Ề ƯƠ Ớ Ọ Ỳ Ị MA TR NẬ , Đ C NG ÔN T P Ậ H C K I.MÔN : Đ A LÝ L P 12
Ậ Ề
ậ ụ V n d ng A. MA TR N Đ : M c đứ ộ
Thông hi uể Th pấ C ngộ Cao Nh n ậ tế bi
ườ ổ ớ ng đ i m i và
ậ
Ch đủ ề 1. VN trên đ ộ h i nh p S câuố 1 1
0.025 2.5% 0.025 2.5%
ị ạ %ỉ ệ ị
%ỉ ệ 1 0.025 2.5% 2 0.05 5% 1 0.025 2.5%
ị ể
2 0.05 5% 3 0.075 7.5% 1 0.025 2.5%
ấ ướ ề ồ c nhi u đ i núi
%ỉ ệ 4 0.5 10% 7 0.175 17.5% 1 0.025 2.5% 2 0.05 5%
Đi mể T l 2. V trí đ a lí và ph m vi lãnh thổ S câuố Đi mể T l ả 3. Thiên nhiên ch u nh ắ ủ ưở h ng sâu s c c a bi n S câuố Đi mể %ỉ ệ T l 4. Đ t n S câuố Đi mể T l 5. Thiên nhiên phân hóa đa d ngạ S câuố Đi mể T l %ỉ ệ 1 0.025 2.5% 3 0.075 7.5% 2 0.05 5%
ệ ớ ẩ t đ i m
%ỉ ệ 2 0.05 5% 4 0.5 10% 1 0.025 2.5% 1 0.025 2.5%
ả ệ ử ụ
6. Thiên nhiên nhi gió mùa S câuố Đi mể T l 7. S d ng và b o v TNTN S câuố Đi mể T l %ỉ ệ 2 0.05 5% 5 0.125 12.5% 1 0.025 2.5% 2 0.05 5%
ả ườ ng và
3 0.075 7.5% 1 0.025 2.5% 1 0.025 2.5% 5 0.125 12.5%
ố
ể ư
1 0.025 2.5% 1 0.025 2.5%
%ỉ ệ 3 0.075 7.5% 3 0.075 7.5% 7 0.175 17.5% 1 0.025 2.5%
1 0.025 2.5% 20 5 50% 12 3 30% 1 0.025 2.5% 4 1 10% 4 1 10% ệ 8. B o v môi tr ố phòng ch ng thiên tai S câuố Đi mể %ỉ ệ T l ặ 9. Đ c đi m dân s và phân ố b dân c S câuố Đi mể %ỉ ệ T l 9.Átlát S câuố Đi mể T l 10. Bi u để ồ S câuố Đi mể %ỉ ệ T l ố ổ ỏ T ng s câu h i ổ ố ể T ng s đi m %ỉ ệ T l 2 0.05 5% 40 10 100%
Ề ƯƠ
B.
Đ C NG
ệ ớ ẩ ượ ể ệ ầ : Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa đ c th hi n qua các thành ph n 1.
ệ ể ậ ậ ệ ớ ẩ . Khí h u: Nguyên nhân, bi u hi n khí h u nhi t đ i m gió mùa
ị . Đ a hình
Đ tấ .
. Sông ngòi
ậ ộ ệ ớ ẩ ờ ố ế ả ủ . Tác đ ng c a khí h u nhi ấ t đ i m gió mùa đ n đ i s ng và s n xu t
ậ ố ệ ả Nh n xét b ng s li u
ề 2. : Thiên nhiên phân hóa theo chi u BN
: Thiên nhiên phân hóa theo đai cao 3.
ớ ạ . Gi i h n các đai cao
ể ậ ậ ặ ấ . Đ c đi m khí h u, đ t, sinh v t các đai cao
ể ự ặ ề ắ ề Đ c đi m t nhiên Mi n B c và Đông B c B c B
ắ ộ, mi n Nam Trung 4. ậ ị ộ: đ a hình, khí h u ắ ộ . B và Nam B
ả ệ ử ụ : S d ng và b o v TNTN 5.
TN r ngừ .
ệ ự ể ạ ạ ọ ọ . Đa d ng sinh h c: Bi u hi n s đa d ng sinh h c
Đ tấ.
ồ Bi u để .
ả ệ ườ ố : B o v môi tr ng và phòng ch ng thiên tai 6.
ể ệ ặ ạ . Bão: đ c đi m, ph m vi, bi n pháp
ậ: Ng p úng
: Lũ quét
ạ H n hán
ố ể ặ ư ố : Đ c đi m dân s và phân b dân c 7.
ố ộ ố ướ . T c đ gia tăng dân s n c ta
ố ấ ậ ộ ấ . Vùng có m t đ dân s th p nh t, cao nh t n ấ ướ c
ố ạ ủ ụ ệ ỉ ư . Gia pháp và m c đích c a vi c phân b l i dân c
ủ ự ư ề ố . Nguyên nhân c a s phân b dân c không đ u
ứ Công th c tính MĐDS
ệ ố . MĐDS= S dân/ di n tích
2
ơ ị ườ Đ n v : ng i/km
ỹ : B.K năng
Át lát
Bi u để ồ :
ể ạ ị ồ Xác đ nh lo i bi u đ +
ề ậ ồ Nh n xét bi u đ +
ậ ứ Hình th c ôn t p
ự ệ ố ạ ổ ớ ứ ế ả ướ Hs t h th ng l i ki n th c, trao đ i v i nhau, gv gi i đáp v
ắ ng m c chung
ệ ắ IV.Quy cách ra đ :ề Tr c nghi m