
ĐI H C M BÁN CÔNG TP.HCMẠ Ọ Ở
KHOA KINH T & QU N TR KINH DOANHẾ Ả Ị
------------------
Đ C NG MÔN H CỀ ƯƠ Ọ
LÝ THUY T VÀ CHÍNH SÁCH TH NG M I QU C TẾ ƯƠ Ạ Ố Ế
I. THÔNG TIN T NG QUÁT:Ổ
1. M c tiêu và yêu c u c a môn h c:ụ ầ ủ ọ
M c tiêu nhi m v c a môn h c là trang b cho sinh viên nh ng ki n th c khoaụ ệ ụ ủ ọ ị ữ ế ứ
h c căn b n đ n m đc b n ch t c a quan h th ng m i qu c t trên 3ọ ả ể ắ ượ ả ấ ủ ệ ươ ạ ố ế
khía c nh sau:ạ
-D a trên c s lý thuy t th ng m i qu c t , gi i thích đc nguyên nhân vìự ơ ở ế ươ ạ ố ế ả ượ
sao m u d ch phát sinh gi a các qu c gia, mô th c th ng m i qu c tậ ị ữ ố ứ ươ ạ ố ế
th ng đc áp d ng nh th nào, l i ích c a nó ra sao ?.ườ ượ ụ ư ế ợ ủ
-Hi u đc môi tr ng ho t đng c a th ng m i qu c t (k c môiể ượ ườ ạ ộ ủ ươ ạ ố ế ể ả
tr ng s n xu t và môi tr ng tài chính liên quan) bao g m nh ng v n đ cườ ả ấ ườ ồ ữ ấ ề ơ
b n gì ? Trong đó, chính sách th ng m i qu c t mà các qu c gia th ng ápả ươ ạ ố ế ố ườ
d ng nh th nào đ có th đt đc l i ích kinh t t i đa.ụ ư ế ể ể ạ ượ ợ ế ố
-V m t th c ti n, hi u rõ các xu h ng phát tri n chính c a th ng m iề ặ ự ễ ể ướ ể ủ ươ ạ
qu c t ngày nay, nh n th c đc l i ích c a v n đ h i nh p kinh t qu cố ế ậ ứ ượ ợ ủ ấ ề ộ ậ ế ố
t và liên h v i tr ng h p Vi t Nam.ế ệ ớ ườ ợ ệ
Yêu c u sinh viên sau khi nghiên c u môn h c này ph i n m v ng các v n đầ ứ ọ ả ắ ữ ấ ề
lý thuy t căn b n (nh : lý thuy t v l i th so sánh, lý thuy t m i v c nhế ả ư ế ề ợ ế ế ớ ề ạ
tranh, các công c c a chính sách th ng m i qu c t , v n đ k t h p chínhụ ủ ươ ạ ố ế ấ ề ế ợ
sách t do hóa th ng m i v i t do hóa tài chính và đu t , các đnh ch h pự ươ ạ ớ ự ầ ư ị ế ợ
tác kinh t qu c t , v n đ m c a h i nh p kinh t qu c t …) đ làm c sế ố ế ấ ề ở ử ộ ậ ế ố ế ể ơ ở
h c ti p m t s môn h c có liên quan v sau, nh : Qu n tr kinh doanh qu cọ ế ộ ố ọ ề ư ả ị ố
t ; Qu n tr tài chính qu c t ; Qu n tr đu t qu c t …ế ả ị ố ế ả ị ầ ư ố ế
2. S đn v h c trình: 3.ố ơ ị ọ
3. Phân b th i gian: 45 (45 ti t lý thuy t, chia ra: lên l p 35 ti t, th o lu n cácổ ờ ế ế ớ ế ả ậ
chuyên đ 10 ti t).ề ế
4. Các ki n th c căn b n c n h c tr c: Kinh t vi mô; Kinh t vĩ mô.ế ứ ả ầ ọ ướ ế ế
5. Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: gi ng viên gi ng lý thuy t, sinh viên chiaứ ả ạ ủ ọ ả ả ế
nhóm nghiên c u ti u lu n và t ch c th o lu n.ứ ể ậ ổ ứ ả ậ

6. Giáo trình, tài li u tham kh o:ệ ả
Tài li u chính: ệBài gi ng Lý thuy t và chính sách th ng m i qu c tả ế ươ ạ ố ế (Ti nế
sĩ Nguy n Văn S n biên so n).ễ ơ ạ
Tài li u tham kh o:ệ ả
-Hoàng Th Ch nh, Nguy n Phú T , Nguy n H u L cị ỉ ễ ụ ễ ữ ộ : Giáo trình Kinh tế
Qu c tố ế. NXB Giáo d c, 1998.ụ
-Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld: Kinh t h c qu c t – Lý thuy t vàế ọ ố ế ế
chính sách, t p I (Nh ng v n đ v th ng m i qu c t )ậ ữ ấ ề ề ươ ạ ố ế – b n d ch. NXBả ị
Chính tr qu c gia, 1996.ị ố
-D ng Phú Hi p và các tác gi : ươ ệ ả Toàn c u hóa kinh tầ ế. NXB Khoa h c Xãọ
h i, 2001.ộ
-John H. Jackson: H th ng th ng m i th gi i – Lu t và chính sách vệ ố ươ ạ ế ớ ậ ề
các quan h kinh t qu c tệ ế ố ế. D ch gi : Ph m Viêm Ph ng, Hu nh Vănị ả ạ ươ ỳ
Thanh. NXB Thanh Niên, 2001.
-Thomas L. Friedman: Chi c Lexus và cây ô liu (ếThe Lexus and the olive
tree). D ch gi : Lê Minh. NXB Khoa h c xã h i, 2005.ị ả ọ ộ
-Dominick Salvatore: International Economics, 3rd Edition. Macmillan
Publishing Company, 1990.
-James R.Markusen, James R. Melvin et all: International Trade – Theory and
Evidence. McGraw-Hill International Editions, 1995.
-Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English: Development, Trade, and
the WTO – A handbook. The World Bank, 2002.
Các website tham kh o:ả
-http://www.mpi.gov.vn (B K ho ch & Đu t Vi t Namộ ế ạ ầ ư ệ ).
-http://www.mofa.gov.vn (B Ngo i giao Vi t Namộ ạ ệ ).
-http://www.mot.gov.vn (B Th ng m i Vi t Namộ ươ ạ ệ ).
-http://www.vietnam-ustrade.org (Vietnam Trade Office in the US).
-http://www.apecsec.org.sg (APEC – Di n đàn h p tác kinh t Châu Á – Tháiễ ợ ế
Bình D ngươ ).
-http://www.aseansec.org (ASEAN – Hi p h i các qu c gia Đông Nam Áệ ộ ố ).
-http://www.imf.org (IMF – Qu ti n t qu c tỹ ề ệ ố ế).
-http://www.oecd.org (OECD – T ch c h p tác và phát tri n kinh tổ ứ ợ ể ế).
-http://www.unctad.org (UNCTAD – Di n đàn c a Liên Hi p Qu c v th ngễ ủ ệ ố ề ươ
m i và phát tri nạ ể ).
2

-http://www.worldbank.org (World Bank – Ngân hàng th gi iế ớ ).
-http://www.adb.org (ADB – Ngân hàng phát tri n Châu Áể).
-http://www.wto.org (WTO – T ch c th ng m i th gi iổ ứ ươ ạ ế ớ ).
7. Các công c h tr : Projector…ụ ỗ ợ
II. N I DUNG C A MÔN H C:Ộ Ủ Ọ
Ch ng 1ươ : T ng quan v th ng m i qu c t .ổ ề ươ ạ ố ế
1. S ti t d ki n: 2 ti t.ố ế ự ế ế
2. M c tiêu: Cung c p cái nhìn toàn di n v ho t đng th ng m i qu c t đ phânụ ấ ệ ề ạ ộ ươ ạ ố ế ể
b k ho ch nghiên c u cho phù h p.ổ ế ạ ứ ợ
3. Chi ti t các đ m c c a ch ng:ế ề ụ ủ ươ
Khái ni m th ng m i qu c t .ệ ươ ạ ố ế
Đc đi m c a th ng m i qu c t . ặ ể ủ ươ ạ ố ế
T m quan tr ng c a th ng m i qu c t .ầ ọ ủ ươ ạ ố ế
M c tiêu, nhi m v c a môn lý thuy t và chính sách th ng m i qu c t .ụ ệ ụ ủ ế ươ ạ ố ế
Đi t ng và ph m vi nghiên c u (đt trong m i liên h h p lý và không trùngố ượ ạ ứ ặ ố ệ ợ
l p v i m t s môn h c khác).ắ ớ ộ ố ọ
4. Ki n th c c t lõi c n n m v ng:ế ứ ố ầ ắ ữ
B n ch t c a th ng m i qu c t .ả ấ ủ ươ ạ ố ế
Đc đi m và t m quan tr ng c a th ng m i qu c t .ặ ể ầ ọ ủ ươ ạ ố ế
5. Ph ng pháp d y và h c: gi ng lý thuy t (s d ng projector), th o lu n.ươ ạ ọ ả ế ử ụ ả ậ
6. Tài li u: ệBài gi ng Lý thuy t và chính sách th ng m i qu c tả ế ươ ạ ố ế.
7. Câu h i th o lu n: tài li u đã d n (cu i ch ng 1).ỏ ả ậ ệ ẫ ố ươ
Ch ng 2ươ : Lý thuy t c đi n v th ng m i qu c t .ế ổ ể ề ươ ạ ố ế
1. S ti t d ki n: 3 ti t.ố ế ự ế ế
2. M c tiêu: Tìm hi u nguyên nhân; mô th c; và l i ích c a th ng m i qu c t theoụ ể ứ ợ ủ ươ ạ ố ế
quan đi m c a các lý thuy t c đi n.ể ủ ế ổ ể
3. Chi ti t các đ m c c a ch ng:ế ề ụ ủ ươ
Lý thuy t l i th tuy t đi c a Adam Smith.ế ợ ế ệ ố ủ
Qui lu t l i th so sánh c a David Ricardo.ậ ợ ế ủ
Lý thuy t chi phí c h i c a Haberler.ế ơ ộ ủ
4. Ki n th c c t lõi c n n m v ng:ế ứ ố ầ ắ ữ
3

Mô th c th ng m i qu c t và l i ích c a th ng m i qu c t theo lý thuy tứ ươ ạ ố ế ợ ủ ươ ạ ố ế ế
l i th tuy t đi và l i th so sánh.ợ ế ệ ố ợ ế
Cách xác đnh l i th so sánh theo chi phí c h i và l i ích c a th ng m iị ợ ế ơ ộ ợ ủ ươ ạ
qu c t theo chi phí c h i không đi.ố ế ơ ộ ổ
5. Ph ng pháp d y và h c: gi ng lý thuy t (s d ng projector), th o lu n.ươ ạ ọ ả ế ử ụ ả ậ
6. Tài li u: ệBài gi ng Lý thuy t và chính sách th ng m i qu c tả ế ươ ạ ố ế.
7. Câu h i th o lu n: tài li u đã d n (cu i ch ng 2).ỏ ả ậ ệ ẫ ố ươ
Ch ng 3ươ : Lý thuy t hi n đi v th ng m i qu c t .ế ệ ạ ề ươ ạ ố ế
1. S ti t d ki n: 7 ti t.ố ế ự ế ế
2. M c tiêu: ụ
Tìm hi u nguyên nhân; mô th c; và l i ích c a th ng m i qu c t theo quanể ứ ợ ủ ươ ạ ố ế
đi m c a các lý thuy t hi n đi.ể ủ ế ệ ạ
N m đc nh ng n i dung c b n c a l i th c nh tranh và phân bi t rõ l iắ ượ ữ ộ ơ ả ủ ợ ế ạ ệ ợ
th so sánh v i l i th c nh tranh.ế ớ ợ ế ạ
Nghiên c u nguyên nhân và cách th c di chuy n các ngu n l c kinh t qu c t .ứ ứ ể ồ ự ế ố ế
3. Chi ti t các đ m c c a ch ng:ế ề ụ ủ ươ
Lý thuy t chu n v m u d ch qu c t .ế ẩ ề ậ ị ố ế
Lý thuy t H – O (Heckscher – Ohlin) và b sung c a Samuelson (lý thuy t H –ế ổ ủ ế
O – S).
B sung c a m t s lý thuy t m i:ổ ủ ộ ố ế ớ
-L i th c nh tranh c a doanh nghi p.ợ ế ạ ủ ệ
-L i th c nh tranh c a ngành.ợ ế ạ ủ
-Chu k s ng c a s n ph m (ỳ ố ủ ả ẩ Product Life-cycle) c a Raymond Vernon.ủ
-L i th c nh tranh qu c gia theo mô hình kim c ng c a Micheal Porter.ợ ế ạ ố ươ ủ
-L i th c nh tranh qu c gia theo mô hình c a Di n đàn kinh t th gi iợ ế ạ ố ủ ễ ế ế ớ
(WEF – World Economic Forum).
4. Ki n th c c t lõi c n n m v ng:ế ứ ố ầ ắ ữ
Mô th c và l i ích c a th ng m i qu c t theo lý thuy t chu n và lý thuy t Hứ ợ ủ ươ ạ ố ế ế ẩ ế
– O – S trong đi u ki n chi phí c h i gia tăng.ề ệ ơ ộ
B n ch t c a l i th c nh tranh (các c p doanh nghi p, ngành, qu c gia) vàả ấ ủ ợ ế ạ ấ ệ ố
cách th c nâng cao l i th c nh tranh.ứ ợ ế ạ
4

Tính qui lu t v s di chuy n ngu n l c kinh t qu c t và m i quan h gi aậ ề ự ể ồ ự ế ố ế ố ệ ữ
s di chuy n ngu n l c đu t qu c t v i s chuy n d ch l i th so sánh c aự ể ồ ự ầ ư ố ế ớ ự ể ị ợ ế ủ
các qu c gia.ố
5. Ph ng pháp d y và h c: gi ng lý thuy t (s d ng projector), th o lu n.ươ ạ ọ ả ế ử ụ ả ậ
6. Tài li u: ệBài gi ng Lý thuy t và chính sách th ng m i qu c tả ế ươ ạ ố ế.
7. Câu h i th o lu n: tài li u đã d n (cu i ch ng 3).ỏ ả ậ ệ ẫ ố ươ
Ch ng 4ươ : Các công c c a chính sách th ng m i qu c t .ụ ủ ươ ạ ố ế
1. S ti t d ki n: 3 ti t.ố ế ự ế ế
2. M c tiêu: Tìm hi u các hàng rào m u d ch (thu quan, phi thu quan) và tác d ngụ ể ậ ị ế ế ụ
đi u ti t th ng m i qu c t c a chúng.ề ế ươ ạ ố ế ủ
3. Chi ti t các đ m c c a ch ng:ế ề ụ ủ ươ
Chính sách th ng m i qu c t và hàng rào m u d ch.ươ ạ ố ế ậ ị
Thu quan:ế
-Phân tích tác đng c a thu quan đi v i th ng m i qu c t .ộ ủ ế ố ớ ươ ạ ố ế
-Thu su t danh nghĩa và t su t b o h h u hi u.ế ấ ỷ ấ ả ộ ữ ệ
Các hàng rào phi thu quan:ế
-Gi i h n v s l ng (quota, h n ch xu t kh u t nguy n, qui đnh hàmớ ạ ề ố ượ ạ ế ấ ẩ ự ệ ị
l ng n i đa c a s n ph m, cartel qu c t ).ượ ộ ị ủ ả ẩ ố ế
-Các bi n pháp làm tăng s c c nh tranh v giá (bán phá giá, tr c p xu tệ ứ ạ ề ợ ấ ấ
kh u).ẩ
-Các hàng rào k thu t…ỹ ậ
4. Ki n th c c t lõi c n n m v ng: b n ch t và tác d ng c a thu quan và các côngế ứ ố ầ ắ ữ ả ấ ụ ủ ế
c phi thu quan.ụ ế
5. Ph ng pháp d y và h c: gi ng lý thuy t (s d ng projector), th o lu n.ươ ạ ọ ả ế ử ụ ả ậ
6. Tài li u: ệBài gi ng Lý thuy t và chính sách th ng m i qu c tả ế ươ ạ ố ế.
7. Câu h i th o lu n: tài li u đã d n (cu i ch ng 4).ỏ ả ậ ệ ẫ ố ươ
Ch ng 5ươ : Chính sách b o h m u d ch.ả ộ ậ ị
1. S ti t d ki n: 3 ti t.ố ế ự ế ế
2. M c tiêu: Tìm hi u n i dung, ph ng th c và ý nghĩa tác d ng c a chính sách b oụ ể ộ ươ ứ ụ ủ ả
h m u d ch đ th y rõ tính t t y u ph i lo i b d n chính sách này trong điộ ậ ị ể ấ ấ ế ả ạ ỏ ầ ờ
s ng th ng m i qu c t .ố ươ ạ ố ế
3. Chi ti t các đ m c c a ch ng:ế ề ụ ủ ươ
5