1
TRƯỜNG ĐH NGOI NG - TIN HC TP.HCM
KHOA NGOI NG
CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM
Độc Lp T Do Hnh Phúc
ĐỀ CƯƠNG HC PHN
1. Thông tin chung v hc phn
- Tên hc phn : Lý lun và Phương pháp Ging dy Tiếng Anh 2 (Methodology 2)
- Mã s hc phn : 1524053
- S tín ch hc phn : 3 tín ch
- Thuc chương trình đào to ca bc, ngành: Đại hc, ngành Ngôn ng Anh
- S tiết hc phn :
§ Nghe ging lý thuyết : 15 tiết
§ Thc hành (Làm bài tp trên lp, tho lun, thc hành, theo nhóm : 30 tiết
§ T hc : 90 gi
- Đơn v ph trách hc phn:
B môn: Giáo hc pháp _ Dch
Khoa: Ngoi Ng
2. Hc phn trước: Lý lun và Phương pháp Ging dy Tiếng Anh 1
3. Mc tiêu ca hc phn:
Hc phn này trang b cho sinh viên kiến thc cũng như k năng cn thiết để có th ging dy
các đối tượng người ln vi trình độ hc vn và mc đích hc khác nhau, hc sinh cp 3 Ph
thông trung hc. Ngoài ra người hc cũng được chun b làm quen vi giáo trình CELTA để
th đáp ng vi xu thế dy ngoi ng hin nay và t trang b kiến thc cũng như k năng để t
nâng cao ngh nghip.
4. Chun đầu ra:
Ni dung
Đáp ng CĐR
CTĐT
Kiến thc
4.1.1. nm được tâm lý, cách ging dy các đối tượng t
các la tui khác nhau vi mc đích khác nhau, son giáo
án thích hp để đáp ng nhu cu người hc.
PLO - K3, K16,
K17, K20
4.1.2 nm vng các bước ging dy để thc hành tt
nhm ging dy hiu qu ti các trường ph thông
trung tâm ngoi ng
PLO - K2, K3,
K19, K21
K năng
4.2.1. đạt các k năng đứng lp như tp hát, cho trò chơi
và các hot động đặc thù cho các đối tượng khác nhau
PLO - S2, S4, S8
4.2.2. có th qun lý lp, ch nhim cũng như ng phó các
tình hung bt ng trong lp
PLO – S5, S6
Thái độ
4.3.1 tham d lp thường xuyên, hp tác nhóm, hc hi
nhau t cp nht, nâng cao kiến thc để ngày càng
ging dy tt hơn
PLO – A2, A4, A6
4.3.2 trang b và chun b tt ,t tin để phc v ging dy
PLO - A3, A5
5. Mô t tóm tt ni dung hc phn:
Hc phn này tp trung vào cách dy thc hành các k năng chính: nghe, nói, đọc & viết, t
vng, ng pháp. Ngoài ra, người hc cũng được hướng dn cách son giáo án phù hp vi các
đối tượng, kết hp vi trò chơi, cách qun lý lp.
6. Ni dung và lch trình ging dy:
Bui/Tiết
Ghi chú
1
4.1.1, 41.2 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
BM01.QT02/ĐNT-ĐT
2
2
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
3
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
4
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
5
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
6
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
7
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
8
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
9
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
10
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
11
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
12
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
4.3.1,4.32
13
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2,
14
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1,
4.3.2
15
4.1.1, 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1,
4.32
7. Nhim v ca sinh viên:
Sinh viên phi thc hin các nhim v như sau:
- Tham d ti thiu 80% s tiết hc lý thuyết.
- Thc hin đầy đủ các bài tp nhóm/ bài tp và được đánh giá kết qu thc hin.
- Tham d kim tra gia hc k.
- Tham d thi kết thúc hc phn.
- Ch động t chc thc hin gi t hc.
- Đến lp đúng gi, tác phong và trang phc đúng mc.
8. Đánh giá kết qu hc tp ca sinh viên:
Sinh viên được đánh giá tích lũy hc phn như sau:
TT
Đim thành phn
Quy định
Trng s
Mc tiêu
1
Đim chuyên cn
S bui tham d 14/15
10%
4.3.1
2
Đim bài tp nhân &
nhóm
Làm bài đầy đủ
10%
4.1.1, 4.1.2
4.2.1; 4.2.2;
3
4.3.1, 4.3.2
3
Đim ging tp nhóm
Thành viên nhóm ln lượt
ging
10%
4.1.1, 4.1.2
4.2.1; 4.2.2;
4.3.1, 4.3.2
4
Đim kim tra gia k
Bài t lun
20%
4.1.1, 4.1.2
4.2.1; 4.2.2;
4.3.1, 4.3.2
5
Đim thi kết thúc hc phn
Bài t lun
50%
4.1.1, 4.1.2
4.2.1; 4.2.2;
9. Tài liu hc tp:
9.1. Giáo trình chính:
[1.] Peter Watkins. The CELTA (Certificate in English Language Teaching to Adults, 2012.
C.U.P. (Cambridge University Press)
9.2. Sách tham kho:
[2] Sách giáo khoa Tiếng Anh 10,11, 12 . Nhà xut bn Giáo Dc, 2014
[3] Andrew Wright & David Betteridge & Michael Buckly. Games for Language
Learning,2006, C.U.P. (Cambridge University Press)
[4] Liz Taylor & Alastair Lane. International Express, Elementary 2011,O.U.P.
[5] David A. Hill. Life, Pre-intermediate 2013, Cengage Learning & National Geographic
Learning
10. Hướng dn sinh viên t hc: 90 gi
Tun
/Bui
Ni dung
Lý
thuyết
(tiết)
Thc
hành
(tiết)
Nhim v ca sinh viên
2
Grammar & error
correction
3
6
Chun bi bài cá nhân & nhóm
3
Developing speaking &
listening skills
3
6
Chun bi bài cá nhân & nhóm
5
Developing reading &
writing skills
3
6
Chun bi bài cá nhân & nhóm
6
Chun b giáo án cách
ging 2 k năng Nghe Nói
3
6
Làm bài tp theo nhóm
7
Integrating skills
3
6
Làm bài tp theo nhóm
8
Introduction to language
analysis (120-172)
3
6
Xem ôn các phn cn thiết b sung
k năng & h tr ging dy
9
Chun b các hot động:
hát, trò chơi h tr
3
6
Làm bài tp theo cá nhân & nhóm
10
Chun b giáo án cách
ging Đọc-Viết-Ng pháp
3
6
Làm bài tp theo nhóm (cá nhân ln lượt
tp ging)
11
Chun b cho Mid-term
3
6
Cá nhân chun b
14
Ôn tp chun b Final Test
3
6
Cá nhân chun b
Ngày ... Tháng ... Năm 201
Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ h tên)
Ngày ... Tháng ... Năm 201
T trưởng B môn
(Ký và ghi rõ h tên)
Ngày ... Tháng ... Năm 201
Người biên son
(Ký và ghi rõ h tên)
Châu Th L Yến
4
Ngày ... Tháng ... Năm 201
Ban giám hiu