la 3d M là : ị ề ồ M có c u hình ấ ử ử A. 28 D. 235U và 238U ượ ấ C. 26 Câu 9: Nguyên t ố ề phân m c năng l ứ ở B. 27 hóa h c bao g m các nguyên t ồ : ử
19F
14N ệ
39K s có c u hình electron là:
B. Có cùng s proton D. Có cùng s proton và s n tron ọ ố ố ố ơ , Oxi và Flo l n l c a Cacbon, Nit ố ơ t là 6, 7, 8.9. Kh i l ng nguyên ử ủ ơ ố ượ A. Có cùng s kh i A C. Có cùng s n tron Câu 10: Cho s hi u nguyên t t ử ủ ố ệ ầ ượ ệ c a chúng l n l A. 7 B. 6 D. 9 ố ố ố ầ ượ t sai: t là 12, 14, 19. Xét kí hi u nào sau đây vi ế 8O 12C C. 16 Câu 11: Kí hi u nào trong s các kí hi u c a các obitan sau là sai? ệ ủ B. 1s, 2p C. 2p, 3d D. 2s, 4f A. 1p, 2d ệ Câu 12: A có đi n tích h t nhân là 35. V y A là? ạ C. Nguyên t D. Nguyên t p ố số ậ f ố d ố Câu 13: Kí hi u c a nguyên t A. Nguyên t ệ ủ ấ
23B ch n tr l ọ
23A và 8 A. A và B có cùng đi n tích h t nhân ạ C. A và B là đ ng v c a nhau ồ
B. 1s22s22p63s23p63d3 D. 1s22s22p63s23p63d14s2 i đúng : B. Nguyêt t : ẽ ử 19 A. 1s22s22p63s23p64s13d2 C. 1s22s22p63s23p64s23d1 Câu 14: Cho 2 kí hi u nguyên t ệ : ử 9 ả ờ
ệ ị ủ B. A và B cùng có 23 electron D. H t nhân c a A và B đ u có 23 h t ạ ủ ề ạ
Câu 15: Ch n đúng: ố ượ ố ượ ng riêng c a nguyên t ủ ớ ơ ử
ng riêng c a h t nhân l n h n kh i l b ng t ng bán kính e, p, n ử ằ ử các h t p, n, e x p khít nhau thành m t kh i b n ch t ặ ố ề ế ộ ạ ủ ạ ổ ạ ử ằ A có t ng s electron trong các phân l p p là 7. Ngt ử ủ ố ớ ọ A. Kh i l B. Bán kính ngt C. Trong nguyên t D. Bán kính nguyên t ố ề c a nguyên t ệ b ng bán kính h t nhân ố ố ạ ổ ơ ổ c a nguyên t ử ủ ạ ệ ủ ủ ệ Câu 16: Ngt B có t ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n c a A là 8. Đi n tích h t nhân c a A và B ố ạ ổ là: A. 13 và 17 C. 15 và 19 D. 15 và 23 c a nguyên t ố ạ ử ủ ổ B. 13 và 21 ố Câu 17: Nguyên t b ng 53,125% s h t mang đi n.Đi n tích h t nhân c a X là: ệ ằ X có t ng s h t c b n là 49, trong đó s h t không mang đi n ệ ệ ố ạ ơ ả ủ ố ạ ạ
Hä vµ tªn: §ç B×nh D¬ng
Mét sè ®Ò «n tËp ch¬ng I vµ ch¬ng II
C. 15 A. 18 B. 17 ể ượ c đi u ch b ng cách nhi ế ằ D. 16 t phân h p ch t ấ ợ D. NaCl ệ C. NaOH. A.KMnO4. ị ư ặ ầ
2SO4 2M là:
2SO4 c n dùng đ pha ch 2 lit dung d ch H ị C. 2 mol
2 vào 350 ml NaOH 2M .Tính kh i l C. 44,1 gam
ị ị ị c ướ c ướ ế A. 2,5 mol D. 1 mol Câu 3: Trong PTN, O2 có th đ ề B. H2SO4. Câu 4: Mu n pha loãng dung d ch axit H2SO4 đ c, c n làm nh sau: ố t n c vào dung d ch axit đ c a. rót t ừ ừ ướ ặ ị c th t nhanh vào dung d ch axit đ c b. rót n ặ ậ ướ c. rót t t dung d ch axit vào n ừ ừ d. rót nhanh dung d ch axit vào n Câu 6: S mol H ầ ố ể B. 4 mol Câu 7: H p th hoàn toàn 22,4 gam SO ụ ấ ố ượ ng mu i t o thành? ố ạ A. 40,4 gam B. 41,4 gam D. 42,4 gam
NG I VÀ CH NG II: BÀI T P CH Ậ ƯƠ ƯƠ
3.Nguyên t
ng. Hãy xác nguyên t R thu c nhóm VIA có 60% oxi v kh i l ộ ố ề ố ố ượ ấ ế ng. R thu c nhóm IVA có ch a 25% hidro v kh i l ố ấ ề ứ ố ượ ị ấ ế ứ ớ ứ ấ ư ớ ị này chi m 25,93% v ộ ợ 3. V i hidro, nó t o thành m t h p ng v i công th c RO ạ . ố t o h p ch t khí v i hidro có công th c RH ố ớ ế ứ ề ộ t công th c oxit cao nh t. ố ứ ộ ng. Xác đ nh tên nguyên t ề ợ . ố ố ượ ớ ộ ấ ứ đó.Vi ớ ợ ố ấ ế đó, còn trong h p ch t khí v i hidro ớ ợ ố ấ ứ ứ ộ ố ạ ậ ấ ủ t công th c oxit cao nh t và h p ch t khí v i hidro. ấ ủ ố R. ị ứ đkc. Hãy c thì có 0,224 lit m t khí bay lên ở ộ ạ ề ụ ớ ướ t tên kim lo i ki m. ề ế ộ ạ ộ ộ ạ ư ố c dd có kh i ả ứ ượ
hai chu kì liên ti p nhau vào n c 3,36 lit khí c thì thu đ ỗ ạ ạ ng tăng 0,44g. Xác đ nh lim lo i nhóm IIA. ị ợ ề ở ướ ượ ế đkc. ở ạ ị ỗ ỗ hai chu kì liên ti p nhau vào dd HCl d thì sau ợ ở ư ế ả ứ ạ ng m i kim lo i trong h n h p. ạ ỗ ợ ớ hai chu kì liên ti p tác d ng v i ế ỗ ố ượ ứ ủ ụ ợ ố ở ế ủ
ỗ ỗ ị ư a. Xác đ nh tên m i halogen. b. Tính kh i l ố ố ượ ấ ủ ỗ ng m i mu i trong h n h p đ u. ộ ừ ủ ớ ố ộ ầ R thu c nhóm VIA tác d ng v a đ v i 200 ml ụ c 14,2g mu i trung hòa ố ượ ả ứ ồ ộ ạ ứ ị ạ ộ ộ ừ ủ ớ ạ ủ ượ ồ ố ả ứ ượ ụ ạ ộ ồ ị ị ng oxit cao nh t c a nguyên t ng oxit kim lo i nhóm IIA tác d ng v a đ v i dd HCl 10% thì sau ph n ng ta thu ừ ủ ớ ứ ủ ố ộ ộ ượ c dung d ch mu i có n ng đ 12,34 %.Xác đ nh công th c c a oxit kim lo i. ạ R thu c nhóm IVA tác d ng v a đ v i NaOH ụ ố R. Bài 1: Oxit cao nh t c a nguyên t ấ ủ t công th c oxit cao nh t. R và vi ứ Bài 2: H p ch t khí v i hidrro c a nguyên t ủ ớ ợ R và vi Xác đ nh nguyên t ố Bài 3: Oxit cao nh t c a m t nguyên t ấ ủ ch t khí có ch a 94,12%R v kh i l ố ượ Bài 4: M t nguyên t ấ ộ kh i l ng trong oxit b c cao nh t .Đ nh tên nguyên t ị ấ ch a 72,73% oxi, còn trong h p ch t khí v i hidro ch a 75% Bài 5: Oxit cao nh t c a m t nguyên t ợ ố ứ nguyên t ấ Bài 6: Oxit cao nh t c a m t nguyên t R ch a 38,8% nguyên t ch a 2,74% hidro. Xác đ nh nguyên t ố Bài 7: Cho 0,78g m t kim lo i ki m X tác d ng v i n cho bi Bài 8: Cho 0,48 g m t kim lo i thu c nhóm IIA vào dd HCl d thì sau ph n ng thu đ l ượ Bài 9: Cho 8,5 g h n h p kim lo i ki m H2 a. Xác đ nh tên m i kim lo i ki m. ề ỗ ng m i kim lo i trong h n h p. b. Tính kh i l ạ ố ượ Bài 10: Cho 8,8 g h n h p hai kim lo i nhóm IIA ạ ợ ỗ ph n ng kh i l ng dd axit tăng lên 8,2g. ố ượ a. Xác đ nh tên m i kim lo i. ị b. Tính % kh i l ỗ Bài 11: Cho m t dd ch a 22g h n h p mu i natri c a 2 Halogen ỗ ộ dung d ch AgNO3 d thì thu đ c 47,5 gam k t t a. ượ ị ợ Bài 12: Cho 8 gam oxit cao nh t c a m t nguyên t dung dich hidroxit kim lo i nhóm IA có n ng đ 1M thì sau ph n ng thu đ ạ xác đ nh công th c oxit c a R và hidroxit kim lo i nhóm IA. ủ Bài 13:Cho 4 g oxit c a m t kim lo i thu c nhóm IIA tác d ng v a đ v i 200ml dd halogenhidric có ụ n ng đ 1M thì thu đ c 9,5 gam mu i khan. Xác đ nh tên kim lo i và halogen. ị ộ Bài 14: Cho 1 l đ ượ Bài 15: Cho m t l 8% thì sau ph n ng thu đ ả ứ ừ ủ ớ c dung d ch mu i trung hòa có n ng đ 10,15%. Xác đ nh nguyên t ồ ấ ủ ị ượ ố ộ ố ị
Hä vµ tªn: §ç B×nh D¬ng
ề ụ ộ ượ ừ ủ ớ ị ị ộ ồ ứ ượ ả ứ
Mét sè ®Ò «n tËp ch¬ng I vµ ch¬ng II ủ ố ố
2SO4 5% thì sau
x và ROy l n l
23p6. Xác đ nh v trí c a ủ ị
22s22p3. Xác đ nh v trí c a nguyên t ị
ng mu i cacbonat trung hòa c a kim lo i ki m tác d ng v a đ v i dung d ch ị ạ ọ c dung d ch mu i có n ng đ 14,77%. Xác đ nh công th c hóa h c ố ng v a đ dd H ớ ố ủ ị ộ ả ứ ề ứ ừ ủ ứ ng mu i barihalogenua tác d ng v i m t l ộ ượ ộ ị ồ ạ t công th c hóa h c các oxit bi ố ế ế ứ ầ ượ ế ằ ng .Xác đ nh nguyên t ị ị ờ ể ư ụ R, vi ạ t quá 3,36 lit(đkc) .Xác đ nh kim lo i . ị ạ ượ ớ ồ ợ ạ ụ ủ ư c 55,5 gam mu i khan.Xác đ nh kim lo i M. ố ạ ỗ ượ ị ớ ấ ề ầ ả ị ố ủ ả này trong b ng ợ ấ ả X có s th t ị ị X có c u hình electron là 1s ấ ớ ố ứ ự ố ố ế này trong b ng HTTH ả tăng d n c a bán kính ầ ủ ủ Cl, Al, Na, P, F. S p x p các nguyên t ắ Z = 37. Xác đ nh v trí c a nguyên t ố theo th t ứ ự
X, Y, Z, các electron có m c năng l ế ứ ượ ử ủ ị ị ấ t trong các nguyên t ể ng cao ố 3 (X); 4s1 (Y) và 3d1 (Z). Xác đ nh v trí c a các ủ ả ầ thu c phân nhóm chính ố ạ ố ộ
ử ổ ộ c a nguyên t m t nguyên t ử ộ này. ố ố ạ ầ X (thành ph n c u t o h t nhân nguyên t ấ ạ ử ố ớ ạ ố m i l p) ủ Mố 1 và M2 thu c cùng 1 nhóm, t ng đi n tích h t nhân là 22. Xác đ nh v trí c a ệ ạ ộ ổ ị ị ầ ử ủ ố ổ ố ổ t c u hình electron nguyên t X có t ng s các h t p, n, e là 52, trong đó t ng s các h t mang ố ố ạ c a nguyên t ử ủ ệ ệ ọ ủ ầ ả ầ l p ngoài cùng. H p ch t X c a A v i oxi có 28,57% A có 2e ộ c a nguyên t ố ở ớ ủ ấ ớ ng oxi. Xác đ nh A ố ượ l p ngoài cùng. Y là h p ch t c a B v i hidro. Bi ấ ủ ở ớ ế t ố ớ b) Nguyên t ụ B có 7e ị ộ X thu c nhóm VIA. Nguyên t ợ ị ố ạ c a X X. Vi ế ấ ố ử X 2 proton. Xác đ nh Y kh i l ồ c a nó có t ng s h t p, n, e là 24 ổ ử ủ t c u hình electron nguyên t ử ủ mà nguyên t c a nó kém nguyên t ử ủ ạ ị ng gi a X và Y là 4:3. ố ượ ỉ ệ ữ ấ ợ ứ X thu c nhóm VIA c a b ng tu n hoàn có t ng s h t p, n, e là 48. Xác ớ c a Z ử ủ nguyên t ố ủ ả ố ạ ử ầ ộ ổ
2+ và ion X-. Trong phân t MXử ệ ơ ố ạ
- là 21. T ng s h t trong ion M ố ạ 2+; X- . Xác đ nh v trí c a M và X trong b ng h th ng tu n hoàn. ị
2SO4 loãng d . Khi
2SO4 2M đã tham gia ph n ng
ộ ợ ổ 2 có t ng s h t (p, n, e) là ố ạ 2+ ấ ạ ừ ệ ion M ề ấ ố ạ ạ ố ủ - là 27. Vi ạ ơ ố ế ấ t c u ề ổ ơ ố 2+ nhi u h n trong ion X ầ ố ủ ủ ủ ị ệ ố ị ả ớ ụ ư ợ c 7,84 lit khí (đktc). ườ ượ ả ứ ế ả ỗ Bài 16: Cho m t l HCl 10% thì sau ph n ng thu đ c a mu i cacbonat. ủ Bài 17: Cho m t l ụ ộ ượ c m t dung d ch axit có n ng đ 3,77%. Xác đ nh tên c a halogen. ph n ng thu đ ượ R t o ra hai oxit có công th c RO ố t ch a 50% và 60% oxi v kh i Bài 18: Nguyên t ố t r ng x, y là hai s nguyên liên ti p. l ọ ố ượ Bài 19: Cho 1,8 gam kim lo i nhóm IIA tác d ng v i dung d ch HCl d thì sau m t th i gian th tích ộ ớ khí thoát ra đã v Bài 20: Cho 24,8g h n h p g m kim lo i M thu c nhóm IIA và oxit c a nó tác d ng v i dd HCl d ộ sau ph n ng thu đ ị ả ứ Câu 21. Anion X- và cation Y2+ đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s X, Y trong b ng h th ng tu n hoàn ệ ố Câu 22. Nguyên t ố HTTH và h p ch t đ n gi n nh t v i hidro ấ ơ Câu 23. Nguyên t ố Câu 24. Xét các nguyên t nguyên tử Câu 25. Cho bi c a các nguyên t c x p vào các phân l p đ có c u hình là: 2p nh t đ ớ ấ ượ ế này trong b ng h th ng tu n hoàn nguyên t ệ ố ố Câu 26. T ng s h t proton, n tron, electron c a nguyên t ơ ủ ổ nguyên t nhóm VII là 28. Tìm nguyên t kh i c a nguyên t ử ử ố ủ X thu c nhóm VA c a b ng tu n hoàn có t ng s h t p, n, e là 47. Hãy nguyên t Câu 27. Nguyên t ủ ả ố c u t o nguyên t mô t , s l p electron, ầ ử ủ ả ấ ạ s electron ở ỗ ớ ố Câu 28. Hai nguyên t M1 và M2 trong b ng tu n hoàn ả c a nguyên t Câu 29. Nguyên t ạ đi n nhi u g p 1,889 l n s h t không mang đi n. Vi ầ ố ạ ấ ề ế ấ X, xác đ nh v trí c a X trong b ng tu n hoàn và g i tên X. ả ị ị thu c nhóm A trong b ng tu n hoàn Câu 30. A và B là 2 nguyên t ố a) Nguyên t ợ ử ủ kh i l ị c a nguyên t ử ủ 5,6g X tác d ng v a đ v i 200g dung d ch Y có n ng đ 3,65%. Xác đ nh B ừ ủ ớ Câu 31. Nguyên t ộ ố a) Xác đ nh nguyên t ị b) Y là nguyên t ố c) X và Y k t h p v i nhau t o thành h p ch t Z, trong đó t l ế ợ Tìm công th c phân t Câu 32. Nguyên t đ nh Xị Câu 33. M t h p ch t ion c u t o t 186 h t, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n la 54 h t. S kh i c a ion M l n h n s kh i c a ion X ớ hình electron c a các ion M Câu 34: Cho 13,9 gam h n h p kim lo i là Fe và Al tác d ng v i dung d ch H ỗ ạ ph n ng k t thúc, ng i ta thu đ ế ng trình ph n ng đã x y ra . a. Vi t các ph ươ ả ứ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u b. Tính kh i l ố ượ ầ ợ ạ c. Tính th tích dung d ch H ả ứ ể ỗ ị