Ề ƯƠ Ữ Ậ Đ C NG ÔN T P GI A KÌ 2
Ớ Ọ MÔN: HÓA H C L P 10
A. LÝ THUY TẾ
ủ ấ ớ ố nhóm halogen là Câu 1: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t
A. ns2np4. B. ns2np3. C. ns2np5. D. ns2np6.
ấ ố ỉ ể ệ ố Flo ch th hi n s oxi hóa là ợ Câu 2: Trong h p ch t, nguyên t
A. 0. B. +1. C. 1. D. +3.
ấ ặ ơ ố Câu 3: Clo là ch t khí, mùi x c, n ng h n không khí có màu
A. Vàng l c.ụ B. Vàng nh t.ạ ạ ụ C. L c nh t. D. Vàng đ m.ậ
ở ề ệ ườ ỏ ỏ đi u ki n th ng t n t ồ ạ ở ạ i tr ng thái l ng, có màu đ nâu? Câu 4: Halogen nào
A. Flo B. Brom C. Clo D. Iot
ở ể nhi ệ ộ ườ t đ th ng, halogen nào là tinh th màu đen tím? Câu 5:
A. Flo B. Brom C. Clo D. Iot
ấ ặ ơ ố Câu 6: Flo là ch t khí, mùi x c, n ng h n không khí có màu
A. Vàng l c.ụ B. Vàng nh t.ạ ạ ụ C. L c nh t. D. Vàng đ m.ậ
̣ ́ ́ ơ 2 không tac dung v i Câu 7: Khi Cĺ
̣ ̣
2.
A. khi Ó 2. B. dung dich NaOH. C. H2O. D. dung dich Ca(OH)
ệ ượ ả ứ ế ằ ề ặ ớ c đi u ch b ng cách cho HCl đ c ph n ng v i Câu 8: Trong phòng thí nghi m, clo đ
A. NaCl. B. Fe. C. F2. D. KMnO4.
́ ư ử ̉ ̀ cua clorua vôi la Câu 9: Công th c phân t
̀ A. Cl2.CaO. B. CaOCl2. C. Ca(OH)2 va CaO. D. CaCl2.
ấ ượ ự ằ ọ ủ c đ ng b ng l th y tinh ? Câu 10: Hóa ch t nào sau đây không đ
A. HNO3. B. HF. C. HCl. D. NaOH.
ạ ấ Câu 11: Trong các halogen sau đây, halogen có tính oxi hóa m nh nh t là
A. Brom. B. Clo. C. Iot. D. Flo.
ể ượ ế ằ ụ ề ể ấ ố ớ c đi u ch b ng cách cho tinh th mu i ăn tác d ng v i ch t nào sau đây? Câu 12: Khí HCl có th đ
ậ ặ A. H2SO4 loãng. B. HNO3. C. H2SO4 đ m đ c. D. NaOH.
ố Câu 13: Mu i NaClO có tên là
A. Natri hipoclor .ơ B. Natri hipoclorit. C. Natri peclorat. D. Natri hipoclorat.
Câu 14: Axit HClO có tên là
A. Axit hipoclor .ơ B. Axit clor .ơ C. Axit pecloric. D. Axit cloric
ể ặ ấ ơ ủ Câu 15: Đ c đi m chung c a các đ n ch t halogen là
ừ ừ ở ề ệ ử. đi u ki n th ườ . ng A. v a có tính oxi hóa, v a có tính kh ấ B. ch t khí
ụ ệ ớ ướ . c t v i n C. tính oxi hóa m nhạ . D. tác d ng mãnh li
1
ượ ể ử ướ c dùng đ kh trùng cho n ạ c sinh ho t. Khí G là Câu 16: Khí G đ
A. CO2. B. O2. C. Cl2. D. N2.
́ ́ ụ ớ ị Câu 17: Chât nào sau đây không tac d ng v i dung d ch HCl?
A. Al. B. KMnO4. C. Cu(OH)2. D. Ag.
ả ứ ượ ớ ị c v i dung d ch nào sau đây? Câu 18: Clo không ph n ng đ
A. NaOH. B. NaCl. C. Ca(OH)2. D. NaBr.
ướ ấ ứ c clo có ch a các ch t: Câu 19: Trong n
A. HCl, HClO. B. HCl, HClO, Cl2. C. HCl, Cl2. D. Cl2.
ượ ở ̣ ươ ̣ ̣ ̉ ̉ ị ng dung d ch NaOH nhiêt đô th ̀ ̀ ng, san phâm la Câu 20: Suc khí clo vào l
́ ̉ A. NaCl, NaClO. B. NaCl, NaClO2. C. NaCl, NaClO3. D. Chi co NaCl.
ả ủ Ứ ụ Câu 21: ng d ng nào sau đây không ph i c a Clo?
ướ ạ ế ầ c sinh ho t. ử A. Kh trùng n ỏ B. Tinh ch d u m .
ả ợ ẩ ắ ấ ả ấ C. T y tr ng v i, s i, gi y. D. S n xu t clorua vôi, kali clorat.
ượ ệ ố ị ẩ thu đ c khi đi n phân dung d ch KCl (đi n c c ệ ự tr ,ơ màng ngăn x p) là ả Câu 22: S n ph m
và Cl2. A. K và Cl2. B. K, H2
và HCl. và Cl2. D. KOH, O2 C. KOH, H2
ề ậ Câu 23: Nh n xét nào sau đây v hiđro clorua là không đúng?
ấ ở ề ệ ườ đi u ki n th ng. A. Có tính axit. B. Là ch t khí
ố ướ t trong n c. C. Mùi x c.ố D. Tan t
ụ ạ ớ ộ ố ị ạ 2 và dung d ch HCl t o ra cùng m t mu i là Câu 24: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i khí Cl
A. Cu. B. Mg. C. Fe. D. Ag.
ả ứ ả ạ ố
2?
Câu 25: Ph n ng nào sau đây x y ra không t o mu i FeCl
A. Fe + HCl. B. Fe3O4 + HCl. C. Fe + Cl2. D. Fe + FeCl3.
ướ ầ Câu 26: N c Giaven có thành ph n là
A. HCl và HClO. B. CaOCl2.
C. NaCl, NaClO và H2O. D. NaCl và NaClO.
ượ ế ằ ụ ề ớ c đi u ch b ng cách cho khí clo tác d ng v i ướ Câu 27: N c Giaven đ
ị c.ướ A. n ộ B. dung d ch NaOH loãng ngu i.
2.
ị C. dung d ch Ca(OH) ị D. dung d ch KOH.
ữ ế ọ ố ử ế ạ ộ trong phân t HCl thu c lo i liên k t: Câu 28: Liên k t hóa h c gi a các nguyên t
ự ộ ị A. C ng hóa tr không c c. B. Ion.
ự ộ ị C. C ng hóa tr có c c. D. Hiđro.
ả ứ ớ ị ị
3?
Câu 29: Dung d ch nào sau đây không ph n ng v i dung d ch AgNO 2
A. NaCl. B. NaF. C. CaCl2. D. NaBr.
ạ ề ụ ồ ượ ớ ị c v i dung d ch HCl là: Câu 30: Dãy g m các kim lo i đ u tác d ng đ
A. Cu, Fe, Al. B. Fe, Mg, Al. C. Cu, Pb, Ag. D. Fe, Au, Cr.
ấ ớ ố
22p6. X là nguyên t
nào sau đây? Câu 31: Ion X có c u hình electron l p ngoài cùng là 2s
ư ỳ A. Oxi. B. L u hu nh. C. Clo. D. Flo.
ử ố ổ ố ở ớ ố nguyên t X có t ng s electron các phân l p p là 11. Nguyên t X là Câu 32: Nguyên t
A. Na. B. Cl. C. O. D. S.
ụ ị ớ Câu 33: Cho FeS tác d ng v i dung d ch HCl, khí bay ra là
A. H2S. B. Cl2. C. SO2. D. H2.
ệ ượ ể ắ ạ ơ ỏ ng này đ ượ ọ c g i Câu 34: Khi nung nóng, iot r n chuy n ngay thành h i, không qua tr ng thái l ng. Hi n t
là
ự ự ơ ự ủ ụ . A. S thăng hoa. B. S bay h i. C. S phân h y. ự ư D. S ng ng t
ả ủ Ứ ụ Câu 35: ng d ng không ph i c a Clo là
ấ ẩ ả ấ ắ ấ ơ A. S n xu t ch t t y tr ng, sát trùng và hóa ch t vô c .
ệ ẩ ắ t trùng và t y tr ng. B. Di
ả ấ ấ ữ ơ C. S n xu t các hóa ch t h u c .
ấ ẻ ả ấ ấ ố ở ả xoong, ch o. D. S n xu t ch t d o Teflon làm ch t ch ng dính
ệ ướ ượ ề c Giaven đ ế ằ c đi u ch b ng cách: Câu 36: Trong phòng thí nghi m n
ụ ụ ớ ị c.
2.
A. Cho khí clo tác d ng v i n ớ ướ B. Cho khí clo tác d ng v i dung d ch Ca(OH)
ụ ồ ị
0C.
C. Cho khí clo s c vào dung d ch NaOH loãng. D. Cho khí clo vào dd KOH loãng r i đun nóng 100
ả ủ Ứ ụ Câu 37: ng d ng nào sau đây không ph i c a flo?
ả ợ ế ẫ ể ả ủ ề ấ ấ ẩ ắ ấ A. Đi u ch d n xu t flo c a hiđrocacbon đ s n xu t ch t d o. ấ ẻ B. T y tr ng v i s i, gi y.
ệ ệ ấ C. Làm ch t oxi hóa nhiên li u tên l a. ử D. Làm giàu 235U trong công nghi p h t ạ
nhân.
ệ ườ ế ướ ằ ề i ta đi u ch n c Giaven b ng cách: Câu 38: Trong công nghi p, ng
ụ ị ừ ừ t ị qua dung d ch NaOH, Na
2 vào dung d ch KOH.
A. Cho khí Cl2 đi t
2CO3. B. S c khí Cl
ệ ị ị C. Cho khí Cl2 vào dung d ch Na
2CO3. D. Đi n phân dung d ch NaCl không màng ngăn.
ệ ườ ườ ề ế ằ i ta th ng đi u ch clo b ng cách Câu 39: Trong phòng thí nghi m, ng
ụ ệ ặ ớ ị ị A. cho dung d ch HCl đ c tác d ng v i MnO
2, đun nóng. B. đi n phân dung d ch NaCl có màng
ngăn.
ệ ả ẩ ỏ ị
2 ra kh i dung d ch NaCl.
C. đi n phân nóng ch y NaCl. D. cho F2 đ y Cl
ể ệ ị ể t 4 dung d ch KCl, HCl, KNO
3, HNO3 ta có th dùng
Câu 40: Đ phân bi
3.
ị A. Dung d ch AgNO ỳ B. Qu tím.
ỳ ị
3.
C. Qu tím và dung d ch AgNO D. Đá vôi.
3
ứ ố ố ượ ở ạ ỏ ng nh iot d ng: Câu 41: Mu i iot là mu i ăn có ch a thêm l
3.
A. I2. B. MgI2. C. CaI2. ặ D. KI ho c KIO
ả ứ ả ứ Câu 42: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào sai?
ZnCl2 + H2. CuCl2 + H2. A. Zn + 2HCl (cid:0) B. Cu + 2HCl (cid:0)
CuCl2 + H2O. AgCl + HNO3. C. CuO + 2HCl (cid:0) D. AgNO3 + HCl (cid:0)
ề ấ ụ ớ ng v i axit clohiđric? Câu 43: Dãy các ch t nào sau đây đ u tác d
A. Fe2O3, KMnO4, Cu, Fe, AgNO3. B. Fe, CuO, H2SO4, Ag, Mg(OH)2.
C. KMnO4, Cu, Fe, H2SO4, Mg(OH)2. D. Fe2O3, KMnO4¸Fe, CuO, AgNO3.
→ ọ ả ứ ả ứ ạ ộ
2 + Ca(OH)2
CaOCl
2 + H2O. Ph n ng này thu c lo i ph n ng
ả ứ Câu 44: Cho ph n ng hóa h c Cl
A. Oxi hóa – kh .ử B. Trao đ i.ổ C. Trung hòa. D. Hóa h p.ợ
ả ứ
2 + H2O HCl + HClO, Clo đóng vai trò
Câu 45: Trong ph n ng : Cl
ấ A. Ch t tan. ử ấ B. Ch t kh .
ừ ừ ấ ấ ấ ử C. V a là ch t oxi hóa, v a là ch t kh . D. Ch t oxi hóa.
(cid:0) ả ứ 2AlCl3 + 3H2 Câu 46: HCl đóng vai trò gì trong ph n ng sau : 6HCl + 2Al
ấ ỉ ấ ỉ A. Ch là ch t oxi hoá. ử B. Ch là ch t kh .
ừ ừ ấ ấ ấ ấ ử ử C. V a là ch t oxi hoá, v a là ch t kh . D. Không là ch t oxi hoá, không là ch t kh
ự ồ ạ ủ ế ướ ạ nhiên, Clo t n t i ch y u d i d ng Câu 47: Trong t
ướ ể ố ậ ỏ c bi n và mu i m . A. NaCl trong n B. Khoáng v t sinvinit (KCl.NaCl).
ấ ơ ậ
2 có trong khí thiên nhiên.
2.6H2O).
C. Đ n ch t Cl D. Khoáng v t cacnalit (KCl.MgCl
ệ ề Câu 48: Cho các m nh đ sau:
ố ươ ộ ố ợ ấ ề (a) Các halogen đ u có s oxi hóa d ng trong m t s h p ch t.
ứ ứ ỏ ố ị (b) Halogen đ ng tr ướ ẩ ượ c đ y đ c halogen đ ng sau ra kh i dung d ch mu i.
ề ượ ướ (c) Các halogen đ u tan đ c trong n c.
ụ ề ượ ớ (d) Các halogen đ u tác d ng đ c v i hiđro.
ố ệ ề S m nh đ không đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
ể Câu 49: Phát bi u nào sau đây không đúng?
ạ ơ A. Flo có tính oxi hoá m nh h n clo.
ị ượ c SiO
2.
B. Dung d ch HF hoà tan đ
ố ướ ố ướ c, mu i AgF tan trong n c. C. Mu i AgI không tan trong n
ấ ợ ố ố D. Trong các h p ch t, ngoài s oxi hoá 1, flo và clo còn có s oxi hoá +1, +3, +5, +7.
ể Câu 50: Phát bi u nào sau đây là sai?
ử ớ ơ l n h n flo. A. Clo có bán kính nguyên t
ệ ớ ộ ơ B. Brom có đ âm đi n l n h n iot.
4
ầ ừ ả ế HF đ n HI. C. Trong dãy HX (X là halogen), tính axit gi m d n t
ầ ừ ử ế HF đ n HI. D. Trong dãy HX (X là halogen), tính kh tăng d n t
ể Câu 51: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ả ứ ớ ị ị ế ủ
3 sinh ra AgF k t t a.
A. Dung d ch NaF ph n ng v i dung d ch AgNO
ử ớ ơ l n h n brom. B. Iot có bán kính nguyên t
ế ơ C. Flo có tính oxi hóa y u h n clo.
ế ơ D. Axit HBr có tính axit y u h n axit HCl.
ể Câu 52: Phát bi u nào sau đây là sai?
ộ ạ ả ứ ớ
3.
ị A. Khí Cl2 ph n ng v i dung d ch KOH loãng, ngu i t o ra KClO
ư ạ ụ ớ ị
2 và NaCl.
B. Khí Cl2 tác d ng v i dung d ch NaBr d t o ra Br
ụ ớ ạ
2O đun nóng, t o ra O
2 và HF.
C. Khí F2 tác d ng v i H
ị ệ ầ ạ ộ t phân m t ph n t o ra H
2 và I2.
D. Khí HI b nhi
ử ể ậ ố ộ ị ỉ ế t các dung Câu 53: Các dung d ch: NaF, NaI, NaCl, NaBr. Ch dùng m t thu c th nào sau đây đ nh n bi
ị d ch trên?
ồ A. AgNO3. ị B. Dung d ch NaOH. ộ C. H tinh b t. D. Cl2.
ị ẫ ạ ể ế ấ ườ ẫ ợ ỗ i ta d n h n h p qua Câu 54: Đ tinh ch brom b l n t p ch t clo, ng
ị
2SO4.
ị A. Dung d ch NaBr. B. Dung d ch NaI. ị C. Dung d ch NaCl. D. Dung d ch Hị
ể ấ ẩ
2 m là
Câu 55: Ch t dùng đ làm khô khí Cl
ặ ậ 2SO4 đ m đ c. A. Dung d ch Hị B. Na2SO3 khan.
ặ ị C. CaO. D. Dung d ch NaOH đ c.
ủ ị ố ả ọ ầ flo trong b ng tu n hoàn hóa h c là Câu 56: V trí c a nguyên t
ứ ứ A. Ô th 9, chu kì 3, nhóm VIIA. B. Ô th 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
ứ ứ C. Ô th 17, chu kì 3, nhóm VIIA. D. Ô th 17, chu kì 2, nhóm VIIA.
ủ ị ố ả ọ ầ clo trong b ng tu n hoàn hóa h c là Câu 57: V trí c a nguyên t
ứ ứ A. Ô th 9, chu kì 3, nhóm VIIA. B. Ô th 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
ứ ứ C. Ô th 17, chu kì 3, nhóm VIIA. D. Ô th 17, chu kì 2, nhóm VIIA.
ả ứ Câu 58: Cho các ph n ng sau:
(1) 4HCl + MnO2 MnCl2 + Cl2 + 2H2O (2) 2HCl + Fe → FeCl2 + H2
(3)14HCl + K2Cr2O7 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O (4) 6HCl + 2Al → 2AlCl3 + 3H2
→ (5)16HCl + 2KMnO4 2KCl + 2MnCl
2 + 5Cl2 + 8H2O
ể ệ ả ứ ố S ph n ng trong đó HCl th hi n tính oxi hóa là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
ể Fe FeCl3 Fe(OH)3 ơ ồ Câu 59: Cho s đ chuy n hoá:
ả ứ ầ ượ ứ ấ ỗ ớ ộ (m i mũi tên ng v i m t ph n ng). Hai ch t X, Y l n l t là:
5
A. NaCl, Cu(OH)2. B. HCl, NaOH. C. Cl2, NaOH. D. HCl, Al(OH)3.
ả ứ Câu 60: Cho các ph n ng sau:
→ 1. A + HCl MnCl ↑ 2 + B + H2O 2. B + C → ướ n c giaven
→ → ↑ 3. C + HCl D + H
2O
4. D + H2O ↑ C + B + E
ấ ấ Ch t Khí E là ch t nào sau đây?
A. O2. B. H2. C. Cl2O. D. Cl2.
ấ ủ ề ậ ợ Câu 61: Có các nh n xét sau v clo và h p ch t c a clo
ướ ẩ ả ầ ẩ 1. N c Giaven có kh năng t y m u và sát khu n.
ấ ị ướ ầ ồ ạ ấ ầ 2. Cho gi y quì tím vào dung d ch n ể c clo thì quì tím chuy n m u h ng sau đó l i m t m u.
ả ứ ủ ớ 3. Trong ph n ng c a HCl v i MnO ấ ị ử 2 thì HCl đóng vai trò là ch t b kh .
ệ ượ ệ ự ế ằ ệ ề ơ ị 4. Trong công nghi p, Cl
2 đ
c đi u ch b ng cách đi n phân dung d ch NaCl (màng ngăn, đi n c c tr ).
ậ ậ ố Trong các nh n xét trên, s nh n xét đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1
B. BÀI T PẬ
ệ ế ề HOÀN THÀNH DÃY PT SAU : ( Ghi rõ đi u ki n n u có)
a.
b.
→ → → Cl→ 2 NaCl NaClO
→ 2 c. MnO2 HCl Cl d. Cl2(cid:0) KClO3(cid:0) KCl(cid:0) Cl2(cid:0) Ca(ClO)2
e. KMnO4 (cid:0) Cl2(cid:0) FeCl3 (cid:0) KCl (cid:0) Cl2 (cid:0) CaOCl2
f. CaCl2 (cid:0) NaCl (cid:0) HCl (cid:0) Cl2(cid:0) CaOCl2(cid:0) CaCO3(cid:0) CaCl2(cid:0) NaCl (cid:0) NaClO
ể ể ể ầ
3 thì th tích khí clo (đktc) c n dùng là
Câu 1: Đ chuy n 11,2 gam Fe thành FeCl
A. 8,96 lít. B. 3,36 lít. C. 6,72 lít. D. 2,24 lít.
ế ớ ụ ư ượ ị ủ ố
2 (d ), thu đ
c m gam mu i. Giá tr c a m là Câu 2: Cho 5,4 gam Al tác d ng h t v i khí Cl
A. 12,5. B. 25,0. C. 19,6. D. 26,7.
ố ư ượ ị ủ ố
2 d , thu đ
c 6,5 gam mu i. Giá tr c a m là Câu 3: Đ t cháy hoàn toàn m gam Fe trong khí Cl
A. 2,24. B. 2,80. C. 1,12. D. 0,56.
ỗ ợ ể ầ ỗ ồ ợ Câu 4: Đ cháy hoàn toàn h n h p X g m 3,84 gam Mg và 4,32 gam Al c n 5,824 lít h n h p khí Y (đktc)
ể ợ g m Oồ
2 và Cl2. Tính % th tích Cl
ỗ 2 trong h n h p Y?
A. 46,15%. B. 56,36%. C. 43,64%. D. 53,85%.
6
ỗ ồ ố ướ ượ ị ợ Câu 5: Hòa tan toàn 13,76 gam h n h p X g m hai mu i NaCl và NaBr vào n c thu đ c dung hoàn d ch
ộ ừ ừ ế ư ị ượ ơ ị ị X. Cho khí clo l i t t cho đ n d qua dung d ch X thu đ c dung d ch Y. Làm bay h i dung d ch Y cho t ớ i
ượ ố ượ ủ ỗ ợ khi thu đ ố c 12,87 gam mu i khan B. Kh i l ng c a NaCl trong h n h p X là
A. 11,7. B. 5,85. C. 8,77. D. 9,3.
ừ ủ ằ ị ượ ị ị ạ c dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ ượ c Câu 6: Hòa tan m gam Fe b ng dung d ch HCl v a đ thu đ
ố ị ủ ậ 25,4 gam mu i khan. V y giá tr c a m là
A. 16,8 gam. B. 11,2 gam. C. 6,5 gam. D. 5,6 gam.
ớ ừ ủ ớ ụ ỗ ợ am dung d chị HCl 10%. Cô c n ạ dung d chị Câu 7: Cho m gam h n h p Zn, Fe tác d ng v i v a đ v i 73 g
ượ ị thu đ ố c 13,15 g mu i. Giá tr m là
A. 7,05. B. 5,3. C. 4,3. D. 6,05.
ả ứ ố ượ ư ỗ ợ ộ ị ị ng dung d ch Câu 8: Hoà tan 7,8 gam h n h p b t Al và Mg trong dung d ch HCl d . Sau ph n ng kh i l
ố ượ ầ ớ ị ầ ỗ ợ tăng thêm 7,0 gam so v i dung d ch HCl ban đ u. Kh i l ng Al và Mg trong h n h p đ u là
A. 5,8 gam và 3,6 gam. B. 1,2 gam và 2,4 gam. C. 5,4 gam và 2,4 gam. D. 2,7 gam và 1,2 gam.
ượ ể ị ư ng d MnO
2 vào 25ml dung d ch HCl 8M. Th tích khí Cl
2 sinh ra (đktc) là
Câu 9: Cho l
A. 1,34 lít. B. 1,45 lít. C. 1,12 lít. D. 1,4 lít.
ỗ ợ ồ ư ằ ị ượ
2CO3 và CaCO3 b ng dung d ch HCl d , thu đ
c V lít Câu 10: Hòa tan hoàn toàn 20,6 gam h n h p g m Na
ị ủ ứ ỗ ợ ố ị khí CO2 (đktc) và dung d ch ch a 22,8 gam h n h p mu i. Giá tr c a V là
A. 2,24. B. 4,48. C. 1,79. D. 5,6.
ư ấ ụ ỗ ợ ộ ớ ị
2 bay ra
Câu 11 Cho 44,5 gam h n h p b t Zn, Mg, Al tác d ng v i dung d ch HCl d th y có 22,4 lít khí H
ố ượ ạ ố ị (đktc). Kh i l ng mu i clorua t o ra trong dung d ch là bao nhiêu gam?
A. 80. B. 115,5. C. 51,6. D. 117,5.
ứ ố ả ứ ượ
2, sau ph n ng hoàn toàn thu đ
ấ ắ c ch t r n X. Câu 12: Đ t 13,0 gam Zn trong bình ch a 0,15 mol khí Cl
ị ư Cho X vào dung d ch AgNO
3 d thì thu đ
ượ ượ c l ế ủ ng k t t a là?
A. 46,30 g. B. 57,10 g. C. 53,85 g. D. 43,05 g.
ế ớ ả ứ ư ạ ộ ị ị ượ c 0,28 lít H
2 (đktc).
Câu 13: Cho 0,3 gam m t kim lo i hóa tr II ph n ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ
ạ Kim lo i đó là?
A. Ba B. Ca. C. Mg. D. Sr.
ộ ượ ụ ớ ả ứ ư ị ượ ng d dung d ch HCl. Sau ph n ng thu đ c 5,6 lít khí Câu 14: Cho 26,5 gam M2CO3 tác d ng v i m t l
ạ ở ( đktc). Kim lo i M là
A. Na. B. K. C. Li. D. Rb.
ể ạ ố ượ ạ ố c 9,75 gam mu i clorua. Kim lo i M là Câu 15: Đ t 3,36 gam kim lo i M trong khí quy n clo thì thu đ
A. Cu. B. Zn. C. Fe. D. Al.
ụ ớ ả ẩ ồ
2 (đktc) r i hòa tan s n ph m vào n
ướ ể ượ c đ đ c 40 gam Câu 16: Cho 2 lít (đktc) H2 tác d ng v i 1,344 lít Cl
ụ ấ ớ ị ư ượ ế ủ ệ ị ụ d ng d ch A.
3 d thu đ
ấ c 3,444 gam k t t a. Tính hi u su t L y 10 gam A tác d ng v i dung d ch AgNO
ả ứ ữ ướ ph n ng gi a H
2 và Cl2 (gi
ả ử 2 và H2 không tan trong n s Cl c)?
7
A. 20%. B. 80%. C. 40%. C. 50%.
ụ ư ứ ố ượ ờ ấ ố ồ ố c mu i NaCl và KCl, đ ng th i th y kh i ị Câu 17: S c khí clo d vào dung d ch ch a mu i NaBr và KBr thu đ
ố ả ả ứ ể ớ ố ở ượ l ng mu i gi m 4,45 gam. Th tích khí clo đã tham gia ph n ng v i 2 mu i trên (đo đktc) là
A. 4,48 lít. B. 1,12 lít. C. 2,24 lít. D. 3,36 lít.
ỗ ợ ồ ỗ ợ ướ ượ ế ị c thu đ c dung d ch A. N u cho brom Câu 18: H n h p X g m NaBr và NaI. Cho h n h p X tan trong n
ả ứ ố ượ ạ ấ ị ố ượ ả ư d vào dung d ch A, sau ph n ng hoàn toàn, cô c n th y kh i l ng mu i khan thu đ c gi m 7,05 gam.
ế ụ ả ứ ố ượ ư ạ ấ ị ị N u s c khí clo d vào dung d ch A, ph n ng hoàn toàn, cô c n dung d ch th y kh i l ố ng mu i khan
ố ượ ả ầ ủ ấ ộ ỗ ợ gi m 22,625 gam. Thành ph n % kh i l ng c a m t ch t trong h n h p X là:
A. 64,3%. B. 39,1%. C. 47,8%. D. 35,9%
ệ ấ ố ơ ầ ắ ạ t phân hoàn toàn 24,5 gam mu i vô c X th y thoát ra 6,72 lít O
2 (đktc), ph n r n còn l
ứ i ch a Câu 19 : Nhi
ứ ử ủ ố 52,35% Kali và 47,65% Clo. Công th c phân t c a mu i X là
A. KClO. B. KClO2. C. KClO3. D. KClO4.
ừ ủ ằ ỗ ợ ồ ị Câu 20 : Hòa tan hoàn toàn 24,8 g h n h p X g m Fe và Mg b ng V ( ml) dung d ch HCl 0,8M ( v a đ ).
ượ ả ứ Sau ph n ng thu đ c 11,2 lit khí Y (đktc)
ố ượ ầ ạ ầ ỗ ỗ ợ a. Tính thành ph n % kh i l ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u?
ể ị b. Tính th tích dung d ch HCl đã dùng?
ư ỗ ợ ồ ị ượ c 3,36 lit ằ Câu 21 : Hoà tan 5,2g h n h p g m Mg và Fe b ng V ml dung d ch axit HCl 1M ( d ), thì thu d
H2 (đktc).
ố ượ ỗ ỗ ợ ầ a/ Tính thành ph n % theo kh i l ạ ng m i kim lo i trong h n h p.
ế ớ ượ ư ể ị ả ứ ầ b/ Tính V, bi t th tích dung d ch HCl dùng d 30% so v i l ng c n ph n ng.
ạ ộ ộ ị ượ ị c dung d ch Câu 22 : Cho 15,6 g m t kim lo i R thu c nhóm IIA vào 200g dung d ch HCl 14,6% thì thu đ
X và 5,376 lit khí ( đktc )
ạ ị a. Xác đ nh tên kim lo i R
ị ấ b. Tính C% các ch t trong dung d ch X
ụ ạ ỗ ợ ồ ớ ị ư Câu 23 : Cho 14,2 g h n h p A g m ba kim lo i Cu, Al và Fe tác d ng v i V ml dung d ch HCl 2,5M d .
ượ ấ ắ ộ ả ứ Sau ph n ng thu đ c 8,96 lit khí ( đktc) và 3,2g m t ch t r n.
ố ượ ầ ạ ỗ ỗ ợ a. Tính thành ph n % kh i l ng m i kim lo i trong h n h p A
ế ớ ượ ư ể ị ả ứ ầ b. Tìm V, bi t th tích dung d ch HCl dùng d 30% so v i l ng c n ph n ng
ầ ằ ứ ụ ầ ỗ ợ ớ Câu 24 : Chia 14 g h n h p X ch a Fe, Al, Cu thành hai ph n b ng nhau. Ph n I cho tác d ng hoàn toàn v i
ư ị ượ ụ ầ ớ dung d ch HCl d thu đ ố c 2,688 lit khí ( đktc). Ph n II cho tác d ng v i 4,256 lit khí clo (đktc). Tính % kh i
ừ ấ ỗ ợ ượ l ng t ng ch t trong h n h p X?
ứ ỗ ợ ố ế ộ t halogen X, Y thu c hai chu kì liên Câu 25: H n h p A ch a 2 mu i natri halogenua ( NaX và NaY). Bi
ể ế ủ ế ả ầ ả ỗ ợ ị ti p nhau trong b ng tu n hoàn. Đ k t t a hoàn toàn 2,2 g h n h p A ph i dùng 150 ml dung d ch AgNO
3
ị ố ố ượ ượ 0,2M. Xác đ nh hai nguyên t X,Y và tính kh i l ế ủ ng k t t a thu đ c?
8